Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có bao giờ tự hỏi: Rốt cuộc thì Taken for granted là gì, mà đôi lúc bạn lại thấy các nhân vật trong phim khi cãi nhau thường hay nói: “I feel like being taken for granted in this relationship”?
Nếu trên đây đúng là thắc mắc của bạn, thì bài viết này chính là câu trả lời cho nỗi băn khoăn ấy! Chỉ cần dành 5 phút đọc bài viết này thôi, bạn sẽ biết:
- Nguồn gốc và ý nghĩa của cụm từ taken for granted
- Các cách diễn đạt tương tự
- Những mẫu hội thoại ứng dụng cụm từ trên
- Một số bài tập thực hành, giúp bạn thành thạo cách sử dụng nó!
Bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy đọc bài viết và cùng Smartcom tìm hiểu các kiến thức này ngay nha!
Nguồn gốc của Taken for granted
“Taken for granted”, bắt nguồn từ động từ “take” (lấy) và danh từ “grant” (sự cho phép, sự cấp phát). Khi một điều gì đó bị “taken for granted,” có nghĩa là ai đó đang cho rằng điều này sẽ luôn luôn tồn tại hoặc được bảo đảm, bất kể chuyện gì xảy ra.
Cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 19, được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người coi một điều gì đó là hiển nhiên, phản ánh sự thiếu biết ơn hoặc sự thờ ơ đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống, không đánh giá đúng giá trị đích thực của một điều đáng trân trọng.
Ví dụ, khi nói “Friendship is often taken for granted, until we realize it is a precious gift that not everyone is able to have” (Tình bạn đôi khi bị coi là hiển nhiên, cho đến khi ta nhận ra rằng nó là một món quà quý giá mà không phải ai cũng có được), ta đã nhấn mạnh rằng nhiều người trong chúng ta không nhận thức được tầm quan trọng của tình bạn cho đến khi chúng ta mất đi nó. Sự thể hiện này chỉ ra rằng, trong cuộc sống, chúng ta thường xuyên lơ là và không đánh giá đúng mức những gì mình đang có, từ các mối quan hệ cá nhân cho đến những điều bình dị như sức khỏe, hạnh phúc, hay thậm chí là những cơ hội trong công việc.
Cách diễn đạt tương đương Taken for granted
Có nhiều cách diễn đạt có thể sử dụng mang ý nghĩa tương đương với cụm từ “taken for granted” mà các bạn đang học IELTS nên quan tâm. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:
Take it (something) for granted (Coi là hiển nhiên)
Câu này thường được sử dụng để diễn tả việc không đánh giá cao giá trị của một điều gì đó, mà cho rằng nó luôn luôn có. Ví dụ: “Nhiều người trẻ ngày nay thường take their education for granted, mà không nhận ra giá trị thực sự của nó.” Điều này cho thấy sự thiếu nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục.
Overlooked (Bị bỏ qua)
Cụm từ này chỉ việc không chú ý đến điều gì hoặc không nhận ra sự hiện diện của nó. Ví dụ: “The significance of mental health is often overlooked in discussions about well-being.” Điều này chỉ ra sự thiếu sót trong việc đánh giá vai trò của sức khỏe tâm thần.
Unnoticed (Không được chú ý)
Thuật ngữ này diễn tả những điều hoặc người không được mọi người ghi nhận. Ví dụ: “His efforts went unnoticed by the management.” Câu này nhấn mạnh việc những đóng góp có thể không được công nhận.
Regarded as given (Được coi là điều dĩ nhiên)
Cụm từ này thể hiện sự tin tưởng rằng một điều gì đó là hiển nhiên và không cần được bàn luận thêm. Ví dụ: “In many cultures, respect for elders is regarded as given.” Điều này cho thấy sự chấp nhận mà không cần phải lập luận.
Not valued (Không được coi trọng)
Đây là cụm từ chỉ rằng một điều gì đó không nhận được sự tôn trọng hoặc đánh giá đúng mức. Ví dụ: “Many essential workers feel not valued during the pandemic.” Câu này phản ánh sự thiếu hụt trong việc công nhận đóng góp của những người lao động thiết yếu.
Underappreciated (Không được đánh giá cao)
Cụm từ này diễn tả việc một người hoặc điều gì đó không nhận được sự công nhận xứng đáng. Ví dụ: “Art teachers are often underappreciated despite their important role in education.” Điều này cho thấy sự bất công trong việc đánh giá vai trò của giáo viên nghệ thuật.
Mẫu hội thoại ứng dụng Taken for granted
Mẫu hội thoại 1
Setting: A cozy coffee shop, where Alex and Jordan frequently meet.
– Alex: “Thanks for meeting me today, Jordan. I know you’ve had a busy week.”
– Jordan: “No problem, Alex! I always enjoy our chats. But to be honest, I haven’t seen much of you lately.”
– Alex: “Yeah, I’ve been swamped with work. I’m sure you understand how it gets.”
– Jordan: “Of course! But sometimes I feel like I’m the only one putting in the effort to maintain our friendship.”
– Alex: *pauses* “What do you mean?”
– Jordan: “I mean, I often reach out to suggest plans or check in, and I feel like it’s just expected of me.”
– Alex: “I didn’t realize you felt that way. I value our friendship deeply but have taken for granted that you always initiate.”
– Jordan: “It’s all good, but a little reciprocation would mean a lot. I just want to feel appreciated for making the effort.”
Mẫu hội thoại 2
Setting: A cozy café on a rainy afternoon.
– Alice: It’s quite lovely here, Bob. I often come to this cafe, yet I sometimes forget to appreciate its ambiance.
– Bob: I know what you mean, Alice. We often take such places for granted, don’t we?
– Alice: Exactly! This atmosphere, the aroma of fresh coffee, and the friendly baristas – I realize now how easy it is to overlook these simple pleasures in our lives.
– Bob: Precisely! It’s like how we often take our loved ones for granted. We get so caught up in our routines that we forget to express gratitude for their presence.
– Alice: You’re right. I appreciate our relationship, yet I don’t always remind you of that.
– Bob: And I, too! Let’s make it a point to acknowledge the little things more often.
Bài tập thực hành cách dùng Taken for granted
Giờ thì bạn đã hiểu ý nghĩa của cụm từ “taken for granted”. Giờ hãy thử một số bài tập thực hành để quen dần với cách dùng cụm từ này nhé!
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ “taken for granted” hoặc các biến thể của nó:
1. Many people take their health __________ and only realize its importance when they fall ill.
2. The benefits of technology are often __________ by those who use it daily.
4.2. Bài tập 2: Viết câu
Viết một câu sử dụng cấu trúc “taken for granted” để thể hiện quan điểm của bạn về một vấn đề quan trọng trong cuộc sống, chẳng hạn như tình bạn, gia đình hoặc giáo dục.
Bài tập 2: Chuyển đổi câu
Chuyển những câu sau đây sang dạng sử dụng cụm “taken for granted”:
1. Chúng ta thường không đánh giá cao sự nỗ lực của người khác.
2. Tôi nghĩ rằng đôi khi chúng ta không nhận ra giá trị của những điều nhỏ bé trong cuộc sống.
4.4. Bài tập 4: Thảo luận nhóm
Tham gia vào một cuộc thảo luận nhóm về ý nghĩa của “taken for granted”. Hãy chia sẻ ý kiến cá nhân của bạn về những điều mà bạn đã từng coi là hiển nhiên nhưng giờ đây bạn nhận ra chúng rất quan trọng.
Kết bài
Qua bài viết trên, hy vọng rằng kiến thức Smartcom cung cấp không chỉ giải đáp được thắc mắc của bạn, mà còn góp phần giúp bạn thành thạo việc sử dụng cụm từ “taken for granted” trong những ngữ cảnh phù hợp.
Tiện đây, nếu bạn có nhu cầu tìm học IELTS để được miễn thi THPT, tạo hồ sơ du học hay nhận được công việc với mức lương cao hơn, Smartcom rất hân hạnh giới thiệu với bạn Khóa học IELTS Essential, cam kết đầu ra 5.5 chỉ sau 25 tuần học! Khóa học sẽ do các chuyên gia IELTS 8.0+ với nhiều năm kinh nghiệm phong phú giảng dạy, đảm bảo sẽ luôn quan tâm giải đáp thắc mắc, hỗ trợ bạn trong học và hành, cũng như sẽ luôn truyền cảm hứng, động lực để bạn tự tin vượt qua kỳ thi! Kết hợp với một sự nỗ lực không ngừng nghỉ, tin rằng bạn nhất định sẽ đạt được số điểm IELTS mình mong muốn!
Đến với lớp học của Smartcom English, bạn sẽ được học nhiều kiến thức hay, mới lạ và thú vị hơn nữa, chứ không chỉ là đáp án cho câu hỏi “taken for granted là gì” đâu! Liên hệ ngay với Smartcom để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhé! Smartcom mong được đồng hành cùng bạn!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác