Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Hãy nghe câu chuyện của Linh, một nhân viên mới tại công ty quốc tế. Linh thường xuyên bối rối khi viết email bằng tiếng Anh vì không chắc “aware đi với giới từ gì”. Điều này khiến cô lo lắng về việc gây ấn tượng không tốt với đồng nghiệp. May mắn thay, nhờ một bài hướng dẫn chi tiết, Linh đã nắm rõ cách dùng “aware” với các giới từ như “of” và “about”, giúp cô tự tin hơn trong giao tiếp.
Từ câu chuyện của Linh, bạn sẽ thấy rằng hiểu “aware đi với giới từ gì” không quá khó nếu có phương pháp đúng. Bài viết này sẽ cung cấp:
- Giải thích rõ ràng về cách dùng “aware” với giới từ phù hợp.
- Ví dụ thực tế để áp dụng ngay.
- Mẹo tránh lỗi sai phổ biến.
Đọc ngay để tự tin làm chủ “aware đi với giới từ gì”!

Aware là gì? Một số loại từ của aware
“Aware” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa nhận biết, ý thức hoặc hiểu rõ về một điều gì đó. Từ này thường dùng để diễn tả trạng thái tinh thần khi một người có thông tin, kiến thức hoặc sự hiểu biết về một sự việc, vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- “Tôi biết về vấn đề này.”
I am aware of the issue. - “Chúng ta cần tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu.”
We need to raise awareness about climate change.
Tóm lại, “aware” thể hiện khả năng nhận biết hoặc hiểu rõ về sự tồn tại hay đặc điểm của một điều gì đó.

Aware đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, “awareness” thường đi với giới từ “of” hoặc “about” để chỉ việc nhận thức, ý thức về một điều gì đó. Cách sử dụng cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh:
Awareness + of
Thường dùng để chỉ sự nhận biết hoặc ý thức về một vấn đề, tình huống, hoặc sự kiện cụ thể.
- Ví dụ: She has a strong awareness of the risks involved. (Cô ấy nhận thức rõ về những rủi ro liên quan.)
- Ví dụ: There is a growing awareness of environmental issues. (Ngày càng có nhiều nhận thức về các vấn đề môi trường.)
Awareness + about
Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không quá trang trọng hoặc khi nói về việc nhận biết một chủ đề chung.
- Ví dụ: We need to raise awareness about mental health. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm lý.)
- Ví dụ: He lacks awareness about cultural differences. (Anh ấy thiếu nhận thức về sự khác biệt văn hóa.)
Giới từ trong cụm từ cố định: in
Giới từ “in” được dùng trong cụm từ cố định “in awareness” hoặc “in awareness of”, mang tính triết học hoặc trang trọng hơn, thường có nghĩa là “trong trạng thái nhận thức”.
Ví dụ:
Living in awareness of our impact on the environment. (Sống trong sự nhận thức về tác động của chúng ta đối với môi trường.)
Lưu ý:
- “Of” thường phổ biến hơn và mang tính trang trọng hơn một chút so với “about”.
- Trong một số trường hợp hiếm, “awareness” có thể không cần giới từ nếu đứng một mình hoặc đi với danh từ trực tiếp (ví dụ: public awareness campaigns – các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng).
Tóm lại, “of” và “about” là hai giới từ phổ biến nhất đi với “awareness”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng.

Các cấu trúc khác của aware
Dưới đây là phiên bản spin lại của đoạn nội dung về các cấu trúc liên quan đến “aware”:
Từ “aware” có các dạng từ khác nhau (tính từ, danh từ, trạng từ) và được sử dụng trong nhiều cấu trúc đa dạng. Dưới đây là các cách dùng chính:
Dạng tính từ (Aware)
Đây là dạng phổ biến nhất, thường xuất hiện trong các cấu trúc sau:
Be aware of + Danh từ / V-ing: Chỉ việc nhận biết hoặc ý thức về một điều gì đó hoặc hành động nào đó.
- Ví dụ: She is aware of the potential dangers. (Cô ấy nhận thức được những nguy cơ tiềm ẩn.)
- Ví dụ: They are aware of being followed. (Họ ý thức rằng mình đang bị bám theo.)
Be aware that + Mệnh đề: Diễn tả sự nhận biết hoặc hiểu rõ về một thông tin cụ thể.
- Ví dụ: He is aware that the meeting is tomorrow. (Anh ấy biết cuộc họp diễn ra vào ngày mai.)
Be aware (đứng một mình): Thỉnh thoảng được dùng ở cuối câu, mang nghĩa “tỉnh táo” hoặc “có nhận thức” (về mặt tinh thần).
- Ví dụ: “Are you aware?” – “Yes, I’m aware.” (Bạn có biết không? – Có, tôi biết.)
Make someone aware of something: Thông báo hoặc giúp ai đó nhận thức về một vấn đề.
- Ví dụ: The teacher made the students aware of the new rules. (Giáo viên đã thông báo cho học sinh về quy định mới.)
Dạng danh từ (Awareness)
Như đã đề cập trước đó, “awareness” mang nghĩa “sự nhận thức” hoặc “ý thức”.
Awareness of + Danh từ / V-ing: Chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề hoặc hành động.
- Ví dụ: There is a lack of awareness of environmental issues. (Có sự thiếu nhận thức về các vấn đề môi trường.)
Raise awareness: Cụm từ phổ biến, nghĩa là nâng cao nhận thức.
- Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about road safety. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về an toàn giao thông.)
Dạng trạng từ (Awarely)
Từ “awarely” tồn tại nhưng hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Thay vào đó, người bản xứ thường dùng các cụm từ thay thế để diễn tả hành động có ý thức.
Ví dụ: She acted awarely. (Cô ấy hành động một cách có nhận thức.) → Cách dùng này không tự nhiên, thay vào đó có thể nói: She acted with awareness hoặc She acted consciously.
Dạng đối lập (Unaware)
“Unaware” là dạng trái nghĩa của “aware”, mang nghĩa “không nhận thức” hoặc “không biết”.
Be unaware of + Danh từ / V-ing: Không biết hoặc không nhận ra một điều gì đó.
- Ví dụ: He was unaware of the new regulations. (Anh ấy không biết về các quy định mới.)
Be unaware that + Mệnh đề: Không nhận thức được một thông tin cụ thể.
- Ví dụ: She was unaware that the event had been canceled. (Cô ấy không biết rằng sự kiện đã bị hủy.)

Các cách dùng khác của aware
Ngoài các cấu trúc cơ bản đã đề cập, từ “aware” còn xuất hiện trong nhiều cách sử dụng độc đáo và hấp dẫn trong tiếng Anh, đặc biệt khi kết hợp tạo thành từ ghép hoặc trong các thành ngữ, cụm từ cố định.
Hậu tố trong tính từ ghép (Compound Adjectives)
“Aware” thường được dùng làm hậu tố để tạo các tính từ ghép, diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể.
- Socially aware: Ý thức về các vấn đề xã hội.
Ví dụ: Many young people today are socially aware and active in community issues. (Nhiều bạn trẻ ngày nay ý thức rõ về các vấn đề xã hội và tích cực tham gia vào các vấn đề cộng đồng.)
- Environmentally aware: Có ý thức bảo vệ môi trường.
Ví dụ: Our company promotes environmentally aware practices. (Công ty chúng tôi khuyến khích các hoạt động có ý thức về môi trường.)
- Politically aware: Hiểu biết về chính trị.
Ví dụ: She is very politically aware and often engages in debates. (Cô ấy rất am hiểu về chính trị và thường tham gia tranh luận.)
- Tech-aware (hoặc Technologically aware): Nhận thức hoặc hiểu biết về công nghệ.
Ví dụ: Older adults are increasingly becoming tech-aware. (Người lớn tuổi ngày càng hiểu biết về công nghệ.)
Sử dụng trong thành ngữ và cụm từ cố định
Một số cụm từ cố định với “aware” được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa:
- As far as I’m aware: Theo như tôi biết. Cụm này thường mang tính thận trọng, thể hiện thông tin dựa trên hiểu biết hiện tại của người nói.
Ví dụ: As far as I’m aware, the event hasn’t been canceled. (Theo như tôi biết, sự kiện chưa bị hủy.)
- Be well aware of / Be fully aware of: Biết rõ, hoàn toàn nhận thức. Cụm này nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề.
Ví dụ: The team is well aware of the project’s challenges. (Nhóm hoàn toàn nhận thức rõ những thách thức của dự án.)
- Become aware of: Bắt đầu nhận ra, phát hiện.
Ví dụ: She suddenly became aware of someone standing behind her. (Cô ấy đột nhiên nhận ra có ai đó đứng phía sau.)
Sắc thái nghĩa của “aware”
Từ “aware” có thể mang hai sắc thái chính:
- Hiểu biết hoặc có thông tin về một điều gì đó: Đây là nghĩa phổ biến, như đã đề cập trước đó.
Ví dụ: Drivers are fully aware of the risks of speeding. (Tài xế biết rõ những rủi ro khi chạy quá tốc độ.)
- Nhận biết qua giác quan (nghe, nhìn, ngửi, cảm nhận…): Chỉ sự nhận ra sự tồn tại của một điều gì đó qua các giác quan.
Ví dụ: He was keenly aware of the cold wind blowing through the room. (Anh ấy nhận ra rõ ràng luồng gió lạnh thổi qua căn phòng.)

Bài tập ứng dụng
Chào bạn, dưới đây là một số bài tập ứng dụng từ “aware” và “awareness”, kèm theo lời giải chi tiết để bạn luyện tập.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Sử dụng từ aware, awareness, hoặc unaware để hoàn thành các câu sau:
- We need to increase public ________ of environmental issues.
- I am fully ________ of the potential consequences.
- She was completely ________ that I was standing behind her.
- The goal of the campaign is to raise ________ about mental health.
- He is very politically ________ for his age.
Lời giải bài tập 1
- awareness (Cần danh từ “sự nhận thức” đi sau “public” và trước “of”)
- aware (Cần tính từ đi sau động từ “am” và trước giới từ “of”)
- unaware (Cần tính từ trái nghĩa, nghĩa là “không hay biết rằng”)
- awareness (Cụm từ cố định “raise awareness”)
- aware (Tính từ ghép “politically aware”)
Bài tập 2: Viết lại câu (Rewrite sentences)
Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc mà không làm thay đổi nghĩa gốc:
- He didn’t know that the shop was closed. (unaware)
Gợi ý: He was ________________. - People don’t really know much about the risks of smoking. (awareness)
Gợi ý: There is a lack ________________. - Somebody should tell the team about the schedule change. (make)
Gợi ý: We need to ________________.
Lời giải bài tập 2
- He was unaware that the shop was closed. (Hoặc: He was unaware of the shop being closed.)
- There is a lack of awareness of the risks of smoking. (Hoặc: There is a lack of awareness about the risks of smoking.)
- We need to make the team aware of the schedule change.
Bài tập 3: Chọn giới từ đúng (Choose the correct preposition)
Chọn giới từ thích hợp nhất (of, about, in) cho mỗi câu:
- She has a strong awareness _______ her own strengths and weaknesses.
- Are you aware _______ the new laws regarding data privacy?
- Living a life _______ awareness is a core principle in mindfulness.
Lời giải bài tập 3
- of (Phổ biến và trang trọng nhất)
- of (Phổ biến nhất khi dùng với “be aware”)
- in (Trong cụm từ cố định “in awareness”)
Tổng kết
Tóm lại, aware đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ “aware” thường đi với giới từ “of” để diễn đạt sự nhận thức hoặc ý thức về một điều gì đó, như “aware of something.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng aware đi với giới từ trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và học thuật hơn. Để thành thạo aware đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học sáng tạo tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.
Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng aware of để mô tả nhận thức nào trong bài thi IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






