Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn viết: “I adore to travel alone” – nghe có vẻ ổn đúng không? Nhưng liệu câu đó đã đúng ngữ pháp chưa?
Đây chính là một trong những lỗi cực kỳ phổ biến mà rất nhiều bạn học tiếng Anh từng mắc phải, kể cả những bạn có trình độ khá.
Việc phân vân không biết dùng adore to V hay Ving có thể sẽ là điểm trừ lớn khiến bạn đánh mất điểm trong bài thi IELTS của mình đấy, đặc biệt là phần Writing và Speaking.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải mã hoàn toàn cấu trúc với “adore”, bao gồm:
- Nghĩa của từ “adore”
- Các cấu trúc phổ biến với “adore”
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “adore”
Quan trọng hơn hết, chúng ta sẽ giải đáp xem nên dùng adore to V hay Ving. Hãy cùng Smartcom khám phá ngay và luôn nhé!
Adore là gì? Sau adore là to V hay Ving?
Adore là một động từ mang nghĩa “yêu thích một cách cuồng nhiệt”, “say mê”, “hết sức quý mến”. Nó thường được dùng trong văn nói và viết mang sắc thái tích cực, gần gũi, hoặc mang tính cảm xúc sâu sắc.
Ví dụ:
- I absolutely adore spicy food – especially Thai green curry!
(Tôi cực kỳ mê đồ ăn cay – đặc biệt là cà ri xanh Thái.)
Vậy câu hỏi then chốt là: adore to V hay Ving mới đúng?
Câu trả lời là: ✅ Adore + Ving mới là cấu trúc đúng.
Ví dụ:
- She adores dancing in the rain and enjoying herself.
(Cô ấy rất thích nhảy dưới mưa và tận hưởng.) - I adore reading comic books before bed.
(Tôi rất thích đọc truyện tranh trước khi ngủ.)
❌ Không dùng: adore to dance, adore to read (mặc dù người bản xứ đôi khi hiểu được, nhưng hoàn toàn không chuẩn ngữ pháp).
=> Vì vậy, nếu bạn đang phân vân giữa adore to V hay Ving, hãy nhớ cấu trúc đúng là adore Ving nhé!
Các cấu trúc thông dụng khác của adore
Adore sb for + N/V-ing
Cấu trúc này dùng để chỉ lý do tại sao ai đó được yêu mến.
Ví dụ:
- Fans adore Taylor Swift for writing lyrics that speak to their emotions.
(Người hâm mộ yêu mến Taylor Swift vì cô ấy viết lời bài hát chạm đến cảm xúc của họ.) - I adore my mentor for his honesty and dedication at work.
(Tôi rất quý trọng người hướng dẫn của mình vì sự chân thành và tận tụy của ông ấy trong công việc).
Adore sb in + something
Cấu trúc này thể hiện sự yêu thích về diện mạo, trang phục, phong cách của ai đó.
Ví dụ:
- She adores him in that navy suit – he looks so elegant!
(Cô ấy rất thích anh ấy mặc bộ vest xanh navy – trông thật lịch lãm!) - I adore you in glasses – you look so smart!
(Tớ rất thích khi cậu đeo kính – trông thông minh lắm!)
Các từ/cấu trúc đồng và trái nghĩa với Adore
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với “adore”
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Love | Yêu | He loves playing the guitar. (Anh ấy thích chơi guitar.) |
Be crazy about | Cuồng, mê mẩn | I’m crazy about jazz music. (Tôi cuồng nhạc jazz.) |
Be fond of | Thích, yêu mến | She’s fond of painting. (Cô ấy rất thích vẽ tranh.) |
Enjoy | Thích thú | We enjoy spending time in nature playing together. (Chúng tôi thích dành thời gian chơi cùng nhau ở thiên nhiên.) |
Từ/ cụm từ trái nghĩa với “adore”
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Hate | Ghét | I hate waiting in line. (Tôi ghét phải xếp hàng.) |
Dislike | Không thích | They dislike working under high pressure. (Họ không thích làm việc dưới áp lực lớn.) |
Detest | Ghê tởm, cực kỳ ghét | He detests people that are dishonest. (Anh ấy rất ghét những người gian dối.) |
Loathe | Ghét cay ghét đắng | She loathes being interrupted. (Cô ấy ghét bị ngắt lời.) |
Bài tập thực hành
Phần 1 – Điền vào chỗ trống: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (to V hoặc V-ing)
- Julie adores _____________ long walks on the beach. (take)
- We absolutely adore _____________ brunch every Sunday. (have)
- My little brother adores _____________ with Lego blocks. (play)
- Do you adore _____________ with friends or prefer solitude? (hang out)
- They adore _____________ in the rain without umbrellas. (dance)
Phần 2 – Sửa lỗi sai: Tìm lỗi và sửa lại câu đúng:
- I adore to listen to classical music in the evening.
- She adore cooking Italian food for her family.
- We adores to go hiking whenever we get the chance.
- He adores to paint with watercolors.
- My cousins adore swimming in the lake last summer.
Đáp án:
Phần 1:
- taking
- having
- playing
- hanging out
- dancing
Phần 2:
- I adore listening to classical music in the evening.
- She adores cooking Italian food for her family.
- We adore going hiking whenever we get the chance.
- He adores painting with watercolors.
- My cousins adored swimming in the lake every summer.
Tổng kết
Tóm lại, adore to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “adore” luôn đi với “Ving” để diễn đạt sự yêu thích hoặc đam mê thực hiện một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững adore to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy adore việc học tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng adore to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác