Kỹ thuật Chunking trong IELTS Reading
(Kỹ thuật học tập giúp cải thiện trí nhớ và sự hiểu biết)

Chunking là một kỹ thuật học tập và ghi nhớ, giúp con người xử lý thông tin hiệu quả hơn bằng cách chia nhỏ các khối thông tin lớn thành các đơn vị nhỏ hơn, dễ nhớ hơn. Kỹ thuật này giúp não bộ quản lý thông tin phức tạp bằng cách nhóm các phần tử nhỏ liên quan đến nhau thành một “chunk” (khối) để dễ dàng xử lý và ghi nhớ. Để xem cách nó hoạt động trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng trong IELTS Reading hãy đọc bài viết dưới đây!

ky-thuat-chunking-ielts-reading

Kỹ thuật Chunking là gì?

Kỹ thuật chunking là việc cắt thông tin lớn thành những phần nhỏ hơn giúp chúng ta dễ hiểu. Khi chúng ta ghép những phần nhỏ lại với nhau, chúng ta có thể nhìn thấy toàn cảnh và điều đó giúp chúng ta ghi nhớ. Quá trình này được gọi là Chunking. (Ví dụ: 081127882 là một số khó nhớ, nếu bạn chia nhỏ số này thành 081 – 127 – 882 thì sẽ dễ hơn. )

Trong bối cảnh của bài thi IELTS Reading, chunking là việc chia nhỏ đoạn văn thành những cụm từ hoặc nhóm từ liên quan với nhau thay vì đọc từng từ riêng lẻ. Điều này sẽ giúp các thí sinh hiểu rõ hơn ý nghĩa của cả đoạn văn mà không cần phải phân tích từng từ một, giúp tiết kiệm thời gian làm bài.

Lợi ích của kỹ thuật Chunking

chunking-ielts-reading

Trong bài thi IELTS Reading, việc áp dụng kỹ thuật chunking rất có lợi cho thí sinh. Dưới áp lực thời gian 60 phút phải xử lý 3 bài đọc có lượng thông tin rất lớn, kỹ thuật chunking mang lại cho thí sinh rất nhiều lợi ích to lớn, cụ thể như là:

– Tăng tốc độ đọc: Thay vì phải đọc từng từ một cách cẩn thận, chunking cho phép bạn đọc các cụm từ theo nhóm, giúp giảm thời gian đọc.

– Cải thiện khả năng hiểu tổng quát: Khi đọc theo từng cụm từ, bạn sẽ dễ dàng nhận ra cấu trúc và ý nghĩa của toàn bộ đoạn văn, từ đó cải thiện khả năng nắm bắt thông tin cốt lõi.

– Ghi nhớ dễ dàng hơn: Chia nhỏ thông tin giúp não bộ lưu trữ và truy xuất thông tin một cách hiệu quả hơn.

Chiến lược áp dụng kỹ thuật Chunking cụ thể vào IELTS Reading 

– Xác định các từ khóa chính: Trước tiên, hãy tìm những từ khóa chính trong đoạn văn. Những từ này thường chứa ý nghĩa chính và giúp bạn hiểu tổng quát nội dung đoạn văn.

– Nhóm các từ thành cụm từ liên quan: Hãy đọc đoạn văn bằng cách chia nó thành các cụm từ có liên kết với nhau, chẳng hạn như nhóm từ theo cấu trúc “chủ ngữ + động từ”, “tính từ + danh từ”, hoặc cụm giới từ. Ví dụ:

Ví dụ: Thay vì đọc: “The / economic / situation / in / the / country / has / improved / significantly,” bạn có thể chia nhỏ thành: “The economic situation” / “in the country” / “has improved significantly.”

– Tập trung vào ý chính của đoạn văn: Đừng cố gắng dịch từng từ mà thay vào đó hãy tập trung vào việc hiểu ý nghĩa tổng thể của đoạn văn. Kỹ thuật chunking sẽ giúp bạn hiểu ý chính mà không cần nắm rõ ngữ nghĩa của các từ nhỏ.

Lỗi sai khi áp dụng kỹ thuật Chunking

– Nhóm từ không hợp lý: Việc nhóm từ không đúng hoặc không liên quan có thể dẫn đến hiểu sai nội dung. Ví dụ, nếu bạn chia một cụm từ quan trọng thành các phần riêng lẻ mà không hiểu mối quan hệ giữa chúng, bạn có thể bỏ lỡ ý nghĩa chính.

– Bỏ qua ngữ pháp: Một số người học có xu hướng bỏ qua cấu trúc ngữ pháp khi áp dụng chunking. Điều này có thể khiến bạn hiểu sai ý nghĩa câu hoặc đoạn văn.

– Tập trung quá nhiều vào chi tiết nhỏ: Chunking nhằm giúp bạn hiểu tổng thể, nhưng nếu bạn quá tập trung vào chi tiết từng từ hoặc cụm từ, bạn có thể mất thời gian và làm giảm hiệu quả của kỹ thuật này.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia nhỏ đoạn văn sau thành các cụm từ hợp lý, sau đó giải thích ý chính của đoạn văn: “Global warming has led to significant changes in weather patterns, resulting in more frequent and severe natural disasters across the globe.”

Gợi ý: Chia nhỏ thành các cụm như sau:

    • “Global warming”
    • “has led to”
    • “significant changes in weather patterns”
    • “resulting in more frequent”
    • “and severe natural disasters”
    • “across the globe.”
  • Sau khi chunking, hãy giải thích ý chính: Biến đổi khí hậu toàn cầu đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong các mô hình thời tiết, gây ra thiên tai thường xuyên và nghiêm trọng hơn trên toàn thế giới.

Bài tập 2: Tìm một bài đọc trong IELTS Reading, chia đoạn văn thành các cụm từ (chunks), sau đó trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung dựa trên thông tin bạn đã phân chia.

Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy chunking giúp bạn xử lý và nắm bắt thông tin nhanh chóng hơn khi làm bài IELTS Reading.

IELTS Speaking part 3: Role models (Câu trả lời mẫu và từ vựng)

Chủ đề Role Models (hình mẫu) trong IELTS Speaking part 3 thường xoay quanh việc thảo luận về những người có ảnh hưởng tích cực đến người khác, đặc biệt là những người trẻ tuổi. Một role model là ai đó mà mọi người, đặc biệt là giới trẻ, nhìn vào để học hỏi và noi gương. Chủ đề này không chỉ yêu cầu bạn thảo luận về những đặc điểm của một người mẫu lý tưởng mà còn yêu cầu bạn suy ngẫm về ảnh hưởng của họ đối với xã hội. Để trả lời tốt các câu hỏi liên quan, bạn cần có sự kết hợp giữa từ vựng mô tả về tính cách và hành vi, cũng như khả năng phân tích sâu sắc về tác động của những người này.

role-models-ielts-speaking-part-3

Các mẫu câu hỏi thường gặp

● Which type of people are respected most in your society?
● Do you agree with this situation?
● What happens when young people lack good role models?
● What standards of behavior should teachers set?
● Do you agree that you should never meet your heroes?

Câu hỏi: Which type of people are respected most in your society?

(Kiểu người nào được xã hội của bạn tôn trọng nhất?)

Mẫu câu trả lời:

“In my community, the individuals who command the highest respect are those who make substantial contributions to societal well-being. This includes professionals such as teachers, medical workers, and social activists who are acknowledged not only for their career achievements but also for their ethical standards and commitment to public service. These figures are often seen as role models because they embody qualities like integrity and dedication, which serve as benchmarks for others to follow.”

“Trong cộng đồng của tôi, những người được kính trọng nhất là những cá nhân có đóng góp lớn cho sự phồn vinh của xã hội. Điều này bao gồm các chuyên gia như giáo viên, nhân viên y tế và các nhà hoạt động xã hội, những người được công nhận không chỉ vì những thành tựu trong sự nghiệp mà còn bởi các tiêu chuẩn đạo đức và cam kết với công việc phục vụ công chúng. Những người này thường được coi là hình mẫu vì họ thể hiện những phẩm chất như chính trực và tận tụy, là chuẩn mực để người khác noi theo.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đặt vấn đề về kiểu người được tôn trọng nhất.
  • Phát triển: Giải thích lý do tại sao họ được kính trọng và các phẩm chất của họ.
  • Kết luận: Nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của họ trong cộng đồng.

Vocabulary ghi điểm:

  • Substantial contributions /səbˈstænʃəl-kənˈtrɪbjuːʃənz/: (noun) những đóng góp đáng kể
  • Societal well-being /səˈsaɪətəl-wɛlˌbiːɪŋ/: (noun) phúc lợi xã hội
  • Ethical standards /ˈɛθɪkl-‘stændərdz/: (noun) tiêu chuẩn đạo đức
  • Benchmarks /ˈbɛnʧmɑːrks/: (noun) tiêu chuẩn so sánh

Câu hỏi: Do you agree with this situation?
(Bạn có đồng ý với tình huống này không?)

Mẫu câu trả lời:

“Regarding whether it is appropriate to revere individuals who contribute positively to society, I largely concur. Esteeming those who positively impact our community reinforces the values we should all aspire to uphold. Nevertheless, I also maintain that respect should not be limited to those with high-profile achievements. People who exhibit commendable traits such as compassion, humility, and honesty in their everyday actions also merit admiration, as their influence enriches our social environment in more subtle but significant ways.”

“Về việc có nên tôn kính những cá nhân đóng góp tích cực cho xã hội hay không, tôi phần lớn đồng ý. Việc kính trọng những người có tác động tích cực đến cộng đồng của chúng ta củng cố những giá trị mà tất cả chúng ta nên phấn đấu để duy trì. Tuy nhiên, tôi cũng cho rằng sự tôn trọng không nên chỉ dành cho những người có thành tựu nổi bật. Những người thể hiện các phẩm chất đáng khen như lòng trắc ẩn, khiêm tốn và trung thực trong hành động hàng ngày cũng xứng đáng được ngưỡng mộ, vì ảnh hưởng của họ làm phong phú thêm môi trường xã hội của chúng ta một cách tinh tế nhưng quan trọng.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Phát biểu quan điểm về việc kính trọng những người có ảnh hưởng tích cực.
  • Phát triển: Giải thích lý do đồng ý và mở rộng quan điểm.
  • Kết luận: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc kính trọng cả những phẩm chất cá nhân.

Vocabulary ghi điểm:

  • Esteeming /ɪˈstiːmɪŋ/: (verb) kính trọng
  • High-profile achievements /ˌhaɪ-‘prəʊfaɪl-əˈtʃiːvmənts/: (noun) thành tựu nổi bật
  • Commendable traits /kəˈmɛndəbl-treɪts/: (noun) phẩm chất đáng khen
  • Enriches /ɪnˈrɪʧɪz/: (verb) làm phong phú

Câu hỏi: What happens when young people lack good role models?
(Điều gì xảy ra khi giới trẻ thiếu các tấm gương tốt?)

Mẫu câu trả lời:

“When young individuals do not have positive role models, they may face difficulties in developing a strong moral framework, which can lead to suboptimal decision-making and a lack of direction. The absence of such influential figures increases their susceptibility to negative influences and peer pressure, potentially resulting in harmful behaviors. Additionally, without inspiring role models, young people might struggle to set and pursue meaningful goals, leading to feelings of confusion and disillusionment.”

“Khi những người trẻ không có các hình mẫu tích cực, họ có thể gặp khó khăn trong việc phát triển một hệ thống đạo đức vững chắc, điều này có thể dẫn đến những quyết định chưa tối ưu và thiếu định hướng. Sự thiếu vắng những hình mẫu ảnh hưởng này làm tăng khả năng họ bị tác động bởi các ảnh hưởng tiêu cực và áp lực từ bạn bè, có thể dẫn đến những hành vi có hại. Ngoài ra, khi không có những hình mẫu truyền cảm hứng, người trẻ có thể gặp khó khăn trong việc đặt ra và theo đuổi những mục tiêu ý nghĩa, dẫn đến cảm giác bối rối và mất niềm tin.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đưa ra vấn đề về việc thiếu tấm gương tốt đối với giới trẻ.
  • Phát triển: Giải thích những khó khăn và ảnh hưởng tiêu cực.
  • Kết luận: Nhấn mạnh hậu quả lâu dài của việc thiếu hình mẫu tích cực.

Vocabulary ghi điểm:

  • Moral framework /ˈmɔːrəl-‘freɪmˌwɜrk/: (noun) khung giá trị đạo đức
  • Suboptimal decision-making /sʌbˈɒptɪməl-dɪˈsɪʒən-meɪkɪŋ/: (noun) việc ra quyết định kém hiệu quả
  • Susceptibility /səˌsɛptəˈbɪləti/: (noun) khả năng dễ bị ảnh hưởng
  • Disillusionment /ˌdɪsɪˈluːʒənmənt/: (noun) sự vỡ mộng

Câu hỏi: What standards of behavior should teachers set?
(Các tiêu chuẩn hành vi nào giáo viên nên đặt ra?)

Mẫu câu trả lời:

“Teachers should establish exemplary standards of conduct that emphasize respect, fairness, and ethical integrity, as these are crucial for fostering a constructive and inclusive learning environment. By modeling these behaviors themselves, educators can instill these values in their students, thus cultivating a culture of mutual respect and responsibility. Furthermore, promoting traits such as open-mindedness and empathy is essential to ensure that every student feels valued and supported, which is fundamental for their holistic development.”

“Giáo viên nên thiết lập các tiêu chuẩn hành vi mẫu mực nhấn mạnh sự tôn trọng, công bằng và liêm chính đạo đức, vì những điều này rất quan trọng để nuôi dưỡng một môi trường học tập tích cực và bao dung. Bằng cách tự mình thể hiện những hành vi này, các nhà giáo dục có thể truyền đạt những giá trị này cho học sinh, từ đó xây dựng một văn hóa tôn trọng và trách nhiệm lẫn nhau. Hơn nữa, việc khuyến khích các phẩm chất như tư duy cởi mở và sự đồng cảm là cần thiết để đảm bảo rằng mỗi học sinh đều cảm thấy được trân trọng và hỗ trợ, điều này rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của họ.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đưa ra các tiêu chuẩn hành vi mà giáo viên nên thiết lập.
  • Phát triển: Giải thích tầm quan trọng của các tiêu chuẩn này và cách giáo viên ảnh hưởng đến học sinh.
  • Kết luận: Nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc xây dựng môi trường học tập tích cực.

Vocabulary ghi điểm:

  • Exemplary standards of conduct /ɪɡˈzɛmpləri-‘stændərdz-əv-ˈkɒndʌkt/: (noun) tiêu chuẩn hành vi mẫu mực
  • Constructive learning environment /kənˈstrʌktɪv-‘lɜrnɪŋ-ɪnˈvaɪrənmənt/: (noun) môi trường học tập tích cực
  • Holistic development /hoʊˈlɪstɪk-dɪˈvɛləpmənt/: (noun) sự phát triển toàn diện

Câu hỏi: Do you agree that you should never meet your heroes?
(Bạn có đồng ý rằng bạn không nên gặp thần tượng của mình không?)

Mẫu câu trả lời:

“I somewhat agree with the notion that meeting one’s heroes might sometimes lead to disillusionment if they do not meet the elevated expectations we have of them. Such encounters may reveal flaws or behaviors that are inconsistent with the idealized image we hold. Nevertheless, meeting your heroes can also provide a profound and authentic experience, offering insights into their genuine character and allowing you to appreciate their human side. The key is to approach these meetings with realistic expectations and an open mind.”

“Tôi phần nào đồng ý với quan điểm rằng gặp gỡ những người hùng của mình đôi khi có thể dẫn đến sự vỡ mộng nếu họ không đáp ứng được những kỳ vọng cao mà chúng ta đặt ra cho họ. Những cuộc gặp gỡ như vậy có thể bộc lộ những khiếm khuyết hoặc hành vi không phù hợp với hình ảnh lý tưởng mà chúng ta tưởng tượng. Tuy nhiên, gặp gỡ người hùng của mình cũng có thể mang lại một trải nghiệm sâu sắc và chân thực, giúp ta hiểu thêm về tính cách thực sự của họ và trân trọng khía cạnh con người của họ. Điều quan trọng là tiếp cận những cuộc gặp gỡ này với kỳ vọng thực tế và tư duy cởi mở.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đưa ra quan điểm về việc gặp thần tượng.
  • Phát triển: Giải thích lý do có thể dẫn đến thất vọng hoặc cảm giác tốt.
  • Kết luận: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý kỳ vọng.

Vocabulary ghi điểm:

  • Disillusionment /ˌdɪsɪˈluːʒənmənt/: (noun) sự vỡ mộng
  • Elevated expectations /ˈɛlɪveɪtɪd-ɛkspɛkˈteɪʃənz/: (noun) kỳ vọng cao
  • Authentic experience /ɔːˈθɛntɪk-ɪkˈspɪəriəns/: (noun) trải nghiệm chân thực
  • Genuine character /ˈdʒɛn.ju.ɪn-‘kærɪktər/: (noun) tính cách chân thật

 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững các từ vựng và cấu trúc trả lời nâng cao về chủ đề Role Models trong phần thi IELTS Speaking Part 3, mà còn cải thiện khả năng phân tích và phát triển ý tưởng của bạn.

Câu bị động (Passive Voice): Cấu trúc & cách sử dụng

Câu bị động là kiến thức ngữ pháp rất hay gặp trong tiếng Anh. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ, chọn sai thì ,… Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá kiến thức về câu bị động để nắm rõ hơn tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!

Câu bị động là gì?

Câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ của câu, còn người hoặc vật thực hiện hành động trở thành bổ ngữ. Câu bị động được sử dụng với mục đích nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì bản thân hành động đó.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The chef cooked the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.)
  • Câu bị động: The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)

Câu bị động thường được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của động từ chính cùng với trợ động từ “to be” và phân từ quá khứ của động từ chính.

Cấu trúc của câu bị động (Structure of Passive Voice)

Công thức:

Biến đổi theo thì (Tenses Transformation):

Cách sử dụng câu bị động

– Nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định được (e.g., The cake was eaten).

– Khi không muốn hoặc không cần thiết phải đề cập đến người thực hiện: Tránh trách nhiệm hoặc giữ kín thông tin (e.g., Mistakes were made).

– Trong văn phong trang trọng và học thuật: Thường dùng trong văn bản khoa học và báo cáo (e.g., The experiment was conducted).

– Trong một số cấu trúc đặc biệt: Các cụm từ cố định (e.g., He was born in 1990).

Lợi ích & hạn chế của câu bị động

Lợi Ích

Nhấn Mạnh Đối Tượng Hành Động: Câu bị động cho phép người nói hoặc viết tập trung vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động. Điều này hữu ích khi đối tượng là phần quan trọng của câu.

Ví dụ: The new policy was implemented by the government. (Chính sách mới đã được thực hiện bởi chính phủ.) — Nhấn mạnh chính sách.

Khi Người Thực Hiện Không Quan Trọng hoặc Không Biết: Câu bị động hữu ích trong các tình huống mà người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc không cần thiết phải nêu rõ.

Ví dụ: The documents were lost. (Các tài liệu đã bị mất.) — Không cần biết ai làm mất.

Tạo Sự Khách Quan và Trang Trọng: Câu bị động thường được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc học thuật để tạo sự khách quan, nhấn mạnh vào kết quả hơn là quá trình.

Ví dụ: The experiment was conducted under controlled conditions. (Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện kiểm soát.) — Tập trung vào thí nghiệm.

Tạo Sự Linh Hoạt trong Viết: Câu bị động giúp thay đổi cấu trúc câu, tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt và tránh lặp lại cấu trúc chủ động.

Ví dụ: The decision was made after careful consideration. (Quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) — Thay đổi điểm nhấn.

Hạn Chế 

Thiếu Sự Rõ Ràng và Trực Tiếp: Câu bị động có thể làm giảm tính rõ ràng của câu, khiến người đọc khó hiểu ai là người thực hiện hành động, đặc biệt khi người thực hiện không được nêu rõ.

Ví dụ: Mistakes were made. (Sai lầm đã xảy ra.) — Không rõ ai là người mắc sai lầm.

Có Thể Gây Lúng Túng và Dài Dòng: Sử dụng câu bị động có thể làm cho câu văn trở nên lúng túng và dài dòng hơn so với câu chủ động, gây khó khăn trong việc theo dõi nội dung.

Ví dụ: The letter was being written by John. (Bức thư đang được viết bởi John.) — Câu chủ động ngắn gọn hơn: John was writing the letter.

Dễ Bị Lạm Dụng trong Viết: Quá lạm dụng câu bị động có thể làm cho văn bản trở nên kém sinh động và cứng nhắc, mất đi sự tự nhiên trong cách diễn đạt.

Ví dụ: The results were discussed, and a conclusion was reached. — Văn phong có thể trở nên quá trang trọng và không hấp dẫn.

Giới Hạn Sự Thể Hiện Chủ Thể Hành Động: Khi sử dụng câu bị động, người viết có thể bỏ qua hoặc che giấu chủ thể thực hiện hành động, điều này có thể dẫn đến thiếu thông tin quan trọng.

Ví dụ: The funds were allocated. (Các quỹ đã được phân bổ.) — Không rõ ai phân bổ quỹ.

So sánh câu chủ động và câu bị động 

Câu chủ động và câu bị động đều có vai trò và ứng dụng riêng trong tiếng Anh. Câu chủ động rõ ràng và trực tiếp, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Ngược lại, câu bị động thích hợp hơn khi mục tiêu là nhấn mạnh hành động hoặc kết quả, tạo sự khách quan hoặc khi chủ thể hành động không quan trọng. Việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của câu nói hoặc viết.

Câu chủ động (Active Voice) Câu bị động (Passive Voice)
Cấu trúc [Subject] + [verb] + [object] (e.g., She reads the book). [Object] + [to be] + [past participle] (e.g., The book is read by her).
Cách dùng

Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Đây là cấu trúc phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày vì nó thường rõ ràng và trực tiếp hơn.

Ví dụ: John wrote the report. (John đã viết báo cáo.) — Nhấn mạnh rằng John là người viết báo cáo.

Sử dụng khi cần nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của hành động, hơn là người thực hiện. Câu bị động thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, học thuật, hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến.

Ví dụ: The report was written by John. (Báo cáo được viết bởi John.) — Nhấn mạnh rằng báo cáo đã được viết, ai viết có thể không quan trọng.

.Như vậy, các bạn có thể thấy câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chuyển trọng tâm từ người thực hiện hành động sang đối tượng chịu tác động. Cấu trúc cơ bản của câu bị động là [Chủ ngữ] + [to be] + [phân từ quá khứ] + [by + tác nhân (nếu cần)], và nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh đối tượng, khi người thực hiện hành động không quan trọng, hoặc khi cần tạo sự khách quan và trang trọng trong văn bản.

Việc sử dụng câu bị động mang lại nhiều lợi ích như nhấn mạnh đối tượng hành động, tạo sự khách quan, và mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt thông tin, đặc biệt trong các văn bản chính thức. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như có thể làm giảm tính rõ ràng, gây dài dòng, và nếu lạm dụng có thể làm cho văn bản trở nên kém sinh động.

Hiểu và sử dụng thành thạo câu bị động có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh, giúp trình bày thông tin một cách mạch lạc và hiệu quả hơn. Đồng thời, câu bị động cũng tạo ra sự linh hoạt trong cách diễn đạt, cho phép thay đổi cấu trúc câu và làm phong phú thêm ngôn ngữ. Do đó, việc thực hành sử dụng câu bị động trong các ngữ cảnh phù hợp là cần thiết để nâng cao khả năng ngôn ngữ, nhưng cần lưu ý sử dụng đúng mục đích để giữ cho văn bản rõ ràng và hấp dẫn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về cấu trúc và cách sử dụng câu bị động trong ngữ pháp tiếng Anh.

Hướng dẫn sử dụng mệnh đề kết quả trong tiếng Anh

Mệnh đề kết quả là gì? Dùng mệnh đề kết quả khi nào? Cùng Smartcom English khám phá kiến thức mệnh đề kết quả qua bài viết dưới đây.

Định nghĩa mệnh đề kết quả

Mệnh đề kết quả (Result Clause) là một mệnh đề phụ trong câu, được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động, sự kiện, hoặc tình huống đã được nêu trong mệnh đề chính. Mệnh đề kết quả giúp liên kết nguyên nhân với hậu quả, làm cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Cấu trúc chung của mệnh đề kết quả: Mệnh đề kết quả thường bắt đầu bằng các từ nối như “so,” “such… that,” “so… that,” “so much/many/little/few… that.”

menh-de-ket-qua

Các loại mệnh đề kết quả

  • Mệnh đề kết quả với “so”

Cấu trúc: Mệnh đề + so + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ minh họa:

She was very tired, so she went to bed early

It was raining, so we stayed indoors.

  • Mệnh đề kết quả với “such…that”

Cấu trúc: Such + (a/an) + tính từ + danh từ + that + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ của một tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ minh họa.

It was such a cold day that we decided to stay inside.

She was such a good student that she received a scholarship

  • Mệnh đề kết quả với “so…that”

Cấu trúc: So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ của một hành động hoặc tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ minh họa.

She was so tired that she fell asleep on the couch.

The movie was so interesting that we watched it twice.

Các biến thể của mệnh đề kết quả

  • Mệnh đề kết quả với “therefore”

Cấu trúc: Mệnh đề + therefore + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ minh họa.

It was raining heavily. Therefore, the match was postponed.

She studied hard for the exam. Therefore, she passed with flying colors.

  • Mệnh đề kết quả với “consequently”, “as a result”

Cấu trúc: Mệnh đề + consequently/as a result, + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả hoặc hệ quả logic của một tình huống.

Ví dụ minh họa.

He didn’t study for the exam; consequently, he failed.

She missed the bus, and as a result, she was late for work.

Lưu ý: Cả hai cụm từ này đều dùng để chỉ kết quả của một sự việc hoặc hành động, nhưng “consequently” thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, trong khi “as a result” có thể được sử dụng trong cả văn viết và nói.

Các cấu trúc đặc biệt

  • Mệnh đề kết quả với “too…to”

Cấu trúc: S + be + too + tính từ/trạng từ + to + động từ nguyên mẫu.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ quá cao dẫn đến không thể thực hiện hành động.

Ví dụ minh họa.

The box is too heavy to lift.

She is too tired to go out tonight.

The problem is too complicated to solve easily.

  • Mệnh đề kết quả với “enough…to”

Cấu trúc: S + be + tính từ + enough + to + động từ nguyên mẫu.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ đủ để thực hiện một hành động.

Ví dụ minh họa.

He is smart enough to solve the problem.

The room is warm enough to stay without a coat.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Đọc các câu dưới đây và xác định loại mệnh đề kết quả được sử dụng: “too…to”, “enough…to”, “consequently”, hoặc “as a result”. Sau đó, giải thích lý do tại sao mỗi loại được sử dụng.

  1. The seminar was _______________ (informative) for everyone _______________ (understand the topic thoroughly).
  2. He was _______________ (young) to drive a car alone.
  3. The project was completed on time, and _______________ (the team received praise from the manager).
  4. The rain was _______________ (heavy) for the game to continue.
  5. She was _______________ (talented) to perform the role perfectly.
  6. He forgot his umbrella; _______________ (he got completely soaked in the rain).
  7. The instructions were _______________ (confusing) for the students _______________ (complete the assignment correctly).
  8. The test was _______________ (easy) for her _______________ (finish in 30 minutes).
  9. They missed the meeting; _______________ (they had to reschedule it for the following week).
  10. The hotel was _______________ (luxurious) to afford on a tight budget.

Hướng dẫn:

  1. Xác định cấu trúc mệnh đề kết quả trong từng câu.
  2. Giải thích tại sao mỗi cấu trúc được sử dụng.

Đáp án và Giải thích:

  1. Enough…to: The seminar was informative enough for everyone to understand the topic thoroughly. (Buổi hội thảo đủ thông tin để mọi người có thể hiểu chủ đề một cách tường tận.) — “Enough…to” được dùng để chỉ rằng mức độ thông tin là đủ để thực hiện hành động.
  2. Too…to: He was too young to drive a car alone. (Anh ấy quá trẻ để lái xe một mình.) — “Too…to” được dùng để chỉ rằng mức độ tuổi là quá thấp để thực hiện hành động.
  3. Consequently: The project was completed on time, and consequently, the team received praise from the manager. (Dự án đã hoàn thành đúng hạn, và do đó, nhóm nhận được lời khen từ quản lý.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của hành động trước đó.
  4. Too…to: The rain was too heavy for the game to continue. (Cơn mưa quá nặng hạt để trận đấu tiếp tục.) — “Too…to” chỉ mức độ quá cao ngăn cản hành động.
  5. Enough…to: She was talented enough to perform the role perfectly. (Cô ấy đủ tài năng để thực hiện vai trò một cách hoàn hảo.) — “Enough…to” được dùng để chỉ rằng mức độ tài năng là đủ để thực hiện hành động.
  6. Consequently: He forgot his umbrella; consequently, he got completely soaked in the rain. (Anh ấy quên ô; do đó, anh ấy bị ướt sũng vì mưa.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của việc quên ô.
  7. Too…to: The instructions were too confusing for the students to complete the assignment correctly. (Hướng dẫn quá khó hiểu để các sinh viên hoàn thành bài tập đúng cách.) — “Too…to” chỉ mức độ khó hiểu ngăn cản hành động.
  8. Enough…to: The test was easy enough for her to finish in 30 minutes. (Bài kiểm tra đủ dễ để cô ấy hoàn thành trong 30 phút.) — “Enough…to” chỉ mức độ dễ dàng là đủ để thực hiện hành động.
  9. Consequently: They missed the meeting; consequently, they had to reschedule it for the following week. (Họ lỡ cuộc họp; do đó, họ phải dời lại cho tuần sau.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của việc lỡ cuộc họp.
  10. Too…to: The hotel was too luxurious to afford on a tight budget. (Khách sạn quá sang trọng để có thể chi trả với ngân sách hạn hẹp.) — “Too…to” chỉ mức độ sang trọng quá cao để thực hiện hành động.
  • Bài tập hoàn thành câu với các mệnh đề kết quả khác nhau.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng liên từ nối của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

1. This test was …………………. easy that he did not need to check his answers.

2. They had …………………. long and tiring trip that they just wanted to go home.

3. Anna has …………… beautiful voice that she should try to become a professional singer.

4. Most TV programs are …………………. boring that nobody watches them.

5. Ken is …………………. a nice dog that he never barks.

6. Hanh is …………………. bored that she just wants to sleep.

7. These are …………………. great pictures that I never want to throw them away.

8. The day was …………………. hot that everybody went to the beach.

9. It was …………………. dark that I couldn’t see her face.

10. We had ………………….  horrible day that we felt depressed.

Đáp án:

1. so

2. such

3. such

4. so

5. such

6. so

7. such

8. so

9. so

10. such

Bài tập 3: viết lại câu sử dụng mệnh đề kết quả.

  • The meeting was so boring that I couldn’t stay awake. (too…to)
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • She practiced hard every day. She won the competition.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The room was very small. We couldn’t fit all the guests in.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The test was very easy. He finished it in just 20 minutes.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • He forgot his umbrella. He got completely soaked in the rain.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The problem was very complex. We couldn’t solve it without assistance.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The movie was very long. We had to take a break halfway through.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The instructions were very clear. Everyone understood how to do the task.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • She saved a lot of money. She was able to buy the new car.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The coffee was very hot. I couldn’t drink it right away.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • Đáp án:
    1. The meeting was too boring for me to stay awake. (Cuộc họp quá nhàm chán để tôi có thể tỉnh táo.)
    2. She practiced hard every day; as a result, she won the competition. (Cô ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày; kết quả là, cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
    3. The room was too small for us to fit all the guests in. (Căn phòng quá nhỏ để chúng tôi có thể chứa tất cả khách mời.)
    4. The test was easy enough for him to finish in just 20 minutes. (Bài kiểm tra đủ dễ để anh ấy có thể hoàn thành chỉ trong 20 phút.)
    5. He forgot his umbrella; consequently, he got completely soaked in the rain. (Anh ấy quên ô; do đó, anh ấy bị ướt sũng vì mưa.)
    6. The problem was too complex for us to solve without assistance. (Vấn đề quá phức tạp để chúng tôi có thể giải quyết mà không có sự giúp đỡ.)
    7. The movie was too long for us to avoid taking a break halfway through. (Bộ phim quá dài để chúng tôi có thể tránh việc nghỉ giữa chừng.)
    8. The instructions were clear enough for everyone to understand how to do the task. (Hướng dẫn đủ rõ ràng để mọi người có thể hiểu cách thực hiện nhiệm vụ.)
    9. She saved a lot of money; as a result, she was able to buy the new car. (Cô ấy tiết kiệm được nhiều tiền; kết quả là, cô ấy đã có thể mua chiếc xe mới.)
    10. The coffee was too hot for me to drink right away. (Cà phê quá nóng để tôi có thể uống ngay lập tức.)

Mệnh đề kết quả đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nguyên nhân với kết quả trong giao tiếp và viết lách. Chúng không chỉ giúp làm rõ mối liên hệ giữa các sự kiện mà còn làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Bằng cách sử dụng các cấu trúc như “too…to”, “enough…to”, “consequently”, và “as a result”, bạn có thể truyền đạt những hậu quả và hệ quả của hành động một cách chính xác và mạch lạc.

Việc thành thạo các mệnh đề kết quả không chỉ nâng cao khả năng trình bày ý tưởng mà còn cải thiện sự logic và liên kết trong các bài viết và cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra các văn bản có tính thuyết phục và dễ tiếp cận, đồng thời giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Để đạt được sự thành thạo, bạn nên tích cực áp dụng các cấu trúc này trong thực hành và học tập. Việc liên tục viết, nói và phân tích các câu có mệnh đề kết quả sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.

Mệnh đề nhượng bộ là gì? Cách dùng mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ là một loại mệnh đề phụ trong câu phức, dùng để diễn tả sự nhượng bộ, tức là thừa nhận một sự việc hay tình huống trái ngược với kỳ vọng, nhưng vẫn có kết quả không thay đổi. Sử dụng mệnh đề nhượng bộ cho phép chúng ta thừa nhận các yếu tố đối lập hoặc khó khăn, đồng thời nhấn mạnh những kết quả hay lập luận chủ đạo, từ đó làm cho cách diễn đạt trở nên thuyết phục và sâu sắc hơn. Bài viết này hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 tìm hiểu kiến thức thú vị này!

Định nghĩa mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause) là một mệnh đề phụ diễn tả một tình huống hoặc sự kiện trái ngược với mong đợi hoặc thông thường, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả hoặc tình huống được diễn tả trong mệnh đề chính. Khi xét về vị trí, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thể đứng đầu câu (ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy), đứng giữa câu (tách biệt với mệnh đề chính bằng hai dấu phẩy), hoặc đứng cuối câu. Mệnh đề nhượng bộ thường được bắt đầu bằng các liên từ như “although“, “even though“, “though“, “while” ,”despite” hoặc “in spite of“.

menh-de-nhuong-bo

Ví dụ:

Although it was raining, we decided to go for a walk.” (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.)

Trong câu này, mệnh đề “Although it was raining” là mệnh đề nhượng bộ, thừa nhận một tình huống bất lợi, nhưng kết quả là hành động đi dạo vẫn diễn ra.

Cấu trúc chung của mệnh đề nhượng bộ:

Although/Though/Even though + S + V, S + V (mệnh đề chính)

Các loại mệnh đề nhượng bộ

  • Mệnh đề nhượng bộ với “although”, “though”, “even though”

Cấu trúc: Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai mệnh đề.

Ví dụ minh họa.

Although the test was difficult, she managed to get a great score.

Even though she was late, she didn’t hurry.

  • Lưu ý:

“Although” và “though” có thể được sử dụng thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, “though” thường được sử dụng trong văn nói nhiều hơn.

“Even though” mang tính nhấn mạnh hơn, diễn tả sự tương phản mạnh mẽ hơn so với “although” và “though”.

  • Mệnh đề nhượng bộ với “while”, “whereas”

Cấu trúc: While/Whereas + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ minh họa.

While the project is important, it is not urgent.

Whereas some people prefer living in the city, others enjoy the countryside

  • Mệnh đề nhượng bộ với “however”, “nevertheless”, “nonetheless”

Cấu trúc: Mệnh đề + however/nevertheless/nonetheless, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự đối lập hoặc nhượng bộ trong câu.

Ví dụ minh họa.

She was tired. However, she decided to go to the party

The team had several injuries. Nevertheless, they won the match.

The weather was cold. Nonetheless, they enjoyed their picnic.

  • Lưu ý:

“However” có thể dùng để chỉ sự tương phản rõ ràng giữa hai mệnh đề. Nó thường được đặt ở đầu câu sau dấu chấm (hoặc sau dấu phẩy khi đứng giữa hai mệnh đề).

“Nevertheless” và “nonetheless” thường có thể thay thế cho nhau và đều mang ý nghĩa tương tự. Chúng nhấn mạnh rằng điều gì đó vẫn đúng hoặc xảy ra bất chấp các điều kiện hoặc hoàn cảnh đã nêu trước đó. Chúng có thể được sử dụng ở đầu câu, giữa hai mệnh đề, hoặc sau mệnh đề chính.

Các biến thể của mệnh đề nhượng bộ

  • Mệnh đề nhượng bộ với “despite” và “in spite of”

Cấu trúc: Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ/V-ing, mệnh đề

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai ý.

Ví dụ minh họa

Despite/In spite of some financial problems, she decided to invest in that project.

Despite/In spite of facing some financial problems, she decided to invest in that project.

Despite/In spite of the fact that she faced some financial problems, she decided to invest in that project.

  • Mệnh đề nhượng bộ với “no matter” và “whatever”

Cấu trúc: No matter + từ để hỏi + mệnh đề, mệnh đề hoặc Whatever + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ bất chấp điều gì đó

Ví dụ minh họa.

No matter what they say about my job, I still enjoy working every day.

No matter who you are, you must obey the law.

No matter where you are, I will always find you.

No matter when the Vietnamese football team has a match, I always watch and support them.

No matter why Tom failed the test, he still made his parents disappointed.

Whatever he says, I don’t believe him.

Các cấu trúc đặc biệt

  • Cấu trúc với “may” (e.g., try as he may)

Cấu trúc: as + S + may + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập mạnh mẽ, sự nỗ lực hoặc cố gắng của ai đó nhưng kết quả vẫn không thay đổi như mong muốn.

Ví dụ minh họa:

Try as he may, he couldn’t solve the problem

Cold as it may be, she still went for a run.

  • Cấu trúc với “whether…or…”

Cấu trúc: Whether + mệnh đề + or + mệnh đề, mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả sự đối lập hoặc nhượng bộ giữa hai khả năng. Trong cấu trúc này, “whether” có nghĩa là “dù có” và “or” đóng vai trò liệt kê các khả năng hoặc tình huống khác nhau.

Ví dụ minh họa.

Whether you like it or not, you have to attend the meeting.

Whether he comes or stays, I will go ahead with the plan.

  • Cụm từ chỉ sự nhượng bộ khác như là “in any case…”, “regardless of….”, “Be that as it may”, 

Ví dụ:

Regardless of the cost, we must complete the project.

The weather may be unpredictable, but in any case, we will go hiking tomorrow.

He has little experience; be that as it may, he’s very talented.

Lỗi sai thường gặp 

1. Sử dụng sai từ nối

Lỗi: Sử dụng từ nối không phù hợp cho mệnh đề nhượng bộ.

Ví dụ sai: “Despite he was tired, he finished the work.”

Cách sửa: “Despite” phải đi kèm với danh từ, đại từ, hoặc danh động từ (V-ing).

Sửa: “Despite being tired, he finished the work.”

Hoặc: “Although he was tired, he finished the work.”

2. Dùng cấu trúc “Although/Though” và “But” cùng lúc

Lỗi: Sử dụng cả “although/though” và “but” trong cùng một câu.

Ví dụ sai: “Although it was raining, but they went out.”

Cách sửa: Chỉ sử dụng một trong hai từ nối.

Sửa: “Although it was raining, they went out.”

Hoặc: “It was raining, but they went out.”

3. Sử dụng sai “in spite of” và “despite”

Lỗi: Sử dụng “in spite of” và “despite” với mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ sai: “In spite of it was raining, they went out.”

Cách sửa: “In spite of” và “despite” chỉ đi với danh từ, đại từ, hoặc V-ing.

Sửa: “In spite of the rain, they went out.”

Hoặc: “Despite the rain, they went out.”

4. Nhầm lẫn giữa “even if” và “even though”

Lỗi: Sử dụng “even if” khi muốn diễn tả một thực tế, thay vì một điều kiện giả định.

Ví dụ sai: “Even if I was tired, I finished the work.”

Cách sửa: Dùng “even though” khi nói về một sự việc đã xảy ra hoặc có thật.

Sửa: “Even though I was tired, I finished the work.”

5. Nhầm lẫn giữa “whether… or…” và “if… or…”

Lỗi: Dùng “if” thay vì “whether” trong mệnh đề nhượng bộ.

Ví dụ sai: “If you like it or not, you have to do it.”

Cách sửa: “Whether” được sử dụng để chỉ sự nhượng bộ giữa hai khả năng hoặc lựa chọn.

Sửa: “Whether you like it or not, you have to do it.”

6. Thiếu sự đồng nhất giữa mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ

Lỗi: Không giữ được tính đồng nhất về chủ ngữ hoặc thì giữa hai mệnh đề.

Ví dụ sai: “Although she studies hard, but the exam was difficult.”

Cách sửa: Đảm bảo mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ có tính đồng nhất.

Sửa: “Although she studied hard, the exam was difficult.”

7. Sử dụng sai mạo từ hoặc đại từ khi sử dụng “despite” hoặc “in spite of”

Lỗi: Thiếu mạo từ hoặc đại từ khi cần thiết.

Ví dụ sai: “Despite of the weather, we went hiking.”

Cách sửa: Loại bỏ “of” khi dùng “despite”, hoặc giữ nguyên “in spite of”.

Sửa: “Despite the weather, we went hiking.”

Hoặc: “In spite of the weather, we went hiking.”

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. Mr. Alex was late for the meeting though he took a taxi.

  • A. Even though taking a taxi, Mr. Alex was late for the meeting.
  • B. In spite of taking a taxi, but Mr.Alex was late for the meeting.
  • C. Mr. Alex was late for the meeting despite the fact he took a taxi.
  • D. Mr. Alex was late for the meeting although having taken a taxi.

2. We came to the meeting on time though the traffic was bad.

  • A. Despite the traffic was bad, we came to the meeting on time.
  • B. In spite of the bad traffic, we came to the meeting on time.
  • C. Even though the bad traffic, we came to the meeting on time.
  • D. Although the traffic was bad, but we came to the meeting on time.

3. Although he took a taxi, Nam still arrived late for the concert.

  • A. Nam arrived late for the concert whether he took a taxi or not.
  • B. Nam arrived late for the concert because of the taxi.
  • C. In spite of taking a taxi, Nam arrived late for the concert.
  • D. Nam took a taxi to the concert, but he couldn’t catch it.

4. Although he is rich, he can’t afford to buy a new car.

  • A. He doesn’t have enough money to buy a new car he likes.
  • B. Rich as he is, he can’t afford to buy a new car.
  • C. A new car is too expensive for him to buy.
  • D. He wants to buy a new car but it costs a lot.

5. Although Anna felt tired, she stayed up late talking to Tom.

  • A. Despite feeling tired, Anna stayed up late talking to Tom.
  • B. In spite of feeling tired, Anna stayed up late talking to Tom.
  • C. Anna wouldn’t feel tired despite staying up late talking to Tom.
  • D. Anna stayed up late talking to Tom. As a result, she was tired.

Đáp án: 

    1. C.
    2. B.
    3. C.
    4. B.
    5. A.

Bài 2: Hoàn thành những câu dưới đây, sử dụng Although, Despite, In spite of. Có thể dùng 2 đáp án trong cùng một câu.

1. ———- it rained a lot, I enjoyed my holiday.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

2. ———- all my careful plans, some things went wrong.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

3. ———- I had planned everything carefully, a lot of things went wrong.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

4. She loves music ———- she can’t play a musical instrument.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

5. ———- being very tired, I carried on walking.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

6. The heating was full on, but ———- this the house was still cold.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

7. Jenny decided to give up her job ———- I advised her not to.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

8. ———- the light rain, the baseball game was not canceled.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

9. She was still able to finish her assignment before class ———- she was interrupted.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

10. ———- their quarrel, they are very good friends.

a. Although

b. In spite of

c. Despite

Đáp án

1. a

2. b/c

3. a

4. a

5. b/c

6. b/c

7. a

8. b/c

9. a

10. b/c

Bài 3: Viết thành câu mới có ý nghĩa tương tự với từ gợi ý trong ngoặc ().

1. Although she’s got an English name, she is in fact German. (despite)

2. She got very wet in the rain. She had an umbrella. (even though)

3. He decided to accept the job although the salary was low. (in spite of)

4. We lost the match although we were the best team. (despite)

5. In spite of not having eaten for 12 hours, I didn’t feel hungry. (even though)

6. They have very little money. They are happy. (in spite of)

7. Our foot was injured. We managed to walk to the nearest village. (although)

8. I enjoy the film. The story was silly. (in spite of)

Đáp án

1. Despite her English name/ Despite having an English name/Despite the fact that she has an English name, she is in fact German.

2. Even though she had an umbrella, she got very wet in the rain.

3. He decided to accept the job in spite of the low salary/ He decided to accept the job in spite of the fact that the salary was low.

4. We lost the match despite being the best team/ We lost the match despite the fact that we were the best team.

5. Even though I hadn’t eaten for 12 hours, I didn’t feel hungry.

6. In spite of having very little money, they are happy.

7. Although our foot was injured, we managed to walk to the nearest village.

8. I enjoyed the film in spite of the silly story/ I enjoyed the film in spite of the story being silly.

Tổng kết lại, mệnh đề nhượng bộ là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt sự đối lập hoặc nhấn mạnh một sự việc xảy ra bất chấp các điều kiện bất lợi. Hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc nhượng bộ như “although,” “despite,” “in spite of,” “whether… or…” không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng mà còn làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Để nắm vững và sử dụng chính xác mệnh đề nhượng bộ, việc thực hành thường xuyên là cần thiết. Hãy áp dụng những cấu trúc này vào các bài tập viết và giao tiếp hàng ngày để biến chúng thành một phần tự nhiên trong vốn ngôn ngữ của bạn.

Bài luận của học viên Lê Xuân Mai IELTS 7.5

Bài luận 1:

In many countries the level of crime is increasing and crimes are becoming more violent. Why do you think this is and what can be done about it?
Đề bài có thể được dịch sang tiếng Việt như sau: “Ở nhiều quốc gia, mức độ tội phạm đang gia tăng và tội phạm ngày càng trở nên bạo lực hơn. Bạn nghĩ tại sao lại như vậy và có thể làm gì để giải quyết vấn đề này?
Xem thêm: Đề này thuộc dạng bài Causes & Solutions
Bài làm của học viên:

The prevalence of crime has become a more common issue globally. While there are various causes contributing to the problem, several solutions have also been utilized to tackle it. 

There are several factors that contribute to the rise in crime numbers. For instance, due to the high inflation rate, individuals might not have the ability to purchase all their needs, which is essential for survival such as food, drinks and clothes. As there are no other options or that people want to live a luxurious life, the crime rate and particularly stealing actions would increase. Moreover, the number of criminals might also be affected by natural disasters which have damaged their housing. In some nations, the house is one of the most significant factors that people put their money into as it represents the wealthiness of a family. However, if the location is not safe enough, a large proportion of the family savings will be lost. Therefore, a growth in the number of criminals would be seen.

On the other hand, there are various solutions to solve the issue. Raising the punishment level for certain crimes will increase the fear of people who want to change their lives without noticing the consequences. By using tight rules and regulations, a reduction in crime would be seen. Furthermore, the government could increase the safety of the nation by adding more cameras or policies in the city to prevent criminals from attacking innocent individuals. With this assistance, the citizens would feel safe living inside a fully protected area and that people who want to commit a crime would not have the ability to do so. 

In conclusion, although the growth of crime numbers has been a huge problem worldwide, there are several methods in which the government could do to resolve the issue. Ultimately, the key to preventing the innocent people lies on how the government deals with different events happening in the country. 

Từ vựng

 

  1. Prevalence – /ˈprevələns/ – Danh từ – Sự phổ biến, sự thịnh hành
  2. Globally – /ˈɡləʊbəli/ – Trạng từ – Toàn cầu, trên toàn thế giới
  3. Inflation – /ɪnˈfleɪʃn/ – Danh từ – Lạm phát
  4. Luxurious – /lʌɡˈʒʊəriəs/ – Tính từ – Xa hoa, sang trọng
  5. Particularly – /pəˈtɪkjʊləli/ – Trạng từ – Đặc biệt
  6. Natural disasters – /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstəz/ – Danh từ – Thiên tai
  7. Wealthiness – /ˈwelθinəs/ – Danh từ – Sự giàu có
  8. Significant – /sɪɡˈnɪfɪkənt/ – Tính từ – Quan trọng, đáng kể
  9. Punishment – /ˈpʌnɪʃmənt/ – Danh từ – Sự trừng phạt
  10. Regulations – /ˌreɡjʊˈleɪʃnz/ – Danh từ – Quy định
  11. Reduction – /rɪˈdʌkʃn/ – Danh từ – Sự giảm bớt
  12. Innocent – /ˈɪnəsnt/ – Tính từ – Vô tội, trong sáng
  13. Assistance – /əˈsɪstəns/ – Danh từ – Sự trợ giúp
  14. Protected – /prəˈtektɪd/ – Tính từ – Được bảo vệ
  15. Ultimately – /ˈʌltɪmətli/ – Trạng từ – Cuối cùng, về cơ bản
  16. Preventing – /prɪˈventɪŋ/ – Động từ – Ngăn chặn

Bài luận 2:

Some people believe that children should study all subjects at school, while others think they should only study subjects they are good at or find interesting. Discuss both views and give your opinion.

 

Đề bài có thể được dịch sang tiếng Việt như sau: “Một số người tin rằng trẻ em nên học tất cả các môn học ở trường, trong khi những người khác cho rằng các em chỉ nên học những môn mà các em giỏi hoặc cảm thấy hứng thú. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

 

Xem thêm: Đề này thuộc dạng bài Discuss both views

 

Bài làm của học viên:

 

At the age of 15, some students are required to take various subjects. It has sparked a debate about whether students should be taking several subjects or only specialize in one. Each option will bring different benefits to the children and in my perspective, they should be learning more courses

Both of the teaching methods will be beneficial for students in different aspects. While learning one subject in particular will assist the students in specializing in a specific career, and will give them a deeper understanding of their preference, learning a larger number of subjects will help them to understand more about themselves, and have a greater knowledge before deciding which course would fit them the most. Some people argue that with one subject, students have much more time to explore the thing that they are interested in and are less likely to be in time of boredom, giving more attention and focus in class. 

On the other hand, in my perspective, studying various courses would be a better option.  Although it might be overwhelming learning a larger number of subjects, having knowledge in different fields will develop students’ ability to adapt and have more occupational mobility in the future as they at least have in mind certain information about each subject. Furthermore, most individuals would not be able to surely decide their career when still being teenagers so having more backup plans would be an understandable option. 

In conclusion, although both might be beneficial for students’ future, various courses would be a better educational system due to its mobility in my view. Ultimately, the key for choosing the number of subjects lies on how well a student knows about their future career. 

Từ vựng:

 

  1. Required – /rɪˈkwaɪəd/ – Động từ – Được yêu cầu
  2. Various – /ˈveəriəs/ – Tính từ – Đa dạng, nhiều
  3. Sparked – /spɑːkt/ – Động từ – Làm dấy lên, kích thích
  4. Debate – /dɪˈbeɪt/ – Danh từ – Cuộc tranh luận
  5. Specialize – /ˈspeʃəlaɪz/ – Động từ – Chuyên môn hóa
  6. Perspective – /pəˈspektɪv/ – Danh từ – Quan điểm, góc nhìn
  7. Courses – /kɔːsɪz/ – Danh từ – Khóa học, môn học
  8. Beneficial – /ˌbenɪˈfɪʃl/ – Tính từ – Có lợi
  9. Aspects – /ˈæspekts/ – Danh từ – Khía cạnh
  10. Particular – /pəˈtɪkjʊlə/ – Tính từ – Cụ thể, đặc biệt
  11. Preference – /ˈprefrəns/ – Danh từ – Sự ưa thích, sở thích
  12. Boredom – /ˈbɔːdəm/ – Danh từ – Sự buồn chán
  13. Overwhelming – /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ – Tính từ – Quá tải, áp đảo
  14. Fields – /fiːldz/ – Danh từ – Lĩnh vực
  15. Occupational mobility – /ˌɒkjʊˈpeɪʃənl məʊˈbɪləti/ – Cụm danh từ – Khả năng di chuyển nghề nghiệp
  16. Backup plans – /ˈbækʌp plænz/ – Cụm danh từ – Kế hoạch dự phòng
  17. Understandable – /ˌʌndəˈstændəbl/ – Tính từ – Dễ hiểu
  18. Mobility – /məʊˈbɪləti/ – Danh từ – Tính linh hoạt, khả năng di chuyển

 

Mệnh đề so sánh là gì? Có mấy loại mệnh đề so sánh?

Mệnh đề so sánh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về tính chất, mức độ hoặc số lượng. Vậy cấu trúc mệnh đề so sánh như thế nào? Có mấy loại mệnh đề so sánh? Cùng Smartcom English khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

Tổng quan mệnh đề so sánh

Mệnh đề so sánh (comparative clauses) là những mệnh đề được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng, hành động, hoặc trạng thái với nhau về một mặt nào đó, như mức độ, kích thước, tính chất, hoặc số lượng. Trong ngữ pháp tiếng Anh, các mệnh đề so sánh thường sử dụng các từ như “than” (để so sánh hơn), “as…as” (để so sánh bằng), hoặc “the…the” (để thể hiện mức độ tương quan giữa hai yếu tố).

menh-de-so-sanh

Mệnh đề so sánh giúp người nói và người viết diễn đạt sự so sánh một cách rõ ràng và chính xác hơn. Sử dụng mệnh đề so sánh đúng cách không chỉ làm cho câu văn trở nên phong phú hơn mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách cụ thể và hiệu quả. Hơn nữa, khả năng sử dụng thành thạo các mệnh đề so sánh còn phản ánh mức độ nắm vững ngữ pháp và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của người học.

Các loại mệnh đề so sánh

Phân loại Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
So sánh bằng (Equality Comparison) as + adjective/adverb + as Diễn tả sự tương đương giữa hai đối tượng. This task is as important as it appears.
He runs as fast as his brother does.
So sánh hơn (Comparative) adjective + -er + than (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc more + adjective + than (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả sự chênh lệch giữa hai đối tượng. He is wealthier than my husband.
This problem is more difficult than it seems.
So sánh nhất (Superlative) the + adjective + -est (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc the most + adjective (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả đối tượng cao nhất, lớn nhất trong một nhóm. This is the happiest day of her life.
This is the most interesting book I have ever read.
So sánh kép (Double Comparatives) the + comparative, the + comparative Diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. The more you study, the better your results will be.
The faster you run, the sooner you will arrive.

Các cấu trúc so sánh khác

  • So sánh hơn kém (Less…than)

Cấu trúc: Less + adjective/ adverb + than.

Cách sử dụng: so sánh hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất, mức độ, hoặc chất lượng kém hơn đối tượng kia.

Ví dụ minh họa.

“This task is less difficult than the previous one.”

“She is less confident than her sister.”

  • So sánh không bằng (Not as…as)

Cấu trúc: not as + adjective/ adverb + as.

Cách sử dụng: để diễn tả rằng một đối tượng không có tính chất, mức độ hoặc chất lượng bằng đối tượng khác

Ví dụ minh họa.

“This book is not as interesting as the one I read last week.”

“He doesn’t run as fast as his friend.”

  • So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần)

Cấu trúc: twice/ multiple times + as adjective/ adverb + as

Cách sử dụng: so sánh sự chênh lệch về số lượng hoặc mức độ giữa hai đối tượng bằng cách biểu thị đối tượng này là bội số của đối tượng kia.

Ví dụ minh họa

“He earns twice as much money as his brother.”

“There are four times as many students as there were last year.”

Các biến thể của mệnh đề so sánh

  • Cách sử dụng các từ thay thế cho “than” (e.g., compared to, in comparison with).

Diễn tả sự so sánh giữa hai đối tượng, thường nhấn mạnh vào điểm khác biệt.

Ví dụ:

“This year’s sales are higher compared to last year.”

“The weather here is mild compared with the weather in Canada.”

“His performance was excellent in comparison with his peers.”

  • So sánh với trạng từ (e.g., more quickly, less efficiently).

Dùng để so sánh cách thức hoặc mức độ thực hiện một hành động giữa hai đối tượng

Ví dụ:

“She completed the project more quickly than her colleague.”

“The new employee works less quickly than the experienced staff.”

Tính từ & trạng từ đặc biệt trong câu so sánh

Một số tính từ có dạng so sánh và nhất không theo quy tắc chuẩn mà có dạng đặc biệt. Đây là những tính từ bất quy tắc và chúng cần được học thuộc để sử dụng chính xác. Dưới đây là danh sách các tính từ bất quy tắc phổ biến và dạng so sánh của chúng:

Lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc so sánh 

  • Sử dụng sai cấu trúc so sánh:
    • Lỗi: “She is more smarter than her sister.”
    • Sửa: “She is smarter than her sister.”
    • Giải thích: Khi sử dụng tính từ so sánh hơn với hai âm tiết hoặc hơn, không cần thêm “more” trước tính từ. Tính từ “smart” đã đủ một âm tiết để tạo dạng so sánh hơn bằng cách thêm “-er”.
  • Sử dụng sai cấu trúc so sánh nhất:
    • Lỗi: “This is the most happiest day of my life.”
    • Sửa: “This is the happiest day of my life.”
    • Giải thích: Khi sử dụng tính từ ở dạng so sánh nhất, không cần kết hợp “most” với tính từ đã có dạng so sánh nhất, đặc biệt với tính từ một âm tiết như “happy”. Thay vào đó, sử dụng “happiest”.
  • Quên dùng từ “than” trong so sánh hơn:
    • Lỗi: “He is taller his brother.”
    • Sửa: “He is taller than his brother.”
    • Giải thích: Trong so sánh hơn, cần sử dụng từ “than” để kết nối hai đối tượng được so sánh.
  • Sử dụng sai hình thức so sánh với tính từ/trạng từ bất quy tắc:
    • Lỗi: “She is more good at tennis.”
    • Sửa: “She is better at tennis.”
    • Giải thích: Các tính từ bất quy tắc như “good” không theo quy tắc chung và có dạng so sánh đặc biệt (tức là “better” cho so sánh hơn).
  • Sử dụng cấu trúc so sánh không đúng với danh từ:
    • Lỗi: “He has more cars than John.”
    • Sửa: “He has more cars than John does.”
    • Giải thích: Khi so sánh danh từ, đôi khi cần phải thêm động từ vào câu để đảm bảo cấu trúc câu hoàn chỉnh. Ví dụ, thêm “does” để làm rõ so sánh.
  • Sử dụng so sánh kép không chính xác:
    • Lỗi: “The more better you practice, the more better you get.”
    • Sửa: “The more you practice, the better you get.”
    • Giải thích: Trong cấu trúc so sánh kép, không nên lặp lại từ so sánh. Chỉ cần sử dụng một lần cho mỗi mệnh đề.
  • Sử dụng sai cấu trúc với so sánh bội số:
    • Lỗi: “She runs two times faster than her brother.”
    • Sửa: “She runs twice as fast as her brother.”
    • Giải thích: Khi dùng so sánh bội số, sử dụng “twice as” thay vì “two times”.
  • So sánh không chính xác giữa các đối tượng không cùng loại:
    • Lỗi: “She is more intelligent than her new car.”
    • Sửa: “She is more intelligent than her new car is.”
    • Giải thích: So sánh phải được thực hiện giữa các đối tượng cùng loại hoặc thuộc cùng một phạm vi để đảm bảo tính hợp lý.
  • Dùng “as” sai trong so sánh không bằng:
    • Lỗi: “She is not as better as her sister.”
    • Sửa: “She is not as good as her sister.”
    • Giải thích: Trong so sánh không bằng, sử dụng “as” không đi kèm với dạng so sánh hơn như “better”. Thay vào đó, dùng dạng cơ bản của tính từ hoặc trạng từ như “good”.

Bài tập vận dụng

  • Bài tập nhận dạng và phân loại mệnh đề so sánh.

Bài tập 1: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D)

1. It was ………. experience I had when I went to live in Japan.

  • A. wonderful
  • B. much wonderful
  • C. the most wonderful
  • D. more wonderful

2. Oh, this one is too expensive. I need …….…

  • A. the cheaper one
  • B. a cheaper one
  • C. both are correct
  • D. both are incorrect

3. Who is ……….? You or your sister?

  • A. cleverly
  • B. cleverer
  • C. a clever
  • D. most clever

4. It is widely agreed that Shakespeare is ………. playwright England of all times.

  • A. the good
  • B. better than
  • C. the best
  • D. a good

5. Mary feels …….… about the result than her friends as she did …….… in the exam.

  • A. more confident/ best
  • B. much confident/ better than
  • C. much more confident/ better
  • D. much confident/ best

6. Rome was hotter ………. I expected.

  • A. than
  • B. that
  • C. nothing
  • D. as

7. His daughter is ………. than his son.

  • A. less careful
  • B. not as careful
  • C. fewer careful
  • D. more carefully

8. Tam Chuc Pagoda is …….… popular tourist attraction in Ha Nam; hundreds of thousands of tourists flock to this area every year.

  • A. the most
  • B. more
  • C. most of
  • D. the more

9. Unemployment now …….… than it was under the last government.

  • A. is no higher
  • B. isn’t the highest
  • C. is high
  • D. isn’t high

10. The young are …….… more concerned with physical attractiveness than

elderly people.

  • A. many
  • B. as
  • C. much
  • D. as much as

Đáp án: 1. C, 2. B, 3. B, 4. C, 5. C, 6. A, 7. A, 8. A, 9. A, 10. C.

  • Bài tập hoàn thành câu với các mệnh đề so sánh khác nhau.

Bài tập: Sử dụng hình thức so sánh của tính từ

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng hình thức so sánh đúng của tính từ trong ngoặc. Có thể sử dụng so sánh hơn, so sánh nhất, hoặc so sánh bằng tùy theo ngữ cảnh của câu.


  1. My sister is __________ (tall) than me.
  2. This exercise is __________ (difficult) than the previous one.
  3. Sarah is __________ (kind) person I know.
  4. The weather today is __________ (good) than it was yesterday.
  5. This movie is not __________ (interesting) as the one we watched last week.
  6. Tom’s car is __________ (fast) than Jim’s car.
  7. Among all the students, John is __________ (intelligent).
  8. The cake is __________ (delicious) than the one we had last time.
  9. I find history __________ (fascinating) than mathematics.
  10. This book is __________ (thick) in the entire library.
  11. Your explanation is __________ (clear) than the one he gave.
  12. My old laptop was __________ (heavy) than this new one.
  13. The new store is __________ (near) than the old one.
  14. This year, the winter is __________ (cold) than last year.
  15. That painting is __________ (valuable) in the gallery.

Đáp án mẫu:

  1. taller
  2. more difficult
  3. the kindest
  4. better
  5. as interesting
  6. faster
  7. the most intelligent
  8. more delicious
  9. more fascinating
  10. the thickest
  11. clearer
  12. heavier
  13. nearer
  14. colder
  15. the most valuable
  • Bài tập viết lại câu sử dụng mệnh đề so sánh.

Viết lại các câu dưới đây bằng từ cho trước sao cho nghĩa không đổi:

  1. I’ve never bought a more expensive watch than this one.
    ⇒ This is _______________
  2. There is no better time to visit Paris than in the spring.
    ⇒ The _______________
  3. She has never been to a more beautiful beach than this one.
    ⇒ This is _______________
  4. I haven’t seen a more exciting movie than this one.
    ⇒ This is _______________
  5. There is no more convenient way to get there than by taking the subway.
    ⇒ Taking the subway _______________
  6. Her bag is larger than my bag.
    ⇒ My bag is _______________
  7. The new laptop is faster than the old laptop.
    ⇒ The old laptop is _______________
  8. His phone is more expensive than her phone.
    ⇒ Her phone is _______________
  9. This book is more interesting than that book.
    ⇒ That book is _______________
  10. The blue dress is prettier than the pink dress.
    ⇒ The pink dress is _______________
  11. No other city is as crowded as Tokyo.
    ⇒ Tokyo is the_____________________
  12. He doesn’t play the piano as skillfully as his teacher.
    ⇒ His teacher plays the piano_____________________
  13. This phone doesn’t have as many features as the other one.
    ⇒ The other phone has_____________________
  14. The small suitcase isn’t as heavy as the big suitcase.
    ⇒ The big suitcase is_____________________
  15. No one in the class speaks as many languages as Lisa.
    ⇒ Lisa speaks_____________________Đáp án: 1. This is the most expensive watch I’ve ever bought.2. The best time to visit Paris is in the spring.3. This is the most beautiful beach she has ever been to.4. This is the most exciting movie I’ve seen.5. Taking the subway is the most convenient way to get there.6. My bag is smaller than her bag.7. The old laptop is slower than the new laptop.8. Her phone is less expensive than his phone.9. That book is less interesting than this book.10. The pink dress is less pretty than the blue dress.

    11. Tokyo is the most crowded city.

    12. His teacher plays the piano more skillfully than him.

    13. The other phone has more features than this one.

    14. The big suitcase is heavier than the small one.

    15. Lisa speaks the most languages in the class.

(Cuối cùng viết lại một đoạn tổng kết bài gồm các ý sau)

  1. Tổng kết lại những điểm chính về mệnh đề so sánh.
  2. Nhấn mạnh tầm quan trọng và ứng dụng của mệnh đề so sánh trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
  3. Lời khuyên về việc thực hành và áp dụng mệnh đề so sánh trong học tập.

Mệnh đề so sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng, sự việc, hoặc tình huống. Các loại mệnh đề so sánh bao gồm so sánh hơn, so sánh nhất, và so sánh bằng, và một số vài loại so sánh khác, mỗi loại đều có cấu trúc và cách sử dụng riêng biệt.

Trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo mệnh đề so sánh giúp câu văn trở nên rõ ràng, sinh động và chính xác hơn. Chúng không chỉ giúp diễn đạt những sự khác biệt hay tương đồng mà còn làm nổi bật các đặc điểm quan trọng, tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn cho người nghe và người đọc.

Để nắm vững và áp dụng hiệu quả mệnh đề so sánh, điều quan trọng là bạn cần thực hành thường xuyên. Việc kết hợp chúng trong các bài viết, hội thoại hàng ngày, và các bài tập ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy không ngừng tìm kiếm cơ hội để luyện tập và áp dụng những gì đã học, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Lộ trình luyện IELTS Speaking từ 3.0 lên 8.0+ trên một trang giấy

Việc lên một lộ trình cho từng cá nhân phụ thuộc vào xuất phát điểm của bạn, khả năng tiếp thu kiến thức,..v.v.. Bài viết hôm nay Smartcom English sẽ đưa ra cho bạn tham khảo một lộ trình luyện Nói tham khảo để giúp bạn ôn luyện hiệu quả hơn, cùng tham khảo nhé!

Cấu trúc & chiến thuật phân bổ thời gian

Bài thi IELTS Speaking kéo dài khoảng 11-14 phút và được chia thành ba phần:

Part 1: Giới thiệu và trả lời các câu hỏi chung về bản thân, sở thích, công việc, hoặc gia đình. Phần này kéo dài khoảng 4-5 phút và là cơ hội để thí sinh khởi động, làm quen với không khí bài thi.

Part 2: Thí sinh nói về một chủ đề nhất định trong 1-2 phút, sau khi có 1 phút để chuẩn bị. Đây là phần quan trọng để thể hiện khả năng nói lưu loát và sử dụng ngữ pháp, từ vựng linh hoạt.

Part 3: Thảo luận chuyên sâu về chủ đề trong phần 2, kéo dài 4-5 phút, nhằm kiểm tra khả năng tư duy và phát triển ý tưởng của thí sinh.

Để phân bổ thời gian hợp lý, thí sinh nên trả lời ngắn gọn, rõ ràng trong phần 1, không nên mất quá nhiều thời gian vào các câu trả lời đơn giản. Trong phần 2, cần sử dụng thời gian chuẩn bị để ghi chú ý chính, sau đó cố gắng nói liên tục trong suốt 2 phút. Ở phần 3, hãy dành vài giây để suy nghĩ trước khi trả lời mỗi câu hỏi, giúp đảm bảo câu trả lời có chiều sâu và logic. Việc luyện tập phân bổ thời gian hợp lý sẽ giúp thí sinh thể hiện tốt nhất khả năng của mình trong suốt bài thi IELTS Speaking.

Lộ trình luyện IELTS Speaking từ 3.0 chi tiết

lo-trinh-hoc-ielts-tai-smartcom-english
Lộ trình IELTS tổng thể 4 kỹ năng

Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng (Mức 3.0 – 4.0)

Thời gian: 1 – 2 tháng

Đánh giá hiện tại Làm bài kiểm tra IELTS Speaking để xác định điểm mạnh và điểm yếu.
Xác định các phần cần cải thiện (phát âm, từ vựng, ngữ pháp, khả năng trả lời câu hỏi).
Cải thiện từ vựng và ngữ pháp cơ bản Học từ vựng theo chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking (gia đình, công việc, học tập, sở thích).
Luyện tập ngữ pháp cơ bản (thì hiện tại, quá khứ, tương lai, cấu trúc câu đơn giản).
Luyện phát âm Thực hành phát âm với các ứng dụng như Forvo hoặc nghe và nhắc lại các đoạn hội thoại trong các video học tiếng Anh.
Luyện tập trả lời câu hỏi đơn giản Thực hành trả lời các câu hỏi đơn giản, như giới thiệu bản thân, mô tả nơi sống hoặc sở thích cá nhân.
Thực hành giao tiếp cơ bản Tham gia các lớp học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hoặc nhóm học tập.

Giai đoạn 2: Cải thiện kỹ năng (Mức 5.0 – 6.0)

Thời gian: 2 – 3 tháng

Mở rộng từ vựng và cải thiện ngữ pháp Học từ vựng nâng cao hơn và cấu trúc câu phức tạp.
Luyện tập các thì nâng cao, câu điều kiện và câu bị động.
Phát triển kỹ năng trả lời câu hỏi Thực hành trả lời câu hỏi theo các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking (như môi trường, công nghệ, xã hội).
Luyện tập kỹ thuật phát triển câu trả lời dài hơn và chi tiết hơn.
Luyện tập phát âm và intonation Thực hành ngữ điệu và nhấn mạnh trong câu để giao tiếp tự nhiên hơn.
Sử dụng các công cụ như Google Translate hoặc các ứng dụng luyện phát âm để cải thiện phát âm.
Thực hành với người bản xứ Tìm bạn bè hoặc gia sư người bản xứ để thực hành nói chuyện.
Tham gia các nhóm nói tiếng Anh hoặc tham gia các cuộc thi nói tiếng Anh trực tuyến.
Ghi âm và tự đánh giá Ghi âm bài nói của bạn và tự đánh giá để cải thiện.

Giai đoạn 3: Hoàn thiện và nâng cao (Mức 7.0 – 8.0)

Thời gian: 2 – 3 tháng

Chuyển sang kỹ năng nâng cao Học từ vựng và cấu trúc câu nâng cao hơn, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên môn và cụm từ idiom.
Thực hành các kỹ năng nói phản hồi nhanh, lập luận và thảo luận.
Thực hành các phần của bài thi IELTS Speaking Học từ vựng và cấu trúc câu nâng cao hơn, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên môn và cụm từ idiom.
Thực hành các kỹ năng nói phản hồi nhanh, lập luận và thảo luận.
Thực hiện mô phỏng bài thi Thực hành thi thử với người giám khảo hoặc giáo viên.
Tham gia các khóa học luyện thi IELTS Speaking với các chuyên gia.
Nhận phản hồi và điều chỉnh Nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ và điều chỉnh kỹ thuật của bạn.
Xem xét các điểm cần cải thiện và tiếp tục luyện tập.
Duy trì luyện tập đều đặn Duy trì luyện tập đều đặn hàng tuần với các bài tập và thực hành để duy trì và nâng cao kỹ năng của bạn.

Các phương pháp luyện speaking

Để luyện tập nói một cách trôi chảy, tự nhiên yêu cầu người học phải thật sự đầu tư thời gian và công sức mỗi ngày. Các bạn cùng xem qua các phương pháp luyện speaking dưới đây nhé:

– Nói chuyện bằng tiếng Anh hàng ngày: Hãy sử dụng tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. Hãy nói chuyện với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp bằng tiếng Anh. Điều này có thể cảm thấy không tự nhiên lúc đầu, nhưng đó là một cách tuyệt vời để thực hành.

– Ghi âm & Phát lại: Hãy ghi âm lại khi bạn nói tiếng Anh và sau đó nghe lại. Việc này có thể giúp bạn nhận ra những điểm cần cải thiện.

– Kỹ thuật bắt chước: Điều này liên quan đến việc bắt chước người bản xứ nói tiếng Anh để cải thiện cách phát âm và sự trôi chảy. Hãy xem một bộ phim tiếng Anh hoặc nghe một podcast và lặp lại những gì họ nói. Ví dụ, nếu bạn đang xem loạt phim nổi tiếng “Friends”, hãy bắt chước lời thoại của Chandler khi anh ấy nói, “Could I BE more sorry?”

– Đọc thật to: Hãy chọn một tờ báo hoặc cuốn sách tiếng Anh và đọc to, rõ ràng. Việc này có thể cải thiện đáng kể cách phát âm và sự trôi chảy của bạn.

Tài liệu luyện speaking miễn phí

Có rất nhiều các tài liệu để luyện tập speaking mỗi ngày ngay dưới đây nhé các bạn:

– Basic English Speaking: Với 75 Audio Lessons với các chủ đề hàng ngày, bạn có thể nghe và luyện tập nói lại theo một cách dễ dàng.

– BBC Learning English
Link Youtube: https://www.youtube.com/@bbclearningenglish

Mỗi ngày, một bài học mới được đăng trên kênh BBC Learning English, mỗi bài được thiết kế để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả bằng nhiều hình thức khác nhau.

Ngoài việc lập kế hoạch học tập và ôn luyện, việc dành thời gian cho nghỉ ngơi thư giãn cũng rất quan trọng. Trong những khoảng thời gian này, bạn có thể tham gia các lớp học ngoại khoá bằng tiếng Anh, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến, nơi bạn có thể tự do thảo luận và trao đổi về các chủ đề văn hóa, xã hội bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và kiến thức trong nhiều lĩnh vực, mà còn mang lại cơ hội thư giãn, trò chuyện và kết nối với nhiều bạn bè mới.

 

Đăng ký thi thử IELTS 4 kỹ năng miễn phí: Tại đây

Câu điều kiện là gì? Cách dùng 5 loại câu điều kiện

Câu điều kiện là gì? Cách dùng 5 loại câu điều kiện để diễn tả các tình huống như thế nào? Bài viết này cùng Smartcom English khám phá kiến thức về cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh như thế nào nhé!

Tổng quan mệnh đề điều kiện

Câu điều kiện (conditional sentences, hay mệnh đề điều kiện) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các tình huống, giả định, và kết quả có thể xảy ra. Chúng cho phép chúng ta dự đoán, đưa ra các giả thuyết và diễn tả các điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra.

Mệnh đề điều kiện đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ các điều kiện và kết quả. Chúng không chỉ giúp chúng ta diễn tả những điều có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai, mà còn giúp thể hiện những điều không có thật hoặc không xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững mệnh đề điều kiện không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Mệnh đề điều kiện thường bao gồm hai phần: phần điều kiện (mệnh đề chứa “if”) và phần kết quả (mệnh đề chính). Để mệnh đề điều kiện hoạt động, chúng ta thường sử dụng từ “if” để kết nối hai phần này.

Các loại mệnh đề điều kiện

Loại 0 (Zero Conditional)

Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc sự việc luôn xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).

Ví dụ: 

  • If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi.)
  • If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất bị ướt.)

Loại 1 (First Conditional)

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả các tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của chúng.

Cấu trúc:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ huỷ chuyến đi dã ngoại.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kì thi.)

Loại 2 (Second Conditional)

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả các tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc các giả định không thực tế.

Cấu trúc:

If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

  • If I had a million dollars, I would travel the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi du lịch thế giới.)
  • If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng ta.)

Loại 3 (Third Conditional)

Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả các tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả của chúng.

Cấu trúc:

If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed.

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn thì tôi đã vượt qua kỳ thi rồi.)
  • If they had left earlier, they would have caught the train. (Nếu họ rời đi sớm hơn thì họ đã bắt kịp tàu rồi.)

Mixed Conditionals (Mệnh đề điều kiện hỗn hợp)

Mệnh đề điều kiện hỗn hợp kết hợp các phần của các loại điều kiện khác nhau để diễn tả một tình huống trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • If I had listened to your advice (Third Conditional), I wouldn’t be in this situation now. (Second Conditional). (Nếu tôi lắng nghe lời khuyên của bạn thì bây giờ tôi đã không ở trong tình thế này.)
  • If she had taken the job offer (Third Conditional), she would be living in New York now. (Second Conditional). (Nếu cô ấy chấp nhận lời mời làm việc thì bây giờ cô ấy đã đang sống ở New York rồi.)

Các biến thể của mệnh đề điều kiện

Đảo ngữ với mệnh đề điều kiện.

Khi đảo ngữ, từ “if” được thay thế bằng “had” trong các mệnh đề điều kiện loại 3, hoặc “should” trong các mệnh đề điều kiện loại 1, v.v.

Ví dụ:

    • Had I known about the meeting, I would have attended. (Nếu mà tôi biết về buổi họp thì tôi đã tham gia rồi.)
    • Should you need any help, please let me know. (Nếu bạn có cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, làm hơn hãy cho tôi biết.)

Các từ thay thế cho “if”

Các từ thay thế cho “if” bao gồm “unless” (trừ khi), “provided that” (với điều kiện là), và “as long as” (miễn là).

Ví dụ:

    • Unless it rains, we will go to the beach. (Trừ khi trời mưa, chúng ta sẽ đi ra biển.)
    • Provided that you arrive on time, we can start the meeting. (Với điều kiện là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể bắt đầu buổi họp.)
    • As long as you complete the assignment, you will pass the course. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra.)

Lưu ý khi dùng câu điều kiện

Khi sử dụng các mệnh đề điều kiện, hãy chú ý đến thì của động từ trong các phần của câu để đảm bảo sự chính xác và rõ ràng.

Mệnh đề điều kiện hỗn hợp có thể phức tạp, vì vậy cần chú ý đến cách kết hợp các phần của câu để tránh nhầm lẫn.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định loại mệnh đề điều kiện (Loại 0, Loại 1, Loại 2, Loại 3) trong các câu sau.

  1. If you mix yellow and blue, you get green.
  2. If I had known about the concert, I would have bought tickets.
  3. If she were more careful, she wouldn’t make so many mistakes.
  4. If it rains, we will stay indoors.
  5. If they had finished their work earlier, they could have joined us.
  6. If you take a walk, you will feel better.
  7. If he had studied harder, he would be a doctor now.
  8. If we get there on time, we can see the opening ceremony.

Bài Tập 2: Hoàn thành các câu sau với mệnh đề điều kiện phù hợp (Loại 0, Loại 1, Loại 2, Loại 3).

  1. If you ______ (be) more punctual, we would have started the meeting on time.
  2. If she ______ (call) me, I will help her with the project.
  3. If they ______ (know) about the delay, they would have waited.
  4. If you ______ (eat) healthier, you would feel better.
  5. If it ______ (snow) tomorrow, we will build a snowman.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng mệnh đề điều kiện với cấu trúc được yêu cầu.

  1. The store is closed, so I can’t buy the dress. (Loại 2)
  2. She missed the flight because she arrived late. (Loại 3)
  3. You don’t have the recipe, so you can’t cook the dish. (Loại 1)
  4. They were not careful, so they made a lot of mistakes. (Loại 2)
  5. The team is not practicing today, so they won’t win the match. (Loại 1)

Đáp án

Bài tập 1:

1. If you mix yellow and blue, you get green. (Loại 0: Mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính đều dùng hiện tại đơn.)

2. If I had known about the concert, I would have bought tickets. (Loại 3: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng would have + động từ quá khứ phân từ.)

3. If she were more careful, she wouldn’t make so many mistakes. (Loại 2: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ đơn (were), mệnh đề chính dùng would + động từ nguyên mẫu.)

4. If it rains, we will stay indoors. (Loại 1: Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng will + động từ nguyên mẫu.)

5. If they had finished their work earlier, they could have joined us. (Loại 3: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng could have + động từ quá khứ phân từ.)

6. If you take a walk, you will feel better. (Loại 1: Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng will + động từ nguyên mẫu.)

7. If he had studied harder, he would be a doctor now. (Loại mix 3/2: Mệnh đề điều kiện dùng quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính dùng would + động từ nguyên mẫu (mixed conditional).)

8. If we get there on time, we can see the opening ceremony. (Loại 1: Mệnh đề điều kiện dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng can + động từ nguyên mẫu.)

Bài tập 2: 

  1. If you had been more punctual, we would have started the meeting on time.
  2. If she calls me, I will help her with the project.
  3. If they had known about the delay, they would have waited.
  4. If you ate healthier, you would feel better.
  5. If it snows tomorrow, we will build a snowman.

Bài tập 3:

  1. If I were you, I would buy the dress. (Loại 2)
  2. If she had arrived on time, she would have caught the flight. (Loại 3)
  3. If you had the recipe, you could cook the dish. (Loại 2)
  4. If they had been more careful, they wouldn’t have made so many mistakes. (Loại 2)
  5. If the team practiced today, they would win the match. (Loại 2)

 

Mệnh đề điều kiện là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các tình huống giả định và kết quả của chúng. Nắm vững các loại mệnh đề điều kiện không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp bạn viết lách chính xác và sinh động hơn. Hãy dành thời gian để thực hành và áp dụng các kiến thức về mệnh đề điều kiện trong học tập và cuộc sống hằng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Mệnh đề quan hệ là gì? Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (relative clauses) là một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn tạo ra các câu phức tạp và biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English đi sâu vào khái niệm, các loại mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ, trạng từ quan hệ, đại từ quan hệ kép, cách rút gọn mệnh đề quan hệ, và một số lưu ý cũng như lỗi sai thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ. Cuối bài viết, bạn sẽ có cơ hội thực hành với các bài tập và xem đáp án để củng cố kiến thức.

menh-de-quan-he

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that. Mệnh đề quan hệ giúp liên kết các thông tin lại với nhau, làm cho câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.

Ví dụ:

The woman who is standing over there is my teacher. (Người phụ nữ đang đứng ở đằng kia là giáo viên của tôi.)

Trong ví dụ này, who is standing over there là mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về “the woman.”

Các đặc điểm chính:

  • Bổ sung thông tin: Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.
  • Không đứng một mình: Mệnh đề quan hệ không thể tồn tại độc lập mà phải được gắn liền với một mệnh đề chính.
  • Liên kết bởi đại từ quan hệ: Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that.

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thông tin cần thiết nhằm xác định rõ ràng danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, người nghe hoặc người đọc có thể không biết chính xác danh từ hoặc đại từ đó đang nói về ai hoặc cái gì.

Đặc điểm nhận biết: Nếu bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, nghĩa của câu sẽ trở nên không rõ ràng hoặc không đầy đủ. Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bởi dấu phẩy. Các đại từ quan hệ thường được sử dụng trong mệnh đề này là who, whom, whose, which, và that.

Ví dụ:

  • The book that I borrowed is fascinating. (Cuốn sách mà tôi mượn hôm qua rất thú vị.) Mệnh đề quan hệ xác định: “that I borrowed” giúp xác định rõ cuốn sách nào mà tôi cảm thấy thú vị.
  • The man who is wearing a red hat is my uncle. (Người đàn ông đang đội chiếc mũ đỏ là chú của tôi.) Ở đây, “who is wearing a red hat” là mệnh đề quan hệ xác định, giúp xác định rõ người đàn ông nào là chú của tôi.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) là một loại mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ đã được xác định rõ ràng trước đó. Thông tin trong mệnh đề này không cần thiết để hiểu nghĩa chính của câu, và nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có nghĩa đầy đủ và rõ ràng.

Đặc điểm nhận biết: Nếu bỏ mệnh đề này ra khỏi câu, nghĩa của câu vẫn không thay đổi. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy. Trong mệnh đề quan hệ không xác định, “that” không được sử dụng. Thay vào đó, chỉ sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, và which.

Ví dụ:

  • My sister, who lives in London, is visiting us next week. (Chị gái tôi, người mà sống ở Luân Đôn, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.) Mệnh đề quan hệ không xác định: “who lives in London.” cung cấp thêm thông tin về chị gái của tôi. Nếu bỏ phần này, câu vẫn có nghĩa đầy đủ: My sister is visiting us next week.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề quan hệ và liên kết nó với danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Dưới đây là các đại từ quan hệ phổ biến:

Who: Dùng cho người (chủ ngữ hoặc tân ngữ) The teacher who helped me was very kind. (Người giáo viên mà đã giúp đỡ tôi rất tốt bụng.)
Whom: Dùng cho người (tân ngữ của động từ hoặc giới từ). The person whom I met yesterday was very friendly. (Người mà tôi đã gặp hôm qua rất thân thiện.)
Which: Dùng cho vật hoặc động vật. The car which I bought is very fast. (Chiếc xe mà tôi đã mua chạy rất nhanh.)
That: Có thể thay thế cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định. Thường không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định. The book that she recommended was great. (Cuốn sách mà cô ấy giới thiệu rất hay.)
Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu. The girl whose phone was stolen is here. (Cô gái mà sở hữu chiếc điện thoại bị đánh cắp đang ở đây.)

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Trạng từ quan hệ bắt đầu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm hoặc lý do:

Where: Dùng để chỉ địa điểm. The house where I grew up is very old. (Ngôi nhà nơi mà tôi lớn lên rất cũ kĩ.)
When: Dùng để chỉ thời gian. The day when we met was unforgettable. (Ngày mà chúng ta gặp nhau thật khó quên.)
Why: Dùng để chỉ lý do. The reason why I am late is traffic. (Lý do mà tôi đến trễ là vì tắc đường.)

Đại từ quan hệ kép

Đại từ quan hệ kép là đại từ quan hệ được sử dụng với chức năng kép:

  • Hoạt động như một chủ ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ trong mệnh đề của câu.
  • Hoạt động như một liên từ nối mệnh đề chứa đại từ quan hệ kép với phần còn lại của câu.
Whoever (Bất cứ ai): Thay thế cho người có ít nhất một chức năng làm chủ ngữ. Whoever calls first will get the prize. (Bất cứ ai gọi đầu tiên sẽ nhận được phần thưởng.)
Whomever (Bất cứ ai): Thay thế cho người có ít nhất một chức năng làm tân ngữ. Give the book to whomever you choose. (Đưa cuốn sách cho bất cứ ai bạn chọn.)
Whichever (Bất cứ cái gì): Thay thế cho tân ngữ, chủ ngữ chỉ vật có sự lựa chọn. Choose whichever book you like. (Chọn bất cứ cuốn sách nào bạn thích.)
Whatever (Bất cứ điều gì): Thay thế cho tân ngữ, chủ ngữ chỉ vật You can take whatever you need. (Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn cần.)
Whenever (Bất cứ khi nào): Thay thế cho trạng từ chỉ thời gian. Call me whenever you arrive. (Gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn tới nơi.)
Wherever (Bất cứ nơi đâu): Thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn. I will follow you wherever you go. (Tôi sẽ đi theo bạn dù bạn đi tới bất cứ nơi đâu.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Hai dạng rút gọn Relative Clause thông dụng nhất có thể kể đến:

  • Rút gọn ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing)
  • Rút gọn ở dạng Quá khứ phân từ (V3/V-ed)

– Rút gọn ở dạng hiện tại phân từ (V-ing)

Nếu động từ của mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ và đồng thời động từ được chia ở dạng Hiện tại phân từ (V-ing).

Ví dụ: The professor who teaches English Literature is leaving our university.

Cách rút gọn: The professor who teaches -> teaching English Literature is leaving our university.

→ The professor teaching English Literature is leaving our university.

– Rút gọn ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed)

Nếu động từ của Relative Clause ở dạng bị động (be + V3/V-ed), đại từ quan hệ và “be” có thể được lược bỏ, đồng thời động từ giữ nguyên ở dạng Quá khứ phân từ (V3/V-ed).

Ví dụ: The candidates who were chosen after the interview will have a field trip to our company.

Cách rút gọn: The candidates who were chosen after the interview will have a field trip to our company.

→ The candidates chosen after the interview will have a field trip to our company.

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ

Không dùng đại từ quan hệ không cần thiết: Trong mệnh đề quan hệ xác định, đại từ quan hệ có thể bị bỏ khi là tân ngữ.

Sử dụng dấu phẩy đúng cách: Dùng dấu phẩy để phân cách mệnh đề quan hệ không xác định, nhưng không dùng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ xác định.

Chọn đại từ quan hệ chính xác: Sử dụng “whom” khi cần chỉ rõ tân ngữ hoặc trong các tình huống trang trọng, và dùng “that” thay cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.

Lỗi sai thường gặp khi dùng mệnh đề quan hệ

– Lỗi Lặp Đại Từ Quan Hệ: Lặp lại đại từ quan hệ không cần thiết.

    • Sai: “The man who he is wearing a red hat is my uncle.”
    • Đúng: “The man who is wearing a red hat is my uncle.”

– Lỗi Sử Dụng Sai Đại Từ Quan Hệ: Sử dụng đại từ không phù hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa.

    • Sai: “The car which I saw was beautiful.” (Khi nói về người, nên dùng “who.”)
    • Đúng: “The car that I saw was beautiful.”

– Lỗi Bỏ Dấu Phẩy: Không sử dụng dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ không xác định.

    • Sai: “My father who is a doctor is retired.”
    • Đúng: “My father, who is a doctor, is retired.”

Bài tập mệnh đề quan hệ

Bài Tập 1: Xác định loại mệnh đề quan hệ (xác định hay không xác định) trong các câu sau và viết lại câu nếu cần.

  1. “The movie that you recommended was excellent.”
  2. “My friend, who lives in Paris, is visiting us next week.”
  3. “The restaurant where we had dinner was great.”
  4. “I don’t know the reason why she left early.”

Bài Tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ.

  1. “The woman is my neighbor. She is standing at the bus stop.”
  2. “I visited the museum. It was built in 1900.”
  3. “The man is an expert in his field. I met him yesterday.”

Đáp Án

Bài Tập 1:

  1. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định
    • Đúng: “The movie that you recommended was excellent.”
  2. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ không xác định
    • Đúng: “My friend, who lives in Paris, is visiting us next week.”
  3. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định
    • Đúng: “The restaurant where we had dinner was great.”
  4. Loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ không xác định
    • Đúng: “I don’t know the reason why she left early.”

Bài Tập 2:

  1. “The woman who is standing at the bus stop is my neighbor.”
  2. “I visited the museum which was built in 1900.”
  3. “The man whom I met yesterday is an expert in his field.”

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng và chi tiết về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn xây dựng câu văn phong phú và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn!