Bạn có biết rằng, việc sử dụng đại từ thành thạo là chìa khóa để mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên? Đại từ tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối ý tưởng, tránh lặp từ, và giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc, chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng Smartcom English khám phá “thế giới” đại từ và nâng tầm trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!
Đại từ trong tiếng Anh (Pronouns) là gì?
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người, chỉ vật hoặc mệnh đề mà qua đó người đọc, người nghe vẫn hiểu được bạn đang đề cập đến đối tượng nào. Việc sử dụng đại từ hợp lý không chỉ giúp cho lời nói và bài viết của bạn trở nên mượt mà, tự nhiên hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn.
Hãy tưởng tượng bạn đang kể về một buổi học trên lớp như sau:
- Không sử dụng đại từ: Cô giáo bước vào lớp học. Cô giáo mỉm cười chào học sinh của cô giáo. Cô giáo bắt đầu bài giảng của cô giáo.
- Sử dụng đại từ: Cô giáo bước vào lớp học. Cô mỉm cười chào học sinh và bắt đầu bài giảng của mình.
Bạn thấy đấy, câu văn thứ hai ngắn gọn và tự nhiên hơn rất nhiều nhờ sử dụng các đại từ như “cô” hay “của mình”.
Vị trí của đại từ trong câu
Việc nắm rõ vị trí của đại từ trong câu là yếu tố quan trọng để cấu trúc câu chính xác và mạch lạc.
Đại từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của đại từ trong câu tiếng Anh:
- Đại từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
Đây là vị trí phổ biến nhất của đại từ khi chúng được sử dụng để chỉ ra người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: She loves reading. (Cô ấy thích đọc sách.)
Ở đây, “She” là đại từ đứng đầu câu, làm chủ ngữ thực hiện hành động “loves.” - Đại từ đứng sau động từ làm tân ngữ
Khi đại từ xuất hiện sau động từ, chúng thường đóng vai trò là đối tượng nhận hành động.
Ví dụ: I called him yesterday. (Tôi đã gọi cho anh ấy hôm qua.)
Trong câu này, “him” là đại từ làm tân ngữ, đứng sau động từ “called.” - Đại từ đứng sau danh từ để nhấn mạnh
Trong một số trường hợp, đại từ phản thân có thể được dùng để nhấn mạnh rằng chính đối tượng được nhắc đến thực hiện hành động.
Ví dụ: The manager himself solved the problem. (Chính người quản lý đã tự giải quyết vấn đề.)
Ở đây, “himself” được sử dụng sau danh từ “manager” để nhấn mạnh rằng chính người quản lý làm điều đó.
Một số vị trí khác của đại từ:
- Đại từ sở hữu: Thường đứng trước danh từ để chỉ quyền sở hữu.
Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
Trong câu này, “my” đứng trước danh từ “book” để chỉ quyền sở hữu. - Đại từ quan hệ: Đứng giữa câu, nối các mệnh đề lại với nhau.
Ví dụ: The boy who won the race is my friend. (Cậu bé người đã thắng cuộc đua là bạn của tôi.)
Trong câu này, “who” là đại từ quan hệ, đứng giữa hai mệnh đề để kết nối chúng.
Một số lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh
Tuy nhỏ bé nhưng đại từ lại ẩn chứa rất nhiều “bẫy” ngữ pháp đấy! Để sử dụng đại từ thật chính xác và “ghi điểm” trong mắt người nghe/người đọc, hãy cùng Smartcom English khám phá những lưu ý quan trọng sau đây nhé!
- Đại từ sở hữu không có dấu phẩy trên (‘):
Đúng: The red phone is hers. (Chiếc điện thoại màu đỏ là của cô ấy)
Sai: The red phone is her’s.
- Động từ theo sau đại từ nhân xưng được chia theo danh từ mà đại từ thay thế:
Ví dụ: Those phones are modern. They look expensive. (Những chiếc điện thoại này thật hiện đại. Chúng có vẻ đắt đấy)
(Động từ “look” được chia theo danh từ “those phones”)
- Một số động từ luôn ở dạng số ít vì vậy động từ theo sau cũng phải chia ở số ít:
Các đại từ thường gặp: I, he, she, everyone, everybody, anyone, anybody, no one, nobody, someone, somebody, each, either, neither…
Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh.)
- Chú ý đến sự phù hợp giữa đại từ và tiền ngữ của nó về số (số ít/số nhiều) và giống (giống đực/giống cái):
Ví dụ:
The cat is nursing her kittens.(Mèo mẹ đang cho mèo con bú sữa).
The students brought their books. (Các học sinh mang sách vở của họ).
- Luôn kiểm tra lại cách sử dụng đại từ sau khi viết xong:
Đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng loại đại từ, đúng vị trí và phù hợp với ngữ cảnh.
Bằng cách nắm vững những lưu ý này, bạn sẽ tránh được những lỗi sai thường gặp khi sử dụng đại từ, từ đó nâng cao chất lượng bài viết và giao tiếp tiếng Anh của mình.
Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Để sử dụng đại từ hiệu quả, trước hết bạn cần phải hiểu rõ về các loại đại từ khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các loại đại từ phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ:
Loại đại từ | Chức năng | Các đại từ cụ thể | Ví dụ |
Đại từ nhân xưng | Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật | I, you, he, she, it, we, they, me, him, her, us, them |
– I love my family. (Tôi yêu gia đình tôi.)
– They are my best friends. (Họ là những người bạn thân nhất của tôi.)
– Give it to me. (Đưa nó cho tôi.)
|
Đại từ sở hữu | Chỉ quyền sở hữu | My, your, his, her, its, our, their, mine, yours, his, hers, ours, theirs |
– This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
– Is this pen yours? (Cây bút này có phải của bạn không?)
– The house is theirs. (Ngôi nhà là của họ.)
|
Đại từ chỉ định | Chỉ người, vật cụ thể | This, that, these, those |
– This is my car. (Đây là xe của tôi.)
– Those are beautiful flowers. (Những bông hoa kia thật đẹp.)
|
Đại từ phản thân | Nhấn mạnh chủ ngữ là người thực hiện hành động | Myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves |
– I cooked dinner myself. (Tôi tự nấu bữa tối.)
– She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn mình trong gương.)
|
Đại từ tương hỗ | Chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người/vật | Each other, one another |
– They love each other. (Họ yêu nhau.)
– The students helped one another with the project. (Các học sinh giúp đỡ lẫn nhau trong dự án.)
|
Đại từ nghi vấn | Dùng để hỏi | Who, whom, what, which, whose |
– Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)
– What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
– Which book do you want? (Bạn muốn quyển sách nào?)
|
Đại từ quan hệ | Nối mệnh đề, cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước | Who, whom, which, that, whose |
– The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống cạnh nhà là một bác sĩ.)
– The book that I borrowed from you is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn của bạn rất thú vị.)
|
Đại từ bất định | Chỉ người, vật không xác định | Some, any, no, none, all, every, each, both, neither, either, many, much, few, little, one, someone, anyone, no one, everyone, something, anything, nothing, everything |
– Someone is knocking at the door. (Ai đó đang gõ cửa.)
– Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
– Everyone wants to be happy. (Mọi người đều muốn hạnh phúc.)
|
Bài tập áp dụng
Bạn đã sẵn sàng để kiểm tra kiến thức về đại từ của mình chưa? Hãy thử sức với những bài tập nhỏ sau đây để xem bạn đã thực sự “nắm chắc” những “nhân vật nhỏ bé mà quyền lực” này chưa nhé!
Bài tập “Lấp đầy khoảng trống” với đại từ
Hoàn thành các câu sau với đại từ thích hợp:
Bài 1: Đại từ quan hệ
- The man _____ lives next door is a doctor.
- She is the one to _____ I gave my umbrella.
- The book _____ I borrowed from the library is very interesting.
- This is the house _____ Jack built.
- The girl _____ is wearing a red dress is my sister.
Bài 2: Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- _____ am a student.
- This is my book. It is _____.
- They are playing with _____ toys.
- She has a cat. _____ cat is very cute.
- We are going to the cinema. Do you want to come with _____?
Bài 3: Đại từ chỉ định
- _____ is my car. (chỉ vào chiếc xe hơi gần đó)
- _____ are my friends. (chỉ vào nhóm bạn đứng đằng xa)
- _____ is a beautiful flower. (chỉ vào bông hoa trên bàn)
- _____ are delicious apples. (chỉ vào những quả táo trong rổ)
Bài 4: Đại từ phản thân
- I cooked dinner _____.
- She looked at _____ in the mirror.
- They enjoyed _____ at the party.
- He taught _____ how to play the guitar.
- The cat cleaned _____ with its tongue.
Bài 5: Đại từ bất định
- Is there _____ in the room?
- I don’t have _____ money.
- _____ can come to the party.
- Would you like _____ to drink?
- _____ is calling you.
Đáp án:
Bài 1: 1. who; 2. whom; 3. which/that; 4. that; 5. who
Bài 2: 1. I; 2. mine; 3. their; 4. Her; 5. us
Bài 3: 1. This; 2. Those; 3. This; 4. Those
Bài 4: 1. myself; 2. herself; 3. themselves; 4. himself; 5. itself
Bài 5: 1. anyone; 2. any; 3. Everyone; 4. something; 5. Someone
Hy vọng những bài tập này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về đại từ!