Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Avoid Đi Với To V Hay V-ing?
Home » Avoid Đi Với To V Hay V-ing?

Avoid Đi Với To V Hay V-ing?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Bạn đã bắt gặp từ Avoid rất nhiều lần kể cả khi nói chuyện cũng như trong các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh. Bạn thấy nó rất quen thuộc nhưng lại không thể nhớ được Avoid To V hay Ving? Vậy phải làm như thế nào? Bài viết dưới đây của Smartcom English sẽ giúp bạn nắm rõ cốt lõi về “Avoid” để có thể tự tin khi phải sử dụng tới nó trong trò chuyện hay trong các bài tập ngữ pháp của mình.

Đầu tiên để làm được điều đó, bạn cần phải nắm được Avoid là gì. Phần mở đầu ngay phía dưới đây sẽ giải đáp cho bạn.

avoid to v hay ving

Avoid là gì?

“Avoid” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tránh, ngăn chặn hoặc tránh xa một điều gì đó.” Động từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động cố gắng không làm điều gì đó hoặc không để một sự việc xảy ra.

Ví dụ:

  • You should avoid fatty foods if you want to lose weight. (Bạn nên tránh thực phẩm nhiều chất béo nếu muốn giảm cân.)
  • I try to avoid talking about politics at work. (Tôi cố gắng tránh nói về chính trị tại nơi làm việc.)

avoid là gì

Cấu trúc Avoid to V hay Ving?

Một trong những câu hỏi phổ biến mà chúng ta thường gặp khi nói tới từ “Avoid” đó là: “Avoid đi với to V hay V-ing?” Câu trả lời là avoid luôn đi với V-ing chứ không đi với to V.

Vậy cách dùng nào mới là đúng? Hãy cùng Smartcom giải đáp ngay sau đây:

Cấu trúc: Avoid + V-ing

Ví dụ: He avoids eating fast food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.) 

  • Sai: He avoids to eat fast food. ❌
  • Đúng: He avoids eating fast food. ✔

cấu trúc avoid to v hay ving

Cách dùng Avoid chi tiết

1. Avoid + V-ing (Tránh làm gì)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “avoid,” với nghĩa là “tránh làm điều gì đó.”

Ví dụ:

  • She avoided meeting him at the party. (Cô ấy tránh gặp anh ta tại bữa tiệc.)
  • We should avoid talking loudly in public places. (Chúng ta nên tránh nói to ở nơi công cộng.)

2. Avoid + danh từ/đại từ (Tránh ai hoặc cái gì)

Avoid có thể đi trực tiếp với danh từ hoặc đại từ.

  • You should avoid unhealthy foods. (Bạn nên tránh thực phẩm không lành mạnh.)
  • He avoided me all day. (Anh ấy đã tránh tôi cả ngày.)

3. Avoid + being + V3 (Tránh bị làm gì đó)

Dạng bị động của “avoid” thường dùng cấu trúc “avoid being + past participle.”

Ví dụ

  • The thief avoided being caught. (Tên trộm đã tránh bị bắt.)
  • She avoided being punished by telling the truth. (Cô ấy tránh bị phạt bằng cách nói sự thật.)

cách dùng avoid

Một số proverb và idiom liên quan đến Avoid

Trong tiếng Anh có nhiều thành ngữ và tục ngữ liên quan đến “avoid.” Dưới đây là một số câu phổ biến, việc biết thêm các thành ngữ này sẽ hữu ích hơn trong việc vận dụng vào thực tế cũng như trong các bài kiểm tra:

1. “Better safe than sorry.”

  • Nghĩa: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
  • Ví dụ: You should wear a helmet when riding a bike. Better safe than sorry. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp. Phòng bệnh hơn chữa bệnh.)

2. “An ounce of prevention is worth a pound of cure.”

  • Nghĩa: Một gram phòng bệnh đáng giá hơn một cân chữa bệnh.
  • Ví dụ: Exercising regularly can help you stay healthy. An ounce of prevention is worth a pound of cure. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giữ sức khỏe. Một gram phòng bệnh đáng giá hơn một cân chữa bệnh.)

3. “Look before you leap.”

  • Nghĩa: Nghĩ trước khi làm.
  • Ví dụ: Before quitting your job, look before you leap. (Trước khi bỏ việc, hãy suy nghĩ thật kỹ.)

một số proverb và idiom liên quan avoid

Phân biệt Avoid và Prevent

“Avoid” và “prevent” đều mang nghĩa ngăn chặn, nhưng có sự khác biệt quan trọng:

Avoid Prevent
Có nghĩa là tránh xa, không để điều gì đó xảy ra. Có nghĩa là ngăn chặn hoàn toàn sự việc xảy ra.
Không dùng với “to V” mà chỉ dùng với V-ing. Có thể đi với “from V-ing.”

 

Người chủ động tránh điều gì đó. Có thể do tác nhân bên ngoài ngăn chặn.

Ví dụ:

  • She avoided talking to him. (Cô ấy tránh nói chuyện với anh ta.)
  • The vaccine prevents the spread of the disease. (Vắc-xin ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)

phân biệt avoid và prevent

Bài tập về cấu trúc Avoid

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She avoids _______ (eat) too much sugar.
  2. We should avoid _______ (make) the same mistake.
  3. He avoided _______ (talk) about his past.
  4. The little boy avoided _______ (be) scolded by hiding under the table.
  5. They avoided _______ (use) plastic bags.

Bài 2: Chọn câu đúng

1. a) I avoid to drink coffee at night. ❌ b) I avoid drinking coffee at night. ✅

2. a) You should avoid to drive in bad weather. ❌ b) You should avoid driving in bad weather. ✅

3. a) She avoided to meet her ex-boyfriend. ❌ b) She avoided meeting her ex-boyfriend. ✅

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “avoid”

  1. She didn’t want to talk about her problems. → She avoided ___________.
  2. We try not to use plastic. → We avoid ___________.
  3. He didn’t want to answer the question. → He avoided ___________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. eating
  2. making
  3. talking
  4. being
  5. using

Bài 2:

  1. b
  2. b
  3. b

Bài 3:

  1. talking about her problems.
  2. using plastic.
  3. answering the question.

Kết luận

Sau bài viết này bạn đã có thể nắm rõ được cách dùng cũng như các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến Avoid.

Nếu bạn vẫn chưa thể nào nắm chắc ngay và thi thoảng còn nhầm lẫn giữa “avoid to V hay Ving,” hãy nhớ rằng chỉ có cấu trúc thứ hai là đúng.

Việc sử dụng đúng “avoid” giúp câu văn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy tưởng tượng bạn có thể tự tin sử dụng “avoid” mà không lo mắc lỗi! Điều đó thật tuyệt vời phải không?

Để đạt được điều đó, hãy thử đặt một câu với “avoid” hằng ngày cho tới khi bạn hoàn toàn có thể làm chủ nó. Bạn cũng hoàn toàn có thể chia sẻ quá trình của mình qua Smartcom English, chúng tôi sẽ đánh giá giúp bạn.

Nếu bạn còn bất cứ băn khoăn hay đơn giảm là muốn học hỏi thêm vốn kiến thức tiếng Anh của mình, vậy thì Smartcom English chắc chắn hứa hẹn sẽ là một điểm đến tuyệt với dành cho bạn. Hãy theo dõi ngay tại đây nhé!