It is important that towns and cities are attractive to live in and so money should be spent on placing works of art. Do you agree or disagree.
BC – IELTS Computer-delivered test – 19/10/2024
Bạn muốn biết đáp án cho đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 19/10 tại BC CMT8? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây!
Dịch đề bài: Việc các thị trấn và thành phố trở nên hấp dẫn để sinh sống là điều quan trọng, vì vậy nên chi tiền để đặt các tác phẩm nghệ thuật. Bạn đồng ý hay không đồng ý?
Hướng dẫn chiến thuật làm bài
Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài
– Đề bài yêu cầu gì: Đề bài yêu cầu bạn đưa ra quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến cho rằng nên chi tiền để đặt các tác phẩm nghệ thuật nhằm làm cho các thị trấn và thành phố trở nên hấp dẫn hơn.
– Góc nhìn: Bạn cần đưa ra các lý lẽ và ví dụ cụ thể để hỗ trợ quan điểm của mình.
– Cân nhắc cả hai mặt: Mặc dù bạn chỉ cần chọn một quan điểm, nhưng việc cân nhắc cả hai mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn.
Bước 2: Lên dàn ý bài viết
Mở bài:
Nêu vấn đề: The investment in public art to beautify urban areas is a topic of growing interest.
Luận điểm: Thể hiện rõ ràng quan điểm của bạn (đồng ý hoặc không đồng ý).
Ví dụ: While some argue that public art is a luxury that cities cannot afford, I contend that it is a vital investment that can significantly enhance the quality of urban life.
Thân bài:
- Lý do đồng ý (nếu bạn chọn quan điểm này):
Public art can enhance the aesthetic appeal of cities, creating more vibrant and engaging urban spaces.
It can also boost tourism and economic development by attracting visitors who are drawn to culturally rich destinations.
Moreover, public art can foster a sense of community and creativity, promoting social cohesion and cultural exchange.
- Hoặc lý do không đồng ý (nếu bạn chọn quan điểm này):
There are often more pressing societal needs, such as poverty, education, and infrastructure, that should be prioritized.
The cost of creating and maintaining public art can be substantial, especially in times of economic hardship.
Not everyone appreciates public art, and there may be concerns about vandalism or inappropriate content.
Lý do đối lập (nếu có):
Nhận biết và phản bác các ý kiến trái ngược.
Ví dụ: While it is true that some forms of public art may be more challenging to understand than others, it is important to remember that art is a form of expression that can be enjoyed by people of all backgrounds.
Kết bài:
Tóm tắt lại các ý chính.
Khẳng định lại quan điểm của bạn.
Đưa ra một kết luận mở rộng, ví dụ như đề xuất các giải pháp cân bằng giữa việc đầu tư vào nghệ thuật và các nhu cầu khác của cộng đồng.
Tư duy và kiến thức về chủ đề
- Lợi ích của nghệ thuật công cộng:
Làm đẹp đô thị, tạo không gian sống chất lượng.
Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
Tăng cường tính cộng đồng và sự gắn kết xã hội.
Thu hút khách du lịch, tạo ra nguồn thu cho địa phương.
- Thách thức:
Chi phí đầu tư lớn.
Khó khăn trong việc lựa chọn và quản lý các tác phẩm nghệ thuật.
Không phải ai cũng đánh giá cao các tác phẩm nghệ thuật công cộng.
Có thể có những ưu tiên khác cấp bách hơn như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng.
Bài luận hoàn thiện
The notion that investing in public art can enhance the attractiveness of towns and cities is one that has gained traction in recent years. While some may argue that such expenditures are frivolous given more pressing societal needs, I contend that public art plays a vital role in enriching our urban environments and improving the quality of life for residents.
Undoubtedly, public art has the power to transform our cities into more vibrant and engaging places. Sculptures, murals, and installations can beautify public spaces, creating visual interest and fostering a sense of pride among residents. Furthermore, public art can serve as a catalyst for tourism, attracting visitors from far and wide. By showcasing the unique cultural heritage and artistic talents of a community, public art can contribute to a city’s economic development.
Critics may argue that investing in public art is a luxury that cities cannot afford, especially when faced with challenges such as poverty, crime, and inadequate infrastructure. However, it is important to recognize that the benefits of public art extend beyond aesthetics. Studies have shown that exposure to art can have a positive impact on mental health, reducing stress and promoting well-being. Moreover, public art can serve as a catalyst for community engagement and social cohesion, fostering a sense of belonging and shared identity.
In conclusion, while it is essential to address pressing societal needs, investing in public art is a worthwhile endeavor that offers numerous benefits. By enhancing the aesthetic appeal of our cities, promoting tourism, and fostering a sense of community, public art can significantly improve the quality of life for residents. While careful consideration must be given to the allocation of resources, it is clear that public art is a valuable asset that should be embraced by cities around the world.
Number of words: 348
Từ vựng trong bài luận
- notion /ˈnoʊʃən/ – noun – khái niệm, ý tưởng
- public art /ˈpʌblɪk ɑːrt/ – noun phrase – nghệ thuật công cộng
- enhance /ɪnˈhæns/ – verb – nâng cao, cải thiện
- attractiveness /əˈtrækɪvnəs/ – noun – sự hấp dẫn
- gain traction /ɡeɪn ˈtrækʃn/ – verb phrase – trở nên phổ biến
- frivolous /ˈfrɪvələs/ – adjective – phù phiếm, vô nghĩa
- pressing /ˈprɛsɪŋ/ – adjective – cấp bách, khẩn cấp
- contend /kənˈtɛnd/ – verb – cho rằng, khẳng định
- vital /ˈvaɪtl/ – adjective – quan trọng, thiết yếu
- enrich /ɪnˈrɪtʃ/ – verb – làm giàu có, phong phú
- urban environment /ˈɜrbən ɪnˈvaɪrənmənt/ – noun phrase – môi trường đô thị
- vibrant /ˈvaɪbrənt/ – adjective – sôi động, đầy sức sống
- engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ – adjective – hấp dẫn, lôi cuốn
- beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ – verb – làm đẹp
- foster /ˈfɑːstər/ – verb – nuôi dưỡng, thúc đẩy
- catalyst /ˈkætəlɪst/ – noun – chất xúc tác
- showcase /ˈʃoʊkeɪs/ – verb – trưng bày, giới thiệu
- heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – noun – di sản
- contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ – verb phrase – đóng góp vào
- economic development /ˌɛkəˈnɑmɪk dɪˈvɛləpmənt/ – noun phrase – phát triển kinh tế
- luxury /ˈlʌkʃəri/ – noun – sự xa xỉ
- afford /əˈfɔːrd/ – verb – có đủ khả năng, đủ tiền
- inadequate /ɪnˈædəkwət/ – adjective – không đủ, không thích hợp
- infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ – noun – cơ sở hạ tầng
- aesthetic /ɛsˈθɛtɪk/ – adjective – thẩm mỹ
- well-being /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ – noun – hạnh phúc, sức khỏe
- cohesion /koʊˈhiːʒn/ – noun – sự gắn kết
- worthwhile /ˈwɜːrθwaɪl/ – adjective – đáng giá, xứng đáng
- endeavor /ɪnˈdɛvər/ – noun – nỗ lực
- allocation /ˌæləˈkeɪʃn/ – noun – sự phân bổ
- valuable asset /ˈvæljuəbl ˈæsɛt/ – noun phrase – tài sản giá trị
USEFUL EXPRESSIONS
- gain traction /ɡeɪn ˈtrækʃn/ – trở nên phổ biến
- contend that /kənˈtɛnd ðæt/ – cho rằng, khẳng định rằng
- enhance the appeal of /ɪnˈhæns ðə əˈpiːl əv/ – nâng cao sức hấp dẫn của
- foster a sense of /ˈfɑːstər ə sɛns əv/ – nuôi dưỡng cảm giác về
- serve as a catalyst for /sɜːrv əz ə ˈkætəlɪst fɔːr/ – đóng vai trò là chất xúc tác cho
- contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ – đóng góp vào
- be faced with /bi feɪst wɪθ/ – đối mặt với
- extend beyond /ɪkˈstɛnd biˈjɑnd/ – vượt quá, mở rộng hơn
- have a positive impact on /hæv ə ˈpɑːzətɪv ˈɪmpækt ɑn/ – có tác động tích cực đến
- foster a sense of belonging /ˈfɑːstər ə sɛns əv bɪˈlɔːŋɪŋ/ – nuôi dưỡng cảm giác thuộc về
- address pressing needs /əˈdrɛs ˈprɛsɪŋ niːdz/ – giải quyết các nhu cầu cấp bách
- allocate resources /ˈæləkeɪt ˈriːsɔːrsɪz/ – phân bổ nguồn lực
Bây giờ là lúc bạn vận dụng những kiến thức đã học để thực hành viết luận tiếng Anh. Hãy thử sức với nhiều đề bài khác nhau để nâng cao kỹ năng của mình nhé!