Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Giá như hồi đó mình đừng nhắn tin cho crush lúc 2h sáng…”
“Ước gì mình học bài sớm hơn chứ không phải cày đề trong hoảng loạn…”
Nghe quen không? 👀 Nếu bạn cũng từng lăn lộn trong tiếc nuối như thế, welcome to the club!
Vấn đề là – khi muốn nói “tôi hối hận” trong tiếng Anh, bạn lại bối rối giữa regret to V hay V-ing, giữa “đang chuẩn bị nói điều đáng tiếc” và “đã làm rồi giờ thấy sai sai”. Nhầm cái là toang bài IELTS như chơi!
Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu tường tận cấu trúc regret, dùng đúng “cú pháp hối tiếc”, nắm chắc cách dùng trong Speaking – Writing IELTS và tránh những lỗi ngữ pháp “hối không kịp”! Cùng Smartcom “giải nghiệp regret” ngay thôi!
Regret là gì?
Regret là động từ hoặc danh từ mang nghĩa hối tiếc, ân hận, hoặc nuối tiếc.
Tùy theo ngữ cảnh, regret có thể dùng với nhiều cấu trúc khác nhau:
Động từ: She regrets her decision.
→ Cô ấy hối hận về quyết định của mình.
Danh từ: With regret, we declined the offer.
→ Chúng tôi đã từ chối lời đề nghị với sự tiếc nuối.
Cấu trúc Regret
Regret + to V
👉 Dùng khi thông báo tin xấu hoặc điều không mong muốn sắp được nói ra.
📌 Ví dụ:
I regret to inform you that your cactus did not survive the office weekend.
→ Tôi tiếc khi phải thông báo rằng cây xương rồng của bạn đã không sống sót qua cuối tuần ở văn phòng.
We regret to say that your favorite snack is no longer available.
→ Chúng tôi tiếc khi phải nói rằng món ăn vặt yêu thích của bạn không còn nữa.
Regret + V-ing
👉 Dùng khi bạn hối tiếc về điều đã xảy ra trong quá khứ.
📌 Ví dụ:
She regrets dyeing her hair green before the class photo day.
→ Cô ấy hối tiếc vì đã nhuộm tóc xanh lá trước ngày chụp ảnh lớp.
They regret binge-watching the entire series instead of studying for finals.
→ Họ hối tiếc vì đã cày hết bộ phim thay vì ôn thi cuối kỳ.
Regret + That Clause
👉 Trang trọng hơn, thường được dùng trong văn viết hoặc các tình huống formal.
📌 Ví dụ:
I regret that I didn’t bring an umbrella to the surprise downpour.
→ Tôi tiếc vì đã không mang ô trong cơn mưa rào bất ngờ.
We regret that we trusted the GPS in the jungle trail.
→ Chúng tôi tiếc vì đã tin vào GPS trên đường mòn trong rừng.
Expressions with Regret
📌 Ví dụ:
With great regret, he declined the invitation to the secret rooftop party.
→ Với sự tiếc nuối lớn, anh ấy đã từ chối lời mời đến bữa tiệc bí mật trên sân thượng.
She walked away from the concert with no regrets, even though it rained.
→ Cô ấy rời buổi hòa nhạc mà không hối tiếc, dù trời đã mưa.
Khi nào dùng Regret to V và khi nào dùng Regret V-ing?
Cấu trúc | Khi nào dùng | Ví dụ |
Regret + to V | Khi sắp nói điều không mong muốn (tin xấu) | I regret to say that the seminar is cancelled. Tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi hội thảo đã bị hủy. |
Regret + V-ing | Hối tiếc vì đã làm điều gì đó trong quá khứ | She regrets leaving her team behind. Cô ấy tiếc vì phải để đồng đội của cô ý lại phía sau. |
Ứng dụng trong bài thi IELTS
Writing Task 2:
Many students later regret not choosing a major they are passionate about.
→ Nhiều sinh viên sau này hối tiếc vì không chọn ngành họ thực sự tâm huyết.
Speaking Part 2:
I regret spending too much time on social media instead of preparing for exams.
→ Tôi tiếc là đã dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội thay vì chuẩn bị cho các kỳ thi.
Regret đi với giới từ gì?
Thông thường regret không đi với giới từ, mà dùng trực tiếp với to-V hoặc V-ing.
Tuy nhiên, nếu là danh từ, nó có thể đi với:
- about
- at
- for
📌 Ví dụ:
She expressed regret about not participating earlier.
→ Cô ấy bày tỏ sự hối tiếc vì không tham gia sớm hơn.
Phân biệt Regret – Remember – Forget
Động từ | To V (dự định/hành động sắp xảy ra) | V-ing (đã xảy ra) |
Regret | Hối tiếc khi phải làm gì | Hối hận vì đã làm gì |
Remember | Nhớ để làm gì | Nhớ là đã làm gì |
Forget | Quên làm gì | Quên rằng đã làm gì |
Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Regret
Đồng nghĩa:
Repent, Be sorry for, Lament
📌 He repented his behavior during the interview.
→ Anh ấy ăn năn về cách cư xử trong buổi phỏng vấn.
❌ Trái nghĩa:
Be proud of, Appreciate, Celebrate
📌 She never regretted her choice; she celebrated it.
→ Cô ấy không bao giờ hối tiếc về lựa chọn của mình mà còn ăn mừng vì điều đó.
Một số cụm từ với Regret
- Live to regret
- With no regrets
- To my regret
📌 He lived to regret missing that opportunity.
→ Anh ấy đã hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội đó.
Một số lưu ý
- Không dùng regret + to V cho hành động đã xảy ra.
- Tránh lỗi chính tả: ❌ reget → ✅ regret
- Trong bài thi IELTS, hãy xác định rõ thời điểm hành động để dùng to V hay V-ing cho chính xác.
Ứng dụng cấu trúc Regret trong bài thi IELTS
Cấu trúc regret to V / regret V-ing xuất hiện khá nhiều trong IELTS Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến trải nghiệm cá nhân, sai lầm, quyết định trong quá khứ, hoặc cách đưa thông tin mang tính tiêu cực một cách trang trọng.
IELTS Writing Task 2 – Opinion/Discussion Essay
Dùng regret V-ing / regret that để trình bày ý kiến cá nhân, nhận định xã hội, hậu quả hành động trong quá khứ.
📌 Ví dụ:
Many students regret choosing their university majors based on trends rather than personal interests.
→ Nhiều sinh viên hối tiếc vì đã chọn ngành học theo xu hướng thay vì theo sở thích cá nhân.
Some governments regret that they did not invest in healthcare systems earlier.
→ Một số chính phủ hối tiếc vì đã không đầu tư sớm vào hệ thống y tế.
IELTS Speaking Part 1 – Personal Questions
Dùng regret V-ing để nói về những việc đã làm mà bạn cảm thấy hối tiếc trong quá khứ. Đây là một điểm cộng để thể hiện cảm xúc và trải nghiệm cá nhân chân thật.
📌 Ví dụ:
I regret spending too much time playing video games in high school. I could have done better academically.
→ Tôi hối tiếc vì đã dành quá nhiều thời gian chơi game hồi cấp ba. Lẽ ra tôi có thể học tốt hơn.
IELTS Speaking Part 2 – Long Turn (Describe a mistake you made)
Cấu trúc này cực kỳ hợp trong đề tả lỗi lầm hoặc trải nghiệm đáng tiếc.
📌 Ví dụ:
I once regretted not preparing properly for a job interview. I felt nervous and unqualified, and obviously, I didn’t get the job.
→ Có lần tôi hối hận vì đã không chuẩn bị kỹ cho một buổi phỏng vấn xin việc. Tôi thấy căng thẳng và thiếu tự tin, và dĩ nhiên, tôi không được nhận.
IELTS Speaking Part 3 – Opinion/Discussion
Bạn có thể dùng regret that + clause hoặc regret V-ing để thể hiện nhận định xã hội hoặc trải nghiệm phổ biến:
📌 Ví dụ:
Many people regret spending less time with their family when they were younger.
→ Nhiều người tiếc vì đã không dành nhiều thời gian cho gia đình khi còn trẻ.
I regret that our education system does not focus more on soft skills.
→ Tôi tiếc rằng hệ thống giáo dục của chúng ta không chú trọng nhiều hơn đến kỹ năng mềm.
🔑 Mẹo ăn điểm:
- Dùng regret to V khi viết thư trang trọng hoặc đưa tin xấu.
- Dùng regret V-ing khi nói về lỗi sai trong quá khứ (rất phù hợp Speaking Part 2).
- Tránh nhầm lẫn giữa regret to V và regret V-ing vì sẽ gây mất điểm ngữ pháp nghiêm trọng.
Bài tập cấu trúc Regret
Hãy viết lại các câu sau:
- I need to tell you that your cat ate all the cupcakes.
- He didn’t set an alarm and missed the flight.
- They forgot to back up the files before formatting the laptop.
- She didn’t listen to her friend’s advice.
✅ Gợi ý đáp án:
- I regret to tell you that your cat ate all the cupcakes.
- He regrets not setting an alarm and missing the flight.
- They regret that they forgot to back up the files before formatting the laptop.
- She regrets not listening to her friend’s advice.
Tổng kết
Tới đây chắc bạn đã biết regret gì, regret to V hay V-ing, và sau regret là gì rồi đúng không? Học kỹ để tránh nhầm:
❌ I regret to have cheated
✅ I regret cheating
Nếu bạn vẫn đang regret vì điểm IELTS chưa như mong đợi, đừng để tiếc nuối kéo dài nữa!
👉 Đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom:
- Phương pháp lớp học đảo ngược
- Giảng dạy bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh
- Đồng hành cùng đội ngũ chuyên gia 8.5 IELTS chuẩn quốc tế
→ Học IELTS thông minh, không tiếc nuối tại: https://smartcom.vn
Kết nối với mình qua
Bài viết khác