Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Learn to V hay Learn Ving?
Home » Learn to V hay Learn Ving?

Learn to V hay Learn Ving?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Động từ “Learn” thường hay được sử dụng trong văn viết hay văn nói. Nhưng liệu rằng bạn đã hiểu hết cấu trúc của động từ này chưa? Bạn đã nắm rõ khi nào dùng “Learn to V hay Learn Ving” chưa?

Bạn đã nắm bắt được hết các cấu trúc khác của động từ này khi sử dụng với các giới từ khác hay chưa?

Vậy thì chỉ với khoảng 5 phút đọc bài viết dưới đây, Smartcom sẽ hướng dẫn chi tiết cho các bạn cách chúng ta có thể vận dụng động từ “Learn” này sao cho thật chuẩn Anh Quốc nhé!

learn to v hay learn ving

Learn đi với giới từ gì?

Động từ “learn” có nghĩa là “học”, “học hỏi”, “tiếp thu kiến thức”. Khi sử dụng “learn”, có một số giới từ thường đi kèm để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giới từ phổ biến đi với “learn”:

  • Learn about: Học về một chủ đề, lĩnh vực.

Ví dụ: I want to learn about history. (Tôi muốn học về lịch sử.)

  • Learn from: Học hỏi từ ai hoặc từ điều gì đó.

Ví dụ: We can learn from our mistakes. (Chúng ta có thể học hỏi từ những sai lầm của mình.)

  • Learn of: Biết về điều gì đó, thường là thông tin mới.

Ví dụ: I just learned of her resignation. (Tôi vừa biết tin cô ấy từ chức.)

  • Learn by: Học bằng cách nào đó.

Ví dụ: She learned English by watching movies. (Cô ấy học tiếng Anh bằng cách xem phim.)

learn đi với giới từ gì

Cấu trúc với learn

Learn + to V (Learn to do something)

Cấu trúc “learn to V” được sử dụng khi muốn nói về việc học cách làm gì đó.

Ví dụ:

  • I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.)
  • She learned to drive when she was 18. (Cô ấy học lái xe khi cô ấy 18 tuổi.)

Learn + V-ing (Learn doing something)

Trong một số trường hợp, “learn” cũng có thể đi với danh động từ (V-ing), thường mang nghĩa chung chung về việc học một kỹ năng hay một hoạt động.

Ví dụ:

  • Children learn speaking naturally. (Trẻ em học nói một cách tự nhiên.)
  • He learned swimming at the age of five. (Anh ấy học bơi khi lên năm tuổi.)
  • Tuy nhiên, “learn to V” phổ biến hơn so với “learn V-ing”.

cấu trúc với learn

Các cấu trúc khác với learn

Ngoài các cấu trúc trên, “learn” còn xuất hiện trong nhiều cách diễn đạt khác:

1. Learn + that + mệnh đề: Học được rằng, biết được rằng.

Ví dụ: I learned that she had moved to New York. (Tôi biết rằng cô ấy đã chuyển đến New York.)

2. Learn + how/what/when/where + to V: Học cách làm gì, học điều gì.

Ví dụ:

  • He is learning how to cook. (Anh ấy đang học cách nấu ăn.)
  • We should learn when to speak and when to listen. (Chúng ta nên học khi nào nên nói và khi nào nên lắng nghe.)

3. Learn something by heart: Học thuộc lòng.

Ví dụ: I learned the poem by heart. (Tôi đã học thuộc lòng bài thơ đó.)

cấu trúc khác với learn

Bài tập vận dụng

Hãy chọn đáp án đúng cho các câu sau:

She wants to learn ___ play the piano.

a) to b) about c) from d) by

I have just learned ___ his promotion.

a) from b) by c) of d) about

He learned ___ his mistakes and never repeated them.

a) about b) from c) by d) of

We should learn ___ work in a team.

a) to b) about c) by d) from

(Đáp án: 1-a, 2-c, 3-b, 4-a)