Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Attempt To V Hay Ving
Home » Attempt To V Hay Ving

Attempt To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn từng viết câu “He attempted to solve the problem” và tin chắc rằng mình đã đúng, nhưng rồi lại băn khoăn, rằng liệu “attempt solving the problem” có phải cũng chính xác? 

Vậy rốt cuộc, giữa attempt to Vattempt Ving, hai cấu trúc này có gì khác biệt và có thể thay thế cho nhau không?

Thực tế, rất nhiều người học nhầm lẫn hai cấu trúc này và vô tình mắc lỗi khi giao tiếp hoặc viết bài, đặc biệt là khi làm các bài kiểm tra quan trọng. Việc hiểu rõ được nên dùng attempt to V hay Ving không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chuẩn hơn mà còn khiến câu văn trở nên tự nhiên hơn.

Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp hoàn toàn thắc mắc về cách dùng “attempt”:

  • Trả lời câu hỏi rằng nên dùng attempt to V hay Ving.
  • Chỉ ra các cấu trúc phù hợp trong từng bối cảnh, 
  • Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “attempt”

Hãy cùng mình bắt đầu ngay nhé!

attempt to v hay ving

Attempt là gì? Hiểu đúng từ khóa “attempt” trong tiếng Anh

Việc hiểu rõ attempt vừa là động từ, vừa là danh từ, sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin trong nhiều ngữ cảnh. Đây là từ vựng quan trọng khi bạn muốn thể hiện sự cố gắng, thử làm điều gì đó – một kỹ năng cần thiết trong Writing và Speaking.

  • Động từ: attempt mang nghĩa là cố gắng thực hiện một việc khó khăn, chưa chắc thành công.
     She attempted to climb Mount Fuji last summer.
    (Cô ấy đã cố gắng leo núi Phú Sĩ vào mùa hè năm ngoái.)
  • Danh từ: attempt chỉ một nỗ lực, sự thử sức, thường được dùng để đánh giá hành động đó.
     His attempt at improving his English was successful.
    (Nỗ lực cải thiện tiếng Anh của anh ấy đã thành công.)

Hiểu rõ như vậy giúp bạn không đánh đồng attempt với các từ như try – vì attempt thường mang sắc thái trang trọng và nghiêm túc hơn.

attempt nghĩa là gì

Attempt to V hay Ving?

Rất nhiều người học bối rối khi không biết phải dùng attempt to V hay Ving, bởi hình thức tương tự nhưng sắc thái khác biệt. Hãy cùng phân tích cụ thể hơn nhé.

Attempt to V – Cố gắng thực hiện hành động

Khi sử dụng attempt to V, bạn diễn tả một hành động có mục đích rõ ràng, cố gắng làm nó dù không chắc thành công.

She attempted to solve the problem, but it was too complex.
(Cô ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề, nhưng nó quá phức tạp.)

👉 Cấu trúc này cực kỳ phổ biến, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS, khi bạn muốn thể hiện rõ mục tiêu hoặc nỗ lực thực hiện.

Attempt V-ing – Thử nghiệm hoặc trải nghiệm

Trong khi đó, attempt Ving mang ý nghĩa “thử làm một hành động” để học hỏi hoặc trải nghiệm, không đặt nặng việc hoàn thành.

 He attempted climbing without a guide and learned a lot from the experience.
(Anh ấy đã thử leo núi mà không có hướng dẫn và học được rất nhiều từ trải nghiệm đó.)

⚠️ Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến hơn và chỉ nên dùng khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh bạn đã thử nghiệm thay vì nghiêm túc về kết quả.

attempt to v or ving

Attempt đi với giới từ gì?

Việc hiểu đúng attempt đi với giới từ gì giúp bạn tránh sai sót khi gặp cụm từ như attempt at, attempt on.

  • Attempt to + V: chuẩn cấu trúc khi là động từ.
    He attempted to address the issue.
    – anh ấy đã cố gắng giải quyết vấn đề.
  • Attempt at + noun/V-ing: dùng khi attempt là danh từ chỉ một nỗ lực cụ thể.
     Her attempt at public speaking boosted her confidence.
    (Nỗ lực nói trước công chúng của cô ấy đã tăng sự tự tin.)
  • Attempt on sb’s life: một cụm cố định mang nghĩa âm mưu giết ai đó.
    They failed in their attempt on the king’s life.
    (Họ thất bại trong âm mưu ám sát nhà vua.)

attempt đi với giới từ gì

Các collocations/cụm từ phổ biến với “attempt”

  • Make an attempt – đưa ra nỗ lực
     He made an attempt to escape from the prison.
    (Anh ấy đã cố gắng trốn khỏi nhà tù.) 
  • Failed/Successful attempt – nỗ lực thất bại/thành công
     Her failed attempt taught her a valuable lesson.
    (Nỗ lực không thành đã dạy cô ấy bài học quý giá.) 
  • Attempt to do something như một cấu trúc quen thuộc.
     They attempted to lift the heavy box together.
    (Họ đã cố gắng nâng chiếc hộp nặng cùng nhau.) 
  • Attempt at doing something thể hiện ý định thử.
     This is his first attempt at writing short stories.
    (Đây là lần đầu tiên anh ấy thử viết truyện ngắn.)

các cụm từ phổ biến với attempt

Từ và cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa với “attempt”

Đồng nghĩa với Attempt/Attempt to

  • Try – từ phổ biến và dễ dùng:
     She tried to carry the heavy box.
    (Cô ấy đã cố nhấc chiếc hộp nặng.) 
  • Strive to – nhấn mạnh sự kiên trì, thường dùng trong văn viết.
    He strove to improve his performance at work.
    (Anh ấy đã nỗ lực để cải thiện hiệu suất công việc.) 
  • Endeavour to (Anh – Mỹ dùng) – trang trọng hơn attempt:
    They endeavoured to build a sustainable community.
    (Họ đã nỗ lực xây dựng một cộng đồng bền vững.)

Trái nghĩa với Attempt/Attempt to

  • Abandon – từ bỏ nỗ lực giữa chừng.
     They abandoned their attempt halfway through.
    (Họ bỏ cuộc nửa chừng.) 
  • Give up – ngừng cố gắng.
     He gave up attempting the project after several failures.
    (Anh ấy đã ngừng cố gắng với dự án sau nhiều lần thất bại.) 
  • Succeed in – thành công trong việc gì đó.
     She succeeded in passing the exam after many attempts.
    (Cô ấy đã thành công trong kỳ thi sau nhiều nỗ lực.) 

    Fail to – không thể hoàn thành.
     He failed to reach the summit despite multiple attempts.
    (Anh ta đã không thể lên đỉnh mặc dù đã cố gắng nhiều lần.)

từ đồng nghĩa trái nghĩa với attempt

Bài tập vận dụng

Dưới đây là loạt bài tập giúp bạn áp dụng kỹ năng phân biệt attempt to V hay Ving và sử dụng collocations, đồng – trái nghĩa hiệu quả:

Bài 1: Chọn cấu trúc phù hợp

  1. They ________ to fix the leak but couldn’t. 
    • A) attempted
    • B) attempted at 
  2. Her ________ at learning French impressed everyone. 
    • A) attempt to
    • B) attempt at 
  3. He ________ climbing the tree and fell. 
    • A) attempted
    • B) attempted to 
  4. They ________ the summit three times but failed. 
    • A) attempted climbing
    • B) attempted to climb

Đáp án:

  1. A) attempted
  2. B) attempt at
  3. A) attempted
  4. B) attempted to climb

Bài 2: Viết lại câu chính xác

  1. He tried climbing Mount Kinabalu. → He ________ ________ Mount Kinabalu.
  2. They tried to finish the report on time. → They ________ ________ the report on time.
  3. She gave up completing the task. → She ________ ________ the task.

Đáp án:

  1. attempted climbing Mount Kinabalu.
  2. attempted to finish the report on time.
  3. gave up attempting the task.

Tổng kết

Tóm lại, attempt to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “attempt” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc cố gắng thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững attempt to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy attempt chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng attempt to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

❤️ “Each attempt you make with English is like planting a seed – keep nurturing it, and one day it will grow into a tree full of opportunities.”

Kết nối với mình qua