(Kiểu người nào được xã hội của bạn tôn trọng nhất?)
Mẫu câu trả lời:
“In my community, the individuals who command the highest respect are those who make substantial contributions to societal well-being. This includes professionals such as teachers, medical workers, and social activists who are acknowledged not only for their career achievements but also for their ethical standards and commitment to public service. These figures are often seen as role models because they embody qualities like integrity and dedication, which serve as benchmarks for others to follow.”
“Trong cộng đồng của tôi, những người được kính trọng nhất là những cá nhân có đóng góp lớn cho sự phồn vinh của xã hội. Điều này bao gồm các chuyên gia như giáo viên, nhân viên y tế và các nhà hoạt động xã hội, những người được công nhận không chỉ vì những thành tựu trong sự nghiệp mà còn bởi các tiêu chuẩn đạo đức và cam kết với công việc phục vụ công chúng. Những người này thường được coi là hình mẫu vì họ thể hiện những phẩm chất như chính trực và tận tụy, là chuẩn mực để người khác noi theo.”
Phân tích câu trả lời:
- Mở đầu: Đặt vấn đề về kiểu người được tôn trọng nhất.
- Phát triển: Giải thích lý do tại sao họ được kính trọng và các phẩm chất của họ.
- Kết luận: Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của họ trong cộng đồng.
Vocabulary ghi điểm:
- Substantial contributions /səbˈstænʃəl-kənˈtrɪbjuːʃənz/: (noun) những đóng góp đáng kể
- Societal well-being /səˈsaɪətəl-wɛlˌbiːɪŋ/: (noun) phúc lợi xã hội
- Ethical standards /ˈɛθɪkl-‘stændərdz/: (noun) tiêu chuẩn đạo đức
- Benchmarks /ˈbɛnʧmɑːrks/: (noun) tiêu chuẩn so sánh
Câu hỏi: Do you agree with this situation?
(Bạn có đồng ý với tình huống này không?)
Mẫu câu trả lời:
“Regarding whether it is appropriate to revere individuals who contribute positively to society, I largely concur. Esteeming those who positively impact our community reinforces the values we should all aspire to uphold. Nevertheless, I also maintain that respect should not be limited to those with high-profile achievements. People who exhibit commendable traits such as compassion, humility, and honesty in their everyday actions also merit admiration, as their influence enriches our social environment in more subtle but significant ways.”
“Về việc có nên tôn kính những cá nhân đóng góp tích cực cho xã hội hay không, tôi phần lớn đồng ý. Việc kính trọng những người có tác động tích cực đến cộng đồng của chúng ta củng cố những giá trị mà tất cả chúng ta nên phấn đấu để duy trì. Tuy nhiên, tôi cũng cho rằng sự tôn trọng không nên chỉ dành cho những người có thành tựu nổi bật. Những người thể hiện các phẩm chất đáng khen như lòng trắc ẩn, khiêm tốn và trung thực trong hành động hàng ngày cũng xứng đáng được ngưỡng mộ, vì ảnh hưởng của họ làm phong phú thêm môi trường xã hội của chúng ta một cách tinh tế nhưng quan trọng.”
Phân tích câu trả lời:
- Mở đầu: Phát biểu quan điểm về việc kính trọng những người có ảnh hưởng tích cực.
- Phát triển: Giải thích lý do đồng ý và mở rộng quan điểm.
- Kết luận: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc kính trọng cả những phẩm chất cá nhân.
Vocabulary ghi điểm:
- Esteeming /ɪˈstiːmɪŋ/: (verb) kính trọng
- High-profile achievements /ˌhaɪ-‘prəʊfaɪl-əˈtʃiːvmənts/: (noun) thành tựu nổi bật
- Commendable traits /kəˈmɛndəbl-treɪts/: (noun) phẩm chất đáng khen
- Enriches /ɪnˈrɪʧɪz/: (verb) làm phong phú
Câu hỏi: What happens when young people lack good role models?
(Điều gì xảy ra khi giới trẻ thiếu các tấm gương tốt?)
Mẫu câu trả lời:
“When young individuals do not have positive role models, they may face difficulties in developing a strong moral framework, which can lead to suboptimal decision-making and a lack of direction. The absence of such influential figures increases their susceptibility to negative influences and peer pressure, potentially resulting in harmful behaviors. Additionally, without inspiring role models, young people might struggle to set and pursue meaningful goals, leading to feelings of confusion and disillusionment.”
“Khi những người trẻ không có các hình mẫu tích cực, họ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển một hệ thống đạo đức vững chắc, điều này có thể dẫn đến những quyết định chưa tối ưu và thiếu định hướng. Sự thiếu vắng những hình mẫu ảnh hưởng này làm tăng khả năng họ bị tác động bởi các ảnh hưởng tiêu cực và áp lực từ bạn bè, có thể dẫn đến những hành vi có hại. Ngoài ra, khi không có những hình mẫu truyền cảm hứng, người trẻ có thể gặp khó khăn trong việc đặt ra và theo đuổi những mục tiêu ý nghĩa, dẫn đến cảm giác bối rối và mất niềm tin.”
Phân tích câu trả lời:
- Mở đầu: Đưa ra vấn đề về việc thiếu tấm gương tốt đối với giới trẻ.
- Phát triển: Giải thích những khó khăn và ảnh hưởng tiêu cực.
- Kết luận: Nhấn mạnh hậu quả lâu dài của việc thiếu hình mẫu tích cực.
Vocabulary ghi điểm:
- Moral framework /ˈmɔːrəl-‘freɪmˌwɜrk/: (noun) khung giá trị đạo đức
- Suboptimal decision-making /sʌbˈɒptɪməl-dɪˈsɪʒən-meɪkɪŋ/: (noun) việc ra quyết định kém hiệu quả
- Susceptibility /səˌsɛptəˈbɪləti/: (noun) khả năng dễ bị ảnh hưởng
- Disillusionment /ˌdɪsɪˈluːʒənmənt/: (noun) sự vỡ mộng
Câu hỏi: What standards of behavior should teachers set?
(Các tiêu chuẩn hành vi nào giáo viên nên đặt ra?)
Mẫu câu trả lời:
“Teachers should establish exemplary standards of conduct that emphasize respect, fairness, and ethical integrity, as these are crucial for fostering a constructive and inclusive learning environment. By modeling these behaviors themselves, educators can instill these values in their students, thus cultivating a culture of mutual respect and responsibility. Furthermore, promoting traits such as open-mindedness and empathy is essential to ensure that every student feels valued and supported, which is fundamental for their holistic development.”
“Giáo viên nên thiết lập các tiêu chuẩn hành vi mẫu mực nhấn mạnh sự tôn trọng, công bằng và liêm chính đạo đức, vì những điều này rất quan trọng để nuôi dưỡng một môi trường học tập tích cực và bao dung. Bằng cách tự mình thể hiện những hành vi này, các nhà giáo dục có thể truyền đạt những giá trị này cho học sinh, từ đó xây dựng một văn hóa tôn trọng và trách nhiệm lẫn nhau. Hơn nữa, việc khuyến khích các phẩm chất như tư duy cởi mở và sự đồng cảm là cần thiết để đảm bảo rằng mỗi học sinh đều cảm thấy được trân trọng và hỗ trợ, điều này rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của họ.”
Phân tích câu trả lời:
- Mở đầu: Đưa ra các tiêu chuẩn hành vi mà giáo viên nên thiết lập.
- Phát triển: Giải thích tầm quan trọng của các tiêu chuẩn này và cách giáo viên ảnh hưởng đến học sinh.
- Kết luận: Nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc xây dựng môi trường học tập tích cực.
Vocabulary ghi điểm:
- Exemplary standards of conduct /ɪɡˈzɛmpləri-‘stændərdz-əv-ˈkɒndʌkt/: (noun) tiêu chuẩn hành vi mẫu mực
- Constructive learning environment /kənˈstrʌktɪv-‘lɜrnɪŋ-ɪnˈvaɪrənmənt/: (noun) môi trường học tập tích cực
- Holistic development /hoʊˈlɪstɪk-dɪˈvɛləpmənt/: (noun) sự phát triển toàn diện
Câu hỏi: Do you agree that you should never meet your heroes?
(Bạn có đồng ý rằng bạn không nên gặp thần tượng của mình không?)
Mẫu câu trả lời:
“I somewhat agree with the notion that meeting one’s heroes might sometimes lead to disillusionment if they do not meet the elevated expectations we have of them. Such encounters may reveal flaws or behaviors that are inconsistent with the idealized image we hold. Nevertheless, meeting your heroes can also provide a profound and authentic experience, offering insights into their genuine character and allowing you to appreciate their human side. The key is to approach these meetings with realistic expectations and an open mind.”
“Tôi phần nào đồng ý với quan điểm rằng gặp gỡ những người hùng của mình đôi khi có thể dẫn đến sự vỡ mộng nếu họ không đáp ứng được những kỳ vọng cao mà chúng ta đặt ra cho họ. Những cuộc gặp gỡ như vậy có thể bộc lộ những khiếm khuyết hoặc hành vi không phù hợp với hình ảnh lý tưởng mà chúng ta tưởng tượng. Tuy nhiên, gặp gỡ người hùng của mình cũng có thể mang lại một trải nghiệm sâu sắc và chân thực, giúp ta hiểu thêm về tính cách thực sự của họ và trân trọng khía cạnh con người của họ. Điều quan trọng là tiếp cận những cuộc gặp gỡ này với kỳ vọng thực tế và tư duy cởi mở.”
Phân tích câu trả lời:
- Mở đầu: Đưa ra quan điểm về việc gặp thần tượng.
- Phát triển: Giải thích lý do có thể dẫn đến thất vọng hoặc cảm giác tốt.
- Kết luận: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý kỳ vọng.
Vocabulary ghi điểm:
- Disillusionment /ˌdɪsɪˈluːʒənmənt/: (noun) sự vỡ mộng
- Elevated expectations /ˈɛlɪveɪtɪd-ɛkspɛkˈteɪʃənz/: (noun) kỳ vọng cao
- Authentic experience /ɔːˈθɛntɪk-ɪkˈspɪəriəns/: (noun) trải nghiệm chân thực
- Genuine character /ˈdʒɛn.ju.ɪn-‘kærɪktər/: (noun) tính cách chân thật
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững các từ vựng và cấu trúc trả lời nâng cao về chủ đề Role Models trong phần thi IELTS Speaking Part 3, mà còn cải thiện khả năng phân tích và phát triển ý tưởng của bạn.