Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã bắt gặp từ Avoid rất nhiều lần kể cả khi nói chuyện cũng như trong các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh. Bạn thấy nó rất quen thuộc nhưng lại không thể nhớ được Avoid To V hay Ving? Vậy phải làm như thế nào? Bài viết dưới đây của Smartcom English sẽ giúp bạn nắm rõ cốt lõi về “Avoid” để có thể tự tin khi phải sử dụng tới nó trong trò chuyện hay trong các bài tập ngữ pháp của mình.
Đầu tiên để làm được điều đó, bạn cần phải nắm được Avoid là gì. Phần mở đầu ngay phía dưới đây sẽ giải đáp cho bạn.
Avoid là gì?
“Avoid” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tránh, ngăn chặn hoặc tránh xa một điều gì đó.” Động từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động cố gắng không làm điều gì đó hoặc không để một sự việc xảy ra.
Ví dụ:
- You should avoid fatty foods if you want to lose weight. (Bạn nên tránh thực phẩm nhiều chất béo nếu muốn giảm cân.)
- I try to avoid talking about politics at work. (Tôi cố gắng tránh nói về chính trị tại nơi làm việc.)
Cấu trúc Avoid to V hay Ving?
Một trong những câu hỏi phổ biến mà chúng ta thường gặp khi nói tới từ “Avoid” đó là: “Avoid đi với to V hay V-ing?” Câu trả lời là avoid luôn đi với V-ing chứ không đi với to V.
Vậy cách dùng nào mới là đúng? Hãy cùng Smartcom giải đáp ngay sau đây:
Cấu trúc: Avoid + V-ing |
Ví dụ: He avoids eating fast food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn nhanh.)
- Sai: He avoids to eat fast food. ❌
- Đúng: He avoids eating fast food. ✔
Cách dùng Avoid chi tiết
1. Avoid + V-ing (Tránh làm gì)
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “avoid,” với nghĩa là “tránh làm điều gì đó.”
Ví dụ:
- She avoided meeting him at the party. (Cô ấy tránh gặp anh ta tại bữa tiệc.)
- We should avoid talking loudly in public places. (Chúng ta nên tránh nói to ở nơi công cộng.)
2. Avoid + danh từ/đại từ (Tránh ai hoặc cái gì)
Avoid có thể đi trực tiếp với danh từ hoặc đại từ.
- You should avoid unhealthy foods. (Bạn nên tránh thực phẩm không lành mạnh.)
- He avoided me all day. (Anh ấy đã tránh tôi cả ngày.)
3. Avoid + being + V3 (Tránh bị làm gì đó)
Dạng bị động của “avoid” thường dùng cấu trúc “avoid being + past participle.”
Ví dụ:
- The thief avoided being caught. (Tên trộm đã tránh bị bắt.)
- She avoided being punished by telling the truth. (Cô ấy tránh bị phạt bằng cách nói sự thật.)
Một số proverb và idiom liên quan đến Avoid
Trong tiếng Anh có nhiều thành ngữ và tục ngữ liên quan đến “avoid.” Dưới đây là một số câu phổ biến, việc biết thêm các thành ngữ này sẽ hữu ích hơn trong việc vận dụng vào thực tế cũng như trong các bài kiểm tra:
1. “Better safe than sorry.”
- Nghĩa: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
- Ví dụ: You should wear a helmet when riding a bike. Better safe than sorry. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp. Phòng bệnh hơn chữa bệnh.)
2. “An ounce of prevention is worth a pound of cure.”
- Nghĩa: Một gram phòng bệnh đáng giá hơn một cân chữa bệnh.
- Ví dụ: Exercising regularly can help you stay healthy. An ounce of prevention is worth a pound of cure. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giữ sức khỏe. Một gram phòng bệnh đáng giá hơn một cân chữa bệnh.)
3. “Look before you leap.”
- Nghĩa: Nghĩ trước khi làm.
- Ví dụ: Before quitting your job, look before you leap. (Trước khi bỏ việc, hãy suy nghĩ thật kỹ.)
Phân biệt Avoid và Prevent
“Avoid” và “prevent” đều mang nghĩa ngăn chặn, nhưng có sự khác biệt quan trọng:
Avoid | Prevent |
Có nghĩa là tránh xa, không để điều gì đó xảy ra. | Có nghĩa là ngăn chặn hoàn toàn sự việc xảy ra. |
Không dùng với “to V” mà chỉ dùng với V-ing. | Có thể đi với “from V-ing.”
|
Người chủ động tránh điều gì đó. | Có thể do tác nhân bên ngoài ngăn chặn. |
Ví dụ:
- She avoided talking to him. (Cô ấy tránh nói chuyện với anh ta.)
- The vaccine prevents the spread of the disease. (Vắc-xin ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)
Các từ đồng nghĩa với Avoid
Có nhiều từ đồng nghĩa với “avoid” tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm:
- Evade: Thường mang nghĩa né tránh một cách khéo léo hoặc tinh vi, đôi khi có ý tiêu cực hơn “avoid”.
- Ví dụ: He evaded the question during the interview. (Anh ta né tránh câu hỏi trong buổi phỏng vấn.)
- Shun: Chỉ sự tránh xa mạnh mẽ, thường liên quan đến việc từ chối hoặc không chấp nhận.
- Ví dụ: She shunned all contact with her former friends. (Cô ấy cắt đứt mọi liên lạc với bạn bè cũ.)
- Steer clear of: Một cách nói thông tục, mang nghĩa tránh xa một thứ gì đó nguy hiểm hoặc không mong muốn.
- Ví dụ: Steer clear of that area at night; it’s not safe. (Tránh xa khu vực đó vào ban đêm, nó không an toàn.)
- Dodge: Né tránh một cách nhanh chóng hoặc khéo léo, thường mang tính vật lý hoặc tình huống cụ thể.
- Ví dụ: He dodged the ball just in time. (Anh ta né quả bóng kịp lúc.)
- Escape: Mang nghĩa tránh thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
- Ví dụ: She narrowly escaped the fire. (Cô ấy suýt soát thoát khỏi đám cháy.)
Mỗi từ đồng nghĩa có sắc thái riêng, vì vậy cần chọn từ phù hợp với ngữ cảnh để diễn đạt chính xác.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid
Khi sử dụng “avoid”, cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo câu văn đúng ngữ pháp và dễ hiểu:
- Cấu trúc ngữ pháp: “Avoid” thường đi với danh động từ (gerund) chứ không đi với động từ nguyên thể.
- Đúng: Avoid eating junk food. (Tránh ăn đồ ăn vặt.)
- Sai: Avoid to eat junk food.
- Ngữ cảnh phù hợp: Đảm bảo “avoid” được dùng trong ngữ cảnh phù hợp, ví dụ như khi nói về hành động chủ ý né tránh hoặc ngăn chặn. Nếu chỉ là vô tình không gặp, có thể dùng từ khác như “miss”.
- Ví dụ: I missed the meeting (tôi lỡ buổi họp) ≠ I avoided the meeting (tôi cố ý tránh buổi họp).
- Tránh lạm dụng: Sử dụng “avoid” quá nhiều trong văn viết có thể khiến câu văn trở nên đơn điệu. Hãy thay thế bằng các từ đồng nghĩa như “evade”, “shun” hoặc “steer clear of” để làm phong phú cách diễn đạt.
Bài tập về cấu trúc Avoid
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She avoids _______ (eat) too much sugar.
- We should avoid _______ (make) the same mistake.
- He avoided _______ (talk) about his past.
- The little boy avoided _______ (be) scolded by hiding under the table.
- They avoided _______ (use) plastic bags.
Bài 2: Chọn câu đúng
1. a) I avoid to drink coffee at night. ❌ b) I avoid drinking coffee at night. ✅
2. a) You should avoid to drive in bad weather. ❌ b) You should avoid driving in bad weather. ✅
3. a) She avoided to meet her ex-boyfriend. ❌ b) She avoided meeting her ex-boyfriend. ✅
Bài 3: Viết lại câu sử dụng “avoid”
- She didn’t want to talk about her problems. → She avoided ___________.
- We try not to use plastic. → We avoid ___________.
- He didn’t want to answer the question. → He avoided ___________.
Đáp án:
Bài 1:
- eating
- making
- talking
- being
- using
Bài 2:
- b
- b
- b
Bài 3:
- talking about her problems.
- using plastic.
- answering the question.
Kết luận
Sau bài viết này bạn đã có thể nắm rõ được cách dùng cũng như các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến Avoid.
Nếu bạn vẫn chưa thể nào nắm chắc ngay và thi thoảng còn nhầm lẫn giữa “avoid to V hay Ving,” hãy nhớ rằng chỉ có cấu trúc thứ hai là đúng.
Việc sử dụng đúng “avoid” giúp câu văn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy tưởng tượng bạn có thể tự tin sử dụng “avoid” mà không lo mắc lỗi! Điều đó thật tuyệt vời phải không?
Để đạt được điều đó, hãy thử đặt một câu với “avoid” hằng ngày cho tới khi bạn hoàn toàn có thể làm chủ nó. Bạn cũng hoàn toàn có thể chia sẻ quá trình của mình qua Smartcom English, chúng tôi sẽ đánh giá giúp bạn.
Nếu bạn còn bất cứ băn khoăn hay đơn giảm là muốn học hỏi thêm vốn kiến thức tiếng Anh của mình, vậy thì Smartcom English chắc chắn hứa hẹn sẽ là một điểm đến tuyệt với dành cho bạn. Hãy theo dõi ngay tại đây nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác