Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Allow
Home » Cấu Trúc Allow

Cấu Trúc Allow

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tớ từng có một nhỏ bạn – học siêu giỏi, phát âm như Tây, từ vựng xịn xò khỏi bàn. Ai cũng nghĩ nó sẽ “all 7 chấm” IELTS nhẹ nhàng. Nhưng rồi… đời không như là mơ.

Trong bài Speaking Part 2, đề yêu cầu kể về một lần được làm điều mình thích. Nó thao thao bất tuyệt:

 “My parents allowed me drive motorbike when I was fifteen.”

 Nghe quen không? Sai rồi đấy! Sau “allowed” phải là “to drive” cơ.

Giám khảo thì không nói gì, nhưng điểm grammar gãy mất 1 band. Và đó là lúc nó mới phát hiện: mình chưa từng thực sự hiểu rõ cấu trúc allow – tưởng đơn giản mà có cả chục cái bẫy từ allow + to V, V-ing, rồi allow đi với giới từ gì nữa.

Và bạn biết gì không? 63% sĩ tử thi IELTS cũng đang mắc lỗi giống y chang. Bởi vậy, trong bài viết này, Smartcom sẽ giúp bạn hiểu tường tận cấu trúc allow, từ công thức, giới từ đi kèm, đến mẹo ứng dụng trong bài thi thật. Cùng “giải cứu grammar” ngay nhé 

cấu trúc allow

Allow trong tiếng Anh là gì?

“Allow” là động từ có nghĩa là “cho phép”. Dùng để diễn tả việc được chấp thuận làm gì đó, từ hành động cá nhân đến chính sách, quy định. Đây là một từ rất phổ biến trong cả văn nói và viết, từ thân mật đến học thuật.

Ví dụ:

Her parents finally allowed her to adopt a stray kitten from the park.

 👉 Cuối cùng bố mẹ cô ấy cũng cho phép nhận nuôi một chú mèo hoang từ công viên.

The museum allows photography but not flash.

 👉 Bảo tàng cho phép chụp ảnh nhưng không dùng đèn flash.

allow trong tiếng anh là gì

Allow + V-ing hay Allow + sb + to V?

Đây là một trong những lỗi “truyền thống” của học sinh khi học ngữ pháp. Cả hai cấu trúc đều đúng, nhưng cần sử dụng đúng ngữ cảnh.

S + Allow + somebody + to V + something…

Dùng khi ai đó cho phép người khác làm gì.

Ví dụ:

The coach allowed the striker to skip morning training after scoring a hat-trick.

 👉 Huấn luyện viên cho tiền đạo được nghỉ buổi tập sáng sau khi ghi ba bàn.

His sister never allowed him to use her headphones without asking.

 👉 Chị của cậu ấy không bao giờ cho cậu dùng tai nghe mà không xin phép.

IELTS Writing Task 2 ứng dụng:

Some schools allow students to choose their own curriculum to encourage independence.

👉 Một số trường cho phép học sinh tự chọn chương trình học của mình để khuyến khích tinh thần tự lập.

S + Allow + V-ing…

Dùng khi chủ ngữ không phải là người, mà là sự vật, sự việc, hoặc khái niệm chung chung.

Ví dụ:

The latest update allows exporting files in multiple formats.

 👉 Bản cập nhật mới cho phép xuất file ở nhiều định dạng khác nhau.

Good time management allows focusing on long-term goals.

 👉 Quản lý thời gian tốt cho phép tập trung vào mục tiêu dài hạn.

IELTS Reading tip:

Nếu thấy dạng cấu trúc này trong đề bài, hãy để ý chủ ngữ không phải người – thường là chương trình, kế hoạch hoặc chính sách.

allow ving hay to v

Cấu trúc allow đi với giới từ gì?

“Allow” không chỉ đứng một mình. Nó còn đi kèm một số giới từ trong những trường hợp đặc biệt – và bạn rất có thể gặp trong IELTS Listening hoặc Reading.

Cấu trúc Allow + of

Cách dùng mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc thông báo chính thức.

Ví dụ:

The regulations do not allow of any flexibility regarding deadlines.

 👉 Các quy định không cho phép sự linh hoạt nào về thời hạn.

Cấu trúc Allow + for + Something

Mang nghĩa “tính đến, xét đến điều gì đó có thể ảnh hưởng kết quả”.

Ví dụ:

We must allow for the possibility of flight delays due to bad weather.

 👉 Ta cần tính đến khả năng chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.

➡ IELTS Listening Part 2 tip:

Cấu trúc này thường được nhắc đến trong các phần mô tả kế hoạch, thời gian biểu.

Cấu trúc Allow + me

Dùng trong ngữ cảnh lịch sự, trang trọng, thường thấy trong email hoặc bài luận formal.

Ví dụ:

Allow me to clarify the misunderstanding before we proceed further.

 👉 Cho phép tôi làm rõ hiểu lầm trước khi ta tiếp tục.

Cấu trúc Allow + sb + out/in/up…

Biểu thị hành động cho phép di chuyển, vào ra, hành động thể chất cụ thể.

Ví dụ:

The nurse allowed him out of bed for the first time after surgery.

 👉 Y tá cho phép anh ấy ra khỏi giường lần đầu sau ca mổ.

Security only allowed the VIPs in through the side entrance.

 👉 Bảo vệ chỉ cho khách VIP vào qua cửa bên.

allow đi với giới từ gì

Phân biệt cấu trúc Allow, Permit, Let, và Advise

Đây là nhóm từ dễ bị nhầm lẫn. Bảng sau sẽ giúp bạn nhận diện nhanh:

Động từ Cấu trúc sử dụng Mức độ trang trọng Tình huống sử dụng
Allow allow sb to V / V-ing Trung bình Thường gặp trong học tập, đời sống
Permit permit sb to V / V-ing Trang trọng hơn Luật pháp, quy định, chính sách
Let let sb V Thân mật Giao tiếp đời thường
Advise advise sb to V Trang trọng Góp ý, khuyên nhủ

Ví dụ:

My boss allowed me to work remotely twice a week.

 👉 Sếp tôi cho phép làm việc từ xa hai lần một tuần.

The university permits postgraduate students to access the lab after midnight with prior approval.

👉 Trường đại học cho phép nghiên cứu sinh sử dụng phòng thí nghiệm sau nửa đêm nếu được phê duyệt trước.

My mom let me stay up late on my birthday.

 👉 Mẹ cho tôi thức khuya vào sinh nhật.

My academic advisor advised me to switch majors after reviewing my grades and interests.

👉 Cố vấn học tập của tôi đã khuyên tôi chuyển ngành sau khi xem xét điểm số và sở thích cá nhân.

phân biệt allow

Bài tập áp dụng

Điền từ đúng vào chỗ trống (allow, let, permit, advise):

  1. The system doesn’t ___ users to download large files without Wi-Fi.
  2. My parents ___ me play the guitar in the living room.
  3. The rules don’t ___ of negotiation once the test begins.
  4. He was ___ out of quarantine after testing negative.
  5. They ___ us to leave early if we finish all the tasks.

Đáp án:

  1. allow
  2. let
  3. allow
  4. allowed
  5. permitted

Tổng kết

“Allow” là một cấu trúc dễ học nhưng cũng dễ “fail” nếu không nhớ kỹ: sau allow là to V hay V-ing, khi nào dùng allow sb to do sth, allow đi với giới từ gì, và đặc biệt là cách phân biệt với các từ gần nghĩa như let, permit, advise. Nếu luyện vững, bạn sẽ tránh được những lỗi nhỏ mà mất điểm oan trong IELTS.

Sẵn sàng nâng band IELTS cùng công nghệ AI hiện đại?

Đừng bỏ lỡ khóa học IELTS tại Smartcom – nơi áp dụng phương pháp lớp học đảo ngược, tích hợp AI hỗ trợ luyện tập thông minh, và giảng dạy bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh cùng đội ngũ 8.5+ IELTS từ nước ngoài!

👉 Đăng ký ngay tại: https://smartcom.vn