Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã từng loay hoay trong bài IELTS Writing, đặc biệt là khi mô tả biểu đồ ở Task 1, và tự hỏi: “Làm sao để diễn đạt thật chuyên nghiệp khi muốn nói ‘giải thích nguyên nhân’ hoặc ‘chiếm bao nhiêu phần trăm’?”
Bạn cố gắng tìm một cụm từ vừa “ăn điểm”, vừa thể hiện sự linh hoạt trong từ vựng học thuật – nhưng càng tìm lại càng hoang mang vì không biết chọn từ nào cho “chuẩn”?
Nếu bạn đang gật gù đồng cảm, thì cụm “account for” chính là đáp án bạn đang tìm kiếm!
Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:
✅ Hiểu chính xác “Account for là gì” – một cách đơn giản, dễ nhớ và dễ áp dụng.
✅ Nắm trọn cách dùng Account for trong các ngữ cảnh phổ biến – đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking.
✅ Bỏ túi ngay loạt từ đồng nghĩa cực hay, giúp bạn đa dạng hóa bài viết, tránh lặp từ.
✅ Thực hành với bài tập ứng dụng chuẩn format IELTS, có đáp án chi tiết.
Hãy bắt đầu khám phá ngay cùng Smartcom – để mỗi cụm từ bạn dùng trong bài thi IELTS đều trở thành “vũ khí nâng band” hiệu quả!
Account For Là Gì
Trong tiếng Anh học thuật và đời sống, “account for” là một cụm động từ rất phổ biến. Nó có nhiều nghĩa tùy vào từng ngữ cảnh, nhưng chủ yếu mang các ý sau:
Giải thích lý do, nguyên nhân:
The bad weather accounts for the delay.
(Thời tiết xấu là lý do khiến chuyến đi bị trì hoãn.)
Chiếm (bao nhiêu phần trăm):
Online sales account for 60% of the company’s revenue.
(Doanh số bán hàng trực tuyến chiếm 60% doanh thu của công ty.)
Account For Đồng Nghĩa (Synonyms)
Tùy theo nghĩa, “account for” có thể được thay thế bằng những từ/cụm từ sau:
Nghĩa | Đồng nghĩa |
Giải thích | explain, justify, clarify |
Chiếm (phần trăm, số lượng) | comprise, make up, constitute, represent |
Ví dụ:
- He tried to justify his behavior. (→ đồng nghĩa với account for trong nghĩa “giải thích”)
- Women make up nearly half of the workforce. (→ đồng nghĩa với account for trong nghĩa “chiếm”)
Cách Sử Dụng “Account For”
Cụm từ “account for” thường được dùng với các cấu trúc sau:
Account for + something
Pollution accounts for a large number of health issues.
Be accounted for (ở thể bị động)
All passengers have been accounted for after the accident.
(Tất cả hành khách đã được kiểm đếm sau vụ tai nạn.)
Các Cấu Trúc Với “Account For”
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Account for + noun | Giải thích lý do | She couldn’t account for her sudden absence. |
Account for + %/number | Chiếm tỷ lệ/số lượng | Imports account for one-third of total consumption. |
Be accounted for | Được tính vào, kiểm tra | Everyone has been accounted for. |
Từ Đồng Nghĩa Với “Account For”
Dưới đây là một số cụm từ tương đương với “account for” trong tiếng Anh học thuật – đặc biệt hữu ích cho người học IELTS:
- Make up
- Explain
- Justify
- Represent
- Constitute
Lưu ý: Những từ này tuy đồng nghĩa nhưng cần được dùng đúng ngữ cảnh để tránh sai nghĩa!
Bài Tập Áp Dụng
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
Exports _______ nearly 40% of our total sales.
A. make for
B. account for
C. look for
D. turn out
Can you _______ your absence yesterday?
A. explain of
B. account for
C. result of
D. take in
Đáp án:
1 – B, 2 – B
Kết Luận
Vậy là bạn đã hiểu rõ “account for” là gì, cách sử dụng, và các từ đồng nghĩa với nó!
Giờ đây, bạn không chỉ biết cách sử dụng thành thạo cụm từ này trong IELTS Speaking hay Writing, mà còn có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày hoặc công việc của mình. Nếu bạn là người đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc phrasal verb như “account for” sẽ giúp bạn đạt điểm số ấn tượng và ghi điểm với người nghe/người đọc.
Nhưng đó chưa phải là tất cả!
Ngoài “account for”, có rất nhiều từ vựng và cấu trúc khác bạn cần phải khám phá để tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn nâng cao thêm vốn từ vựng, cải thiện khả năng làm bài viết chuẩn IELTS, và không lo lắng khi gặp các cụm từ phức tạp trong bài thi, đừng ngần ngại tìm đến những khóa học luyện thi IELTS chất lượng tại Smartcom English!
Chỉ cần bạn có một phương pháp học đúng đắn và kiên trì luyện tập, chắc chắn bạn sẽ đạt được band điểm cao mà mình mong muốn. Smartcom sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình này, giúp bạn học nhanh, hiểu sâu, và ứng dụng tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Vậy còn chờ gì nữa?
Hãy bắt tay vào luyện tập ngay từ bây giờ với những bài tập thực hành, giúp bạn áp dụng “account for” và các cấu trúc ngữ pháp khác vào bài thi IELTS của mình. Đừng quên chia sẻ bài viết này để bạn bè của mình cũng có thể học hỏi và tiến bộ. Cùng Smartcom chinh phục tiếng Anh dễ dàng và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác