Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 2:
Home » IELTS Speaking part 2: “Describe a time when someone apologized to you”

IELTS Speaking part 2: "Describe a time when someone apologized to you"

Cùng Smartcom English khám phá dạng bài "Describe a time" hay gặp trong IELTS Speaking part 2 sẽ có cách xử lý như nào nhé!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

IELTS Speaking Part 2: Miêu Tả Một Khoảng Thời Gian

Miêu tả một khoảng thời gian là một dạng bài rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Với chỉ 1 phút chuẩn bị, bạn sẽ phải xây dựng một dàn ý rõ ràng và sử dụng từ vựng ấn tượng để trả lời một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ.

Cách Chuẩn Bị Hiệu Quả: Đối với dạng bài này, bạn sẽ cần miêu tả một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể, vì vậy bạn nên chuẩn bị những thông tin cơ bản như:

  • Sự kiện/ thời gian cụ thể: Khi nào, ở đâu xảy ra sự kiện
  • Diễn biến sự việc: Ai là người liên quan, họ đã làm gì và vì sao
  • Cảm xúc của bạn: Bạn cảm thấy thế nào về sự kiện đó, những tác động của nó đối với bạn

Để bài nói mạch lạc và rõ ràng, hãy áp dụng cấu trúc Trả lời trực tiếp – Giải thích – Ví dụ. Điều này giúp bạn vừa trả lời đúng trọng tâm, vừa thể hiện được sự tự tin và logic trong từng câu trả lời.

Cách lập dàn ý

Describe a time when someone apologized to you

You should say:
➢ Who apologized to you?
➢ What was the apology for?
➢ How did the apology affect you?
➢ How did you feel?

Luyện tập cách lên ý tưởng

  1. Xác định người đã xin lỗi bạn: Đó có thể là một người thân, bạn bè, hoặc đồng nghiệp. Ví dụ: một người bạn hoặc đồng nghiệp đã nhận lỗi về một sự hiểu lầm.
  2. Xác định lý do xin lỗi: Chia sẻ cụ thể về tình huống dẫn đến lời xin lỗi. Ví dụ: do sự nhầm lẫn hoặc hành động vô ý.
  3. Mô tả ảnh hưởng của lời xin lỗi: Giải thích tác động của lời xin lỗi lên bạn, như giúp bạn cảm thấy tốt hơn hoặc khiến bạn suy nghĩ về mối quan hệ.
  4. Chia sẻ cảm giác của bạn: Miêu tả cảm xúc của bạn sau khi nhận được lời xin lỗi, chẳng hạn như sự cảm thông, trân trọng, hoặc cảm giác nhẹ nhõm.

Trong một phút chuẩn bị bài nói khi thi Speaking, các bạn nên sử dụng kĩ năng note-taking để ghi ra các phần từ vựng ghi điểm cũng như xây dựng cấu trúc bài sao cho lô-gíc.

Các bạn có thể tham khảo cách note như sau:

Question Notes
  • Who?
– Sarah, close friend
– Birthday dinner canceled
– Disappointment, felt let down
  • What was the apology for?
– Last-minute cancellation
– Overwhelmed with work
– Didn’t want stress to dampen the mood
  • How did the apology affect you?
Heartfelt and honest explanation
– Felt genuine remorse
Mended any dissatisfaction
  • How did you feel?
– Grateful for thoughtfulness and honesty
– Value of empathy and communication
Strengthened bonds, fostered trust

 

Câu trả lời mẫu

One memorable instance when someone expressed regret to me was with my close friend, Sarah, following a minor misunderstanding. We had arranged to meet for dinner to celebrate my birthday, but at the last minute, she canceled without much of an explanation. This left me feeling disappointed and slightly let down. A few days later, she reached out to me and offered a sincere apology. She clarified that she had been extremely overwhelmed with work and didn’t want her stress to interfere with our celebration, as she feared it might dampen the mood.

Her apology was incredibly heartfelt and truly reshaped my view of the situation. Sarah took the time to explain her side and showed genuine remorse for not letting me know earlier. This open display of honesty and accountability mended any lingering dissatisfaction I felt.

Her apology helped me reflect on the value of empathy and communication. By the end of our conversation, any feelings of frustration had dissipated, and instead, I felt grateful for her thoughtfulness and honesty. This experience underscored the power of open dialogue and sincerity in strengthening bonds, reminding me of how vital it is to address issues openly to foster trust in any relationship.

Từ vựng và cụm từ hữu ích:

  • Express regret /ɪkˈsprɛs rɪˈɡrɛt/: bày tỏ sự hối lỗi
  • Let down /lɛt daʊn/: làm thất vọng
  • Sincere apology /sɪnˈsɪr əˈpɑlədʒi/: lời xin lỗi chân thành
  • Overwhelmed /ˌoʊvərˈwɛlmd/: quá tải, choáng ngợp
  • Dampen the mood /ˈdæmpən ðə mud/: làm giảm bầu không khí
  • Heartfelt /ˈhɑːrtfɛlt/: chân thành
  • Remorse /rɪˈmɔrs/: sự ăn năn, hối lỗi
  • Mend /mɛnd/: hàn gắn, sửa chữa
  • Dissatisfaction /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃən/: sự không hài lòng
  • Empathy /ˈɛmpəθi/: sự đồng cảm
  • Communication /kəˌmjunəˈkeɪʃən/: sự giao tiếp
  • Dissipate /ˈdɪsɪˌpeɪt/: làm tan biến, xua tan
  • Open dialogue /ˈoʊpən ˈdaɪəˌlɔg/: cuộc trò chuyện cởi mở
  • Sincerity /sɪnˈsɛrɪti/: sự chân thành
  • Strengthen bonds /ˈstrɛŋθən bɑndz/: củng cố mối quan hệ
  • Foster trust /ˈfɑstər trʌst/: tạo niềm tin

Các bạn vừa tham tham khảo kiến thức về dạng chủ đề “Describe a time” thường thấy trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng các bạn đã biết cách để triển khai ý tưởng khi gặp dạng bài này trong phòng thi. Dưới đây là một số chủ đề khác có thể bạn quan tâm trong part 2.

Mô tả một tình huống – Describe a situation

Mô tả một hoạt động, sự kiện – Describe an event/activity

Mô tả một địa điểm – Describe a place

Mô tả một sự vật – Describe an object

Mô tả người – Describe a person