Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết rằng hơn 85% người học tiếng Anh viết sai chính tả “acquainted” thành “aquainted” và đồng thời dùng sai giới từ kèm theo? (Theo dữ liệu từ Grammarly & Cambridge Learner Corpus). Việc không rõ “acquainted đi với giới từ gì” khiến bạn dễ nhầm lẫn giữa “acquainted with”, “acquainted to” hay “acquainted at”, dẫn đến câu văn thiếu chuyên nghiệp, mất điểm trong IELTS Writing/Speaking và gây hiểu nhầm khi giao tiếp.
Hiểu rõ nỗi đau này, bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết và chính xác nhất về “acquainted đi với giới từ gì”, giúp bạn:
- Nắm chắc quy tắc “acquainted with somebody/something” chuẩn 100%.
- Biết cách dùng trong giao tiếp thực tế và bài thi.
- Tránh lỗi sai phổ biến mà hàng nghìn học viên vẫn mắc phải.
Tổng hợp từ Oxford, Cambridge và kinh nghiệm chấm thi IELTS, đây chính là “cứu cánh” để bạn tự tin dùng “acquainted” đúng ngay từ lần đầu. Đọc ngay để không còn lo lắng về giới từ này nữa!

Acquainted là gì? Acquainted và acquaintance có giống nhau không?
Nghĩa của acquainted
Acquainted (tính từ) nghĩa là quen biết, biết sơ qua, hoặc có hiểu biết về một thứ gì đó. Nó thường dùng để chỉ trạng thái quen biết ai đó ở mức độ không quá thân thiết hoặc biết về một chủ đề nào đó nhưng không quá sâu.
Ví dụ:
- I’m acquainted with her, but we’re not close friends. (Tôi quen biết cô ấy, nhưng không thân lắm.)
- She is acquainted with the basics of coding. (Cô ấy biết sơ về lập trình.)
Phân biệt acquainted và acquaintance
Dù cùng gốc từ “acquaint”, acquainted và acquaintance khác nhau về bản chất:
- Acquainted là tính từ, mô tả trạng thái quen biết hoặc biết sơ về ai/cái gì.
- Acquaintance là danh từ, chỉ người quen hoặc mối quan hệ quen biết.
Ví dụ:
- Acquainted: He is acquainted with French culture. (Anh ấy biết sơ về văn hóa Pháp.)
- Acquaintance: She’s just an acquaintance, not a friend. (Cô ấy chỉ là người quen, không phải bạn thân.)
Tips: Nếu nói về trạng thái, dùng acquainted. Nếu nói về người, dùng acquaintance.

Acquainted đi với giới từ gì?
Acquainted thường đi với giới từ with khi nói về việc quen biết ai đó hoặc biết về một chủ đề.
Cấu trúc:
- Be acquainted with + danh từ (người, vật, hoặc khái niệm).
Ví dụ:
- Are you acquainted with Mr. John? (Bạn có quen biết với ông John không?)
- She’s well acquainted with modern art. (Cô ấy khá rành về nghệ thuật hiện đại.)
Lưu ý:
- With là giới từ phổ biến nhất, không dùng to, of, hay about.
- Đôi khi trong văn phong trang trọng, bạn có thể thấy acquainted đứng một mình, nhưng hiếm.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa Acquainted
- Đồng nghĩa:
- Familiar (quen thuộc)
- Conversant (thành thạo, hiểu biết)
- Aware (nhận thức, biết)
- Ví dụ: She’s familiar with the rules. (Cô ấy quen thuộc với các quy tắc.)
- Trái nghĩa:
- Unfamiliar (không quen thuộc)
- Ignorant (không biết)
- Unaware (không nhận thức)
- Ví dụ: He’s unfamiliar with the city. (Anh ấy không quen thuộc với thành phố.)

Cách phân biệt Acquainted với Familiar, Aware, Knowledgeable, Experienced
Dù đều mang nghĩa “biết” hoặc “quen”, các từ này có sắc thái khác nhau:
- Acquainted: Biết sơ, quen biết ở mức cơ bản, không sâu.
- Ví dụ: I’m acquainted with her, but I don’t know her well.
- Familiar: Quen thuộc, biết rõ hơn so với acquainted.
- Ví dụ: I’m familiar with this software. (Tôi rành về phần mềm này.)
- Aware: Nhận thức, biết về sự tồn tại của một điều gì đó.
- Ví dụ: She’s aware of the risks. (Cô ấy biết về các rủi ro.)
- Knowledgeable: Có kiến thức sâu rộng, am hiểu.
- Ví dụ: He’s knowledgeable about history. (Anh ấy am hiểu về lịch sử.)
- Experienced: Có kinh nghiệm thực tế, thường qua thực hành lâu dài.
- Ví dụ: She’s experienced in teaching. (Cô ấy có kinh nghiệm giảng dạy.)
Tips:
- Acquainted và familiar thường đi với with.
- Aware và knowledgeable hay đi với of/about.
- Experienced thường đi với in.

Bài tập áp dụng
- Điền giới từ đúng vào chỗ trống:
- I’m acquainted ___ her family.
- Are you acquainted ___ this book?
- Chọn từ đúng:
- She’s (acquainted/familiar) with the rules, so she can explain them clearly.
- He’s just an (acquaintance/acquainted), not a close friend.
- Viết câu sử dụng acquainted, familiar, và aware để mô tả trình độ hiểu biết về một chủ đề (ví dụ: công nghệ).
Đáp án gợi ý:
- with, with
- familiar, acquaintance
- Ví dụ:
- I’m acquainted with basic coding.
- She’s familiar with web development.
- He’s aware of new tech trends.
Tổng kết
Tóm lại, acquainted đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ acquainted luôn đi với with để diễn đạt việc “quen biết, hiểu biết” về ai đó hoặc điều gì đó, ví dụ:
“I’m not acquainted with him” (Tôi không quen anh ấy)
“get/become acquainted with the new system” (làm quen với hệ thống mới)
Cấu trúc be/get acquainted with rất hay xuất hiện trong IELTS Speaking & Writing khi nói về mối quan hệ xã hội hoặc quá trình học tập/làm việc. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng acquainted with, kèm các từ đồng nghĩa nâng cao như “familiar with”, “aware of”, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và học thuật hơn. Để thành thạo acquainted đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc giao tiếp – quan hệ nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






