Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 2 topic
Home » IELTS Speaking part 2 topic “Describe a situation”

IELTS Speaking part 2 topic "Describe a situation"

Khung dàn ý bài nói chủ đề Describe a situation 1 trong 5 chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking part 2, cùng tìm hiểu ngay!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề “Describe a situation” thường yêu cầu thí sinh mô tả một tình huống cụ thể trong cuộc sống, như khi bạn gặp khó khăn, đưa ra quyết định, hoặc làm điều gì đó đáng nhớ. Dạng câu hỏi này đòi hỏi bạn không chỉ mô tả sự kiện mà còn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và cách bạn xử lý tình huống. Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ giúp bạn chuẩn bị cho chủ đề này qua các phần sau:

  • Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe a situation”
  • Cấu trúc dàn ý bài nói về tình huống
  • Từ vựng và cụm từ ăn điểm
  • Bài nói mẫu và phân tích từ vựng

Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe a situation”

  • Describe a situation where you helped someone.
  • Describe a difficult decision you had to make.
  • Describe a time when you were under pressure.
  • Describe a situation where you worked in a team.
  • Describe a time when you had to learn something new in a short time.

 

Cấu trúc dàn ý bài nói về chủ đề “Describe a situation”

Để “ẵm trọn” điểm trong IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Describe a situation,” ngoài việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng, người thi cần thể hiện khả năng tổ chức bài nói rõ ràng, mạch lạc và có chiều sâu. Dưới đây là phân tích và cấu trúc dàn ý của bài nói bạn có thể tham khảo:

1. Giới thiệu (Introduction): Mở đầu rõ ràng, tự nhiên và trôi chảy. Cung cấp đầy đủ bối cảnh của tình huống một cách mạch lạc và chính xác. Sử dụng các cụm từ để thu hút sự chú ý của giám khảo, các từ vựng nâng cao cho thấy sự chính xác và tính học thuật cao. Sử dụng câu phức linh hoạt giúp câu dài hơn và có tính liên kết tốt hơn.

Ví dụ:

“Let me tell you about a situation that was quite challenging for me. It occurred about a year ago when I had to make a life-changing decision regarding my career path.”

“life-changing decision /laɪf ˈtʃeɪndʒɪŋ dɪˈsɪʒn/: quyết định thay đổi cuộc đời hoặc quyết định mang tính bước ngoặt.

“regarding my career path” /rɪˈɡɑːrdɪŋ maɪ kəˈrɪr pæθ/:  liên quan đến con đường sự nghiệp của tôi

2. Phát triển nội dung (Body): Phát triển ý tưởng rõ ràng, chi tiết, có cấu trúc tốt và đầy đủ. Cung cấp thông tin phong phú về bối cảnh, người tham gia, và diễn biến sự kiện. Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với ngữ pháp phức tạp nhưng vẫn tự nhiên. Miêu tả cảm xúc, suy nghĩ một cách chi tiết và liên kết chặt chẽ với câu chuyện.

Ví dụ:

“At the time, I had just graduated from university, and I was offered two exciting opportunities. One was to work at a reputable company where I had completed an internship, and the other was to pursue a master’s degree at a prestigious university abroad. I found myself torn between gaining valuable work experience and furthering my education. I spent weeks contemplating my options, constantly weighing the pros and cons of each.”

Phân tích:

  • Chi tiết đầy đủ: Người nói cung cấp nhiều thông tin về bối cảnh, lý do phải đưa ra quyết định và các yếu tố liên quan.
  • Từ vựng nâng cao: “reputable company,” “prestigious university,” “torn between,” “weighing the pros and cons” là những cụm từ có tính học thuật cao và phù hợp với bối cảnh.
  • Cấu trúc ngữ pháp phức tạp: Sử dụng các câu phức và câu dài để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, rõ ràng.

3. Cảm xúc và suy nghĩ (Thoughts and Feelings)

Yêu cầu band 8.0:

  • Người nói cần miêu tả cảm xúc và suy nghĩ một cách phong phú, sâu sắc, và tự nhiên.
  • Kết hợp tốt giữa việc mô tả hành động và cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.

Ví dụ:

“Initially, I was quite overwhelmed by the decision. On one hand, the job offered immediate financial stability and the chance to apply what I had learned. On the other hand, the master’s program could potentially open doors to more prestigious career paths in the future. It was an emotional rollercoaster, and I often found myself doubting my own judgment.”

Phân tích:

  • Miêu tả cảm xúc: Từ ngữ mô tả cảm xúc như “overwhelmed,” “emotional rollercoaster” giúp bài nói trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
  • Từ vựng phức tạp: “financial stability,” “doubting my own judgment” là những cụm từ nâng cao giúp tăng điểm từ vựng.
  • Cấu trúc phức: “On one hand… on the other hand” giúp người nói liên kết ý tưởng và làm rõ sự giằng co trong suy nghĩ.

4. Kết quả và bài học (Outcome and Reflection) Phần kết cần tự nhiên, rõ ràng và có kết nối với các phần trước. Người nói cần chỉ ra kết quả của tình huống và rút ra bài học hoặc kết luận cá nhân. Sử dụng ngữ pháp linh hoạt để mô tả kết quả và phản ánh trải nghiệm cá nhân.

Ví dụ:

“Eventually, after much deliberation, I chose to accept the job offer. It turned out to be a wise decision, as I have gained valuable skills and professional insights that I might not have acquired through further studies. This experience taught me the importance of trusting my instincts and being decisive in challenging situations.”

Phân tích:

  • Cấu trúc rõ ràng: Người nói kết luận câu chuyện một cách gọn gàng, nhấn mạnh kết quả và phản ánh bài học rút ra.
  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng: “deliberation,” “professional insights,” “trusting my instincts” là những từ vựng mang tính học thuật cao và được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

Kết luận: Trong bài nói về chủ đề “Describe a situation,” bạn cần triển khai câu chuyện một cách chi tiết, rõ ràng và tự nhiên. Từ vựng phong phú và ngữ pháp linh hoạt là chìa khóa quan trọng giúp nâng cao điểm số. Bạn cũng cần phản ánh cảm xúc và suy nghĩ cá nhân một cách sâu sắc để tạo sự kết nối với giám khảo.

Từ vựng và cụm từ ăn điểm

Người nói cần sử dụng từ ngữ chính xác và phong phú, đặc biệt là các cụm từ nâng cao liên quan đến tình huống và cảm xúc:

  1. Overwhelmed /ˌəʊvərˈwɛlmd/ (adj): Choáng ngợp
    • Meaning: Feeling as though you have too much to deal with
    • “I was completely overwhelmed by the amount of work.”
  2. Adversity /ədˈvɜːsɪti/ (noun): Khó khăn, nghịch cảnh
    • Meaning: A difficult or unpleasant situation
    • “I learned how to stay strong in the face of adversity.”
  3. Resilient /rɪˈzɪliənt/ (adj): Kiên cường, nhanh chóng hồi phục
    • Meaning: Able to recover quickly from difficult situations
    • “This situation made me more resilient.”
  4. Snap decision /snæp dɪˈsɪʒn/ (noun): Quyết định vội vàng
    • Meaning: A decision made quickly without careful thought
    • “I had to make a snap decision because of the urgency.”
  5. Think on your feet (idiom): Phản ứng nhanh, suy nghĩ nhanh
    • Meaning: To make quick decisions or give quick responses
    • “I had to think on my feet to solve the problem.”
  6. Perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ (noun): Sự kiên trì
    • Meaning: Continuing to do something despite difficulties
    • “Through perseverance, I managed to overcome the obstacle.”
  7. Under pressure (phrase): Bị áp lực
    • Meaning: In a stressful situation where you must act quickly
    • “I performed well even though I was under pressure.”
  8. Handle the situation (phrase): Xử lý tình huống
    • Meaning: To deal with or manage a particular situation
    • “I had to stay calm to handle the situation effectively.”
  9. A turning point /ə ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/ (noun): Bước ngoặt
    • Meaning: A time when an important change happens
    • “This was a turning point in my career.”
  10. Take responsibility /teɪk rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/ (phrase): Chịu trách nhiệm
    • Meaning: To accept being in charge of something
    • “I had to take responsibility for the entire team.”

Về ngữ pháp: Sử dụng các cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động và các cấu trúc so sánh (VD: “the importance of trusting my instincts,” “might not have acquired”).

Bài nói mẫu chủ đề “Describe a situation”

Describe a difficult decision you had to make

The situation I’d like to describe is a difficult decision I had to make a few months ago regarding my job. I was offered a new position at another company, which seemed like a great opportunity, but it required me to relocate to another city. This was a tough decision because I loved my current job and had built strong relationships with my colleagues.

This happened at the beginning of the year, and I was under a lot of pressure to decide quickly. The new company needed an answer within a week, and I didn’t have much time to weigh all the options. I was overwhelmed at first, but I tried to think on my feet and considered all the pros and cons.

After discussing it with my family and thinking about my long-term career goals, I made the snap decision to accept the offer. I realized that this new opportunity would help me grow professionally and that relocating could be a good experience for me. In the end, I felt confident that I had made the right choice.

This was a turning point in my life, and the experience taught me the importance of staying calm and thoughtful when facing difficult decisions. I also learned that sometimes, stepping out of your comfort zone can lead to great opportunities.

Từ vựng trong bài nói

  1. Overwhelmed /ˌəʊvərˈwɛlmd/ (adj): Choáng ngợp
  2. Think on your feet (phrase): Suy nghĩ nhanh
  3. Snap decision /snæp dɪˈsɪʒn/ (noun): Quyết định vội vàng
  4. Under pressure (phrase): Bị áp lực
  5. Turning point /ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/ (noun): Bước ngoặt

Trên đây là nội dung kiến thức về chủ đề “Describe a situation” thường gặp trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng bạn đã có cho mình kiến thức khung làm nền tảng để ứng biến khi gặp các câu hỏi cùng chủ đề. Chúc các bạn thi tốt!