Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Viết câu “The manager approved of my proposal” hay “The plan was approved by everyone” mà không cần dừng lại tra từ điển, bài IELTS Writing & Speaking tự động lên band 7.5+ chỉ nhờ một từ vựng nhỏ. Thật tuyệt vời, phải không?
Nhưng ngay lúc này, bạn vẫn đang lúng túng tự hỏi “approve đi với giới từ gì”, sợ sai thì bị trừ điểm, sợ viết “approve about/for/at” nghe ngượng ngượng, thậm chí còn không dám dùng từ này trong bài thi vì… không chắc chắn 100%.
Bạn không nhất thiết phải tiếp tục như vậy nữa!
Chỉ cần nắm rõ 4 giới từ chính xác đi cùng “approve” (of / by / for / as) và quy tắc siêu đơn giản, bạn sẽ dùng chuẩn mọi ngữ cảnh trong vòng 5 phút.
Tất cả câu trả lời chi tiết + ví dụ band 8.0 + bảng tổng hợp dễ nhớ đều nằm ngay trong bài viết dưới đây.
Bạn chỉ cần đọc tiếp 3 phút thôi là “approve đi với giới từ gì” sẽ biến thành “vũ khí bí mật” giúp bạn ghi điểm tức thì!
Đọc ngay để tự tin chinh phục từ vựng này nào!

Định nghĩa Approve là gì? Từ loại khác của Approve
Approve là động từ, nghĩa là “chấp thuận”, “phê duyệt” hoặc “tán thành”. Dùng khi bạn muốn nói về việc đồng ý hay đánh giá tích cực một cái gì đó.
- Ví dụ: The boss approved our new idea. (Sếp phê duyệt ý tưởng mới của chúng ta.)
Ngoài động từ, approve còn có các dạng khác:
- Approval (danh từ): Sự chấp thuận.
- Ví dụ: We need the client’s approval to proceed. (Cần sự chấp thuận của khách hàng để tiếp tục.)
- Approved (tính từ): Được phê duyệt.
- Ví dụ: This is an approved plan. (Đây là kế hoạch được phê duyệt.)
- Approving (tính từ): Tán thành.
- Ví dụ: She gave an approving smile. (Cô ấy mỉm cười tán thành.)
- Approvingly (trạng từ): Một cách tán thành.
- Ví dụ: He nodded approvingly at the presentation. (Anh ấy gật đầu tán thành bài thuyết trình.)

Approve đi với giới từ gì?
Approve mix với các giới từ như of, by, for, as, on, with, tùy vibe và ngữ cảnh. Dưới đây là breakdown chi tiết cho bạn:
Approve of
- Nghĩa: Tán thành, đồng ý với một ý kiến hoặc hành động.
- Cách dùng: Dùng khi bạn ủng hộ ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ:
- My parents don’t approve of my late-night gaming. (Bố mẹ tui không ủng hộ việc tui chơi game khuya.)
- Do you approve of this new trend? (Bạn có tán thành xu hướng mới này không?)
Approve by
- Nghĩa: Được phê duyệt bởi một người hoặc tổ chức có quyền.
- Cách dùng: Thường dùng trong câu bị động, nhấn mạnh người phê duyệt.
- Ví dụ:
- The project was approved by the CEO. (Dự án được CEO phê duyệt.)
- This report must be approved by the team lead. (Báo cáo này cần được trưởng nhóm phê duyệt.)
Approve for
- Nghĩa: Phê duyệt cho một mục đích cụ thể.
- Cách dùng: Khi nói về việc chấp thuận để dùng cho một việc gì đó.
- Ví dụ:
- The design was approved for mass production. (Thiết kế được phê duyệt để sản xuất hàng loạt.)
- I was approved for a scholarship. (Tui được phê duyệt học bổng.)
Approve as
- Nghĩa: Chấp thuận với vai trò hoặc vị trí cụ thể.
- Cách dùng: Dùng khi công nhận ai đó/vật gì đó cho một vai trò.
- Ví dụ:
- She was approved as the new ambassador. (Cô ấy được chấp thuận làm đại sứ mới.)
- This tool is approved as safe for kids. (Công cụ này được công nhận là an toàn cho trẻ em.)
Approve on
- Nghĩa: Phê duyệt dựa trên một điều kiện hoặc tiêu chí.
- Cách dùng: Ít phổ biến, thường thấy trong văn bản trang trọng.
- Ví dụ:
- The deal was approved on certain terms. (Thỏa thuận được phê duyệt dựa trên một số điều kiện.)
- The plan was approved on the basis of its feasibility. (Kế hoạch được phê duyệt dựa trên tính khả thi.)
Approve with
- Nghĩa: Chấp thuận kèm theo một yếu tố cụ thể.
- Cách dùng: Ít dùng, nhưng hay xuất hiện khi nhấn mạnh điều kiện hoặc sự hỗ trợ.
- Ví dụ:
- The proposal was approved with minor tweaks. (Đề xuất được phê duyệt với vài chỉnh sửa nhỏ.)
- The policy was approved with full team support. (Chính sách được phê duyệt với sự ủng hộ toàn đội.)
Approved as
- Nghĩa: Dạng bị động của approve as, nhấn mạnh trạng thái đã được phê duyệt.
- Cách dùng: Dùng trong câu bị động, tập trung vào kết quả.
- Ví dụ:
- He was approved as the best candidate. (Anh ấy được phê duyệt là ứng viên tốt nhất.)
- The product was approved as eco-friendly. (Sản phẩm được phê duyệt là thân thiện với môi trường.)

Những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Approve
Đồng nghĩa
- Accept: Chấp nhận.
- Ví dụ: They accepted the new rules. (Họ chấp nhận luật mới.)
- Authorize: Ủy quyền.
- Ví dụ: The manager authorized the budget. (Quản lý ủy quyền ngân sách.)
- Endorse: Ủng hộ.
- Ví dụ: The influencer endorsed the brand. (Người nổi tiếng ủng hộ thương hiệu.)
- Ratify: Phê chuẩn.
- Ví dụ: The treaty was ratified by all parties. (Hiệp ước được tất cả các bên phê chuẩn.)
- Sanction: Chấp thuận.
- Ví dụ: The event was sanctioned by the city. (Sự kiện được thành phố chấp thuận.)
Trái nghĩa
- Reject: Từ chối.
- Ví dụ: The idea was rejected by the team. (Ý tưởng bị đội từ chối.)
- Disapprove: Không tán thành.
- Ví dụ: She disapproved of his lazy attitude. (Cô ấy không ủng hộ thái độ lười biếng của anh ta.)
- Deny: Từ chối.
- Ví dụ: My request was denied. (Yêu cầu của tui bị từ chối.)
- Veto: Phủ quyết.
- Ví dụ: The board vetoed the proposal. (Hội đồng phủ quyết đề xuất.)
- Oppose: Phản đối.
- Ví dụ: They opposed the new policy. (Họ phản đối chính sách mới.)

Bài tập áp dụng
Ready để test skill của bạn chưa? Dưới đây là vài bài tập siêu chill để bạn luyện tập cách dùng approve:
- Điền giới từ đúng:
- I don’t _______ (approve) his reckless decisions.
- The plan was _______ (approve) the committee yesterday.
- This app is _______ (approve) public use.
- She was _______ (approve) the new designer.
- Chọn đáp án đúng:
- The team _______ the strategy with some changes.
- A. approved of
- B. approved for
- C. approved with
- D. approved as
- The team _______ the strategy with some changes.
- Viết lại câu với approve:
- The client agreed to the contract. → The client _______ the contract.
- They accepted him as the leader. → He was _______ the leader.
Đáp án gợi ý:
- of, by, for, as
- C
- approved, approved as
Tổng kết
Tóm lại, approve đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ approve thường đi với giới từ of để diễn đạt sự đồng ý, tán thành (ví dụ: “My parents approve of my decision”), hoặc không cần giới từ khi dùng dạng approve something (phê duyệt cái gì). Cấu trúc approve of + danh từ/V-ing là cách dùng phổ biến nhất trong Speaking & Writing IELTS band 7.0+. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng approve và approve of để thay thế “agree” một cách trang trọng và nâng điểm Lexical Resource. Để thành thạo approve đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc đồng ý – phản đối nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn có điều gì mà gia đình approve of không? Hãy dùng ngay approve of và chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






