Hướng dẫn giải quyết các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown

Trong phần thi kỹ năng IELTS Speaking, chủ đề Hometown là một chủ đề gần gũi và thường gặp. Tuy nhiên, chính vì chủ đề quá gần gũi nên thí sinh thường có xu hướng ít ôn luyện chủ đề này để tập trung vào những chủ đề “khó” hơn. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Hometown cùng câu trả lời gợi ý để giúp việc ôn luyện của thí sinh dễ dàng hơn.

IELTS Speaking chủ đề Hometown

Câu hỏi Part 1 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1: What do you like most about your hometown?

What I appreciate most about Hanoi is the friendly and warm atmosphere. People here are very welcoming and always ready to assist each other, creating a strong and vibrant community.

Question 2: Are there any famous historical sites or landmarks in your hometown?

Hanoi is home to many historical landmarks, including the Ho Chi Minh Mausoleum, One Pillar Pagoda, and the historic Old Quarter. These sites reflect the city’s rich history and cultural heritage.

(Ảnh: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh mausoleum)
(Ảnh: Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh – Ho Chi Minh mausoleum)

Question 3: What are some popular local dishes or specialties in your hometown?

Hanoi is famous for its street food culture. Pho, a savory noodle soup, and Bun Cha, grilled pork with vermicelli, are iconic local dishes. These flavors represent the essence of Hanoi’s culinary scene.

Câu hỏi Part 2 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1

Describe a traditional festival celebrated in your hometown.

You should say:

  • When does this festival take place?
  • How do the people in your hometown celebrate this festival?

And what is the meaning behind this festival?

Answer:

The traditional festival I would like to describe is Tet, also known as the Lunar New Year, celebrated in my hometown of Hanoi.

Tet usually takes place in late January or early February, depending on the lunar calendar. It marks the beginning of the new lunar year and is one of the most significant and festive occasions in Vietnam.

The people in Hanoi celebrate Tet with various customs and traditions. Weeks leading up to Tet, families engage in thorough cleaning and decorating their homes. There is a buzz of activity as people go shopping for new clothes and special holiday treats. The highlight of the celebration is the reunion dinner on the eve of Tet when families gather to enjoy a sumptuous meal. Fireworks displays light up the sky, and the streets are adorned with vibrant decorations.

Tet holds profound cultural and spiritual meaning. It signifies the end of the old year, with people paying off debts and resolving conflicts to start fresh. It’s a time to honor ancestors by visiting their graves and making offerings. The festival fosters a sense of unity as families come together, reinforcing the importance of kinship and community. Tet embodies the spirit of renewal, hope, and the anticipation of a prosperous year ahead.

(Ảnh: Người dân đi sắm đồ tết)

Question 2

Describe a famous dish in your hometown.

You should say:

  • What are the ingredients of this dish?
  • How does the dish taste like?
  • How do the people in your hometown traditionally prepare this dish?

And why is it so famous in your hometown?

Answer: 

One of the most famous dishes in my hometown of Hanoi is “Pho,” a traditional Vietnamese noodle soup. Pho is characterized by its simple yet flavorful ingredients. The main components include flat rice noodles, thinly sliced beef or chicken, and a fragrant broth made from bones, spices like star anise and cinnamon, and simmered for hours. Fresh herbs like cilantro, mint, and bean sprouts are often added as garnishes, providing a burst of freshness to the dish.

The taste of Pho is a harmonious blend of savory, slightly sweet, and aromatic flavors. The rich broth infuses the noodles and meat with a delicious essence, creating a comforting and satisfying experience. In Hanoi, the preparation of Pho is a meticulous and time-honored process. It involves carefully selecting high-quality ingredients and simmering the broth to perfection. Each family might have its secret recipe, passed down through generations, adding a personal touch to the dish. Traditionally, the locals enjoy Pho for breakfast, believing in its nourishing qualities to start the day.

Pho has gained fame not just for its exquisite taste but also for its cultural significance. It reflects the Vietnamese culinary heritage and is a symbol of national identity. 

(Ảnh: Phở Hà Nội)

Câu hỏi Part 3 IELTS Speaking chủ đề Hometown và đáp án gợi ý

Question 1: How has urbanization impacted your hometown?

Urbanization has significantly impacted Hanoi. The city has experienced rapid development with the construction of modern buildings, improved transportation infrastructure, and the establishment of commercial centers. While this has brought economic growth and improved living conditions, it has also led to challenges such as increased traffic congestion and changes in the city’s traditional architecture. The essence of some historical neighborhoods has been transformed as the city adapts to the demands of urban living.

Question 2: How can a sense of community be maintained in Hanoi despite rapid urbanization?

Maintaining a sense of community in Hanoi amidst rapid urbanization requires deliberate efforts. Local government initiatives, such as community events and festivals celebrating Hanoi’s cultural heritage, can bring residents together. Neighborhood associations and community groups play a crucial role in fostering connections among Hanoians. Encouraging shared responsibility for the preservation of historical sites and promoting green spaces within the city can also contribute to a strong sense of community.

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Hometown

  • Urbanization: đô thị hoá
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng 
  • Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 
  • Cultural identity: bản sắc văn hoá
  • Sense of community: tính cộng đồng 
  • Cultural heritage: di sản văn hóa 
  • Culinary heritage: di sản ẩm thực 
  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế 
  • Historical landmarks: di tích lịch sử 
  • Diversity: sự đa dạng

Từ vựng IELTS chủ đề Hometown

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về chủ đề Hometown để ôn luyện cho kỹ năng Speaking của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tầm quan trọng của LIÊN TỪ (CONJUNCTION) trong IELTS

Liên từ đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong hai phần thi kỹ năng IELTS Writing và Speaking của thí sinh. Nếu không có liên từ thì những câu bạn nói hay viết chỉ là những câu đơn và rất khó ăn điểm với người chấm thi. Hơn nữa, việc sử dụng nhiều câu đơn sẽ khiến cho việc nâng band điểm của bạn trở nên khó khăn dù từ vựng bạn có tốt đến đâu.

Vì thế, hãy cùng tìm hiểu về liên từ trong bài viết này nhé.

Liên từ trong IELTS

Định nghĩa của Conjunction 

  • Liên từ (Conjunction) là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề khác với nhau.
  • Chúng giúp cấu tạo nên câu phức và giảm việc sử dụng quá nhiều câu đơn. Lưu ý, khi sử dụng liên từ thì các cụm từ được liên kết phải mang cấu trúc song song (Có cùng cấu trúc).

Ví dụ: Trees can both create shade and reduce environmental pollution.

Định nghĩa liên từ

3 loại Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ kết hợp (Coordinate conjunction)

  • Liên từ kết hợp là các liên từ dùng để nối các từ, cụm từ và mệnh đề có chức năng ngữ pháp tương đương trong một câu.
  • Có 7 liên từ kết hợp phổ biến nhất, và bạn có thể ghi nhớ bằng phương pháp FANBOYS – For, And, Nor, But, Or, Yet, So. 

Ví dụ: IELTS test takers must take 4 exams including Listening, Speaking, Reading and Writing.

  • Lưu ý: trong trường hợp muốn nối hai mệnh đề độc lập, phải sử dụng dấu phẩy khi dùng liên từ.

Ví dụ: The IELTS Listening test will take about 30 minutes, and you will have an extra 10 minutes to transfer your answers to the answer sheet.

(Ảnh: Phương pháp FANBOYS để ghi nhớ liên từ kết hợp)
(Ảnh: Phương pháp FANBOYS để ghi nhớ liên từ kết hợp)

Liên từ tương quan (Correlative conjunction)

  • Liên từ tương quan là những cặp liên từ thường đi cùng với nhau. 
  • Chẳng hạn như either/or, neither/nor và not only/but also

Ví dụ: Students learn not only how to form each of the sentences (as they are all different) but also how and when you can use them accurately in the IELTS.

Liên từ tương quan

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction)

  • Liên từ phụ thuộc là các liên từ dùng để nối các mệnh đề độc lập (Các mệnh đề có thể đứng một mình như một câu riêng) và mệnh đề phụ thuộc (Các mệnh đề cần dựa vào một mệnh đề độc lập để có ý nghĩa). Chúng có thể dùng để thể hiện mối quan hệ nhân quả, tương phản hoặc một số loại quan hệ khác giữa các mệnh đề.
  • Các liên từ phụ thuộc phổ biến là Because, Since, As, Although, Though, While, và Whereas.

Ví dụ: You should write complex sentences in your IELTS writing because they prove the expanded range of your grammar, earning you a higher band score.

Liên từ phụ thuộc

  • Đôi khi, một trạng từ cũng có thể đóng vai trò là một liên từ phụ thuộc để nối các ý trong câu (Until, after hoặc before)

Ví dụ: After completing your IELTS writing test, you should reread your writing which can help you determine where any errors in it need to be fixed.

Ở đây, trạng từ “after” hoạt động như một liên từ phụ thuộc để kết nối hai ý: “You complete your IELTS writing test” và “You should reread your writing which can help you determine where any errors in it need to be fixed”.

  • Lưu ý: liên từ phụ thuộc không nhất định phải nằm ở giữa câu. Nó phải là một phần của mệnh đề phụ thuộc, và vẫn có trường hợp mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước mệnh đề độc lập. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước thì dùng dấu phẩy trước mệnh đề độc lập.

Ví dụ: Because using various tough structures is important for IELTS to get awarded a band 6 or higher for your grammatical range and accuracy, you need to demonstrate that you are able to use them.

Bài tập ứng dụng 

Điền một liên từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh.

The person that I gave it to was a very good friend of mine at the time. His name was Kaliya (1)__________ he came from India. I knew him (2)_________ we studied together at a language school in Cambridge. (3)____________ we were from different backgrounds and cultures, we got on really well and we had the same sense of humor (4)___________ we became very good friends.

The present was a picture that had been painted of the River Cam in Cambridge. It was not so big – maybe around 10 inches by 14 inches, but it was very beautiful. It came in a gold plated frame and the picture had been drawn by a particularly well-known Cambridge artist. It had been signed by this person as well.

It’s the first time I have given this person a present, and I guess it’s quite different from presents (5)_________ I have given to other people before – I don’t recall ever giving someone a picture actually. If I’m buying for my family then I’ll usually buy clothes or maybe some jewelry if it is a special occasion. Normally when I’ve bought something for friends it’s something more jokey so we can have a laugh about it, nothing that serious.

The reason (6)_________ I decided to give this particular gift is because we had spent a lot of time together in Cambridge and we had had some really fun times punting on the River Cam – that’s obviously why I thought this was an appropriate present. We used to go punting at least once a week, sometimes a couple of times. On one occasion there was a group of about ten of us that went down there, and we spent the whole day sitting by the river in the sun (7)__________ as usual we went on a boat trip together. We all have a lot of photos to remind us of this great day.

So my friend, Kaaliya, is the person that I gave a present to and this was because I felt it would always remind him of the fun times that we had and also of Cambridge.

Bài tập ứng dụng

Hy vọng bài viết trên đã đem tới cho bạn thông tin bổ ích về ngữ pháp tiếng Anh. Để tiếp cận thêm bài viết có nội dung bổ ích như trên, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Few-A few-Little-A Little – Cách phân biệt 4 lượng từ khác nhau trong tiếng Anh

Trong ngôn ngữ tiếng Việt sử dụng thường ngày, khi muốn biểu đạt một lượng nhỏ của điều gì đó, chúng ta thường sử dụng các cụm từ như “một chút” hoặc “một ít”. Tuy nhiên, khi muốn diễn đạt chính xác về mức độ nhỏ của một thứ gì đó trong tiếng Anh, chúng ta cần phải sử dụng các từ như few-a few-little-a little

Để sử dụng đúng các lượng từ này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố. Nếu áp dụng không đúng cách, việc sử dụng 4 lượng từ này có thể làm ảnh hưởng đến điểm IELTS của bạn. Vì vậy, việc nắm vững kiến thức ngữ pháp này là rất quan trọng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn few-a few-little-a little khác nhau như thế nào, hãy cùng tham khảo nhé!

phân biệt 4 lượng từ

Cách phân biệt “Few” và “A few”

Điểm giống nhau giữa “Few” và “A few”

“Few” và “a few” đều đóng vai trò là lượng từ đi kèm với danh từ đếm được số nhiều.

Điểm khác nhau giữa “Few” và “A few”

  • “Few” được sử dụng để nói về số lượng của một thứ gì đó và thường được dùng khi muốn thể hiện số lượng nhỏ.

Ví dụ: There are few trees on the earth now which can cause some negative effects on the environment. 

Trong câu trên, “few” được sử dụng để chỉ ra rằng chỉ còn có một số lượng rất ít cây xanh.

  • “A few” được sử dụng để nói về số lượng ít nhưng vẫn đủ của một thứ gì đó. Áp dụng vào cùng trường hợp nhưng “Few” và “A few” sẽ khiến hai câu có hai nghĩa khác nhau.

Ví dụ: There are a few trees on the earth now which can cause some negative effects on the environment.

Cùng một ví dụ nhưng sau khi sử dụng “A few”, ý nghĩa câu này chỉ ra rằng số lượng cây xanh rất ít nhưng được nhấn mạnh thêm là không đến mức quá ít, hiện tại vẫn đủ dùng

  • Lưu ý: “Quite a few” là một cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng của một vật và nó lại mang nghĩa là rất nhiều.

Ví dụ: There are quite a few types of mistakes that learners can make when taking the IELTS Writing tests. 

PHÂN BIỆT FEW-A FEW

Cách phân biệt “Little” và “A little”

Điểm giống nhau giữa “Little” và “A little”

“Little” và “A little” đều đóng vai trò là lượng từ đi kèm với danh từ không đếm được. 

Điểm khác nhau giữa “Little” và “A little”

  • “Little” được sử dụng để nói về số lượng của một thứ gì đó và thường được dùng khi muốn thể hiện số lượng nhỏ.

Ví dụ: Even though pollution is widespread all over the world, people are doing little to prevent it.

Trong câu trên, người viết đang muốn nói đến việc ô nhiễm đang lan rộng trên khắp thế giới nhưng mọi người vẫn làm rất ít thứ để ngăn chặn nó.

  • “A little” được sử dụng để nói về số lượng ít nhưng vẫn đủ của một thứ gì đó. Cũng giống như trường hợp của “Few” và “A few”, khi áp dụng “Little” và “A little” vào cùng trường hợp sẽ tạo ra hai câu có hai nghĩa khác nhau.

Ví dụ: Even though pollution is widespread all over the world, people are doing a little to prevent it.

Cùng một ví dụ như phần “Little” nhưng sau khi thay bằng cụm “A little”, tuy mặt nghĩa vẫn tương tự, nhưng nó khác ở chỗ dù rất ít thì việc mà mọi người làm vẫn có thể đủ để giúp ngăn chặn sự lan rộng của ô nhiễm.

PHÂN BIỆT LITTLE-A LITTLE

Sự khác nhau giữa Few-Little và A few-A little

  • “Few”, “Little” là lượng từ dùng để nhấn mạnh một lượng nhỏ của cái gì đó và không đủ dùng. 
  • “A few”, “A little” là lượng từ không dùng để nhấn mạnh về số lượng ít của vật, nó thể hiện việc một vật có số lượng ít nhưng nhấn mạnh vào việc số lượng đó vẫn đủ dùng.

Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tưởng tượng nó giống như cách nói về ly nước. Bạn sử dụng “Few” và “Little” khi muốn chỉ ra rằng có ít nước trong ly và nó không đủ để bạn giải khát, và bạn sử dụng “A few” và “A little” khi muốn chỉ ra rằng chiếc cốc ít nhất là vẫn còn một ít nước để bạn uống.

PHÂN BIỆT FEW LITTLE - A FEW A LITTLE

Bài tập áp dụng luyện tập phân biệt sự khác nhau của Few-A few-Little-A Little

Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh 

1) I have …. water left. There’s enough to share.

2) I have …. good friends. I’m not lonely.

3) He has …. education. He can’t read or write, and he can hardly count.

4) There are …. people she really trusts. It’s a bit sad.

5) We’ve got …. time on the weekend. Would you like to meet?

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã đem tới cho bạn một tư liệu hữu ích liên quan đến kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về sự khác nhau giữa few-a few-little-a little. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS nói riêng và kiến thức tiếng Anh nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Khám Phá Các Cấp Độ IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu

Bạn muốn biết trình độ IELTS của mình hiện tại là bao nhiêu? Bạn muốn đặt mục tiêu học tập phù hợp? Nếu vậy, trước hết bạn cần hiểu rõ các cấp độ IELTS với 6 cấp độ, từ A1 đến C2. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu xem IELTS có mấy cấp độ tại bài viết này nhé.

Khám phá các cấp độ IELTS
Khám phá các cấp độ IELTS

Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?

Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), hay còn được gọi là Khung tham chiếu ngôn ngữ chung để đo các level IELTS, nó là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để mô tả khả năng ngôn ngữ. Nó được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu và được sử dụng bởi các tổ chức giáo dục, chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới. 

CEFR chia các mức độ IELTS thành 6 mức, từ A1 (người mới bắt đầu) đến C2 (thành thạo). Mỗi cấp độ được mô tả bằng các tiêu chí cụ thể về khả năng hiểu, sử dụng và tạo ngôn ngữ.

Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?
Khung đo CEFR các cấp độ IELTS là gì?

Các cấp độ IELTS và năng lực tương ứng

Các cấp độ của IELTS sẽ được chia thành 3 nhóm chính:

  • Nhóm cơ bản: gồm cấp độ A1 và A2
  • Nhóm trung cấp: gồm cấp độ B1 và B2
  • Nhóm thành thạo: gồm cấp độ C1 và C2

Các cấp độ trong IELTS từ A1 đến C2 sẽ tương ứng với các band điểm sau:

  • Level A1, A2: Dưới 4.0, chưa đủ khả năng luyện thi IELTS.
  • Level B1: Bắt đầu dao động từ IELTS 4.0 – 5.0.
  • Level B2: Ngang mức IELTS 5.0 – 6.5.
  • Level C1: Đạt năng lực từ IELTS 6.5 – 7.5.
  • Level C2: Tương đương IELTS 8.0 trở lên.

Những cấp độ cơ bản (A1-A2)

  • Cấp độ A1: Người học ở cấp độ A1 có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ đơn giản liên quan đến các nhu cầu cá nhân và nhu cầu cụ thể. Ví dụ, họ có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân, đặt và trả lời các câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc. Ở cấp độ này, người học còn phạm nhiều lỗi sai, phải được hướng dẫn sửa lỗi chứ chưa tự mình sửa được.
  • Cấp độ A2: Người học ở cấp độ A2 có thể hiểu được các thông tin cơ bản và quen thuộc trong các tình huống quen thuộc. Họ có thể hiểu các hướng dẫn đơn giản, nắm bắt được thông tin chính của các đoạn hội thoại ngắn hay viết các email ngắn và đơn giản.

Cấp độ trung cấp (B1-B2)

  • Cấp độ B1: Ở cấp độ B1, người học có thể diễn đạt về các chủ đề thông dụng ở công việc, gia đình, những sở thích cá nhân hay khi du lịch, nhưng vẫn có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt các ý tưởng phức tạp hoặc mới mẻ. Họ có thể viết các nội dung đơn giản có kết nối với các chủ đề quen thuộc hoặc về sở thích cá nhân.
  • Cấp độ B2: Người học ở cấp độ B2 có thể hiểu được các ý chính của các bài viết hoặc bài nói phức tạp, ngay cả khi chúng không thuộc lĩnh vực của mình. Ví dụ, họ có thể hiểu được ý chính của các bài thuyết trình về các chủ đề chuyên môn, viết các bài luận dài, trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
6 cấp độ IELTS từ A1 đến C2
6 cấp độ IELTS từ A1 đến C2

Cấp độ thành thạo (C1-C2)

  • Cấp độ C1: Người học ở cấp độ C1 có thể hiểu được chi tiết các ý chính của các bài viết hoặc bài nói dài và phức tạp. Ở cấp độ này, người học có thể giao tiếp và viết tiếng Anh một cách thành thạo, không mắc hoặc mắc rất ít lỗi ngữ pháp.
  • Cấp độ C2: Cấp độ C2 là cấp độ cao nhất trong các cấp độ học IELTS. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu được mọi thứ nghe hoặc đọc, kể cả các ý tưởng phức tạp và trừu tượng. Ví dụ, họ có khả năng hiểu được các bài giảng, bài thuyết trình chuyên sâu, viết các bài luận sáng tạo, tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên nghiệp.

Đặt mục tiêu band điểm IELTS bao nhiêu là đủ?

Các cấp độ IELTS phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của bạn. Nếu bạn muốn du học, cấp độ IELTS yêu cầu thường là 6.0 trở lên, tùy thuộc vào quốc gia, trường và chương trình học. Nếu bạn muốn làm việc tại một công ty nước ngoài, khoảng điểm IELTS yêu cầu thường là 5.5 trở lên (tùy đơn vị), tùy thuộc vào vị trí và ngành nghề. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, khoảng điểm IELTS yêu cầu thường là 4.5 trở lên.

Đặt mục tiêu cụ thể cho band điểm IELTS
Đặt mục tiêu cụ thể cho band điểm IELTS

Dưới đây là một số gợi ý về khoảng điểm IELTS phù hợp với từng nhu cầu:

  • Giảng dạy và dạy học bằng tiếng anh: 7.0 – 8.0
  • Du học: 6.0 – 7.0
  • Làm việc tại công ty nước ngoài: 5.5 – 6.5
  • Sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày: 4.5 – 5.5

Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc đến khả năng học tập và trình độ hiện tại của bản thân khi đặt mục tiêu IELTS. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn có thể đặt mục tiêu thấp hơn và tăng dần mức điểm theo thời gian.

Trên đây là một số thông tin về IELTS các cấp độ từ A1 đến C2. Smartcom English hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất để bạn có thể xác định đúng lộ trình ôn luyện và phương pháp học tập hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần được tư vấn, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Smartcom xin chân thành cảm ơn!

Cách luyện Speaking tại nhà hiệu quả mà người học nên biết

Speaking là một trong 4 kỹ năng quan trong của bài kiểm tra IELTS. Để cải thiện kỹ năng này, nhiều bạn chọn học ở các trung tâm tiếng Anh để được rèn luyện một cách chuyên sâu nhất nhưng cũng có bạn chọn tự học ở nhà để tiết kiệm chi phí. Trong bài viết này, Smartcom sẽ gợi ý một số cách ôn luyện Speaking tại nhà để các bạn tham khảo nhé.

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

luyện IELTS Speaking tại nhà
Việc tìm hiểu trước về cấu trúc bài thi sẽ khiến cho việc tự luyện Speaking tại nhà dễ dàng hơn

Để có thể tự luyện Speaking tại nhà một cách hiệu quả, bạn phải nắm được cấu trúc của bài thi. Bài thi nói IELTS gồm có 3 phần với tổng thời gian thi là từ 11 đến 15 phút. Khoảng thời gian thi dài hay ngắn là tùy thuộc vào việc bạn nói được trong bao lâu. 

Cấu trúc bài thi Speaking IELTS gồm

  • Speaking part 1:  Ở phần này, giám khảo sẽ hỏi bạn các câu hỏi cá nhân về bản thân bạn. Bạn sẽ được hỏi về một vài chủ đề quen thuộc như sở thích, công việc gia đình, học tập. Phần này thường diễn ra trong 4 – 5 phút, với số câu hỏi dao động từ 5 đến 7 câu.
  • Speaking part 2: Bạn có một phút để lập dàn ý chuẩn bị câu trả lời cho câu hỏi sau khi nhận câu hỏi từ giám khảo. Sau khi trả lời xong, giám khảo có thể hỏi thêm một hoặc hai câu hỏi nữa cùng chủ đề.
  • Speaking part 3: Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi thêm các câu hỏi mở rộng thêm chủ đề ở phần 2. Các câu hỏi này sẽ trừu tượng và phức tạp hơn. Phần thi này chiếm từ 4 – 5 phút thi và thường có tới 3 – 5 câu hỏi.

Bạn có thể vào đây để tìm hiểu thêm về phần thi Speaking nha.

Cách luyện Speaking tại nhà hiệu quả nhất

 Shadowing

Shadowing technique
Phương pháp nói “nhại” lại – shadowing – sẽ giúp phát âm của bạn cải thiện một cách rõ rệt

Cách tự luyện Speaking tại nhà đầu tiên mà Smartcom muốn đề cập tới là phương pháp Shadowing. Shadowing là cách luyện nói tiếng Anh bằng việc “nhại” theo phát âm và ngữ điệu của người bản xứ. Việc áp dụng phương pháp shadowing sẽ giúp bạn nói trôi chảy, tự nhiên hơn như người bản xứ. 

Phương pháp học Speaking tại nhà này yêu cầu độ kiên trì cao ở người luyện. Tuy shadowing là một phương pháp luyện nói phổ biến nhưng không phải ai cũng có hứng thú với nó. Bởi lẽ trong phương pháp này, bạn sẽ phải tập nói theo sao cho giống với nhân vật trong video. Tuy nhiên, nếu bạn có thể duy trì tập thường xuyên, bạn sẽ thấy được hiệu quả rõ rệt đấy.

Hãy tìm các video tiếng Anh mà mình có hứng thú. Bạn có thể chọn các bài phỏng vấn, bài phát biểu của người nổi tiếng mà bạn yêu thích. Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn một trích đoạn ngắn từ một bộ phim nổi tiếng để luyện nói.

Tìm người luyện Speaking cùng

Tự luyện IELTS Speaking
Việc học sẽ hiệu quả hơn nếu ta có một người “bạn đồng hành” bên mình

Mục đích chính của bài thi Speaking là kiểm tra khả năng giao tiếp. Do đó, phương pháp luyện IELTS tại nhà hiệu quả nhất là tìm một người cùng luyện tập với mình. Việc giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếp thu và rèn luyện phản xạ.

Vì vậy, người “bạn đồng hành” lý tưởng cho bạn có lẽ không còn ai khác ngoài người bản xứ. Việc trò chuyện cùng người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện phát âm, tự tin hơn khi giao tiếp. Bạn có thể giao tiếp với người bản xứ trên các hội nhóm học tiếng Anh nước ngoài trên Facebook, các App dạy tiếng Anh, hoặc thậm chí bạn có thể trực tiếp bắt chuyện với du khách nước ngoài.

Tuy nhiên, dù bạn không đủ tự tin để bắt chuyện với người nước ngoài thì cũng đừng lo nha. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình luyện cùng mình. 

Thi thử Speaking tại nhà

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS
Việc kiểm tra xem tiến độ của mình đến đâu cũng quan trọng không kém phần ôn luyện

Việc kiểm tra tiến độ ôn luyện của mình đến đâu đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bằng cách này, bạn có thể điều chỉnh phương pháp học Speaking tại nhà sao cho hiệu quả. Bạn có thể tự kiểm tra khả năng nói của mình bằng cách ghi âm câu trả lời rồi nghe lại hoặc nhờ người có chuyên môn như các thầy cô hoặc người có kinh nghiệm IELTS nhận xét. 

Ngoài ra, nếu bạn muốn được nhận kết quả từ một nguồn uy tín hơn thì bạn có thể đăng ký thi thử trên máy tính. Hiện nay, đã có những trang web tổ chức thi thử trên máy tính. Nếu hứng thú thì bạn có thể đăng ký thi thử IELTS trên máy tính của Smartcom nha.

Tăng vốn từ vựng và củng cố ngữ pháp

Ngữ pháp và từ vựng là xương sống của mọi ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng.  Ngoài ra, kiến thức và từ vựng còn đóng vai trò rất lớn trong việc quyết định điểm số bài thi IELTS của bạn. Vì vậy việc cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng là điều tối cần thiết nếu bạn muốn luyện Speaking tại nhà một cách hiệu quả nhất.

Bên cạnh việc học nghĩa của từ, bạn phải học thêm ngữ cảnh của từ đó và kết hợp của nó trong câu. Để làm được điều này bạn có thể sự dụng phương pháp học từ vựng theo chủ đề hoặc “phương pháp Do Thái” của Smartcom.

Đọc thêm: Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái 

Việc nắm chắc cấu trúc ngữ pháp có thể giúp bạn cải thiện một cách ro rệt kỹ năng nói của mình. Trong thực tế, nhiều bạn bị mất điểm một cách đáng tiếc do trả lời sai thì. Ví dụ:

Question: When did you last go on a trip with your family?

John: I’m going to Da Nang with my family in June.

Câu trả lời ở trên là chưa chính xác do câu hỏi ở thì quá khứ nhưng câu trả lời đưa ra là ở thì tương lai. Câu trả lời đúng hơn sẽ là: 

John: The last time my family went on a trip was 10 years ago when I was in primary school. However, I’m planning to go to Da Nang with my family in June.

Về cách cải thiện năng lực ngữ pháp, bạn có thể học theo sách luyện ngữ pháp IELTS như là English Grammar in Use, Collins Grammar for IELTS, Oxford Practice Grammar, v.v. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách nhờ một số người bạn hỏi bạn các câu hỏi theo thì khác nhau để xem bạn có thể nhận biết và trả lời cho đúng hay không.

Trên đây Smartcom đã điểm qua các cách học IELTS Speaking tại nhà hiệu quả cao mà mọi người nên biết. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn chọn ra được phương pháp ôn luyện phù hợp. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Speaking.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

5 kinh nghiệm thi IELTS Speaking bạn không thể bỏ qua

Trong 4 kỹ năng thi IELTS, Speaking được coi là phần thi khiến nhiều thí sinh phải đau đầu nhất vì nó đòi hỏi người học phải có nhiều kinh nghiệm trả lời và luyện tập. Hãy cùng Smartcom khám phá 5 kinh nghiệm thi IELTS Speaking giúp bạn đạt band điểm cao ngay từ lần thi đầu tiên nhé!

5 kinh nghiệm thi IELTS Speaking bạn không thể bỏ qua

Hiểu rõ về cấu trúc phần thi IELTS Speaking

Đầu tiên, thí sinh cần phải nắm rõ các thông tin cơ bản như thời lượng và cấu trúc đề thi để ôn luyện một cách “trúng đích” và căn chỉnh thời gian hợp lý để trả lời câu hỏi.

Phần thi IELTS Speaking thường diễn ra trong khoảng từ 11-14 phút và gồm có 3 phần:

Part 1: Thí sinh thường nhận được những câu hỏi xoay quanh bản thân và cuộc sống hàng ngày (Hometown, Family, Working and Studying, Hobbies, …).

Sau đây là một số câu hỏi minh họa cho Speaking Part 1 chủ đề Hometown (Quê hương): 

  • Where is your hometown?
  • What do you like about it?
  • What do you not like about it
  • How often do you visit your hometown?
  • How was your hometown changed over the years?

Part 2: Thí sinh nhận được tờ giấy nhỏ gồm 1 câu hỏi về một chủ đề nhất định (miêu tả/ kể lại một địa điểm, sự kiện, kỉ niệm, đồ vật, …) và các câu hỏi gợi mở đi kèm để thí sinh có thể dễ dàng phát triển ý. Thí sinh có 1 phút để suy nghĩ và ghi chú (nếu cần thiết) và khoảng 2 phút để trả lời. 

Mô tả IELTS Speaking Part 2
Mô tả IELTS Speaking Part 2

Part 3: Examiner sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi về chủ đề liên quan tới sự vật hay sự việc được trình bày ở Part 2. 

Ví dụ:

  • Why do buying new things make people happy?
  • How has the Internet changed the way we work?
  • How do you think the Internet will affect our lives in the future?

Nắm vững các tiêu chí chấm điểm Speaking

Sau khi đã hiểu rõ về cấu trúc bài thi IELTS Speaking, thí sinh cần chú ý tìm hiểu về các tiêu chí chấm điểm để luyện tập và điều chỉnh phần thi của mình sao cho phù hợp với các tiêu chí có sẵn.

Dưới đây là 4 tiêu chí chấm thi IELTS Speaking mà các giám khảo chấm thi IELTS sử dụng, bên dưới là một số câu hỏi để bạn có thể dựa vào và tự chấm điểm phần nói của mình:

Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)

Fluency: 

  • Thí sinh có diễn đạt tự nhiên và trôi chảy không? 
  • Có nhiều đoạn ngắt quãng không? 
  • Các ý có bị lặp lại hay không?

Coherence: 

  • Phần nói có độ liên kết và trình tự logic giữa các ý với nhau không? 
  • Thí sinh có sử dụng tốt các từ nối để diễn đạt rõ ý của mình không?

Lexical resource (Vốn từ vựng)

  • Từ vựng được sử dụng có liên quan và phù hợp với chủ đề đang nói không?
  • Thí sinh đã sử dụng phù hợp các từ loại hay chưa? Khả năng kết hợp từ của thí sinh tốt hay không?
  • Thí sinh có sử dụng các thành ngữ (idioms) hay cách diễn giải cố định (collocations) để diễn đạt ý của mình không?

Grammatical range and accuracy (Độ phong phú và chính xác của ngữ pháp)

  • Thí sinh có khả năng sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc câu như: câu đơn, câu ghép, câu phức, … không?
  • Trong phần nói của thí sinh có bao nhiêu lỗi ngữ pháp?

Pronunciation (Cách phát âm)

  • Thí sinh có phát âm chuẩn không?
  • Thí sinh có phát âm đúng trọng âm (stress) của từ không?
  • Thí sinh có sử dụng ngữ điệu (intonation) để nhấn mạnh ý quan trọng không?
  • Trong phần nói của thí sinh có bao nhiêu lỗi phát âm?
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, không lan man

Một kinh nghiệm thi nói IELTS khác mà bạn cần chú ý chính là trả lời câu hỏi đúng trọng âm, không dài dòng, lan man. Đây là một lỗi gây mất điểm mà nhiều thí sinh đã mắc phải. Lí do là vì thí sinh thường cố kéo dài câu trả lời để sử dụng thêm nhiều cấu trúc hay cụm từ band cao. Nhưng vô hình chung điều đó lại khiến câu trả lời trở nên thiếu tự nhiên, vô nghĩa và gây mất điểm đáng tiếc.

Tuy nhiên, nếu câu trả lời đúng trọng tâm của bạn quá ngắn, bạn có thể khéo léo kéo dài câu trả lời của mình bằng cách thêm bớt các chi tiết liên quan tới từ khóa chính trong câu hỏi. Từ đó, examiner sẽ đánh giá cao phản xạ và khả năng nắm bắt vấn đề của bạn và bonus thêm điểm trong quá trình chấm.

Trả lời câu hỏi đúng trọng tâm
Trả lời câu hỏi đúng trọng tâm

Chú trọng vào Fluency và Coherence hơn là từ vựng khó

Nhiều thí sinh chỉ chú tâm vào việc tìm các từ vựng khó để “nhồi nhét” gây ra ngắt quãng, ấp úng khi nói, từ đó khiến bài nói thiếu đi sự tự nhiên, trôi chảy vốn có. Trong IELTS Speaking, tiêu chí nói năng trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence) chính là tiêu chí hàng đầu. Vì thế dù cho bài nói của thí sinh có nhiều từ hay và khó nhưng lại không được diễn đạt mạch lạc, lưu loát, thì vẫn khó có thể đạt được điểm band cao. 

Vậy, nếu từ vựng khó tốn quá nhiều thời gian để gợi nhớ và sử dụng, hãy chuyển sang dùng các từ vựng cơ bản để hạn chế tình trạng ngắt quãng và ấp úng trong quá trình nói.

Tiêu chí Fluency và Coherence
Tập trung vào tiêu chí Fluency và Coherence hơn là từ vựng khó

Cố gắng kiểm soát tốc độ nói

Khi đi thi, thí sinh thường cảm thấy hồi hộp, lo lắng, điều đó dễ dàng khiến cho tốc độ trả lời nhanh hơn. Việc nói quá nhanh sẽ khiến cho ngữ điệu mất tự nhiên và phát âm trở nên lộn xộn. Ngoài ra, examiner cũng khó nắm bắt được các ý trong câu trả lời nếu bạn nói quá nhanh.

Vì thế, bạn cần phải cố gắng kiểm soát cảm xúc và nói với tốc độ vừa phải để cải thiện chất lượng bài nói của bản thân. Có rất nhiều phương pháp giúp bạn kiểm soát cảm xúc trong phòng thi cũng như tốc độ nói, ví dụ như tự luyện tập Speaking tại nhà, giao tiếp với người nước ngoài, thi thử IELTS, …

Kiểm soát tốc độ nói của mình
Kiểm soát tốc độ nói của mình

Ôn luyện thi IELTS Speaking là một quá trình đòi hỏi người học phải bỏ ra rất nhiều thời gian và công sức. Vì thế việc lựa chọn một người thầy/cô giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian tự tìm hiểu các bí quyết thi IELTS và có thêm nhiều cơ hội luyện tập hơn. 

Luyện thi IELTS tại Smartcom English
Luyện thi IELTS tại Smartcom English

Trên đây là một số kinh nghiệm thi speaking IELTS mà Smartcom muốn chia sẻ tới các bạn. Hi vọng các bạn sẽ áp dụng thành công và đạt được band điểm mong muốn vào kỳ thi IELTS sắp tới. Nếu bạn muốn tìm hiểu các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ qua hotline (+84) 024.22427799 để được tư vấn chi tiết.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Cách Làm Dạng Bài Matching Features IELTS Reading Đạt Band 7+

Matching features là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong các bài kiểm tra Reading. Để chinh phục được dạng bài này, chúng ta cần nắm rõ yêu cầu của câu hỏi, cách trả lời và chiến thuật làm bài. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu cách làm bài dạng bài Matching features sao cho hiệu quả nhé.

Cách làm dạng bài Matching features
Cách làm dạng bài Matching features

Tổng quát về dạng bài Matching features Reading

Matching features là dạng bài yêu cầu thí sinh tìm ra sự tương ứng giữa các câu hỏi với các thông tin trong bài đọc. Dạng bài này thường nằm ở mức độ trung bình đến khó và đòi hỏi thí sinh làm bài cho mỗi câu hỏi trong vòng 1 phút.

Dạng bài này thường xuất hiện trong các bài đọc thuộc chủ đề khoa học, xã hội, lịch sử,… Các câu hỏi thường yêu cầu thí sinh xác định:

  • Ý chính của một đoạn văn
  • Thông tin chi tiết về một chủ đề
  • Sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các sự vật, hiện tượng
  • Nguyên nhân và kết quả của một sự kiện

Các bước làm dạng bài Matching features hiệu quả

Để làm tốt dạng bài này, bạn cần nắm vững các bước làm bài như sau.

Đọc kỹ câu hỏi và xác định các từ khóa

Đây là bước quan trọng nhất trong quá trình làm bài Matching features. Bạn cần đọc kỹ câu hỏi và xác định các từ khóa trong mỗi câu. Các từ khóa này sẽ giúp bạn khoanh vùng thông tin cần tìm trong bài đọc.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: What is the main reason for the decline in the number of rhinos in Africa?
  • Từ khóa: decline, number, rhinos, Africa

Tìm kiếm thông tin trong bài đọc từ keywords

Sau khi xác định được các từ khóa, bạn cần tìm kiếm thông tin trong bài đọc từ các từ khóa đó. Bạn có thể sử dụng kỹ thuật Scanning để tìm kiếm các từ khóa. Để hiểu rõ phương pháp Scanning, hãy xem tại đây.

Ví dụ:

  • Từ khóa decline xuất hiện trong đoạn văn thứ 2, cụm từ a sharp decline.
  • Từ khóa number xuất hiện trong đoạn văn thứ 3, cụm từ the number of rhinos.
  • Từ khóa rhinos xuất hiện trong nhiều đoạn văn, nhưng ý chính về số lượng tê giác ở châu Phi được nhắc đến trong đoạn văn thứ 2.
  • Từ khóa Africa xuất hiện trong nhiều đoạn văn, nhưng ý chính về châu Phi được nhắc đến trong đoạn văn thứ 1.
Tìm kiếm thông tin trong bài đọc từ keywords
Tìm kiếm thông tin trong bài đọc từ keywords

Đọc các câu được khoanh vùng

Sau khi tìm thấy các câu có chứa các từ khóa, bạn cần đọc các câu đó để đảm bảo chúng có liên quan đến câu hỏi. Bạn cần đọc cả câu trước và câu sau để hiểu được ý chính của câu.

Ví dụ:

  • Câu hỏi: What is the main reason for the decline in the number of rhinos in Africa?
  • Câu được khoanh vùng: The main reason for the decline in the number of rhinos in Africa is the illegal trade in rhino horn.
  • Câu này có liên quan đến câu hỏi vì nó nêu rõ nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tê giác ở châu Phi là do nạn buôn bán sừng tê giác bất hợp pháp.

Bằng cách áp dụng các bước làm bài trên, bạn có thể làm tốt dạng bài Matching Features và đạt điểm cao trong bài thi IELTS.

Những lưu ý thường gặp khi làm dạng bài Matching features

Để làm tốt dạng bài này, bạn cần chú ý những lưu ý sau:

  • Thứ tự của câu trả lời có thể sẽ không giống với trật tự của thông tin xuất hiện trong bài đọc.
  • Không cần đọc hiểu toàn bộ bài đọc, chỉ cần đọc kỹ câu hỏi và đọc lướt bài đọc để xác định đoạn văn chứa câu trả lời. Có thể sử dụng kỹ thuật skimming và scanning để tìm kiếm thông tin trong bài đọc.
  • Không cố tìm các từ khóa chính xác như văn bản gốc, thay vào đó hãy suy nghĩ những từ đồng nghĩa, hoặc từ có nghĩa tương đương với từ trong đề bài.
  • Đừng quá vội vàng khi làm dạng bài Matching Features, hãy dành thời gian để đọc kỹ câu hỏi và tìm kiếm thông tin trong bài đọc.

Luyện tập với bài Matching features

Hãy dành ít phút để luyện tập dạng bài này dưới đây và áp dụng những cách làm như đã hướng dẫn nhé.

Câu hỏi

Look at the following statements (Questions 1 – 3) and the list of people below.

Match each statement with the correct person, A – D.

  1. Financial assistance from the government does not always go to the farmers who most need it.
  2. Financial assistance from the government can improve the standard of living of farmers.
  3. Improvements to infrastructure can have a major impact on risk for farmers from them.

List of People:

  1. Kanayo F. Nwanze
  2. Sophia Murphy
  3. Shenggen Fan
  4. Rokeya Kabir

Trên đây là hướng dẫn cách làm hiệu quả cho dạng bài Matching Features Reading IELTS. Bên cạnh đó, để làm tốt dạng bài này, bạn cũng cần duy trì luyện tập thường xuyên. Bạn có thể ôn luyện bằng cách làm các bài tập Matching Features trong sách luyện thi IELTS hoặc tham gia tại các khóa học kỹ năng IELTS của Smartcom English. 

Cách luyện Speaking cho người mới bắt đầu

 

 

Học Speaking tiếng Anh là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực. Đối với những người mới bắt đầu, có một số cách luyện Speaking có thể áp dụng để nhanh chóng tiến bộ và cải thiện khả năng nói của mình. Dưới đây là một số cách học Speaking dành cho người mới bắt đầu.

 

Nghe tiếng Anh thật nhiều 

Lý do

Tại sao nghe tiếng Anh lại là cách để luyện Speaking? Bởi vì nó giúp bạn tiếp xúc với ngữ cảnh và cách diễn đạt trong tiếng Anh. Khi bạn nghe nhiều, bạn sẽ quen với cách phát âm, ngữ điệu và cấu trúc câu trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, trình tự học tiếng Anh tốt nhất là Listening => Speaking => Reading => Writing.

Phương pháp

Vậy luyện nghe như thế nào? Bạn hãy bắt đầu bằng việc nghe những nội dung mà bạn hứng thú như nhạc, phim, podcast, truyện cổ tích, video game livestreaming…. Vì bạn là người mới bắt đầu, hãy lưu ý rằng, đây là cách giúp đôi tai bạn dần quen với việc nghe nội dung bằng tiếng Anh. Đừng cố gắng luyện nghe bằng những bản tin thời sự, phóng sự hay những nội dung mang tính học thuật và chuyên môn để tránh làm bản thân nản chí.

Tiếp theo đó, hãy áp dụng kĩ thuật Shadowing để luyện Speaking. Trong khi nghe, bạn hãy nói tiếng Anh bằng cách bắt chước phát âm, ngữ điệu và nhịp điệu của người bản xứ. Hãy lặp đi lặp lại thật nhiều lần. Đừng ngần ngại khi gặp khó khăn ban đầu, hãy kiên trì luyện tập, kết quả sẽ đến với bạn sau mỗi bước tiến nhỏ. Dần dần, bạn sẽ cảm thấy tự tin trong việc phát âm và giao tiếp bằng tiếng Anh.

 

Học từ vựng và ngữ pháp cơ bản

Lý do

Việc học từ vựng và ngữ pháp cơ bản khi học Speaking là rất quan trọng vì chúng là nền tảng để xây dựng khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Khi bạn biết từ vựng và ngữ pháp cơ bản, bạn có thể sử dụng chúng để diễn đạt ý kiến, cảm xúc và ý tưởng của mình một cách dễ dàng hơn.

Phương pháp

Bạn hãy học và nhớ các từ vựng quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu bằng học số đếm, màu sắc, đồ vật, thức ăn, đồ uống, quần áo, và các động từ cơ bản. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng, flashcards, hoặc các trò chơi ngôn ngữ để giúp bạn nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Đối với ngữ pháp, hãy học cách cách tạo ra một câu tiếng Anh cơ bản nhất là: S(chủ ngữ) – V (động từ) – O (tân ngữ). Đồng thời, hãy học 5 thì thông dụng nhất của tiếng Anh: hiện tại đơn, quá khư đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn.

Hãy dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để ôn tập từ vựng. Bạn cũng có thể tham gia các lớp học tiếng Anh cơ bản để có cơ hội thực hành và sử dụng từ vựng trong môi trường thực tế. Đừng quên rằng, tự bản thân cũng phải thực hành áp dụng từ vựng đã học vào việc luyện Speaking nhé.

Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh và tự nói chuyện một mình

Lý do

Việc tập suy nghĩ bằng tiếng Anh giúp bạn thực hành và cải thiện kỹ năng tiếng Anh tự nhiên hơn bởi bạn sẽ không còn phải dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh ở trong đầu. Việc suy nghĩ và nói chuyện một mình bằng tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn nhanh chóng trở nên thành thạo hơn và có thể thích ứng với việc sử dụng ngôn ngữ này trong môi trường thực tế.

Phương pháp

Để bắt đầu tập suy nghĩ bằng tiếng Anh, hãy bắt đầu bằng những cụm từ và cấu trúc cơ bản. Ví dụ như: Nấu ăn thôi (Let’s cook), Bạn đi chơi với mình không? (Do you wanna hangout with me?), Tôi nghĩ tôi cần học/ ngủ/ một quả táo/…( I think i need to study/ to sleep/ an apple …).

Bất cứ khi nào bạn làm gì, hãy nghĩ bằng tiếng Anh việc đó và tự nói một mình. Nếu bạn không biết một việc trong tiếng Anh là gì, bạn có thể sử dụng trí tưởng tượng. Ví dụ, bạn muốn ăn, nhưng không biết “ăn” trong tiếng Anh là gì. Bạn có thể nói “I’m gonna …” và tưởng tượng ra hành động ăn uống. Hãy cố gắng nghĩ bằng tiếng Anh nhiều nhất có thể trong 1 ngày.

Khi bạn đạt tới trình độ nhất định, hãy áp dụng những từ vựng khó hơn và nói những câu dài hơn. Ví dụ, thay vì bạn nói “ I’m gonna eat” (Tôi sẽ ăn), bạn hãy diễn đạt dài hơn “I’m gonna eat rice, fried chicken and cauliflower for dinner. Well, I want to eat some more spaghetti too. Then I’m gonna study and play games.” (Tôi sẽ ăn tối với cơm, gà rán và súp lơ. À tôi cũng muốn ăn chút mì Ý nữa. Sau đó tôi sẽ học bài và chơi game).

Nếu luyện tập suy nghĩ và nói chuyện một mình bằng tiếng Anh đều đặn, dần dần, bạn sẽ luyện được phản xạ suy nghĩ bằng tiếng Anh trong đầu. 

 

Tạo lập một môi trường tiếng Anh

Lý do

Đây là cách giúp bạn va chạm với tiếng Anh nhiều nhất có thể.

Phương pháp

Hãy biến tiếng Anh thành một điều quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể bắt đầu bằng những việc nhỏ như đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Anh, dùng mạng xã hội Facebook hay Instagram bằng tiếng Anh, đổi ngôn ngữ trong game bạn chơi sang tiếng Anh. Khi xem phim hay nghe nhạc, bạn có thể đổi subtitle (bản dịch) sang tiếng Anh. 

Tham gia các lớp học hoặc nhóm học cùng người khác cũng giúp bạn tạo ra môi trường học tập tích cực và có cơ hội thực hành Speaking. Đồng thời bạn có thể gặp gỡ và kết nối với những người có cùng sở thích và mục tiêu học tập, từ đó tạo ra một môi trường học tập tích cực và mang tính hỗ trợ lẫn nhau.

Kết luận

Nhớ rằng, việc học Speaking là một quá trình dài hơi. Hãy kiên trì và không ngừng thực hành, bạn sẽ tiến bộ đáng kể trong việc nói tiếng Anh!

 

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Mách bạn 3 chủ đề từ vựng IELTS Speaking Part 1

Speaking Part 1 là một phần thi không quá khó. Tuy nhiên, để đạt được tiêu chí “Lexical resource”, bạn cũng cần chuẩn bị trước cho mình những từ vựng phù hợp và sample thật chất. Bài viết này sẽ mang tới ba chủ đề từ vựng IELTS Speaking Part 1 thường gặp nhất.

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

 

Từ vựng IELTS Speaking Part 1
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking Part 1

Kỹ năng Speaking trong bài thi IELTS được đánh giá qua 3 phần thi. Tổng thời gian kiểm tra khoảng từ 11 – 14 phút và mỗi phần thi sẽ được giám khảo ghi âm lại. 

Part 1 (Introduction and Interview)

Giám khảo sẽ đưa ra những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề thân quen như là gia đình, sở thích, học tập và công việc. Phần này chủ yếu nhằm đánh giá phản xạ của thí sinh. Part 1 sẽ kéo dài khoảng 4-5 phút. Ví dụ:

  • Tell me about your family.
  • Tell me about your hometown.
  • How often do you eat out?
  • Do you prefer eating snacks or healthy food?
  • Do you prefer cats or dogs?

Part 2 (Individual long turn)

Bạn sẽ được nhận một mẫu giấy bao gồm chủ đề nói cụ thể và các câu hỏi gợi ý. Sau một phút chuẩn bị, bạn yêu cầu trình bày liên tục trong vòng 2 phút. Sau đó, bạn cần trả lời thêm một đến hai câu hỏi phụ về cùng chủ đề. Ví dụ:

  • Describe a language other than English that you would like to learn
  • Describe the reasons that make you learn foreign languages
  • Describe a famous person you would like to meet
  • Describe a person you admire

Part 3 (Discussion)

Bạn sẽ được thảo luận cùng giám khảo hỏi thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng có trong part 2. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút.

  • Do you think the climate will be hotter in the future?
  • What will houses look like in the future?
  • What are the effects of global warming?
  • How does advertising influence teenagers?

 

Mẫu IELTS Speaking Part 1
Từ vựng IELTS Speaking Part 1

Tổng hợp 3 chủ đề từ vựng IELTS Speaking Part 1 thường gặp nhất

Smartcom English sẽ giới thiệu tới các bạn những từ vựng liên quan tới 3 chủ đề: Work and Study, Hometown, và Accommodation. Các từ mới đều đã được giải nghĩa và sử dụng trong sample bên dưới. 

Work and Study

Vocab topic Work and Study
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Work and Study
STT English Tiếng Việt
1 Subject/ field  Ngành học
2 Putting effort into st Dành tâm huyết cho việc gì 
3 A strong connection Một kết nối sâu sắc
4 Making the most out of st Tận hưởng, tận dụng
5 Content with st Hài lòng với cái gì
6 Subject matter Chủ đề trong chương trình học
7 Academic pursuits/ journey/ path Con đường theo đuổi học vấn
8 Coursework  Bài tập trên trường
9 Broaden (skill, interest)  Trau dồi kỹ năng/ Mở rộng sở thích
10 Occupied Bận rộn
11 Extracurricular activities Hoạt động ngoại khoá 
12 Drawn to Bị thu hút, cuốn vào
13 Ample of   Nhiều, phong phú, dư dật

Cùng áp dụng những từ mới này vào sample cụ thể nhé.

Are you working or are you a student?

I’m currently a student at Hanoi University. I’ve been studying in a linguistics program for 4 years now. It’s a demanding but interesting subject, and I’m putting much effort into my academic pursuits. Balancing coursework and other responsibilities keeps me occupied, but I do engage in various extracurricular activities to broaden my skills and interests. 

Is this a popular job/subject in your country?

In my country, Vietnam, linguistics is quite popular. Many students are drawn to this field because it’s an exciting and dynamic field with ample growth opportunities. There’s a recognition of the importance of linguistics in contributing to economic growth and cultural exchange

If you had a chance, would you change your job/subject?

At this point in my academic journey, I’m quite content with my choice of study. I feel a strong connection to the subject matter and am genuinely interested in exploring it further. However, if I were to consider a change in the future, it would depend on various factors such as evolving personal interests and emerging opportunities. If a compelling opportunity arises in a different field, I would certainly be open to exploring it. But for now, I’m committed to making the most out of my current academic path.

Hometown

Vocab topic Hometown
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Hometown
STT English Tiếng Việt
1 Bustling Nhộn nhịp
2 Capital city Thủ đô
3 Rich history Giàu giá trị lịch sử
4 Vibrant culture Đa dạng văn hoá
5 Cuisine Nền ẩm thực 
6 Traffic management Quản lý giao thông
7 Overwhelming Ngợp, quá nhiều
8 Daily commutes Việc đi lại hằng ngày
9 Traffic flow planning Quy hoạch lưu thông xe cộ
10 Alleviate congestion Giải quyết tắc đường
11 Historical landmarks Di tích lịch sử
12 Cultural environment Môi trường văn hoá
13 Traditional values Giá trị truyền thống
14 Quality education Giáo dục chất lượng
15 Healthcare facilities Cơ sở vật chất chăm sóc sức khoẻ 
16 Recreational areas Khu vực giải trí

 

Cùng áp dụng những từ mới trên vào sample sau:

Where is your hometown?

My hometown is Hanoi, the bustling capital city of Vietnam. It is situated in the northern part of Vietnam, offering a unique blend of tradition and modernity. Numerous visitors have fallen in love with its rich history, vibrant culture, and delicious cuisine.

How could your hometown be improved?

As a young adult, one major improvement I’d love to see in my hometown is more effective traffic management. The congestion can be quite overwhelming, impacting daily commutes. Implementing smart solutions like improved public transportation, dedicated cycling lanes, and better traffic flow planning would not only alleviate congestion but also create a more enjoyable city environment for citizens.

Do you think your hometown is a good place to bring up children?

Yes, I believe Hanoi is a wonderful place to bring up children. The city offers a rich cultural environment with historical landmarks and traditional values. There are numerous parks and recreational areas for outdoor activities. Additionally, Hanoi provides access to quality education and healthcare facilities, making it a suitable and nurturing environment for raising children.

Accommodation

Từ vựng IELTS Speaking Part 1
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 chủ đề Accommodation
STT English Tiếng Việt
1 Brand-new apartment Căn hộ mới tinh 
2 Togetherness  Cảm giác bên nhau (tình yêu, tình bạn)
3 Close-knit Khăng khít
4 Outskirts of the city Ngoại ô
5 Rental fees Phí thuê nhà 
6 Afford Chi trả 
7 Strong community spirit Tinh thần gắn kết cộng đồng mạnh mẽ
8 Cramped  Chật chội
9 Tranquil  Yên bình 
10 Hustle and bustle Nhộn nhịp và ồn ào
11 Pop into Đi nhanh tới
12 Run out of something Hết
13 Unwind Thư giãn
14 Cityscape Cảnh thành phố
15 Gorgeous views Cảnh tuyệt đẹp
16 Working-class community Khu không được khá giả lắm 
17 Camaraderie Tình bạn, sự thân thiết

 

Cùng áp dụng những từ vựng trong bảng vào các sample sau:

Do you live in a house or a flat?

I currently reside in a brand-new apartment situated on the outskirts of the city. The decision to move here was primarily because I could afford the rental fees at the time. However, I found the space a bit too cramped for my liking. I have been sharing the apartment with others to split the costs. Despite the limited space, living on the outskirts provides a tranquil environment, offering a welcome break from the hustle and bustle of the city.

What facilities are there near your home?

Near my home, there’s a local market where I can easily pop into for daily necessities. It’s quite convenient when I run out of something, as I can quickly find what I need within a short walk. Additionally, there’s a beautiful park where I can unwind and enjoy gorgeous views. It’s a lovely spot to look out over the cityscape. Overall, the neighborhood is fairly equipped and convenient to live in.

What is your neighborhood like?

My neighborhood is a working-class community characterized by a friendly and hardworking atmosphere. The residents here are warm and welcoming, creating a sense of camaraderie. Despite the daily hustle, there’s a strong community spirit, and people are always ready to lend a helping hand. It’s this sense of togetherness that makes my neighborhood not just a place to live but a close-knit community I’m proud to be a part of.

Trên đây là tổng quan cấu trúc và từ vựng của 3 chủ đề phổ biến nhất trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Smartcom hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho việc ôn luyện Speaking của bạn.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn 

IELTS Speaking chủ đề Environment: Câu trả lời tham khảo

Chủ đề Environment là một chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking. Đây là một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng cũng đòi hỏi thí sinh phải có hiểu biết về kiến thức xã hội, bởi môi trường vốn luôn tồn là mối quan tâm của các quốc gia và từng cá nhân.

IELTS Speaking Topic Environment

Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp một số mẫu câu hỏi IELTS Speaking chủ đề môi trường theo các phần và câu trả lời tham khảo để giúp bạn ôn luyện kỹ năng này nhé.

IELTS Speaking chủ đề Environment Part 1

Question 1: Do you recycle at home? Why or why not?

Yes, I’m an environment enthusiast and a big fan of recycling. I consistently collect used things and turn them into materials for making DIY gifts or house decorations. I also have a small garden full of flower pots made from recycled plastic bottles on the rooftop of my house.

Question 2: What are some environmental problems in your city?

I would say air and water pollution, as I live in Hanoi. The air is quite polluted due to automobiles’ exhaust fumes, and it gets worse during wet seasons. Besides, as households don’t dispose of their domestic trash properly, water sources and rivers are at the point of being severely contaminated.

Question 3: Are people in your local area concerned about environmental issues?

My neighbors are certainly more concerned about environmental problems now. I can say so because I have noticed several changes in my neighboring area. For instance, more recycling trash cans are being installed on the pavement. People also volunteer to sweep the streets and scrape off advertising posters from power poles.

More trash bins are being installed

Question 4: Do you usually take part in environmental activities or campaigns?

Absolutely. I’m proud to say I’m an active member of different environmental protection projects at my place. I attend those activities on a regular basis, and I quite enjoy them. Last week, I teamed up with the local street-cleaning squad to help remove advertising posters from power poles and sweep grass in the public park.

IELTS Speaking chủ đề Environment Part 2

Question 1:

Câu hỏi 1 IELTS Speaking Task 2

Câu trả lời gợi ý:

I would like to talk about air pollution, an existing environmental concern in Vietnam. In major cities like Hanoi and Ho Chi Minh City, the data from the Air Quality Index has always remained relatively high, which is a sign of poor air quality. Air pollution happens due to emissions from personal vehicles or factories, along with pollutants from ongoing construction activities.

The effects of air pollution are profound. During wet weather, smog is formed as a result of high humidity and gas emissions being trapped in the atmosphere. This can eventually lead to road invisibilities and difficulties while people commute to work. Moreover, pollutants from construction sites like fine dust can pose long-term health consequences for the residents. Crucially, if the air quality continues to deteriorate, it can result in other forms of pollution and discourage tourism to these cities.

To address this, the government has implemented multiple solutions, including the establishment of an elevated railway system in Hanoi and the promotion of public transportation and clean-fuel vehicles. Volunteer groups also utilize social media to educate people on air pollutants and how to reduce their damage. While air pollution is still an existing threat, governments and individuals are making an effort to join hands and mitigate its far-reaching effects.

Air pollution in Hanoi - IELTS Speaking Part 2 Sample Answer

Question 2:

Câu hỏi 2 IELTS Speaking Task 2

Câu trả lời gợi ý:

I’d like to share about the annual Green Summer Volunteer Campaign at my place. The campaign is organized by a volunteer group to encourage changes and raise awareness about the environment.

The campaign involves a variety of activities, such as street cleaning, removing advertising signs from power poles, installing recycling bins in the area, and conducting education classes on environmental issues for children in the neighboring area. People often do the cleaning tasks on the weekends. Classes are often held on Saturday evenings. 

While the campaign had to deal with numerous difficulties during its first several months, it eventually attracted and received lots of support from the locals later on. The Green Summer Campaign has assuredly become a proud symbol for me, as it brings a lot of positive changes to my living area. It has not only improved the physical appearance of our district but also raised environmental awareness among my neighbors. I believe this campaign will be able to inspire other areas and cities across the country.

Volunteers cleaning up the streets - IELTS Speaking Part 2 Sample Answer

IELTS Speaking chủ đề Environment Part 3

Question 1: What are the effects of global warming?

Global warming has undoubtedly exacerbated the frequency and severity of extreme weather events. As a result, hurricanes, droughts, heat waves, and other natural disasters appear more often, damaging the environment and biodiversity. Higher temperatures also pose an array of threats to the lives of millions, if not billions, of people worldwide. They are put at risk of diseases, and financial and accommodation difficulties.

Question 2: In your opinion, what is the role of governments in tackling environmental issues?

I believe that governments play a pioneering role in addressing environmental issues. They have the authority to implement legislation and policies related to sustainable development and biodiversity protection. Likewise, they have the financial force to invest in eco-friendly technologies and business practices within the nation. Not to mention that many leaders in the world can come to an international collaboration to promote producing and applying renewable energy sources. However, the citizens also play a significant role in mitigating the existing environmental concerns.

Question 3: What can people do to reduce their damage to the environment?

People can start adopting eco-friendly habits and following the “Three Rs” (reduce, reuse, and recycle). This includes but is not limited to, avoiding single-use plastic, bringing reusable cloth bags when going shopping, and opting for daily gadgets made from recyclable materials. I personally have focused on adhering to this slogan by bringing my own water bottle when I go out. At the same time, each person should raise environmental awareness among their friends and family. While a small habit may not make such a big difference, the combined efforts of society will certainly contribute to a greener environment.

3Rs: Reduce, Reuse, Recycle

Hy vọng nội dung bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Environment. Đừng quên theo dõi các bài viết liên quan đến luyện thi IELTS toàn diện 4 kỹ năng từ các chuyên gia của Smartcom English tại website www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn