Thì Tương lai hoàn thành trong IELTS

Xin chào các bạn! Hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giới thiệu với các bạn một thì quan trọng nhưng đôi khi dễ bị nhầm lẫn trong kỳ thi IELTS – đó chính là thì Tương lai hoàn thành. Dù không phải là một thì quá phức tạp, nhưng việc hiểu rõ và sử dụng chính xác thì này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi, đặc biệt là Viết và Nói.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết, cũng như cách dùng thì Tương lai hoàn thành trong các tình huống khác nhau. Đừng quên thử sức với các bài tập luyện tập ở cuối bài để nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi nhé!

Tổng quan thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào sự hoàn thành của hành động trong tương lai trước một mốc thời gian cụ thể.

  • Ví dụ: By next year, I will have graduated from university. (Vào năm tới, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

thi-tuong-lai-hoan-thanh_optimized

Công thức 

Khẳng định: S + will + have + V (past participle) + …

Ví dụ: She will have completed her project by Friday. (Cô ấy sẽ đã hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)

Phủ định: S + will + not + have + V (past participle) + …

Ví dụ: They will not have finished their work by the end of the day. (Họ sẽ chưa hoàn thành công việc của mình trước cuối ngày.)

Nghi vấn: Will + S + have + V (past participle) + …?

Ví dụ: Will you have completed the report by tomorrow? (Bạn sẽ đã hoàn thành báo cáo trước ngày mai chứ?)

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để nói về một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • Ví dụ: By the time she arrives, we will have finished dinner. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã ăn tối xong.)
  • Để dự đoán về một hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai:
    • Ví dụ: I believe they will have resolved the issue by next week. (Tôi tin rằng họ sẽ đã giải quyết vấn đề trước tuần tới.)

Ví Dụ Minh Họa Thì Tương Lai Hoàn Thành Trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, thì tương lai hoàn thành thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking để mô tả các hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Writing Task 1: “By the year 2030, the number of electric cars will have increased significantly.” (Đến năm 2030, số lượng xe điện sẽ đã tăng lên đáng kể.)
  • Speaking Part 2: “Describe a project you will have completed in the future. I will have written my book by next summer.” (Mô tả một dự án bạn sẽ đã hoàn thành trong tương lai. Tôi sẽ đã viết xong cuốn sách của mình vào mùa hè tới.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:

  • By + một thời điểm cụ thể: Dùng để chỉ thời điểm khi hành động sẽ được hoàn tất.
    • Ví dụ: By the end of this month, I will have finished the course. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã hoàn thành khóa học.)
  • By the time: Dùng để nhấn mạnh hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: By the time you get here, they will have left. (Trước khi bạn đến đây, họ sẽ đã rời đi.)
  • In + một khoảng thời gian: Dùng để chỉ thời gian trong tương lai khi hành động sẽ hoàn tất.
    • Ví dụ: We will have moved into our new house in a month. (Chúng tôi sẽ đã chuyển vào ngôi nhà mới trong một tháng.)

Bài tập luyện tập

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. By the end of this year, she _______ (complete) her research project.
  2. They _______ (not finish) the renovations by the time the guests arrive.
  3. What _______ you _______ (do) by next weekend?
  4. He _______ (write) his book by the time you come to visit.
  5. By the time the movie starts, we _______ (already buy) the tickets.
  6. She _______ (graduate) from college by the summer.
  7. We _______ (have) lunch before the meeting starts.
  8. They _______ (finish) the construction work before the deadline.

 

Như vậy bạn vừa được khám phá cách sử dụng thì tương lai hoàn thành và ứng dụng cụ thể trong IELTS. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy đặt câu hỏi trong cộng đồng hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì tương lai đơn trong IELTS

Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về khái niệm thì Tương lai đơn, công thức, dấu hiệu nhận biết, cũng như cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá và thực hành các bài tập luyện tập ở cuối bài để làm chủ thì Tương lai đơn nhé!

Tổng quan thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì cơ bản nhất để nói về các sự kiện, hành động, hoặc tình huống sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại.

  • Ví dụ: I will study for the exam tomorrow. (Tôi sẽ học cho kỳ thi vào ngày mai.)

Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: They will travel to Paris next summer. (Họ sẽ đi du lịch đến Paris vào mùa hè tới.)

Phủ định: S + will + not + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: She will not attend the meeting next week. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp tuần tới.)

Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu) + …?

Ví dụ: Will you join us for dinner tonight? (Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay không?)

Các trường hợp sử dụng thì tương lai đơn:

  • Dự đoán về tương lai:

Ví dụ: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)

  • Kế hoạch và quyết định:

Ví dụ: We will have a meeting next Monday. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)

  • Lời hứa và đề nghị:

Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Trong kỳ thi IELTS, thì tương lai đơn thường được sử dụng trong cả phần Writing và Speaking để dự đoán, lập kế hoạch, hoặc đưa ra các thông tin về tương lai.

  • Writing Task 1: “The graph shows that the number of new houses will increase dramatically over the next decade.” (Biểu đồ cho thấy số lượng nhà mới sẽ tăng mạnh trong thập kỷ tới.)
  • Speaking Part 2: Một đề mẫu trong phần thi Nói part 2: Describe a plan you have for the future. (Mô tả một kế hoạch bạn có cho tương lai) – Hiển nhiên bạn sẽ phải dùng rất nhiều câu ở thì tương lai đơn để miêu tả rồi đúng không?

Các cấu trúc cũng mang nghĩa tương lai

Ngoài thì tương lai đơn, một số cấu trúc khác cũng được dùng để diễn tả hành động trong tương lai:

Will be + V-ing: Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will be traveling at this time next week. (Tôi sẽ đang đi du lịch vào thời điểm này tuần tới.)

Will have + V (past participle): Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: By next year, I will have graduated. (Vào năm tới, tôi sẽ tốt nghiệp.)

Present Continuous: Được dùng để diễn tả các kế hoạch cụ thể trong tương lai gần.

Ví dụ: I am meeting John tomorrow. (Tôi sẽ gặp John vào ngày mai.)

Be going to + V: Dùng để diễn tả các dự định hoặc dự đoán trong tương lai.

Ví dụ: I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

So sánh thì Tương lai đơn và “Be going to”

  • Thì Tương lai đơn: Dùng để nói về dự đoán, quyết định ngay tại thời điểm nói, hoặc các tình huống không thể kiểm soát.
    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
  • ‘Be going to + V’: Thường được sử dụng để nói về kế hoạch đã được chuẩn bị trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
    • Ví dụ: I am going to start exercising regularly. (Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục đều đặn.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

  • Tomorrow: Ngày mai
    • Ví dụ: I will visit my friend tomorrow. (Tôi sẽ thăm bạn của mình vào ngày mai.)
  • Next week/month/year: Tuần/tháng/năm tới
    • Ví dụ: We will go on vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)
  • In the future: Trong tương lai
    • Ví dụ: He will become a great artist in the future. (Anh ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ vĩ đại trong tương lai.)
  • Soon: Sớm
    • Ví dụ: The train will arrive soon. (Tàu sẽ đến sớm.)

Bài Tập Luyện Tập

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She _______ (finish) her report by the end of the day.
  2. We _______ (not attend) the conference next month.
  3. What _______ (you/do) this weekend?
  4. By next year, they _______ (move) to a new house.
  5. I _______ (call) you as soon as I arrive.
  6. They _______ (travel) around Europe for the summer holiday.
  7. He _______ (meet) his colleagues at the airport tomorrow.
  8. The team _______ (complete) the project before the deadline.

 

Trên đây Smartcom English đã giới thiệu cho bạn kiến thức về thì tương lai đơn cũng như cách sử dụng cơ bản. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy đặt câu hỏi cho chuyên gia IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì quá khứ hoàn thàn tiếp diễn trong IELTS

Tiếp nối series về 12 thì trong tiếng Anh, hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn một thì quan trọng khác mà bạn cần nắm vững để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS – đó chính là thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bạn cần hiểu rõ và sử dụng chính xác thì này để nâng cao khả năng diễn đạt và làm chủ ngữ pháp tiếng Anh, cũng như chinh phục bài thi IELTS nhé!

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, từ khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết cho đến cách dùng trong các ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên thử sức với các bài tập luyện tập ở cuối bài để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi gặp dạng thì này trong bài thi nhé!

Tổng quan thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào tính chất liên tục của hành động.

Ví dụ:

  • She had been studying for three hours before the exam. (Cô ấy đã học trong ba tiếng trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • She had been sleeping for 6 hours by the time her friends came. (Cô ấy đã đang ngủ 6 tiếng khi các bạn của cô ấy đến.)

thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien_optimized

Khẳng định: S + had + been + V-ing
Ví dụ: They had been working on the project for weeks before the deadline. (Họ đã làm dự án trong nhiều tuần trước thời hạn chót.)
Phủ định: S + had + not + been + V-ing + …
Ví dụ: She had not been feeling well before the trip. (Cô ấy đã không cảm thấy khỏe trước chuyến đi.)
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + …?
Ví dụ: Had you been waiting long before the bus arrived? (Bạn đã đợi lâu chưa trước khi xe buýt đến?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động trước một hành động khác trong quá khứ:
    • Ví dụ: They had been living in Paris for five years before they moved to London. (Họ đã sống ở Paris được năm năm trước khi chuyển đến London.)
  • Diễn tả hành động là nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ:
    • Ví dụ: She was tired because she had been working all night. (Cô ấy mệt mỏi vì đã làm việc suốt đêm.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm:

  • For (khoảng thời gian): Dùng để chỉ khoảng thời gian một hành động diễn ra liên tục.
    • Ví dụ: He had been running for two hours before he stopped. (Anh ấy đã chạy hai giờ trước khi dừng lại.)
  • Since (mốc thời gian): Dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ từ đó hành động bắt đầu và kéo dài.
    • Ví dụ: They had been waiting since morning. (Họ đã đợi từ buổi sáng.)
  • Before (trước khi): Dùng để nhấn mạnh một hành động kéo dài trước một hành động khác.
    • Ví dụ: She had been crying before I saw her. (Cô ấy đã khóc trước khi tôi gặp cô ấy.)
  • All day/week/month: Dùng để nhấn mạnh thời gian liên tục của hành động.
    • Ví dụ: We had been cleaning the house all day. (Chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa cả ngày.)

Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect):
    • Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác.
    • Ví dụ: He had finished his homework before he went out. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous):
    • Nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác.
    • Ví dụ: He had been doing his homework for two hours before he went out. (Anh ấy đã làm bài tập trong hai giờ trước khi ra ngoài.)

Bài Tập Luyện Tập

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. They _______ (talk) for over an hour before the meeting started.
  2. She was exhausted because she _______ (exercise) for two hours.
  3. We _______ (not study) for long before the teacher arrived.
  4. By the time we found him, he _______ (wait) for a long time.
  5. He _______ (work) at the company for six months before he decided to quit.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. By the time the guests arrived, she _______ for hours.
  • A. had been cooking
  • B. had cooked
  • C. was cooking
  • D. has been cooking

2. He _______ all morning, so he was tired by the afternoon.

  • A. had been running
  • B. ran
  • C. had run
  • D. runs

3. They _______ in the garden for nearly an hour when it started to rain.

  • A. had been working
  • B. worked
  • C. have been working
  • D. had worked

4. She _______ when her phone rang.

  • A. had been sleeping
  • B. was sleeping
  • C. slept
  • D. had slept

5. We _______ for the bus for twenty minutes before it finally came.

  • A. had been waiting
  • B. waited
  • C. wait
  • D. have waited

6. He was frustrated because he _______ the same problem for days without finding a solution.

  • A. had been facing
  • B. faces
  • C. had faced
  • D. is facing

7. The children were exhausted because they _______ all afternoon.

  • A. had been playing
  • B. played
  • C. had played
  • D. have been playing

8. She _______ for a long time before the alarm went off.

  • A. had been sleeping
  • B. was sleeping
  • C. sleeps
  • D. has been sleeping

 

Trên đây là kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom để giải đáp mọi thắc mắc bằng cách đặt câu hỏi với chuyên gia: Tại đây

IELTS Writing task 1: Cách làm dạng bài Mixed chart

Mặc dù Task 1 chỉ chiếm ⅓ tổng số điểm của phần Writing trong bài thi IELTS, thí sinh không nên xem nhẹ phần này. Dạng bài Mixed Chart là một thử thách lớn, đòi hỏi kỹ năng phân tích và so sánh số liệu một cách chính xác. Việc nắm vững chiến lược và luyện tập cẩn thận là yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao trong phần thi này. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp tất tần tật thông tin về dạng bài Mixed Charts IELTS, các bước làm bài, cấu trúc ngữ pháp, từ vựng ghi điểm cũng như bài làm mẫu giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi.

Tổng quan về dạng bài Mixed Chart

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, dạng bài Mixed Chart (hay Multiple Charts/Graph) là một trong những dạng bài khó, yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh hai biểu đồ cung cấp các thông tin khác nhau, có thể giống hoặc khác nhau, từ đó rút ra kết luận. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần nhận biết được các điểm tương đồng và khác biệt giữa các số liệu được cung cấp.

ielts-writing-task-1-mixed-chart

Các dạng Mixed Charts thường gặp

  • Table (bảng biểu) với pie chart (biểu đồ tròn)
  • Table (bảng biểu) với line chart (biểu đồ đường)
  • Table (bảng biểu) với bar chart (biểu đồ cột)
  • Pie chart (biểu đồ tròn) với line chart (biểu đồ đường)
  • Pie chart (biểu đồ tròn) với bar chart (biểu đồ cột)
  • Line chart (biểu đồ đường) với bar chart (biểu đồ cột)

Hướng dẫn chi tiết cách làm bài

Dạng bài Mixed Chart trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn mô tả và so sánh thông tin từ hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau. Để làm bài hiệu quả, bạn cần tuân theo cấu trúc cơ bản gồm ba phần: Introduction (Giới thiệu), Overview (Tổng quan), và Body Paragraphs (Thân bài). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phần.

Phần 1: Introduction (Giới thiệu)

Mục tiêu: Tóm tắt và paraphrase lại đề bài trong 1-2 câu.

  • Loại biểu đồ: Xác định loại biểu đồ mà đề bài yêu cầu (ví dụ: bar chart, line chart, pie chart, table).
  • Khoảng thời gian: Đề cập đến khoảng thời gian mà các biểu đồ mô tả (nếu có).
  • Nội dung chính: Mô tả ngắn gọn về những gì từng biểu đồ thể hiện.

Mẹo:

  • Sử dụng từ vựng linh hoạt để paraphrase, tránh lặp lại nguyên văn câu từ đề bài.
  • Cố gắng nắm bắt chính xác nội dung của từng biểu đồ để phần paraphrase được chính xác.

Phần 2: Overview (Tổng quan)

Mục tiêu: Chọn lọc những thông tin và số liệu nổi bật nhất từ các biểu đồ.

  • Xu hướng chung: Mô tả xu hướng tổng thể của các số liệu (tăng, giảm, ổn định, hay dao động) qua thời gian (nếu có).
  • Số liệu cao/thấp nhất: Xác định và nêu ra số liệu cao nhất và thấp nhất từ mỗi biểu đồ.
  • Sự chênh lệch: Nhấn mạnh sự chênh lệch giữa các số liệu nổi bật từ các biểu đồ.

Mẹo:

  • Tránh liệt kê tất cả các số liệu hoặc các khía cạnh thông tin của cả hai biểu đồ vì thời gian và số lượng từ có hạn (khoảng 150 từ trong 20 phút).
  • Tìm kiếm sự tương quan hoặc mối liên hệ giữa các biểu đồ nếu có.

Câu hỏi để xác định thông tin quan trọng:

  • Mỗi biểu đồ nêu ra thông tin gì cho người đọc?
  • Khoảng thời gian của biểu đồ là gì?
  • Đặc điểm nổi bật nhất trong mỗi loại biểu đồ?
  • Có điểm nào chung trong hai biểu đồ không?
  • Mối quan hệ giữa hai biểu đồ là gì?

Phần 3: Body Paragraphs (Thân bài)

Mục tiêu: Phân tích và so sánh các số liệu chi tiết từ các biểu đồ.

  • Chia đoạn hợp lý: Mỗi đoạn có thể tập trung vào một biểu đồ hoặc so sánh các yếu tố chính giữa các biểu đồ.
  • So sánh và đối chiếu: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp để so sánh sự khác biệt và tương đồng giữa các biểu đồ.
  • Sử dụng số liệu: Cung cấp các số liệu cụ thể từ biểu đồ để minh họa cho phân tích của bạn.

Ví dụ cấu trúc thân bài:

  • Đoạn 1: Mô tả chi tiết biểu đồ đầu tiên, nhấn mạnh xu hướng chính và các số liệu nổi bật.
  • Đoạn 2: Mô tả chi tiết biểu đồ thứ hai, sau đó so sánh với biểu đồ đầu tiên, nhấn mạnh mối quan hệ hoặc sự tương phản giữa chúng.

Mẹo:

  • Sử dụng các từ nối để liên kết các ý trong bài, làm cho bài viết mạch lạc hơn.
  • Chú ý phân tích số liệu một cách rõ ràng, tránh việc chỉ liệt kê.

Một số lỗi sai thường gặp

  1. Mô tả quá chi tiết hoặc quá chung chung: Mô tả quá nhiều chi tiết nhỏ nhặt hoặc quá chung chung, không làm rõ được các xu hướng chính.
  2. Thiếu Overview: Thiếu phần tổng quan hoặc overview không rõ ràng khiến bài viết thiếu mạch lạc.
  3. Không có sự so sánh: Chỉ mô tả từng biểu đồ mà không có sự so sánh giữa chúng.
  4. Ngữ pháp và từ vựng không chính xác: Sử dụng sai thì, cấu trúc câu hoặc từ vựng khi mô tả biểu đồ.
  5. Thiếu liên kết giữa các đoạn: Bài viết thiếu các từ nối hoặc các cấu trúc liên kết, khiến bài trở nên rời rạc.

Cấu trúc ăn điểm cho dạng bài Mixed Chart 

Vì một số lỗi sai trên mà ngoài việc xây dựng dàn bài chặt chẽ và sử dụng cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là yếu tố quan trọng giúp bài viết của bạn nổi bật và ghi điểm trong mắt giám khảo. Smartcom gợi ý cho bạn một số cấu trúc hữu ích sau đây:

Sử dụng Cấu Trúc Ngữ Pháp Chính Xác

  • Introduction:

Khi giới thiệu về biểu đồ, hãy sử dụng cấu trúc:

Tên biểu đồ + illustrates/gives information in relation to/provides data about/compares/describes + nội dung chính của biểu đồ.

Khi có hai biểu đồ, bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh:

While/Whereas S + V, S + V.

Ví dụ: The line chart illustrates the trends in sales of different products over a decade, while the pie chart provides a breakdown of customer demographics in the same period.

  • Overview:

Khi viết phần Overview, hãy sử dụng cấu trúc mở đầu như:

It can be seen that/It is clear that/Overall, + xu hướng chung hoặc các đặc điểm nổi bật nhất từ các biểu đồ.

Ví dụ: Overall, there was a significant increase in sales for electronic products, while the majority of customers belonged to the younger age groups.

  • Body Paragraphs:

Khi bắt đầu phân tích số liệu trong các đoạn thân bài, sử dụng cấu trúc:

Regarding/With regard to/Concerning/As can be seen from/According to + tên biểu đồ, + phân tích số liệu cụ thể.

Ví dụ: With regard to the line chart, sales of smartphones experienced a sharp increase, reaching a peak in 2020.

Sử Dụng Từ Vựng Đa Dạng và Chính Xác

Trong dạng bài Mixed Chart, từ vựng đóng vai trò quan trọng để mô tả xu hướng, sự biến đổi của số liệu, và so sánh các dữ liệu giữa các biểu đồ.

Xu hướng tăng: Động từ: increase, rise, climb
Danh từ: an increase, a rise, a climb
Xu hướng tăng mạnh: Động từ: rocket, jump, leap
Xu hướng giảm: Động từ: decrease, fall, go down, reduce, decline
Danh từ: a decrease, a fall, a decline
Xu hướng giảm mạnh: Động từ: plunge, slump, plummet
Xu hướng dao động: Động từ: fluctuate, oscillate
Xu hướng ổn định: Động từ: remain/stay stable, stabilize
Danh từ: stability
Cách diễn đạt mức cao nhất/thấp nhất: reach a peak, reach/hit the highest point, reach a bottom, falls further to its lowest point.
Cách diễn đạt phần trăm (%): 5%: a small fraction, 10%: a tenth, 25%: a quarter, 50%: a half, 75%: three quarters.

Sử Dụng Cấu Trúc So Sánh và Đối Chiếu Hiệu Quả

Khi so sánh các dữ liệu giữa các biểu đồ, bạn nên:

  • Sử dụng cấu trúc so sánh: Compared to, Similarly, In contrast, However, Whereas.
  • So sánh giữa các số liệu cao/thấp nhất: While the bar chart shows a steady increase in sales, the pie chart indicates that the customer base remained predominantly young.

Trình Bày Mạch Lạc và Mạch Văn Rõ Ràng

Đảm bảo bài viết của bạn được tổ chức mạch lạc:

  • Introduction: Giới thiệu nội dung biểu đồ.
  • Overview: Tổng quan xu hướng chính.
  • Body Paragraphs: Phân tích chi tiết và so sánh các số liệu.
  • Liên kết các đoạn: Sử dụng từ nối và cấu trúc liên kết để bài viết trôi chảy và dễ hiểu.

Chính Xác về Ngữ Pháp và Cấu Trúc Câu

Sử dụng các thì phù hợp, thường là thì hiện tại đơn cho mô tả biểu đồ, nhưng nếu có sự thay đổi qua thời gian thì cần linh hoạt sử dụng thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.

Sử dụng cấu trúc câu phức, từ nối và câu ghép để bài viết phong phú hơn.

Bài viết mẫu dạng Mixed chart 

The bar chart illustrates the distribution of films released in Australia and the UK in 2001 by four categories: US films, UK films, Australian films, and others. The line graph shows the number of cinema admissions in these two countries from 1976 to 2006. Overall, US films dominated the film industry in both countries, while the attendance in the UK were consistently higher than in Australia across the three decades.

In 2001, US films dominated the film markets in both Australia and the UK. Approximately 77% of films shown in the UK were from the US, while the figure in Australia was slightly lower at around 68%. UK films made up 21% of the market in the UK, which was significantly higher than the 5% share they held in Australia. Australian films were not favored in both the Australian and British markets, accounting for only about 2% and 1% respectively. Meanwhile, Other types accounted for 19% of the films in Australia, whereas in the UK, this category represented just 1%.

Shifting attention to the line graph, cinema attendance in the UK was consistently higher than in Australia throughout the 30-year period. In 1976, the UK had around 100 million admissions, compared to Australia’s 30 million. UK admissions fluctuated between 1980 and 1985, dropped off about 50 million before climbing steadily to a peak of 170 million in 2002. In contrast, Australian cinema admissions remained relatively stable until the mid-1980s, after which they experienced a gradual increase, reaching just over 90 million by 2005.

Illustrates /ˈɪl.ə.streɪts/ (verb) – minh họa

Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) – sự phân bố

Categories /ˈkæt.ə.ɡər.iz/ (noun) – danh mục, loại

Cinema admissions /ˈsɪn.ə.mə ədˈmɪʃ.ənz/ (noun phrase) – số lượt vé vào rạp chiếu phim

Consistently /kənˈsɪs.tənt.li/ (adverb) – một cách nhất quán, liên tục

Dominated /ˈdɒm.ɪ.neɪ.tɪd/ (verb) – chiếm ưu thế, thống trị

Market share /ˈmɑː.kɪt ʃeər/ (noun phrase) – thị phần

Favored /ˈfeɪ.vərd/ (verb) – được ưa chuộng

Accounted for /əˈkaʊn.tɪd fɔːr/ (phrasal verb) – chiếm (một phần nào đó)

Shifting attention to /ˈʃɪf.tɪŋ əˈten.ʃən tə/ (phrasal verb) – chuyển sự chú ý sang

Fluctuated /ˈflʌk.tʃu.eɪ.tɪd/ (verb) – dao động

Steadily /ˈsted.ɪ.li/ (adverb) – đều đặn, liên tục

Relatively stable /ˈrel.ə.tɪv.li ˈsteɪ.bəl/ (adjective phrase) – tương đối ổn định

Gradual increase /ˈɡrædʒ.u.əl ɪnˈkriːs/ (noun phrase) – tăng dần

 

Trên đây là hướng dẫn cách làm bài chi tiết về dạng bài Mixed chart trong IELTS Writing task 1, hy vọng bạn có thêm thông tin, kiến thức trong quá trình ôn luyện của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc hãy đặt ra câu hỏi tại nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây 

Dạng bài “drescribe a person who likes to dress well or fashionably”

Dạng bài “Describe a person” trong phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh miêu tả về một người mà họ quen biết, có thể là bạn bè, người thân, giáo viên, hoặc một người nổi tiếng mà họ ngưỡng mộ. Các câu hỏi trong dạng này thường xoay quanh các chủ đề như ngoại hình, tính cách, mối quan hệ giữa thí sinh và người được miêu tả, hoặc lý do tại sao thí sinh ngưỡng mộ người đó. Khi trả lời, thí sinh nên sử dụng các tính từ và cụm từ miêu tả phong phú, đồng thời cần trả lời một cách tự nhiên, không quá ngắn gọn nhưng cũng không lan man, để đảm bảo giữ được sự mạch lạc và tự nhiên trong cuộc hội thoại. Việc chuẩn bị trước một số từ vựng và cấu trúc câu liên quan sẽ giúp thí sinh tự tin và đạt điểm cao hơn trong phần này. Bài viết này cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết hơn cách trả lời dạng câu hỏi này nhé!

Lên dàn ý

1. Introduction (Mở đầu)

  • Giới thiệu về người bạn muốn nói đến và lý do bạn chọn người này.
  • Ex: “I’d like to talk about a friend of mine who has a remarkable sense of style. His name is [Tên của bạn] and I’ve always admired his fashion sense.”
  • Đối với phần mở đầu, bạn có thể sử dụng cấu trúc “I’d like to talk about…” để giới thiệu chủ đề của bạn.
    • Để mô tả ngoại hình và phong cách, sử dụng các từ vựng như “impeccably dressed”, “elegance and sophistication”.
    • Để mô tả sở thích và dịp mà người này thường ưa chuộng, có thể sử dụng các từ như “classic styles”, “tailored suits”, “appropriate yet stylishly”.
    • Để mô tả ảnh hưởng và ấn tượng, sử dụng các từ như “stand out”, “influences those around him”, “recognized as a trendsetter”.
    • He has a knack for (doing something): Anh ấy có năng khiếu để làm gì đó.
    • Whether it’s (a situation), he manages to (do something): Cho dù là (một tình huống), anh ấy vẫn thành công trong việc (làm gì đó).
    • His (quality) reflects his (characteristic): Đặc điểm của anh ấy phản ánh tính cách của anh ấy.

2. Physical appearance and style (Ngoại hình và phong cách)

  • Mô tả sự xuất hiện của người này và cách anh ấy ăn mặc.
  • Ex: “He is always impeccably dressed, whether it’s in casual attire or formal wear. His wardrobe seems to consist of carefully selected outfits that highlight his taste for elegance and sophistication.”

3. Preferences and occasions (Sở thích và các dịp)

  • Những loại trang phục anh ấy thường mặc và những dịp anh ấy ưa chuộng.
  • Ex: “He prefers classic styles, often opting for tailored suits and accessorizing with tasteful items such as watches and cufflinks. Whether it’s a social gathering or a professional event, he always manages to dress appropriately yet stylishly.”

4. Influence and impressions (Ảnh hưởng và ấn tượng)

  • Ảnh hưởng của phong cách ăn mặc của người này đến những người xung quanh.
  • Ex: “His fashion sense not only makes him stand out but also influences those around him. Many of our friends seek his advice on fashion choices, recognizing him as a trendsetter in our circle.”

5. Conclusion (Kết luận)

  • Tổng kết lại về lý do bạn ngưỡng mộ và chọn người này là đề tài nói chuyện.
  • Ex: “Overall, [Tên của bạn] embodies the essence of someone who values both style and substance in their attire, making him a truly inspiring individual when it comes to fashion.”

Bài mẫu

 

I would like to talk about my friend, Lan, who has an impeccable sense of fashion and always dresses stylishly. Lan is a 25-year-old university student who is pursuing a degree in fashion design. She has a keen interest in fashion and spends a lot of her free time exploring the latest fashion Trends and styles. Lan’s wardrobe is filled with a variety of clothing ranging from classic and timeless pieces to trendy and edgy items. She prefers to wear clothes that are both comfortable and fashionable, and she always makes sure that her outfits are well-coordinated and visually appealing. Some of her favourite items of clothing include high-waisted jeans, crop tops, oversized blazers, and statement accessories such as chunky necklaces and earrings. In My opinion, Lan dresses well because she knows how to put together outfits that complement her body type and personality. She is not afraid to experiment with different styles and colours, and she always looks put together and confident. Additionally, Lan pays attention to the smallest details, such as choosing the right shoes and accessories to complete her look. Overall, Lan is a great example of someone who likes to dress fashionably and has a natural flair for style. She’s always inspiring me to try out new fashion trends and experiment with my own personal style.

Từ vựng:

  • impeccable /ɪmˈpɛkəbl/ – hoàn hảo, không chê vào đâu được
  • dresses stylishly /ˈdrɛsɪz ˈstaɪlɪʃli/ – ăn mặc phong cách
  • pursuing /pəˈsjuːɪŋ/ – theo đuổi
  • a lot /ə lɒt/ – rất nhiều
  • is filled with /ɪz fɪld wɪð/ – chứa đầy
  • classic and timeless /ˈklæsɪk ænd ˈtaɪmlɪs/ – cổ điển và không bao giờ lỗi mốt
  • edgy /ˈɛʤi/ – cá tính, nổi bật
  • well-coordinated /wɛl kəʊˈɔːdɪneɪtɪd/ – phối hợp tốt
  • visually appealing /ˈvɪʒuəli əˈpiːlɪŋ/ – thu hút thị giác
  • items of clothing /ˈaɪtəmz əv ˈkləʊðɪŋ/ – món đồ thời trang
  • statement accessories /ˈsteɪtmənt əkˈsɛsəriz/ – phụ kiện nổi bật
  • chunky /ˈʧʌŋki/ – to bản, dày dặn
  • experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ – thử nghiệm
  • looks put together /lʊks pʊt təˈgɛðə/ – trông chỉn chu
  • natural flair /ˈnæʧrəl flɛə/ – năng khiếu tự nhiên
  • personal style /ˈpɜːsənl staɪl/ – phong cách cá nhân

 

Hy vọng bài viết có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking đặc biệt là part 2 với dạng bài “Describe a person”. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong IELTS

Sự quan trọng của Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) trong bài thi IELTS không thể bị xem nhẹ. Trong phần Speaking và Writing, việc sử dụng chính xác thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác thời gian của các hành động mà còn thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến điểm số của bạn, cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết cách sử dụng ngay nhé!

Tổng quan thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc các hành động đã kết thúc gần đây nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.

thi-hien-tai-hoan-thanh-tiep-dien_optimized

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ: “I have been studying English for three years” (Tôi đã học tiếng Anh suốt ba năm qua). Trong trường hợp này, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự kéo dài của hành động học tập và có thể vẫn đang tiếp tục.

Khi nào nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn?

  • Một hành động vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

    • I’ve just been cleaning the car (Tôi vừa mới rửa chiếc xe ô tô): Chiếc xe đã được rửa và ta có thể thấy cái xe sạch ở hiện tại
    • It’s been rainning (Trời vừa mới đổ mưa): trời đã tạnh mưa nhưng vẫn có thể thấy đường ướt

Lưu ý: ta không đưa ra thời gian cụ thể trong trường hợp này

  • Một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài tới thời điểm hiện tại và vẫn đang tiếp diễn

Ví dụ:

    • He’s been living in the village since 1995 (Anh ấy đã sống ở trong làng từ năm 1995): Anh ấy sống ở ngôi làng từ năm 1995 và vẫn đang tiếp tục sống ở đây 
    • I‘ve been learning English since 2010 (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2010): Người nói học tiếng Anh từ năm 2010 và vẫn đang tiếp tục học
  • Một hành động lặp lại bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục tới thời điểm hiện tại:

Ví dụ:

    • My family’ve been going to Da Nang on holiday every year since 1987. (Gia đình tôi đi nghỉ ở Đà Nẵng hàng năm kể từ năm 1987): Gia đình người nói đi nghỉ ở Đà Nẵng lần đầu vào năm 1987 và năm nào cũng lặp lại tới bây giờ
  • Ngoài ra trong tiếng Anh, khi hỏi và trả lời về thời lượng của một hoạt động, ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

A: How long have you been waiting for me? (Bạn đã chờ tôi được bao lâu rồi)

B: I‘ve been waiting for about ten minutes (Tôi đã chờ được khoảng 10 phút rồi)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: for, since, all day/morning/afternoon, recently, lately
  • Cụm từ: the whole morning/afternoon/day

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Đặc điểm Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Nhấn mạnh Kết quả của hành động Quá trình diễn ra của hành động
Thời gian Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể tiếp tục hoặc đã kết thúc Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra
Trạng từ thường dùng ever, never, just, already, yet, for, since for, since, all day/morning/afternoon, recently, lately
Ví dụ I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.) I have been doing my homework for 2 hours. (Tôi đã làm bài tập được 2 tiếng rồi.)
Cách dùng khác Diễn tả kinh nghiệm, sự kiện đã xảy ra Diễn tả hành động kéo dài, gây ra kết quả ở hiện tại

Khi nào nên dùng thì nào?

  • Dùng thì hiện tại hoàn thành khi:
    • Muốn nhấn mạnh kết quả của hành động
    • Diễn tả kinh nghiệm, sự kiện đã xảy ra
    • Sử dụng với các trạng từ như ever, never, just, already, yet
  • Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi:
    • Muốn nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động
    • Diễn tả hành động kéo dài, gây ra kết quả ở hiện tại
    • Sử dụng với các trạng từ như for, since, all day/morning/afternoon

Bài tập luyện tập

  • Chọn đáp án đúng:
    • I _____ (study) English for 3 hours.
      • A. have studied B. have been studying
    • She _____ (wait) for the bus since 7 am.
      • A. has waited B. has been waiting
  • Viết câu hoàn chỉnh:
    • They / paint / the house / all morning.
    • I / learn / to play the guitar / for two years.
    • Have / you / read / this book / lately?

 

Nắm rõ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn rõ ý và trôi chảy hơn trong nói và viết tiếng Anh nói chung và giúp nâng cao điểm số IELTS nói riêng. Hy vọng kiến thức trên đây giúp ích bạn trong quá trình học tập và ôn luyện. Hãy tham gia cộng đồng hỗ trợ từ chuyên gia IELTS của Smartcom English: Tại đây

Thì quá khứ hoàn thành trong IELTS

Xin chào các sĩ tử! Tiếp tục với các chủ điểm ngữ pháp, Smartcom IELTS Gen 9.0 xin giới thiệu với các bạn một thì được sử dụng khá phổ biến trong kì thi IELTS – đó chính là thì Quá khứ hoàn thành. Nếu bạn không nắm rõ phần kiến thức này, bạn dễ dàng bị mất điểm, thậm chí là áp dụng sai cấu trúc thì khi giao tiếp cũng như gây cản trở cho việc đọc hiểu, nghe hiểu thông tin trong bài thi.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm thì Quá khứ hoàn thành, công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng trong từng trường hợp. Sau khi đã nắm được lý thuyết, bạn hãy làm các bài luyện tập ở bên dưới để thành thạo hơn nhé!

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:

  • She had already finished her homework when her teacher came. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi cô giáo của cô ấy đến.)
  • By the time I got to the airport, the flight had departed. (Khi tôi đến sân bay thì chuyến bay đã khởi hành.)

thi-qua-khu-hoan-thanh

Công thức

  • Thể khẳng định: S + had + V(past participle)
    • Ví dụ: She had finished her homework before 8 PM. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước 8 giờ tối.)
  • Thể phủ định: S + had + not + V(past participle)
    • Ví dụ: They had not eaten when I arrived. (Họ chưa ăn gì khi tôi tới.)
  • Thể nghi vấn:

Câu hỏi Yes/No: Had + S + V(past participle)?

Trả lời:

  • Yes, S + had.
  • No, S + hadn’t.
  • Ví dụ: Had you left the house before it started raining? (Có phải bạn đã ra khỏi nhà trước khi trời mưa?

Câu hỏi WH-question: WH-word + had + S + V(past participle)?

Ví dụ:

  • What had you done before midnight yesterday? (Cậu đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?)

Cách dùng

  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:
    • Ví dụ: He had left the office before the meeting started. (Anh ấy đã rời khỏi văn phòng trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ:
    • Ví dụ: She had completed the report by 10 AM. (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước 10 giờ sáng.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ

    Ví dụ: She would have come to the party if she had been invited. (Cô ấy lẽ ra đã đến bữa tiệc nếu cô ấy được mời.)

Dấu hiệu nhận biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành:

  • Before: Trước khi
    • Ví dụ: She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
  • After: Sau khi
    • Ví dụ: After they had eaten, they went to bed. (Sau khi họ ăn xong, họ đi ngủ.)
  • By the time: Trước khi, vào lúc
    • Ví dụ: By the time we arrived, the movie had started. (Vào lúc chúng tôi đến, bộ phim đã bắt đầu.)
  • As soon as: Ngay khi
    • Ví dụ: As soon as she had finished her work, she left the office. (Ngay khi làm xong công việc, cô rời khỏi văn phòng.)
  • Until: Cho đến khi
    • Ví dụ: He didn’t stop working until he had completed the project. (Anh ấy đã không ngừng làm việc cho đến khi hoàn thành dự án.)
  • No sooner… than: Vừa mới… thì
    • Ví dụ: No sooner had they arrived than it started to rain. (Họ vừa đến nơi thì trời bắt đầu mưa.)
  • Hardly… when: Vừa mới… thì
    • Ví dụ: Hardly had I entered the room when the phone rang. (Tôi vừa bước vào phòng thì điện thoại reo.)
  • By (một thời điểm cụ thể trong quá khứ): Trước một thời điểm cụ thể
    • Ví dụ: By the end of the day, she had written three reports. (Đến cuối ngày, cô đã viết được ba bản báo cáo.)

Bài tập

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She _______ (finish) her homework before 10 PM.
  2. By the time we arrived, they _______ (leave).
  3. After they _______ (eat), they went to bed.
  4. He _______ (work) at the company for five years before he decided to quit.
  5. The teacher asked if the students _______ (complete) their assignments,

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. By the time we got to the cinema, the movie _______.
    • A. had already started
    • B. was already started
    • C. has already started
    • D. had been starting
  2. She didn’t go to the party because she _______ an invitation.
    • A. didn’t receive
    • B. hadn’t received
    • C. hasn’t received
    • D. hadn’t been receiving
  3. When I arrived at the station, the train _______.
    • A. left
    • B. had left
    • C. was leaving
    • D. has left
  4. After they _______ dinner, they went out for a walk.
    • A. had eaten
    • B. were eating
    • C. have eaten
    • D. had been eating
  5. I _______ my homework before I watched TV.
    • A. had done
    • B. did
    • C. do
    • D. was doing
  6. She _______ the book before the test started.
    • A. hadn’t been reading
    • B. hadn’t read
    • C. didn’t read
    • D. hasn’t read
  7. By the time he finished work, everyone else _______ home.
    • A. had gone
    • B. went
    • C. has gone
    • D. was going
  8. The teacher asked if we _______ the assignment before the deadline.
    • A. had submitted
    • B. submitted
    • C. have submitted
    • D. were submitting
  9. After the storm _______, we went outside to check the damage.
    • A. had passed
    • B. passed
    • C. was passing
    • D. has passed
  10. They were surprised to see that someone _______ the door before they arrived.
    • A. had opened
    • B. opened
    • C. was opening
    • D. has opened

Hy vọng kiến thức trên đây về Thì quá khứ hoàn thành có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Để giải đáp thắc mắc về IELTS hãy tham gia cộng đồng hỗ trợ IELTS của Smartcom English: Tại đây

Thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp IELTS

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Bài viết này hãy cùng Smartcom English tiếp tục khám phá công thức, cách dùng và những cách áp dụng trong IELTS nhé!

Tổng quan thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Cấu trúc của thì này bao gồm động từ “have/has” kết hợp với động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3).

Khẳng định: S + have/has + V3 (quá khứ phân từ)

Ví dụ: I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

Phủ định: S + have/has + not + V3

Ví dụ: She has not visited Paris yet. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)

Nghi vấn: Have/Has + S + V3?

Ví dụ: Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

  • Kinh nghiệm: Ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm của bản thân cho tới thời điểm hiện tại. Thời gian của trải nghiệm không quan trọng:

Ví dụ: I‘ve read this book a few times before (Tôi đã đọc cuốn sách này vài lần trước đó rồi)

Lưu ý: Trong tiếng Anh thường dùng các từ/cụm từ chỉ thời gian chung chung như: ever, never, before, in my life, so far, up until now khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

They’ve sold 10 cakes so far (Họ đã bán được 10 cái bánh cho tới thời điểm hiện tại)

Thì hiện tại hoàn thành cũng được sử dụng cho một trải nghiệm độc nhất mà trong đó ta sử dụng một tính từ hơn nhất:

It was the best decision I have ever made in my life. (Đó là quyết định đúng đắn nhất mà tôi từng đưa ra trong đời mình)

Chúng ta cũng thường dùng thì hiện tại để nói về lần đầu đối với một sự kiện vừa xảy ra, đang diễn ra hoặc xảy ra gần đây

That’s the first time Ive seen you get angry. (Đó là lần đầu tôi thấy bạn trở nên tức giận như vậy)

  • Các sự kiện vừa xảy ra: Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn để nói về một sự kiện hoặc trạng thái đã kết thúc trong quá khứ rất gần. Chúng ta không xác định thời gian cụ thể. Chúng ta thường sử dụng các từ như “just” (vừa mới) hoặc “recently” (gần đây) cho các sự kiện xảy ra rất ngắn trước thời điểm hiện tại.

He has just come back from Japan (Anh ấy vừa quay trở lại từ Nhật)

What’s just happened? (Chuyện gì vừa diễn ra vậy?)

  • Các sự kiện diễn ra trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại

She’s broken her arm in two places. (Cô ấy làm tay của mình ở hai chỗ): Cô gái làm gãy tay mình trong quá khứ và tới hiện tại tay cô ấy vẫn đang gãy

She hasn’t arrived to work. (Cô ấy chưa đến chỗ làm): Cô gái đáng lẽ phải đến chỗ làm từ trước đấy rồi nhưng hiện tại cô ấy vẫn chưa đến

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các từ/cụm từ chỉ thời gian chung chung: ever, never, just, already, yet, so far, recently, lately, up to now, until now
  • For + khoảng thời gian: for 5 years, for a long time
  • Since + mốc thời gian: since 2000, since last week

Ứng dụng thì hiện tại hoàn thành trong IELTS

Trong IELTS, ta có thể áp dụng thì hiện tại hoàn thành vào:

  • Speaking:

Yes, unfortunately, I‘ve went to the cinema alone before (Có, đáng tiếc là tôi đã từng tới rạp phim một mình trước đây rồi)

  • Writing:

Recently, robots have replaced human workers in various industries to reduce costs and improve accuracy and work performance, resulting in job losses and economic instability (Trong thời gian gần đây, những con rô bốt đã thay thể nhân công con người trong nhiều lĩnh vực để giảm thiểu chi phí và cải thiện sự chính xác và hiệu quả công việc)

Bài tập luyện tập

  • Choose the correct answer:
    • I ____ (study) English for 5 years. (have studied)
    • She ____ (not see) him since last week. (hasn’t seen)
    • ____ you ever been to Japan? (Have)
  • Complete the sentences using the present perfect:
    • I ____ (read) this book twice.
    • They ____ (not finish) their project yet.
    • ____ you ever eaten sushi?

 

Hy vọng kiến thức về Thì hiện tại hoàn thành trên đây có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu có thắc mắc hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp IELTS

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh mà bạn bắt buộc phải nắm vững để diễn đạt ý trong văn viết và nói. Trong bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English tìm hiểu công thức và cách sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn các bạn nhé!

Tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Thì này thường được cấu trúc bởi động từ “to be” (am/is/are) đi kèm với động từ chính ở dạng V-ing. Nó không chỉ mô tả các hành động đang diễn ra ngay lúc này mà còn được dùng để diễn tả các hành động tạm thời, những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần, hoặc những thay đổi đang diễn ra.

Ví dụ như trong câu “She is studying for her exams,” hành động “studying” diễn tả một quá trình đang diễn ra hiện tại, có thể không phải ngay lúc nói, nhưng đang xảy ra trong khoảng thời gian này. Thì hiện tại tiếp diễn cũng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi cần miêu tả các hoạt động đang diễn ra hoặc các kế hoạch sắp tới.

thi-hien-tai-tiep-dien_optimized

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) được sử dụng để diễn tả:

  • Những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ

    • I am walking at the moment (Tôi đang đi bộ ngay lúc này)
    • She is shopping with her mother at the mall (Cô ấy đang đi mua sắm với mẹ cô ấy ở trung tâm thương mại)
  • Diễn tả một tình trạng tạm thời, không cố định và có thể thay đổi trong tương lai:

Ví dụ:

I usually drive to work, but today I’m taking the bus (Thông thường tôi lái xe đi làm, nhưng hôm nay tôi đi xe buýt)

Trong ví dụ này, người nói muốn ám chỉ việc lái xe tới chỗ làm là việc làm lặp lại thường xuyên, cố định nên sử dụng động từ ở thì hiện tại đơn và việc đi xe buýt tới chỗ làm chỉ là tạm thời, chỉ xảy ra trong hôm nay thôi nên người nói dùng động từ ở thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả những sự việc đã được lên kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

I’m going to go to Hawaii next week (Tôi sẽ đi Hawaii vào tuần sau) 

Ở ví dụ này, người nói muốn ám chỉ dự định đi Hawaii vào tuần sau là có chủ đích và được lên kế hoạch từ trước rồi

Công thức:

Trong thì hiện tại đơn, ta thêm đuôi -ing vào động từ chính và thêm động từ to-be vào trước nó

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

He is making a cake for his mother’s birthday (Anh ta đang làm một cái bánh cho sinh nhật của mẹ anh ấy)

We are going to the bakery now (Chúng tôi đang đi tới tiệm bánh bây giờ)

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

She is not wearing that dress to the party (Cô ấy sẽ không mặc chiếc váy đó tới bữa tiệc)

I am not doing anything at the moment (Tôi đang không làm gì cả vào lúc này)

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Is he doing his homework now? (Cậu ấy có đang làm bài tập của mình bây giờ không?)

Are they singing next door? (Họ đang hát ở nhà bên à?)

Lưu ý:

  • Đối với các động từ kết thúc bằng đuôi -e, ta bỏ -e thêm -ing vào

Ví dụ:

move

moving

face

facing

come

coming

  • Với các động từ kết thúc là một nguyên âm với một phụ âm sau đó và nếu âm tiết cuối được nhấn thì ta nhân đôi phụ âm

Ví dụ:

commit

committing

prefer

preferring

rub

rubbing

Nhưng

cover

covering

remember

remembering

  • Nếu động từ kết thúc là một nguyên âm và phụ âm -l, ta nhân đôi phụ âm

Ví dụ:

travel

travelling

control

controlling

  • Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái: know, believe, love, want, need, etc.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, look, listen
  • Cụm từ: right now, these days

Áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong IELTS

1. Kỹ năng Speaking:

Tùy thuộc vào câu hỏi mà bạn nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn sao cho phù hợp

Ví dụ câu hỏi IELTS Speaking Part 1: What are you doing at the moment?

=> Currently, I’m studying for the college entrance exam (Hiện tại tôi đang học để chuẩn bị cho bài thi đầu vào đại học)

2. Kỹ năng Writing

Đối với Writing Task 2, ta có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả xu hướng hoặc tình hình đang diễn ra ngày nay

Ví dụ bài luận về vấn đề môi trường: Due to climate change, sea levels are rising and many coastal cities are facing the threat of flooding. Scientists are working hard to find solutions to this problem. (Do biến đổi khí hậu, mực nước biển đang dâng lên và nhiều thành phố ven biển đang đối diện với nguy cơ ngập lụt. Các nhà khoa học đang cố gắng để tìm ra các giải pháp cho vấn đề này)

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (thì hiện tại tiếp diễn)

  1. She _____ (watch) TV now.
  2. They _____ (play) football in the park.
  3. I _____ (study) for my exam.
  4. It _____ (rain) heavily outside.
  5. We _____ (have) dinner at the moment.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn)

  1. I am eat an apple.
  2. They is playing basketball.
  3. She don’t watch TV now.
  4. Are you going to the party tonight?
  5. We is studying English at the moment.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

  1. Look! The cat _____ (climb) up the tree.
  2. Listen! Someone _____ (knock) at the door.
  3. Be quiet! The baby _____ (sleep).
  4. I _____ (not work) today. It’s a holiday.
  5. What _____ you _____ (do) now?

 

Trên đây là kiến thức tổng quan về Thì hiện tại tiếp diễn và cách áp dụng trong IELTS. Hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện, để được giải đáp mọi thắc mắc về IELTS hãy tham gia nhóm hỗ trợ từ chuyên gia của Smartcom : Tại đây

Hướng dẫn dạng bài “Describe a place”: Stadium or Sports

Dạng bài “Describe a place” thường yêu cầu bạn mô tả một địa điểm cụ thể, như một thành phố, một ngôi nhà, một khu vườn, hoặc một điểm du lịch. Đây là một dạng bài phổ biến trong phần thi IELTS Speaking part 2. Bài viết này cùng Smartcom English tìm hiểu cách lên ý tưởng và bài nói mẫu về dạng bài này nhé!

Luyện tập cách lên ý tưởng

Khi thực hiện bài tập miêu tả địa điểm, thí sinh thường chọn miêu tả các địa điểm khác nhau cho từng câu hỏi, điều này có thể gây quá tải khi ôn thi và làm cho bài nói trở nên rời rạc và thiếu lô-gíc. Để tránh những vấn đề này, Smartcom đưa ra một cách tiếp cận ôn tập hiệu quả như sau:

1. Chuẩn bị thông tin chung về địa điểm:

Giới thiệu địa điểm: Xác định rõ đâu là địa điểm mà bạn sẽ miêu tả, bao gồm tên gọi của nơi đó, cụ thể nằm ở vị trí nào và mối quan hệ của bạn với địa điểm đó. Ví dụ: “Địa điểm mà tôi muốn miêu tả là sân vận động Quốc Gia Mỹ Đình, đặt tại Hà Nội, là thủ đô của Việt Nam và cũng là nơi tôi sinh ra và lớn lên.”

Đặc điểm nổi bật: Mô tả những đặc điểm nổi bật của địa điểm đó. Ví dụ: “Lan có vẻ ngoài rất năng động với mái tóc dài và nụ cười thân thiện. Cô ấy cũng rất thông minh và nhiệt tình trong mọi việc.”

2. Mở rộng vốn từ để trả lời các câu hỏi cụ thể:

Đáp ứng các yêu cầu cụ thể: Đối với từng câu hỏi cụ thể, hãy chuẩn bị vốn từ phong phú để có thể đáp ứng yêu cầu. Ví dụ: Nếu câu hỏi yêu cầu miêu tả nhân vật là diễn viên, bạn sẽ cần thảo luận về lý do tại sao một số diễn viên hoặc nữ diễn viên để lại ấn tượng lâu dài và suy ngẫm về các phẩm chất và giá trị khiến họ nổi bật.

3. Cấu trúc trả lời hiệu quả:

Trả lời trực tiếp: Bắt đầu với câu trả lời rõ ràng và trực tiếp cho câu hỏi. Ví dụ: “Lan rất thích đọc sách.”

Giải thích: Tiếp theo, giải thích lý do hoặc thêm thông tin chi tiết để làm rõ câu trả lời. Ví dụ: “Cô ấy thường đọc sách vào cuối tuần để thư giãn và mở rộng kiến thức.”

Ví dụ minh họa: Cung cấp một ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn. Ví dụ: “Chẳng hạn, Lan rất yêu thích cuốn sách ‘Đắc Nhân Tâm’, vì nó giúp cô ấy cải thiện kỹ năng giao tiếp.”

Bằng cách chuẩn bị thông tin cơ bản về nhân vật, mở rộng vốn từ và sử dụng cấu trúc trả lời hợp lý, bạn sẽ có thể tạo ra một bài miêu tả rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi hơn.

Bài mẫu và từ vựng hữu ích

– Câu hỏi mẫu

Describe a popular stadium in your city or describe a sports place

You should say

  • Where it is
  • How often you go there
  • What people do there
  • Explain why you think it is important

– Từ vựng

Trong câu hỏi này, các bạn cần chuẩn bị 2 phần: Phần giới thiệu chung về địa điểm và phần trả lời các câu hỏi liên quan đến “sport place” (địa điểm thể thao).

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này:

  1. decade /dɛˈkeɪd/ (n) thập kỷ
  2. remarkable /rɪˈmɑrkəbəl/ (adj) đáng chú ý
  3. spectator /ˈspɛkteɪtər/ (n) khán giả
  4. to seat /tu sit/ (v) có sức chứa
  5. to vent out stress /tu vɛnt aʊt strɛs/ trút bỏ căng thẳng
  6. lively /ˈlaɪvli/ (adj) sống động
  7. a festive look /ə ˈfɛstɪv lʊk/ (n. phrase) mang không khí lễ hội
  8. people of all walks of life /ˈpipəl ʌv ɔl wɔks ʌv laɪf/ những người thuộc mọi tầng lớp xã hội
  9. to remain /tu rɪˈmeɪn/ (v) giữ vững
  10. to illuminate /tu ɪˈlumɪnɪt/ (v) chiếu sáng
  11. expatriate (expat) /ɛkˈspeɪtriˌeɪt/ (n) người nước ngoài
  12. to blend in something /tu blɛnd ɪn ˈsʌmθɪŋ/ hòa mình vào cái gì
  13. to bring people together /tu brɪŋ ˈpipəl təˈɡɛðər/ gắn kết mọi người với nhau
  14. picturesque /ˌpɪkʧərˈɛsk/ (adj) đẹp như tranh vẽ

Dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:

Viet Tri – the city I was born in, located in Vietnam, and have lived in for the last two decades – is a beautiful city and has many special places. The city has a remarkable sports stadium, and it is mainly used for several sports-related activities.

The name of this sports stadium is “Bao Da stadium”. Viet Tri is an important city as it hosts many national sporting events, which are watched by millions of people. The stadium is located at the heart of the city, and it can seat over 18,000 spectators at a time. I go to this stadium whenever they hold sporting events. Sports are a perfect way of venting out stress.

When we have an important match, the stadium and its surrounding area transform to become a lively place. The whole city takes a festive look, and people of all walks of life go there in the thousands. The area remains illustrated all night and citizens go there to enjoy the sports and show their support to the football teams. The expat community also comes to enjoy the sporting events and blend in with the atmosphere. During an event, Viet Tri becomes full of passionate sports lovers.

The stadium brings people together as they cheer with passion to support their favourite teams. It allows them to show their love for sports, especially football. It is also a great place for organizing different other important events such as music concerts and the National Day Parade. The stadium makes surrounding area picturesque, and this is why it is perhaps one of the most important places of our city.

Trên đây Smartcom đã hướng dẫn bạn chi tiết về dạng bài “Describe a place” trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn trong quá trình luyện thi. Để được ôn thi với các chuyên gia IELTS của Smartcom English hãy liên hệ theo thông tin dưới đây:

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn