Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Learn By Heart Là Gì?
Home » Learn By Heart Là Gì?

Learn By Heart Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Học thuộc lòng không chỉ là ghi nhớ, mà là cách giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.” – Martin Hewings, tác giả Advanced Grammar in Use.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn băn khoăn không hiểu rõ learn by heart là gì và cách áp dụng nó hiệu quả. Lý do là:

  • Họ không nắm được ý nghĩa chính xác của learn by heart là gì trong ngữ cảnh.
  • Họ thiếu phương pháp học thuộc lòng để ghi nhớ từ vựng và cấu trúc lâu dài.
  • Họ không biết cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp thực tế.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về learn by heart là gì, giúp bạn:

  • Hiểu rõ nghĩa và vai trò của cụm từ trong tiếng Anh.
  • Áp dụng phương pháp học thuộc lòng hiệu quả để ghi nhớ từ vựng.
  • Tự tin sử dụng “learn by heart” trong giao tiếp và thi cử.

Hãy dành 5 phút đọc bài viết này để làm chủ learn by heart và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

learn by heart là gì

Ý nghĩa của idiom Learn by heart là gì

Thành ngữ “Learn by heart” mang ý nghĩa học thuộc lòng hoặc ghi nhớ một cách chính xác, chi tiết mà không cần dựa vào tài liệu hay gợi ý. Khi ai đó “learn something by heart,” họ đã nắm vững thông tin đến mức có thể tái hiện lại một cách trôi chảy, tự nhiên. Thành ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập, ghi nhớ thơ, bài hát, hoặc các thông tin quan trọng như bài phát biểu, công thức, hoặc từ vựng.

Ví dụ, một học sinh có thể “learn a poem by heart” để trình bày trong lớp học, hoặc một diễn viên học thuộc kịch bản để biểu diễn trên sân khấu. Thành ngữ này nhấn mạnh sự nỗ lực và sự cam kết trong việc ghi nhớ.

ý nghĩa của learn by heart

Nguồn gốc của idiom Learn by heart

Thành ngữ “Learn by heart” có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi việc học tập thường gắn liền với việc ghi nhớ các văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ điển. Từ “heart” (trái tim) trong tiếng Anh cổ đại được xem là biểu tượng của trí nhớ và tâm trí, không chỉ là cảm xúc. Vào thời đó, người ta tin rằng trái tim đóng vai trò trung tâm trong việc lưu giữ kiến thức.

Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với các ghi chép cho thấy nó được sử dụng để mô tả việc học thuộc lòng các đoạn văn bản dài, đặc biệt là trong giáo dục tôn giáo. Theo thời gian, “learn by heart” trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ việc ghi nhớ chính xác.

nguồn gốc của learn by heart

Cách sử dụng idiom Learn by heart trong câu

Thành ngữ “Learn by heart” thường được sử dụng trong các câu liên quan đến việc học tập, ghi nhớ, hoặc chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • Trong học tập: “I had to learn the periodic table by heart for my chemistry exam.” (Tôi phải học thuộc lòng bảng tuần hoàn hóa học cho kỳ thi hóa học.)
  • Trong nghệ thuật: “She learned the entire script by heart in just one week.” (Cô ấy đã học thuộc toàn bộ kịch bản chỉ trong một tuần.)
  • Trong đời sống hàng ngày: “My grandmother taught me to learn this recipe by heart.” (Bà tôi dạy tôi học thuộc lòng công thức nấu ăn này.)

Khi sử dụng, cụm từ này thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung cần ghi nhớ (như poem, script, speech). Cấu trúc phổ biến là: learn + [danh từ] + by heart.

cách sử dụng learn by heart trong câu

Những cụm từ đồng nghĩa với idiom “Learn by heart”

Có nhiều cụm từ hoặc cách diễn đạt trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự “learn by heart.” Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Memorize: Ghi nhớ một cách có hệ thống, tương tự như learn by heart. Ví dụ: “I memorized the poem for the competition.” (Tôi đã ghi nhớ bài thơ cho cuộc thi.)
  • Know by rote: Học thuộc một cách máy móc, thường không cần hiểu sâu. Ví dụ: “He knows the speech by rote but doesn’t understand its meaning.” (Anh ấy học thuộc bài phát biểu một cách máy móc nhưng không hiểu ý nghĩa của nó.)
  • Commit to memory: Ghi nhớ một cách chắc chắn. Ví dụ: “She committed the phone numbers to memory.” (Cô ấy ghi nhớ các số điện thoại.)
  • Learn off by heart: Một biến thể khác của learn by heart, phổ biến ở một số khu vực. Ví dụ: “The children learned the song off by heart.” (Bọn trẻ đã học thuộc bài hát.)

Những cụm từ này có thể thay thế “learn by heart” tùy vào ngữ cảnh, nhưng sắc thái ý nghĩa có thể hơi khác nhau.

cụm từ đồng nghĩa với learn by heart

Ứng dụng “Learn by heart” vào IELTS Speaking

Trong bài thi IELTS Speaking, sử dụng thành ngữ như “learn by heart” một cách tự nhiên và phù hợp có thể nâng cao điểm số ở các tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) và Fluency and Coherence (sự trôi chảy và mạch lạc). Dưới đây là cách áp dụng cụm từ này vào từng phần của bài thi IELTS Speaking, kèm theo các ví dụ chi tiết và mẹo sử dụng:

Part 1: Câu Hỏi về Chủ Đề Cá Nhân và Quen Thuộc

Part 1 thường bao gồm các câu hỏi về cuộc sống hàng ngày, học tập, sở thích, hoặc thói quen. “Learn by heart” có thể được sử dụng khi nói về cách học tập, kỹ năng cá nhân, hoặc sở thích liên quan đến ghi nhớ.

Câu hỏi mẫu: “How do you usually study for exams?”

Trả lời mẫu: “When preparing for exams, I focus on subjects like history or literature, where I often learn key facts or quotes by heart. For example, I memorized important historical dates to ensure I can recall them accurately during tests. This method helps me feel more confident.”

Mẹo: Kết hợp “learn by heart” với các từ vựng học thuật như “recall,” “retain,” hoặc “confidence” để thể hiện vốn từ phong phú. Tránh lặp lại thành ngữ trong cùng một câu trả lời.

Câu hỏi mẫu: “Do you enjoy learning new things?”

Trả lời mẫu: “Yes, I love learning new things, especially languages. I find it rewarding to learn useful phrases by heart because it allows me to communicate more naturally with native speakers.”

Mẹo: Sử dụng thành ngữ để làm nổi bật sự nhiệt tình và liên kết với các từ như “rewarding” hoặc “naturally” để tăng tính học thuật.

Part 2: Bài Nói Dài (Cue Card)

Part 2 yêu cầu thí sinh nói liên tục trong 1-2 phút về một chủ đề cụ thể. “Learn by heart” có thể được sử dụng khi mô tả một trải nghiệm học tập, một kỹ năng, hoặc một kỷ niệm liên quan đến việc ghi nhớ.

Cue Card mẫu: “Describe a skill you learned successfully.”

Trả lời mẫu: “One skill I learned successfully was public speaking. To prepare for my first speech at a school event, I had to learn the entire script by heart. This involved practicing every evening for two weeks, repeating each paragraph until I could deliver it fluently. The effort paid off because I received a lot of praise for my confident delivery, and it taught me the importance of preparation in mastering a skill.”

Mẹo: Sử dụng “learn by heart” để mô tả một phần của quá trình học tập, kết hợp với các chi tiết cụ thể (như thời gian, kết quả) để làm bài nói sinh động. Có thể bổ sung các từ như “fluently,” “effort,” hoặc “mastery” để tăng tính học thuật.

Cue Card mẫu: “Describe a time when you memorized something important.”

Trả lời mẫu: “I once memorized a long poem for a literature competition at school. I spent hours learning it by heart, breaking it into smaller sections and reciting them daily. This process was challenging but rewarding, as I won the competition and gained a deeper appreciation for poetry. It also improved my memory skills significantly.”

Mẹo: Kết hợp thành ngữ với các từ vựng như “challenging,” “rewarding,” hoặc “appreciation” để thể hiện sự sâu sắc trong câu trả lời.

Part 3: Thảo Luận Nâng Cao

Part 3 bao gồm các câu hỏi thảo luận mang tính phân tích, liên quan đến các chủ đề trừu tượng hoặc xã hội. “Learn by heart” có thể được sử dụng để thảo luận về phương pháp học tập, giáo dục, hoặc cách phát triển kỹ năng.

Câu hỏi mẫu: “What are the advantages and disadvantages of learning things by heart?”

Trả lời mẫu: “Learning things by heart has several advantages, especially in academic contexts. For instance, memorizing key formulas or historical facts ensures quick recall during exams, which can boost performance. However, a major disadvantage is that it may lead to rote learning, where students focus on memorization without understanding the material deeply. In my opinion, a balanced approach that combines learning by heart with critical thinking is the most effective.”

Tips: Sử dụng thành ngữ để trả lời một phần của câu hỏi, sau đó mở rộng với các ý kiến cá nhân và từ vựng học thuật như “rote learning,” “critical thinking,” hoặc “boost performance.”

Câu hỏi mẫu: “How has the way people learn changed over time?”

Trả lời mẫu: “In the past, education heavily relied on learning by heart, such as memorizing texts or formulas, as it was seen in traditional systems. Nowadays, with access to technology, people tend to focus more on understanding and applying knowledge rather than just memorizing. However, learning by heart still has value in certain areas, like language acquisition, where memorizing vocabulary can enhance fluency.”

Tips: Sử dụng “learn by heart” để so sánh các phương pháp học tập, kết hợp với các từ như “fluency,” “acquisition,” hoặc “traditional systems” để thể hiện sự phân tích sâu sắc.

Lưu ý chung: Để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, thí sinh nên sử dụng “learn by heart” một cách tự nhiên, không lặp lại quá nhiều lần trong cùng một phần thi. Kết hợp với các từ vựng học thuật và cấu trúc ngữ pháp phức tạp (như câu điều kiện, câu bị động) sẽ giúp nâng cao điểm số.

ứng dụng learn by heart trong ielts speaking

Một số thành ngữ liên quan với Learn by heart

Có một số thành ngữ tiếng Anh khác liên quan đến việc học tập và ghi nhớ, có thể bổ sung vào vốn từ của bạn:

  • Learn the ropes: Học cách làm một việc gì đó, đặc biệt là khi bắt đầu một công việc mới. Ví dụ: “It took me a few weeks to learn the ropes at my new job.” (Tôi mất vài tuần để học cách làm việc ở công việc mới.)
  • Hit the books: Học tập chăm chỉ, thường dùng khi chuẩn bị cho kỳ thi. Ví dụ: “I need to hit the books tonight to prepare for my test.” (Tôi cần học chăm chỉ tối nay để chuẩn bị cho bài kiểm tra.)
  • Burn the midnight oil: Thức khuya để học hoặc làm việc. Ví dụ: “She burned the midnight oil to learn her lines by heart for the play.” (Cô ấy thức khuya để học thuộc lời thoại cho vở kịch.)
  • Know something inside out: Hiểu rõ một điều gì đó từ trong ra ngoài, tương tự như ghi nhớ kỹ lưỡng. Ví dụ: “He knows the company’s policies inside out.” (Anh ấy hiểu rõ các chính sách của công ty.)

Những thành ngữ này có thể được sử dụng xen kẽ để làm bài nói hoặc viết trở nên phong phú hơn.

thành ngữ liên quan đến learn by heart

Tổng kết

Thành ngữ “Learn by heart” là một cách diễn đạt phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến học tập và ghi nhớ. Với nguồn gốc lịch sử lâu đời, cụm từ này không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn mà còn thể hiện sự nỗ lực và tâm huyết trong việc nắm vững kiến thức. Việc sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp hoặc bài thi IELTS Speaking có thể giúp bạn gây ấn tượng với người nghe, miễn là được dùng đúng ngữ cảnh. Bên cạnh đó, việc bổ sung các cụm từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt tự nhiên hơn. Hãy luyện tập để “learn by heart” trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn!