Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng bạn có thể tự tin sử dụng which là gì trong mọi câu tiếng Anh, giúp bài viết và giao tiếp của bạn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp. Thật tuyệt vời, phải không? Bạn có thể dễ dàng viết câu đúng ngữ pháp, gây ấn tượng trong các kỳ thi IELTS, TOEFL hoặc thuyết trình trước đồng nghiệp quốc tế.
Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn đang bối rối không biết which là gì, khi nào nên dùng “which” thay vì “that” hay “who”. Bạn lo lắng về những lỗi ngữ pháp làm giảm chất lượng bài viết.
Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu từ việc hiểu rõ cách sử dụng which là gì. Và nó không quá khó như bạn nghĩ!
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, giúp bạn:
- Hiểu rõ which là gì và vai trò của nó trong câu.
- Phân biệt “which” với các từ liên quan để sử dụng chính xác.
- Tự tin viết và nói tiếng Anh chuẩn ngữ pháp.
Hãy dành 5 phút đọc bài viết này để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!
“Which” là gì?
Trong tiếng Anh, “Which” là một từ đa năng, đóng vai trò như một đại từ nghi vấn (question pronoun), đại từ quan hệ (relative pronoun), hoặc đôi khi là tính từ (adjective). Nó được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa một nhóm đối tượng cụ thể, thường là một tập hợp hữu hạn, chẳng hạn như một vài vật, động vật, hoặc trong một số trường hợp đặc biệt, có thể là người. Từ “Which” giúp làm rõ đối tượng được đề cập hoặc cung cấp thêm thông tin bổ sung về một danh từ trong câu.
Vai trò của “Which”
- Đại từ nghi vấn: Dùng trong câu hỏi để yêu cầu người nghe chọn một hoặc nhiều đối tượng từ một nhóm xác định.
Ví dụ: Which shirt do you like best? (Bạn thích chiếc áo nào nhất?)
- Đại từ quan hệ: Nối một mệnh đề phụ với danh từ chính, bổ sung thông tin về danh từ đó.
Ví dụ: The book, which is on the table, is mine. (Cuốn sách, đang ở trên bàn, là của tôi.)
- Tính từ: Bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, xác định đối tượng cụ thể.
Ví dụ: Which color is your favorite? (Màu nào là màu bạn yêu thích?)
Đối tượng áp dụng: Chủ yếu dùng cho vật và động vật, hiếm khi dùng cho người (trừ trong ngữ cảnh không phổ biến hoặc văn phong trang trọng).
Đặc điểm nổi bật: “Which” nhấn mạnh vào sự lựa chọn trong một tập hợp giới hạn, khác với “What” – từ thường dùng khi tập hợp không xác định hoặc không giới hạn.
Ví dụ minh họa:
- Câu hỏi: Which phone should I buy, the iPhone or the Samsung? (Tôi nên mua điện thoại nào, iPhone hay Samsung?)
- Mệnh đề quan hệ: My car, which I’ve had for years, still runs perfectly. (Chiếc xe của tôi, đã dùng nhiều năm, vẫn chạy rất tốt.)
- Tính từ: Which book are you reading now? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)
Cách sử dụng “Which” trong tiếng Anh
“Which” xuất hiện trong hai ngữ cảnh chính: câu hỏi lựa chọn và mệnh đề quan hệ. Dưới đây là phân tích chi tiết, kèm theo các ví dụ thực tế và những lưu ý để sử dụng chính xác trong giao tiếp và văn viết.
Dùng trong câu hỏi với số lượng đối tượng hữu hạn
Khi sử dụng “Which” trong câu hỏi, bạn đang yêu cầu người nghe chọn một hoặc nhiều đối tượng từ một nhóm đã được xác định trước. Điều này khác biệt rõ ràng so với “What”, vốn dùng cho các lựa chọn không rõ ràng hoặc không giới hạn. “Which” thường đi kèm với danh từ và nhấn mạnh vào việc chỉ định cụ thể.
Cấu trúc cơ bản:
Which + danh từ + động từ + …?
Which of + danh từ số nhiều/these/those + …?
Ví dụ minh họa:
- Which dress should I wear to the party, the red one or the black one? (Tôi nên mặc chiếc váy nào đến bữa tiệc, đỏ hay đen?)
- Which of these movies do you want to watch tonight? (Bạn muốn xem bộ phim nào trong số này tối nay?)
- Which flavor of ice cream is the best, chocolate, vanilla, or strawberry? (Hương vị kem nào ngon nhất, sô-cô-la, vani hay dâu tây?)
Lưu ý quan trọng:
- So sánh với “What”: “What” dùng khi tập hợp lựa chọn không rõ ràng hoặc không giới hạn. Ví dụ: What kind of music do you listen to? (Bạn nghe loại nhạc nào?) – không xác định cụ thể. Trong khi đó, Which song do you like, this one or that one? (Bạn thích bài hát nào, bài này hay bài kia?) – tập hợp đã xác định.
- Danh từ không đếm được: “Which” ít được dùng với danh từ không đếm được vì nó nhấn mạnh sự lựa chọn cụ thể. Ví dụ: Which water do you want? nghe không tự nhiên, thay vào đó dùng What kind of water do you want? (Bạn muốn loại nước nào?)
- Đứng một mình: Nếu danh từ đã được đề cập trước, “Which” có thể đứng một mình. Ví dụ: I have three cats. Which is yours? (Tôi có ba con mèo. Con nào là của bạn?)
- Ngữ cảnh giao tiếp: Trong văn nói, “Which” thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh sự lựa chọn rõ ràng, ví dụ khi đứng trước một kệ sách và hỏi: Which book should I read first? (Tôi nên đọc cuốn sách nào trước?)
Dùng trong mệnh đề quan hệ
“Which” là một đại từ quan hệ, được sử dụng để nối một mệnh đề phụ (relative clause) với danh từ chính, bổ sung thông tin về danh từ đó. Nó thường thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Có hai loại mệnh đề quan hệ: xác định (restrictive) và không xác định (non-restrictive).
Cấu trúc:
- Mệnh đề xác định: Danh từ + which + mệnh đề (không có dấu phẩy, thông tin cần thiết để xác định danh từ).
- Mệnh đề không xác định: Danh từ, which + mệnh đề (có dấu phẩy, thông tin bổ sung, không bắt buộc).
Ví dụ minh họa:
- Mệnh đề xác định: The laptop which is on sale is very affordable. (Cái laptop đang giảm giá rất phải chăng.) – thông tin “đang giảm giá” cần thiết để xác định laptop cụ thể.
- Mệnh đề không xác định: My laptop, which I bought last year, is still working well. (Cái laptop của tôi, mua năm ngoái, vẫn hoạt động tốt.) – thông tin “mua năm ngoái” chỉ là bổ sung.
- “Which” thay thế cả mệnh đề: She lost her keys, which made her late for work. (Cô ấy làm mất chìa khóa, điều này khiến cô ấy trễ giờ làm.)
Lưu ý quan trọng:
- Không dùng cho người: “Which” không dùng để chỉ người trong mệnh đề quan hệ. Thay vào đó, dùng “Who” hoặc “Whom”. Ví dụ: The man who helped me (không dùng which helped me).
- Dấu phẩy trong mệnh đề không xác định: Trong văn viết chuẩn, mệnh đề không xác định luôn cần dấu phẩy để tránh nhầm lẫn. Ví dụ: My car, which is red, is parked outside. (không bỏ dấu phẩy).
- Thay thế bằng “That”: Trong mệnh đề xác định, “Which” có thể được thay bằng “That” trong văn nói thân mật. Ví dụ: The book which/that I read was boring. Nhưng trong mệnh đề không xác định, không dùng “That”. Ví dụ: My book, which is new, is on the shelf. (không dùng that).
- Bỏ “Which”: Trong mệnh đề xác định, nếu “Which” là tân ngữ, nó có thể được lược bỏ. Ví dụ: The movie which we watched was great → The movie we watched was great.
- Sau giới từ: Trong văn viết trang trọng, “Which” thường đi với giới từ (in which, on which). Ví dụ: The chair on which I sat was comfortable. Trong văn nói, có thể dùng “That” hoặc bỏ: The chair I sat on was comfortable.
Phân biệt Which, Where và That trong mệnh đề quan hệ
Để sử dụng “Which” chính xác, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa “Which”, “Where” và “That” trong mệnh đề quan hệ, vì mỗi từ có vai trò và ngữ cảnh riêng.
Mệnh đề quan hệ với Which
Đối tượng: Chỉ vật hoặc động vật.
Chức năng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ minh họa:
- Chủ ngữ: The phone which is charging is mine. (Cái điện thoại đang sạc là của tôi.)
- Tân ngữ: The book which I borrowed from you is fascinating. (Cuốn sách tôi mượn của bạn rất hấp dẫn.)
Lưu ý:
- Trong mệnh đề xác định, “Which” có thể thay bằng “That” hoặc lược bỏ nếu là tân ngữ. Ví dụ: The book I borrowed is fascinating.
- Trong văn viết trang trọng, dùng “Which” với giới từ: The table on which I placed my bag thay vì The table that I placed my bag on.
- “Which” có thể thay thế cả mệnh đề trước đó: He missed the train, which upset him. (Anh ấy trễ tàu, điều này khiến anh ấy buồn.)
Mệnh đề quan hệ với That
Đối tượng: Dùng cho cả người và vật.
Chức năng: Chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường trong mệnh đề xác định.
Ví dụ minh họa:
- Người: The woman that helped me was kind. (Người phụ nữ giúp tôi rất tốt bụng.)
- Vật: The car that I bought is red. (Chiếc xe tôi mua màu đỏ.)
Lưu ý:
- “That” không dùng trong mệnh đề không xác định (có dấu phẩy). Ví dụ: My car, which is red, is new (không dùng that).
- “That” phổ biến trong văn nói vì tính ngắn gọn và linh hoạt.
- Không dùng “That” sau giới từ: The room in which I work (không dùng in that).
Mệnh đề quan hệ với Where
Đối tượng: Chỉ nơi chốn (địa điểm).
Chức năng: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn, thay thế cho “in/at/on + which”.
Ví dụ minh họa:
- The city where I was born is Hanoi. (Thành phố nơi tôi sinh ra là Hà Nội.)
- This is the park where we played as kids. (Đây là công viên nơi chúng tôi chơi lúc nhỏ.)
Lưu ý:
- “Where” không thay thế được “Which” hay “That” khi danh từ không chỉ nơi chốn. Ví dụ: The book where I read là sai.
- Trong văn viết trang trọng, có thể thay “Where” bằng “in/at/on + which”. Ví dụ: The city in which I was born is Hanoi.
Bài tập thực hành
Dưới đây là các bài tập đa dạng giúp bạn củng cố kiến thức về “Which” và phân biệt với “That”, “Where”:
1. Điền “Which” hoặc “That” vào chỗ trống:
- The house ___ has a big garden is for sale.
- My phone, ___ I dropped yesterday, is still working.
- The student ___ won the competition is my cousin.
2. Chọn “Which”, “That” hoặc “Where”:
- The school ___ I studied in is very old.
- The book ___ is on the shelf is a classic.
- The cat ___ sleeps on the couch is mine.
3. Viết câu hỏi dùng “Which”:
- Hỏi bạn muốn chọn món ăn nào trong số năm món trên thực đơn.
- Hỏi bạn thích chiếc xe nào trong số ba chiếc đang đỗ ngoài sân.
4. Viết câu với mệnh đề quan hệ dùng “Which”:
- Viết một câu xác định về một chiếc máy tính.
- Viết một câu không xác định về một cuốn sách.
- Viết một câu dùng “Which” thay thế cả mệnh đề trước đó.
Đáp án tham khảo:
- That, Which, That
- Where, Which, That
- Which dish do you want from the five on the menu?, Which car do you like from the three parked outside?
- The computer which is on sale is very powerful., My book, which I got as a gift, is very interesting., She missed the deadline, which caused a lot of stress.
Tổng kết
“Which” là một từ quan trọng trong tiếng Anh, đóng vai trò linh hoạt trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ. Để sử dụng “Which” hiệu quả, bạn cần:
- Hiểu rõ “Which” dùng chủ yếu cho vật và động vật, trong câu hỏi lựa chọn hoặc mệnh đề quan hệ.
- Phân biệt với “That” (dùng cho cả người/vật, không dùng trong mệnh đề không xác định) và “Where” (chỉ nơi chốn).
- Chú ý dấu phẩy trong mệnh đề không xác định và ngữ cảnh văn nói/văn viết.
- Luyện tập thường xuyên qua bài tập để nắm vững cách dùng và tránh nhầm lẫn.
- Trong giao tiếp, hãy chú ý ngữ cảnh để chọn “Which” hay “What” khi đặt câu hỏi, và trong văn viết, đảm bảo tuân thủ quy tắc dấu phẩy để câu văn rõ ràng, chuyên nghiệp.
Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về “Which là gì”. Hãy thực hành thường xuyên để tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, bài viết, hoặc các kỳ thi tiếng Anh. Nếu bạn cần thêm ví dụ hoặc bài tập, hãy cho mình biết nhé! Chúc bạn học tốt và thành công!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác