Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Every now and then là gì?
Home » Every now and then là gì?

Every now and then là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có biết rằng:

Theo một nghiên cứu ngôn ngữ học của Đại học Cambridge, có đến 65% người học tiếng Anh trung cấp không hiểu chính xác ý nghĩa và cách dùng của các cụm từ diễn tả tần suất như every now and then, once in a while, hay from time to time.
Trong khi đó, hơn 80% người bản xứ sử dụng những cụm này hàng ngày trong giao tiếp tự nhiên – từ hội thoại đời thường đến văn viết thân mật.

Không nắm rõ nghĩa và cách dùng của những cụm từ tưởng như “nhỏ nhặt” này khiến bạn dễ rơi vào tình huống hiểu nhầm ý nghĩa, diễn đạt thiếu tự nhiên, và đặc biệt là khó ghi điểm trong giao tiếp thực tế hay các bài thi nói – viết.

Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Smartcom sẽ cùng bạn làm rõ:

  • Every now and then là gì? 
  • Nguồn gốc thú vị và biến thể của cụm từ này 
  • Những từ đồng nghĩa/trái nghĩa cần nhớ để diễn đạt phong phú hơn 
  • Bài tập ứng dụng để ghi nhớ sâu và dùng đúng trong mọi ngữ cảnh

Hãy cùng khám phá thông qua bài viết dưới đây để không chỉ hiểu rõ mà còn sử dụng thành thạo cụm cực kỳ “đắt giá” trong tiếng Anh giao tiếp này nhé!

every now and then là gì

Nguồn gốc “every now and then” là gì?

Cụm từ “every now and then” có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy hơi “lằng nhằng” lúc đầu vì cấu trúc nghe có vẻ không quen thuộc. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ, bạn sẽ thấy cụm từ này rất dễ hiểu và ứng dụng vô cùng rộng rãi trong văn nói và văn viết thường ngày.

Ý nghĩa chính

“Every now and then” có nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi, hay nói cách khác là một hành động xảy ra không thường xuyên nhưng vẫn lặp lại theo thời gian.

Ví dụ:

  • I don’t eat fast food very often – just every now and then.
    (Tôi không ăn đồ ăn nhanh thường xuyên – chỉ thỉnh thoảng thôi.)

Cấu trúc và sự biến đổi

Cấu trúc này bắt nguồn từ các cụm từ cổ trong tiếng Anh, trong đó:

  • now = bây giờ
  • then = lúc đó (hoặc “sau đó” tùy ngữ cảnh)

Sự kết hợp này mang hàm ý: “bây giờ một chút, rồi sau đó một chút nữa”, từ đó hình thành nghĩa bóng là thỉnh thoảng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp các biến thể như:

  • Every now and again
  • Now and then
  • Now and again

Tất cả các cụm trên đều mang nghĩa tương tự nhau.

nguồn gốc của every now and then

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa 

Để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn, bạn nên nắm được những từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với. Điều này giúp bạn tránh lặp từ và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn trong giao tiếp hoặc viết lách.

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Occasionally Thỉnh thoảng I occasionally watch romantic movies.
From time to time Thỉnh thoảng From time to time, she visits her hometown.
Once in a while Đôi khi We go out for dinner once in a while.
At times Đôi lúc At times, I miss my college life.

💡 Mẹo ghi nhớ: Bạn có thể tưởng tượng “every now and then” như những chấm nhỏ xuất hiện rải rác trên dòng thời gian – không dày đặc, nhưng cũng không quá xa nhau!

Từ/cụm từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
Always Luôn luôn Mức độ trái nghĩa cao
Frequently Thường xuyên Trái nghãi với mức độ thấp hơn Always
Rarely/ Seldom Hiếm khi Trái nghãi với mức độ thấp hơn Never
Never Không bao giờ Mức độ trái nghĩa cao

Dong Trai Nghia Voi Every Now And Then

Xem thêm: Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Bài tập vận dụng

1. Điền từ vào chỗ trống

Hãy chọn từ phù hợp để điền vào các câu sau:
(Every now and then, Always, Never, Once in a while)

I __________ go jogging in the morning. It depends on my mood.

b. She __________ forgets her keys at home. It’s becoming a habit!

c. We love to have a barbecue __________ when the weather is nice.

d. He __________ skips class. He’s extremely responsible.

Đáp án: 

a. Every now and then
b. Always
c. Once in a while
d. Never

2. Viết lại câu sử dụng “every now and then” sao cho nghĩa không đổi

  1. Sometimes I go out for coffee with my friends.
  2. I occasionally read books before bed.
  3. From time to time, we play board games on the weekend.

Đáp án 

  1. I go out for coffee with my friends every now and then.
  2. I read books before bed every now and then.
  3. We play board games on the weekend every now and then.

3. Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Tôi thỉnh thoảng ghé qua nhà bà vào cuối tuần.
  2. Anh ấy hiếm khi đi du lịch, nhưng thỉnh thoảng cũng có.
  3. Chúng tôi luôn luôn kiểm tra email vào buổi sáng.

Bản dịch gợi ý:

  1. I drop by my grandma’s house every now and then at the weekend.
  2. He rarely travels, but he does every now and then.
  3. We always check emails in the morning.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn “every now and then là gì”, cách dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cũng như mở rộng được vốn từ vựng với các cụm đồng nghĩa – trái nghĩa hữu ích.

Việc sử dụng đa dạng các cách diễn đạt sẽ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn, linh hoạt hơn và tiệm cận gần hơn với cách nói của người bản xứ. Đừng quên luyện tập qua các tình huống thực tế, và nếu bạn muốn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản – hãy để Smartcom đồng hành cùng bạn. Smartcom áp dụng những phương pháp học tập hữu ích được thông qua nghiên cứu khoa học như mô hình Lớp học đảo ngược, giúp bạn phát triển tối ưu khả năng ngoại ngữ của mình.
Tại đây, bạn còn được giảng dạy bởi các đội ngữ giảng viên giàu kinh nghiệm, đi đầu là thầy Nguyễn Anh Đức, phù thuỷ tiếng Anh tốt nghiệp tại đại học Harvard, thầy Vũ Quốc Chiêm tốt nghiệp ĐH Macquarie 1 trong 10 trường đại học hàng đầu ở Úc.
Nếu bạn là một người ham học hỏi Tiếng Anh, còn chần chừ gì nữa mà không đến với Smartcom!