Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Despite
Home » Cấu Trúc Despite

Cấu Trúc Despite

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng nha: bạn đang thi IELTS Writing Task 2, gõ câu nào chắc câu nấy. Bạn viết một câu đối lập “chuẩn chỉnh” như:

“Despite the lack of evidence, the argument remained convincing.”

Máy chấm AI gật gù. Giáo viên chấm người thật thì thốt lên: “This student knows their grammar!”

Một câu dùng cấu trúc despite thôi mà khiến bài viết sang xịn hẳn. Band 8 như ánh mặt trời ló dạng.

Rồi bạn tỉnh giấc. Trước mặt là bài luận đỏ chót, chằng chịt lỗi sai.

Vì bạn viết: “Despite he tried…”

Hoặc tệ hơn: “Inspite of she was tired…”

Cú sốc đến từ việc không phân biệt nổi despite và in spite of, không biết despite gì đi với gì, hay dùng sai bét nhè công thức despite.

Bạn bối rối như vừa thi xong phần Listening mà chưa kịp nghe part 4 nói gì

Bài viết này chính là bản đồ giải mã giúp bạn:

  • Hiểu cặn kẽ cách dùng despite,
  • Phân biệt in spite of và despite,
  • Dùng “despite the fact that” sao cho học thuật mà vẫn ngọt như trà sữa.

Không chỉ dùng đúng – mà còn dùng đẹp. Dùng để ăn điểm Speaking, dùng để bùng nổ Writing.

 👉 Từ “despite sai lè” đến IELTS band 8 – chỉ cách một cú kéo chuột thôi. Let’s go!

cấu trúc despite

Cấu trúc Despite là gì?

“Despite” là một giới từ (preposition) mang nghĩa “mặc dù” hoặc “dù cho”. Nó dùng để diễn tả sự trái ngược giữa hai mệnh đề hoặc hành động.

Ví dụ:

 Despite the heavy rain, the students continued their outdoor activities.

👉 Mặc dù trời mưa to, học sinh vẫn tiếp tục hoạt động ngoài trời.

Cấu trúc này tương đương về nghĩa với in spite of, nhưng form có thể khác nhau. Và đừng nhầm “inspite” là từ đúng nha – phải tách rõ là in spite of!

cấu trúc despite là gì

Cách dùng cấu trúc Despite trong tiếng Anh

Despite + noun/ noun phrase/ V-ing

Đây là cách dùng phổ biến nhất khi theo sau “despite” là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm “-ing”.

Despite the traffic jam, she arrived on time.

👉 Dù tắc đường, cô ấy vẫn đến đúng giờ.

Despite working hard, he failed the test.

👉 Mặc dù làm việc chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt bài kiểm tra.

📝 Lưu ý: Không dùng mệnh đề đầy đủ sau “despite” trong trường hợp này.

Despite + the fact that + clause

Nếu bạn muốn dùng mệnh đề (clause) đầy đủ thì hãy thêm “the fact that” sau “despite”.

Despite the fact that he was sick, he attended the meeting.

👉 Mặc dù bị ốm, anh ấy vẫn tham dự cuộc họp.

Cấu trúc này rất thường xuất hiện trong phần Writing Task 2 IELTS, nơi bạn cần thể hiện sự đối lập ý kiến.

Despite + wh-phrases (what/where/why…)

Đây là cách dùng nâng cao, hiếm hơn nhưng rất chất nếu dùng đúng.

Despite what people said, she never gave up.

👉 Mặc dù người ta nói gì, cô ấy chưa bao giờ bỏ cuộc.

Despite where he came from, he achieved great success.

👉 Dù anh ta xuất thân từ đâu, anh ấy vẫn đạt được thành công lớn.

Dùng linh hoạt cấu trúc này trong IELTS Speaking part 3 sẽ khiến câu trả lời của bạn sâu sắc và mượt hơn!

cấu trúc despite và cách dùng

Phân biệt cấu trúc despite, in spite of, though, although và even though

Cấu trúc Despite và In spite of

Tiêu chí Despite In spite of
Loại từ Giới từ Giới từ
Theo sau Danh từ/ V-ing/ cụm danh từ Tương tự despite
Cấu trúc dài Despite the fact that In spite of the fact that

📝 Lưu ý: “inspite” viết liền là sai chính tả nha! Luôn viết in spite of.

In spite of the difficulties, they succeeded.

👉 Mặc dù có nhiều khó khăn, họ đã thành công.

Despite the bad weather, we went hiking.

👉 Dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi.

Cấu trúc Despite và Though/Although/Even though

Từ nối Theo sau là… Vị trí trong câu Nghĩa
Although/Though/Even though Mệnh đề (clause) Đầu/giữa câu Mặc dù
Despite/In spite of Danh từ/cụm danh từ/V-ing Đầu/giữa câu Mặc dù
  1. Although he tried hard, he failed.
  2. Even though she’s tired, she keeps working.
  3. Though it was late, he kept calling.

Tip IELTS Writing: Hãy dùng luân phiên giữa “although” và “despite” để bài viết tự nhiên, tránh lặp từ, tăng band điểm Coherence & Cohesion.

Chuyển đổi câu giữa Despite và Although

Although he was poor, he was happy.

👉 Despite being poor, he was happy.

Although he didn’t enjoy spicy food, he finished the entire bowl of noodles.

👉 Despite not enjoying spicy food, he finished the entire bowl of noodles.

Bài IELTS Writing Task 2 rất chuộng kiểu đối lập như thế này. Bạn có thể paraphrase để ghi điểm paraphrasing cực mượt nhé!

phân biệt cấu trúc despite

Ứng dụng cấu trúc Despite trong bài thi IELTS

Vì sao nên dùng “despite” trong IELTS?

“Despite” là một cấu trúc nhượng bộ phổ biến, thể hiện sự trái ngược giữa hai vế câu. Trong IELTS, nó giúp bạn:

  • Tăng độ mạch lạc và logic trong lập luận (coherence)
  • Đa dạng cấu trúc ngữ pháp (grammatical range) – tiêu chí chấm điểm quan trọng
  • Viết/speaking trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ

Ứng dụng “despite” trong IELTS Writing Task 2

Cấu trúc chuẩn:

Despite + danh từ / cụm danh từ / V-ing

📌 Không được dùng mệnh đề (có chủ ngữ + động từ) trực tiếp sau “despite”.

 Ví dụ 1: Chủ đề môi trường

Despite the growing awareness of climate change, people continue to use single-use plastics.

(Mặc dù nhận thức về biến đổi khí hậu ngày càng tăng, người ta vẫn tiếp tục sử dụng nhựa dùng một lần.)

👉 Thể hiện mâu thuẫn giữa nhận thức và hành động, phù hợp với bài viết kiểu “causes & solutions”.

Ví dụ 2: Chủ đề giáo dục

Despite having access to online resources, many students still struggle to understand basic concepts.

(Mặc dù có thể truy cập tài liệu trực tuyến, nhiều học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm cơ bản.)

👉 Diễn đạt sự đối lập giữa điều kiện học tập và kết quả.

Ví dụ 3: Chủ đề xã hội

Despite strict traffic laws, road accidents remain frequent in major cities.

(Mặc dù có luật giao thông nghiêm ngặt, tai nạn đường bộ vẫn xảy ra thường xuyên ở các thành phố lớn.)

👉 Cấu trúc này phù hợp khi bạn muốn nêu vấn đề chưa được giải quyết triệt để.

ứng dụng despite trong bài thi ielts

Ứng dụng “despite” trong IELTS Speaking

Speaking Part 1 – Câu chuyện cá nhân

Ví dụ:

Despite being tired after work, I always try to read for at least 30 minutes.

(Mặc dù mệt sau giờ làm, tôi luôn cố gắng đọc sách ít nhất 30 phút.)

👉 Thể hiện tính kỷ luật và thói quen cá nhân, dễ ăn điểm.

Speaking Part 2 – Miêu tả trải nghiệm có yếu tố “vượt khó”

Ví dụ:

 Despite the heavy rain, we decided to continue our camping trip.

(Mặc dù trời mưa to, chúng tôi quyết định tiếp tục chuyến đi cắm trại.)

👉 Dùng khi kể một kỷ niệm đáng nhớ, thêm “twist” khiến câu chuyện sinh động hơn.

Speaking Part 3 – Trình bày quan điểm + nhượng bộ

Ví dụ:

Despite government efforts to reduce poverty, income inequality is still a serious issue.

(Mặc dù chính phủ nỗ lực giảm nghèo, bất bình đẳng thu nhập vẫn là một vấn đề nghiêm trọng.)

👉 Dùng “despite” giúp thể hiện quan điểm khách quan và phức tạp, phù hợp band 7.0 trở lên.

Mẹo dùng “despite” cho band cao

Trình độ Cách dùng
6.0–6.5 Dùng “despite” đơn giản với danh từ hoặc cụm V-ing
7.0+ Dùng linh hoạt với danh từ, V-ing, kết hợp cùng “although”, “even though” để tăng ngữ pháp đa dạng
8.0+ Rút gọn mệnh đề thành cụm V-ing + paraphrase ý nhượng bộ bằng idioms hoặc cấu trúc tương đương (e.g. in spite of, while…)

Bài tập ứng dụng

📝 Viết lại câu sử dụng cấu trúc “despite” hoặc “in spite of”:

  1. Although he was jet-lagged, he joined the morning meeting.
  2. He didn’t get the job although he had all the qualifications.
  3. Although the wind was strong, the kite flew perfectly.
  4. Although the concert started late, the audience waited patiently.
  5. She kept smiling although her presentation failed.

💡 Đáp án gợi ý:

  1. Despite being jet-lagged, he joined the morning meeting.
  2. In spite of having all the qualifications, he didn’t get the job.
  3. In spite of the strong wind, the kite flew perfectly.
  4. In spite of the late start of the concert, the audience waited patiently.
  5. Despite her presentation failing, she kept smiling.

Tổng kết

Tóm lại, cấu trúc despite và cấu trúc in spite of đều giúp bạn diễn đạt sự trái ngược cực kỳ “ngầu”, lại còn chuẩn học thuật cho bài thi IELTS. Hãy nhớ:

“Despite” = “In spite of” về nghĩa nhưng khác nhau một chút ở cấu trúc.

Dùng “despite the fact that” nếu muốn theo sau là mệnh đề.

Không lẫn lộn với “although”, “though” hay “even though” – mấy từ này theo sau là mệnh đề nhé!

🚀 Đừng chỉ học ngữ pháp – ứng dụng vào bài IELTS ngay!

👉 Bạn muốn viết Writing Task 2 hay ho như “band 8.5 dân chuyên”?

👉 Bạn muốn nói Speaking part 3 trôi chảy như người bản xứ?

Đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn được dẫn dắt bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh, kết hợp cùng các chuyên gia khảo thí quốc tế và phương pháp lớp học đảo ngược hiện đại.

👉 Tối ưu kỹ năng, nâng cấp chiến lược thi cử, chinh phục IELTS dễ như ăn bánh! 🍰