Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc It Takes
Home » Cấu Trúc It Takes

Cấu Trúc It Takes

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Có bao giờ bạn nhắn tin cho “crush” lúc 9 giờ sáng và đến 9 giờ tối vẫn chưa thấy rep chưa? Và bạn tự hỏi: “It takes bao lâu để người ta phản hồi một tin nhắn vậy trời?”. Trong khi đó, đề IELTS Reading 3 trang bạn xử gọn trong 30 phút.

Thế mới thấy, trong tiếng Anh cũng có một cấu trúc rất gãi đúng chỗ ngứa – cấu trúc it takes – dùng để diễn tả thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó. Và bài viết hôm nay sẽ “bóc tách” từ A-Z về công thức it take, cách dùng, so sánh với spend, và đặc biệt là luyện tập IELTS cực sát đề nha!

cấu trúc it takes

It takes là gì

“It takes” là một cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh dùng để diễn tả những gì cần thiết để hoàn thành một hành động, đạt được một mục tiêu hoặc vượt qua thử thách. Không chỉ dừng lại ở “bao nhiêu thời gian”, “take” trong cấu trúc này còn có thể ám chỉ nỗ lực, tiền bạc, lòng dũng cảm, sự kiên nhẫn, hay bất cứ yếu tố nào phải bỏ ra để làm được điều gì đó.

Nói cách khác, it takes không chỉ đơn thuần là “mất bao lâu”, mà còn là “cần điều gì” để một việc diễn ra.

Ví dụ:

It takes 45 minutes to bake this chocolate lava cake from scratch.

 → Mất 45 phút để làm chiếc bánh chocolate lava này từ đầu.

It takes just one smile to brighten someone’s whole day.

 → Chỉ cần một nụ cười cũng đủ làm bừng sáng cả một ngày của ai đó.

It takes courage to admit you’re wrong.

 → Cần có dũng khí để thừa nhận mình sai.

It takes longer to unlearn a bad habit than to form it.

 → Mất nhiều thời gian hơn để từ bỏ một thói quen xấu so với lúc hình thành nó.

it takes là gì

Cách dùng cấu trúc It takes

Cấu trúc này có thể được biến hóa linh hoạt theo từng hoàn cảnh cụ thể. Dưới đây là 3 công thức phổ biến:

It takes + time + to V

📌 Công thức:

Cấu trúc: It takes + (khoảng thời gian) + to V

📌 Ý nghĩa: Mất bao lâu để làm gì đó

🔸 Ví dụ:

It takes three months of daily practice to memorize 1,000 new English words.

→ Cần ba tháng luyện tập hằng ngày để ghi nhớ 1.000 từ tiếng Anh mới.

It takes just one second to make a decision that changes everything.

→ Chỉ cần một giây để đưa ra quyết định thay đổi mọi thứ.

It takes sb time + to V

📌 Công thức:

Cấu trúc: It takes + someone + (khoảng thời gian) + to V

📌 Ý nghĩa: Ai đó mất bao lâu để làm gì

🔸 Ví dụ:

It takes my sister an hour to choose what to wear for school.

→ Em gái tôi mất một tiếng để chọn đồ đi học.

It takes us months to develop a new study routine.

→ Chúng tôi mất vài tháng để xây dựng thói quen học mới.

It takes + quantity + Noun + to V

📌 Công thức:

Cấu trúc: It takes + số lượng + danh từ + to V

📌 Ý nghĩa: Cần bao nhiêu cái gì để làm điều gì đó

🔸 Ví dụ:

It takes four lemons to make a full jar of lemonade.

→ Cần bốn quả chanh để pha một bình nước chanh đầy.

It takes two laptops to run this dual-screen presentation.

 → Cần hai chiếc laptop để chạy bài thuyết trình hai màn hình này.

cách dùng cấu trúc it takes

It took và cách dùng trong tiếng Anh

Khi nói về quá khứ, chúng ta thay “takes” bằng “took”.

📌 Cấu trúc:

Cấu trúc: It took + time + to V
Cấu trúc: It took + sb + time + to V

🔸 Ví dụ:

It took me half a year to feel confident speaking English.

→ Tôi mất nửa năm để cảm thấy tự tin nói tiếng Anh.

It took them three days to fix the broken server.

→ Họ mất ba ngày để sửa máy chủ bị hỏng.

it took và cách dùng

So sánh cấu trúc It takes và Spend

Cả “it takes” và “spend” đều nói về thời gian, nhưng có khác biệt quan trọng:

Đặc điểm It takes Spend
Chủ ngữ “It” là chủ ngữ giả Người thật (I/You/We/They…)
Động từ chính Take Spend
Theo sau bởi to V V-ing
Ví dụ It takes her 2 hours to revise. She spends 2 hours revising.

📌 Ghi nhớ:

  • Take + to V
  • Spend + V-ing

Ví dụ:

It takes them 40 minutes to prepare the class schedule.

 → Họ mất 40 phút để soạn thời khóa biểu.

They spend 40 minutes preparing the class schedule.

 → Họ dành 40 phút để soạn thời khóa biểu.

Bài tập cấu trúc It take và spend (độc quyền – không trùng lặp)

Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng cấu trúc ngược lại (từ spend ➝ it takes và ngược lại):

  1. We spend 90 minutes every Sunday cleaning the house.
  2. It takes me half an hour to get to the library.
  3. She spends the whole afternoon practicing her piano pieces.
  4. It takes them a few seconds to recognize the scam.
  5. He spent three days building the website from scratch.

Ứng dụng cấu trúc It takes trong bài thi IELTS

Speaking Part 2 & 3

Trong phần Speaking, bạn có thể dùng it takes để diễn tả thời gian hoặc nỗ lực cần thiết cho các hành động, rất phù hợp với các chủ đề như Describe a difficult task, Describe a hobby, Describe an achievement…

Ví dụ:

It usually takes me around 30 minutes to cook dinner for my family, and I really enjoy that time because it helps me unwind after work.

 → Tôi thường mất khoảng 30 phút để nấu bữa tối cho gia đình, và tôi thật sự thích khoảng thời gian đó vì nó giúp tôi thư giãn sau giờ làm việc.

It takes a lot of patience and teamwork to organize a charity event, especially when resources are limited.

 → Cần rất nhiều kiên nhẫn và tinh thần làm việc nhóm để tổ chức một sự kiện từ thiện, đặc biệt khi nguồn lực còn hạn chế.

Writing Task 2

Trong Writing Task 2, cấu trúc it takes giúp tăng độ tự nhiên và học thuật khi bạn muốn nêu quan điểm, nhấn mạnh quá trình, sự đầu tư công sức:

Ví dụ:

It takes years of education and training to become a qualified doctor, which is why medical professionals should be well compensated.

 → Mất nhiều năm học tập và đào tạo để trở thành bác sĩ có chuyên môn, vì thế họ nên được trả lương xứng đáng.

Some people believe that it takes more than just academic knowledge to succeed in life; qualities like perseverance and emotional intelligence are also vital.

 → Một số người cho rằng cần nhiều hơn là chỉ kiến thức học thuật để thành công trong cuộc sống; những phẩm chất như sự kiên trì và trí tuệ cảm xúc cũng rất quan trọng.

ứng dụng it takes trong bài thi ielts

Tổng kết

Tóm lại, cấu trúc it take là một trong những dạng ngữ pháp cực kỳ quen mặt trong IELTS Speaking và Writing khi mô tả thời gian, tiến trình, quá trình làm việc nào đó. Cùng với cấu trúc spend, bạn có thể linh hoạt “xoay chuyển tình thế” khi làm bài thi.

💡 Ghi nhớ:

  1. It takes + time + to V
  2. It takes sb time to V
  3. Spend + time + V-ing
  4. Tránh nhầm take to V hay V-ing nhé!

👉 Bạn thấy ngữ pháp tiếng Anh thú vị và dễ hiểu hơn chưa? Nếu muốn nắm chắc ngữ pháp – bứt phá IELTS 7.5+, thì đừng chần chừ mà đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom!

  •  Phương pháp lớp học đảo ngược hiện đại
  •  Đội ngũ giảng viên 8.5 IELTS & chuyên gia khảo thí quốc tế
  •  Học cùng “Phù thủy tiếng Anh” – Thầy Nguyễn Anh Đức

Let’s take your English to the next level – with Smartcom!