IELTS Speaking part 2: “Describe a time when someone apologized to you”

IELTS Speaking Part 2: Miêu Tả Một Khoảng Thời Gian

Miêu tả một khoảng thời gian là một dạng bài rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2. Với chỉ 1 phút chuẩn bị, bạn sẽ phải xây dựng một dàn ý rõ ràng và sử dụng từ vựng ấn tượng để trả lời một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ.

Cách Chuẩn Bị Hiệu Quả: Đối với dạng bài này, bạn sẽ cần miêu tả một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể, vì vậy bạn nên chuẩn bị những thông tin cơ bản như:

  • Sự kiện/ thời gian cụ thể: Khi nào, ở đâu xảy ra sự kiện
  • Diễn biến sự việc: Ai là người liên quan, họ đã làm gì và vì sao
  • Cảm xúc của bạn: Bạn cảm thấy thế nào về sự kiện đó, những tác động của nó đối với bạn

Để bài nói mạch lạc và rõ ràng, hãy áp dụng cấu trúc Trả lời trực tiếp – Giải thích – Ví dụ. Điều này giúp bạn vừa trả lời đúng trọng tâm, vừa thể hiện được sự tự tin và logic trong từng câu trả lời.

Cách lập dàn ý

Describe a time when someone apologized to you

You should say:
➢ Who apologized to you?
➢ What was the apology for?
➢ How did the apology affect you?
➢ How did you feel?

Luyện tập cách lên ý tưởng

  1. Xác định người đã xin lỗi bạn: Đó có thể là một người thân, bạn bè, hoặc đồng nghiệp. Ví dụ: một người bạn hoặc đồng nghiệp đã nhận lỗi về một sự hiểu lầm.
  2. Xác định lý do xin lỗi: Chia sẻ cụ thể về tình huống dẫn đến lời xin lỗi. Ví dụ: do sự nhầm lẫn hoặc hành động vô ý.
  3. Mô tả ảnh hưởng của lời xin lỗi: Giải thích tác động của lời xin lỗi lên bạn, như giúp bạn cảm thấy tốt hơn hoặc khiến bạn suy nghĩ về mối quan hệ.
  4. Chia sẻ cảm giác của bạn: Miêu tả cảm xúc của bạn sau khi nhận được lời xin lỗi, chẳng hạn như sự cảm thông, trân trọng, hoặc cảm giác nhẹ nhõm.

Trong một phút chuẩn bị bài nói khi thi Speaking, các bạn nên sử dụng kĩ năng note-taking để ghi ra các phần từ vựng ghi điểm cũng như xây dựng cấu trúc bài sao cho lô-gíc.

Các bạn có thể tham khảo cách note như sau:

Question Notes
  • Who?
– Sarah, close friend
– Birthday dinner canceled
– Disappointment, felt let down
  • What was the apology for?
– Last-minute cancellation
– Overwhelmed with work
– Didn’t want stress to dampen the mood
  • How did the apology affect you?
Heartfelt and honest explanation
– Felt genuine remorse
Mended any dissatisfaction
  • How did you feel?
– Grateful for thoughtfulness and honesty
– Value of empathy and communication
Strengthened bonds, fostered trust

 

Câu trả lời mẫu

One memorable instance when someone expressed regret to me was with my close friend, Sarah, following a minor misunderstanding. We had arranged to meet for dinner to celebrate my birthday, but at the last minute, she canceled without much of an explanation. This left me feeling disappointed and slightly let down. A few days later, she reached out to me and offered a sincere apology. She clarified that she had been extremely overwhelmed with work and didn’t want her stress to interfere with our celebration, as she feared it might dampen the mood.

Her apology was incredibly heartfelt and truly reshaped my view of the situation. Sarah took the time to explain her side and showed genuine remorse for not letting me know earlier. This open display of honesty and accountability mended any lingering dissatisfaction I felt.

Her apology helped me reflect on the value of empathy and communication. By the end of our conversation, any feelings of frustration had dissipated, and instead, I felt grateful for her thoughtfulness and honesty. This experience underscored the power of open dialogue and sincerity in strengthening bonds, reminding me of how vital it is to address issues openly to foster trust in any relationship.

Từ vựng và cụm từ hữu ích:

  • Express regret /ɪkˈsprɛs rɪˈɡrɛt/: bày tỏ sự hối lỗi
  • Let down /lɛt daʊn/: làm thất vọng
  • Sincere apology /sɪnˈsɪr əˈpɑlədʒi/: lời xin lỗi chân thành
  • Overwhelmed /ˌoʊvərˈwɛlmd/: quá tải, choáng ngợp
  • Dampen the mood /ˈdæmpən ðə mud/: làm giảm bầu không khí
  • Heartfelt /ˈhɑːrtfɛlt/: chân thành
  • Remorse /rɪˈmɔrs/: sự ăn năn, hối lỗi
  • Mend /mɛnd/: hàn gắn, sửa chữa
  • Dissatisfaction /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃən/: sự không hài lòng
  • Empathy /ˈɛmpəθi/: sự đồng cảm
  • Communication /kəˌmjunəˈkeɪʃən/: sự giao tiếp
  • Dissipate /ˈdɪsɪˌpeɪt/: làm tan biến, xua tan
  • Open dialogue /ˈoʊpən ˈdaɪəˌlɔg/: cuộc trò chuyện cởi mở
  • Sincerity /sɪnˈsɛrɪti/: sự chân thành
  • Strengthen bonds /ˈstrɛŋθən bɑndz/: củng cố mối quan hệ
  • Foster trust /ˈfɑstər trʌst/: tạo niềm tin

Các bạn vừa tham tham khảo kiến thức về dạng chủ đề “Describe a time” thường thấy trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng các bạn đã biết cách để triển khai ý tưởng khi gặp dạng bài này trong phòng thi. Dưới đây là một số chủ đề khác có thể bạn quan tâm trong part 2.

Mô tả một tình huống – Describe a situation

Mô tả một hoạt động, sự kiện – Describe an event/activity

Mô tả một địa điểm – Describe a place

Mô tả một sự vật – Describe an object

Mô tả người – Describe a person

IELTS Speaking part 3 topic: Law (luật lệ)

Chủ đề về luật pháp chắc chắn là một chủ đề khá khó nhằn đối với nhiều bạn, và cũng không dễ để diễn đạt nếu như không có vốn từ vựng và cách lập luận tư duy phù hợp. Cùng xem cách triển khai ý trả lời mẫu cho các câu hỏi thuộc chủ đề này như sau nhé:

  • Who is most responsible for enforcing the law?
  • Which international laws are you familiar with?
  • Why do you think law is important?
  • Should laws be more universal?
  • What is the relationship between law and justice?

 

ielts-speaking-part-3-law


Who is most responsible for enforcing the law?

The primary responsibility for enforcing the law lies with law enforcement agencies, particularly the police. They are tasked with maintaining public order and ensuring compliance with legal regulations. Additionally, other entities such as the judiciary play a crucial role by interpreting the law and ensuring justice is served. Moreover, community involvement is essential; citizens can help uphold the law by reporting crimes and cooperating with authorities. Ultimately, it’s a collective effort that requires collaboration between law enforcement, the judiciary, and the community to maintain a just society.

(Trách nhiệm chính trong việc thi hành pháp luật thuộc về các cơ quan thực thi pháp luật, đặc biệt là cảnh sát. Họ có nhiệm vụ duy trì trật tự công cộng và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý. Ngoài ra, các cơ quan tư pháp cũng đóng một vai trò quan trọng bằng cách giải thích pháp luật và đảm bảo công lý được thực thi. Hơn nữa, sự tham gia của cộng đồng là rất cần thiết; công dân có thể giúp duy trì pháp luật bằng cách báo cáo tội phạm và hợp tác với các cơ quan chức năng. Cuối cùng, đây là một nỗ lực tập thể cần sự hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật, hệ thống tư pháp và cộng đồng để duy trì một xã hội công bằng.)

Từ vựng:

Advanced Word/ Phrase  IPA  Word Type  Vietnamese Meaning  Example Sentence 
Primary responsibility /ˈpraɪ.mə.ri rɪˌspɒn.səˈbɪl.ɪ.ti/ Noun Trách nhiệm chính The primary responsibility for public safety lies with the government.
Law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːr.smənt/ Noun Thi hành luật Law enforcement agencies work tirelessly to keep communities safe.
Public order /ˈpʌb.lɪk ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự công cộng Maintaining public order is crucial during large events or protests.
Compliance /kəmˈplaɪ.əns/ Noun Sự tuân thủ Compliance with regulations is mandatory for all businesses.
Legal regulations /ˈliː.ɡəl ˌrɛɡ.jʊˈleɪ.ʃənz/ Noun Quy định pháp luật Legal regulations vary from country to country.
Judiciary /dʒuˈdɪʃ.ər.i/ Noun Ngành tư pháp The judiciary is responsible for interpreting laws and administering justice.
Crucial role /ˈkruː.ʃəl roʊl/ Noun Vai trò quan trọng Education plays a crucial role in shaping a child’s future.
Community involvement /kəˈmjun.ɪ.ti ɪnˈvɒlv.mənt/ Noun Sự tham gia của cộng đồng Community involvement is key to addressing local issues effectively.
Collective effort /kəˈlɛk.tɪv ˈɛf.ərt/ Noun Nỗ lực tập thể A collective effort is needed to tackle climate change.
Just society /dʒʌst səˈsaɪ.ə.ti/ Noun Xã hội công bằng A just society ensures equal opportunities for all its citizens.

Which international laws are you familiar with?

I am familiar with several international laws, such as the Geneva Conventions, which regulate humanitarian treatment during armed conflicts, and the Universal Declaration of Human Rights, which outlines fundamental civil liberties. Additionally, laws governing trade agreements, like the World Trade Organization (WTO) regulations, play a crucial role in global commerce.

(Tôi quen thuộc với một số luật quốc tế, chẳng hạn như Công ước Geneva, quy định về cách đối xử nhân đạo trong các cuộc xung đột vũ trang, và Tuyên ngôn toàn cầu về nhân quyền, phác thảo các quyền tự do dân sự cơ bản. Ngoài ra, các luật governing hiệp định thương mại, như quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
International laws /ˌɪntəˈnæʃənl lɔːz/ Noun Luật quốc tế International laws are essential for maintaining global order and peace.
Geneva Conventions /dʒɪˈniːvə kənˈvɛnʃənz/ Noun Công ước Geneva The Geneva Conventions establish guidelines for the humane treatment of war victims.
Humanitarian /ˌhjuː.mə.nɪˈteə.ri.ən/ Adjective Nhân đạo Humanitarian efforts are vital during crises to provide aid and support to affected populations.
Civil liberties /ˈsɪv.əl ˈlɪb.ər.tiz/ Noun Quyền tự do dân sự Protecting civil liberties is fundamental to ensuring a free society.
Trade agreements /treɪd əˈɡriː.mənts/ Noun Các hiệp định thương mại Trade agreements help countries to foster economic cooperation and reduce barriers.
World Trade Organization (WTO) /wɜːrld treɪd ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ Noun Tổ chức Thương mại Thế giới The WTO is crucial for regulating international trade and promoting fair competition.
Global commerce /ˈɡloʊ.bəl ˈkɒm.ɜːrs/ Noun Thương mại toàn cầu The rise of e-commerce has significantly transformed global commerce dynamics.

Why do you think law is important?

Law is vital because it establishes a framework for social order and promotes justice. It protects individual rights and freedoms, ensuring that people can coexist harmoniously. Furthermore, effective laws deter criminal behavior and uphold the principles of accountability, creating a safer society for everyone.

(Luật pháp rất quan trọng vì nó thiết lập một khuôn khổ cho trật tự xã hội và thúc đẩy công lý. Luật bảo vệ quyền và tự do cá nhân, đảm bảo rằng mọi người có thể sống chung một cách hòa hợp. Hơn nữa, các luật hiệu quả ngăn chặn hành vi phạm tội và duy trì các nguyên tắc của trách nhiệm giải trình, tạo ra một xã hội an toàn hơn cho tất cả mọi người).


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Social order /ˈsoʊ.ʃəl ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự xã hội Maintaining social order is essential for a functioning and stable community.
Justice /ˈdʒʌs.tɪs/ Noun Công lý The legal system aims to deliver justice to those who have been wronged.
Rights /raɪts/ Noun Quyền Laws are in place to protect the rights of all citizens, regardless of their background.
Harmoniously /ˌhɑːr.məˈnoʊ.ʊs.li/ Adverb Một cách hòa hợp People must learn to live harmoniously to foster a peaceful society.
Criminal behavior /ˈkrɪm.ɪ.nəl bɪˈheɪ.vjər/ Noun Hành vi phạm tội Strict laws are necessary to deter criminal behavior and protect communities.
Accountability /əˌkaʊntəˈbɪl.ɪ.ti/ Noun Trách nhiệm giải trình Accountability is crucial for maintaining public trust in government and legal institutions.

Should laws be more universal?

Yes, laws should be more universal to promote global harmony and ensure that fundamental human rights are protected worldwide. When laws are consistent across nations, it minimizes conflicts and fosters international cooperation. However, it’s essential to respect cultural differences and adapt laws to fit local contexts, ensuring effectiveness and acceptance.

(Có, luật pháp nên mang tính toàn cầu hơn để thúc đẩy hòa bình toàn cầu và đảm bảo rằng các quyền con người cơ bản được bảo vệ trên toàn thế giới. Khi các luật nhất quán giữa các quốc gia, nó giảm thiểu các xung đột và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tôn trọng sự khác biệt văn hóa và điều chỉnh luật pháp cho phù hợp với các bối cảnh địa phương, đảm bảo tính hiệu quả và sự chấp nhận.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Global harmony /ˈɡloʊ.bəl ˈhɑːr.mə.ni/ Noun Hòa bình toàn cầu Promoting global harmony is crucial in an increasingly interconnected world.
Human rights /ˈhjuː.mən raɪts/ Noun Quyền con người Governments must uphold human rights to ensure the dignity of all individuals.
Conflicts /ˈkɒn.flɪkts/ Noun Xung đột Consistent laws can help reduce conflicts between nations.
Cultural differences /ˈkʌl.tʃər.əl ˈdɪf.ər.ənsɪz/ Noun Sự khác biệt văn hóa Laws should consider cultural differences to be effective and widely accepted.

 

What is the relationship between law and justice?

The relationship between law and justice is intricate; while law provides the framework for societal order, justice embodies the ethical principles that laws aim to uphold. Ideally, laws should reflect a society’s moral values, ensuring that justice is served fairly. However, discrepancies can arise when laws are misapplied or fail to align with the pursuit of true justice.

(Mối quan hệ giữa luật và công lý rất phức tạp; trong khi luật cung cấp khuôn khổ cho trật tự xã hội, công lý thể hiện các nguyên tắc đạo đức mà luật pháp nhằm bảo vệ. Lý tưởng nhất, các luật nên phản ánh giá trị đạo đức của một xã hội, đảm bảo rằng công lý được thực hiện một cách công bằng. Tuy nhiên, có thể xảy ra sự khác biệt khi luật pháp bị áp dụng sai hoặc không phù hợp với việc theo đuổi công lý thực sự.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/ Adjective Phức tạp The relationship between law and justice is intricate and requires careful consideration.
Framework /ˈfreɪm.wɜːrk/ Noun Khung Laws provide a framework for maintaining order and stability in society.
Societal order /səˈsaɪ.ə.təl ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự xã hội A functioning legal system is essential for preserving societal order.
Ethical principles /ˈɛθ.ɪ.kəl ˈprɪn.sə.pəlz/ Noun Nguyên tắc đạo đức Laws must be grounded in ethical principles to ensure fairness and justice.
Moral values /ˈmɔːr.əl ˈvæl.juːz/ Noun Giá trị đạo đức Laws should reflect the moral values of the society they govern.
Discrepancies /dɪsˈkrɛp.ən.siz/ Noun Sự khác biệt Discrepancies between law and justice can undermine public trust in the legal system.
Misapplied /ˌmɪsəˈplaɪd/ Verb Áp dụng sai Laws can lead to injustice when they are misapplied or interpreted incorrectly.

 

Hi vọng những câu trả lời mẫu này đã cung cấp cho bạn những từ vựng và kiến thức thú vị cũng như cách lập luận trả lời logic để giúp bạn đạt band điểm cao cho chủ đề liên quan đến Law – Luật pháp trong IELTS Speaking part 3. Chúc các bạn thi tốt!

Tham khảo thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 3:

1. Role models – hình mẫu
2. Travel and transport – du lịch và phương tiện đi lại
3. Universities – trường đại học
4. Sports and competition – thể thao và cuộc thi
5. Leadership and politics – lãnh đạo và chính trị

Trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh dùng như nào?

Trạng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp cung cấp thêm thông tin về động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc toàn bộ câu. Việc hiểu rõ trạng từ sẽ giúp người học diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá về trạng từ và cách sử dụng nó trong khi giao tiếp và thể hiện bản thân, đặc biệt trong kỳ thi IELTS nhé!

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ (Adverb) là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cho một trạng từ khác, giúp diễn đạt thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ hoặc tần suất của hành động, tính chất hay trạng thái.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (bổ nghĩa cho động từ sings)
  • It is very hot today. (bổ nghĩa cho tính từ hot)
  • He runs quite fast. (bổ nghĩa cho trạng từ fast)

Trong câu trên, trạng từ không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng và cụ thể mà còn thể hiện sắc thái ý nghĩa bổ sung cho các thành phần trong câu.

Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ thường có hậu tố -ly, chẳng hạn như quickly, happily, slowly, softly. Tuy nhiên, không phải tất cả trạng từ đều kết thúc bằng -ly (ví dụ: fast, well, very). Dấu hiệu nhận biết thường dựa vào chức năng bổ nghĩa của từ trong câu.

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ có nhiều loại khác nhau, mỗi loại biểu đạt ý nghĩa riêng và được phân biệt bởi chức năng của chúng. Trạng từ cung cấp thông tin về cách thức, nơi chốn, thời gian, mức độ và tần suất của hành động. Sự phân loại trạng từ dựa trên các chức năng này.

phan-loai-trang-tu-trong-tieng-anh

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất biểu thị mức độ thường xuyên của một hành động. Các ví dụ bao gồm: always, sometimes, often, normally, usually, occasionally, seldom, rarely, never, v.v.

Ví dụ câu:

  • I always complete my assignments before the deadline. – Tôi luôn hoàn thành bài tập trước thời hạn.
  • He rarely misses his morning jog. – Anh ấy hiếm khi bỏ lỡ buổi chạy buổi sáng.
  • She occasionally indulges in dessert. – Cô ấy thỉnh thoảng thưởng thức món tráng miệng.
  • We frequently organize team-building activities. – Chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm.
  • He never fails to attend the weekly meetings. – Anh ấy chưa bao giờ bỏ lỡ cuộc họp hàng tuần.
  • She hardly ever takes sick days. – Cô ấy hầu như không bao giờ nghỉ ốm.
  • They sometimes collaborate on projects. – Họ thỉnh thoảng hợp tác trong các dự án.
  • He regularly updates his blog. – Anh ấy thường xuyên cập nhật blog của mình.
  • She generally prefers reading in the evenings. – Cô ấy thường thích đọc sách vào buổi tối.

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

Trạng từ chỉ cách thức diễn đạt cách thức một hành động được thực hiện. Các ví dụ bao gồm: joyfully, effectively, agonizingly, covertly, silently, serenely, meticulously, gradually, poorly, intently, effortlessly, adroitly, swiftly, v.v.

Ví dụ câu:

  • She paints vividly on the canvas. – Cô ấy vẽ sinh động trên tấm canvas.
  • He solved the puzzle methodically. – Anh ấy giải đố một cách có phương pháp.
  • They moved gracefully through the crowd. – Họ di chuyển một cách duyên dáng qua đám đông.
  • The alarm clock beeped loudly in the morning. – Đồng hồ báo thức kêu inh ỏi vào buổi sáng.
  • She communicates softly during meetings. – Cô ấy giao tiếp nhẹ nhàng trong các cuộc họp.
  • He cycles rapidly in the park. – Anh ấy đạp xe nhanh chóng trong công viên.
  • They executed the plan flawlessly. – Họ thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.
  • She organizes files efficiently at work. – Cô ấy sắp xếp tài liệu rất hiệu quả trong công việc.
  • He explores the forest slowly to appreciate nature. – Anh ấy khám phá khu rừng chậm rãi để thưởng thức thiên nhiên.
  • They reacted enthusiastically to the news. – Họ phản ứng phấn khởi với tin tức.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

Trạng từ chỉ thời gian xác định thời điểm xảy ra hành động. Các ví dụ bao gồm: currently, previously, imminently, subsequently, forthcoming, already, tonight, today, then, formerly, periodically, v.v.

Ví dụ câu:

  • We are heading to the movies this evening. – Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.
  • He rose early this dawn. – Anh ấy thức dậy sớm vào sáng sớm.
  • They are reuniting with friends soon. – Họ sắp đoàn tụ với bạn bè.
  • She habitually studied late at night. – Cô ấy thường học vào đêm khuya.
  • He exercises in the gym daily. – Anh ấy tập gym mỗi ngày.
  • She completed her work recently. – Cô ấy vừa hoàn thành công việc.
  • He is expected to arrive later today. – Anh ấy dự kiến sẽ đến vào cuối ngày hôm nay.
  • They vacationed last month. – Họ đi nghỉ vào tháng trước.
  • She plans to visit the beach in the upcoming month. – Cô ấy dự định đi biển vào tháng tới.

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn cho biết nơi diễn ra hành động. Các ví dụ bao gồm: underneath, surrounding, indoors, above, outdoors, nearby, below, beneath, adjacent, subsequently, v.v.

Ví dụ câu:

  • The cat is searching beneath the bed. – Con mèo đang tìm kiếm dưới gầm giường.
  • We strolled around the park. – Chúng tôi đi dạo quanh công viên.
  • The event took place indoors. – Sự kiện diễn ra trong nhà.
  • The plane soars high above the clouds. – Máy bay lướt cao trên những đám mây.
  • Children are playing outdoors in the yard. – Bọn trẻ đang chơi ngoài sân.
  • The restaurant is situated in close proximity. – Nhà hàng nằm gần đó.
  • The car is parked below ground. – Chiếc xe đỗ dưới tầng hầm.

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

Trạng từ chỉ mức độ truyền tải cường độ hoặc mức độ của hành động. Các ví dụ bao gồm: exceedingly, reasonably, excessively, wholly, absolutely, remarkably, moderately, sufficiently, entirely, particularly, v.v.

Ví dụ câu:

  • She is exceptionally intelligent. – Cô ấy vô cùng thông minh.
  • The party was moderately enjoyable. – Bữa tiệc khá là vui.
  • He spoke extremely softly. – Anh ấy nói cực kỳ nhỏ nhẹ.
  • The movie was remarkably boring. – Bộ phim thật là nhàm chán.
  • The weather is absolutely wonderful. – Thời tiết thật tuyệt vời.
  • She was slightly nervous before her speech. – Cô ấy hơi lo lắng trước bài phát biểu của mình.
  • He is completely exhausted after his workout. – Anh ấy hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập.
  • The cake is reasonably sweet, but not too sweet. – Bánh ngọt vừa phải, không quá ngọt.
  • The speaker is excessively loud; please turn it down. – Loa quá to; vui lòng giảm âm thanh xuống.

Trạng từ chỉ sự chắc chắn (Adverbs of Certainty)

Trạng từ chỉ sự chắc chắn biểu thị mức độ đảm bảo của hành động. Các ví dụ bao gồm: assuredly, clearly, indubitably, doubtfully, undoubtedly, evidently, presumably, probably, undeniably, v.v.

Ví dụ câu:

  • I am undoubtedly going to the party tonight. – Tôi chắc chắn sẽ đến bữa tiệc tối nay.
  • He is assuredly the best candidate for the job. – Anh ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc.
  • They will certainly be there on time. – Họ chắc chắn sẽ đến đúng giờ.
  • I am indubitably sure that I locked the door. – Tôi chắc chắn đã khóa cửa.
  • She is evidently upset about something. – Rõ ràng cô ấy buồn về điều gì đó.
  • The plane will likely arrive on time. – Máy bay có khả năng sẽ đến đúng giờ.
  • He is understandably nervous before starting practical life. – Anh ấy lo lắng là điều dễ hiểu trước khi bắt đầu cuộc sống thực tế.
  • The experiment clearly showed that the hypothesis was correct. – Thí nghiệm rõ ràng cho thấy giả thuyết là đúng.

Trạng từ chỉ thái độ (Adverbs of Attitude)

Trạng từ chỉ thái độ cho phép người nói thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến về tâm trạng hoặc thái độ đối với hành động. Các ví dụ bao gồm: contentedly, gratefully, frankly, hopefully, seriously, luckily, sadly, surprisingly, unbelievably, v.v.

Ví dụ câu:

  • She smiled contentedly at her friend. – Cô ấy mỉm cười hài lòng với bạn mình.
  • He spoke politely to the customer. – Anh ấy nói chuyện lịch sự với khách hàng.
  • The teacher explained patiently to the student. – Giáo viên kiên nhẫn giải thích cho học sinh.
  • She cried sadly after losing her purse. – Cô ấy khóc buồn bã sau khi mất ví.
  • They argued angrily about the issue. – Họ tranh cãi gay gắt về vấn đề đó.

Trạng từ chỉ sự phán xét (Adverbs of Judgment)

Trạng từ chỉ sự phán xét được sử dụng để đánh giá hoặc đưa ra nhận xét về hành động hoặc sự kiện. Các ví dụ bao gồm: confidently (tự tin), diligently (chăm chỉ), clearly (rõ ràng), beautifully (đẹp), recklessly (liều lĩnh), perfectly (hoàn hảo), impressively (ấn tượng), eloquently (lưu loát), persuasively (thuyết phục), skillfully (khéo léo), v.v.

Ví dụ câu:

  • She spoke confidently during the presentation. – Cô ấy nói chuyện rất tự tin trong buổi thuyết trình.
  • He worked diligently on the project. – Anh ấy làm việc chăm chỉ trong dự án.
  • The teacher explained the concept clearly. – Giáo viên giải thích khái niệm một cách rõ ràng.
  • The singer performed beautifully on stage. – Ca sĩ biểu diễn rất đẹp trên sân khấu.
  • They drove recklessly on the highway. – Họ lái xe liều lĩnh trên xa lộ.
  • The chef cooked the steak perfectly. – Đầu bếp nấu miếng bít tết một cách hoàn hảo.
  • The athlete ran impressively in the race. – Vận động viên chạy rất ấn tượng trong cuộc đua.
  • The company expressed its ideas eloquently in a corner meeting. – Công ty trình bày ý tưởng một cách lưu loát trong buổi họp.
  • The politician spoke persuasively during the debate. – Chính trị gia nói chuyện thuyết phục trong buổi tranh luận.
  • The artist painted the portrait skillfully. – Nghệ sĩ vẽ chân dung một cách khéo léo.

Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)

Trạng từ này giúp thể hiện quan điểm hoặc đánh giá của người nói về cách thức hoặc chất lượng của hành động, qua đó thể hiện sự nhìn nhận, khen ngợi, hay phê phán một cách tinh tế trong ngôn ngữ. Trạng từ liên kết, còn được gọi là liên từ trạng ngữ, dùng để kết nối các mệnh đề hoặc câu, chỉ mối quan hệ về trình tự, sự đối lập, nguyên nhân, hoặc kết quả. further, comparatively, besides, conversely, equally, hence, namely, now, rather, undoubtedly, additionally, finally, anyway, certainly, elsewhere, in contrast, indeed, moreover, next, subsequently, thereafter, yet, nevertheless.

Ví dụ câu:

  • I enjoy playing soccer; however, I can’t play today because it’s raining. – Tôi thích chơi bóng đá; tuy nhiên, hôm nay tôi không thể chơi vì trời mưa.
  • She has a lot of work to do; therefore, she can’t come to the party tonight. – Cô ấy có nhiều việc phải làm; vì vậy, cô ấy không thể đến bữa tiệc tối nay.
  • The movie was extremely boring; nonetheless, we stayed until the end. – Bộ phim cực kỳ nhàm chán; tuy vậy, chúng tôi vẫn ở lại đến cuối.
  • I don’t like eating vegetables; in addition, I’m allergic to some of them. – Tôi không thích ăn rau; thêm vào đó, tôi còn bị dị ứng với một số loại.
  • John is a skilled athlete; moreover, he’s also an excellent student. – John là một vận động viên tài giỏi; hơn thế nữa, anh ấy còn là một học sinh xuất sắc.
  • She loves to sing; similarly, his brother enjoys playing the guitar. – Cô ấy thích hát; tương tự, anh trai cô ấy thích chơi guitar.
  • The park was closed due to the snowstorm; hence, we had to take a different day. – Công viên đóng cửa do bão tuyết; vì thế, chúng tôi phải chọn một ngày khác.

Trạng từ liên kết giúp mệnh đề trở nên trôi chảy hơn và cung cấp rõ ràng mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu hoặc mệnh đề trong văn bản.

Thứ tự ưu tiên các loại trạng từ trong câu

Khi sử dụng nhiều trạng từ trong cùng một câu, người học cần tuân theo một thứ tự nhất định để câu văn được tự nhiên. Thứ tự ưu tiên các loại trạng từ trong câu là: Trạng từ chỉ cách thức – Trạng từ chỉ địa điểm – Trạng từ chỉ tần suất – Trạng từ chỉ thời gian – Trạng từ chỉ mục đích

Ví dụ:

She studies diligently at the library three times a week after dinner to improve her grades.
(Cô ấy học chăm chỉ ở thư viện ba lần mỗi tuần sau bữa tối để cải thiện điểm số của mình)

Trong câu này:

  • Studies – động từ
  • Diligently – trạng từ chỉ cách thức (cách cô ấy học là chăm chỉ)
  • At the library – trạng từ chỉ địa điểm (ở đâu)
  • Three times a week – trạng từ chỉ tần suất (bao nhiêu lần trong tuần)
  • After dinner – trạng từ chỉ thời gian (sau bữa tối)
  • To improve her grades – trạng từ chỉ mục đích (nhằm cải thiện điểm số của mình)

Vị trí của trạng từ trong câu

Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào chức năng của chúng:

  • Đầu câu: Trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ tần suất có thể xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh.

Usually, she arrives early.

Yesterday, I went to the market.

  • Giữa câu (sau chủ ngữ và trước động từ chính): Trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ mức độ.

She always listens to music while working.

They rarely visit us.

  • Cuối câu: Thường gặp với trạng từ chỉ cách thức, nơi chốn, và thời gian.

He speaks softly.

They met last week.

Chức năng của trạng từ

Trạng từ có những chức năng chính như sau:

Bổ nghĩa cho động từ: Diễn tả cách thức, thời gian, tần suất hoặc nơi chốn của hành động.

He quickly finished his work. (bổ nghĩa cho finished)

Một ngoại lệ trong quy tắc về trạng từ là chúng không thể bổ nghĩa cho động từ liên kết (Ví dụ: smells (có mùi), seems (có vẻ), feels (cảm thấy), is (là), becomes (trở thành), tastes (có vị). Bởi trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ chỉ hành động chứ không phải trạng thái.

Ví dụ:

– I feel badly.(Tôi cảm thấy một cách tệ)

Câu này có nghĩa là bạn gặp khó khăn trong việc cảm nhận, trong khi điều bạn muốn diễn đạt là bạn cảm thấy tệ về tình huống nào đó. Thay vào đó, cần sử dụng tính từ thay vì trạng từ:

I feel bad.(Tôi cảm thấy tệ)

Câu này diễn tả đúng cảm xúc tiêu cực về một tình huống nào đó.

Một số ví dụ khác

This fruit smells funkily.(Quả này có mùi một cách kỳ quặc)
Thay thế: This fruit smells funky. (Quả này có mùi kỳ lạ)

She seems sadly today.(Cô ấy có vẻ buồn một cách kỳ lạ hôm nay)
Thay thế: She seems sad today.(Cô ấy có vẻ buồn hôm nay)

Bổ nghĩa cho tính từ: Cung cấp thêm thông tin về mức độ của tính từ.

– It’s extremely hot today. (extremely bổ nghĩa cho hot)

Có thể thêm trạng từ more (nhiều hơn), most (nhất), less (ít hơn), và least (ít nhất) có thể được kết hợp với tính từ để tạo dạng so sánh (comparatives) và siêu cấp (superlatives).

  • Dạng hơn kém (comparatives):

I’m more worried now than I was yesterday.
(Bây giờ tôi lo lắng hơn so với hôm qua.)

The room feels less cold with the heating on.
(Phòng có cảm giác ít lạnh hơn khi bật lò sưởi.)

  • Dạng hơn nhất (superlatives):

This is the most challenging project on which I’ve ever worked.
(Đây là dự án thử thách nhất mà tôi từng làm việc.)

That’s my least favorite design of all.
(Đó là thiết kế mà tôi ít thích nhất trong tất cả.)

Bổ nghĩa cho trạng từ khác: Cung cấp thêm mức độ cho trạng từ đi sau.

She sings quite beautifully. (quite bổ nghĩa cho beautifully)

He runs incredibly fast. (incredibly bổ nghĩa cho fast)

Bổ nghĩa cho cả câu: Thể hiện quan điểm hoặc thái độ của người nói.

Frankly, I think he’s wrong. (Frankly bổ nghĩa cho cả câu, thể hiện sự thẳng thắn của người nói rằng “tôi nghĩ anh ấy sai”)

Honestly, I’m surprised he passed the test. (Honestly bổ nghĩa cho cả câu, thể hiện thái độ bất ngờ và chân thật của người nói)

Cách Thành Lập Trạng Từ

cach-thanh-lap-trang-tu

Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý.

1. Công thức cơ bản: Tính từ + -ly -> Trạng từ

Áp dụng với đa số tính từ, chỉ cần thêm -ly vào cuối tính từ để tạo thành trạng từ.

  • Perfectperfectly (một cách hoàn hảo)

2. Tính từ kết thúc bằng -y ➔ thay -y bằng -ily

Nếu tính từ kết thúc bằng -y, khi chuyển thành trạng từ, thay -y bằng -ily.

  • Happyhappily (một cách vui vẻ)
  • Easyeasily (một cách dễ dàng)

3. Tính từ kết thúc bằng -ic ➔ thêm -ally

Với các tính từ kết thúc bằng -ic, thêm -ally để chuyển thành trạng từ.

  • Enthusiasticenthusiastically (một cách nhiệt tình)
  • Drasticdrastically (một cách quyết liệt)

4. Tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue ➔ đổi đuôi -ly

Đối với các tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue, chuyển thành trạng từ bằng cách đổi đuôi thành -ly.

Carefulcarefully (một cách cẩn thận)

    • Terribleterribly (một cách tồi tệ)
    • Truetruly (thật lòng)

5. Biến đổi đặc biệt: Một số tính từ khi chuyển thành trạng từ sẽ có dạng khác.

      • good -> well
      • hard -> hard (giữ nguyên)

6. Một số trạng từ không có đuôi -ly: Có nhiều trạng từ không theo quy tắc này.

    • fast, late, early, very, well

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành về trạng từ:

Bài Tập 1: Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She sings _____ (beautiful).
  2. He arrived _____ (late).
  3. They work _____ (hard).
  4. She dances _____ (graceful).
  5. The train moves _____ (slow).

Bài Tập 2: Dựa vào câu cho sẵn, xác định loại trạng từ (cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất)

  1. She always comes early.
  2. They left the room quietly.
  3. I met him there.
  4. It’s extremely hot today.
  5. He will visit us tomorrow.

Bài Tập 3: Chuyển các tính từ sau thành trạng từ và sử dụng chúng trong câu của riêng bạn:

  1. Happy
  2. Quick
  3. Graceful
  4. Loud
  5. Slow

Đáp án

Bài 1:

  1. beautifully
  2. late
  3. hard
  4. gracefully
  5. slowly

Bài 2:

  1. tần suất
  2. cách thức
  3. nơi chốn
  4. mức độ
  5. thời gian

Bài 3:

  1. happily – She smiled happily.
  2. quickly – He finished his homework quickly.
  3. gracefully – She dances gracefully.
  4. loudly – He shouted loudly.
  5. slowly – The turtle moves slowly.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 31/8/2024

Some people think that governments should give financial support to artists, musicians and poets. Others think that it is a waste of money. Discuss both views and give your opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – August 31th, 2024

musicians

Bạn có muốn biết làm thế nào để viết một bài luận IELTS Writing Task 2 hoàn hảo về chủ đề nghệ thuật và tài chính công? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích và một cấu trúc bài viết chi tiết qua đề bài sau nhé.

Dịch đề bài: Một số người nghĩ rằng chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ. Những người khác cho rằng đó là một sự lãng phí tiền bạc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài đưa ra 2 quan điểm và yêu cầu người viết phải thảo luận cả hai quan điểm, đồng thời đưa ra ý kiến của người viết:

Quan điểm 1: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ.

Quan điểm 2: Việc chính phủ hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ là lãng phí tiền bạc.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

FOR financial support for artists, musicians, and poets:

1. Preservation of culture and heritage:

Reason: Art, music, and poetry are integral to a nation’s cultural identity. Supporting artists helps preserve traditional art forms and promotes cultural heritage.

Example: Leonardo da Vinci or Beethoven help shape national and global culture.

2. Economic contributions:

Reason: The arts industry contributes significantly to the economy through art galleries, music concerts, festivals, and tourism. Supporting artists can boost economic activities related to cultural tourism.

Example: Cities like France and Italy thrive on the cultural economy that attracts millions of visitors each year, generating revenue for the country.

AGAINST financial support (waste of money):

1. Priority of other sectors:

Reason: There are more pressing issues such as healthcare, education, and infrastructure that require government funding. Allocating money to artists might divert resources from essential public services.

Example: In underdeveloped countries, where poverty and lack of basic infrastructure are major concerns, using public money for art may not be seen as a priority.

2. Self-sustainability of the arts:

Reason: Many artists, musicians, and poets can thrive without government intervention by relying on private patrons, sponsorships, or the commercial market. Public funding may discourage self-sufficiency.

Example: In many countries, popular artists or musicians generate substantial income through concerts, merchandise, and sponsorship deals, demonstrating that government assistance may not be necessary.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Đề bài có chủ đề về nghệ thuật (Art), một chủ đề khá đặc thù, do đó nếu người viết có kiến thức xã hội, nền tảng về chủ đề, đồng thời nếu người viết có thể sử dụng vốn từ vựng đặc biệt dành riêng cho chủ đề nghệ thuật thì Band Score của người viết sẽ cao hơn.

Người viết có 3 cách để giải quyết bài viết này:

  • Đồng ý với quan điểm 1: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ.
  • Đồng ý với quan điểm 2: Việc chính phủ hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ là lãng phí tiền bạc.
  • Đưa ra ý kiến cân bằng: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ, nhưng cũng chỉ nên hỗ trợ ở mức nhất định để tránh gây ra lãng phí tiền bạc.

Ở bài luận hoàn thiện dưới đây, người viết chọn đồng ý với quan điểm 2: Việc chính phủ hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà thơ là lãng phí tiền bạc.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-BC-24-8-24

In this day and age, whilst some people hold a belief that governing organizations should fund artists, musicians, and poets, others argue that it is unnecessary, especially when more pressing issues exist. Even though the former view is reasonable to some extent, I would rather support the other viewpoint and my justification will be given below.

On the one hand, proponents of government funding for the arts may assert that art is an integral part of a country’s identity and culture. Artists, musicians, and poets have been contributing to preserving cultural heritage by creating works that reflect the traditions and values of a society. For example, many renowned painters, composers, and writers throughout history, such as Leonardo da Vinci or Beethoven, have played a vital role in shaping national and global culture. Moreover, the arts industry could contribute significantly to a nation’s economy, generating revenue through cultural tourism, concerts, and exhibitions. Countries like France and Italy, known for their rich artistic history, attract millions of tourists each year, contributing to their economies.

On the other hand, I am of the opinion that government funding for the arts is a waste of money, especially when many countries are facing more pressing issues, such as poverty, healthcare, and education. From this perspective, I suggest public funds be allocated to essential services that have a more immediate and tangible impact on society. For instance, in many underdeveloped countries like Afghanistan or Sudan, where access to clean water or adequate healthcare is limited, diverting money to support artists may seem like a misplaced priority. Moreover, I believe that artists, musicians, and poets should be self-sufficient. In today’s market-driven economy, successful artists can generate income through private sponsorships, concerts, and exhibitions without government assistance. The prevalence of modern art and entertainment, such as music festivals and digital art sales, suggests that artists have ample opportunity to thrive without public funding.

In conclusion, while it is undeniable that art plays an important role in cultural preservation and can boost a nation’s economy, I am convinced that government funds should be prioritized for more essential services like healthcare, education, and poverty alleviation, especially in countries facing urgent needs. Given the current global context, artists today have ample opportunities to succeed without public funding, making it more practical to prioritize areas with direct societal impact.

Number of words: 387

 

Từ vựng trong bài luận:

VOCAUBUALRY

governing /ˈɡʌvərnɪŋ/ – adjective – cai quản


fund /fʌnd/ – verb – tài trợ


pressing /ˈprɛsɪŋ/ – adjective – cấp bách


reasonable /ˈriːznəbl/ – adjective – hợp lý


justification /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃən/ – noun – sự biện hộ


proponent /prəˈpoʊnənt/ – noun – người ủng hộ


integral /ˈɪntɪɡrəl/ – adjective – cốt lõi


identity /aɪˈdɛntɪti/ – noun – bản sắc


preserving /prɪˈzɜːvɪŋ/ – verb – bảo tồn


heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – noun – di sản


renowned /rɪˈnaʊnd/ – adjective – nổi tiếng


composer /kəmˈpoʊzər/ – noun – nhà soạn nhạc


vital /ˈvaɪtl/ – adjective – quan trọng


generate /ˈdʒɛnəreɪt/ – verb – tạo ra


revenue /ˈrɛvənjuː/ – noun – doanh thu


exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ – noun – triển lãm


poverty /ˈpɒvərti/ – noun – nghèo đói


public fund /ˈpʌblɪk fʌnd/ – noun – quỹ công


allocate /ˈæləkeɪtɪd/ – verb – phân bổ


tangible /ˈtændʒəbl/ – adjective – hữu hình


adequate /ˈædɪkwət/ – adjective – đầy đủ


divert /daɪˈvɜːt/ – verb – chuyển hướng


priority /praɪˈɒrɪti/ – noun sự ưu tiên


self-sufficient /ˌsɛlf səˈfɪʃənt/ – adjective – tự cung tự cấp


prevalence /ˈprɛvələns/ – noun – sự phổ biến


thrive /θraɪv/ – verb – phát triển mạnh


boost /buːst/ – verb – thúc đẩy


alleviation /əˌliːvɪˈeɪʃən/ – noun – giảm bớt


USEFUL EXPRESSIONS:

  1. In this day and age /ɪn ðɪs deɪ ənd eɪdʒ/ – Ngày nay
  2. Pressing issue /ˈpresɪŋ ˈɪʃuː/ – Vấn đề cấp bách
  3. To some extent /tə sʌm ɪkˈstent/ – Ở một mức độ nào đó
  4. Integral part of /ˈɪntɪɡrəl pɑːrt ɒv/ – Một phần không thể thiếu của
  5. Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ – Di sản văn hóa
  6. Play a vital role /pleɪ ə ˈvaɪtl rəʊl/ – Đóng vai trò quan trọng
  7. Generate revenue /ˈdʒenəreɪt ˈrevənjuː/ – Tạo ra doanh thu
  8. Allocate resources /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːrsɪz/ – Phân bổ tài nguyên
  9. Immediate and tangible impact /ɪˈmiːdiət ənd ˈtændʒəbl ˈɪmpækt/ – Ảnh hưởng trực tiếp và dễ nhận thấy
  10. Market-driven economy /ˈmɑːrkɪt ˈdrɪvn ɪˈkɒnəmi/ – Nền kinh tế thị trường
  11. Boost a nation’s economy /buːst ə ˈneɪʃənz ɪˈkɒnəmi/ – Thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia
  12. Face urgent needs /feɪs ˈɜːrdʒənt niːdz/ – Đối mặt với các nhu cầu cấp bách

Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để thể hiện khả năng viết luận tiếng Anh của mình. Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào các đề bài khác và khám phá thêm nhiều điều thú vị nhé!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 4/9/2024
(Bài luận nêu quan điểm về sự phát triển của công nghệ)

Some people believe that the developments of technology make life too complex, the solution is to accept a simple way of life. To what extent do you agree or disagree?

BC – IELTS Computer-delivered test – September 4th, 2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 04/9/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP Hà Nội.

Đề bài có thể dịch như sau: Một số người tin rằng sự phát triển của công nghệ làm cho cuộc sống trở nên quá phức tạp, giải pháp là chấp nhận một cách sống đơn giản. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?

developments-of-technology

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Một số người tin rằng sự phát triển của công nghệ làm cho cuộc sống trở nên quá phức tạp, giải pháp là chấp nhận một cách sống đơn giản. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về sự phát triển của công nghệ và cuộc sống, lối sống đơn giản hơn. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing – Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.

Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.

Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.

Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.

Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề sức ảnh hưởng của công nghệ lên lối sống phức tạp và việc chấp nhận lối sống đơn giản hơn. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Agree: Technology Makes Life More Complicated, and a Simpler Life is Better

  1. Overload of Information: Technology, particularly the internet, provides access to vast amounts of information. While this can be useful, it often leads to information overload. People are bombarded with constant notifications, news updates, and emails, making it harder to focus and increasing stress.
  2. Dependence on Devices: Many people have become highly dependent on devices like smartphones and computers for daily tasks. This dependence can be overwhelming, as there is pressure to stay connected and respond immediately, leading to anxiety.
  3. Loss of Meaningful Interactions: The rise of social media and online communication has, for some, reduced the quality of face-to-face interactions. A simpler lifestyle that focuses on in-person relationships can foster deeper and more meaningful connections.

Disagree: Technology Enhances Life and Simplifying Too Much is Limiting

  1. Increased Efficiency and Convenience: Technology has undoubtedly made many aspects of life more efficient. From online banking to virtual meetings, people can accomplish tasks faster, saving time for other activities.
  2. Access to Knowledge and Opportunities: Technology has democratized access to knowledge. With just a smartphone, people can access educational resources, medical advice, and job opportunities that would have been unreachable in the past.
  3. Health and Medical Advances: Modern technology has revolutionized healthcare, leading to better diagnostics, treatment options, and life-saving medical devices. Returning to a simpler lifestyle could limit access to these life-saving innovations.

Bài luận hoàn thiện

In today’s fast-paced world, the rapid development of technology has undeniably transformed the way we live, work, and interact. Some people argue that this technological advancement has made life overly complex, leading to stress and overload. They believe the solution lies in embracing a simpler way of life. While there is merit to this viewpoint, I believe that the benefits of technology far outweigh its challenges, and a balanced approach is more effective than completely reverting to a simple lifestyle.

On the one hand, it is true that technology can complicate life in certain ways. With the constant influx of information through smartphones, social media, and email, people are often overwhelmed by the need to stay connected and respond to endless streams of notifications. This digital overload can lead to stress, anxiety, and a lack of focus. Furthermore, the reliance on technology has also diminished the quality of personal interactions, with many preferring virtual communication over face-to-face conversations. As a result, relationships may become more superficial, and a sense of loneliness can arise.

However, while these concerns are valid, technology has also brought immense convenience, efficiency, and opportunities. In fields such as healthcare, technology has enabled life-saving advancements, from improved diagnostics to telemedicine, which allows patients to access care remotely. Moreover, technology has revolutionized the workplace, enabling remote work, faster communication, and global collaboration. This has not only increased productivity but also provided more flexible working options, improving work-life balance for many individuals.

Rather than rejecting technology altogether, a more practical solution would be to find balance. By setting boundaries, such as limiting screen time or prioritizing in-person interactions, individuals can enjoy the advantages of technology while reducing its potential downsides.

In conclusion, while technology can introduce complexities into modern life, its benefits are too significant to ignore. A balanced approach that incorporates both technological advantages and moments of simplicity is the most effective way to enhance our lives.

giai-de-thi-ielts-writing-BC-4-9

  • rapid development /ˈræp.ɪd dɪˈvɛl.əp.mənt/ (n): sự phát triển nhanh chóng
  • undeniably /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/ (adv): không thể phủ nhận
  • technological advancement /ˌtɛk.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ədˈvɑːnsmənt/ (n): sự tiến bộ công nghệ
  • overly complex /ˈoʊ.vər.li ˈkɒm.plɛks/ (adj): quá phức tạp
  • overload /ˈoʊ.vərˌloʊd/ (n): tình trạng quá tải, (v): làm quá tải
  • to embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): chấp nhận, nắm lấy – embracing (n) /ɪmˈbreɪ.sɪŋ/: sự chấp nhận
  • merit /ˈmɛr.ɪt/ (n): giá trị, công lao
  • balanced approach /ˈbæl.ənst əˈproʊʧ/ (n): cách tiếp cận cân bằng
  • to revert /rɪˈvɜrt/ (v): quay trở lại
  • to complicate /ˈkɒm.plɪ.keɪt/ (v): làm phức tạp hóa – complication (n) /ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/: sự phức tạp
  • influx of information /ˈɪn.flʌks əv ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən/ (n): dòng thông tin ồ ạt
  • endless streams /ˈɛnd.lɪs striːmz/ (n): những luồng không ngừng nghỉ
  • digital overload /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈoʊ.vərˌloʊd/ (n): tình trạng quá tải kỹ thuật số
  • lack of focus /læk əv ˈfoʊ.kəs/ (n): thiếu sự tập trung
  • reliance on technology /rɪˈlaɪ.əns ɒn tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ (n): sự phụ thuộc vào công nghệ
  • to diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/ (v): làm giảm bớt – diminishing (adj) /dɪˈmɪn.ɪ.ʃɪŋ/: giảm dần
  • superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ (adj): hời hợt, bề ngoài
  • convenience /kənˈviː.ni.əns/ (n): sự thuận tiện
  • life-saving advancements /laɪfˈseɪvɪŋ ədˈvɑːnsmənts/ (n): những tiến bộ cứu sống
  • telemedicine /ˈtɛl.ɪˌmɛd.ɪ.sɪn/ (n): y học từ xa
  • to revolutionize /ˌrɛv.əˈluː.ʃən.aɪz/ (v): cách mạng hóa – revolution (n) /ˌrɛv.əˈluː.ʃən/: cuộc cách mạng
  • productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ (n): năng suất
  • flexible working options /ˈflɛksɪbəl ˈwɜrkɪŋ ˈɒp.ʃənz/ (n): các lựa chọn làm việc linh hoạt
  • to set boundaries /sɛt ˈbaʊn.driz/ (v): thiết lập ranh giới
  • screen time /skriːn taɪm/ (n): thời gian sử dụng thiết bị màn hình
  • to prioritize /praɪˈɒrɪˌtaɪz/ (v): ưu tiên – prioritization (n) /praɪˌɒrɪtaɪˈzeɪʃən/: sự ưu tiên
  • downsides /ˈdaʊn.saɪdz/ (n): khuyết điểm, mặt tiêu cực
  • complexities /kəmˈplɛk.sɪ.tiz/ (n): những sự phức tạp
  • to incorporate /ɪnˈkɔː.pər.eɪt/ (v): kết hợp – incorporation (n) /ɪnˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/: sự kết hợp
  • simplicity /sɪmˈplɪsɪti/ (n): sự đơn giản

Trên đây là bài phân tích và hướng dẫn giải đề thi IELTS Writing thi tại BC ngày 04/9/2024. Hy vọng có thể giúp ích được bạn trong quá trình ôn thi nước rút sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!

Kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

Hãy thử tưởng tượng bạn muốn kể về một buổi chiều đầy nắng, khi bạn chạy ra ngoài để chơi bóng với bạn bè. Nhưng nếu không có động từ, câu chuyện của bạn sẽ trở nên vô hồn: “Buổi chiều đẹp. Bạn bè ở đó.” Động từ là trái tim của câu, giúp những hình ảnh sống động như “nhảy” và “cười” hiện lên trong tâm trí người nghe.

Chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá thế giới của động từ, từ định nghĩa cơ bản đến cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu chuyện của bạn thêm phần sinh động và hấp dẫn.

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là một từ như jump, think, hoặc disappear được sử dụng với một chủ ngữ để nói về những gì ai đó làm, cái gì đó làm, những gì xảy ra với họ, hoặc để cung cấp thông tin về họ (Từ điển Collins). Còn theo từ điển Oxford Learners định nghĩa ” động từ là một từ hoặc nhóm từ diễn tả một hành động (như run), một sự kiện (như occur) hoặc một trạng thái (như seem).”

Ví dụ:  Hải works on Saturdays. (subject: Hải; verb: work)

Động từ có nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào cách hoặc vị trí mà chúng xuất hiện trong câu.

Vị trí của động từ

Động từ đứng sau chủ ngữ: Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ trong tiếng Anh nó sẽ làm nhiệm vụ diễn tả một hành động/ trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • They are playing soccer. (Họ đang chơi đá bóng)
  • I drive to work. (Tôi lái xe đến chỗ làm)

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất: Nếu sử dụng động từ trong các câu chỉ thói quen nào đó thì nó sẽ không đứng ngay sau chủ ngữ. Lúc này, động từ sẽ đứng liền sau trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • I usually wake up early. (Tôi thường dậy sớm.)
  • He never plays soccer. (Anh ấy không bao giờ chơi bóng đá.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:

Never: không bao giờ Sometimes: đôi khi Usually: thường xuyên
Seldom: hiếm khi Often: thường Always: luôn luôn

 

Sau động từ là tân ngữ: Có những trường hợp nhất định các động từ tiếng Anh sẽ đứng trước tân ngữ.

Ví dụ:

  • Please turn off the lights! (Xin hãy tắt đèn đi!)
  • Don’t forget your bag! (Đừng quên túi của bạn!)

Sau động từ là tính từ: Trong tiếng Anh, chúng ta không còn xa lạ với động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ tobe, động từ nối.

Ví dụ:

  • They are excited about the trip. (Họ rất hào hứng về chuyến đi.)
  • The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay thật đẹp.)

Phân loại động từ trong tiếng Anh

Phân loại chung của động từ theo ý nghĩa

Phân loại chung của động từ theo ý nghĩa. Ví dụ
Động từ chỉ hành động: Động từ chỉ hành động (động từ hành động) là những động từ liên quan đến sự chuyển động của cơ thể theo một cách nào đó. Một số ví dụ về động từ chỉ hành động như sau:
walk: đi He walks to school every day.
run: chạy She runs every morning.
talk: nói They talk about their plans.
sit: ngồi I sit in my favorite chair.
read: đọc He reads a book every night.
write: viết She writes letters to her friends.
jump: nhảy The kids jump on the trampoline.
sing: hát He sings beautifully.
Động từ chỉ trải nghiệm hoặc cảm xúc: Đây là những động từ chỉ về một điều gì đó mà bạn có thể cảm nhận hoặc trải nghiệm và không nhất thiết liên quan đến sự chuyển động. Một số ví dụ về động từ chỉ cảm xúc và trải nghiệm như sau:
love: yêu I love my family.
hate: ghét She hates waiting in line.
feel: cảm thấy I feel happy today.
believe: tin They believe in fairness.
need: cần I need some help with this.
Động từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện: Những động từ này là những động từ chỉ về các tình huống hoặc trạng thái tồn tại. Tất cả các hình thức của động từ “to be” thuộc về loại này. 
am: là I am a teacher.
have: có He has a car.
appear: xuất hiện She appears confident.
seem: dường như It seems like a good idea.
become: trở thành He became a doctor.

Các loại động từ khác

Động từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào chức năng hoặc vai trò của chúng trong một câu hoặc ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu về các loại động từ khác nhau và một số ví dụ cho từng loại.

Trợ động từ (Auxiliary Verbs/Helping Verbs)

Trợ động từ, như tên gọi của nó, là loại động từ được dùng để hỗ trợ một động từ khác nhằm làm cho câu có ý nghĩa và dễ hiểu hơn. Động từ trợ giúp thường được sử dụng để thay đổi thì, thái độ (mood) hoặc giọng của động từ chính. Vì vậy, mỗi khi sử dụng động từ trợ giúp, luôn có một động từ khác đi kèm, đóng vai trò là động từ chính trong câu.

Một vài trợ động từ phổ biến : is, am, are, do, have, will, …

Một điểm cần lưu ý khi sử dụng động từ trợ giúp là phải chia trợ động từ sao cho phù hợp với thì của câu. Đặc biệt, một số động từ trợ giúp cũng có thể được sử dụng như động từ chính. Ngoài ra, còn có một loại động từ khác gọi là động từ khiếm khuyết (modal verbs) cũng có thể được sử dụng như động từ trợ giúp.

Ví dụ:

He is going to the store. (Anh ấy đang đi đến cửa hàng.)

She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

We were playing in the park. (Chúng tôi đã chơi trong công viên.)

Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết là các động từ được dùng để chỉ khả năng, khả năng xảy ra, năng lực hoặc sự cần thiết của một sự việc. Không giống như các động từ trợ giúp khác, động từ khiếm khuyết không thể được sử dụng như động từ chính trong câu mà phải có động từ chính đi kèm.

Ví dụ:

She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.)

They might come to the party. (Họ có thể sẽ đến buổi tiệc.)

Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ là các cụm từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều thành phần khác nhau trong ngữ pháp để thực hiện cùng một chức năng như một động từ trong câu. Trong hầu hết các trường hợp, cụm động từ được tạo thành từ sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ.

Ví dụ: 

  • Break down: hỏng (máy móc), suy sụp (tinh thần). Ex. My car broke down on the way to work.
  • Catch up: theo kịp, bắt kịp. Ex. She ran faster to catch up with her friends.
  • Give up: từ bỏ. Ex.He finally gave up smoking after ten years.

Cụm động từ giúp diễn đạt ý nghĩa phong phú và linh hoạt trong giao tiếp.

Động từ nối (Linking Verbs)

Đúng như tên gọi, động từ nối là loại động từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ trong câu với các thành phần khác để tạo nên một câu có nghĩa. .

Hãy xem các ví dụ sau đây để hiểu vai trò của các Linking verbs (động từ nối) trong câu.

Những ví dụ trên cho thấy cách động từ nối liên kết các thành phần của câu, giúp tạo ra câu có ý nghĩa chặt chẽ hơn.

Động từ nối giúp kết nối các thành phần của câu để làm rõ ý nghĩa, liên kết chủ ngữ với tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ một cách tự nhiên.

Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular Verbs and Irregular Verbs)

Động từ có quy tắc có thể được chia để thể hiện hành động diễn ra trong quá khứ hoặc hành động đang diễn ra. Ví dụ, trong hầu hết các trường hợp, dạng quá khứ của động từ có quy tắc được hình thành bằng cách thêm ‘ed’ vào động từ gốc. Một số động từ không tuân theo quy tắc này; chúng được gọi là động từ bất quy tắc.

Xem các ví dụ dưới đây:

  • Jack cleaned his room on Sunday. (clean)

Trong các ví dụ trên, “cleaned” là dạng quá khứ có quy tắc của “clean” .

  • Alice drove to the mountains last weekend. (drive)

Trong các ví dụ trên, ‘drove’ là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc ‘drive’.

Ngoại động từ và nội động từ (Transitive Verbs and Intransitive Verbs)

Các dạng ngoại động từ và nội động từ của động từ được dùng để chỉ cách động từ hoạt động khi đi cùng với tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Hãy xem một số ví dụ dưới đây.

Trong các ví dụ trên, động từ gave câu đầu tiên hướng đến tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, trong khi động từ ‘ran’  không có tân ngữ nào. Trong câu cuối, động từ ‘cleaned’ chỉ có tân ngữ trực tiếp mà không có tân ngữ gián tiếp.

Những động từ chỉ có tân ngữ trực tiếp được gọi là Ngoại động từ, còn những động từ không có tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp nào thì được gọi là Nội động từ. Ngoài ra, có một loại động từ khác có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, và chúng được gọi là Động từ cần hai tân ngữ (ditransitive verbs)

Cách chia Động Từ

Động từ có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào chủ ngữ (Subject), thì(Tense), sắc thái của câu (Mood) và chủ động/bị động (Active/Passive voice). Đây được gọi là chia động từ.

Chia động từ theo chủ ngữ (Subject)

Có sáu hình thức chủ ngữ trong tiếng Anh:

  • I: người thứ nhất số ít
  • You: người thứ hai số ít
  • He/she/it: người thứ ba số ít
  • We: người thứ nhất số nhiều
  • You: người thứ hai số nhiều
  • They: người thứ ba số nhiều

Động từ và chủ ngữ phải hòa hợp về số. Nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải là số ít. Tương tự, nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ cũng phải là số nhiều. Đây được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Ví dụ: Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Động Từ

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
  • She run every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.) [SAI]
  • They enjoy reading books. (Họ thích đọc sách.)
  • They enjoys reading books. (Họ thích đọc sách.) [SAI]

Chia động từ theo thì (Tense)

Động từ cũng được chia dựa trên thì. Có ba thì chính trong tiếng Anh:

  • Past – Quá khứ (một hành động đã xảy ra)
  • Present – Hiện tại (một hành động đang xảy ra)
  • Future – Tương lai (một hành động sẽ xảy ra)

Mỗi thì có một hình thức đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect) và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous) với các quy tắc chia riêng.

Dưới đây là bảng minh họa các hình thức của động từ “play” khi chia cho ngôi thứ nhất số ít trong các thì.

Quá khứ Hiện tại Tương lai
Đơn I played soccer yesterday. I play soccer every weekend. I will play soccer next week.
Tiếp diễn I was playing soccer when it started to rain. I am playing soccer now. I will be playing soccer tomorrow.
Hoàn thành I had played soccer before the rain. I have played soccer many times. I will have played soccer by next week.
Hoàn thành tiếp diễn I had been playing soccer for two hours when it started to rain. I have been playing soccer since noon. I will have been playing soccer for an hour by then.

Chia động từ theo sắc thái của câu (Mood)

Trạng thái của động từ chỉ ra tông và ý định của câu. Có năm sắc thái ngữ pháp trong tiếng Anh:

Sắc thái của câu Chức năng Ví dụ
Indicative Diễn tả một sự thật “Tom loves pizza.”
Imperative Diễn tả một mệnh lệnh hoặc yêu cầu “Turn off the lights.”
Interrogative Đặt câu hỏi “Did you finish your report?”
Conditional Diễn tả một điều kiện “If you study hard, you will pass the exam.”
Subjunctive Diễn tả một ước muốn, yêu cầu, nghi ngờ, hoặc tình huống giả định “If I were a bird, I would fly.”

Chia động từ theo thể Chủ Động và Thể Bị Động

Ví dụ: Câu Chủ Động

  • David cleaned the house yesterday. (David đã dọn dẹp nhà cửa hôm qua.)

Ví dụ: Câu Bị Động

  • The house was cleaned by David. (Nhà cửa đã được dọn dẹp bởi David.

Lưu ý: nên sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất để kiểm tra các lỗi thường gặp trong văn bản của bạn.

Bài tập vận dụng

Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp:

  1. Every morning, she ___ (walk) to the park.
  2. They ___ (watch) a movie when I called them last night.
  3. By this time next month, I ___ (finish) my project.
  4. She ___ (study) English since last year.
  5. I usually ___ (wake) up at 6 a.m., but tomorrow I ___ (wake) up at 7 a.m.

Bài Tập 2: Xác định động từ in đậm trong câu thuộc loại động từ hành động, trạng thái, hay cảm xúc:

  1. He loves reading books.
  2. The sky appears cloudy.
  3. They run in the park every morning.
  4. I believe in his abilities.
  5. She thinks about her future plans.

Bài Tập 3: Chuyển các câu sau từ thể Chủ Động sang thể Bị Động:

  1. The mechanic fixed my car.
  2. The teacher graded the exams.
  3. They built the bridge last year.
  4. The artist painted the portrait.
  5. Someone found my wallet.

Bài Tập 4: Điền các cụm động từ phù hợp (take off, give up, look after, come across, put off):

  1. She ___ her jacket because it was warm inside.
  2. He finally ___ smoking after trying for years.
  3. I ___ an old photo of us while cleaning my room.
  4. They ___ the meeting until next week.
  5. She always ___ her younger brother after school.

Bài Tập 5: Xác định sắc thái của các câu sau đây (Indicative, Imperative, Interrogative, Conditional, Subjunctive):

  1. If I were rich, I would travel the world.
  2. She is happy with her new job.
  3. Could you open the window, please?
  4. Study hard, and you’ll succeed.
  5. Do you like reading novels?

Bài Tập 6: Điền trạng từ chỉ tần xuất:

  1. She ___ forgets her homework.
  2. They ___ go camping on weekends.
  3. I ___ drink coffee in the morning.
  4. He ___ misses a class.
  5. You ___ see dolphins in this area.

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. walks
  2. were watching
  3. will have finished
  4. has been studying
  5. wake; will wake

Bài Tập 2:

  1. cảm xúc
  2. trạng thái
  3. hành động
  4. cảm xúc
  5. trạng thái

Bài Tập 3:

  1. My car was fixed by the mechanic.
  2. The exams were graded by the teacher.
  3. The bridge was built last year.
  4. The portrait was painted by the artist.
  5. My wallet was found.

Bài Tập 4:

  1. took off
  2. gave up
  3. came across
  4. put off
  5. looks after

Bài Tập 5:

  1. Subjunctive
  2. Indicative
  3. Interrogative
  4. Imperative
  5. Interrogative

Bài Tập 6:

  1. never
  2. sometimes
  3. always
  4. rarely
  5. often

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. walks
  2. were watching
  3. will have finished
  4. has been studying
  5. wake; will wake

Bài Tập 2:

  1. cảm xúc
  2. trạng thái
  3. hành động
  4. cảm xúc
  5. trạng thái

Bài Tập 3:

  1. My car was fixed by the mechanic.
  2. The exams were graded by the teacher.
  3. The bridge was built last year.
  4. The portrait was painted by the artist.
  5. My wallet was found.

Bài Tập 4:

  1. took off
  2. gave up
  3. came across
  4. put off
  5. looks after

Bài Tập 5:

  1. Subjunctive
  2. Indicative
  3. Interrogative
  4. Imperative
  5. Interrogative

Bài Tập 6:

  1. never
  2. sometimes
  3. always
  4. rarely
  5. often

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 24/8/2024
(Bài luận về chủ đề mục đích đào tạo của trường học)

The main purpose of school is to turn children into good citizens and workers, rather than to benefit children as individuals. To what extent do you agree or disagree?

IDP – IELTS Computer-delivered test – August 24th, 2024

Bạn đang tìm kiếm gợi ý để hoàn thiện bài viết IELTS Writing Task 2? Đừng bỏ lỡ bài phân tích chi tiết đề thi máy ngày 24/8 tại IDP.

Dịch đề bài: Mục đích chính của trường học là đào tạo trẻ em trở thành những công dân tốt và người lao động có ích, hơn là tập trung vào lợi ích cá nhân của từng trẻ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này?

ielts-writing


Xem thêm: Dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2


Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Yêu cầu: Đề bài yêu cầu bạn đưa ra quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý về mục đích chính của trường học.

Góc nhìn: Bạn cần phân tích và đưa ra các lý lẽ để chứng minh quan điểm của mình.

Cân nhắc cả hai mặt: Mặc dù bạn chỉ cần chọn một quan điểm, nhưng việc cân nhắc cả hai mặt tích cực và tiêu cực sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Mở bài:

  • Giới thiệu vấn đề: Nêu lên tầm quan trọng của giáo dục và vai trò của trường học trong xã hội.
  • Luận điểm: Trình bày rõ ràng quan điểm của bạn về mục đích chính của trường học.

Thân bài:

  • Lý do đồng ý (nếu chọn quan điểm này):

Schools play a crucial role in shaping students’ character and morals.

Schools equip students with the necessary skills to become productive citizens and workers.

Schools help students integrate into society and contribute to their communities.

  • Hoặc lý do không đồng ý (nếu chọn quan điểm này):

The goal of education should include the holistic development of the individual, not just societal benefits.

Students should be equipped with the knowledge and skills to pursue their personal goals.

Schools should provide opportunities for students to explore themselves and develop their interests.

  • Lý do đối lập (nếu có):

Nhận biết và phản bác các ý kiến trái ngược.

Kết bài:

Tóm tắt lại các ý chính: Nhắc lại những điểm quan trọng đã trình bày ở thân bài.

Khẳng định lại quan điểm: Khẳng định lại quan điểm của bạn một lần nữa.

Kết luận mở rộng: Đề xuất các giải pháp hoặc hướng đi cho giáo dục trong tương lai.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

  • Vai trò của trường học:

Truyền đạt kiến thức

Hình thành nhân cách

Chuẩn bị cho cuộc sống

Phát triển kỹ năng

  • Lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội:

Cân bằng giữa hai yếu tố này

Sự phát triển cá nhân có thể góp phần vào sự phát triển của xã hội

  • Thách thức trong giáo dục:

Áp lực học tập

Thiếu sự sáng tạo

Khung chương trình cứng nhắc

Bài luận hoàn thiện

The role of education in shaping individuals and societies is a topic of perennial debate. While some argue that the primary purpose of schooling is to produce well-rounded citizens and productive members of society, others contend that the focus should be on the individual needs and aspirations of each student. While both perspectives hold merit, I believe that a balanced approach that considers both societal and individual goals is essential for a fulfilling education.

Undoubtedly, schools play a crucial role in preparing students for their future roles as citizens and workers. By teaching students about their civic duties, fostering a sense of community, and equipping them with the skills necessary to succeed in the workforce, schools help to create responsible and productive members of society. Furthermore, schools can instill in students a sense of social responsibility and a desire to contribute positively to their communities.

However, it is equally important to recognize that education should not be solely focused on preparing students for the workforce. Each student is unique and possesses a diverse range of talents, interests, and aspirations. By neglecting the individual needs of students, schools risk stifling creativity, curiosity, and a love of learning. A well-rounded education should foster critical thinking, problem-solving skills, and a lifelong passion for learning.

To strike a balance between societal and individual goals, schools should adopt a more holistic approach to education. This would involve creating a curriculum that not only prepares students for the workforce but also encourages them to explore their passions and develop their unique talents. Additionally, schools should foster a supportive learning environment that encourages students to take risks, make mistakes, and learn from their experiences.   

Number of words: 317

Từ vựng trong bài luận

perennial /pəˈreniəl/ – adjective – lâu đời, thường xuyên


primary /ˈpraɪmeri/ – adjective – chính, chủ yếu


schooling /ˈskuːlɪŋ/ – noun – việc đi học


well-rounded /wɛlˈraʊndɪd/ – adjective – toàn diện


contend /kənˈtɛnd/ – verb – cho rằng, khẳng định


aspiration /ˌæspəˈreɪʃn/ – noun – khát vọng, nguyện vọng


perspective /pərˈspektɪv/ – noun – quan điểm, góc nhìn, triển vọng


merit /ˈmɛrɪt/ – noun, verb – giá trị, xứng đáng


approach /əˈproʊtʃ/ – noun/verb – cách tiếp cận, phương pháp


societal /səˈsaɪətl/ – adjective – thuộc về xã hội


essential /ɪˈsɛnʃəl/ – adjective – thiết yếu, cần thiết


fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/ – adjective – mang lại sự hài lòng, thỏa mãn


crucial /ˈkruːʃəl/ – adjective – quan trọng, quyết định


civic /ˈsɪvɪk/ – adjective – của công dân, công cộng


foster /ˈfɑːstər/ – verb – nuôi dưỡng, thúc đẩy


instill /ɪnˈstɪl/ – verb – truyền cảm hứng, thấm nhuần


solely /ˈsoʊlli/ – adverb – chỉ, duy nhất


diverse /dɪˈvɜːrs/ – adjective – đa dạng


neglect /nɪˈɡlɛkt/ – verb – bỏ qua, lơ là


stifle /ˈstaɪfl/ – verb – kìm hãm, dập tắt


critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ – noun phrase – tư duy phản biện


problem-solving /ˈprɑbləm ˈsɑːlvɪŋ/ – noun phrase – giải quyết vấn đề


lifelong passion /ˈlaɪflɔːŋ ˈpæʃn/ – noun phrase – niềm đam mê suốt đời


holistic /həˈlɪstɪk/ – adjective – toàn diện


curriculum – /kəˈrɪkjələm/ – noun – chương trình giảng dạy


unique /juːˈniːk/ – adjective – độc đáo, duy nhất


USEFUL EXPRESSIONS

play a crucial role in /pleɪ ə ˈkruːʃəl roʊl ɪn/ – đóng vai trò quan trọng trong


equip with /ɪˈkwɪp wɪθ/ – trang bị với


instill in /ɪnˈstɪl ɪn/ – truyền cảm hứng, thấm nhuần vào


contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ – đóng góp vào


focus on /ˈfoʊkəs ɒn/ – tập trung vào


neglect the individual needs of /nɪˈɡlɛkt ðə ˈɪndɪvɪdʒuəl niːdz əv/ – bỏ qua nhu cầu cá nhân của


foster a sense of /ˈfɑːstər ə sɛns əv/ – nuôi dưỡng cảm giác về


strike a balance between /straɪk ə ˈbæləns bɪˈtwiːn/ – cân bằng giữa


adopt a holistic approach /əˈdɑpt ə hoʊˈlɪstɪk əˈproʊtʃ/ – áp dụng một cách tiếp cận toàn diện


explore their passions /ɪkˈsplɔːr ðɛər ˈpæʃənz/ – khám phá đam mê của họ


develop their unique talents /dɪˈvɛləp ðɛər juːˈniːk ˈtælənts/ – phát triển tài năng độc đáo của họ


foster a supportive learning environment /ˈfɑːstər ə səˈpɔːrtɪv ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ – nuôi dưỡng một môi trường học tập hỗ trợ


take risks /teɪk rɪks/ – chấp nhận rủi to


make mistakes /meɪk mɪˈsteɪks/ – mắc lỗi


learn from experiences /lɜːrn frəm ɪkˈspɪəriənsɪz/ – học hỏi từ kinh nghiệm

Bây giờ là lúc bạn vận dụng những kiến thức đã học để thực hành viết luận tiếng Anh. Hãy thử sức với nhiều đề bài khác nhau để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction): Phân loại & cách dùng

Bạn có biết rằng, những từ ngữ nhỏ bé như “and”, “but”, “because”… lại có thể “hô biến” câu văn tiếng Anh của bạn trở nên logic và chuyên nghiệp hơn? Đó chính là sức mạnh của liên từ – những “nhịp cầu” kết nối ý tưởng! Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá thế giới liên từ và nâng tầm kỹ năng viết tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!

lien-tu-trong-tieng-anh-conjunction

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ (Conjunction) là các từ được dùng để nối 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, từ đó tạo nên sự mạch lạc và logic cho toàn bộ câu văn. Ngoài ra, người viết có thể áp dụng liên từ để nhấn mạnh các mối quan hệ tương phản, so sánh hoặc nhân quả để giúp phần bài viết của mình trở nên thu hút hơn.

Ví dụ:

She watched a movie and lost track of time. (Cô ấy xem phim đã quên mất thời gian.)

Neither the teacher nor the students felt the earthquake. (Cả giáo viên học sinh đều không cảm nhận được trận động đất.)

Both Alice and I are going to Wonderland. (Cả Alice tôi đều sẽ đến Wonderland.)

Vị trí của liên từ trong câu

Vị trí của liên từ (conjunction) trong câu phụ thuộc vào loại liên từ và mối quan hệ ngữ pháp với các phần khác của câu.

Loại liên từ Chức năng Vị trí Ví dụ
Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions) Nối các thành phần có cùng cấu trúc và chức năng ngữ pháp Giữa các thành phần được nối
She is smart and she is hardworking.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính Đầu mệnh đề phụ thuộc
Although it was raining, we went for a walk.
Liên từ phó từ (Conjunctive adverbs) Nối các câu hoặc các thành phần trong câu – Giữa các câu hoặc các thành phần trong câu. – Được phân tách với câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
He studied hard; therefore, he passed the exam.
Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) Nối các thành phần có cấu trúc tương đương trong câu Đầu các cụm từ tương phản
Either you study or you fail.

Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, liên từ được chia thành ba dạng chính, bao gồm: liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp.

phan-loai-lien-tu-trong-tieng-anh

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan là một dạng liên từ có thể kết hợp với các từ khác thành một cặp nhằm liên kết cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng về mặt ngữ pháp. Một số liên từ trong Tiếng Anh có thể kết hợp với các từ khác tạo thành một cặp. 

Liên từ tương quan Cách dùng  Ví dụ
Not only … but also Diễn tả lựa chọn kép (không những cái này mà cả cái kia) Love is not only a sentiment but also an art.
Both … and  Diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia The company deals in both hardware and software.
As … as  So sánh ngang bằng: bằng, như Jack is as good as his master.
Either … or Diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia. Either win the horse or lose the saddle.
Neither…nor  Dùng để diễn tả phủ định ké, đó là không cái này cũng không cái kia I am neither interested in art nor sports.
Whether … or  Diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia Whether you fail or fly, at least you tried.
Hardly/Scarcely … whenNo sooner … than  Diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi Scarcely had Gemi arrived when the trouble started 
Rather … than Diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì I prefer starting early rather than leaving things to the last minute
So/such …that  Dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà It was such nice weather that we went sightseeing.

Quy tắc sử dụng dấu phẩy đối với liên từ tương quan:

– Đối với cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm neither…nor và either…or, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất so với động từ. Ví dụ: My girlfriend likes neither coffee nor tea 

– Đối với cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm both…and và not only …but also, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ kép, có nghĩa là cả 2 danh từ trước đó. Ví dụ: She wants to buy both this shirt and dress.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc là loại liên từ nằm ở đầu mệnh đề phụ được dùng để liên kết mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và mệnh đề phụ. Trong một câu, mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính nhưng phải được bắt đầu bởi liên từ phụ thuộc.

Các loại liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh: 

Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian và nơi chốn

Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn Ví dụ
After Fish and guests smell after three days
Before  Don’t try to walk before you can crawl.
Since  The rain has been continuous since this morning.
Until/Till  Don’t whistle until you are out of the wood. 
By the time  By the time she was eight, she could read Greek and Latin.
Wherever Wherever you go, whatever you do, I will be right here waiting for you.
Once Once on shore, we pray no more.
As soon as As soon as the bristles on your toothbrush begin to wear, throw it out.

Liên từ chỉ cách thức

Liên từ chỉ cách thức Ví dụ
As Harry is as good as his master. 
As if / as though They look as though they’re heading for divorce.
Like  There is no place like home. 
By (means of) The machine is operated by means of a lever.

Liên từ chỉ kết quả

Liên từ chỉ kết quả Ví dụ
So (that)  I stepped aside so that she might come in.
Therefore He was busy, therefore he could not come.
As a result (of)  Her reputation suffered a mortal blow as a result of the scandal.
Consequently  Consequently, many countries prefer alternative policies.

Liên từ chỉ điều kiện

Liên từ chỉ điều kiện Ví dụ
If If it rains, we will stay indoors.
Unless Unless a check is signed, it is invalid.
Provided that The agreement provided that the two sides should meet once a month.
As long as As long as they read, short but fickle.

Liên từ chỉ sự so sánh

Liên từ chỉ sự so sánh Ví dụ
as … as  Hatred is blind as well as love. 
Than  False friends are worse than open enemies.
Like  Genius without education is like silver in the mine.

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp là những từ dùng để nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ có tính chất tương đương nhau. Ví dụ: nối tính từ với tính từ, danh từ với danh từ, hoặc mệnh đề với một mệnh đề khác. 

Trong Tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp, bạn có thể ghi nhớ các liên từ này thông qua chữ FANBOYS (F – For, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so). 

Liên từ kết hợp  Cách dùng  Ví dụ
F – For Dùng để giải thích lý do hay mục đích cho một sự việc nào đó. I go to a fitness center every day, for I want to keep fit 
A- And Dùng để thêm hoặc bổ sung ý Slow and steady wins the race.
N – Nor  Dùng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.  Trust not a new friend nor an old enemy.
B – But  Diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.   I wanted to go out, but it started raining heavily.
O – Or Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác Respect yourself, or no one else will respect you.
Y – Yet Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó (tương tự như “but”).  The weather was terrible, yet we decided to go camping. 
S – So Dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hay hành động được nêu trước đó.  As we sow, so shall we reap.

Quy tắc sử dụng dấu phẩy đối với liên từ kết hợp:

  • Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu), thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).

Ví dụ: I took a comic with me on my day off, yet I didn’t read a single page.

  • Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,)

Ví dụ: My mother does morning exercise every day to keep fit and relax.

  • Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.

Ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes (,) and mango.

Bài tập vận dụng

Hãy cùng thử sức với một số bài tập sau để củng cố kiến thức về liên từ nhé!

Bài 1: Chọn liên từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. I like coffee, _____ I don’t like tea. (and, but, or)
  2. _____ it was raining, we went for a walk. (Although, Because, When)
  3. She is _____ intelligent _____ kind. (not only…but also, either…or, neither…nor)
  4. He went to the store _____ buy some milk. (for, so, to)
  5. I will call you _____ I get home. (when, while, until)

Bài 2: Viết lại câu sử dụng liên từ cho sẵn

  1. He is tired. He is happy. (but)
  2. She is not only intelligent. She is also kind. (both…and)
  3. I went to the store. They were closed. (although)
  4. I will wait here. You come back. (until)
  5. He went to the library. He wanted to borrow some books. (because)

Đáp án:

Bài 1: 1. but; 2. Although; 3. not only…but also; 4. to; 5. when

Bài 2:

1. He is tired, but he is happy.

2. She is both intelligent and kind.

3. Although I went to the store, they were closed.

4. I will wait here until you come back.

5. He went to the library because he wanted to borrow some books.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 10/8/2024
(Bài luận về chủ đề lợi ích của việc nghiên cứu lịch sử)

Some people think history has nothing or little to tell us, but others think that studying the past history can help us better understand the present. Discuss both views and give your opinion.

IDP – IELTS Computer-delivered test – August 10th 2024

Đề bài này có thể được hiểu như sau: “Một số người cho rằng lịch sử không có gì hoặc rất ít điều để dạy chúng ta, nhưng những người khác lại nghĩ rằng việc nghiên cứu lịch sử quá khứ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn”

gia-tri-lịch-su

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

  • Thảo luận về hai quan điểm:

Quan điểm 1: Một số người cho rằng lịch sử không có nhiều giá trị hoặc không có gì để dạy cho chúng ta.

Quan điểm 2: Những người khác cho rằng việc nghiên cứu lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các sự kiện và hoàn cảnh hiện tại.

  • Đưa ra ý kiến cá nhân:

Sau khi thảo luận về cả hai quan điểm, bạn cần nêu rõ ý kiến của mình. Bạn có thể đồng ý với một trong hai quan điểm hoặc đưa ra một ý kiến trung lập, chẳng hạn như kết hợp cả hai quan điểm.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

1. Mở bài

Giới thiệu chủ đề: Lịch sử là một lĩnh vực học thuật lâu đời, nhưng có ý kiến trái chiều về giá trị của nó trong thời đại hiện tại.

Nêu vấn đề: Một số người cho rằng lịch sử không có nhiều ý nghĩa hoặc không dạy chúng ta điều gì hữu ích, trong khi những người khác lại tin rằng nghiên cứu quá khứ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại.

Tóm tắt các điểm chính: Đề cập đến việc bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.

2. Thân bài

2.1. Quan điểm 1: Lịch sử không có hoặc ít giá trị

Luận điểm chính: Một số người cho rằng lịch sử là những sự kiện đã qua và không còn ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại.

Ví dụ: Các sự kiện lịch sử xảy ra hàng trăm hoặc hàng ngàn năm trước có thể không liên quan gì đến xã hội hiện đại, chẳng hạn như chiến tranh thời Trung Cổ hoặc các triều đại phong kiến.

Phân tích: Sự thay đổi liên tục của công nghệ và xã hội hiện đại khiến cho những bài học từ quá khứ trở nên lỗi thời hoặc không thực sự áp dụng được.

Điểm bổ sung: Đối với một số người, việc tập trung vào hiện tại và tương lai có thể mang lại hiệu quả thực tế hơn thay vì đào sâu vào những điều đã qua.

2.2. Quan điểm 2: Nghiên cứu lịch sử giúp hiểu rõ hơn về hiện tại

Lập luận chính: Lịch sử mang lại sự hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc của các vấn đề hiện tại và giúp giải quyết chúng.

Ví dụ: Hiểu biết về lịch sử chiến tranh và xung đột có thể giúp các nhà lãnh đạo chính trị đưa ra quyết định tốt hơn nhằm ngăn chặn các cuộc chiến trong tương lai.

Phân tích: Nhiều vấn đề hiện tại, chẳng hạn như phân biệt chủng tộc, chính trị, và bất bình đẳng, đều bắt nguồn từ những sự kiện lịch sử, vì vậy, nghiên cứu quá khứ có thể cung cấp thông tin quan trọng để giải quyết chúng.

Điểm bổ sung: Lịch sử không chỉ cung cấp kiến thức về sự phát triển của xã hội mà còn giúp định hình văn hóa và bản sắc quốc gia.

3. Kết bài

Tóm tắt lại hai quan điểm: Nhấn mạnh rằng lịch sử có thể bị coi là vô ích bởi một số người, nhưng với những người khác, nó là một công cụ quan trọng để hiểu rõ hơn về thế giới hiện tại.

Nêu quan điểm cá nhân: Ủng hộ quan điểm cho rằng việc nghiên cứu lịch sử có giá trị quan trọng. Mặc dù không phải mọi sự kiện trong quá khứ đều hữu ích, nhưng hiểu biết về lịch sử có thể giúp định hình các quyết định và chiến lược trong tương lai.

Đề xuất: Khuyến khích việc học lịch sử với tư duy phản biện, tìm ra những bài học hữu ích và áp dụng chúng vào thực tế.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Để xây dựng bài luận với chủ đề về giá trị của lịch sử, dưới đây là một số tư duy và kiến thức hữu ích mà bạn có thể sử dụng:

1. Lịch sử là gì và vai trò của nó

  • Lịch sử là sự ghi chép và nghiên cứu các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó không chỉ là những sự kiện cụ thể mà còn là quá trình phát triển của xã hội, văn hóa, kinh tế, và chính trị.
  • Vai trò của lịch sử:

Cung cấp cái nhìn tổng quát về sự phát triển của loài người.

Làm cơ sở để hiểu các vấn đề hiện tại và dự đoán xu hướng tương lai.

Giúp duy trì và truyền bá văn hóa, bản sắc dân tộc.

2. Quan điểm cho rằng lịch sử không có giá trị hoặc có rất ít giá trị

  • Lý do 1: Lịch sử là chuyện đã qua và không còn quan trọng

Một số người cho rằng các sự kiện trong quá khứ không liên quan trực tiếp đến cuộc sống hiện đại. Chẳng hạn, sự phát triển công nghệ và thay đổi xã hội hiện nay đã khiến nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong quá khứ trở nên lỗi thời.

  • Lý do 2: Tập trung vào hiện tại và tương lai hiệu quả hơn

Trong một thế giới liên tục thay đổi, việc tập trung vào các vấn đề hiện tại và xây dựng kế hoạch cho tương lai có thể mang lại hiệu quả thực tế hơn.

  • Lý do 3: Các bài học lịch sử không phải lúc nào cũng áp dụng được

Bối cảnh và điều kiện của các sự kiện lịch sử thường khác biệt với hiện tại, nên việc áp dụng các bài học từ quá khứ đôi khi không phù hợp hoặc không hiệu quả.

3. Quan điểm cho rằng lịch sử có giá trị trong việc hiểu hiện tại

  • Lý do 1: Hiểu biết về lịch sử giúp giải thích nguồn gốc các vấn đề hiện tại

Nhiều vấn đề phức tạp hiện nay, chẳng hạn như phân biệt chủng tộc, xung đột chính trị, hoặc bất bình đẳng, có căn nguyên từ các sự kiện lịch sử. Hiểu rõ quá khứ có thể giúp nhận diện nguyên nhân sâu xa và tìm ra giải pháp hiệu quả.

  • Lý do 2: Lịch sử là bài học kinh nghiệm quý giá

Lịch sử ghi lại những thành công và thất bại của loài người, từ đó cung cấp những bài học để tránh lặp lại sai lầm trong tương lai.

Ví dụ: Nghiên cứu lịch sử chiến tranh thế giới có thể giúp các nhà lãnh đạo chính trị tránh xung đột quân sự hoặc có cách giải quyết hòa bình hơn.

  • Lý do 3: Lịch sử giúp định hình văn hóa và bản sắc

Lịch sử là một phần quan trọng của văn hóa, đóng góp vào việc xác định bản sắc dân tộc và giúp mọi người cảm thấy gắn kết với cộng đồng.

Các sự kiện lịch sử và các nhân vật nổi bật cũng truyền cảm hứng cho tinh thần yêu nước, đoàn kết, và trách nhiệm xã hội.

4. Các ví dụ và minh chứng thực tế

Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945): Hậu quả thảm khốc của chiến tranh đã thúc đẩy việc thành lập Liên Hợp Quốc và các hiệp định quốc tế nhằm đảm bảo hòa bình, cho thấy giá trị của lịch sử trong việc xây dựng một thế giới ổn định hơn.

Phong trào dân quyền ở Mỹ (1960s): Đã giúp thay đổi cách nhìn nhận về bình đẳng chủng tộc, đưa đến các luật pháp bảo vệ quyền của người da màu và nhóm thiểu số.

Khủng hoảng tài chính 2008: Những bài học từ cuộc khủng hoảng này đã giúp hệ thống ngân hàng và các cơ quan quản lý tài chính cải thiện cơ chế giám sát và điều chỉnh chính sách.

5. Kết hợp quan điểm: Học lịch sử một cách có chọn lọc và phản biện

Không phải mọi sự kiện lịch sử đều mang lại bài học hữu ích, nhưng có thể chọn lọc những bài học liên quan và áp dụng vào các vấn đề hiện tại.

Phân tích lịch sử với tư duy phản biện giúp tránh việc hiểu sai hoặc áp dụng máy móc các bài học từ quá khứ vào hiện tại.

6. Tư duy phản biện về chủ đề

Đánh giá giá trị của lịch sử không chỉ dựa vào các sự kiện, mà còn là cách chúng ta học từ chúng và áp dụng chúng vào hiện tại.

Việc học lịch sử cần đi đôi với sự hiểu biết về bối cảnh hiện tại để có thể vận dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Bài luận hoàn thiện (band 8.5+, 306)

giai-de-thi-ielts-writing-IDP-10-8-24

The debate over the significance of history in our lives remains a divisive topic. While some argue that history has little to offer in terms of practical value, others contend that understanding the past is crucial for making sense of the present. This essay will discuss both viewpoints and provide my own perspective.

On one hand, some people believe that historical knowledge is of limited value. They argue that society has evolved so significantly that the events of the past are no longer relevant to today’s rapidly changing world. For instance, medieval conflicts or ancient philosophies may appear to have little bearing on modern issues such as technology, climate change, or space exploration. Additionally, this perspective suggests that contemporary challenges require innovative solutions rather than relying on lessons drawn from centuries ago. There is also the belief that history can be subject to bias and distortion, as it is often written from the viewpoint of those in power, which could undermine its reliability.

On the other hand, studying history provides invaluable insights into the origins of present-day problems and societal structures. Many socio-political issues, such as racial discrimination, gender inequality, and international conflicts, are deeply rooted in historical events. For example, understanding the legacy of colonialism can shed light on the economic and social disparities that persist in former colonies. Moreover, history offers a wealth of lessons on human behavior, highlighting patterns in decision-making, leadership, and conflict resolution. This knowledge can inform future policies and help prevent the repetition of past mistakes.

In my opinion, although not all historical events are directly applicable to modern life, the study of history plays a fundamental role in shaping a well-rounded understanding of society. It not only enriches our comprehension of cultural identity but also equips us with the tools to navigate contemporary challenges more effectively. As such, history should be approached with critical thinking, allowing us to draw valuable lessons while remaining mindful of its limitations.


Bảng từ vựng

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt
historical knowledge cụm danh từ /hɪˈstɒrɪkəl ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức lịch sử
relevant tính từ /ˈrɛləvənt/ liên quan, có giá trị
contemporary challenges cụm danh từ /kənˈtɛmprəri ˈʧælɪnʤɪz/ các thách thức đương đại
bias and distortion cụm danh từ /ˈbaɪəs ənd dɪsˈtɔːʃən/ thiên vị và sự bóp méo
socio-political issues cụm danh từ /ˌsoʊsi.oʊ.pəˈlɪtɪkəl ˈɪʃuːz/ các vấn đề xã hội-chính trị
invaluable insights cụm danh từ /ɪnˈvæljʊəbl ˈɪnsaɪts/ những hiểu biết vô giá
human behavior cụm danh từ /ˈhjuːmən bɪˈheɪvjər/ hành vi con người
critical thinking cụm danh từ /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện
legacy of colonialism cụm danh từ /ˈlɛgəsi əv kəˈloʊniəˌlɪzəm/ di sản của chủ nghĩa thực dân
cultural identity cụm danh từ /ˈkʌlʧərəl aɪˈdɛntɪti/ bản sắc văn hóa
divisive topic cụm danh từ /dɪˈvaɪsɪv ˈtɒpɪk/ chủ đề gây chia rẽ
wealth of lessons cụm danh từ /wɛlθ əv ˈlɛsnz/ nguồn bài học phong phú
navigate contemporary challenges cụm động từ /ˈnævɪˌɡeɪt kənˈtɛmprəri ˈʧælɪnʤɪz/ đối phó với các thách thức hiện đại
well-rounded understanding cụm danh từ /wɛl ˈraʊndɪd ˌʌndərˈstændɪŋ/ sự hiểu biết toàn diện

Hi vọng các bạn đã có thêm nhiều từ vựng và kiến thức thú vị cũng như biết cách triển khai chủ đề về Lịch sử này. Chúc các bạn đạt kết quả thật cao trong kỳ thi IELTS nhé.

Cách dùng Giới từ (Preposition) trong tiếng Anh (chi tiết)

Sử dụng giới từ thành thạo là một trong những yếu tố then chốt để đạt đến sự lưu loát và chính xác trong tiếng Anh. Giới từ, tuy đơn giản nhưng không kém phần quan trọng, cho phép người nói diễn đạt các mối quan hệ ngữ nghĩa một cách hiệu quả. Hãy cùng Smartcom English khám phá “thế giới” giới từ và nâng tầm trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!

gioi-tu-trong-tieng-anh-Preposition

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (Preposition) là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng đi hoặc phương thức giữa các thành phần trong câu. 

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.) – Giới từ “on” chỉ vị trí.
  • She arrived at 10 AM. (Cô ấy đến lúc 10 giờ sáng.) – Giới từ “at” chỉ thời gian.
  • He went to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.) – Giới từ “by” chỉ phương tiện.

Vị trí giới từ trong câu

Vị trí của cụm giới từ trong câu tiếng Anh khá linh hoạt, phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp và mối quan hệ ngữ nghĩa mà nó đảm nhiệm. Có thể phân loại vị trí của giới từ dựa trên thành phần mà nó bổ nghĩa:

1. Sau động từ:

Đây là vị trí “quen thuộc” nhất của cụm giới từ. Nó bổ sung thông tin về đối tượng, thời gian, địa điểm, cách thức của hành động.

  • She listens to music. (Cô ấy nghe nhạc.) – Đối tượng của hành động “nghe” là “âm nhạc”.
  • He arrived at the airport. (Anh ấy đến sân bay.) – Địa điểm của hành động “đến” là “sân bay”.
  • They travelled by train. (Họ di chuyển bằng tàu hỏa.) – Cách thức của hành động “di chuyển” là “bằng tàu hỏa”.

2. Sau tính từ:

Cụm giới từ đứng sau tính từ thường “bật mí” thêm thông tin, làm rõ nghĩa cho tính từ đó.

  • I’m interested in learning English. (Tôi quan tâm đến việc học tiếng Anh.) – Cụm giới từ “in learning English” bổ nghĩa cho tính từ “interested”, cho biết “tôi” quan tâm đến điều gì.
  • She’s afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.) – Cụm giới từ “of spiders” chỉ rõ nỗi sợ hãi của “cô ấy”.
  • He’s good at playing the piano. (Anh ấy chơi piano giỏi.) – Cụm giới từ “at playing the piano” chỉ rõ kỹ năng mà “anh ấy” giỏi.

3. Sau danh từ:

Ở vị trí này, cụm giới từ đóng vai trò như một “phụ tá” đắc lực, bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó.

  • The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.) – Cụm giới từ “on the table” xác định rõ quyển sách nào là của “tôi”.
  • The man with the red hat is my uncle. (Người đàn ông đội mũ đỏ là chú tôi.) – Cụm giới từ “with the red hat” giúp xác định “người đàn ông” nào.
  • The reason for his absence is unclear. (Lý do cho sự vắng mặt của anh ấy không rõ ràng.) – Cụm giới từ “for his absence” bổ nghĩa cho danh từ “reason”.

Ngoài chức năng ngữ pháp, vị trí của cụm giới từ còn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố ngữ nghĩa. Ví dụ, khi cụm giới từ mang ý nghĩa nhấn mạnh, nó thường được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu. Trong câu “Despite the rain, they went for a walk”, cụm giới từ “Despite the rain” được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự đối lập.

Một số lưu ý khi dùng giới từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:

Câu có thể kết thúc bằng giới từ

Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số ví dụ:

  • This is something Hung can not agree with. (Đây là điều mà Hùng không thể đồng ý)
  • Where did Lan get this? (Lan đã lấy cái này ở đâu vậy?)

Cách phân biệt các giới từ tiếng Anh đơn giản  “in” – “into” và “on” – “onto”

Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách đơn giản:

“In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó. 

  • Ví dụ: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cái cặp)

“Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. 

  • Ví dụ: Linda put the book into the bag. (Linda cất cuốn sách vào trong cặp)

“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác. 

  • Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc ở trên bàn.)

“Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác.

  • Ví dụ: He climbed onto the roof. (Anh trèo lên trên mái nhà.)

Phân loại giới từ trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về “thế giới” giới từ, chúng ta có thể phân loại chúng theo chức năng và ý nghĩa mà chúng mang. Dưới đây là bảng phân loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh:

Loại giới từ (theo chức năng) Các giới từ cụ thể Chức năng Ví dụ minh họa
Giới từ chỉ thời gian at, in, on, before, after, during, since, for, until… Diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hoặc mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện.
– The meeting starts at 9:00 AM.
– I will be on vacation for two weeks.
– They have been living here since 2015.
Giới từ chỉ địa điểm in, on, at, under, above, below, behind, next to, between, among… Diễn tả vị trí hoặc sự liên quan về không gian giữa các đối tượng.
– The cat is sleeping under the table.
– He lives in Hanoi.
– The book is on the shelf.
Giới từ chỉ phương hướng to, from, into, out of, towards, through, across, along… Diễn tả hướng di chuyển hoặc sự thay đổi vị trí trong không gian.
– She walked to the park.
– The train is going through the tunnel.
– He jumped into the pool.
Giới từ chỉ cách thức by, with, without… Diễn tả cách thức hoặc phương tiện thực hiện một hành động.
– I went to school by bus.
– He cut the bread with a knife.
– She did it without any help.
Giới từ chỉ mục đích for, to… Diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động.
– I’m studying English for my future career.
– He went to the store to buy some milk.
Giới từ (cụm giới từ) chỉ nguyên nhân because of, due to, thanks to… Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
– The flight was delayed because of the storm. 
– The project was successful thanks to everyone’s hard work.
Giới từ chỉ sự sở hữu of… Diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu giữa các đối tượng.
– The color of the car is red. 
– The owner of the house is my uncle.
Giới từ chỉ sự liên quan with, about, concerning… Diễn tả mối liên hệ hoặc sự kết nối giữa các đối tượng.
– I talked with my friend about the problem. 
– This book is about the history of Vietnam.

Các loại hình thức của giới từ 

Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh thường được gặp dưới dạng giới từ đơn (one-word prepositions). Tuy nhiên vẫn có một loại giới từ nữa đó là giới từ phức hợp (complex prepositions) là các cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ với một từ khác để tạo ra một ý nghĩa mới.

Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:

  • According to: Theo (ai đó hoặc cái gì đó).
  • Because of: Bởi vì, do.
  • In spite of: Mặc dù.
  • Due to: Do, bởi vì.
  • On behalf of: Thay mặt cho.
  • In front of: Ở phía trước.
  • In addition to: Ngoài ra, thêm vào.
  • In comparison with: So sánh với.
  • In order to: Để, để có thể.
  • In response to: Đáp lại, đáp ứng.

Những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn

Cần lưu ý rằng, trong tiếng Anh sẽ có những cụm giới từ và giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, do đó, cần thận trọng để tránh việc sử dụng sai.

Cụm giới từ và giới từ Ý nghĩa
On time Đúng giờ
In time Kịp lúc
In the end Cuối cùng
At the end (of sth) Thời điểm kết thúc của sự việc gì đó
Beside Bên cạnh
Besides Ngoài ra, thêm vào đó

Bài tập về giới từ

“Thực hành tạo nên sự hoàn hảo”! Hãy cùng củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng giới từ với những bài tập “nhỏ mà có võ” này!

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She is sitting ____ the table.
  2. He arrived ____ the airport at 3 PM.
  3. The cat jumped ____ the box.
  4. I’m going to the library ____ borrow some books.
  5. He cut the apple ____ a knife.

Bài 2: Chọn giới từ đúng trong ngoặc đơn

  1. I’m going (to/at) the park.
  2. The book is (on/in) the shelf.
  3. She is afraid (of/for) spiders.
  4. He is good (at/in) playing the piano.
  5. I’m looking forward (to/for) seeing you.

Đáp án:

Bài 1: 1. at; 2. at; 3. into; 4. to; 5. with

Bài 2: 1. to; 2. on; 3. of; 4. at; 5. to