Cách làm dạng bài Pick from a list trong IELTS Reading

Thực hành thường xuyên với các bài tập dạng “Pick from a List” sẽ giúp bạn làm quen với cách tiếp cận và cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình trong kỳ thi IELTS. Bài viết dưới đây Smartcom English sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết cách làm dạng bài này!

pick-from-a-list

Tổng quan về dạng bài Pick from a List

Dạng bài Pick from a List trong phần thi IELTS Reading yêu cầu thí sinh chọn đáp án từ một danh sách có sẵn. Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng đọc hiểu và xác định thông tin chính xác dựa trên nội dung văn bản. Thí sinh sẽ phải lựa chọn từ danh sách để hoàn thiện thông tin, trả lời câu hỏi hoặc nhận diện một nhân vật hoặc sự kiện cụ thể được đề cập trong đoạn văn.

Dạng bài Pick from a List thường bao gồm các yêu cầu sau:

  • Dạng 1 – Lựa chọn đáp án để hoàn thành nội dung: Thí sinh cần chọn từ hoặc cụm từ thích hợp từ danh sách để điền vào chỗ trống, giúp hoàn thiện thông tin dựa trên đoạn văn. Cách làm là đọc kỹ đoạn văn để hiểu nội dung tổng thể, sau đó chọn từ hoặc cụm từ từ danh sách mà bạn cảm thấy phù hợp nhất để hoàn thành câu.

Đoạn văn: The new project aims to reduce carbon emissions by encouraging the use of electric vehicles. It also promotes the development of renewable energy sources such as solar and wind power. Moreover, the project seeks to raise awareness among citizens about environmental issues.

Câu hỏi: Chọn từ hoặc cụm từ từ danh sách sau để hoàn thành câu:

The project promotes the development of renewable energy sources, including __________ and __________.
One of the project’s aims is to reduce __________ emissions.

Danh sách đáp án:

– solar power

– water energy

– wind power

– gas

– carbon dioxide

– electric power

 

  • Dạng 2 – Lựa chọn tên của người / chủ thể: Dạng này yêu cầu thí sinh chọn đúng tên của một người hoặc chủ thể từ danh sách, dựa trên mô tả trong văn bản. Cách làm là tìm các chi tiết trong văn bản liên quan đến tên của người hoặc chủ thể được đề cập trong câu hỏi, sau đó so sánh với danh sách đã cho và chọn đúng tên.

Đoạn văn: Three researchers—Dr. John Evans, Dr. Maria Sanchez, and Dr. Peter King—conducted separate studies on the effects of caffeine on human health. Dr. Evans focused on how caffeine affects sleep patterns, while Dr. Sanchez studied its impact on the cardiovascular system. Dr. King researched the relationship between caffeine and mental alertness.

Câu hỏi: Chọn đúng tên của người từ danh sách sau để hoàn thành các câu:

__________ studied the impact of caffeine on sleep.
__________ researched caffeine’s effects on the heart.

Danh sách đáp án:

– Dr. John Evans
– Dr. Maria Sanchez
– Dr. Peter King

 

  • Dạng 3 – Lựa chọn đáp án chính xác cho một câu hỏi: Thí sinh phải chọn đáp án đúng từ danh sách để trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung văn bản. Cách làm là đọc câu hỏi và đoạn văn kỹ lưỡng để hiểu nội dung, sau đó chọn câu trả lời phù hợp từ danh sách có sẵn.

Đoạn văn: Many experts agree that physical activity is essential for maintaining good health. Regular exercise helps to control weight, reduce the risk of chronic diseases, and improve mental well-being. Additionally, it is believed that engaging in sports or group activities can foster social interaction and teamwork skills.

Câu hỏi: Chọn đáp án đúng từ danh sách để trả lời câu hỏi:

  1. What is one of the benefits of regular physical activity?
  2. How can group activities be beneficial?

Danh sách đáp án:

  • It helps reduce the risk of disease.
  • It leads to weight gain.
  • It promotes mental well-being.
  • It fosters loneliness.
  • It encourages social interaction.

 

Chiến thuật làm bài

Bước 1: Đọc câu hỏi và xác định các từ khóa:

Đọc kỹ các câu hỏi và gạch chân (nếu bạn làm bài trên giấy) hoặc highlight (nếu bạn làm bài trên máy tính) tất cả từ khóa hoặc cụm từ quan trọng. Những từ khóa này sẽ giúp bạn định hướng tìm thông tin liên quan trong đoạn văn nhanh hơn, không phải đọc lại câu hỏi.

Bước 2: Xác định thông tin trong đoạn văn: Scan đoạn văn để tìm các từ khóa ở bước 1 tương ứng với mỗi câu hỏi. Hãy chú ý tìm thật kĩ, tránh để sót thông tin.

Bước 3: Chọn đáp án dựa theo nội dung vừa tìm được.

Câu trả lời thường là các chữ cái (A-G) – đọc kỹ hướng dẫn: Trong dạng bài lựa chọn từ danh sách, câu trả lời thường được đánh dấu bằng các chữ cái như A, B, C, v.v. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đọc kỹ hướng dẫn và các yêu cầu của câu hỏi để xác định định dạng câu trả lời chính xác.

Sai lầm thí sinh thường gặp

Chọn đáp án dựa trên ý nghĩa từ vựng không đầy đủ: Một số thí sinh chỉ dựa vào nghĩa của từ trong danh sách mà không kiểm tra kỹ nội dung đoạn văn. Để tránh sai lầm này, bạn cần đọc đoạn văn kỹ, hiểu sâu và xác định đúng ngữ cảnh.

Bỏ qua từ khóa quan trọng: Thí sinh đôi khi không để ý tới các từ khóa trong đoạn văn, dẫn đến việc chọn sai đáp án. Khi ôn luyện, bạn nên tránh việc bỏ sót từ khóa. Một từ khóa bị sót lại cũng có thể làm cho đáp án bị thay đổi, hết sức lưu ý bạn nhé.

Lựa chọn đáp án gần giống nhưng không chính xác: Trong một số trường hợp, các lựa chọn trong danh sách có thể tương tự nhau. Để tránh cái bẫy này, bạn cần đối chiếu từ khóa thật khớp nhau trước khi đưa ra quyết định chọn đap án nhé.

Hiểu nhầm ý nghĩa của đoạn văn: Sai lầm phổ biến khi thí sinh không hiểu rõ ý chính hoặc ngữ cảnh của đoạn văn có thể là do vốn từ vựng không đủ, dẫn đến đoán bừa ngữ nghĩa. Bạn luôn luôn cần phải học từ, tích lũy từ vựng để giúp việc đọc hiểu tốt hơn nhé.

Các dạng bài IELTS Reading bao gồm:

 

Để đạt kết quả cao, thí sinh cần nắm rõ yêu cầu của từng dạng, hiểu cách phân tích câu hỏi và luyện tập chiến thuật đọc nhanh, đọc lướt để tìm thông tin. Việc hiểu rõ cấu trúc từng dạng bài không chỉ giúp tăng tốc độ làm bài mà còn cải thiện độ chính xác trong quá trình trả lời. Hy vọng bài viết trên giúp bạn trong quá trình ôn luyện!

Dạng bài Summary Completion Question trong IELTS Reading

Dạng bài Summary Completion Question rất hay xuất hiện trong bài thi IELTS Reading nhằm mục đích kiểm tra đánh giá khả năng đọc hiểu chi tiết của thí sinh. Bài viết dưới đây Smartcom English sẽ giải đáp những hiểu lầm và chiến lược làm bài về dạng bài này.

Tổng quan dạng bài Summary Completion Question

Summary Completion là một trong những dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi IELTS Reading, yêu cầu thí sinh điền các từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong một đoạn văn tóm tắt (summary). Đoạn văn này tóm lược nội dung của một phần hoặc toàn bộ bài đọc, và các từ cần điền thường là những từ khóa quan trọng giúp hiểu rõ hơn về nội dung bài.

Các dạng câu hỏi:

Chọn từ ngữ từ một danh sách cho sẵn (with a word list): Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một danh sách các từ hoặc cụm từ. Nhiệm vụ của bạn là chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất từ danh sách này để điền vào chỗ trống trong đoạn tóm tắt.

word-a-list
Reading Passage 3, đề số 1 trong cuốn IELTS CAMBRIDGE 19 – 2024

Chọn từ ngữ thích hợp từ bài đọc (without a word list): Trong dạng bài này, bạn sẽ không được cung cấp bất kỳ danh sách từ nào. Bạn phải tự suy luận và điền từ dựa vào kiến thức của mình về ngôn ngữ và hiểu biết về đoạn văn gốc.

complete-notes-below
Reading Passage 1, đề số 1 trong cuốn IELTS CAMBRIDGE 19 – 2024

Hướng dẫn làm dạng bài Summary Completion Question

summary-completion-question-ielts-reading

Chiến thuật cho dạng chọn từ ngữ từ một danh sách cho sẵn

Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn gốc và đoạn tóm tắt:

Mục tiêu: Nắm vững ý chính của cả hai đoạn văn để hiểu mối liên hệ giữa chúng.

Ví dụ:

Đoạn văn gốc: Việc sử dụng điện thoại di động đã trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Người ta sử dụng điện thoại để liên lạc, giải trí và làm việc. Tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại quá nhiều cũng gây ra một số tác hại cho sức khỏe như mắt bị cận thị, đau đầu và mất ngủ.

Đoạn tóm tắt: Điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, nhưng việc sử dụng quá mức có thể gây ra nhiều vấn đề về ____.

Bước 2: Phân tích chỗ trống:

Mục tiêu: Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ…) và ý nghĩa của từ đó trong câu.

Ví dụ: Trong câu tóm tắt trên, chỗ trống cần điền một danh từ chỉ những vấn đề mà việc sử dụng điện thoại quá mức gây ra.

Bước 3: So sánh với danh sách từ:

Mục tiêu: Tìm từ trong danh sách có nghĩa gần nhất với ý nghĩa mà bạn đã suy ra ở bước 2.

Ví dụ: Danh sách từ có thể bao gồm: health, technology, communication, problem. Trong trường hợp này, từ “health” là phù hợp nhất vì nó liên quan đến các vấn đề về sức khỏe.

Bước 4: Loại trừ đáp án:

Mục tiêu: Loại bỏ các từ không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp.

Ví dụ: Các từ “technology”, “communication” và “problem” không phù hợp vì chúng không chỉ cụ thể những vấn đề về sức khỏe mà việc sử dụng điện thoại quá mức gây ra.

Bước 5: Kiểm tra lại:

Mục tiêu: Đảm bảo câu tóm tắt hoàn chỉnh và có ý nghĩa.

Ví dụ: Câu tóm tắt hoàn chỉnh: “Điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, nhưng việc sử dụng quá mức có thể gây ra nhiều vấn đề về health.”

Chiến thuật cho dạng chọn từ ngữ thích hợp từ bài đọc

Bước 1-3: Giống như dạng bài có danh sách từ.

Bước 4: Suy luận từ ngữ:

Mục tiêu: Dựa vào kiến thức từ vựng và ngữ pháp để tự tìm ra từ phù hợp.

Ví dụ: Trong ví dụ trên, nếu không có danh sách từ, bạn cần tự suy nghĩ để tìm một danh từ chỉ những vấn đề về sức khỏe liên quan đến việc sử dụng điện thoại quá mức. Bạn có thể nghĩ đến các từ như “health problems”, “physical issues”,…

Bước 5: Kiểm tra lại.

Khó khăn thường gặp

Khó khăn

Không hiểu rõ yêu cầu đề bài: Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn giữa các dạng bài, dẫn đến việc chọn từ sai hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

Chọn từ không đúng ngữ pháp: Thí sinh có thể chọn từ không đúng dạng từ (danh từ thay vì động từ, v.v.) hoặc không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu.

Không quản lý thời gian tốt: Dành quá nhiều thời gian để chọn từ từ danh sách hoặc từ bài đọc mà không kịp làm các câu hỏi khác.

Giải pháp:

Luyện tập đọc hiểu yêu cầu đề: Thí sinh nên làm quen với các dạng bài và yêu cầu cụ thể để tránh nhầm lẫn khi thi.

Chú ý đến ngữ pháp và ngữ nghĩa: Luôn kiểm tra sự phù hợp của từ được chọn với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu.

Luyện tập quản lý thời gian: Thực hành với các bài tập mô phỏng để cải thiện khả năng quản lý thời gian.

Bài tập luyện tập

A. The War on Smoking

Make no mistake, the move to introduce plain packaging is just the latest front in the war against smoking. Over the past decade, there has been a ban on smoking in public places and moves to restrict displays in shops. But one of the issues that has been concerning health experts and ministers is the number of people who continue to take up smoking, particularly young people.

More than 200,000 under-16’s start in the UK each year – helping ensure a viable market remains for manufacturers once the number of people quitting and dying is taken into account. In countries like the UK where there is a ban on advertising, the pack remains the last major vehicle for promotion. Hence the detail and care taken in the design of the packets with their laminated and special print effects, foil decorations and slide openings and bevelled edges. It should come as no surprise therefore to learn that they have become known as the “silent salesman” and “mobile billboard” within the industry. They are that important.

Questions

Complete the sentences. Choose no more than two words and / or a number from the passage for each answer.

1. …….…….. is the most recent strategy to tackle the problem of smoking.

2. The large number of new smokers, particularly under 16’s, makes certain that cigarette companies will always have a …….……..

3. In some countries, packaging is the only method that cigarette companies have for …….………

4. Packets are seen as being the …….…….. in the cigarette industry.

B. The life of the European bee-eater

A brilliant movement of colour as it catches its food in the air, the European bee-eater moves between three continents.

True to their name, bee-eaters eat bees (though their diet includes just about any flying insect). When the bird catches a bee, it returns to its tree to get rid of the bees poison, which it does very efficiently. It hits the insect’s head on one side of the branch, then rubs its body on the other. The rubbing makes its prey harmless.

European bee-eaters (Merops apiaster) form families that breed in the spring and summer across an area that extends from Spain to Kazakhstan. Farmland and river valleys provide huge numbers of insects. Flocks of bee-eaters follow tractors as they work fields. When the birds come upon a beehive, they eat well – a researcher once found a hundred bees in the stomach of a bee-eater near a hive.

European bees pass the winter by sleeping in their hives, which cuts off the bee-eater’s main source of food. So, in late summer, bee-eaters begin a long, dangerous journey. Massive flocks from Spain, France and northern Italy cross the Sahara desert to their wintering grounds in West Africa. Bee-eaters from Hungary and other parts of Central and Eastern Europe cross the Mediterranean Sea and Arabian Desert to winter in southern Africa. ‘It’s an extremely risky stratagem, this migration,’ says C. Hilary Fry, a British ornithologist who has studied European bee-eaters for more than 45 years.

‘At least 30 percent of the birds will be killed by predators before they make it back to Europe the following spring.’

In April, they return to Europe. Birds build nests by digging tunnels in riverbanks. They work for up to 20 days. By the end of the job, they’ve moved 15 to 26 pounds of soil – more than 80 times their weight.

The nesting season is a time when families help each other, and sons or uncles help feed their father’s or brother’s chicks as soon as they come out of their eggs. The helpers benefit, too: parents with helpers can provide more food for chicks to continue the family line.

It’s a short, spectacular life. European bee-eaters live for five to six years. The difficulties of migration and avoiding predators along the way affect every bird. Bee-eaters today also find it harder to find food, as there are fewer insects around as a result of pesticides. Breeding sites are also disappearing, as rivers are turned into concrete-walled canals.

Question 1-8: Write NO MORE THAN 2 WORDS from the passage for each answer

1. Bee-eaters’ prey are bees and other…… .

2. Bee-eaters need to remove the….. from bees before eating them.

3. there is plenty of food for bee-eaters on agricultural land and in….. .

4. Bee-eaters migrate to spend the winter in different parts of….. .

5. Because of …., almost one-third off bee-eaters do not survive migration.

6. Bee-eaters make nests in….., which they build themselves.

7. When nesting, the….. receive food from different family members.

8. One problem for bee-eaters is ….., which have reduced the amount of food available

Đáp án:
A:

1. Plan packaging

2. Viable market

3. Promotion

4. Silent salesman/mobile billboard (anyone)

Hy vọng những bí quyết làm bài ở trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi Reading. Bạn có thể rèn luyện dạng bài này hằng ngày với kho tài liệu luyện thi IELTS của Smartcom, điều này sẽ giúp bạn làm quen với dạng bài này và ít mắc lỗi sai hơn đấy.

IELTS Speaking part 2 chủ đề: Describe a place in your country
(Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/ travellers)

Describe a place là một trong những dạng bài quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu cách chuẩn bị dàn bài trong 1 phút và tham khảo từ vựng ăn điểm cũng như bài mẫu của câu hỏi ví dụ dưới đây để ôn thi IELTS nhẹ nhàng, hiệu quả và đạt band cao nhé!

Luyện tập lên ý tưởng cho dạng bài “Describe a place” là một kỹ năng quan trọng trong việc viết và nói tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các bài kiểm tra như IELTS. Dưới đây là các bước và mẹo để giúp bạn luyện tập hiệu quả:

Luyện tập cách lên ý tưởng

Chọn địa điểm để miêu tả

  • Xác định loại địa điểm: Đó có thể là một thành phố, ngôi làng, công viên, bảo tàng, bãi biển, nhà hàng, hoặc bất kỳ địa điểm nào mà bạn muốn miêu tả.
  • Hãy chọn một nơi bạn đã đến: Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhớ lại và miêu tả chi tiết.

Lập dàn ý chi tiết

Để xây dựng một miêu tả phong phú, bạn có thể tổ chức ý tưởng của mình theo các tiêu chí sau:

  • Vị trí: Nơi đó nằm ở đâu? (Ví dụ: “It is located in the heart of the city, near the main square.”)
  • Cảnh quan: Nơi đó có gì đặc biệt về phong cảnh? (Ví dụ: “The place is surrounded by lush greenery and tall, ancient trees.”)
  • Cấu trúc và kiến trúc: Các tòa nhà, công trình ở đó có đặc điểm gì? (Ví dụ: “The buildings are a blend of traditional and modern architecture.”)
  • Không khí và cảm giác: Không khí ở đó như thế nào? (Ví dụ: “The atmosphere is peaceful, with the sound of birds chirping in the background.”)
  • Hoạt động: Bạn có thể làm gì ở đó? (Ví dụ: “You can enjoy a boat ride on the lake or take a stroll through the flower garden.”)
  • Con người: Mọi người ở đó như thế nào? (Ví dụ: “The locals are friendly and always greet you with a smile.”)
  • Cảm xúc cá nhân: Nơi đó gợi cho bạn cảm xúc gì? (Ví dụ: “Visiting this place always fills me with a sense of nostalgia.”)

Sử dụng ngôn ngữ miêu tả

  • Sử dụng tính từ và trạng từ: Tính từ và trạng từ sẽ giúp bạn miêu tả chi tiết và sống động hơn.
    • Ví dụ: “bustling market”, “tranquil park”, “vibrant nightlife”, “awe-inspiring mountains”.
  • Sử dụng cấu trúc so sánh: So sánh sẽ giúp làm nổi bật các đặc điểm của nơi đó.
    • Ví dụ: “The lake is as calm as a mirror.”, “The streets are busier than I remember.”

Bài nói mẫu

Đề bài: Describe a place in your country or part of your country that you would like to recommend to visitors/travelers.

You should say:

  • What it is
  • Where it is
  • What people can do there
  • And explain why you would like to recommend it to visitors/travelers.

Bài nói mẫu

I would highly recommend that visitors and  travellers visit Hanoi. Located in the northern part of Vietnam, the capital is turning itself into a metropolitan city with the application of cutting-edge technology and mordern infrastructure. Hanoi, to me, is a harmonious combination of traditional and modern vibes

Tourists coming to Hanoi can enjoy the traditional atmosphere by wandering around the Old Quarter or walking around Hoan Kiem Lake. People can also visit some of te famous tourist attractions on offer, including museums and pagodas. The modern feel of the city is reflected through its nightlife, which is vibrant and so lively that people tend to find it irresistible

Motorbike culture can only be found in Hanoi. This two-wheeled lifestyle may sound dangerous at first, but it turns out fun and amazing once you try it. Nothing quite compares to the sense of freedom on a motorbike. After a long day of visiting, tourists should try Vietnamese arabica coffee, which is so aromatic and strong that it makes people experience a sudden injection of caffeine to their jugular.

Trust me! Vietnamese coffee is beyond compare because it will fill you with unspeakable joy. It’s a perfect drink in such miserably hot weather as the Hanoian summertime.

In addition, travellers can try many renowned dishes in Hanoi such as phở, bún chả ( Vietnamese vermicelli with grilled meat) or chè which is a typical Vietnamese dessert.

Từ vựng cần nhớ

  • a metropolitan city /ˌmɛtrəˈpɒlɪtən ˈsɪti/ : Một thành phố đô thị lớn
  • cutting-edge technology /ˈkʌtɪŋ ɛʤ tɛkˈnɒləʤi/ : Công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất.
  • mordern infrastructure /ˈmɒdən ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/: Cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • a harmonious combination of traditional and modern vibes : Sự kết hợp hài hòa giữa nét truyền thống và hiện đại.
  • nightlife /ˈnaɪtlaɪf/: Cuộc sống về đêm
  • vibrant /ˈvaɪbrənt/ : Sôi động, đầy sức sống.
  • irresistible /ˌɪrɪˈzɪstəbl/: Không thể cưỡng lại, hấp dẫn.
  • Motorbike culture /ˈməʊtəbaɪk ˈkʌlʧər/ : Văn hóa đi xe máy
  • turns out /tɜːnz aʊt/ : Hóa ra, thì ra
  • sense of freedom /sɛns əv ˈfriːdəm/ : Cảm giác tự do.
  • aromatic /ˌærəˈmætɪk/ : Thơm ngát, có mùi thơm dễ chịu.
  • experience a sudden injection of caffeine to their jugular Trải nghiệm cảm giác như có một liều caffeine đột ngột
  • beyond compare /bɪˈjɒnd kəmˈpeə/ : Không thể so sánh được, vô song.
  • unspeakable joy /ʌnˈspiːkəbl ʤɔɪ/: Niềm vui không thể diễn tả bằng lời.

 

Như vậy bạn vừa được tìm hiểu cách trả lời một câu hỏi cụ thể cho chủ đề “Describe a place” thường gặp trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng bạn có thêm nguồn tài liệu tham khảo trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

Kỹ thuật Pausing là gì? Ứng dụng trong IELTS Speaking như nào?

Kỹ thuật Pausing là gì? Nguồn gốc kỹ thuật này có từ đâu? Ứng dụng như thế nào trong bài thi IELTS Speaking? Cùng Smartcom English khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Kỹ thuật Pausing là gì?

Khái niệm

Kỹ thuật Pausing (tạm dừng) trong giao tiếp là việc dừng lại có chủ đích giữa các phần của bài nói. Điều này giúp người nói kiểm soát tốt hơn nội dung truyền tải, đồng thời tạo điều kiện cho người nghe hiểu và tiếp thu thông tin một cách hiệu quả. Kỹ thuật này không chỉ áp dụng trong giáo dục mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thuyết trình, giao tiếp và quản lý thời gian.

Nguồn gốc kỹ thuật Pausing có từ đâu?

Vào những năm 1970, các nhà giáo dục như Rowe (1976) đã đề xuất kỹ thuật này như một cách giúp sinh viên tiếp thu thông tin tốt hơn trong các bài giảng. Thay vì giảng liên tục, giảng viên nên tạo ra những khoảng thời gian tạm dừng ngắn trong quá trình giảng dạy để sinh viên có thể suy nghĩ về nội dung hoặc thảo luận với bạn học. Điều này giúp họ tổ chức lại kiến thức và giảm tình trạng quá tải thông tin.

Nghiên cứu về chức năng não bộ cũng chỉ ra rằng bộ não của con người cần thời gian nghỉ ngơi ngắn để xử lý và lưu trữ thông tin một cách hiệu quả. Việc tiếp nhận thông tin liên tục mà không có thời gian nghỉ dễ dẫn đến mệt mỏi và giảm hiệu suất ghi nhớ. Kỹ thuật Pausing cho phép não bộ xử lý thông tin đã tiếp nhận trước khi tiếp tục với thông tin mới.

Lợi ích của kỹ thuật Pausing

Kỹ thuật Pausing mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp nói, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Speaking:

1. Giúp bài nói rõ ràng và dễ hiểu hơn: Dừng lại ở những điểm thích hợp giúp người nói có thời gian suy nghĩ và tổ chức ý tưởng, tránh việc nói lắp hoặc nói nhanh quá mức.

2. Tạo cơ hội cho người nghe tiếp nhận thông tin: Khi dừng lại sau các điểm quan trọng, người nghe sẽ có thời gian để ghi nhớ và suy nghĩ về nội dung vừa được trình bày.

3. Kiểm soát cảm xúc: Pausing giúp người nói kiểm soát tốt hơn cảm xúc, đặc biệt khi nói về các chủ đề nhạy cảm hoặc có cảm xúc mạnh.

4. Tạo sự nhấn mạnh: Dừng lại trước hoặc sau những từ hoặc cụm từ quan trọng có thể giúp nhấn mạnh chúng, thu hút sự chú ý của người nghe.

Quy tắc kỹ thuật Pausing

1. Pausing sau các điểm chính

Dừng lại sau khi trình bày một điểm quan trọng để người nghe có thời gian ghi nhớ và suy nghĩ về nó. Ví dụ, sau khi đưa ra một lý do trong bài nói, người nói nên dừng lại vài giây trước khi tiếp tục với lý do tiếp theo.

2. Pausing trước và sau câu hỏi

Dừng lại trước khi đặt câu hỏi giúp tạo ra sự mong đợi và sau khi đặt câu hỏi để người nghe có thời gian suy nghĩ và trả lời. Điều này rất hữu ích khi muốn người nghe tập trung vào nội dung của câu hỏi.

3. Pausing để kiểm soát cảm xúc

Khi nói về các chủ đề nhạy cảm hoặc cảm xúc mạnh, dừng lại giúp người nói có thời gian để kiểm soát cảm xúc và duy trì sự bình tĩnh trong suốt bài nói.

4. Pausing để tạo ra sự nhấn mạnh

Dừng lại trước hoặc sau một từ hoặc cụm từ quan trọng có thể tạo ra sự nhấn mạnh, thu hút sự chú ý của người nghe và làm cho thông điệp trở nên ấn tượng hơn.

Kỹ thuật Pausing ứng dụng trong bài IELTS Speaking

ky-thuat-pausing_optimized

Part 1: Trong phần này, người nói cần trả lời các câu hỏi ngắn gọn và rõ ràng. Kỹ thuật Pausing có thể được sử dụng sau khi đưa ra câu trả lời chính để nhấn mạnh ý chính và cho người nghe thời gian tiếp thu trước khi tiếp tục với câu hỏi tiếp theo.

Part 2: Trong phần này, người nói cần trình bày một bài nói dài hơn về một chủ đề cụ thể. Việc dừng lại sau mỗi điểm chính sẽ giúp bài nói trở nên mạch lạc và dễ theo dõi hơn. Kỹ thuật Pausing cũng giúp người nói kiểm soát tốc độ và giữ được sự bình tĩnh.

Part 3: Trong phần này, các câu hỏi thường có tính phức tạp và yêu cầu người nói đưa ra những lập luận sâu sắc hơn. Pausing sẽ giúp người nói có thời gian suy nghĩ, sắp xếp ý tưởng trước khi trả lời và nhấn mạnh các điểm quan trọng trong lập luận của mình.

Cách luyện tập kỹ thuật Pausing khi ôn luyện IELTS

Để thành thạo kỹ thuật Pausing, người học cần thường xuyên luyện tập. Một số phương pháp có thể áp dụng bao gồm:

1. Tự ghi âm: Ghi âm bài nói của mình và chú ý đến các khoảng dừng. Từ đó, có thể điều chỉnh để các khoảng dừng trở nên tự nhiên và hợp lý hơn.

2. Luyện tập với bạn bè hoặc giáo viên: Thực hành nói với người khác và yêu cầu họ phản hồi về việc sử dụng kỹ thuật Pausing của bạn.

3. Luyện tập với bài mẫu: Sử dụng các bài mẫu IELTS Speaking và thực hành dừng lại sau mỗi điểm chính, câu hỏi hoặc từ/cụm từ quan trọng.

4. Kiểm soát hơi thở: Học cách kiểm soát hơi thở sẽ giúp bạn dừng lại một cách tự nhiên hơn mà không làm gián đoạn dòng chảy của bài nói.

Xem thêm:

Kỹ thuật Chunking trong IELTS Reading 

Kỹ thuật Scan & Skim trong IELTS Reading

Luyện tập kỹ thuật Pausing sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói trong IELTS, từ đó nâng cao điểm số và sự tự tin khi tham gia kỳ thi. Tất cả các khóa học của Smartcom, cùng đội ngũ Giáo viên bản địa dày kinh nghiệm cùng đội ngũ giáo viên Việt Nam là cựu du học sinh, hướng dẫn các học viên để áp dụng kỹ năng này thật hiệu quả trong bài nói IELTS và cả trong giao tiếp thường ngày!

Flashcard là gì? Áp dụng học từ vựng IELTS như nào?

Flashcard không có một người sáng tạo cụ thể được ghi nhận chính thức. Tuy nhiên, khái niệm flashcard có thể được bắt nguồn từ các phương pháp học tập và ghi nhớ đã có từ rất lâu. Vậy phương pháp đó là gì? Flashcard là gì? Cùng Smartcom English khám phá cách áp dụng phương pháp học này trong việc học từ vựng IELTS nhé!

Flashcard là gì?

Flashcard là những tấm thẻ nhỏ có hai mặt, thường được sử dụng để học tập. Một mặt của thẻ chứa câu hỏi, từ vựng hoặc hình ảnh, trong khi mặt kia chứa câu trả lời, định nghĩa hoặc giải thích. Flashcard giúp người học dễ dàng kiểm tra và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.

flash-card

Nguồn gốc của flashcard

Flashcard có liên hệ mật thiết với phương pháp “spaced repetition” (lặp lại cách quãng), mặc dù Ebbinghaus không phát minh trực tiếp ra flashcard, nghiên cứu của ông về trí nhớ và cách con người ghi nhớ thông tin đã ảnh hưởng rất lớn đến việc phát triển các công cụ học tập như flashcard ngày nay. Vậy Spaced repetition là gì?

Hermann Ebbinghaus

Phương pháp lặp lại cách quãng (spaced repetition) là khái niệm do nhà tâm lý học người Đức Hermann Ebbinghaus phát triển vào cuối thế kỷ 19. Ông là người tiên phong trong nghiên cứu về trí nhớ và đường cong quên lãng, điều này đã góp phần tạo nền tảng cho các phương pháp học hiệu quả hơn, bao gồm cả flashcard.

duong-cong-quen-lang-_optimized

Ebbinghaus phát hiện rằng khả năng nhớ thông tin giảm dần theo thời gian nếu không có sự ôn tập. Đường cong này cho thấy tỷ lệ quên tăng nhanh ngay sau khi học và sau đó giảm dần, nghĩa là phần lớn thông tin sẽ bị quên trong vài giờ hoặc vài ngày đầu tiên sau khi học.

Ông đã thử nghiệm bằng cách ghi nhớ các chuỗi từ vô nghĩa (nonsense syllables) và đo xem sau bao lâu ông quên chúng. Kết quả cho thấy rằng sau khoảng 20 phút, ông đã quên khoảng 40% thông tin, và sau 24 giờ, ông quên khoảng 70% thông tin đã học.

mo-hinh-tri-nho

Ebbinghaus cũng nhận ra rằng quá trình ôn lại thông tin có thể làm chậm quá trình quên lãng. Ông đề xuất việc ôn tập theo chu kỳ – lặp lại thông tin theo các khoảng thời gian cách quãng – sẽ giúp cải thiện khả năng nhớ lâu dài. Đây là cơ sở cho phương pháp spaced repetition.

Lợi ích của việc học tiếng Anh bằng flashcard

Tăng cường trí nhớ: Flashcard hỗ trợ việc ôn tập lặp đi lặp lại, giúp bạn ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp dễ dàng hơn. Việc lặp lại này cũng phù hợp với phương pháp “spaced repetition” (lặp lại cách quãng), giúp thông tin được lưu trữ lâu hơn trong trí nhớ dài hạn.

Học nhanh và hiệu quả: Flashcard có thể sử dụng ở bất cứ đâu và bất kỳ lúc nào. Việc xem đi xem lại các tấm thẻ giúp cải thiện tốc độ học tập và giúp bạn ôn lại kiến thức một cách nhanh chóng.

Tăng khả năng tập trung: Khi học bằng flashcard, bạn sẽ tập trung hơn vào từng phần kiến thức nhỏ, thay vì bị phân tán với quá nhiều thông tin cùng lúc.

Phù hợp với mọi trình độ: Flashcard có thể tùy chỉnh cho mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Bạn có thể tạo flashcard với từ vựng mới, cấu trúc câu, hoặc các cụm từ thông dụng.

Tạo động lực học tập: Học flashcard có thể trở thành một trò chơi nhỏ, tạo cảm giác thú vị và động lực khi bạn nhận ra mình nhớ được nhiều thông tin hơn qua từng lần ôn tập.

Phát triển kỹ năng tự học: Flashcard khuyến khích người học tự kiểm tra và đánh giá khả năng của mình, từ đó cải thiện kỹ năng học tập độc lập và tự quản lý kiến thức.

Hướng dẫn áp dụng flashcard học & ôn tập từ vựng IELTS

Cách áp dụng

Chuẩn bị flashcard

  • Mặt trước: Viết từ vựng tiếng Anh cần học.
  • Mặt sau: Ghi nghĩa tiếng Việt, cách phát âm, và ví dụ về cách sử dụng từ trong câu. Bạn có thể thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các ghi chú quan trọng để giúp hiểu sâu hơn về từ đó.

Phân loại từ vựng: Chia từ vựng thành các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS như Education, Environment, Technology, Health, v.v. Điều này giúp bạn học có tổ chức hơn và dễ dàng nhớ từ khi gặp trong ngữ cảnh thực tế.

Ôn luyện hàng ngày: Mang theo flashcard và ôn tập khi có thời gian rảnh (trong lúc chờ xe, giải lao, v.v.). Mỗi lần ôn tập, cố gắng nhớ nghĩa và cách dùng từ trước khi kiểm tra mặt sau của thẻ.

Sử dụng hình ảnh và ví dụ: Nếu có thể, sử dụng hình ảnh hoặc câu ví dụ thực tế để tạo ngữ cảnh. Điều này giúp bạn kết nối từ vựng với các tình huống thực tế và nhớ lâu hơn.

Tự kiểm tra thường xuyên: Sử dụng flashcard để tự kiểm tra khả năng ghi nhớ. Xếp những thẻ bạn nhớ chính xác sang một bên, và ôn lại những thẻ bạn không nhớ rõ hơn.

Kế hoạch ôn luyện

Dựa trên nguyên tắc của đường cong lãng quên, bạn nên ôn tập từ vựng theo chu kỳ cách quãng để tăng khả năng ghi nhớ. Dưới đây là kế hoạch ôn luyện sử dụng phương pháp spaced repetition:

Bước 1: Lần đầu học từ vựng (Ngày 1) Tạo flashcard cho 10-20 từ vựng mới. Ôn tập những từ vựng này ngay sau khi học để tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ trong trí nhớ.
Bước 2: Ôn tập lần thứ nhất (Ngày 2) Sau 24 giờ, ôn lại các từ vựng từ flashcard. Đây là thời điểm quan trọng vì bạn sẽ quên phần lớn thông tin trong khoảng thời gian này. Lặp lại việc tự kiểm tra để củng cố từ vựng.
Bước 3: Ôn tập lần thứ hai (Ngày 4) Sau 2 ngày, ôn lại các từ vựng một lần nữa. Các từ mà bạn đã nhớ tốt có thể sẽ được chuyển sang phần ôn tập cách quãng dài hơn.
Bước 4: Ôn tập lần thứ ba (Ngày 7) Sau 3 ngày, tiếp tục ôn lại toàn bộ từ vựng. Tại thời điểm này, bạn đã củng cố thêm các từ đã học.
Bước 5: Ôn tập lần thứ tư (Ngày 14) Sau 1 tuần, ôn lại các từ một lần nữa. Những từ mà bạn nhớ tốt có thể sẽ chuyển vào nhóm “lâu dài”, nghĩa là bạn không cần ôn lại thường xuyên nữa, nhưng vẫn phải duy trì kiểm tra định kỳ.
Bước 6: Ôn tập lần thứ năm (Ngày 30) Một tháng sau khi học, ôn lại toàn bộ các từ vựng trong danh sách. Ở giai đoạn này, những từ bạn vẫn nhớ rõ sẽ dần trở thành kiến thức dài hạn và ít bị quên.
Bước 7: Duy trì ôn luyện Tiếp tục duy trì ôn lại từ vựng mỗi vài tuần hoặc tháng. Điều này đảm bảo rằng các từ sẽ được chuyển vào trí nhớ dài hạn mà không bị lãng quên.

Kết hợp với các hoạt động khác:

Sử dụng từ trong viết và nói: Viết bài IELTS Writing hoặc thực hành Speaking bằng cách cố gắng sử dụng từ vựng đã học. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Thực hành qua bài đọc và nghe: Tìm những bài đọc hoặc bài nghe liên quan đến chủ đề bạn đang học và cố gắng nhận diện từ vựng đã học trong các tài liệu thực tế.

Bằng cách kết hợp flashcard với phương pháp ôn luyện cách quãng, bạn có thể đánh bại đường cong lãng quên và ghi nhớ từ vựng IELTS một cách hiệu quả, chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu hơn về phương pháp học tuyệt vời này từ đó có thể áp dụng hiệu quả trong việc học từ vựng IELTS.

Kỹ thuật Chunking trong IELTS Reading
(Kỹ thuật học tập giúp cải thiện trí nhớ và sự hiểu biết)

Chunking là một kỹ thuật học tập và ghi nhớ, giúp con người xử lý thông tin hiệu quả hơn bằng cách chia nhỏ các khối thông tin lớn thành các đơn vị nhỏ hơn, dễ nhớ hơn. Kỹ thuật này giúp não bộ quản lý thông tin phức tạp bằng cách nhóm các phần tử nhỏ liên quan đến nhau thành một “chunk” (khối) để dễ dàng xử lý và ghi nhớ. Để xem cách nó hoạt động trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng trong IELTS Reading hãy đọc bài viết dưới đây!

ky-thuat-chunking-ielts-reading

Kỹ thuật Chunking là gì?

Kỹ thuật chunking là việc cắt thông tin lớn thành những phần nhỏ hơn giúp chúng ta dễ hiểu. Khi chúng ta ghép những phần nhỏ lại với nhau, chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh và điều đó giúp chúng ta ghi nhớ. Quá trình này được gọi là Chunking. (Ví dụ: 081127882 là một số khó nhớ, nếu bạn chia nhỏ số này thành 081 – 127 – 882 thì sẽ dễ hơn. )

Trong bối cảnh của bài thi IELTS Reading, chunking là việc chia nhỏ đoạn văn thành những cụm từ hoặc nhóm từ liên quan với nhau thay vì đọc từng từ riêng lẻ. Điều này sẽ giúp các thí sinh hiểu rõ hơn ý nghĩa của cả đoạn văn mà không cần phải phân tích từng từ một, giúp tiết kiệm thời gian làm bài.

Lợi ích của kỹ thuật Chunking

chunking-ielts-reading

Trong bài thi IELTS Reading, việc áp dụng kỹ thuật chunking rất có lợi cho thí sinh. Dưới áp lực thời gian 60 phút phải xử lý 3 bài đọc có lượng thông tin rất lớn, kỹ thuật chunking mang lại cho thí sinh rất nhiều lợi ích to lớn, cụ thể như là:

– Tăng tốc độ đọc: Thay vì phải đọc từng từ một cách cẩn thận, chunking cho phép bạn đọc các cụm từ theo nhóm, giúp giảm thời gian đọc.

– Cải thiện khả năng hiểu tổng quát: Khi đọc theo từng cụm từ, bạn sẽ dễ dàng nhận ra cấu trúc và ý nghĩa của toàn bộ đoạn văn, từ đó cải thiện khả năng nắm bắt thông tin cốt lõi.

– Ghi nhớ dễ dàng hơn: Chia nhỏ thông tin giúp não bộ lưu trữ và truy xuất thông tin một cách hiệu quả hơn.

Chiến lược áp dụng kỹ thuật Chunking cụ thể vào IELTS Reading 

– Xác định các từ khóa chính: Trước tiên, hãy tìm những từ khóa chính trong đoạn văn. Những từ này thường chứa ý nghĩa chính và giúp bạn hiểu tổng quát nội dung đoạn văn.

– Nhóm các từ thành cụm từ liên quan: Hãy đọc đoạn văn bằng cách chia nó thành các cụm từ có liên kết với nhau, chẳng hạn như nhóm từ theo cấu trúc “chủ ngữ + động từ”, “tính từ + danh từ”, hoặc cụm giới từ. Ví dụ:

Ví dụ: Thay vì đọc: “The / economic / situation / in / the / country / has / improved / significantly,” bạn có thể chia nhỏ thành: “The economic situation” / “in the country” / “has improved significantly.”

– Tập trung vào ý chính của đoạn văn: Đừng cố gắng dịch từng từ mà thay vào đó hãy tập trung vào việc hiểu ý nghĩa tổng thể của đoạn văn. Kỹ thuật chunking sẽ giúp bạn hiểu ý chính mà không cần nắm rõ ngữ nghĩa của các từ nhỏ.

Lỗi sai khi áp dụng kỹ thuật Chunking

– Nhóm từ không hợp lý: Việc nhóm từ không đúng hoặc không liên quan có thể dẫn đến hiểu sai nội dung. Ví dụ, nếu bạn chia một cụm từ quan trọng thành các phần riêng lẻ mà không hiểu mối quan hệ giữa chúng, bạn có thể bỏ lỡ ý nghĩa chính.

– Bỏ qua ngữ pháp: Một số người học có xu hướng bỏ qua cấu trúc ngữ pháp khi áp dụng chunking. Điều này có thể khiến bạn hiểu sai ý nghĩa câu hoặc đoạn văn.

– Tập trung quá nhiều vào chi tiết nhỏ: Chunking nhằm giúp bạn hiểu tổng thể, nhưng nếu bạn quá tập trung vào chi tiết từng từ hoặc cụm từ, bạn có thể mất thời gian và làm giảm hiệu quả của kỹ thuật này.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia nhỏ đoạn văn sau thành các cụm từ hợp lý, sau đó giải thích ý chính của đoạn văn: “Global warming has led to significant changes in weather patterns, resulting in more frequent and severe natural disasters across the globe.”

Gợi ý: Chia nhỏ thành các cụm như sau:

    • “Global warming”
    • “has led to”
    • “significant changes in weather patterns”
    • “resulting in more frequent”
    • “and severe natural disasters”
    • “across the globe.”
  • Sau khi chunking, hãy giải thích ý chính: Biến đổi khí hậu toàn cầu đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong các mô hình thời tiết, gây ra thiên tai thường xuyên và nghiêm trọng hơn trên toàn thế giới.

Bài tập 2: Tìm một bài đọc trong IELTS Reading, chia đoạn văn thành các cụm từ (chunks), sau đó trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung dựa trên thông tin bạn đã phân chia.

Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy chunking giúp bạn xử lý và nắm bắt thông tin nhanh chóng hơn khi làm bài IELTS Reading.

IELTS Speaking part 3: Role models (Câu trả lời mẫu và từ vựng)

Chủ đề Role Models (hình mẫu) trong IELTS Speaking part 3 thường xoay quanh việc thảo luận về những người có ảnh hưởng tích cực đến người khác, đặc biệt là những người trẻ tuổi. Một role model là ai đó mà mọi người, đặc biệt là giới trẻ, nhìn vào để học hỏi và noi gương. Chủ đề này không chỉ yêu cầu bạn thảo luận về những đặc điểm của một người mẫu lý tưởng mà còn yêu cầu bạn suy ngẫm về ảnh hưởng của họ đối với xã hội. Để trả lời tốt các câu hỏi liên quan, bạn cần có sự kết hợp giữa từ vựng mô tả về tính cách và hành vi, cũng như khả năng phân tích sâu sắc về tác động của những người này.

role-models-ielts-speaking-part-3

Các mẫu câu hỏi thường gặp

● Which type of people are respected most in your society?
● Do you agree with this situation?
● What happens when young people lack good role models?
● What standards of behavior should teachers set?
● Do you agree that you should never meet your heroes?

Câu hỏi: Which type of people are respected most in your society?

(Kiểu người nào được xã hội của bạn tôn trọng nhất?)

Mẫu câu trả lời:

“In my community, the individuals who command the highest respect are those who make substantial contributions to societal well-being. This includes professionals such as teachers, medical workers, and social activists who are acknowledged not only for their career achievements but also for their ethical standards and commitment to public service. These figures are often seen as role models because they embody qualities like integrity and dedication, which serve as benchmarks for others to follow.”

“Trong cộng đồng của tôi, những người được kính trọng nhất là những cá nhân có đóng góp lớn cho sự phồn vinh của xã hội. Điều này bao gồm các chuyên gia như giáo viên, nhân viên y tế và các nhà hoạt động xã hội, những người được công nhận không chỉ vì những thành tựu trong sự nghiệp mà còn bởi các tiêu chuẩn đạo đức và cam kết với công việc phục vụ công chúng. Những người này thường được coi là hình mẫu vì họ thể hiện những phẩm chất như chính trực và tận tụy, là chuẩn mực để người khác noi theo.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đặt vấn đề về kiểu người được tôn trọng nhất.
  • Phát triển: Giải thích lý do tại sao họ được kính trọng và các phẩm chất của họ.
  • Kết luận: Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của họ trong cộng đồng.

Vocabulary ghi điểm:

  • Substantial contributions /səbˈstænʃəl-kənˈtrɪbjuːʃənz/: (noun) những đóng góp đáng kể
  • Societal well-being /səˈsaɪətəl-wɛlˌbiːɪŋ/: (noun) phúc lợi xã hội
  • Ethical standards /ˈɛθɪkl-‘stændərdz/: (noun) tiêu chuẩn đạo đức
  • Benchmarks /ˈbɛnʧmɑːrks/: (noun) tiêu chuẩn so sánh

Câu hỏi: Do you agree with this situation?
(Bạn có đồng ý với tình huống này không?)

Mẫu câu trả lời:

“Regarding whether it is appropriate to revere individuals who contribute positively to society, I largely concur. Esteeming those who positively impact our community reinforces the values we should all aspire to uphold. Nevertheless, I also maintain that respect should not be limited to those with high-profile achievements. People who exhibit commendable traits such as compassion, humility, and honesty in their everyday actions also merit admiration, as their influence enriches our social environment in more subtle but significant ways.”

“Về việc có nên tôn kính những cá nhân đóng góp tích cực cho xã hội hay không, tôi phần lớn đồng ý. Việc kính trọng những người có tác động tích cực đến cộng đồng của chúng ta củng cố những giá trị mà tất cả chúng ta nên phấn đấu để duy trì. Tuy nhiên, tôi cũng cho rằng sự tôn trọng không nên chỉ dành cho những người có thành tựu nổi bật. Những người thể hiện các phẩm chất đáng khen như lòng trắc ẩn, khiêm tốn và trung thực trong hành động hàng ngày cũng xứng đáng được ngưỡng mộ, vì ảnh hưởng của họ làm phong phú thêm môi trường xã hội của chúng ta một cách tinh tế nhưng quan trọng.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Phát biểu quan điểm về việc kính trọng những người có ảnh hưởng tích cực.
  • Phát triển: Giải thích lý do đồng ý và mở rộng quan điểm.
  • Kết luận: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc kính trọng cả những phẩm chất cá nhân.

Vocabulary ghi điểm:

  • Esteeming /ɪˈstiːmɪŋ/: (verb) kính trọng
  • High-profile achievements /ˌhaɪ-‘prəʊfaɪl-əˈtʃiːvmənts/: (noun) thành tựu nổi bật
  • Commendable traits /kəˈmɛndəbl-treɪts/: (noun) phẩm chất đáng khen
  • Enriches /ɪnˈrɪʧɪz/: (verb) làm phong phú

Câu hỏi: What happens when young people lack good role models?
(Điều gì xảy ra khi giới trẻ thiếu các tấm gương tốt?)

Mẫu câu trả lời:

“When young individuals do not have positive role models, they may face difficulties in developing a strong moral framework, which can lead to suboptimal decision-making and a lack of direction. The absence of such influential figures increases their susceptibility to negative influences and peer pressure, potentially resulting in harmful behaviors. Additionally, without inspiring role models, young people might struggle to set and pursue meaningful goals, leading to feelings of confusion and disillusionment.”

“Khi những người trẻ không có các hình mẫu tích cực, họ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển một hệ thống đạo đức vững chắc, điều này có thể dẫn đến những quyết định chưa tối ưu và thiếu định hướng. Sự thiếu vắng những hình mẫu ảnh hưởng này làm tăng khả năng họ bị tác động bởi các ảnh hưởng tiêu cực và áp lực từ bạn bè, có thể dẫn đến những hành vi có hại. Ngoài ra, khi không có những hình mẫu truyền cảm hứng, người trẻ có thể gặp khó khăn trong việc đặt ra và theo đuổi những mục tiêu ý nghĩa, dẫn đến cảm giác bối rối và mất niềm tin.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đưa ra vấn đề về việc thiếu tấm gương tốt đối với giới trẻ.
  • Phát triển: Giải thích những khó khăn và ảnh hưởng tiêu cực.
  • Kết luận: Nhấn mạnh hậu quả lâu dài của việc thiếu hình mẫu tích cực.

Vocabulary ghi điểm:

  • Moral framework /ˈmɔːrəl-‘freɪmˌwɜrk/: (noun) khung giá trị đạo đức
  • Suboptimal decision-making /sʌbˈɒptɪməl-dɪˈsɪʒən-meɪkɪŋ/: (noun) việc ra quyết định kém hiệu quả
  • Susceptibility /səˌsɛptəˈbɪləti/: (noun) khả năng dễ bị ảnh hưởng
  • Disillusionment /ˌdɪsɪˈluːʒənmənt/: (noun) sự vỡ mộng

Câu hỏi: What standards of behavior should teachers set?
(Các tiêu chuẩn hành vi nào giáo viên nên đặt ra?)

Mẫu câu trả lời:

“Teachers should establish exemplary standards of conduct that emphasize respect, fairness, and ethical integrity, as these are crucial for fostering a constructive and inclusive learning environment. By modeling these behaviors themselves, educators can instill these values in their students, thus cultivating a culture of mutual respect and responsibility. Furthermore, promoting traits such as open-mindedness and empathy is essential to ensure that every student feels valued and supported, which is fundamental for their holistic development.”

“Giáo viên nên thiết lập các tiêu chuẩn hành vi mẫu mực nhấn mạnh sự tôn trọng, công bằng và liêm chính đạo đức, vì những điều này rất quan trọng để nuôi dưỡng một môi trường học tập tích cực và bao dung. Bằng cách tự mình thể hiện những hành vi này, các nhà giáo dục có thể truyền đạt những giá trị này cho học sinh, từ đó xây dựng một văn hóa tôn trọng và trách nhiệm lẫn nhau. Hơn nữa, việc khuyến khích các phẩm chất như tư duy cởi mở và sự đồng cảm là cần thiết để đảm bảo rằng mỗi học sinh đều cảm thấy được trân trọng và hỗ trợ, điều này rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của họ.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đưa ra các tiêu chuẩn hành vi mà giáo viên nên thiết lập.
  • Phát triển: Giải thích tầm quan trọng của các tiêu chuẩn này và cách giáo viên ảnh hưởng đến học sinh.
  • Kết luận: Nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc xây dựng môi trường học tập tích cực.

Vocabulary ghi điểm:

  • Exemplary standards of conduct /ɪɡˈzɛmpləri-‘stændərdz-əv-ˈkɒndʌkt/: (noun) tiêu chuẩn hành vi mẫu mực
  • Constructive learning environment /kənˈstrʌktɪv-‘lɜrnɪŋ-ɪnˈvaɪrənmənt/: (noun) môi trường học tập tích cực
  • Holistic development /hoʊˈlɪstɪk-dɪˈvɛləpmənt/: (noun) sự phát triển toàn diện

Câu hỏi: Do you agree that you should never meet your heroes?
(Bạn có đồng ý rằng bạn không nên gặp thần tượng của mình không?)

Mẫu câu trả lời:

“I somewhat agree with the notion that meeting one’s heroes might sometimes lead to disillusionment if they do not meet the elevated expectations we have of them. Such encounters may reveal flaws or behaviors that are inconsistent with the idealized image we hold. Nevertheless, meeting your heroes can also provide a profound and authentic experience, offering insights into their genuine character and allowing you to appreciate their human side. The key is to approach these meetings with realistic expectations and an open mind.”

“Tôi phần nào đồng ý với quan điểm rằng gặp gỡ những người hùng của mình đôi khi có thể dẫn đến sự vỡ mộng nếu họ không đáp ứng được những kỳ vọng cao mà chúng ta đặt ra cho họ. Những cuộc gặp gỡ như vậy có thể bộc lộ những khiếm khuyết hoặc hành vi không phù hợp với hình ảnh lý tưởng mà chúng ta tưởng tượng. Tuy nhiên, gặp gỡ người hùng của mình cũng có thể mang lại một trải nghiệm sâu sắc và chân thực, giúp ta hiểu thêm về tính cách thực sự của họ và trân trọng khía cạnh con người của họ. Điều quan trọng là tiếp cận những cuộc gặp gỡ này với kỳ vọng thực tế và tư duy cởi mở.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đưa ra quan điểm về việc gặp thần tượng.
  • Phát triển: Giải thích lý do có thể dẫn đến thất vọng hoặc cảm giác tốt.
  • Kết luận: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý kỳ vọng.

Vocabulary ghi điểm:

  • Disillusionment /ˌdɪsɪˈluːʒənmənt/: (noun) sự vỡ mộng
  • Elevated expectations /ˈɛlɪveɪtɪd-ɛkspɛkˈteɪʃənz/: (noun) kỳ vọng cao
  • Authentic experience /ɔːˈθɛntɪk-ɪkˈspɪəriəns/: (noun) trải nghiệm chân thực
  • Genuine character /ˈdʒɛn.ju.ɪn-‘kærɪktər/: (noun) tính cách chân thật

 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững các từ vựng và cấu trúc trả lời nâng cao về chủ đề Role Models trong phần thi IELTS Speaking Part 3, mà còn cải thiện khả năng phân tích và phát triển ý tưởng của bạn.

Câu bị động (Passive Voice): Cấu trúc & cách sử dụng

Câu bị động là kiến thức ngữ pháp rất hay gặp trong tiếng Anh. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ, chọn sai thì ,… Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá kiến thức về câu bị động để nắm rõ hơn tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

Câu bị động là gì?

Câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ của câu, còn người hoặc vật thực hiện hành động trở thành bổ ngữ. Câu bị động được sử dụng với mục đích nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì bản thân hành động đó.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The chef cooked the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.)
  • Câu bị động: The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)

Câu bị động thường được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của động từ chính cùng với trợ động từ “to be” và phân từ quá khứ của động từ chính.

Cấu trúc của câu bị động (Structure of Passive Voice)

Công thức:

Biến đổi theo thì (Tenses Transformation):

Cách sử dụng câu bị động

– Nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định được (e.g., The cake was eaten).

– Khi không muốn hoặc không cần thiết phải đề cập đến người thực hiện: Tránh trách nhiệm hoặc giữ kín thông tin (e.g., Mistakes were made).

– Trong văn phong trang trọng và học thuật: Thường dùng trong văn bản khoa học và báo cáo (e.g., The experiment was conducted).

– Trong một số cấu trúc đặc biệt: Các cụm từ cố định (e.g., He was born in 1990).

Lợi ích & hạn chế của câu bị động

Lợi Ích

Nhấn Mạnh Đối Tượng Hành Động: Câu bị động cho phép người nói hoặc viết tập trung vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động. Điều này hữu ích khi đối tượng là phần quan trọng của câu.

Ví dụ: The new policy was implemented by the government. (Chính sách mới đã được thực hiện bởi chính phủ.) — Nhấn mạnh chính sách.

Khi Người Thực Hiện Không Quan Trọng hoặc Không Biết: Câu bị động hữu ích trong các tình huống mà người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc không cần thiết phải nêu rõ.

Ví dụ: The documents were lost. (Các tài liệu đã bị mất.) — Không cần biết ai làm mất.

Tạo Sự Khách Quan và Trang Trọng: Câu bị động thường được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc học thuật để tạo sự khách quan, nhấn mạnh vào kết quả hơn là quá trình.

Ví dụ: The experiment was conducted under controlled conditions. (Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện kiểm soát.) — Tập trung vào thí nghiệm.

Tạo Sự Linh Hoạt trong Viết: Câu bị động giúp thay đổi cấu trúc câu, tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt và tránh lặp lại cấu trúc chủ động.

Ví dụ: The decision was made after careful consideration. (Quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) — Thay đổi điểm nhấn.

Hạn Chế 

Thiếu Sự Rõ Ràng và Trực Tiếp: Câu bị động có thể làm giảm tính rõ ràng của câu, khiến người đọc khó hiểu ai là người thực hiện hành động, đặc biệt khi người thực hiện không được nêu rõ.

Ví dụ: Mistakes were made. (Sai lầm đã xảy ra.) — Không rõ ai là người mắc sai lầm.

Có Thể Gây Lúng Túng và Dài Dòng: Sử dụng câu bị động có thể làm cho câu văn trở nên lúng túng và dài dòng hơn so với câu chủ động, gây khó khăn trong việc theo dõi nội dung.

Ví dụ: The letter was being written by John. (Bức thư đang được viết bởi John.) — Câu chủ động ngắn gọn hơn: John was writing the letter.

Dễ Bị Lạm Dụng trong Viết: Quá lạm dụng câu bị động có thể làm cho văn bản trở nên kém sinh động và cứng nhắc, mất đi sự tự nhiên trong cách diễn đạt.

Ví dụ: The results were discussed, and a conclusion was reached. — Văn phong có thể trở nên quá trang trọng và không hấp dẫn.

Giới Hạn Sự Thể Hiện Chủ Thể Hành Động: Khi sử dụng câu bị động, người viết có thể bỏ qua hoặc che giấu chủ thể thực hiện hành động, điều này có thể dẫn đến thiếu thông tin quan trọng.

Ví dụ: The funds were allocated. (Các quỹ đã được phân bổ.) — Không rõ ai phân bổ quỹ.

So sánh câu chủ động và câu bị động 

Câu chủ động và câu bị động đều có vai trò và ứng dụng riêng trong tiếng Anh. Câu chủ động rõ ràng và trực tiếp, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Ngược lại, câu bị động thích hợp hơn khi mục tiêu là nhấn mạnh hành động hoặc kết quả, tạo sự khách quan hoặc khi chủ thể hành động không quan trọng. Việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của câu nói hoặc viết.

Câu chủ động (Active Voice) Câu bị động (Passive Voice)
Cấu trúc [Subject] + [verb] + [object] (e.g., She reads the book). [Object] + [to be] + [past participle] (e.g., The book is read by her).
Cách dùng

Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Đây là cấu trúc phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày vì nó thường rõ ràng và trực tiếp hơn.

Ví dụ: John wrote the report. (John đã viết báo cáo.) — Nhấn mạnh rằng John là người viết báo cáo.

Sử dụng khi cần nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của hành động, hơn là người thực hiện. Câu bị động thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, học thuật, hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến.

Ví dụ: The report was written by John. (Báo cáo được viết bởi John.) — Nhấn mạnh rằng báo cáo đã được viết, ai viết có thể không quan trọng.

.Như vậy, các bạn có thể thấy câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chuyển trọng tâm từ người thực hiện hành động sang đối tượng chịu tác động. Cấu trúc cơ bản của câu bị động là [Chủ ngữ] + [to be] + [phân từ quá khứ] + [by + tác nhân (nếu cần)], và nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh đối tượng, khi người thực hiện hành động không quan trọng, hoặc khi cần tạo sự khách quan và trang trọng trong văn bản.

Việc sử dụng câu bị động mang lại nhiều lợi ích như nhấn mạnh đối tượng hành động, tạo sự khách quan, và mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt thông tin, đặc biệt trong các văn bản chính thức. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như có thể làm giảm tính rõ ràng, gây dài dòng, và nếu lạm dụng có thể làm cho văn bản trở nên kém sinh động.

Hiểu và sử dụng thành thạo câu bị động có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh, giúp trình bày thông tin một cách mạch lạc và hiệu quả hơn. Đồng thời, câu bị động cũng tạo ra sự linh hoạt trong cách diễn đạt, cho phép thay đổi cấu trúc câu và làm phong phú thêm ngôn ngữ. Do đó, việc thực hành sử dụng câu bị động trong các ngữ cảnh phù hợp là cần thiết để nâng cao khả năng ngôn ngữ, nhưng cần lưu ý sử dụng đúng mục đích để giữ cho văn bản rõ ràng và hấp dẫn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về cấu trúc và cách sử dụng câu bị động trong ngữ pháp tiếng Anh.

Hướng dẫn sử dụng mệnh đề kết quả trong tiếng Anh

Mệnh đề kết quả là gì? Dùng mệnh đề kết quả khi nào? Cùng Smartcom English khám phá kiến thức mệnh đề kết quả qua bài viết dưới đây.

Định nghĩa mệnh đề kết quả

Mệnh đề kết quả (Result Clause) là một mệnh đề phụ trong câu, được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động, sự kiện, hoặc tình huống đã được nêu trong mệnh đề chính. Mệnh đề kết quả giúp liên kết nguyên nhân với hậu quả, làm cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Cấu trúc chung của mệnh đề kết quả: Mệnh đề kết quả thường bắt đầu bằng các từ nối như “so,” “such… that,” “so… that,” “so much/many/little/few… that.”

menh-de-ket-qua

Các loại mệnh đề kết quả

  • Mệnh đề kết quả với “so”

Cấu trúc: Mệnh đề + so + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ minh họa:

She was very tired, so she went to bed early

It was raining, so we stayed indoors.

  • Mệnh đề kết quả với “such…that”

Cấu trúc: Such + (a/an) + tính từ + danh từ + that + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ của một tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ minh họa.

It was such a cold day that we decided to stay inside.

She was such a good student that she received a scholarship

  • Mệnh đề kết quả với “so…that”

Cấu trúc: So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ của một hành động hoặc tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ minh họa.

She was so tired that she fell asleep on the couch.

The movie was so interesting that we watched it twice.

Các biến thể của mệnh đề kết quả

  • Mệnh đề kết quả với “therefore”

Cấu trúc: Mệnh đề + therefore + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ minh họa.

It was raining heavily. Therefore, the match was postponed.

She studied hard for the exam. Therefore, she passed with flying colors.

  • Mệnh đề kết quả với “consequently”, “as a result”

Cấu trúc: Mệnh đề + consequently/as a result, + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả hoặc hệ quả logic của một tình huống.

Ví dụ minh họa.

He didn’t study for the exam; consequently, he failed.

She missed the bus, and as a result, she was late for work.

Lưu ý: Cả hai cụm từ này đều dùng để chỉ kết quả của một sự việc hoặc hành động, nhưng “consequently” thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, trong khi “as a result” có thể được sử dụng trong cả văn viết và nói.

Các cấu trúc đặc biệt

  • Mệnh đề kết quả với “too…to”

Cấu trúc: S + be + too + tính từ/trạng từ + to + động từ nguyên mẫu.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ quá cao dẫn đến không thể thực hiện hành động.

Ví dụ minh họa.

The box is too heavy to lift.

She is too tired to go out tonight.

The problem is too complicated to solve easily.

  • Mệnh đề kết quả với “enough…to”

Cấu trúc: S + be + tính từ + enough + to + động từ nguyên mẫu.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ đủ để thực hiện một hành động.

Ví dụ minh họa.

He is smart enough to solve the problem.

The room is warm enough to stay without a coat.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Đọc các câu dưới đây và xác định loại mệnh đề kết quả được sử dụng: “too…to”, “enough…to”, “consequently”, hoặc “as a result”. Sau đó, giải thích lý do tại sao mỗi loại được sử dụng.

  1. The seminar was _______________ (informative) for everyone _______________ (understand the topic thoroughly).
  2. He was _______________ (young) to drive a car alone.
  3. The project was completed on time, and _______________ (the team received praise from the manager).
  4. The rain was _______________ (heavy) for the game to continue.
  5. She was _______________ (talented) to perform the role perfectly.
  6. He forgot his umbrella; _______________ (he got completely soaked in the rain).
  7. The instructions were _______________ (confusing) for the students _______________ (complete the assignment correctly).
  8. The test was _______________ (easy) for her _______________ (finish in 30 minutes).
  9. They missed the meeting; _______________ (they had to reschedule it for the following week).
  10. The hotel was _______________ (luxurious) to afford on a tight budget.

Hướng dẫn:

  1. Xác định cấu trúc mệnh đề kết quả trong từng câu.
  2. Giải thích tại sao mỗi cấu trúc được sử dụng.

Đáp án và Giải thích:

  1. Enough…to: The seminar was informative enough for everyone to understand the topic thoroughly. (Buổi hội thảo đủ thông tin để mọi người có thể hiểu chủ đề một cách tường tận.) — “Enough…to” được dùng để chỉ rằng mức độ thông tin là đủ để thực hiện hành động.
  2. Too…to: He was too young to drive a car alone. (Anh ấy quá trẻ để lái xe một mình.) — “Too…to” được dùng để chỉ rằng mức độ tuổi là quá thấp để thực hiện hành động.
  3. Consequently: The project was completed on time, and consequently, the team received praise from the manager. (Dự án đã hoàn thành đúng hạn, và do đó, nhóm nhận được lời khen từ quản lý.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của hành động trước đó.
  4. Too…to: The rain was too heavy for the game to continue. (Cơn mưa quá nặng hạt để trận đấu tiếp tục.) — “Too…to” chỉ mức độ quá cao ngăn cản hành động.
  5. Enough…to: She was talented enough to perform the role perfectly. (Cô ấy đủ tài năng để thực hiện vai trò một cách hoàn hảo.) — “Enough…to” được dùng để chỉ rằng mức độ tài năng là đủ để thực hiện hành động.
  6. Consequently: He forgot his umbrella; consequently, he got completely soaked in the rain. (Anh ấy quên ô; do đó, anh ấy bị ướt sũng vì mưa.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của việc quên ô.
  7. Too…to: The instructions were too confusing for the students to complete the assignment correctly. (Hướng dẫn quá khó hiểu để các sinh viên hoàn thành bài tập đúng cách.) — “Too…to” chỉ mức độ khó hiểu ngăn cản hành động.
  8. Enough…to: The test was easy enough for her to finish in 30 minutes. (Bài kiểm tra đủ dễ để cô ấy hoàn thành trong 30 phút.) — “Enough…to” chỉ mức độ dễ dàng là đủ để thực hiện hành động.
  9. Consequently: They missed the meeting; consequently, they had to reschedule it for the following week. (Họ lỡ cuộc họp; do đó, họ phải dời lại cho tuần sau.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của việc lỡ cuộc họp.
  10. Too…to: The hotel was too luxurious to afford on a tight budget. (Khách sạn quá sang trọng để có thể chi trả với ngân sách hạn hẹp.) — “Too…to” chỉ mức độ sang trọng quá cao để thực hiện hành động.
  • Bài tập hoàn thành câu với các mệnh đề kết quả khác nhau.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng liên từ nối của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

1. This test was …………………. easy that he did not need to check his answers.

2. They had …………………. long and tiring trip that they just wanted to go home.

3. Anna has …………… beautiful voice that she should try to become a professional singer.

4. Most TV programs are …………………. boring that nobody watches them.

5. Ken is …………………. a nice dog that he never barks.

6. Hanh is …………………. bored that she just wants to sleep.

7. These are …………………. great pictures that I never want to throw them away.

8. The day was …………………. hot that everybody went to the beach.

9. It was …………………. dark that I couldn’t see her face.

10. We had ………………….  horrible day that we felt depressed.

Đáp án:

1. so

2. such

3. such

4. so

5. such

6. so

7. such

8. so

9. so

10. such

Bài tập 3: viết lại câu sử dụng mệnh đề kết quả.

  • The meeting was so boring that I couldn’t stay awake. (too…to)
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • She practiced hard every day. She won the competition.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The room was very small. We couldn’t fit all the guests in.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The test was very easy. He finished it in just 20 minutes.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • He forgot his umbrella. He got completely soaked in the rain.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The problem was very complex. We couldn’t solve it without assistance.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The movie was very long. We had to take a break halfway through.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The instructions were very clear. Everyone understood how to do the task.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • She saved a lot of money. She was able to buy the new car.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The coffee was very hot. I couldn’t drink it right away.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • Đáp án:
    1. The meeting was too boring for me to stay awake. (Cuộc họp quá nhàm chán để tôi có thể tỉnh táo.)
    2. She practiced hard every day; as a result, she won the competition. (Cô ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày; kết quả là, cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
    3. The room was too small for us to fit all the guests in. (Căn phòng quá nhỏ để chúng tôi có thể chứa tất cả khách mời.)
    4. The test was easy enough for him to finish in just 20 minutes. (Bài kiểm tra đủ dễ để anh ấy có thể hoàn thành chỉ trong 20 phút.)
    5. He forgot his umbrella; consequently, he got completely soaked in the rain. (Anh ấy quên ô; do đó, anh ấy bị ướt sũng vì mưa.)
    6. The problem was too complex for us to solve without assistance. (Vấn đề quá phức tạp để chúng tôi có thể giải quyết mà không có sự giúp đỡ.)
    7. The movie was too long for us to avoid taking a break halfway through. (Bộ phim quá dài để chúng tôi có thể tránh việc nghỉ giữa chừng.)
    8. The instructions were clear enough for everyone to understand how to do the task. (Hướng dẫn đủ rõ ràng để mọi người có thể hiểu cách thực hiện nhiệm vụ.)
    9. She saved a lot of money; as a result, she was able to buy the new car. (Cô ấy tiết kiệm được nhiều tiền; kết quả là, cô ấy đã có thể mua chiếc xe mới.)
    10. The coffee was too hot for me to drink right away. (Cà phê quá nóng để tôi có thể uống ngay lập tức.)

Mệnh đề kết quả đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nguyên nhân với kết quả trong giao tiếp và viết lách. Chúng không chỉ giúp làm rõ mối liên hệ giữa các sự kiện mà còn làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Bằng cách sử dụng các cấu trúc như “too…to”, “enough…to”, “consequently”, và “as a result”, bạn có thể truyền đạt những hậu quả và hệ quả của hành động một cách chính xác và mạch lạc.

Việc thành thạo các mệnh đề kết quả không chỉ nâng cao khả năng trình bày ý tưởng mà còn cải thiện sự logic và liên kết trong các bài viết và cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra các văn bản có tính thuyết phục và dễ tiếp cận, đồng thời giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Để đạt được sự thành thạo, bạn nên tích cực áp dụng các cấu trúc này trong thực hành và học tập. Việc liên tục viết, nói và phân tích các câu có mệnh đề kết quả sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.

Mệnh đề nhượng bộ là gì? Cách dùng mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ là một loại mệnh đề phụ trong câu phức, dùng để diễn tả sự nhượng bộ, tức là thừa nhận một sự việc hay tình huống trái ngược với kỳ vọng, nhưng vẫn có kết quả không thay đổi. Sử dụng mệnh đề nhượng bộ cho phép chúng ta thừa nhận các yếu tố đối lập hoặc khó khăn, đồng thời nhấn mạnh những kết quả hay lập luận chủ đạo, từ đó làm cho cách diễn đạt trở nên thuyết phục và sâu sắc hơn. Bài viết này hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 tìm hiểu kiến thức thú vị này!

Định nghĩa mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause) là một mệnh đề phụ diễn tả một tình huống hoặc sự kiện trái ngược với mong đợi hoặc thông thường, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả hoặc tình huống được diễn tả trong mệnh đề chính. Khi xét về vị trí, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thể đứng đầu câu (ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy), đứng giữa câu (tách biệt với mệnh đề chính bằng hai dấu phẩy), hoặc đứng cuối câu. Mệnh đề nhượng bộ thường được bắt đầu bằng các liên từ như “although“, “even though“, “though“, “while” ,”despite” hoặc “in spite of“.

menh-de-nhuong-bo

Ví dụ:

Although it was raining, we decided to go for a walk.” (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.)

Trong câu này, mệnh đề “Although it was raining” là mệnh đề nhượng bộ, thừa nhận một tình huống bất lợi, nhưng kết quả là hành động đi dạo vẫn diễn ra.

Cấu trúc chung của mệnh đề nhượng bộ:

Although/Though/Even though + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Các loại mệnh đề nhượng bộ

  • Mệnh đề nhượng bộ với “although”, “though”, “even though”

Cấu trúc: Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai mệnh đề.

Ví dụ minh họa.

Although the test was difficult, she managed to get a great score.

Even though she was late, she didn’t hurry.

  • Lưu ý:

“Although” và “though” có thể được sử dụng thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, “though” thường được sử dụng trong văn nói nhiều hơn.

“Even though” mang tính nhấn mạnh hơn, diễn tả sự tương phản mạnh mẽ hơn so với “although” và “though”.

  • Mệnh đề nhượng bộ với “while”, “whereas”

Cấu trúc: While/Whereas + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ minh họa.

While the project is important, it is not urgent.

Whereas some people prefer living in the city, others enjoy the countryside

  • Mệnh đề nhượng bộ với “however”, “nevertheless”, “nonetheless”

Cấu trúc: Mệnh đề + however/nevertheless/nonetheless, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự đối lập hoặc nhượng bộ trong câu.

Ví dụ minh họa.

She was tired. However, she decided to go to the party

The team had several injuries. Nevertheless, they won the match.

The weather was cold. Nonetheless, they enjoyed their picnic.

  • Lưu ý:

“However” có thể dùng để chỉ sự tương phản rõ ràng giữa hai mệnh đề. Nó thường được đặt ở đầu câu sau dấu chấm (hoặc sau dấu phẩy khi đứng giữa hai mệnh đề).

“Nevertheless” và “nonetheless” thường có thể thay thế cho nhau và đều mang ý nghĩa tương tự. Chúng nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc xảy ra bất chấp các điều kiện hoặc hoàn cảnh đã nêu trước đó. Chúng có thể được sử dụng ở đầu câu, giữa hai mệnh đề, hoặc sau mệnh đề chính.

Các biến thể của mệnh đề nhượng bộ

  • Mệnh đề nhượng bộ với “despite” và “in spite of”

Cấu trúc: Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing, mệnh đề

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai ý.

Ví dụ minh họa

Despite/In spite of some financial problems, she decided to invest in that project.

Despite/In spite of facing some financial problems, she decided to invest in that project.

Despite/In spite of the fact that she faced some financial problems, she decided to invest in that project.

  • Mệnh đề nhượng bộ với “no matter” và “whatever”

Cấu trúc: No matter + từ để hỏi + mệnh đề, mệnh đề hoặc Whatever + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ bất chấp điều gì đó

Ví dụ minh họa.

No matter what they say about my job, I still enjoy working every day.

No matter who you are, you must obey the law.

No matter where you are, I will always find you.

No matter when the Vietnamese football team has a match, I always watch and support them.

No matter why Tom failed the test, he still made his parents disappointed.

Whatever he says, I don’t believe him.

Các cấu trúc đặc biệt

  • Cấu trúc với “may” (e.g., try as he may)

Cấu trúc: as + S + may + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập mạnh mẽ, sự nỗ lực hoặc cố gắng của ai đó nhưng kết quả vẫn không thay đổi như mong muốn.

Ví dụ minh họa:

Try as he may, he couldn’t solve the problem

Cold as it may be, she still went for a run.

  • Cấu trúc với “whether…or…”

Cấu trúc: Whether + mệnh đề + or + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự đối lập hoặc nhượng bộ giữa hai khả năng. Trong cấu trúc này, “whether” có nghĩa là “dù có” và “or” đóng vai trò liệt kê các khả năng hoặc tình huống khác nhau.

Ví dụ minh họa.

Whether you like it or not, you have to attend the meeting.

Whether he comes or stays, I will go ahead with the plan.

  • Cụm từ chỉ sự nhượng bộ khác như là “in any case…”, “regardless of….”, “Be that as it may”, 

Ví dụ:

Regardless of the cost, we must complete the project.

The weather may be unpredictable, but in any case, we will go hiking tomorrow.

He has little experience; be that as it may, he’s very talented.

Lỗi sai thường gặp 

1. Sử dụng sai từ nối

Lỗi: Sử dụng từ nối không phù hợp cho mệnh đề nhượng bộ.

Ví dụ sai: “Despite he was tired, he finished the work.”

Cách sửa: “Despite” phải đi kèm với danh từ, đại từ, hoặc danh động từ (V-ing).

Sửa: “Despite being tired, he finished the work.”

Hoặc: “Although he was tired, he finished the work.”

2. Dùng cấu trúc “Although/Though” và “But” cùng lúc

Lỗi: Sử dụng cả “although/though” và “but” trong cùng một câu.

Ví dụ sai: “Although it was raining, but they went out.”

Cách sửa: Chỉ sử dụng một trong hai từ nối.

Sửa: “Although it was raining, they went out.”

Hoặc: “It was raining, but they went out.”

3. Sử dụng sai “in spite of” và “despite”

Lỗi: Sử dụng “in spite of” và “despite” với mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ sai: “In spite of it was raining, they went out.”

Cách sửa: “In spite of” và “despite” chỉ đi với danh từ, đại từ, hoặc V-ing.

Sửa: “In spite of the rain, they went out.”

Hoặc: “Despite the rain, they went out.”

4. Nhầm lẫn giữa “even if” và “even though”

Lỗi: Sử dụng “even if” khi muốn diễn tả một thực tế, thay vì một điều kiện giả định.

Ví dụ sai: “Even if I was tired, I finished the work.”

Cách sửa: Dùng “even though” khi nói về một sự việc đã xảy ra hoặc có thật.

Sửa: “Even though I was tired, I finished the work.”

5. Nhầm lẫn giữa “whether… or…” và “if… or…”

Lỗi: Dùng “if” thay vì “whether” trong mệnh đề nhượng bộ.

Ví dụ sai: “If you like it or not, you have to do it.”

Cách sửa: “Whether” được sử dụng để chỉ sự nhượng bộ giữa hai khả năng hoặc lựa chọn.

Sửa: “Whether you like it or not, you have to do it.”

6. Thiếu sự đồng nhất giữa mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ

Lỗi: Không giữ được tính đồng nhất về chủ ngữ hoặc thì giữa hai mệnh đề.

Ví dụ sai: “Although she studies hard, but the exam was difficult.”

Cách sửa: Đảm bảo mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ có tính đồng nhất.

Sửa: “Although she studied hard, the exam was difficult.”

7. Sử dụng sai mạo từ hoặc đại từ khi sử dụng “despite” hoặc “in spite of”

Lỗi: Thiếu mạo từ hoặc đại từ khi cần thiết.

Ví dụ sai: “Despite of the weather, we went hiking.”

Cách sửa: Loại bỏ “of” khi dùng “despite”, hoặc giữ nguyên “in spite of”.

Sửa: “Despite the weather, we went hiking.”

Hoặc: “In spite of the weather, we went hiking.”

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. Mr. Alex was late for the meeting though he took a taxi.

  • A. Even though taking a taxi, Mr. Alex was late for the meeting.
  • B. In spite of taking a taxi, but Mr.Alex was late for the meeting.
  • C. Mr. Alex was late for the meeting despite the fact he took a taxi.
  • D. Mr. Alex was late for the meeting although having taken a taxi.

2. We came to the meeting on time though the traffic was bad.

  • A. Despite the traffic was bad, we came to the meeting on time.
  • B. In spite of the bad traffic, we came to the meeting on time.
  • C. Even though the bad traffic, we came to the meeting on time.
  • D. Although the traffic was bad, but we came to the meeting on time.

3. Although he took a taxi, Nam still arrived late for the concert.

  • A. Nam arrived late for the concert whether he took a taxi or not.
  • B. Nam arrived late for the concert because of the taxi.
  • C. In spite of taking a taxi, Nam arrived late for the concert.
  • D. Nam took a taxi to the concert, but he couldn’t catch it.

4. Although he is rich, he can’t afford to buy a new car.

  • A. He doesn’t have enough money to buy a new car he likes.
  • B. Rich as he is, he can’t afford to buy a new car.
  • C. A new car is too expensive for him to buy.
  • D. He wants to buy a new car but it costs a lot.

5. Although Anna felt tired, she stayed up late talking to Tom.

  • A. Despite feeling tired, Anna stayed up late talking to Tom.
  • B. In spite of feeling tired, Anna stayed up late talking to Tom.
  • C. Anna wouldn’t feel tired despite staying up late talking to Tom.
  • D. Anna stayed up late talking to Tom. As a result, she was tired.

Đáp án: 

    1. C.
    2. B.
    3. C.
    4. B.
    5. A.

Bài 2: Hoàn thành những câu dưới đây, sử dụng Although, Despite, In spite of. Có thể dùng 2 đáp án trong cùng một câu.

1. ———- it rained a lot, I enjoyed my holiday.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

2. ———- all my careful plans, some things went wrong.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

3. ———- I had planned everything carefully, a lot of things went wrong.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

4. She loves music ———- she can’t play a musical instrument.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

5. ———- being very tired, I carried on walking.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

6. The heating was full on, but ———- this the house was still cold.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

7. Jenny decided to give up her job ———- I advised her not to.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

8. ———- the light rain, the baseball game was not canceled.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

9. She was still able to finish her assignment before class ———- she was interrupted.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

10. ———- their quarrel, they are very good friends.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

Đáp án

1. a

2. b/c

3. a

4. a

5. b/c

6. b/c

7. a

8. b/c

9. a

10. b/c

Bài 3: Viết thành câu mới có ý nghĩa tương tự với từ gợi ý trong ngoặc ().

1. Although she’s got an English name, she is in fact German. (despite)

2. She got very wet in the rain. She had an umbrella. (even though)

3. He decided to accept the job although the salary was low. (in spite of)

4. We lost the match although we were the best team. (despite)

5. In spite of not having eaten for 12 hours, I didn’t feel hungry. (even though)

6. They have very little money. They are happy. (in spite of)

7. Our foot was injured. We managed to walk to the nearest village. (although)

8. I enjoy the film. The story was silly. (in spite of)

Đáp án

1. Despite her English name/ Despite having an English name/Despite the fact that she has an English name, she is in fact German.

2. Even though she had an umbrella, she got very wet in the rain.

3. He decided to accept the job in spite of the low salary/ He decided to accept the job in spite of the fact that the salary was low.

4. We lost the match despite being the best team/ We lost the match despite the fact that we were the best team.

5. Even though I hadn’t eaten for 12 hours, I didn’t feel hungry.

6. In spite of having very little money, they are happy.

7. Although our foot was injured, we managed to walk to the nearest village.

8. I enjoyed the film in spite of the silly story/ I enjoyed the film in spite of the story being silly.

Tổng kết lại, mệnh đề nhượng bộ là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt sự đối lập hoặc nhấn mạnh một sự việc xảy ra bất chấp các điều kiện bất lợi. Hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc nhượng bộ như “although,” “despite,” “in spite of,” “whether… or…” không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng mà còn làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Để nắm vững và sử dụng chính xác mệnh đề nhượng bộ, việc thực hành thường xuyên là cần thiết. Hãy áp dụng những cấu trúc này vào các bài tập viết và giao tiếp hàng ngày để biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn ngôn ngữ của bạn.