Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Adore là gì?
Home » Adore là gì?

Adore là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Bạn không biết “Adore là gì?” và phải dùng như thế nào? Bạn phân vân không biết “adore to V” hay “adore Ving” mới là đúng?

Vậy đọc bài viết này của Smartcom đi! Chỉ 5 phút thôi, bạn sẽ:

  • Hiểu được ý nghĩa của từ “adore”
  • Biết cách sử dụng 2 cấu trúc “adore to V” và “adore Ving”
  • Biết cách vận dụng “adore” một cách phù hợp
  • Học thêm nhiều từ vựng cùng ý nghĩa với “adore” nữa chứ!

Hãy nhanh tay cuộn xuống, bởi biết đâu đọc xong, bạn lại “adore” Smartcom vì đã chia sẻ cực nhiều thông tin hữu ích không chừng! Cùng bắt đầu thôi nào!

adore là gì

Adore to V hay Ving? Cấu trúc thông dụng với Adore

Trong tiếng Anh, động từ “adore” thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích mạnh mẽ hoặc niềm đam mê đối với một hoạt động hay sự vật nào đó. Khi sử dụng động từ này, có hai cấu trúc phổ biến mà người học cần chú ý: “adore to V” và “adore Ving”. Việc lựa chọn cấu trúc nào sẽ ảnh hưởng đến nghĩa của câu và cách diễn đạt cảm xúc của người nói.

Adore to V

Khi dùng cấu trúc Adore to V (V là verb, một động từ nguyên thể), cụm từ này mang ý nghĩa rằng: người nói yêu thích việc thực hiện một hành động cụ thể nào đó, như đi chơi, đi học, đi ngủ chẳng hạn. Ví dụ, khi ai đó nói “I adore to travel,” người nói đang muốn truyền tải rằng họ thực sự yêu thích việc đi du lịch, rằng: tôi rất thích và rất mong muốn thực hiện hoạt động du lịch đó.

Adore to Ving

Cấu trúc “adore Ving” được sử dụng khi người nói tập trung vào niềm yêu thích dành cho tổng thể quá trình của hoạt động ấy. Ví dụ, câu “I adore traveling” không chỉ đơn giản là yêu thích việc du lịch mà còn truyền tải một cảm giác vui vẻ và thoải mái, gắn bó và đam mê khi người này thực hiện hoạt động này.

Cách dùng Adore

Mặc dù cả hai cấu trúc đều có thể sử dụng với nghĩa tương đối tương đồng trong nhiều trường hợp, sự khác biệt trong cảm xúc và tính chất của hoạt động được nhấn mạnh sẽ tạo ra ảnh hưởng lớn đến cách thức giao tiếp. Nhiều người sẽ có xu hướng sử dụng “adore Ving” hơn “adore to V” trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, bởi nó cảm thấy tự nhiên và thân mật hơn.

Cần lưu ý rằng, trong một số trường hợp, “adore” có thể kết hợp với các danh từ hoặc cụm danh từ để thể hiện sự yêu thích mà không cần thêm động từ. Ví dụ, câu “I adore music” không chỉ thể hiện sự yêu thích mà còn tạo ra một bức tranh rõ nét về niềm đam mê của người nói đối với âm nhạc.

Tổng kết lại, việc lựa chọn giữa “adore to V” và “adore Ving” phụ thuộc vào ý định và ngữ cảnh mà người nói muốn truyền đạt. Cả hai cấu trúc đều có giá trị riêng và đều có thể góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ biểu đạt cảm xúc của chúng ta.

adore to v hay ving

Adore đi với giới từ gì?

“Adore” có thể kết hợp với giới từ “to” (adore to V) khi muốn chỉ ra một hành động nhất định mà người nói yêu thích. Ví dụ, trong câu “I adore to eat meatballs” (Tôi rất thích ăn thịt viên), “to eat” diễn tả hình thức cụ thể của hoạt động mà người đó yêu quý. Tuy nhiên, cách sử dụng này không quá phổ biến trong giao tiếp thường ngày.

Thông thường, “adore” được sử dụng mà không cần dùng giới từ đi kèm. Ví dụ, trong câu “I adore chocolate” (Tôi yêu thích sô cô la), động từ “adore” trực tiếp đi kèm với danh từ “chocolate” mà không cần một giới từ nào. Tương tự, chúng ta có thể nói “She adores her children” (Cô ấy rất yêu con cái của mình), trong đó “her children” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.

Tuy nhiên, nếu muốn diễn tả sự yêu mến một hoạt động hay một hành động cụ thể, cấu trúc thường gặp sẽ là “adore + gerund” (danh động từ), hay còn gọi là “adore Ving”. Ví dụ: “I adore swimming” (Tôi rất thích bơi lội). Trong trường hợp này, động từ “swimming” được đưa vào dạng danh động từ, thể hiện sự yêu thích đối với một hoạt động nhất định.

adore đi với giới từ gì

Các cấu trúc đồng nghĩa với Adore

Các cấu trúc đồng nghĩa với adore có thể kể đến là:

  • Love (Yêu)
  • Treasure (Quý trọng)
  • Cherish (Trân trọng)
  • Fancy (Si mê)

Love

“Love” có thể biểu đạt nhiều mức độ tình cảm khác nhau, khi được sử dụng trong ngữ cảnh thích cực hoặc để nhấn mạnh sự yêu quý, nó hoàn toàn có thể thay thế cho “adore”. Ví dụ, khi nói “I love chocolate” có thể được hiểu tương tự như “I adore chocolate”.

Treasure

“Treasure” thường được dùng để chỉ sự quý trọng hoặc không thể thay thế đối với một điều gì đó. Một câu ví dụ có thể sử dụng từ này là “I treasure our friendship”, thường mang ý nghĩa tương tự như “I adore our friendship”.

Cherish

Một từ khác đáng chú ý là “cherish”, khi mà nó không chỉ thể hiện tình cảm sâu sắc mà còn bao hàm trong đó một sự gắn bó lâu dài. “I cherish the memories we have together” được coi là một cách diễn đạt lãng mạn không kém gì “I adore our moments together”.

Fancy

“Fancy” là một cấu trúc đồng nghĩa thú vị, thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn truyền tải được sự yêu thích. Từ này thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như “I fancy going out tonight”, có thể liên hệ với sự yêu thích hoạt động mà không mạnh mẽ bằng từ “adore”.

các cấu trúc đồng nghĩa với adore

Bài tập thực hành cấu trúc Adore

Ví dụ

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “adore”, hãy xem qua một số ví dụ sử dụng “adore” này nhé:

  • He adores traveling to new places. (Anh ấy yêu thích du lịch đến những nơi mới mẻ.)
  • They adore their dog, which brings them joy every day. (Họ yêu thương con chó của mình, nó mang lại niềm vui cho họ mỗi ngày.)
  • I absolutely adore reading books in my free time. (Tôi cực kỳ yêu thích đọc sách trong thời gian rảnh.)

Các ví dụ trên không chỉ cho thấy việc áp dụng cấu trúc mà còn làm nổi bật cách mà “adore” thể hiện cảm xúc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập thực hành

Để thuần thục cách sử dụng cấu trúc “adore”, bạn có thể làm các bài tập vận dụng dưới đây:

  • Viết 5 câu sử dụng cấu trúc “adore” với các hoạt động khác nhau mà bạn yêu thích.
  • Thảo luận với bạn bè về những điều mà bạn và họ yêu thích, sử dụng cấu trúc “adore”.
  • Tạo một đoạn văn ngắn mô tả sở thích của mình, nhấn mạnh những điều mà bạn “adore”.

Kết bài

Mong rằng sau khi đọc xong bài viết trên và làm các bài tập vận dụng, bạn đã hiểu và thành công trong việc vận dụng 2 cấu trúc “adore to V” và “adore Ving” trong giao tiếp và bài thi IELTS của mình!

Bạn thân mến, phải chăng bạn vẫn đang trăn trở về cách dùng của rất, rất nhiều cấu trúc ngữ pháp? Không chỉ vậy, bạn còn muốn hoàn thành chứng chỉ IELTS để miễn thi THPT, đăng ký du học hoặc nộp hồ sơ cho một công việc lương cao? Hãy tham gia ngay Khóa học IELTS Essential để được các giáo viên 8.0+ dạy bạn các kỹ năng chinh phục IELTS “từ A đến Z”, mà chỉ mất 25 tuần để đạt 5.5 nhá! Chi tiết liên hệ ngay Smartcom English để được tư vấn cụ thể nha!

Không chỉ “Adore là gì”, mà Smartcom còn có thể chỉ bạn nhiều từ vựng và cấu trúc “chuẩn xịn” hơn cơ! Nhanh nhanh cùng Smartcom chinh phục IELTS nào!!