Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Trong tiếng Anh, bạn có thể sẽ bắt gặp cụm từ “rip off” trong các cuộc hội thoại hằng ngày, đặc biệt là khi ai đó đang nói về một món hàng có giá “trên trời”. Vậy rip off là gì? Nó có phải là một từ “xấu” không? Cách dùng ra sao và có những cụm nào liên quan đến rip nữa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc về cụm từ thú vị này và cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Rip off nghĩa là gì?
Rip off là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Cụm từ này mang ý nghĩa chính là “bán với giá quá đắt”, hay nói cách khác là “chặt chém”, “lừa đảo” người mua.
Rip off (verb): to cheat someone by charging them too much money
➤ They ripped me off at that tourist shop. I paid $50 for a keychain!
(Họ chặt chém tôi ở cửa hàng du lịch đó. Tôi phải trả 50 đô cho một móc khóa!)
Rip-off (noun): something that is not worth what you pay for it
➤ This movie was a rip-off. I can’t believe I paid to watch that.
(Bộ phim này thật là lừa đảo. Không thể tin được tôi đã phải trả tiền để xem nó.)
Một số nét nghĩa mở rộng
Lừa đảo tài chính: bán hàng giả, kém chất lượng với giá cao.
Sao chép không có bản quyền: đặc biệt trong nghệ thuật, “rip-off” còn có thể chỉ một tác phẩm đạo nhái ý tưởng người khác.
➤ That song is a total rip-off of an old Beatles track.
(Bài hát đó hoàn toàn là đạo nhái của một bài Beatles cũ.)
Cách sử dụng cụm từ “rip off”
Tùy thuộc vào việc rip off là động từ hay danh từ, bạn có thể dùng cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Dùng như một động từ (rip off sb / rip sb off)
Cấu trúc: rip sb off hoặc rip off sb
➤ The taxi driver tried to rip us off.
(Tài xế taxi đã cố gắng chặt chém chúng tôi.)
Ở dạng bị động:
➤ We were totally ripped off at that restaurant.
(Chúng tôi đã bị chặt chém ở nhà hàng đó.)
Dùng như một danh từ (a rip-off)
Cấu trúc: a rip-off
➤ $10 for a cup of coffee? What a rip-off!
(10 đô cho một tách cà phê ư? Đúng là chặt chém mà!)
Lưu ý: “Rip off” mang tính tiêu cực, nên tránh dùng trong các tình huống quá trang trọng hay trong môi trường chuyên nghiệp nếu không phù hợp ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với rip off
Hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi giao tiếp hoặc viết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Lừa ai đó phải trả giá cao
Cụm từ “rip off” thường được dùng để chỉ hành vi lừa đảo, khiến ai đó phải trả số tiền cao hơn giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ. Các từ đồng nghĩa bao gồm:
- Overcharge: Tính giá quá cao.
- Swindle: Lừa gạt, gian lận.
- Cheat: Lừa đảo, gian dối.
Ví dụ: “The vendor ripped me off by charging $100 for a cheap souvenir.” (Người bán đã lừa tôi bằng cách tính 100 đô cho một món quà lưu niệm rẻ tiền.)
Trộm hoặc đánh cắp thứ gì đó
Trong ngữ cảnh khác, “rip off” có thể mang nghĩa trộm cắp hoặc lấy đi thứ gì đó một cách không chính đáng. Các từ đồng nghĩa:
- Steal: Trộm cắp.
- Pilfer: Ăn cắp vặt.
- Snatch: Cướp giật.
Ví dụ: “Someone ripped off my wallet while I was at the market.” (Ai đó đã trộm ví của tôi khi tôi ở chợ.)
Xé bỏ hoặc cởi bỏ nhanh chóng
“Rip off” cũng có thể mang nghĩa vật lý, như xé bỏ hoặc cởi bỏ một thứ gì đó nhanh chóng. Các từ đồng nghĩa:
- Tear off: Xé toạc, xé bỏ.
- Strip off: Lột bỏ, cởi bỏ.
Ví dụ: “She ripped off the bandage to check the wound.” (Cô ấy xé băng gạc để kiểm tra vết thương.)
Sự chặt chém, lừa đảo về giá
Danh từ “rip-off” dùng để chỉ một vụ lừa đảo hoặc tình huống bị tính giá quá cao. Các từ đồng nghĩa:
- Scam: Lừa đảo.
- Fraud: Gian lận.
- Con: Trò lừa bịp.
Ví dụ: “That taxi fare was a total rip-off!” (Cước taxi đó đúng là một vụ chặt chém!)
Hàng nhái/Hàng giả
“Rip-off” cũng có thể ám chỉ sản phẩm nhái hoặc giả mạo, chất lượng kém so với bản gốc. Các từ đồng nghĩa:
- Knockoff: Hàng nhái.
- Counterfeit: Hàng giả.
- Imitation: Hàng bắt chước.
Ví dụ: “This watch is a rip-off of a famous brand.” (Chiếc đồng hồ này là hàng nhái của một thương hiệu nổi tiếng.)
Từ trái nghĩa (Antonyms):
- Bargain: món hời
- Deal: giao dịch có lợi
- Discount: giảm giá
- Reasonable price: giá hợp lý
➤ This jacket was a real bargain — only $30!
(Chiếc áo khoác này là một món hời thực sự — chỉ 30 đô!)
Xem thêm: Carry Đi Với Giới Từ Gì?
Những cụm phrasal verb với “rip” thường gặp khác
Ngoài rip off, động từ rip còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là một số cụm đáng chú ý:
Rip into
Ý nghĩa: chỉ trích gay gắt, tấn công dữ dội (về mặt lời nói hoặc thể chất)
➤ The coach ripped into the team after their poor performance.
(Huấn luyện viên đã mắng té tát đội sau màn thể hiện tệ hại.)
Rip apart
Ý nghĩa: phá hủy hoàn toàn, chia rẽ hoặc mổ xẻ kỹ lưỡng
➤ The explosion ripped the building apart.
(Vụ nổ đã phá tan tành tòa nhà.)
➤ The critics ripped the movie apart.
(Các nhà phê bình đã “xé xác” bộ phim này.)
Rip out
Ý nghĩa: kéo mạnh ra, nhổ ra, lôi ra
➤ He ripped out the page from the book.
(Anh ấy xé một trang khỏi cuốn sách.)
Rip Up
Cụm từ “rip up” mang nghĩa xé vụn, xé nhỏ một thứ gì đó, thường là giấy tờ hoặc tài liệu. Nó cũng có thể dùng trong ngữ cảnh phá hủy hoặc từ bỏ một thứ gì đó mang tính biểu tượng.
- Ví dụ: “She ripped up the contract in anger.” (Cô ấy giận dữ xé hợp đồng thành từng mảnh.)
- Đồng nghĩa: Tear up, shred.
Rip Through
Cụm từ “rip through” ám chỉ việc di chuyển nhanh, phá hủy hoặc xuyên qua một thứ gì đó với tốc độ cao. Nó cũng có thể mang nghĩa tiêu tốn nhanh chóng (như tiền bạc, tài nguyên).
- Ví dụ: “The storm ripped through the village, destroying everything.” (Cơn bão quét qua ngôi làng, phá hủy mọi thứ.)
- Ví dụ khác: “He ripped through his savings in just a month.” (Anh ta tiêu sạch tiền tiết kiệm chỉ trong một tháng.)
- Đồng nghĩa: Tear through, blaze through.
❗️Lưu ý: Các cụm với “rip” thường có hàm ý mạnh, tiêu cực hoặc bạo lực, nên cần dùng đúng ngữ cảnh.
Bài tập ứng dụng
Hãy cùng làm một số bài tập nhỏ để luyện tập cách sử dụng rip off và các cụm từ liên quan:
Bài 1: Điền vào chỗ trống với “rip off”, “rip out”, “rip apart”, hoặc “rip into”.
That store tried to ______ me ______ by charging $200 for a simple jacket.
The teacher really ______ the student ______ for not doing homework.
I accidentally ______ the page ______ when I turned too fast.
The hurricane completely ______ the town ______.
Đáp án:
- rip … off
- ripped … into
- ripped … out
- ripped … apart
Bài 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng “rip off” hoặc “rip-off”
The phone I bought was too expensive for its features.
→ ___________________________________________________
I can’t believe they charged me $100 for a haircut!
→ ___________________________________________________
Gợi ý đáp án:
- The phone was a total rip-off.
- They really ripped me off with that haircut!
Kết luận
Cụm từ rip off là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc bị lừa, bị chặt chém hoặc trả giá quá cao. Việc nắm vững cách dùng “rip off là gì” cùng các cụm phrasal verb khác như rip into, rip apart, hay rip out sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Nếu bạn đang luyện thi IELTS, TOEIC hay đơn giản là muốn giao tiếp “chất như Tây”, đừng quên ghi chú lại các cụm này và luyện tập thường xuyên nhé!
Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ và theo dõi những bài học thú vị khác cùng Smartcom English nơi bạn có thể học tiếng Anh qua tình huống thực tế và phương pháp học sáng tạo!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác