Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 3: School Subjects (bài nói mẫu)
Home » IELTS Speaking part 3: School Subjects (bài nói mẫu)

IELTS Speaking part 3: School Subjects (bài nói mẫu)

Cùng Smartcom English khám phá cách trả lời các mẫu câu hỏi thuộc chủ đề School subjects thường gặp trong IELTS Speaking part 3 nhé!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Chủ đề School Subjects trong IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh việc thảo luận sâu hơn về các quan điểm liên quan đến giáo dục, môn học, và hệ thống giáo dục. Dưới đây là một số dạng câu hỏi và câu trả lời mẫu các bạn có thể tham khảo rồi từ đó áp dụng luyện tập nhé!

● What courses or subjects do you think will be added into high schools?
● What courses or subjects will be helpful in future work?
● Is it more effective to read online than in a book?
● What do students do after school in your country?
● Do you think students should choose subjects they like?

What courses or subjects do you think will be added to high schools?

Bạn nghĩ những môn học nào sẽ được thêm vào các trường trung học?

In the future, I believe high schools will introduce more courses related to technology and life skills. For example, subjects like coding, artificial intelligence, and digital literacy are likely to become essential as technology continues to evolve. Additionally, courses on financial literacy and mental health could help students manage real-life situations and challenges after graduation.

Furthermore, subjects focused on environmental studies and sustainability may be added, as global concerns about climate change grow. These topics can help prepare students to become responsible citizens and contribute to society in meaningful ways.

=> Câu trả lời bắt đầu bằng việc đưa ra một dự đoán tổng quát về các môn học sẽ được thêm vào trong tương lai. Sau đó, mỗi ý chính được hỗ trợ bởi một ví dụ cụ thể và thực tế, như các môn liên quan đến công nghệ và kỹ năng sống, giúp phát triển câu trả lời một cách hợp lý và đầy đủ.

Từ vựng cần nhớ

  • technology: công nghệ
  • digital literacy: hiểu biết kỹ thuật số
  • financial literacy: hiểu biết tài chính
  • mental health: sức khỏe tâm lý
  • environmental studies: nghiên cứu về môi trường
  • sustainability: sự bền vững
  • responsible citizens: công dân có trách nhiệm

What courses or subjects will be helpful in future work?

Những môn học nào sẽ hữu ích cho công việc trong tương lai?

Courses related to technology, communication, and problem-solving skills will be highly beneficial in future work. For instance, learning how to code or understanding data analysis is crucial in many industries today. Moreover, effective communication and teamwork skills are valuable in almost every profession, as collaboration becomes more common in workplaces.

Additionally, subjects like financial literacy and critical thinking can help individuals make informed decisions in their careers. These skills enable people to adapt to changes in the job market and remain competitive.

=> Câu trả lời tập trung vào những kỹ năng và môn học cụ thể sẽ hỗ trợ trong công việc tương lai. Ví dụ về công nghệ và kỹ năng giao tiếp làm cho câu trả lời thực tế và sát với nhu cầu của thị trường lao động.

Từ vựng trong câu trả lời

  • beneficial: có lợi
  • problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
  • data analysis: phân tích dữ liệu
  • effective communication: giao tiếp hiệu quả
  • critical thinking: tư duy phản biện
  • remain competitive: duy trì tính cạnh tranh

Is it more effective to read online than in a book?

Đọc trực tuyến có hiệu quả hơn so với đọc sách không?

Both online reading and reading physical books have their own advantages. Online reading offers convenience, as people can access a vast range of information instantly. Additionally, features like hyperlinks and multimedia can enhance the reading experience by providing more context and interactive content. However, some studies suggest that reading from screens can be distracting, and readers may find it harder to retain information.

On the other hand, reading books can be more immersive and less distracting. Many people find it easier to focus when reading from paper, which can lead to better comprehension. Ultimately, the effectiveness of reading depends on personal preference and the type of content being read.

=> Câu trả lời này so sánh hai cách đọc khác nhau, nêu rõ ưu và nhược điểm của từng hình thức. Câu trả lời đưa ra lập luận trung lập và cung cấp cả hai góc nhìn, giúp người đọc tự rút ra kết luận.

Từ vựng trong câu trả lời

  • convenience: sự tiện lợi
  • hyperlinks: siêu liên kết
  • to enhance: cải thiện
  • interactive content: nội dung tương tác
  • distracting: gây mất tập trung
  • immersive: lôi cuốn
  • comprehension: sự hiểu

What do students do after school in your country?

Học sinh ở nước bạn thường làm gì sau giờ học?

After school, students in my country often engage in various activities depending on their interests and schedules. Many students attend extra tutoring sessions or extracurricular activities like sports, music, or art classes. These activities help them develop skills outside the classroom and prepare for university entrance exams.

Some students also spend time with friends or participate in community service projects. In more rural areas, students may help their families with household chores or agricultural work. Overall, after-school activities are diverse and contribute to the personal development of students.

=> Câu trả lời cung cấp một cái nhìn toàn diện về các hoạt động học sinh tham gia sau giờ học. Câu trả lời được chia thành nhiều ví dụ khác nhau, cho thấy sự đa dạng trong thói quen sau giờ học của học sinh.

Từ vựng trong câu trả lời

  • to engage in: tham gia vào
  • extracurricular activities: các hoạt động ngoại khóa
  • university entrance exams: kỳ thi tuyển sinh đại học
  • community service: dịch vụ cộng đồng
  • household chores: việc nhà

Do you think students should choose subjects they like?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên chọn môn học mà họ thích không?

I believe students should have the option to choose subjects they enjoy. When students are interested in a subject, they are more likely to be motivated and perform well. For example, a student passionate about art might produce more creative work if they can focus on that subject. This can lead to higher levels of engagement and satisfaction with their education.

However, it’s also important for students to study a well-rounded curriculum that includes essential subjects like math and science. This ensures they have a broad knowledge base, which is important for future career opportunities. Therefore, a balance between personal interests and core subjects is ideal.

=> Câu trả lời cân nhắc cả lợi ích của việc cho học sinh lựa chọn môn học theo sở thích và tầm quan trọng của một chương trình học toàn diện. Các ý được trình bày rõ ràng và hợp lý, với sự cân bằng giữa sở thích cá nhân và trách nhiệm học tập.

Từ vựng trong câu trả lời

  • to be motivated: có động lực
  • to perform well: làm tốt
  • engagement: sự tham gia
  • well-rounded curriculum: chương trình học toàn diện
  • broad knowledge base: nền tảng kiến thức rộng
  • core subjects: các môn học cốt lõi

Smartcom tổng kết lại đưa ra một số lưu ý và kinh nghiệm:

Dưới đây là một số lưu ý và kinh nghiệm khi trả lời dạng câu hỏi này:

  1. Bắt đầu bằng câu trả lời chung: Khi trả lời, hãy bắt đầu bằng một câu nhận định chung về chủ đề, sau đó mới đi sâu vào chi tiết. Điều này giúp mở đầu một cách rõ ràng và tạo mạch trả lời mượt mà.
  2. Phát triển ý chính bằng ví dụ cụ thể: Mỗi câu trả lời nên được hỗ trợ bởi các ví dụ thực tế hoặc các tình huống cụ thể, giúp minh họa rõ ràng cho lập luận và làm câu trả lời thuyết phục hơn.
  3. Chia ý mạch lạc và rõ ràng: Trả lời từng ý một cách có hệ thống, đưa ra lập luận, sau đó giải thích và củng cố bằng ví dụ. Điều này giúp câu trả lời dễ theo dõi và không rối rắm.
  4. Sử dụng từ vựng phù hợp: Chọn từ vựng phù hợp với chủ đề để thể hiện rõ ràng ý tưởng của bạn. Hãy sử dụng các cụm từ và từ vựng học thuật khi cần để tăng tính chuyên nghiệp cho câu trả lời.
  5. Cân nhắc cả hai mặt của vấn đề: Đối với những câu hỏi mang tính chất so sánh hoặc yêu cầu quan điểm cá nhân, bạn nên cân nhắc cả hai mặt của vấn đề (ví dụ, lợi ích và hạn chế). Điều này thể hiện khả năng suy nghĩ toàn diện và logic.
  6. Sử dụng ngữ pháp chính xác: Cố gắng sử dụng câu đơn, câu phức hợp và các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để tạo nên một câu trả lời phong phú về ngôn ngữ.
  7. Tránh trả lời quá dài dòng: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn ngắn gọn và súc tích, nhưng vẫn đầy đủ ý. Tránh lan man vào các chi tiết không liên quan đến câu hỏi.

Những kỹ năng này sẽ giúp bạn xây dựng câu trả lời vừa chặt chẽ, vừa thuyết phục khi gặp dạng câu hỏi trong kỳ thi đấy !