Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Tôi đồng ý” – nghe đơn giản nhỉ? Nhưng khi gặp trong bài thi IELTS Writing hay Speaking thì bối rối luôn: “Agree to V hay Ving“? Có cần thêm “that clause” không? Và tại sao “accept” lại không thay được “agree” trong vài trường hợp? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu cấu trúc agree, sử dụng tự nhiên như người bản xứ và tăng điểm ngay lập tức trong phần thi IELTS. Cùng Smartcom khám phá nào!
Agree là gì?
“Agree” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “đồng ý” hoặc “tán thành” với một ý kiến, lời đề nghị, hoặc ai đó. Ngoài ra, “agree” còn được dùng để chỉ sự tương thích hay phù hợp.
Các cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Agree to V hay V-ing?
Cấu trúc đúng: agree to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
My brother agreed to volunteer at the animal shelter every Sunday.
(Anh tôi đã đồng ý làm tình nguyện ở trại động vật vào mỗi Chủ Nhật.)
Agree + that
Agree + that + mệnh đề để đưa ra quan điểm
Ví dụ:
She agreed that the project needed more funding.
(Cô ấy đồng ý rằng dự án cần thêm ngân sách.)
Agree + Question Word (Từ để hỏi)
Agree + wh-question (what/where/how…) + mệnh đề
Ví dụ:
They agreed on how to present the final report.
(Họ đã thống nhất cách trình bày báo cáo cuối cùng.)
Agree + something
Dùng trong các văn cảnh trang trọng hoặc hợp đồng
Ví dụ:
The two sides agreed a deadline without hesitation.
(Hai bên đã đồng thuận về thời hạn mà không do dự.)
In agreement with
Be in agreement with + someone/something = đồng tình
Ví dụ:
Her explanation was in agreement with the witness’s account.
(Lời giải thích của cô ấy phù hợp với lời khai của nhân chứng.)
Come to/Reach an agreement
Dùng để diễn đạt việc đạt được sự đồng thuận
Ví dụ:
Following several failed negotiations, both parties reached a mutually beneficial agreement.
(Sau một cuộc tranh luận nảy lửa, họ cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận.)
Agree to some extent
Diễn đạt mức độ đồng tình
Ví dụ:
I agree with your suggestion to some extent, but we need more evidence.
(Tôi đồng ý với đề xuất của bạn ở một mức độ nào đó, nhưng chúng ta cần thêm bằng chứng.)
- Từ loại khác của Agree là Agreement (n): sự đồng thuận
Ví dụ: The agreement was signed after three months of negotiation.
(Bản thỏa thuận đã được ký sau ba tháng đàm phán.)
- Agreeable (adj): dễ chịu, dễ đồng ý hoặc dễ chấp nhận
Ví dụ: She has a very agreeable personality.
(Cô ấy có tính cách rất dễ chịu.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agree
Từ đồng nghĩa
- Approve: đồng thuận với điều gì đó sau khi cân nhắc
Ví dụ: The board approved the new budget plan.
(Ban lãnh đạo đã thông qua kế hoạch ngân sách mới.)
- Accept: đồng ý nhận hoặc chấp nhận điều gì đó, có thể không hoàn toàn thích
Ví dụ: He accepted the challenge with hesitation.
(Anh ấy chấp nhận thử thách với sự do dự.)
- Consent: đồng ý một cách chính thức hoặc bằng lời
Ví dụ: She consented to be recorded during the interview.
(Cô ấy đã đồng ý bị ghi âm trong buổi phỏng vấn.)
- Assent: đồng ý sau khi suy nghĩ kỹ, thường dùng trong văn viết
Ví dụ: The manager gave his formal assent to the proposal.
(Quản lý đã chính thức chấp thuận đề xuất đó.)
Từ trái nghĩa
- Disagree: không đồng ý hoặc có ý kiến khác
Ví dụ: I hold a different view from yours on that matter.
(Tôi không đồng ý với kết luận của bạn.)
- Deny: phủ nhận một điều gì đó là không đúng
Ví dụ: He firmly stated that he had followed all the regulations.
(Anh ta phủ nhận việc vi phạm quy định.)
- Reject: từ chối chấp nhận điều gì đó một cách dứt khoát
Ví dụ: They rejected our offer without explanation.
(Họ từ chối lời đề nghị của chúng tôi mà không giải thích.)
- Object: phản đối điều gì đó thường vì lý do cá nhân hoặc đạo đức
Ví dụ: She objected to working on weekends.
(Cô ấy phản đối việc phải làm việc cuối tuần.)
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Agree
Sử dụng giới từ phù hợp
- Dùng đúng: agree with ai, agree on/about việc gì. Ví dụ:
- Your breakdown of the problem makes sense to me, and I support it. (Tôi đồng ý với phân tích của bạn về tình huống này.)
- We finalized the schedule for our upcoming meeting. (Chúng tôi đã thống nhất ngày cho cuộc họp tiếp theo.)
Ứng dụng cấu trúc Agree trong bài thi IELTS
Việc sử dụng cấu trúc “agree” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn ghi điểm trong cả hai kỹ năng Writing và Speaking của kỳ thi IELTS:
IELTS Writing Task 2
Câu hỏi dạng “To what extent do you agree or disagree?” rất phổ biến. Bạn nên dùng:
- I strongly agree that… (Tôi hoàn toàn đồng ý rằng…)
- I support the viewpoint that… (Tôi đồng tình với quan điểm rằng…)
- I agree to some extent, but… (Tôi đồng ý ở một mức độ nào đó, nhưng…)
Ví dụ:
There’s no doubt in my mind that funding public transport should be a top government priority.
(Tôi hoàn toàn đồng ý rằng chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng.)
IELTS Speaking Part 3
Câu hỏi yêu cầu thể hiện quan điểm như:
- Do you agree that young people are more stressed today?
- Should everyone agree with majority opinions?
Bạn có thể trả lời:
- Yes, I agree to a large extent because nowadays…
- Not really. Personally, I lean toward a different perspective because I think…
Ví dụ:
Yes, I agree to a large extent because today’s youth face academic, social, and financial pressures.
(Vâng, tôi đồng ý ở mức độ lớn vì giới trẻ ngày nay đối mặt với áp lực học tập, xã hội và tài chính.)
Tổng kết
“Agree” tuy quen thuộc nhưng lại có nhiều cấu trúc phong phú và dễ gây nhầm lẫn. Hiểu đúng và dùng chuẩn Agree to V hay Ving sẽ giúp bạn nâng tầm trình độ tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Nếu bạn muốn thành thạo ngữ pháp và chiến thắng IELTS Writing & Speaking, đừng chần chừ đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom – lớp học ứng dụng công nghệ AI, áp dụng phương pháp lớp học đảo ngược, được hướng dẫn bởi thầy Nguyễn Anh Đức – “Phù thủy tiếng Anh” cùng đội ngũ chuyên gia 8.5 IELTS đến từ nước ngoài!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác