Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc This Is The First Time
Home » Cấu Trúc This Is The First Time

Cấu Trúc This Is The First Time

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã từng bị “quê nhẹ” khi nói câu tiếng Anh như “This is the first time I saw…” mà không hiểu vì sao lại sai chưa? Bạn không đơn độc đâu. Rất nhiều người học – kể cả band 6.5+ – vẫn vô tình dùng sai cấu trúc này trong IELTS Speaking và Writing.

Kết quả là mất điểm oan phần Grammatical Range and Accuracy, trong khi lẽ ra bạn có thể ghi điểm cực tốt nếu biết dùng đúng: “This is the first time I have seen…”

Vậy thì công thức đúng là gì? Làm sao để dùng “this is the first time” tự nhiên như người bản xứ, lại còn ứng dụng mượt trong IELTS? Bài viết này sẽ giúp bạn:

Hiểu rõ cấu trúc this is the first time và các biến thể của nó

Tránh lỗi ngữ pháp phổ biến mà giám khảo IELTS rất để ý

Luyện tập với ví dụ chất hơn nước cất, dễ nhớ – khó quên

Sẵn sàng tăng điểm IELTS từ những chi tiết nhỏ nhất chưa? Let’s gooo!

cấu trúc this is the first time

Cấu trúc This is the first time là gì?

This is the first time là một cụm cố định trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh trải nghiệm lần đầu tiên xảy ra trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Nó thường được theo sau bởi một mệnh đề chứa động từ ở thì hiện tại hoàn thành hoặc các thì khác tùy ngữ cảnh.

this is the first time nghĩa là gì

This is the first time + gì?

This is the first time + thì hiện tại hoàn thành

🔸 Công thức:

Cấu trúc: This is the first time + S + have/has + V3/ed

🔸 Ví dụ:

This is the first time I’ve lost a bet and had to wear Pikachu pajamas to school.

👉 Đây là lần đầu tiên tôi thua cược và phải mặc đồ ngủ Pikachu đến trường.

It’s the first time she has tried to bake a cake using a rice cooker.

👉 Đây là lần đầu tiên cô ấy thử nướng bánh bằng nồi cơm điện.

This is the first time he has spoken in public without accidentally quoting a meme.

👉 Đây là lần đầu tiên anh ấy nói chuyện trước đám đông mà không lỡ miệng trích meme.

📌 Lưu ý: Cấu trúc này mang nghĩa: việc đó vừa xảy ra và là lần đầu tiên đến thời điểm hiện tại.

This is the first time + thì tương lai đơn

🔸 Công thức:

Cấu trúc: This will be the first time + S + have/has + V3/ed

🔸 Ví dụ:

This will be the first time we’ve taken an exam while wearing VR headsets.

👉 Đây sẽ là lần đầu tiên chúng tôi thi giữa kỳ trong khi đeo kính thực tế ảo.

That will be the first time she has ever danced on stage with a robot partner.

👉 Đó sẽ là lần đầu tiên cô ấy nhảy trên sân khấu với bạn nhảy là một con robot.

📌 Dùng với “will be” để nói về lần đầu tiên trong tương lai.

This is the first time + thì quá khứ đơn

SAI NGỮ PHÁP nếu dùng cấu trúc này:

❌ This is the first time I ate sushi.

✅ Sửa lại: This is the first time I have eaten sushi.

📌 Lý do: “This is” là thì hiện tại, không thể dùng với thì quá khứ trong mệnh đề sau.

công thức this is the first time phổ biến

Lý thuyết mở rộng với cấu trúc “This is the first time”

Nhấn mạnh ý nghĩa với “ever”

This is the first time I’ve ever tried watermelon with chili salt.

👉 Đây là lần đầu tiên tôi từng thử dưa hấu chấm muối ớt.

This is the first time he has ever joined a karaoke contest dressed as Spider-Man.

👉 Đây là lần đầu tiên anh ấy thi karaoke trong trang phục Người Nhện.

Thay “first” bằng các số thứ tự khác

This is the second time she has spilled coffee on her laptop during an online class.

👉 Đây là lần thứ hai cô ấy làm đổ cà phê lên laptop khi học online.

This is the fourth time I have mistaken shampoo for body lotion this week.

👉 Đây là lần thứ tư tôi nhầm dầu gội với sữa dưỡng thể trong tuần này.

lý thuyết mở rộng với this is the first time

Cấu trúc tương đương “This is the first time”

It is the first time I’ve played chess against an AI and lost in 10 seconds.

👉 Đây là lần đầu tiên tôi chơi cờ với trí tuệ nhân tạo và thua trong 10 giây.

I have never attended an online meeting in pajamas before.

👉 Tôi chưa bao giờ họp online trong bộ đồ ngủ trước đây.

Never before have I tried to microwave ice cream.

👉 Chưa bao giờ tôi từng thử cho kem vào lò vi sóng.

📌 Lưu ý: cấu trúc “never before” mang tính văn chương hơn một chút.

cấu trúc tương đương this is first time

Phân biệt với “for the first time”, “it’s my first time” và “the first time”

For the first time

👉 Nhấn mạnh trạng từ chỉ thời gian:

I slept before 10 PM for the first time in my university life.

👉 Tôi đi ngủ trước 10 giờ tối lần đầu tiên trong đời sinh viên.

It’s my first time

👉 Diễn đạt trải nghiệm cá nhân:

It’s my first time joining a class without knowing the subject.

👉 Đây là lần đầu tiên tôi tham gia lớp học mà không biết mình đang học môn gì.

The first time

👉 Dùng như mệnh đề trạng ngữ hoặc mở đầu câu:

The first time I wore glasses, people asked me if I became smarter.

👉 Lần đầu tiên tôi đeo kính, người ta hỏi tôi có thông minh lên không.

Phân biệt “The first time” với “This is the first time”

Cấu trúc Ý nghĩa Thì được dùng
This is the first time Trải nghiệm vừa xảy ra Hiện tại hoàn thành
The first time Nói về một thời điểm trong quá khứ Quá khứ đơn

Ứng dụng trong bài thi IELTS

Cấu trúc “This is the first time” cực kỳ hữu ích trong bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking và Writing Task 2:

IELTS Speaking Part 1/2:

Thường xuyên xuất hiện trong các câu hỏi về trải nghiệm cá nhân.

Ví dụ:

This is the first time I have traveled abroad on my own.

👉 Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài một mình.

This is the first time I have spoken English with a foreigner.

👉 Đây là lần đầu tiên tôi nói tiếng Anh với người nước ngoài.

IELTS Writing Task 2:

Có thể sử dụng để mở đầu đoạn văn khi nói về sự thay đổi xã hội hoặc hành vi.

Ví dụ:

This is the first time many people have worked entirely from home, which brings both opportunities and challenges.

👉 Đây là lần đầu tiên nhiều người làm việc hoàn toàn tại nhà, điều này mang lại cả cơ hội lẫn thách thức.

📌 Tip: Dùng cấu trúc này đúng thì sẽ giúp bạn ghi điểm phần ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) trong tiêu chí chấm IELTS đấy nhé!

ứng dụng trong bài thi ielts

Bài tập

Viết lại các câu sau dùng cấu trúc this is the first time

  1. I have never drawn a cat that looks like a potato before.
  2. She hasn’t eaten breakfast while attending an online exam until now.
  3. We have never made a group presentation using puppets.

Đáp án gợi ý:

  1. This is the first time I have drawn a cat that looks like a potato.
  2. This is the first time she has eaten breakfast during an online exam.
  3. This is the first time we have done a group presentation using puppets.

Tổng kết

Từ “this is the first time” đến “for the first time”, mỗi cấu trúc đều có ngữ nghĩa và sắc thái riêng. Nắm vững công thức this is the first time và tránh nhầm lẫn với các cấu trúc tương tự như “the first time”, “it is the first time”, “it’s my first time” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài thi IELTS.

Bạn muốn học ngữ pháp kiểu “nhớ đến già, dùng cực đã”?

👉 Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom – lớp học ứng dụng công nghệ AI, mô hình lớp học đảo ngược, được giảng dạy bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh cùng đội ngũ chuyên gia 8.5 IELTS từ nước ngoài!