Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses)
Home » Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses)

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses)

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Mệnh đề phân từ hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn ngắn gọn hơn mà vẫn truyền tải đầy đủ ý nghĩa. Đây là công cụ hữu ích để rút gọn mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian, nguyên nhân hay điều kiện một cách mạch lạc và chuyên nghiệp. Bằng cách sử dụng cấu trúc này, bạn có thể nâng cao khả năng viết và giao tiếp, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc kỳ thi như IELTS, TOEIC. Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách nhận diện, sử dụng và áp dụng mệnh đề phân từ hoàn thành thông qua những ví dụ dễ hiểu. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

Tổng quan mệnh đề phân từ hoàn thành

Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Cấu trúc này thường diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu. Mệnh đề này thường sử dụng “having + past participle” (phân từ II).

menh-de-phan-tu-hoan-thanh

Ví dụ: Having finished his homework, Tom went out to play.

Mệnh đề phân từ hoàn thành được tạo thành từ having + past participle (V3).

Trong câu này: Having finished = mệnh đề phân từ hoàn thành, finished là quá khứ phân từ của động từ finish.

Ý nghĩa: Mệnh đề phân từ hoàn thành diễn đạt hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. Ở đây, Tom finished his homework (hoàn thành bài tập về nhà) trước khi went out to play (đi ra ngoài chơi).

Thay vì viết: After he had finished his homework, Tom went out to play.

Chúng ta rút gọn thành: Having finished his homework, Tom went out to play.

Câu ngắn gọn hơn, dễ hiểu và chuyên nghiệp hơn.

Cách sử dụng Perfect participle clauses

Dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc chính ở trong câu.

Ex: Having finished his homework, he went out to play.

=> Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy ra ngoài chơi.

=> Giải thích: hành động “làm bài tập” diễn ra xong trước hành động “ra ngoài chơi”

“Having finished his homework” rút gọn từ mệnh đề trạng ngữ:

After he had finished his homework, he went out to play.

Dùng để diễn tả một hành động diễn ra vào một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động chính bắt đầu.

Ex: Having finished the project on Monday, they presented it on Tuesday.

=> Dịch nghĩa: Sau khi đội hoàn thành dự án vào thứ Hai, họ trình bày vào thứ Ba.

=> Giải thích: Hành động “hoàn thành dự án” xảy ra vào thứ Hai trước khi “trình bày” vào thứ Ba.

“Having finished the project on Monday” rút gọn từ mệnh đề:

After the team had finished the project on Monday, they presented it on Tuesday.

Vị trí của mệnh đề phân từ hoàn thành

Đứng đầu câu

Mệnh đề phân từ hoàn thành được ngăn tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ex: Having studied hard, she passed the exam.

Đứng giữa câu

Mệnh đề phân từ hoàn thành được đặt sau chủ ngữ chính và phân tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ex: The team, having prepared well, performed very well.

Đứng cuối câu

Mệnh đề phân từ hoàn thành đặt sau mệnh đề chính và được ngăn tách bởi dấu phẩy.

Ex: He apologized, having forgotten the meeting.

Phân biệt mệnh đề phân từ hoàn thành với danh động từ hoàn thành

Tiêu chí Mệnh đề phân từ hoàn thành Danh động từ hoàn thành
Cấu trúc Having + past participle Having + past participle
Chức năng Rút gọn mệnh đề trạng ngữ, bổ nghĩa cho hành động chính. Làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
Ý nghĩa Nhấn mạnh hành động xảy ra trước một hành động khác. Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành, được đề cập như một danh từ.
Ví dụ Having finished his homework, he went out. She is proud of having finished her homework.
Chủ ngữ Chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của mệnh đề chính. Chủ ngữ độc lập.

Bài tập vận dụng

Ex 1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cách sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành

  1. After she had studied hard, she passed the exam.
  2. Since they had finished the report, they went out for lunch.
  3. Because he had been warned about the rules, he avoided making mistakes.
  4. After they had packed their bags, they left for the airport.
  5. Since she had heard the news, she was very worried.
  6. After he had worked there for five years, he decided to change his job.
  7. Because she had saved enough money, she bought a new car.
  8. After we had completed the project on time, we received praise from the manager.
  9. Because he had forgotten the meeting, he missed an important discussion.
  10. After they had been informed of the decision, they began preparing their presentation.

Ex 2. Phân biệt mệnh đề phân từ hoàn thành và danh động từ hoàn thành

Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. __________ (Having finished / Having finishing) the report, she submitted it to her boss.
  2. He is proud of __________ (having achieved / having achieving) his goals.
  3. __________ (Having been told / Having told) the news, she felt relieved.
  4. They were punished for __________ (having broken / having breaking) the rules.
  5. __________ (Having seen / Having seeing) the movie before, I didn’t watch it again.