Từ vựng là một trong 4 tiêu chí chấm điểm quan trọng của bài thi IELTS Writing. Chính vì vậy việc sử dụng thành thục vốn từ vựng sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi. Trong bài viết này Smartcom English sẽ tổng hợp cho các bạn Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing.
Lưu ý khi sử dụng Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing
Việc sử dụng Advanced Vocabulary (từ vựng nâng cao) and Idiom (thành ngữ) trong bài viết sẽ cho giám khảo thấy được khả năng dùng từ đa dạng của người dự thi. Trong tiêu chí đánh giá Lexical resources (vốn từ vựng), điều kiện để đạt band điểm 6.0 – 7.0 IELTS là phải sử dụng đa dạng từ vựng và các từ vựng ít phổ biến. Do đó, nếu đảm bảo sử dụng đúng, Advanced Vocabulary và Idiom sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số của bài viết. Khi áp dụng vào bài làm, thí sinh phải chú ý tới văn phong của thành ngữ và ngữ cảnh của từ đó. Nhiều thành ngữ trong tiếng Anh mang văn phong không trang trọng (informal) nên không phù hợp với bài viết học thuật của IELTS.
Ví dụ thành ngữ không trang trọng: hold your horses, kick the bucket, spill the bean, break a leg, v.v.
Bạn nên tra từ điển trước để xác nhận xem thành ngữ mình có ý định dùng có văn phong phù hợp không nhé. Thí sinh cũng phải chú ý tới ngữ cảnh sử dụng của từ bởi nếu sử dụng không hợp lý sẽ làm bài thi trở nên thiếu tính hấp dẫn và ít chính xác hơn.
Advanced vocabulary and idiom for IELTS Writing
Dưới đây là danh sách Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất mà chúng mình đã tổng hợp được. Hãy lấy giấy bút ra và cùng học thôi nào!
Các Idiom hay nhất trong IELTS Writing
- To do wonders for something/someone: đem lại lợi ích cho/điều kỳ diệu cho ai/cái gì
Ví dụ: It is believed that children’s games like hide and seek, tag, blind man’s buff, etc. can do wonders for a child’s imagination and social skills.
- To do more harm than good: gây hại nhiều hơn lợi
Ví dụ: Social media platforms certainly have their benefits, but I believe they do more harm than good since they have kicked off a new form of crime – cybercrime.
- To spell trouble for someone/something: đem đến rắc rối cho ai đó hay điều gì đó
Ví dụ: The rising conflict in the Gaza Strip will spell trouble for the economy of Palestine.
- To join hands: chung tay, hợp tác
Ví dụ: According to official reports, 1.7 million Palestinians are suffering from food insecurity. Therefore, countries and global organizations need to join hands to help solve the crisis.
- As a matter of fact: trên thực tế
Ví dụ: As a matter of fact, studies have shown that humans are irrational beings and are usually unaware of the full range of factors that can directly or indirectly affect the different behaviors and paths they take.
- To be pale in comparison with something/someone: ít quan trọng, nghiệm trọng hơn so với ai/cái gì
Ví dụ: While the introduction of social media has brought a fair share of problems, the drawbacks pale in comparison with the benefits.
Advanced Vocabulary cho IELTS Writing Task 1
Tiếp theo, Smartcom sẽ giới thiệu cho bạn Advanced Vocabulary for IELTS Writing Task 1 mà bạn nên biết.
Từ vựng miêu tả biểu đồ
- Rise/grow/increase/climb/uplift/soar/upsurge/move upward: động từ chỉ sự gia tăng
- Drop/fall/decrease/decline/reduce: động từ chỉ sự suy giảm
- Remain steady/stable/static: động từ chỉ sự ổn định
- An upward trend/an Improvement/a jump/a leap: danh từ chỉ chung xu hướng tăng
- A fall/a decrease/ a decline/ a reduction/ a downfall/ a collapse/ a dip: danh từ chỉ chung xu hướng giảm
- Fluctuate: giao động
- Dramatic/tremendous/significant/rapid/sharp/sudden/steep/substantial: tính từ chỉ sự thay đổi nhanh
- Noticeable/moderate: thay đổi vừa phải/trung bình
- Steady/gradual/slight/minimal/slow: tính từ chỉ sự thay đổi chậm/ít thay đổi
Ví dụ:
- Firstly, the number of tourists to China has dropped from roughly 145 million people in 2019 to about 27 million in 2020.
- The amount of money Josh Bakery gained in 2022 rose dramatically to 125 million USD, whereas Linda Bakery suffered a dip of 50 million USD in the same year.
Từ vựng miêu tả bản đồ
- Construct/build /kənˈstrʌkt/ & /bɪld/: xây dựng/dựng lên
- Erect /ɪˈrekt/: nổi lên/dựng lên
- Plant /plɑːnt/: trồng (cây)
- Emerge /ɪˈmɜːdʒ/: nổi lên
- Come into being /kʌm ˈɪn.tuː ˈbiː.ɪŋ/: hình thành
- Spring up /sprɪŋʌp/: xuất hiện
- Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
- Deconstruct /ˌdiː.kənˈstrʌkt/: dỡ bỏ
- Vanish /ˈvæn.ɪʃ/: biến mất
- Demolish /dɪˈmɒl.ɪʃ/: phá hủy/phá bỏ
- Knockdown /ˈnɒk.daʊn/: hạ gục/dỡ bỏ/phá hủy
Ví dụ:
- The old buildings were demolished to make way for a new highway.
- In 2021, a small group of office buildings came into being on the northern side of the town.
- The new and improved Central Street now has more trees planted on the sidewalks.
Như vậy Smartcom đã tổng hợp cho bạn Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Email: mail@smartcom.vn
Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn
Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn