Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc As As
Home » Cấu Trúc As As

Cấu Trúc As As

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể diễn đạt sự so sánh trong tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác, khiến câu nói của bạn trở nên thú vị và cuốn hút hơn bao giờ hết. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể vẽ lên một bức tranh về thế giới lý tưởng nơi bạn có thể:

  • Giao tiếp tự nhiên và tự tin như người bản xứ.
  • Tránh lặp từ nhàm chán bằng cách sử dụng nhiều cấu trúc so sánh linh hoạt.
  • Tạo ấn tượng mạnh mẽ qua cách nói “as…as” tự nhiên và chuẩn xác.

Nhưng thực tế, bạn bây giờ:

  • Vẫn loay hoay không biết “as as” là gì và cách dùng ra sao.
  • Hay bối rối trước các biến thể của cấu trúc “as…as” như “as long as”, “as good as”…
  • Thậm chí không biết bắt đầu từ đâu để cải thiện kỹ năng này.

Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc tìm hiểu những điều cơ bản nhất về cấu trúc as as và những mẹo hay ho để sử dụng nó thật tự tin.

Và nó không quá khó để bạn tự áp dụng được.

Smartcom có tất cả các câu trả lời trong bài viết dưới đây. Bạn chỉ việc đọc nó!

cấu trúc as as

Định nghĩa cấu trúc “as … as”

As…as là cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự tương đương giữa hai đối tượng về tính chất, mức độ hoặc số lượng.

📍 Ví dụ:

He is as tall as his father.

→ Anh ấy cao bằng bố của mình.

cấu trúc as as là gì

Cách dùng As…As trong câu so sánh

So sánh bằng với tính từ/ trạng từ

📌 Cấu trúc: S + as + adj/adv + as + N/Pronoun

Diễn tả sự ngang bằng giữa hai đối tượng.

📍 Ví dụ:

My house is as big as yours.

→ Nhà tôi lớn bằng nhà bạn.

This restaurant is as expensive as a five-star hotel.

 → Nhà hàng này đắt ngang với một khách sạn năm sao.

She dances as gracefully as a professional ballerina.

 → Cô ấy múa uyển chuyển như một vũ công ba lê chuyên nghiệp.

So sánh bằng với danh từ

📌 Cấu trúc: S + V + as + much/many + noun + as + N/Pronoun

as much as: dùng cho danh từ không đếm được.

as many as: dùng cho danh từ đếm được.

📍 Ví dụ:

I have as much money as you.

→ Tôi có nhiều tiền như bạn.

He drank as much coffee as he could to stay awake.

→  Anh ấy uống nhiều cà phê nhất có thể để tỉnh táo.

They bought as many tickets as there were seats available.

 → Họ mua nhiều vé như số ghế có sẵn.

So sánh theo dạng số lần, bội số

📌 Cấu trúc: S + V + number + times + as + adj/adv + as + N/Pronoun

📍 Ví dụ:

She can jump three times as high as me.

→ Cô ấy có thể nhảy cao gấp ba lần tôi.

That mountain is four times as high as the one we climbed yesterday.

 → Ngọn núi đó cao gấp bốn lần ngọn núi chúng ta đã leo hôm qua.

His salary is five times as much as hers.

→ Lương của anh ấy gấp năm lần lương của cô ấy.

cách dùng as as trong câu so sánh

Công thức thông dụng khác của cấu trúc as… as

Ngoài cấu trúc cơ bản, as…as còn xuất hiện trong nhiều mẫu câu phổ biến khác. Hãy cùng khám phá nhé!

As much as

Dùng để chỉ mức độ tương đương với số lượng không đếm được.

📍 Ví dụ:

I love you as much as I can.

→ Anh yêu em nhiều nhất có thể.

As much as I like you, I can’t help you this time.

→  Mặc dù tôi rất quý bạn, nhưng tôi không thể giúp bạn lần này.

As much as she tried, she couldn’t finish the marathon.

→  Dù cô ấy đã cố gắng rất nhiều, cô ấy không thể hoàn thành cuộc thi marathon.

As many as

Diễn đạt số lượng ngang bằng (danh từ đếm được).

📍 Ví dụ:

There are as many as 100 people in the room.

→ Có tới 100 người trong phòng.

As many as 10,000 fans watched the game live.

 → Có tới 10,000 người hâm mộ xem trận đấu trực tiếp.

As long as

“Miễn là/với điều kiện là”

📍 Ví dụ:

She’ll forgive him as long as he sincerely apologizes for his mistake.

→ Cô ấy sẽ tha thứ cho anh ta miễn là anh ta xin lỗi chân thành về lỗi lầm của mình.

As long as you promise to keep it a secret, I’ll tell you everything.

 → Miễn là bạn hứa sẽ giữ bí mật, tôi sẽ kể cho bạn tất cả.

As well as

“Cũng như/giống như”

📍 Ví dụ:

She can dance as well as sing.

→ Cô ấy có thể nhảy cũng như hát.

He sings as well as dances.

 → Anh ấy vừa hát vừa nhảy.

She is a talented musician as well as a great teacher.

 → Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng cũng như một giáo viên tuyệt vời.

As early as

Diễn tả thời gian, sớm nhất có thể

📍 Ví dụ:

He woke up as early as 5 a.m.

→ Anh ấy thức dậy sớm tận 5 giờ sáng.

She arrived at the airport as early as 5 a.m.

 → Cô ấy đến sân bay ngay từ 5 giờ sáng.

As good as

“Gần như/gần bằng”

📍 Ví dụ:

His plan was as good as perfect, but there were still a few minor details to fix.

→ Kế hoạch của anh ấy gần như hoàn hảo, nhưng vẫn còn một vài chi tiết nhỏ cần chỉnh sửa.

As far as

“Theo như/ xét về mặt…”

📍 Ví dụ:

As far as safety is concerned, this car is the best choice.

 → Xét về độ an toàn, chiếc xe này là lựa chọn tốt nhất.

As soon as

“Ngay khi”

📍 Ví dụ:

Call me as soon as you arrive.

→ Hãy gọi cho tôi ngay khi bạn tới.

công thức thông dụng khác của as as

Phân biệt As…As, The same as và Like

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
As…as So sánh bằng She is as tall as her brother.
The same as Giống nhau hoàn toàn This dress is the same as mine.
Like Giống, nhưng không hoàn toàn He sings like a professional singer.

Một số cụm từ/cấu trúc tương tự cấu trúc “as… as”

The same… as

Giống như, tương tự với

📌 Ví dụ:

This cake tastes the same as the one I had in Paris.

 → Chiếc bánh này có vị giống hệt cái tôi đã ăn ở Paris.

Her idea was the same as mine, but she explained it better.

→ Ý tưởng của cô ấy giống của tôi, nhưng cô ấy giải thích hay hơn.

Similar to

Tương tự với

📌 Ví dụ:

The climate here is similar to that of southern Italy.

 → Khí hậu ở đây giống với khí hậu miền Nam nước Ý.

Their plan is similar to ours, but they have more funding.

 → Kế hoạch của họ tương tự với chúng tôi, nhưng họ có nhiều tài trợ hơn.

Like

Giống

📌 Ví dụ:

She sings like an angel.

 → Cô ấy hát như thiên thần.

He fought like a true warrior during the competition.

 → Anh ấy đã chiến đấu như một chiến binh thực thụ trong cuộc thi.

cụm từ tương tự as as

Một số Idiom với As trong tiếng Anh

  • As cool as a cucumber: Bình tĩnh.
  • As busy as a bee: Bận rộn như ong.
  • As easy as pie: Dễ như ăn bánh.
  • As fit as a fiddle: Khỏe mạnh.
  • As white as a ghost: Nhợt nhạt.

Bài tập ứng dụng

Hoàn thành câu với cấu trúc “as…as”

 My cat is ___ cute ___ your cat.

 → My cat is as cute as your cat.

She can sing ___ well ___ her sister.

 → She can sing as well as her sister.

Viết lại câu với nghĩa tương tự

Her answer is the same as mine.

 → Her answer is as correct as mine.

My computer is the same as yours.

 → My computer is as fast as yours.

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã nắm được:

 ✅ as as là gì và cấu trúc as adj as

 ✅ Cách dùng as as trong câu so sánh, cùng các biến thể hữu ích

 ✅ Phân biệt các cấu trúc liên quan như like, the same as

 ✅ Một số thành ngữ thú vị mở rộng vốn từ của bạn

Hãy áp dụng ngay vào các cuộc hội thoại hằng ngày, để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và tự tin hơn nhé!

Nếu bạn cần thêm ví dụ, giải thích chi tiết hơn hoặc các bài tập thực hành, đừng ngại gọi cho Trung tâm Anh Ngữ Smartcom! Chúc bạn học tốt và chinh phục mọi cấu trúc tiếng Anh!

  • Muốn nắm chắc ngữ pháp, đạt điểm cao và tự tin lâu dài? Smartcom luôn là lựa chọn hoàn hảo ngay từ bước đầu!
  • Ngay từ buổi học đầu tiên, Smartcom đã tạo dấu ấn với đội ngũ giảng viên xuất sắc, dẫn đầu bởi thầy Nguyễn Anh Đức cùng các chuyên gia quốc tế.
  • Học tập hiệu quả với AI, lộ trình cá nhân hóa cho từng học viên, bạn sẽ không còn bị lạc lối giữa mê cung ngữ pháp.
  • Dù bạn đặt mục tiêu 6.0, 7.0 hay 8.5+, Smartcom luôn có phương pháp dễ nhớ – cực kỳ hiệu quả – và giúp bạn chinh phục điểm cao hơn với mô hình lớp học đảo ngược.

 📞 Đừng để phải thốt lên: “Ước gì mình đã bắt đầu sớm hơn…”

 Hãy tự tin nói: “I’ll study as hard as I can and get as far as I want – with Smartcom!”