Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Afford To V Hay Ving
Home » Afford To V Hay Ving

Afford To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Việc hiểu rõ “afford to V hay Ving” thực sự gây đau đầu khi học tiếng Anh, phải không?

Sử dụng sai cấu trúc “afford to V hay Ving” có thể khiến bạn mất điểm trong bài thi hoặc giao tiếp thiếu tự nhiên. Nhưng hóa ra, nắm rõ cách dùng cụm từ này không khó như bạn nghĩ. Bạn chỉ cần một hướng dẫn rõ ràng và dễ hiểu.

Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “afford to V hay Ving”, từ quy tắc ngữ pháp đến cách áp dụng thực tế, giúp bạn:

  • Hiểu rõ khi nào dùng “to V” và “Ving” với “afford”.
  • Tránh lỗi sai phổ biến khi sử dụng cụm từ này.
  • Tự tin áp dụng trong viết và nói tiếng Anh.

Nếu bạn muốn làm chủ cấu trúc “afford” và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp bài viết này!

afford to v hay ving

Afford nghĩa là gì?

Từ “afford” thường mang nghĩa là có đủ khả năng để làm điều gì đó, đặc biệt là về tài chính, thời gian, hoặc năng lực tinh thần.

Afford (v) = Có đủ điều kiện / khả năng để làm gì đó.

Ví dụ:

  1. I can afford a sandwich today.
    Tôi có đủ tiền mua một chiếc sandwich hôm nay.
  2. We can’t afford another mistake in this project.
    Chúng ta không thể phạm thêm sai lầm nào nữa trong dự án này.

afford nghĩa là gì

Afford to V hay Ving?

Câu trả lời chính xác là: luôn dùng “afford + to V”.

Không bao giờ dùng “afford + V-ing”.

Ví dụ:

  1. No one could afford to ignore the warning signs.
    Không ai có thể phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.
  2. She’s working overtime just to afford to send her kids to school.
    Cô ấy làm thêm giờ chỉ để có thể đủ tiền cho con đi học.

Tổng kết ngắn:

  • Afford + to V → Đúng
  • Afford + V-ing → Sai ngữ pháp

afford to v or ving

Một số cấu trúc của Afford

Afford + to V

Có đủ khả năng (tài chính/thời gian/sức lực) để làm gì đó.
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường dùng trong cả văn nói và viết.

Ví dụ:

  1. I don’t think we can afford to waste any more time on this.
    Tôi không nghĩ chúng ta còn có thể phí thêm thời gian vào việc này nữa.
  2. You should only afford to trust someone who has proven themselves.
    Bạn chỉ nên đủ khả năng tin tưởng người đã chứng minh bản thân.

Can’t afford + to V

Không thể / không đủ khả năng (về tiền bạc, thời gian, rủi ro) để làm gì.
Thường được dùng để thể hiện giới hạn hoặc cảnh báo.

Ví dụ:

  1. We can’t afford to ignore these early warning signs.
    Chúng ta không thể bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo ban đầu.
  2. They can’t afford to lose this contract – it’s their only source of income.
    Họ không thể để mất hợp đồng này – đó là nguồn thu nhập duy nhất.

Afford + object (ít gặp)

→ Dùng trong văn trang trọng, mang nghĩa “ban cho / mang lại điều gì đó”.
Thường xuất hiện trong văn học, báo chí, hoặc các tài liệu học thuật.

Ví dụ:

  1. This book affords deep insight into ancient philosophies.
    Cuốn sách này mang lại cái nhìn sâu sắc về triết học cổ đại.
  2. The architecture affords a sense of harmony and balance.
    Kiến trúc này tạo ra cảm giác hài hòa và cân đối.

Afford + someone + something (trang trọng)

→ Dùng để diễn đạt rằng ai đó được tạo điều kiện để có một lợi ích nào đó.
Phổ biến trong các văn bản mang tính học thuật, hợp đồng, hoặc diễn văn.

Ví dụ:

  1. The scholarship affords her a chance to study abroad.
    Học bổng này mang lại cho cô ấy cơ hội học tập ở nước ngoài.
  2. His position afforded him access to confidential data.
    Chức vụ của anh ta cho phép tiếp cận dữ liệu mật.

một số cấu trúc của afford

Một số lưu ý khi sử dụng Afford

  • Chỉ dùng với “to V”, không bao giờ dùng “V-ing”.
  • Thường đi kèm với “can/can’t/could/couldn’t”.
  • Có thể dùng trong văn cảnh tài chính, thời gian, hoặc cảm xúc.
  • Ở thể trang trọng, “afford” còn có thể mang nghĩa “mang lại điều gì đó”.

Ví dụ:

  1. Her voice affords comfort to the listeners.
    Giọng nói cô ấy mang lại sự an ủi cho người nghe.
  2. This policy may afford citizens greater access to healthcare.
    Chính sách này có thể giúp người dân tiếp cận dịch vụ y tế tốt hơn.

một số lưu ý khi sử dụng afford

Các từ đồng nghĩa với Afford

Tùy ngữ cảnh, bạn có thể thay thế “afford” bằng những từ sau:

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ngữ cảnh sử dụng
Manage Xoay xở Thường dùng khi nói về thời gian, chi phí
Be able to Có thể Thay thế phổ thông
Provide Cung cấp Dùng khi “afford” mang nghĩa tạo điều kiện
Grant Ban cho, cấp cho Trang trọng hơn, thiên về pháp lý

Ví dụ:

  1. I managed to finish on time.
    Tôi đã xoay xở để hoàn thành đúng hạn.
  2. She’s able to buy the house.
    Cô ấy có thể mua ngôi nhà.
  3. The law grants us the right to vote.
    Luật pháp ban cho chúng ta quyền bầu cử.

Các từ trái nghĩa với Afford

Một số từ thể hiện ý không đủ khả năng, không thể cung cấp, không đủ điều kiện – đối lập với “afford”:

Từ trái nghĩa Nghĩa Gợi ý sử dụng
Lack Thiếu Thiếu tài nguyên, khả năng
Be unable to Không thể  Phổ biến
Deny Từ chối, không cho phép Khi đối tượng không được cấp quyền
Forbid Cấm Pháp lý, hành chính

Ví dụ:

  1. He lacks the experience.
    Anh ta thiếu kinh nghiệm.
  2. We’re unable to pay.
    Chúng tôi không thể thanh toán.
  3. They forbade us from entering.
    Họ cấm chúng tôi không được vào.

Bài tập vận dụng afford to V hay V-ing

Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ sau “afford”:

  1. The company can’t afford ______ (ignore) early signs of system failure.
  2. No matter how tight the budget is, we must afford our employees ______ (safe) working conditions.
  3. I don’t think we can afford ______ (take) a risk at this stage of the project.
  4. Her kindness afforded me ______ (opportunity) to start over.
  5. He barely earns enough to afford ______ (basic) necessities.

Đáp án:

  1. to ignore
  2. safe
  3. to take
  4. the opportunity
  5. the basic

bài tập vận dụng afford

Tổng kết

Tóm lại, afford to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “afford” luôn đi với “to V” để diễn đạt khả năng chi trả hoặc thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững afford to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy afford bản thân cơ hội chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng afford to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua