Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã bao giờ gặp phải một tình huống trở nên mất kiểm soát mà bạn không thể kiểm soát được nữa?
Bạn có muốn hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ “out of hand” trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày?
Nếu bạn còn bất cứ băn khoăn hay điều gì chưa rõ về “Out of hand là gì” thì bài viết này chính là dành cho bạn. Trong bài viết này của Smartcom English cung cấp đầy đủ thông tin giúp bạn:
- Hiểu rõ nghĩa của “out of hand” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Nắm bắt các cụm từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn.
- Áp dụng được vào giao tiếp với các ví dụ và bài tập thực tế.
Hãy cùng Smartcom English khám phá ngay thôi nào!
Ý nghĩa của “Out of Hand” trong nhiều ngữ cảnh
1. Trong đời sống hằng ngày
“Out of hand” thường được dùng để diễn tả những tình huống bất ngờ xảy ra trong cuộc sống. Ví dụ:
- “My expenses are getting out of hand.”
(Chi tiêu của tôi đang vượt khỏi tầm kiểm soát.) - “The kids got out of hand while I was on the phone.”
(Lũ trẻ trở nên mất kiểm soát khi tôi đang nói chuyện điện thoại.)
2. Trong công việc và học tập
Khi làm việc hoặc học tập, có nhiều tình huống có thể “out of hand” nếu không được quản lý tốt:
- “The project got out of hand because no one followed the deadlines.”
(Dự án trở nên mất kiểm soát vì không ai tuân theo thời hạn.) - “The workload is getting out of hand, I need more staff.”
(Khối lượng công việc đang vượt khỏi tầm kiểm soát, tôi cần thêm nhân sự.)
3. Trong cảm xúc và hành vi
Cảm xúc cũng có thể vượt ngoài tầm kiểm soát:
- “His anger got out of hand, and he started shouting.”
(Cơn giận của anh ấy vượt khỏi tầm kiểm soát và anh ấy bắt đầu hét lên.) - “She let her emotions get out of hand and made a bad decision.”
(Cô ấy để cảm xúc lấn át và đưa ra quyết định sai lầm.)
Từ đồng nghĩa với “Out of hand”
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “out of hand”:
- Out of control – Mất kiểm soát
- Unmanageable – Không thể kiểm soát được
- Beyond control – Vượt ngoài tầm kiểm soát
- Run wild – Trở nên hỗn loạn
- Spiraling – Leo thang (thường dùng trong trường hợp tiêu cực)
- Go haywire – Trở nên hỗn loạn, rối loạn
- Overwhelming – Quá tải, không thể kiểm soát nổi
- Unrestrained – Không bị kiểm soát, tự do quá mức
Ví dụ:
“The crowd went out of control.” → (= The crowd got out of hand.)
(Đám đông mất kiểm soát.)
Phân biệt “Out of hand” và “Chaotic”
Mặc dù cả hai cụm từ “out of hand” và “chaotic” đều diễn tả tình trạng mất trật tự, nhưng chúng có một số điểm khác biệt:
Tiêu chí
- Out of hand
- Chaotic
Ý nghĩa
- Mất kiểm soát, vượt ngoài tầm kiểm soát
- Hỗn loạn,lộn xộn.
Tình huống sử dụng
- Một tình huống ban đầu có trật tự nhưng sau đó mất kiểm soát.
- Một tình huống vốn dĩ đã lộn xộn, không có trật tự ngay từ đầu.
Ví dụ
- The fight got out of hand.
- The market was chaotic due to the sudden price drop.”
Mẫu hội thoại thực tế với “Out of hand”
Situation: Hai người bạn nói chuyện về một bữa tiệc
A: Hey, how was the party last night?
B: Oh, it was great at first, but things got out of hand later.
A: Really? What happened?
B: Too many people showed up, and some of them started breaking things.
A: Oh no! That sounds terrible.
B: Yeah, we had to call the police to stop it.
The situation got out of hand
Một trong những cụm từ phổ biến nhất với “out of hand” là “the situation got out of hand” (tình huống đã vượt khỏi tầm kiểm soát).
Cụm từ này có thể dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau:
Mô tả một sự kiện vượt ngoài tầm kiểm soát
Ex: “The situation got out of hand when the customers started fighting over the discount items.”
(Tình huống trở nên mất kiểm soát khi khách hàng bắt đầu tranh giành các mặt hàng giảm giá.)
Mô tả hành vi hoặc cảm xúc không thể kiểm soát
Ex: “His emotions got out of hand during the meeting.”
(Cảm xúc của anh ấy vượt khỏi tầm kiểm soát trong cuộc họp.)
Bài tập “Out of hand” có đáp án
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- The situation _______ out of hand quickly, and no one could stop it.
- I had to leave early because the party was getting _______ of hand.
- She rejected the proposal _______ of hand without even considering it.
- The protest was peaceful at first, but it soon became _______.
- His anger _______ uncontrollable, and he started shouting at everyone.
Đáp án:
- got
- out
- out
- chaotic
- became
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
What does “out of hand” mean?
a) Under control
b) Out of control
c) Well-managed
d) Organized
Which sentence is correct?
a) “The situation got out of hand and we had to leave.”
b) “The situation got out hand and we had to leave.”
c) “The situation got out from hand and we had to leave.”
d) “The situation got out handly and we had to leave.”
What is a synonym for “out of hand”?
a) Under control
b) Out of control
c) Stable
d) Organized
Đáp án:
b) Out of control
a) “The situation got out of hand and we had to leave.”
b) Out of control
Kết bài
Giờ đây, với những kiến thức đã học, bạn không chỉ hiểu rõ “out of hand là gì” mà còn có thể sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy thực hành ngay bằng cách sử dụng “out of hand” trong câu nói của bạn hôm nay!
Để nắm vững thêm nhiều những cụm từ, những chủ đề và bài học thú vị về tiếng Anh nói chung, cũng như những thông tin hữu ích về IELTS, bạn hoàn toàn có thể theo dõi ngay trang web của Smartcom English nơi cập nhật nhanh chóng những thông tin tiếng Anh thú vị và vô cùng hữu ích tại đây nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác