Thì quá khứ đơn trong ngữ pháp IELTS

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là một thì quan trọng trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần WritingSpeaking. Dưới đây Smartcom English xin hướng dẫn về thì quá khứ đơn trong ngữ pháp IELTS.

Công thức

  • Câu khẳng định:
    • Subject + Verb (Past form) + Object
    • Ví dụ: I visited Paris last year.
  • Câu phủ định:
    • Subject + did not (didn’t) + Verb (base form) + Object
    • Ví dụ: She didn’t go to the party.
  • Câu nghi vấn:
    • Did + Subject + Verb (base form) + Object?
    • Ví dụ: Did you see the movie?

Cách sử dụng thì quá khứ đơn

  • Hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã kết thúc trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể.
    • Ví dụ: They moved to London in 2015.
  • Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ: Diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
    • Ví dụ: She finished her homework, had dinner, and then went to bed.
  • Thói quen trong quá khứ: Diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn xảy ra nữa.
    • Ví dụ: When I was a child, I played football every day.
  • Nhấn mạnh kết quả của một hành động trong quá khứ: Diễn tả kết quả của một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại.
    • Ví dụ: He broke his leg last winter.

Phân biệt thì quá khứ đơn với thì hiện tại hoàn thành

  Present perfect Past simple
Cách dùng –  Nói về 1 sự việc xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại

– Nói về 1 sự việc xảy ra trong quá khứ, không có thời gian cụ thể

–   Nói về 1 sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có thời gian cụ thể.
Dấu Hiệu recently, just, already, yet, since, for, … yesterday, last night/week/month, last + noun, ago, in 1990, …
Cấu Trúc (+) S + have/has + Vpp

(-) S + have/has not + Vpp

(?) Have/Has + S + Vpp

(+) S + V-ed

(-) S + did not + V

(?) Did + S + V

Ví dụ She has learnt English for 2 years.

I have done my homework

I finished my homework yesterday.

Ứng dụng thì quá khứ đơn trong bài thi IELTS

  • IELTS Writing: Trong phần Task 1, thì quá khứ đơn thường được sử dụng để miêu tả xu hướng hoặc dữ liệu trong quá khứ, chẳng hạn khi so sánh số liệu qua các năm.
    • Ví dụ: The number of visitors increased sharply in 2010.
  • IELTS Speaking: Bạn có thể cần sử dụng thì quá khứ đơn khi kể lại một câu chuyện, kinh nghiệm, hoặc nói về các hoạt động đã diễn ra trong quá khứ.
    • Ví dụ: I traveled to Japan two years ago, and it was an amazing experience.

Bài tập luyện tập

Exercise 1. Look at the chart and fill in the gaps with the Past simple or Present simple of the verbs in brackets to make true sentences.

  1. The chart shows the percentage of British adults who …………………………….. (use) the Internet since 1995.
  2. The number of women who have ever used the Internet …………………………….. (increase) by more than 60% since 1995.
  3. The percentage of men who have accessed the Internet …………………………….. (rise) to 60% in 2005.
  4. The number of women who have accessed the Internet …………………………….. (rise) each year.
  5. The percentage of men who used the Internet …………………………….. (be) greater than the percentage of women from 1995 to 2005.
  6. However, British women …………………………….. (overtake) British men in Internet usage since 2005.
  7. The total number of people accessing the Internet …………………………….. (grow) each year although the most significant rise …………………………….. (occur) between 1995 and 2000.

 

Trên đây là kiến thức cơ bản về Thì quá khứ đơn và cách sử dụng. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Tham gia cộng đồng hỏi đáp IELTS từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây

9 loại từ & các cách biến đổi từ loại trong tiếng Anh

Biến đổi từ loại trong tiếng Anh (word formation) là quá trình thay đổi hình thái của một từ để chuyển đổi từ loại mà vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của từ đó. Việc nắm vững cách biến đổi từ loại không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn. Bài viết hôm nay, Smartcom English xin chia sẻ về các cách biến đổi từ loại phổ biến nhất trong tiếng Anh.

9 loại từ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Noun)

  • Khái niệm: Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc cảm xúc.
  • Vị trí: Danh từ thường đứng sau từ hạn định (a, an, the) hoặc tính từ và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
  • Ví dụ:
    • Người: teacher (giáo viên)
    • Vật: book (sách)
    • Địa điểm: school (trường học)
    • Ý tưởng: freedom (tự do)

2. Động từ (Verb)

  • Khái niệm: Động từ là từ mô tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại.
  • Vị trí: Động từ thường đứng sau chủ ngữ và có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ tùy vào loại động từ (nội động từ hoặc ngoại động từ).
  • Ví dụ:
    • Hành động: run (chạy)
    • Trạng thái: seem (dường như)
    • Sự tồn tại: exist (tồn tại)

3. Tính từ (Adjective)

  • Khái niệm: Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
  • Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verb) như be, seem, appear.
  • Ví dụ:
    • beautiful (đẹp)
    • happy (vui vẻ)
    • tall (cao)

4. Trạng từ (Adverb)

  • Khái niệm: Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác.
  • Vị trí: Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, thường là trước động từ hoặc sau tính từ.
  • Ví dụ:
    • quickly (nhanh chóng)
    • very (rất)
    • well (tốt)

5. Giới từ (Preposition)

  • Khái niệm: Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.
  • Vị trí: Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ:
    • in (trong)
    • on (trên)
    • at (tại)

6. Từ hạn định (Determiner)

  • Khái niệm: Từ hạn định là từ được dùng để xác định danh từ trong câu, chỉ ra sự sở hữu, số lượng, hoặc sự xác định.
  • Vị trí: Từ hạn định đứng trước danh từ và thường là từ đầu tiên trong cụm danh từ.
  • Ví dụ:
    • a (một)
    • the (cái, người)
    • my (của tôi)

7. Đại từ (Pronoun)

  • Khái niệm: Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, nhằm tránh việc lặp lại danh từ nhiều lần.
  • Vị trí: Đại từ có thể đứng ở vị trí của danh từ trong câu.
  • Ví dụ:
    • he (anh ấy)
    • they (họ)
    • it (nó)

8. Liên từ (Conjunction)

  • Khái niệm: Liên từ là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu.
  • Vị trí: Liên từ thường đứng giữa hai thành phần mà nó kết nối.
  • Ví dụ:
    • and (và)
    • but (nhưng)
    • because (bởi vì)

9. Thán từ (Interjection)

  • Khái niệm: Thán từ là từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ.
  • Vị trí: Thán từ thường đứng độc lập hoặc ở đầu câu.
  • Ví dụ:
    • Oh! (Ôi!)
    • Wow! (Chà!)
    • Ouch! (Ái!)

Các từ loại này đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu và giúp tạo ra những câu văn mạch lạc, rõ ràng trong tiếng Anh.

Các cách biến đổi từ loại thường dùng

1. Chuyển từ tính từ sang trạng từ

Công thức chung: Tính từ + “ly” ➡ Trạng từ

  • BeautifulBeautifully
    • Tính từ: She is a beautiful singer.
    • Trạng từ: She sings beautifully.
  • QuickQuickly
    • Tính từ: He is a quick learner.
    • Trạng từ: He learns quickly.

Ngoại lệ:

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic”: Thay “ly” bằng “ally” khi chuyển sang trạng từ.
    • BasicBasically
      • Tính từ: This is a basic concept.
      • Trạng từ: The principle is basically the same.
    • HistoricHistorically
      • Tính từ: It is a historic event.
      • Trạng từ: The event was historically significant.
  • Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ:
    • Late
      • Tính từ: She is always late.
      • Trạng từ: She arrived late.
    • Fast
      • Tính từ: He is a fast runner.
      • Trạng từ: He runs fast.

2. Chuyển từ tính từ sang danh từ

Công thức chung: Tính từ + đuôi ➡ Danh từ

  • -ness
    • HappyHappiness
      • Tính từ: She feels happy.
      • Danh từ: Happiness is important for a good life.
    • DarkDarkness
      • Tính từ: The room is dark.
      • Danh từ: The darkness made it hard to see.
  • -ity
    • ActiveActivity
      • Tính từ: He is an active person.
      • Danh từ: Daily activity is essential for health.
    • ComplexComplexity
      • Tính từ: The problem is complex.
      • Danh từ: The complexity of the issue is high.
  • -t-ce
    • ContentContentment
      • Tính từ: She is content with her life.
      • Danh từ: Contentment comes from within.

Ngoại lệ:

  • ProudPride
    • Tính từ: She is proud of her achievements.
    • Danh từ: She feels a sense of pride.
  • TrueTruth
    • Tính từ: It is a true statement.
    • Danh từ: The truth will come out.

3. Chuyển từ động từ sang danh từ

Công thức chung: Động từ + đuôi ➡ Danh từ

  • -ment
    • DevelopDevelopment
      • Động từ: The company develops new technology.
      • Danh từ: The development of technology is rapid.
    • AchieveAchievement
      • Động từ: She achieved her goals.
      • Danh từ: Her achievement was celebrated.
  • -ance / -ence
    • PerformPerformance
      • Động từ: He performs well in his role.
      • Danh từ: The performance was impressive.
    • DependDependence
      • Động từ: The project depends on the funding.
      • Danh từ: There is a high dependence on external resources.
  • -tion / -ation / -ition
    • InformInformation
      • Động từ: They informed us of the changes.
      • Danh từ: The information was helpful.
    • EducateEducation
      • Động từ: She educates children.
      • Danh từ: Education is vital for personal growth.
  • -er / -or / -ant / -ist
    • TeachTeacher
      • Động từ: He teaches English.
      • Danh từ: The teacher is very knowledgeable.
    • ActActor
      • Động từ: She acts in movies.
      • Danh từ: The actor won an award.

Ngoại lệ:

Một số từ vừa là động từ, vừa là danh từ mà không cần thêm đuôi:

  • Run
    • Động từ: He runs every morning.
    • Danh từ: The run was long and tiring.
  • Drive
    • Động từ: She drives to work.
    • Danh từ: The drive to the office is scenic.

Những quy tắc và ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và áp dụng chúng một cách chính xác trong cả viết và nói.

Bài tập chuyển đổi từ loại

  1. She has a ________ personality and is loved by everyone. (attract)
  2. The company decided to ________ its policies to improve customer satisfaction. (revise)
  3. He showed great ________ when faced with a challenging situation. (couragous)
  4. The chef prepared a ________ meal that delighted all the guests. (taste)
  5. The ________ of the new technology has transformed our daily lives. (appear)
  6. After the storm, the streets were filled with ________ water. (log)
  7. The ________ of this book is the author’s unique perspective on life. (title)
  8. The ________ of the team’s effort was a well-deserved victory. (combine)
  9. His _________ actions led to the success of the project. (innovate)
  10. They ____________ to the new rules quickly. (adaptation)
  11. She ____________ her homework before going to bed. (completion)
  12. The novel was so _________ that I couldn’t put it down. (interest)
  13. The team’s ___________ was clear from the very beginning of the game. (determine)
  14. The actor gave a ___________ performance in the play. (memorize)
  15. The artist’s _________ painting drew a lot of attention at the art gallery. (color)

Trên đây là kiến thức về loại từ và các cách biến đổi từ loại thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trong quá trình học tập tiếng Anh và kỳ thi IELTS. Để giải đáp mọi thắc mắc về bài thi IELTS hãy tham gia nhóm hỗ trợ từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 2 [Test 2]
(Bài luận chủ đề giảm giờ làm và tăng ngày nghỉ)

Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu các giải đáp chi tiết đối với các câu hỏi IELTS mới nhất, Smartcom English xin tiếp tục giới thiệu tới các sĩ tử IELTS bài giảng phân tích chi tiết kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao cho kỹ năng Viết ở Bài luận số 2 đề số 2 trong cuốn Cambridge 19.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

The working week should be shorter and workers should have a longer weekend.

Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ đề bài đã cho

– Dịch đề bài: để giúp bạn hiểu đúng đề bài, Smartcom English xin dịch lại đề cụ thể như sau: ” Tuần làm việc nên được rút ngắn hơn và các cán bộ công, nhân viên nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý?”

– Từ khóa chính: Tuần làm việc, nên được rút ngắn, nhân viên, nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn.

– Nhiệm vụ phải trình bày: Đưa ra quan điểm hoàn toàn đồng ý hay hoàn toàn không đồng ý.

Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

Hoàn toàn đồng ý (Completely agree)

1. Improved Work-Life Balance (Cải thiện cân bằng giữa Công việc-Cuộc sống): More time for family, hobbies, and relaxation.

2. Increased Productivity (Nâng cao hiệu suất làm việc): More focused and efficient work within fewer hours.

3. Health Benefits (Lợi ích về sức khoẻ): Reduced stress and burnout, leading to better physical and mental health.

4. Environmental Benefits (Lợi ích về môi trường): Fewer commutes reduce carbon emissions and energy consumption.

5. Economic Benefits (Lợi ích về kinh tế): Employees have more time to spend on leisure activities, boosting local economies.

Hoàn toàn không đồng ý (Completely disagree)

1. Economic Impact on Businesses (Ảnh hưởng về kinh tế đối với các doanh nghiệp): Reduced working hours might lead to decreased output and revenue for businesses.

2. Challenges in Implementation (Thách thức trong thực thi): Difficulty in adjusting schedules and workflows to accommodate shorter weeks.

3. Potential for Increased Workload (Tiềm ẩn gia tăng khối lượng công việc): Employees might face more intense work periods to compensate for fewer working days.

4. Inequality Among Different Sectors (Bất công giữa các ban ngành/ lĩnh vực khác nhau): Not all industries can adopt a shorter workweek, leading to discrepancies in work conditions.

5. Impact on Customer Service (Ảnh hưởng đối với ngành Dịch vụ Chăm sóc khách hàng): Reduced availability of services could lead to customer dissatisfaction.

Bài viết mẫu

In today’s fast-paced work environment, the concept of reducing the working week and extending the weekend is increasingly being discussed. I firmly agree with the proposition that a shorter working week and a longer weekend would be highly advantageous. This shift would enhance work-life balance, boost productivity, and benefit the environment.

Firstly, a shorter working week would significantly improve work-life balance. Employees would have more time to spend with their beloved ones, pursue personal interests, and engage in leisure activities. This additional personal time can reduce stress and prevent burnout, leading to a happier and more fulfilled workforce. For example, countries like Sweden and Finland, where shorter working hours are being tested, report higher levels of employee satisfaction and well-being.

Secondly, reducing the working week can lead to increased productivity. When employees work fewer days, they tend to be more focused and efficient during their working hours. This concept emphasizes quality over quantity, where the output is optimized within a shorter timeframe. Microsoft Japan’s experiment with a four-day workweek is a prime example, where the company saw a 40% increase in productivity. Such evidence suggests that a compressed work schedule can yield better results without compromising work quality.

Thirdly, a shorter working week can have positive environmental impacts. With reduced commuting days, there would be a significant decrease in carbon emissions from vehicles. Offices would also consume less energy, contributing to lower overall utility costs and a smaller carbon footprint. Companies adopting shorter working weeks have reported lower energy consumption and operational costs, highlighting the environmental benefits of such a shift.

In conclusion, a shorter working week and a longer weekend would bring numerous advantages, including improved work-life balance, increased productivity, and environmental benefits. Therefore, I strongly advocate for businesses and policymakers to consider implementing shorter working weeks to create a more sustainable and thriving work environment.

Word count: 307

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Response: 8/9

Bài viết đã trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài, nêu rõ quan điểm đồng ý với đề xuất về tuần làm việc ngắn hơn và cuối tuần dài hơn. Người viết đã đưa ra ba lý do chính bao gồm cải thiện cân bằng cuộc sống – công việc, tăng năng suất, và lợi ích môi trường, đồng thời minh chứng bằng các ví dụ thực tế từ Thụy Điển, Phần Lan và thí nghiệm của Microsoft Nhật Bản.

Coherence and Cohesion: 8/9

Bài viết có sự tổ chức mạch lạc với các ý tưởng chính được phân chia rõ ràng qua từng đoạn văn. Mỗi đoạn đều bắt đầu với câu chủ đề rõ ràng và được phát triển một cách hợp lý. Người viết đã sử dụng từ nối như “Firstly,” “Secondly,” và “Thirdly” để cấu trúc bài viết một cách logic.

Lexical Resource: 8/9

Người viết sử dụng một lượng từ vựng phong phú và phù hợp với chủ đề, như “work-life balance,” “boost productivity,” “carbon emissions,” và “compressed work schedule.” Những từ ngữ này thể hiện một sự hiểu biết rõ ràng về ngôn ngữ học thuật.

Grammatical Range and Accuracy: 8/9

Người viết đã thể hiện khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc câu, từ câu đơn đến câu phức. Các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng chính xác trong hầu hết các trường hợp, ví dụ như “With reduced commuting days, there would be a significant decrease in carbon emissions.”

Overall: 8.0

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ với các luận điểm rõ ràng, mạch lạc, có tính liên kết và sử dụng từ vựng học thuật phong phú. Mặc dù còn một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và có thể mở rộng thêm phần phản biện, bài viết vẫn thể hiện một sự thuyết phục rõ ràng và phù hợp với yêu cầu của đề bài.

Từ vựng cần học

In today’s fast-paced work environment (Phrase) /ɪn təˈdeɪz fæst peɪst wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/ Trong môi trường làm việc phát tiển nhanh chóng ngày nay


The concept of (Phrase) /ðə ˈkɒn.sɛpt ʌv/ Khái niệm về


Firmly agree (Phrase) /ˈfɜr.mli əˈɡriː/ Hoàn toàn đồng ý


The proposition that (Phrase) /ðə ˌprɒp.əˈzɪʃ.ən ðæt/ Đề xuất rằng


Work-life balance (Noun Phrase) /wɜrk laɪf ˈbæl.əns/ Cân bằng công việc và cuộc sống


Productivity (Noun) /prɒdʌkˈtɪv.ɪ.ti/ Năng suất


Beloved ones (Noun Phrase) /bɪˈlʌvd wʌnz/ Những người thân yêu


Engage in (Verb Phrase) /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ Tham gia vào


Burnout (Noun) /ˈbɜrn.aʊt/ Kiệt sức


Fulfilled (Adjective) /fʊlˈfɪld/ Được thỏa mãn, hoàn thành


Workforce (Noun) /ˈwɜrkˌfɔrs/ Lực lượng lao động


Satisfaction (Noun) /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ Sự hài lòng


Well-being (Noun) /ˈwɛlˌbiː.ɪŋ/ Sự khỏe mạnh, hạnh phúc


Efficient (Adjective) /ɪˈfɪʃ.ənt/ Hiệu quả


Emphasizes (Verb) /ˈɛm.fə.saɪzɪz/ Nhấn mạnh


Quality over quantity (Phrase) /ˈkwɒl.ɪ.ti ˈoʊ.vərˈkwɒn.tɪ.ti/ Chất lượng hơn số lượng


Optimized (Adjective) /ˈɒp.tɪ.maɪzd/ Tối ưu hóa


Timeframe (Noun) /ˈtaɪm.freɪm/ Khung thời gian


A prime example (Phrase) /ə praɪm ɪɡˈzæm.pəl/ Một ví dụ điển hình


A compressed work schedule (Noun Phrase) /ə kəmˈprɛst wɜrk ˈskɛdʒuːl/ Lịch làm việc nén


Yield (Verb) /jiːld/ Đem lại, sản xuất


Compromise (Verb) /ˈkɒmprəmaɪz/ Làm hại, thỏa hiệp


Work quality (Noun Phrase) /wɜrk ˈkwɒl.ɪ.ti/ Chất lượng công việc


Impacts (Noun/Verb) /ˈɪm.pækt/ Tác động


Emissions (Noun) /ɪˈmɪʃ.ənz/ Khí thải


Utility costs (Noun Phrase) /juˈtɪl.ɪ.ti kɔsts/ Chi phí tiện ích


Carbon (Noun) /ˈkɑːr.bən/ Carbon


Footprint (Noun) /ˈfʊt.prɪnt/ Dấu chân, tác động môi trường


Adopt (Verb) /əˈdɒpt/ Áp dụng, nhận nuôi


Operational costs (Noun Phrase) /ˌɒp.əˈreɪ.ʃənəl kɔsts/ Chi phí hoạt động


Shift (Noun/Verb) /ʃɪft/ Ca làm việc; Thay đổi


Advocate (Verb/Noun) /ˈæd.və.keɪt/ Biện hộ; Người ủng hộ


Policymakers (Noun) /ˈpɒl.ɪ.siˌmeɪ.kərz/ Các nhà làm chính sách


Implementing (Verb) /ˈɪm.plɪ.men.tɪŋ/ Thực hiện


Sustainable (Adjective) /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững


Thriving (Adjective) /ˈθraɪ.vɪŋ/ Phát triển mạnh mẽ

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho câu hỏi về dạng Argumentative/ Opinion essay. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.

Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

Tham gia nhóm hỗ trợ IELTS từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây

By: Smartcom English – IELTS experts

Hướng dẫn trả lời: “Describe an actor or actress whom you admire”

Dạng câu hỏi chủ đề “Describe a person” rất hay xuất hiện trong IELTS Speaking Part 2 với nhiều biến thể khác nhau. Trong bài trước chúng ta đã tìm cách trả lời “Describe an interesting old person you have met” và “Describe a person who inspired you to do something interesting“. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English tìm hiểu cách trả lời dạng câu hỏi “Describe an actor or actress whom you admire”.

Luyện tập cách lên ý tưởng

Khi thực hiện bài tập miêu tả người, thí sinh thường chọn miêu tả các nhân vật khác nhau cho từng câu hỏi, điều này có thể gây quá tải khi ôn thi và làm cho bài nói trở nên rời rạc và thiếu lô-gíc. Để tránh những vấn đề này, Smartcom đưa ra một cách tiếp cận ôn tập hiệu quả như sau:

Chuẩn bị thông tin chung về nhân vật:

Giới thiệu nhân vật: Xác định rõ ai là nhân vật mà bạn sẽ miêu tả, bao gồm tên tuổi và mối quan hệ của bạn với nhân vật đó. Ví dụ: “Người mà tôi muốn miêu tả là bạn thân của tôi, tên là Lan.”

Hoàn cảnh quen biết: Đưa ra ngữ cảnh về việc bạn biết nhân vật qua đâu và trong hoàn cảnh nào. Ví dụ: “Tôi đã quen Lan khi cả hai cùng học chung lớp đại học.”

Đặc điểm nổi bật: Mô tả những đặc điểm nổi bật của nhân vật về ngoại hình và tính cách. Ví dụ: “Lan có vẻ ngoài rất năng động với mái tóc dài và nụ cười thân thiện. Cô ấy cũng rất thông minh và nhiệt tình trong mọi việc.”

Mở rộng vốn từ để trả lời các câu hỏi cụ thể:

Đáp ứng các yêu cầu cụ thể: Đối với từng câu hỏi cụ thể, hãy chuẩn bị vốn từ phong phú để có thể đáp ứng yêu cầu. Ví dụ: Nếu câu hỏi yêu cầu miêu tả nhân vật là diễn viên, bạn sẽ cần thảo luận về lý do tại sao một số diễn viên hoặc nữ diễn viên để lại ấn tượng lâu dài và suy ngẫm về các phẩm chất và giá trị khiến họ nổi bật.

Cấu trúc trả lời hiệu quả:

Trả lời trực tiếp: Bắt đầu với câu trả lời rõ ràng và trực tiếp cho câu hỏi. Ví dụ: “Lan rất thích đọc sách.”

Giải thích: Tiếp theo, giải thích lý do hoặc thêm thông tin chi tiết để làm rõ câu trả lời. Ví dụ: “Cô ấy thường đọc sách vào cuối tuần để thư giãn và mở rộng kiến thức.”

Ví dụ minh họa: Cung cấp một ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn. Ví dụ: “Chẳng hạn, Lan rất yêu thích cuốn sách ‘Đắc Nhân Tâm’, vì nó giúp cô ấy cải thiện kỹ năng giao tiếp.”

Bằng cách chuẩn bị thông tin cơ bản về nhân vật, mở rộng vốn từ và sử dụng cấu trúc trả lời hợp lý, bạn sẽ có thể tạo ra một bài miêu tả rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi hơn.

Bài mẫu và từ vựng hữu ích

– Câu hỏi mẫu

Hãy cùng nhau phân tích và trả lời câu hỏi mẫu sau:

Describe an actor or actress whom you admire.

You should say:

Who he/she is?

What he/she looks like?

What kind of movies does he/she appears in?

Explain why you admire this actor/actress.

– Từ vựng

Trong câu hỏi này, các bạn cần chuẩn bị 2 phần: Phần giới thiệu chung về nhân vật và phần trả lời các câu hỏi liên quan đến “admire” (ngưỡng mộ).

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này:

  1. all-time favourite /ˈɔːltaɪm ˈfeɪvᵊrɪt/ (n) thứ luôn được ưa thích
  2. to rise to global stardom /tuː raɪz tuː ˈɡləʊbᵊl ˈstɑːdəm/  nổi tiếng toàn cầu
  3. phenomenal /fəˈnɒmɪnᵊl/ (adj) phi thường
  4. diligent /ˈdɪlɪʤᵊnt/ (adj) chăm chỉ
  5. to pay off /tuː peɪ ɒf/ đạt được thành quả
  6. blockbuster /ˈblɒkˌbʌstə/ (n) phim bom tấn
  7. to send somebody into a craze /tuː sɛnd ˈsʌmbədi ˈɪntuː ə kreɪz/ gây cuồng nhiệt cho ai đó
  8. to break stereotype /tuː breɪk ˈstɛriətaɪps/ phá vỡ định kiến
  9. to make strong statement /tuː meɪk strɒŋ ˈsteɪtmənts/ đưa ra tuyên bố mạnh mẽ
  10. regardless of /rɪˈɡɑːdləs ɒv/ bất kể
  11. societal norm /səˈsaɪətᵊl nɔːmz/ (n. phrase) tiêu chuẩn xã hội
  12. to be under no obligation to do something /tuː biː ˈʌndə nəʊ ˌɒblɪˈɡeɪʃᵊn tuː du: ˈsʌmθɪŋ/ không bắt buộc phải làm điều gì đó
  13. to adjust oneself to sth /tuː əˈʤʌst wʌnˈsɛlf tuː ˈsʌmθɪŋ/ thích nghi với điều gì đó

Dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:

Without any hesitation: my all-time favourite, the one and only Anne Hathaway. Anne first rose to global stardom after playing in the Princess Diaries, which was one of the very first movie I watched in English when I was younger. I was so impressed with her performance in that movie; it was so inspiring and real.

She played Mia Thermopolis, who is considered a classic character for princesses in real life. Hathaway once said she enjoyed playing Mia because there were so many similarities between the two of them. Both of them are happy and a little bit carefree, whereby they only focus on enjoying life and stay away from drama.

Hathaway is beyond gorgeous. It’s hard to find a suitable adjective to describe this phenomenal woman. She’s very diligent in her work, and spending days and nights just reviewing and editing scripts to make sure her characters’ emotions are believable. For The Princess Diaries, Hathaway went to school to hang out with female students to fully understand student life, an experience she would use as material for her character Mia.

And her work paid off when her movie became a blockbuster and she sent much of her audience, especially teen girls, into a craze. Hathaway doesn’t simply play a part in a tale; she breaks stereotypes and makes strong statements about high school bullying and toxic behaviour. Hathaway wants everyone to be confident and trust themselves regardless of societal norms. We’re under no obligation to adjust ourselves to other people’s fantasies. Maybe at the end of the day, you are the only want who is right about everything.

Trên đây Smartcom đã hướng dẫn bạn chi tiết về dạng bài “Describe a person” trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn trong quá trình luyện thi. Để được ôn thi với các chuyên gia IELTS của Smartcom English hãy liên hệ theo thông tin dưới đây:

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

IELTS Speaking part 2 “Describe an interesting old person you have met”

Dạng câu hỏi “Describe an interesting old person you have met” thường xuất hiện trong phần thi Nói (Speaking) của IELTS, đặc biệt trong Part 2, nơi thí sinh được yêu cầu nói trong khoảng 1-2 phút về một chủ đề nhất định. Bài viết này cùng Smartcom English tìm hiểu cách để trả lời dạng câu hỏi này một cách linh hoạt và tự nhiên tránh mất điểm đáng tiếc nhé!

Luyện tập cách lên ý tưởng

Khi làm bài tập miêu tả người, thí sinh thường có xu hướng chọn miêu tả các nhân vật khác nhau cho từng câu hỏi, điều này có thể khiến việc ôn thi trở nên phức tạp và làm cho bài nói thiếu sự liên kết. Để giải quyết những khó khăn này, Smartcom gợi ý một phương pháp ôn tập hiệu quả như sau:

Chuẩn bị thông tin cơ bản về nhân vật:

Giới thiệu nhân vật: Xác định nhân vật mà bạn sẽ miêu tả, bao gồm tên, tuổi và mối quan hệ của bạn với nhân vật đó. Ví dụ: “Hôm nay tôi sẽ miêu tả Đại Tá Minh, người bạn thân của ông tôi.”

Hoàn cảnh gặp gỡ: Cung cấp bối cảnh về việc bạn đã gặp nhân vật đó trong hoàn cảnh nào và ở đâu. Ví dụ: “Lần đầu tiên tôi về quê thăm ông bà mình vào lúc 6 tuổi, tôi gặp ông đang ngồi nói chuyện với ông bà của mình.”

Đặc điểm nổi bật: Miêu tả những đặc điểm ngoại hình và tính cách nổi bật của nhân vật. Ví dụ: “Người Ông Minh không quá to cao nhưng rất rắn rỏi. Cô cũng rất hay nở những nụ cười thân thiện khi gặp tôi.”

Mở rộng vốn từ để đáp ứng các câu hỏi cụ thể:

Chuẩn bị từ vựng theo yêu cầu câu hỏi: Đối với mỗi câu hỏi cụ thể, bạn cần chuẩn bị sẵn từ vựng phong phú để có thể trả lời chính xác. Ví dụ: Nếu câu hỏi yêu cầu bạn miêu tả một người lớn tuổi bạn đã gặp, bạn cần biết cách thảo luận về cách bạn gặp họ như thế nào hoặc người đó đã để lại ấn tượng sâu sắc và những phẩm chất gì khiến họ nổi bật.

Cấu trúc câu trả lời một cách hiệu quả:

Trả lời trực tiếp: Bắt đầu bằng cách trả lời trực tiếp câu hỏi. Ví dụ: “ông Minh thích đọc báo.”

Giải thích thêm: Sau đó, giải thích lý do hoặc cung cấp thêm thông tin để làm rõ câu trả lời. Ví dụ: “Ông ấy luôn đọc báo vào mỗi sáng để cập nhật tin tức hàng ngày.”

Ví dụ minh họa: Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời. Ví dụ: “Ví dụ, ông rất quan tâm những chủ đề liên quan đến chính trị và quân đội, vì trước đây ông từng giữ chức Đại Tá trong Quân khu 4, đóng quân tại Tỉnh Hà Tĩnh.”

Bằng cách chuẩn bị sẵn thông tin cơ bản về nhân vật, mở rộng vốn từ phù hợp và sử dụng cấu trúc câu trả lời hợp lý, bạn sẽ tạo ra được một bài miêu tả người rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Bài mẫu và từ vựng hữu ích

– Câu hỏi mẫu

Hãy cùng nhau phân tích và trả lời câu hỏi mẫu sau:

Describe an interesting old person you have met

You should say:

Who this person is

When/where you met this person

What you did with this person

And explain why you think this person is interesting

– Từ vựng cần nhớ

Trong câu hỏi này, các bạn cần chuẩn bị 2 phần: Phần giới thiệu chung về nhân vật và phần trả lời các câu hỏi liên quan đến “old person you met” (người già bạn đã gặp).

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này:

  1. Vietnam-based TV host /viˌɛtˈnɑmbeɪst ˈtiˈvi hoʊst/ (n. phrase) người dẫn chương trình truyền hình đặt cơ sở tại Việt Nam
  2. Entrepreneur /ˌɑntrəprəˈnɜr/ (n) doanh nhân
  3. a good friend of mine /ə ɡʊd frɛnd ʌv maɪn/ một người bạn tốt của tôi
  4. The epitome of “work hard and play hard” /ði ɪˈpɪtəmi ʌv “wɜrk hɑrd ænd pleɪ hɑrd“/ biểu tưởng của “làm việc chăm chỉ, chơi mạnh mẽ”
  5. To work day and night /tu wɜrk deɪ ænd naɪt/ làm việc ngày đêm
  6. suffer /ˈsʌfər/ (verb) chịu đựng, trải qua
  7. an impoverished village /ən ɪmˈpɑvrɪʃt ˈvɪləʤ/ (n. phrase) một ngôi làng nghèo khó
  8. To struggle with one’s finances /tu ˈstrʌɡəl wɪð wʌnz fɪˈnænsɪz/ vật lộn với tài chính của mình
  9. To strive for something /tu straɪv fɔr ˈsʌmθɪŋ/ phấn đấu vì điều gì đó
  10. Had common interests in /hæd ˈkɑmən ˈɪntrəsts/ có chung sở thích về
  11. Renowned /rɪˈnaʊnd/ (adj) nổi tiếng, được biết đến
  12. Stunned /stʌnd/ (adj) choáng váng, ngạc nhiên
  13. Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj) có tham vọng
  14. Dedicated /ˈdɛdəkeɪtəd/ (adj) tận tụy, tận trung
  15. To live one’s dream /tu lɪv wʌnz drim/ sống ước mơ của ai đó
  16. A plethora of something /ə ˈplɛθərə ʌv ˈsʌmθɪŋ/ rất nhiều thứ gì đó
  17. Remote area /rɪˈmoʊt ˈɛriəz/ (n. phrase) vùng sâu vùng xa
  18. Personality /ˌpɜrsəˈnælɪti/ (n) tích cách
  19. Arrange a trip /əˈreɪnʤ ə trɪp/ sắp xếp một chuyến đi

Dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:

Today, I would like to tell you about an old person who is really interesting to know and to talk to. Successful Vietnam-based TV host Jennie Mai is an entrepreneur and a loving mother, as well as being a good friend of mine.

I have to admit that she is the epitome of “work hard play hard”. Indeed, she works day and night in the hope that her children would never suffer the poverty she once did. In fact, she grew up in an impoverished village, where there was nothing but dirt and bugs.

Her family struggled with their finances, which was the biggest motivation for her to strive for in the later stages of her life. We met each other as VIP guests at ETM Gala 2020. We immediately became friends since we had common interests in media and fashion. After the show, we went straight to the private party together.

She told me about her dream of becoming a renowned person who brings happiness to other people – especially children. I was stunned by how ambitious and dedicated she was to living her dream. We soon came up with a plethora of ideas for the projects of our lives, in which we would travel to several remote areas in Vietnam to help children there.

I have to admit that I admire Mai because of her personality. It’s hard to find a friend like that. Even though we are quite busy with our personal jobs, we will definitely arrange a trip to Paris together for the upcoming event held by DIOR next year.

Trên đây Smartcom đã hướng dẫn bạn chi tiết về dạng bài “Describe a person” trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn trong quá trình luyện thi. Để được ôn thi với các chuyên gia IELTS của Smartcom English hãy liên hệ theo thông tin dưới đây:

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 2 [Test 3]
(Bài luận chủ đề nêu quan điểm về việc tiết kiệm cho tương lai)

Tiếp nối chuỗi bài giảng phân tích chi tiết đề bài kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao (8.0+) cho kỹ năng Viết ở bài luận số 2 (IELTS Writing Task 2), ở bài hôm nay, Smartcom English sẽ phân tích đề thi Viết số 3 trong cuốn sách mới nhất của nhà Cambridge – Cambridge IELTS 19.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


Tổng quan dạng bài “Agree or Disagree”

Opinion Essay hay còn được gọi là Agree or Disagree essay là một trong những dạng bài phổ biến nhất của đề thi IELTS Writing Task 2. Với dạng bài này, bạn cần đưa ra quan điểm của bạn đối với vấn đề được trình bày trong đề bài.

Dấu hiệu nhận biết rất đặc trưng của dạng bài này là “agree or disagree”. Trong đó, “Do you agree or disagree? – Bạn đồng ý hay không đồng ý?” hoặc “ To what extent do you agree or disagree? – Bạn đồng ý hoặc không đồng ý ở mức độ nào” khá giống nhau về mặt ý nghĩa. Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp câu hỏi “What is your opinion?” đối với dạng bài này. Dù ở dạng câu hỏi nào đi chăng nữa, bạn cũng cần đưa ra ý kiến, quan điểm của mình với vấn đề bằng các luận điểm, luận cứ thuyết phục.

giai-de-cambridge-19-ielts-writing-task-2

Phân tích đề bài và các bước làm

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

It is important for everyone, including young people, to save money for their future.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

→ Dịch đề bài: Điều quan trọng đối với tất cả mọi người, kể cả những người trẻ tuổi, là tiết kiệm tiền cho tương lai của mình. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử cần xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Điều quan trọng đối với tất cả mọi người, kể cả những người trẻ tuổi, là tiết kiệm tiền cho tương lai của mình. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về tầm quan trọng của việc tiết kiệm, đặc biệt là đối với người trẻ. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Đoạn Counterargument – Phản biện: Youth and present enjoyment (Tuổi trẻ và sự tận hưởng hiện tại)

  • Focus on experiences (tập trung vào các trải nghiệm)
  • Youth is a time for exploration and enjoyment, not financial constraints.
  • Young people should prioritize experiences, traveling, and building social connections over saving money.
  • No urgency to save (không cấp thiết phải tiết kiệm)
  • Young people have ample time to earn money in the future, so there’s no immediate need to start saving.

Đoạn Favored argument: The importance of early saving (Tầm quan trọng của việc tiết kiệm sớm)

  • Financial security (sự an toàn tài chính)
  • Saving money from a young age provides a financial cushion during unpredictable events like job loss or medical emergencies.

Investment opportunities (các cơ hội đầu tư)

  • Early savings enable young people to capitalize on opportunities such as higher education or starting a business, contributing to long-term financial stability and personal development.

Đoạn Own opinion: Balancing enjoyment and financial responsibility (Cân bằng giữa niềm vui và trách nhiệm tài chính)

  • Developing discipline (tạo nên kỉ luật)
  • While it’s important to enjoy life, the habit of saving instills financial responsibility and discipline that benefits individuals throughout their lives.
  • Finding balance (tìm ra sự cân bằng)
  • Individuals should strike a balance between ensuring financial stability and achieving personal fulfillment.

Bài luận mẫu

In today’s society, the importance of saving money is often emphasized as a critical habit for securing a stable future. This notion is particularly relevant for young people, who are at the beginning of their financial journey. While some may argue that the youth should prioritize living in the present rather than concerning themselves with future financial security, I firmly believe that saving money is indispensable for everyone, including the younger generation.

On one hand, opponents of the idea that young people should save money argue that youth is a time for exploration and enjoyment, not for financial constraints. They believe that young individuals should focus on gaining experiences, traveling, and building social connections rather than worrying about their future finances. For example, some argue that spending money on activities such as traveling or pursuing hobbies enriches life and contributes to personal growth in ways that saving money cannot. Additionally, they point out that young people have their entire lives ahead of them to earn money, so there is no immediate need to start saving.

However, I contend that developing a habit of saving money from a young age is crucial because it fosters financial security. Life is unpredictable, and having a financial cushion can provide security during unexpected events, such as job loss or health emergencies. For instance, young adults with savings are better equipped to handle sudden medical expenses or periods of unemployment, thereby reducing stress and anxiety. Additionally, saving money early allows young people to capitalize on investment opportunities, such as higher education or starting a business, which can lead to greater financial stability in the future. These investments not only contribute to personal development but also pave the way for a more secure and prosperous life.

In my view, while it is important to embrace life and embrace new experiences, the benefits of saving money cannot be overlooked. Cultivating the habit of saving from a young age instills a sense of responsibility and financial discipline that will serve individuals well throughout their lives. It is not about sacrificing present enjoyment for future security, but rather about striking a balance that ensures both financial stability and personal fulfillment.

In conclusion, although there may be arguments against the need for young people to save money, the long-term advantages far outweigh the short-term enjoyment. By saving money, young people can ensure their financial stability, take advantage of future opportunities, and ultimately lead more secure and fulfilling lives.

(408 words – band 8.0)

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Response: 9/9

Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài, đưa ra quan điểm rõ ràng rằng tiết kiệm tiền là điều cần thiết đối với tất cả mọi người, kể cả giới trẻ. Người viết đã thảo luận cả hai quan điểm, bao gồm lý do vì sao một số người cho rằng thanh niên nên tận hưởng cuộc sống thay vì lo lắng về việc tiết kiệm, và sau đó phản bác bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.

Coherence and Cohesion: 9/9

Bài viết có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc, với các đoạn văn được tổ chức tốt và phát triển hợp lý. Các từ nối như “On one hand,” “However,” “For instance,” và “In conclusion” được sử dụng hiệu quả để kết nối các ý tưởng.

Lexical Resource: 8/9

Vốn từ vựng của người viết khá phong phú và chính xác, sử dụng nhiều từ ngữ học thuật như “financial security,” “investment opportunities,” “capitalize on,” và “prosperous life.” Những từ này thể hiện sự nắm bắt tốt về ngôn ngữ liên quan đến tài chính và cuộc sống.

Grammatical Range and Accuracy: 8/9

Người viết đã thể hiện khả năng sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp khác nhau, bao gồm các câu phức và câu ghép như “While some may argue that the youth should prioritize living in the present rather than concerning themselves with future financial security, I firmly believe…”

Overall: 8.5

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ với lập luận rõ ràng và vốn từ vựng phong phú. Cấu trúc bài viết mạch lạc, dễ theo dõi, mặc dù có thể cải thiện thêm về ngữ pháp và sự chính xác trong một số câu.

Từ vựng cần học

emphasize /ˈɛmfəˌsaɪz/ (v): nhấn mạnh


securing a stable future /sɪˈkjʊərɪŋ ə ˈsteɪbl ˈfjuːʧər/: đảm bảo một tương lai ổn định


notion /ˈnəʊ. ʃən/ (n): khái niệm, quan điểm


financial journey /faɪˈnænʃəl ˈʤɜːni/: hành trình tài chính


financial security /faɪˈnænʃəl sɪˈkjʊərɪti/: an ninh tài chính


indispensable /ˌɪndɪˈspɛnsəbl/: không thể thiếu


financial constraints /faɪˈnænʃəl kənˈstreɪnts/: hạn chế tài chính


social connections /ˈsəʊʃəl kəˈnɛkʃənz/: những kết nối xã hội


immediate /ɪˈmiː.di.ət/ (adj) ngay lập tức


foster /ˈfɒstər/ (v): thúc đẩy


financial cushion /faɪˈnænʃəl ˈkʊʃən/: dự phòng tài chính


unexpected events /ˌʌnɪkˈspɛktɪd ɪˈvɛnts/: sự kiện bất ngờ


job loss /ʤɒb lɒs/: mất việc


health emergencies /hɛlθ ɪˈmɜːʤənsiːz/: khẩn cấp về sức khỏe


medical expenses /ˈmɛdɪkəl ɪksˈpɛnsɪz/: chi phí y tế


capitalize on investment opportunities /ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ɪnˈvɛstmənt ˌɒpəˈtjuːnɪtɪz/: tận dụng cơ hội đầu tư


higher education /ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: giáo dục đại học


start a business /ˈstɑːtɪŋ ə ˈbɪznɪs/: khởi nghiệp


pave the way /peɪv ðə weɪ/: mở đường


prosperous life /ˈprɒspərəs laɪf/: cuộc sống thịnh vượng


embrace new experiences /ɪmˈbreɪs njuː ɪksˈpɪərɪənsɪz/: đón nhận trải nghiệm mới


cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v): nuôi dưỡng


financial discipline /faɪˈnænʃəl ˈdɪsɪplɪn/: kỷ luật tài chính


sacrifice present enjoyment /ˈsækrɪfaɪsɪŋ ˈprɛznt ɪnˈʤɔɪmənt/: hy sinh sự hưởng thụ hiện tại


strike a balance /ˈstraɪkɪŋ ə ˈbæləns/: đạt được sự cân bằng


financial stability /faɪˈnænʃəl stəˈbɪlɪti/: sự ổn định tài chính


long-term advantages /ˈlɒŋ-tɜːm ədˈvɑːntɪʤɪz/: lợi ích dài hạn

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho câu hỏi về Agreeing vs Disagreeing. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.

Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

Hãy comment ở dưới nếu bạn muốn Smartcom English giải thêm những đề bài viết mà bạn quan tâm, hoặc góp ý để chúng tôi cải thiện hơn.

By: Smartcom English – IELTS teachers

Thì hiện tại đơn trong ngữ pháp IELTS

Thì Hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong kỳ thi IELTS, bởi vì nó có nhiều ứng dụng trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Việc nắm vững thì Hiện tại đơn không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá cách dùng chi tiết thì hiện tại đơn nhé!

Tổng quan thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (present simple) là một trong 12 thì ngữ pháp trong tiếng Anh và được sử dụng phổ biến. Nó được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, chân lý, thói quen, sở thích, lịch trình, thời gian biểu.

Cùng phân tích ví dụ sau đây:

My mother works as a teacher. She teaches at Hanoi primary school. She lives in a house on Hoang Cau street. She likes sewing and reading newspaper

(Mẹ tôi làm giáo viên. Bà ấy làm việc tại trường tiểu học Hà Nội. Bà ấy sống trong một căn nhà trên phố Hoàng Cầu. Bà ấy thích may vá và đọc báo)

Ví dụ trên cung cấp thông tin về nghề nghiệp, nơi ở và sở thích của người mẹ, và những động từ được sử dụng trong ví dụ (works / teaches/ lives / likes) được chia ở thì hiện tại đơn.

Trong Tiếng Việt, khái niệm “thì động từ” có thể nói là không tồn tại. Thay vào đó, Tiếng Việt sử dụng các thành phần khác trong câu như một số trạng từ (hiện tại, bây giờ, ngày nay) hoặc phụ từ (đang) để thể hiện một hành động ở hiện tại:

  • Tôi đang sống tại Ninh Bình. (I live in Ninh Binh)
  • Ngày nay, xã hội chúng ta có nhiều của cải hơn bao giờ hết (Nowadays, our society has more wealth than ever before)

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp thực tế, người nói Tiếng Việt có thể biểu đạt một hành động xảy ra trong hiện tại mà không cần sử dụng Trạng từ hay Phụ từ:

  • Mẹ tôi là giáo viên (My mother is a teacher)
  • Bà ấy làm việc tại trường tiểu học Hà Nội (She teaches at Hanoi primary school)

Qua đó, có thể thấy rằng Tiếng Việt dựa vào ngữ cảnh giao tiếp để biểu đạt thời điểm của hành động trong hiện tại, còn bản thân hình thái của động từ không thay đổi. Điều này có thể gây ra nhiều khó khăn cho người mới bắt đầu học tiếng Anh, do đó việc liên kết và so sánh giữa hai ngôn ngữ nên được hạn chế khi sử dụng thì hiện tại đơn.

Ngoài các trường hợp trên, thì hiện tại đơn còn được sử dụng trong tình huống mang tính bền vững, kéo dài. Người học tiếng Anh rất hay nhầm lẫn trường hợp này khi sử dụng thì hiện tại đơn với thì hiện tại tiếp diễn.

Xét 2 ví dụ sau đây:

Câu 1: I live in Ninh Binh

Câu 2: I’m living in Ninh Binh

Cả 2 câu đều mang ý nghĩa “tôi đang sống tại Ninh Bình”. Trong câu 1, người nói muốn bày tỏ rằng  họ đã sống ở Ninh Bình trong quá khứ, hiện tại vẫn ở đây và không có dự định thay đổi trong tương lai, vì thế nên động từ được chia ở thì hiện tại đơn. Còn đối với câu thứ 2, người nói muốn ám chỉ sự ngắn hạn trong lời nói, diễn tả hành động “ở Ninh Bình” chỉ diễn ra trong ngắn hạn, tạm thời mà thôi và có thể sẽ thay đổi trong tương lai.

Công thức:

Câu khẳng định:

Đối với động từ thường: S + V(s/es) + O

    • I go to Hanoi Highschool (tôi học ở trường Trung học Hà Nội)
    • The house has three bedrooms (ngôi nhà có 3 phòng ngủ)

 

Câu phủ định:

Đối với động từ thường: S + do/does + not + V (nguyên thể) + O

  • I do not know the answer (tôi không biết đáp án)
  • He does not like ketchup (anh ấy không thích sốt cà chua)

Đối với động từ to-be: S + am/is/are + not + O

  • She is not a doctor (cô ấy không phải là bác sĩ)
  • We are not students (chúng tôi không phải là học sinh)

 

Câu phủ định:

Đối với động từ thường: S + do/does + not + V (nguyên thể) + O

  • I do not know the answer (tôi không biết đáp án)
  • He does not like ketchup (anh ấy không thích sốt cà chua)

Đối với động từ to-be: S + am/is/are + not + O

  • She is not a doctor (cô ấy không phải là bác sĩ)
  • We are not students (chúng tôi không phải là học sinh)

 

Câu nghi vấn: Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ thường: Do/Does + S + V-inf?Ví dụ:

  • Do you know this place? (Bạn có biết nơi này không?)
  • Does your sister like salad?  (Chị của bạn có thích salad không?)

 

Cấu trúc câu hỏi Yes/No với động từ to-be: Am/Is/Are + S + complement?

Ví dụ:

  • Are you hungry?  (Bạn có đói không?)
  • Is she nice?  (Cô ấy có tốt bụng không?)

 

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ thường: WH- + do/does + S + V-inf?

Ví dụ:

  • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
  • Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)

 

Cấu trúc câu hỏi WH- với động từ to-be: WH- + am/are/is + S?

Ví dụ:

  • What am I to do with this wallet? (Tôi phải làm gì với cái ví này?)
  • Where are you now? (Bạn đang ở đâu lúc này?)

 

Thì hiện tại đơn ứng dụng trong IELTS

Trong bài thi IELTS, thì hiện tại đơn sẽ được sử dụng trong các trường hợp cụ thể sau:

  • Phần Speaking: 

Đối với Part 1

    • Miêu tả về bản thân, thói quen, sở thích hàng ngày.
    • Trả lời các câu hỏi về công việc, học tập, cuộc sống.

Đối với Part 2

    • Miêu tả về một người, một vật, một nơi.

Đối với Part 3

    • Trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề của ngày nay
  • Phần Writing:

Đối với Writing Task 1: Thì hiện tại đơn sẽ thường được dùng để mô tả các đặc điểm nổi bật:

  • So sánh: The percentage of males is higher than that of females.
  • Nhấn mạnh: The peak period for tourism occurs during the summer months.
  • Mô tả đặc điểm: The graph shows the changes in population over a 20-year period.

Đối với Writing Task 2: Bạn nên cân nhắc ngữ cảnh câu của mình để sử dụng thì hiện tại đơn một cách hiệu quả

VD: This trend brings some concerns, especially the loss of jobs for many people, but it also contributes many great benefits, most notably a significant increase in labor productivity and a reduction in the risk of accidents for workers

(Xu hướng này mang lại một số lo ngại, đặc biệt là việc mất đi công ăn việc làm của rất nhiều người, nhưng nó cũng mang lại nhiều lợi ích lớn, mà nổi bật nhất là việc tăng mạnh năng suất lao động và giảm thiểu rủi ro tai nạn cho người lao động)

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. She often _____ (go) to the market on Sundays.
  2. They _____ (not like) spicy food.
  3. My brother _____ (play) the guitar very well.
  4. It _____ (rain) a lot in the summer.
  5. We usually _____ (have) dinner at 7 PM.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. I likes to read books.
  2. She don’t go to school on Saturdays.
  3. They play football every day.
  4. Do you like eating apple?
  5. My father works as a engineer.

Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. She _____ (thường) gets up at 6 AM.
  2. My friends and I _____ (thích) watching movies.
  3. He _____ (không bao giờ) drinks coffee.
  4. It _____ (luôn luôn) sunny in summer.
  5. They _____ (hiếm khi) go out on weekdays.

Trên đây bạn vừa khám phá kiến thức về thì hiện tại đơn và cách sử dụng chúng trong bài thi IELTS. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu có thắc mắc hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom để được giải đáp ngay nhé!

button-tham-gia-ngay

Cách sử dụng liên từ để nâng điểm Cohesion and coherence

Trong IELTS Writing, “Cohesion” (tính liên kết) và “Coherence” (tính mạch lạc) là hai tiêu chí quan trọng được sử dụng để đánh giá chất lượng bài viết của bạn. Cả hai tiêu chí này đều quan trọng trong việc giúp người đọc hiểu được thông điệp bạn muốn truyền tải một cách dễ dàng và hiệu quả. Bài viết này Smartcom English sẽ hướng dẫn bạn sử dụng liên từ để nâng điểm Cohesion and coherence trong IELTS Writing.

Cohesion và Coherence trong bài thi IELTS là gì?

  • Cohesion (Tính liên kết): Là sự kết nối chặt chẽ giữa các câu, đoạn văn trong bài viết. Nó đề cập đến cách mà các từ, cụm từ và câu được sử dụng để liên kết với nhau, tạo ra một bài viết mạch lạc và dễ hiểu. Liên từ là một trong những công cụ chính để tạo ra tính liên kết.
  • Coherence (Tính mạch lạc): Là sự rõ ràng và logic trong cách tổ chức và phát triển ý tưởng của bài viết. Một bài viết có tính mạch lạc khi người đọc có thể dễ dàng theo dõi luồng suy nghĩ từ ý này sang ý khác mà không bị lạc lối.

dung-lien-tu-nang-diem-cohesion-coherence

Lưu ý: Một bài viết có thể có cohesion nhưng không hề có coherence (tức là về mặt hình thức thì có vẻ xuôi, nhưng về ý nghĩa thì vẫn lỏng lẻo kém logic). Ví dụ như sau:

Ví dụ 1: The government should invest more in public transportation. Buses and trains are an affordable way for people to travel. In addition, they can reduce traffic congestion and air pollution. Furthermore, it can help the economy by creating jobs in the transportation sector.

=> Feedback: Mặc dù mỗi câu đều liên quan đến chủ đề chung về phương tiện giao thông công cộng và những lợi ích của nó, nhưng không có sự tiến triển logic rõ ràng hoặc sự tổ chức ý tưởng. Các câu nhảy từ một điểm này sang điểm khác mà không cung cấp đủ sự giải thích hoặc chi tiết.

Sửa lại như sau: The government should invest more in public transportation. By improving public transportation, people will have more affordable and convenient options for getting around, which can reduce traffic congestion and air pollution. Additionally, investing in public transportation can help create jobs in the transportation sector and stimulate the economy. Overall, prioritizing public transportation can have a range of benefits for both individuals and society as a whole.

Như vậy, để cải thiện Coherence và Cohesion, các bạn nên đọc nhiều các bài luận mẫu, kết hợp phân tích để hiểu rõ cách triển khai logic và sử dụng từ nối trong bài nhé.

Liên từ là gì?

Liên từ là từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau. Liên từ giúp cho câu văn, đoạn văn được liên kết một cách logic và mạch lạc.

Các loại liên từ

Liên từ đẳng lập (Coordinating Conjunctions): Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng trong câu. Các liên từ phổ biến bao gồm:

    • And: và
    • But: nhưng
    • Or: hoặc
    • Nor: cũng không
    • For: vì
    • Yet: tuy nhiên
    • So: vì vậy

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, chỉ rõ mối quan hệ thời gian, nguyên nhân, điều kiện, v.v. Các liên từ phụ thuộc phổ biến:

    • Because: bởi vì
    • Although: mặc dù
    • Since: bởi vì, kể từ khi
    • If: nếu
    • When: khi
    • While: trong khi

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions): Kết nối các từ hoặc cụm từ tương đương với nhau và luôn đi kèm thành cặp. Ví dụ:

    • Either…or: hoặc…hoặc
    • Neither…nor: không…cũng không
    • Not only…but also: không chỉ…mà còn

Nguyên tắc dùng liên từ

  • Đúng chức năng: Chọn liên từ phù hợp với mục đích kết nối mà bạn muốn đạt được (như thêm thông tin, đối lập ý kiến, chỉ nguyên nhân-kết quả, v.v.).
  • Tránh lạm dụng: Dùng liên từ một cách hợp lý, tránh việc lặp đi lặp lại một liên từ quá nhiều lần, làm bài viết trở nên rối và khó hiểu.
  • Đúng ngữ pháp: Chú ý vị trí của liên từ trong câu để đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và mạch lạc.

Liên từ áp dụng cải thiện Cohesion và Coherence như thế nào

  • Cohesion (Liên kết): Liên từ giúp các câu và đoạn văn kết nối với nhau một cách tự nhiên. Ví dụ, dùng “however” để chỉ ra sự đối lập giữa hai câu, hoặc dùng “therefore” để chỉ ra kết quả của một sự việc đã nêu trước đó.
  • Coherence (Mạch lạc): Liên từ giúp tổ chức và trình bày ý tưởng rõ ràng hơn, từ đó giúp bài viết có tính mạch lạc cao hơn. Ví dụ, sử dụng liên từ “firstly,” “secondly,” và “finally” giúp người đọc dễ dàng theo dõi các bước hoặc luận điểm trong bài viết.

Trong việc viết IELTS, việc sử dụng liên từ một cách hiệu quả không chỉ giúp cải thiện điểm Cohesion and Coherence mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo về khả năng tổ chức ý tưởng và diễn đạt ngôn ngữ. Bạn hãy trau dồi thêm để cải thiện tiêu chí chấm điểm này nhé!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 3/8/2024
(Bài luận chủ đề: Multinational companies and globalization)

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 3/8/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP Hà Nội.

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Đề bài

The expansion of multinational companies and increase in globalization produce positive effects for everyone. To what extent do you agree or disagree with this statement?

(IDP – IELTS Computer-delivered test – August 3th 2024)

 

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Sự lan rộng của các công ty đa quốc gia và sự gia tăng của toàn cầu hóa tạo ra những ảnh hưởng tích cực với mọi người. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào với quan điểm đó?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về tác động của các tập đoàn đa quốc gia và quá trình toàn cầu hóa với người dân toàn cầu. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing – Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

  1. Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.
  2. Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.
  3. Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.
  4. Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.
  5. Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề sức ảnh hưởng của các tập đoàn đa quốc gia và xu hướng toàn cầu hóa tới các nước và người dân của mỗi nước ở hai mặt tích cực và tiêu cực. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

The major positive aspects

  1. Economic growth and job creation: Globalization and the expansion of multinational corporations often lead to economic growth in host countries. These companies bring investments, create jobs, and contribute to tax revenues. This can significantly improve living standards for local populations.
  2. Technological advancement and knowledge transfer: Multinational corporations are often at the forefront of technological innovation. Their operations in different countries facilitate the transfer of knowledge and technology. This can help developing countries to improve their technological capabilities and infrastructure.
  3. Cultural exchange and understanding: Globalization promotes cultural exchange and understanding between different societies. It exposes people to diverse perspectives, customs, and traditions. This can lead to increased tolerance, empathy, and a more interconnected world.

The major negative influences

  1. Income inequality and job loss: Globalization can exacerbate income inequality both within and between countries. While it creates jobs in some sectors, it can also lead to job losses in others, particularly in manufacturing and agriculture. This can contribute to social unrest and economic instability.
  2. Environmental degradation: The pursuit of profit can lead multinational corporations to prioritize short-term gains over long-term environmental sustainability. This can result in pollution, resource depletion, and damage to ecosystems. Globalization can also facilitate the trade of harmful goods and practices across borders.
  3. Loss of cultural identity: The dominance of Western culture through globalization can erode local traditions, languages, and values. This can lead to a homogenization of cultures and a loss of diversity. Additionally, rapid economic changes can disrupt traditional livelihoods and social structures.

Bài luận hoàn thiện

ielts-writing-task-2-idp-computer-test-3-8-2024

In today’s modern world, the increasingly prevalent trend of globalization has led to the expansion of multinational corporations from developed countries into many less developed countries worldwide. Proponents of this trend argue that it brings numerous benefits to the people in these host countries, particularly in terms of economic development and job creation. Conversely, opponents are apprehensive about its negative consequences, especially the potential loss of cultural identity. In my view, the positive aspects of globalization outweigh the negatives.

As mentioned above, many people are concerned about the impact of globalization on the preservation of cultural identity in host countries. They argue that exposure to Western culture and the expansion of multinational corporations can erode local traditions, customs, languages, and values. For example, in Southeast Asia, many people have adopted Western clothing, live in European-style houses, and consume unfamiliar foods like fried chicken and hamburgers from global fast-food chains after decades of opening their markets to multinationals from Europe and North America. These changes have led to significant consequences, such as the loss of ancient villages to modern cities and the breakdown of multi-generational family ties, with young people leaving their communities to work in distant industrial zones for low wages.

On the other hand, supporters of globalization believe that this trend yields more benefits, particularly through the investment of multinational corporations, which stimulates economic development and creates jobs. No one can remain outside the trend of globalization without risking isolation. This inevitable trend brings wealthy corporations from developed countries to poorer economies for mutually beneficial business cooperation. These corporations invest in developing countries, providing capital for infrastructure development and creating numerous new jobs with higher wages for local workers. Moreover, multinational corporations contribute significantly to taxes in host countries and transfer advanced technology, which improves the quality of the workforce. This is evident in countries like Vietnam and China, which, after a few decades of opening up their economies, have become wealthier and more prosperous, with incomes increasing tenfold and modern infrastructure and education systems in place.

In my opinion, although globalization and the entry of multinational corporations have certain negative aspects, the benefits outweigh the drawbacks. Globalization and business cooperation with international corporations are inevitable trends for all countries. Any nation that closes its market risks isolating itself and perpetuating poverty and backwardness. Conversely, experience has shown that participating in globalization and cooperating with large corporations worldwide brings prosperity and development in all aspects. As poor countries become richer, they will have the resources to better invest in preserving their cultural identity.

In conclusion, while there are certain limitations, the trend of globalization and business cooperation with multinational corporations offers many advantages. Governments of host countries should implement appropriate policies to mitigate the drawbacks and promote the positive aspects, particularly by prioritizing the allocation of significant budgets to preserve their cultural identity. (474 words – Band 9.0)

By Smartcom IELTS Teachers

Xem thêm: Tải ebook kỹ thuật phát triển ý trong bài IELTS Writing Task 2

    ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Smartcom English

    Hotline: 024.22427799

    Zalo: 0865.835.099

    Email: mail@smartcom.vn

    Thông tin liên hệ

    Smartcom English

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 1 [Test 1]

    Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu các giải đáp chi tiết đối với các câu hỏi IELTS Writing trong cuốn Cambridge 19 mới nhất, Smartcom English xin tiếp tục giới thiệu tới các sĩ tử IELTS bài giảng phân tích chi tiết kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao (8.0+) cho kỹ năng Viết ở Bài luận số 1 (IELTS Writing Task 1 Test 1).


    Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


    Phân tích đề bài và các bước làm

    Câu hỏi Writing Task 1 trong bài này thuộc đề số 1 – Cam 19 có nội dung như sau:

    You should spend about 20 minutes

    The graph below gives information on the numbers of participants for different activities at one social centre in Melbourne, Australia for the period 2000 to 2020.

    Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Write at least 150 works.

    Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ biểu đồ đã cho

    ielts-cambridge-19-test-1

    Chú ý: Nếu mới luyện thi IELTS, bạn cần ghi nhớ các thông tin sau:

    1) Đề bài này là dạng đặc trưng của kiểu bài “Data Set – Dynamic Chart” khi có khá nhiều số liệu với nhiều xu hướng khác nhau, trong đó đối tượng của bài cũng khá đa dạng nên làm cho người viết gặp nhiều trở ngại khi không biết viết cái gì trước cái gì sau, lấy cái gì so sánh với cái gì, và có quá nhiều số liệu thì cho cái nào vào – bỏ cái nào đi… Vì vậy việc lập một chiến thuật cụ thể và ngắn gọn sẽ là điều tối quan trọng trong bài viết dạng này.

    2) Bài viết IELTS Writing Task phải viết tối thiểu 150 từ với thời gian tối đa là 20 phút. Nếu bạn viết ít từ 149 từ trở xuống thì bạn đã không đạt yêu cầu của đề bài, và nếu bạn viết nhiều hơn 20 phút thì bạn đã lấy đi thời gian quý báu trong quỹ 40 phút còn lại để viết bài Writing Task 2. Để có thể viết vừa đúng, vừa nhanh, vừa đảm bảo độ dài, và vừa hay, thì bạn cần rèn luyện nhiều và được đào tạo kỹ.

    3) Một bài luận IELTS Writing Task 1 thực chất là một bài báo cáo. Nó không có khuôn mẫu cố định phải theo, nhưng nó có 4 tiêu chí chấm điểm mà thí sinh nhất thiết phải biết để viết cho đúng yêu cầu gồm:

    a. Task Achievement (Đúng đề, đủ ý);

    b. Coherence and Cohesion (Liên kết, mạch lạc);

    c. Lexical Resource (Vốn từ vựng);

    d. Grammatical Range and Accuracy (Vốn ngữ pháp và Độ chính xác).

    Chính vì thế mỗi bài Viết IELTS có thể có nhiều cách viết khác nhau, miễn là nó thỏa mãn được 4 tiêu chí chấm điểm nêu trên. Và vì là bài báo cáo, nên nó không đòi hỏi phải có đoạn kết luận. Khi trong đầu bạn đã nắm chắc các chú ý trên, việc tiếp theo bạn phải làm là đọc đề bài và phân tích dữ liệu được cung cấp trong biểu đồ. Khi phân tích biểu đồ, bạn cần chú ý phải làm rõ các điểm sau:

    Thứ nhất: Nghiên cứu đối tượng, nắm chắc đơn vị ở cột tung và thời gian ở cột hoành. Chuẩn bị kĩ lưỡng cho mình một kho từ vựng tốt bao gồm từ vựng mô tả xu hướng (bằng danh từ và bằng động từ), từ vựng mô tả tốc độ thay đổi (gồm trạng từ và tính từ), và công thức chèn số liệu vào sau khi đã mô tả xong xu hướng. Luyện tập cùng với các bài tập lẻ, các bài tập dịch mô tả xu hướng đơn lẻ sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng nhuần nhuyễn ngôn ngữ mô tả số liệu.

    Thứ hai: Suy nghĩ và nhóm các số liệu có cùng xu hướng phát triển hoặc cùng biên độ vào thành một cụm thông tin để phục vụ công tác phân chia các đoạn văn thân bài. Bạn phải biết cách nhóm thông tin theo một logic nhất định để tạo ra các đoạn văn thân bài một cách mạch lạc, dễ hiểu. Hãy nhớ phải tóm tắt và báo cáo chính xác số liệu trong bài.

    Ngoài ra, khi chuẩn bị cho Bài viết IELTS 1, đặc biệt là viết biểu đồ đường, việc hiểu biết rộng về các xu hướng và vấn đề xã hội có thể nâng cao khả năng diễn giải và mô tả dữ liệu một cách hiệu quả. Với các điểm tư duy trên, ta có thể phân tích biểu đồ đường đã cho như sau: Đối tượng chính trong biểu đồ là các hoạt động khác nhau tại một trung tâm xã hội ở Melbourne, Úc, bao gồm: Film club, Martial arts, Amateur dramatics, Table tennis, và Musical performances.

    Hai hoạt động có xu hướng tăng rõ rệt là câu lạc bộ phim và bóng bàn. Câu lạc bộ phim bắt đầu với khoảng 64 người tham gia vào năm 2000 và luôn giữ vị trí là hoạt động phổ biến nhất. Mặc dù có sự giảm nhẹ vào năm 2010, số lượng người tham gia đã phục hồi và duy trì ổn định ở mức khoảng 65 người vào năm 2020. Bóng bàn cho thấy sự gia tăng đáng kể trong số lượng người tham gia. Từ khoảng 18 người vào năm 2000, số lượng đã tăng đều đặn và đạt trên 50 người vào năm 2020, trở thành hoạt động phổ biến thứ hai. Hoạt động biểu diễn âm nhạc (musical performances), mặc dù mới bắt đầu vào năm 2005, tức là chậm hơn 5 năm so với các loại hình khác, nhưng chỉ chưa đầy 10 năm sau nó đã đạt ngang số lượng thành viên của Amateur Dramatics là 12 thành viên vào năm 2014, sau đó duy trì tăng trưởng ổn định đến năm 2020 đạt 18 thành viên.

    Võ thuật (martial arts) không có sự thay đổi quá lớn trong suốt chu kỳ. Bắt đầu với khoảng 35 người tham gia vào năm 2000, số lượng người tham gia dao động trong khoảng từ 30 đến 40 người trong suốt 20 năm. Mặc dù có sự biến động, võ thuật không thể hiện xu hướng tăng hoặc giảm rõ rệt nào. Ngược lại, kịch nghiệp dư (amateur dramatics) cho thấy sự suy giảm mạnh mẽ trong cả chu kỳ. Bắt đầu với khoảng 26 người tham gia vào năm 2000, hoạt động này tăng nhẹ lên 29 người vào năm 2005, nhưng sau đó số lượng người tham gia giảm mạnh xuống dưới 10 người vào năm 2020.

    Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

    Khi vào phòng thi, bạn sẽ không có đủ thời gian để dành cho phần lập dàn ý, mà thực chất dàn ý đã luôn có sẵn trong đầu bạn, để bạn chỉ cần ghép đề bài mà bạn đang đối mặt với dàn ý mà bạn có sẵn mà thôi. Còn bây giờ là lúc bạn đang học, thì bạn cần luyện tập cách thức lên dàn ý. Từ đó bạn sẽ thấy bạn cần chuẩn bị vốn từ vựng cần thiết để có thể miêu tả chính xác những gì mà bạn cần viết để lấy được điểm tối đa trong khả năng của bạn.

    Một bài IELTS Writing Task 1 sẽ có dàn ý cơ bản sau:

    Công thức viết bài:

    Đoạn mở bài: viết 2 câu

    Câu 1: Giới thiệu chung về bài viết bằng kỹ thuật “paraphrasing”: Tức là bạn viết lại câu đề dẫn trong đề bài bằng ngôn từ và cấu trúc câu của bạn, tránh tối đa việc lặp lại từ vựng trong đề bài, nhưng vẫn đảm bảo giữ nguyên nghĩa gốc.

    Câu 2: Viết miêu tả tổng quan: Bằng cách mô tả tổng quát về xu hướng chung (nhiều biến số chung nhất) và số liệu nổi bật nhất trong bài (lớn nhất, nhỏ nhất hoặc biến đổi mạnh mẽ nhất).

    Các đoạn thân bài: nên chia thành 2 đoạn thân bài, mỗi đoạn viết một cụm thông tin mà bạn đã nhóm lại theo logic mà bạn thấy hợp lý.

    – Mỗi đoạn thân bài đều có những số liệu tương đồng với nhau hoặc đối lập nhau một là về biên độ hai là xu hướng phát triển để đảm bảo nhu cầu tóm tắt – báo cáo – so sánh của đề bài.

    – Mô tả dữ liệu một cách chi tiết, sử dụng các đoạn văn để sắp xếp thông tin một cách hợp lý (ví dụ: theo khoảng thời gian, danh mục hoặc xu hướng cụ thể).

    Bước 3: Viết bài hoàn thiện

    Với tư duy từ hai bước nêu trên, đến đây những thí sinh đã được đào tạo cách viết bài luận miêu tả biểu đồ bài bản có thể tư duy một cách mạch lạc để từ đó viết bài như sau:

    ielts-writing-task-1-test-4-cambridge-19

    Bài viết mẫu giải đề Writing task 1 test 1

    The line graph provides data on the number of participants in five different activities, namely film club, martial arts, amateur dramatics, table tennis, and musical performances, at a social centre in Melbourne, Australia, from 2000 to 2020. Overall, participation in most activities with the exception of amateur dramatics exhibited an upward trend. Additionally, the film club consistently had the highest number of participants throughout the period, while table tennis showed the most dramatic growth over the period.

    The film club consistently had the highest participation rates. In 2000, it started with approximately 65 participants and then fluctuated only slightly between 60 and 65 participants throughout two decades. By 2020, the number of participants remained around the same level, making it the most stable activity in terms of attendance.

    In contrast, table tennis and martial arts exhibited divergent trajectories. Participation in table tennis increased steadily, beginning with just under 20 participants in 2000, almost doubled the 35 members involved in martial arts. The film club’s membership fluctuated, with a slight dip in 2010 followed by a modest recovery to around 65 attendees by 2020. In contrast, martial arts remained relatively stable, starting at 35 participants in 2000 and showing minor fluctuations over time between 30 members to 35 members.

    Meanwhile, amateur dramatics and musical performances followed more erratic trends. Amateur dramatics started with around 25 participants in 2000, followed by a slight rise of 5 members before a gradual decline, reaching approximately 10 participants by 2020. In contrast, musical performances only began attracting members in 2005, five years later than other genres, saw an increase to over 10 participants by 2010. In less than ten years, it had reached the same number of members as amateur dramatics, which had 12 members in 2015. After that, it maintained steady growth until 2020, reaching 18 members.

    Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm:

    Task Achievement: 8/9

    Người viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ bằng cách tóm tắt những xu hướng và đặc điểm chính của biểu đồ. Tổng quan rõ ràng và các chi tiết cụ thể từ biểu đồ được mô tả chính xác.

    Coherence and Cohesion: 8/9

    Bài viết được tổ chức tốt với các đoạn văn rõ ràng, và các ý tưởng được sắp xếp theo thứ tự hợp lý. Các từ nối logic (ví dụ: “Conversely,” “On the other hand,” “Notably”) được sử dụng hiệu quả để liên kết các ý tưởng.

    Lexical Resource: 8/9

    Từ vựng phong phú và chính xác với các từ như “fluctuated,” “dip,” “double,” và “divergent trajectories.” Có sự thay thế và diễn đạt lại câu hỏi một cách hiệu quả, từ vựng phù hợp với nhiệm vụ.

    Grammatical Range and Accuracy: 8/9

    Người viết sử dụng tốt nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu phức và câu ghép.

    Overall: 8.0

    Người viết đã trình bày một bài viết phát triển tốt và có tổ chức rõ ràng với thông tin về các xu hướng trong biểu đồ.

    Từ vựng hữu ích cần ghi nhớ


    Participant (noun) /pɑːrˈtɪsɪpənt/ Người tham gia


    With the exception of (Phrase) /wɪð ði ɪkˈsɛp.ʃən ʌv/ Ngoại trừ


    Exhibit (Verb) /ɪɡˈzɪb.ɪt/ Cho thấy


    Dramatic growth (Noun Phrase) /drəˈmæt.ɪk ɡroʊθ/ Sự tăng trưởng mạnh mẽ


    Consistently (Adverb) /kənˈsɪs.tənt.li/ Một cách nhất quán, một cách liên tục


    Participation rates (Noun Phrase) /pɑːrˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən reɪts/ Tỷ lệ tham gia


    Approximately (adverb) /əˈprɒksɪmətli/ Xấp xỉ


    Stable (Adjective) /ˈsteɪ.bəl/ Ổn định


    In terms of (Phrase) /ɪn tɜrmz ʌv/ Về mặt, liên quan đến


    Divergent trajectory (Noun Phrase) /daɪˈvɜr.dʒənt trəˈdʒɛk.tə.ri/ Quá trình khác biệt


    Steadily (Adverb) /ˈstɛd.ɪ.li/ Một cách đều đặn


    Double (Verb/Noun) /ˈdʌb.əl/ Gấp đôi


    Involve in (Verb Phrase) /ɪnˈvɑːlv ɪn/ Tham gia vào


    Dip (Verb/Noun) /dɪp/ Giảm; Sự giảm


    Fluctuate (Verb) /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ Biến động


    Modest (Adjective) /ˈmɒd.ɪst/ Khiêm tốn


    Recovery (Noun) /rɪˈkʌv.ər.i/ Sự phục hồi


    Relatively (Adverb) /ˈrɛl.ə.tɪv.li/ Tương đối


    Minor (Adjective) /ˈmaɪ.nər/ Nhỏ, không quan trọng


    Erratic trends (Noun Phrase) /ɪˈræt.ɪk trɛndz/ Xu hướng thất thường


    Gradual (Adjective) /ˈɡrædʒ.u.əl/ Dần dần


    Musical performance (Noun phrase) /ˈmjuːzɪkəl pərˈfɔːrməns/ Trình diễn âm nhạc


    Amateur (Adjective/Noun) /ˈæmətjʊr/ or /ˈæmətər/ Nghiệp dư; Người nghiệp dư


    Martial arts (Noun phrase) /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ Võ thuật


    Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích để ôn luyện IELTS. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.

    Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

    Hãy tham gia cộng đồng hỗ trợ IELTS tại đây để được hỗ trợ chấm bài và giải đề từ chuyên gia nhé!

    By: Smartcom English – IELTS experts

    Đăng lại nhớ ghi rõ nguồn. Bản quyền thuộc về Smartcom English