Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang lúng túng khi làm “bài tập thì hiện tại đơn” và không biết bắt đầu từ đâu?
Bạn muốn nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn để tự tin trong học tập và giao tiếp tiếng Anh?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “chìa khóa” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:
- Hiểu rõ cách sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống thực tế.
- Làm chủ các “bài tập thì hiện tại đơn” với hướng dẫn chi tiết.
- Nắm bắt mẹo ghi nhớ công thức để tránh lỗi sai phổ biến.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp các bài tập thực hành kèm đáp án, giúp bạn:
- Củng cố kiến thức ngữ pháp một cách dễ dàng.
- Tự tin áp dụng thì hiện tại đơn trong viết và nói.
Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này của Smartcom và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra thường xuyên, thói quen hàng ngày, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái cố định. Dưới đây là những trường hợp cụ thể:
- Thói quen hàng ngày: Diễn tả các hoạt động lặp đi lặp lại. Ví dụ: She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
- Sự thật hiển nhiên: Những điều luôn đúng, không thay đổi. Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Lịch trình, thời gian biểu cố định: Áp dụng cho các sự kiện như lịch tàu, giờ học. Ví dụ: The bus leaves at 7 a.m. (Xe buýt khởi hành lúc 7 giờ sáng.)
- Cảm xúc, trạng thái hoặc ý kiến: Diễn tả cảm giác, suy nghĩ hoặc trạng thái kéo dài. Ví dụ: He likes chocolate. (Anh ấy thích sô-cô-la.)
- Sự kiện trong tương lai (theo lịch trình): Dùng cho các sự kiện đã được lên lịch. Ví dụ: The movie starts at 8 p.m. tonight. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối nay.)
Công thức thì hiện tại đơn
Công thức thì hiện tại đơn có công thức đơn giản nhất trong 12 thì tiếng Anh, tuy nhiên khi sử dụng công thức, bạn cần lưu ý đế chủ ngữ và dạng của động từ. Sau đây là những công thức mà người học tiếng Anh cần phải nắm được:
Khẳng định:
- Chủ ngữ là I/You/We/They: S + V (nguyên thể)
- Chủ ngữ là He/She/It: S + V(s/es).
Ví dụ:
- They play football every weekend.
- She watches TV every evening
Quy tắc thêm s/es:
- Thêm -s vào hầu hết các động từ.
- Thêm -es với động từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, -z. Ví dụ: watch → watches, brush → brushes.
- Với động từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành -ies. Ví dụ: study → studies.
Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể).
Lưu ý: Do not = don’t, Does not = doesn’t.
Ví dụ: He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
Câu hỏi:
- Do/Does + S + V (nguyên thể)?. Ví dụ: Does she go to the park? (Cô ấy có đi công viên không?)
- Câu hỏi WH-: WH- + do/does + S + V (nguyên thể)?. Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trạng từ chỉ tần xuất là một trong những dấu hiệu điển hình của thì hiện tại đơn, vì vậy, bạn hãy luôn chú ý đến những trạng từ chỉ tần xuất này nhé!
1. Trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month, etc.
Ví dụ: He always drinks milk in the morning.
2. Thời gian cố định: today, every morning, on Mondays, etc.
Ví dụ: The shop opens at 8 a.m. every day.
3. Động từ chỉ trạng thái: like, love, hate, want, know, understand, etc.
Ví dụ: She knows the answer.
Lưu ý khi làm bài tập chia động từ thì hiện tại đơn
Để làm bài tập chia động từ ở thì hiện tại đơn một cách chính xác và tự tin, bạn cần nắm vững một số mẹo quan trọng sau. Những lưu ý này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và biến bài tập trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!
Xác định rõ chủ ngữ để chia động từ đúng
Chủ ngữ là yếu tố quyết định cách chia động từ trong thì hiện tại đơn. Với chủ ngữ số ít như He, She, It, động từ cần thêm -s hoặc -es. Ngược lại, với chủ ngữ số nhiều như I, You, We,They, động từ giữ nguyên dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- She walks to school daily. (Cô ấy đi bộ đến trường hàng ngày.)
- They walk to school daily. (Họ đi bộ đến trường hàng ngày.)
- Mẹo: Luôn kiểm tra chủ ngữ trước khi chia động từ để tránh nhầm lẫn!
Đặt trạng từ tần suất đúng vị trí
Các trạng từ tần suất như always, often, sometimes, never thường đứng trước động từ chính, ngoại trừ động từ to be. Với to be, trạng từ tần suất đứng sau động từ.
Ví dụ:
- He always watches movies on weekends. (Anh ấy luôn xem phim vào cuối tuần.)
- Nhưng: She is always happy. (Cô ấy luôn vui vẻ.)
Mẹo: Ghi nhớ vị trí của trạng từ để câu văn trở nên tự nhiên và đúng ngữ pháp!
Chú ý đến động từ đặc biệt
Một số động từ như to be (am/is/are) và have/has có cách chia riêng, không tuân theo quy tắc thêm -s/es.
- Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
- She has a dog. (Cô ấy có một chú chó.)
Mẹo: Học thuộc cách chia của các động từ đặc biệt này để không bị nhầm lẫn với động từ thường.
Phân biệt rõ thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại đơn dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc trạng thái lâu dài, không dùng cho hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Trong trường hợp hành động đang diễn ra, hãy sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: Sai: I read a book now. → Đúng: I am reading a book now.
Đúng: I read books every evening. (Tôi đọc sách mỗi tối.)
Mẹo: Quan sát kỹ ngữ cảnh của câu để chọn đúng thì!
Luyện tập đều đặn để thành thạo
Bí quyết để nắm chắc thì hiện tại đơn là thực hành thường xuyên. Làm bài tập đa dạng, từ chia động từ, sắp xếp câu đến viết lại câu, sẽ giúp bạn ghi nhớ công thức và tự tin hơn khi làm bài thi.
Một số cụm từ thay thế hay để sử dụng trong bài thi IELTS
Để bài viết hoặc bài nói IELTS của bạn trở nên ấn tượng hơn, hãy thay thế các cụm từ quen thuộc bằng những cụm từ nâng cao khi sử dụng thì hiện tại đơn:
1. Thay “I like”: I have a preference for / I am fond of.
Ví dụ: I am fond of reading books.
2. Thay “I think”: I believe / In my opinion.
Ví dụ: In my opinion, learning English is essential.
3. Thay “always”: invariably / consistently.
Ví dụ: She consistently arrives on time.
4. Thay “usually”: generally / as a rule.
Ví dụ: As a rule, I exercise every morning.
5. Thay “never”: under no circumstances / not at all.
Ví dụ: Under no circumstances do I skip breakfast.
Xem thêm: Cách Đọc Số Trong Tiếng Anh
Các dạng bài tập thì hiện tại đơn thường gặp
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
Dạng bài này yêu cầu bạn chia động từ trong ngoặc theo chủ ngữ và thì hiện tại đơn.
Ví dụ: She ___ (go) to school every day. → Đáp án: She goes to school every day.
Mẹo làm bài:
- Xác định chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
- Kiểm tra dấu hiệu thời gian để đảm bảo sử dụng thì hiện tại đơn.
- Chú ý quy tắc thêm -s/es hoặc giữ nguyên động từ.
Chọn dạng đúng của động từ
Dạng bài này thường xuất hiện trong bài kiểm tra lớp 7, yêu cầu chọn đáp án đúng từ các lựa chọn.
Ví dụ: He ___ (play/plays) football with his friends. → Đáp án: plays.
Mẹo làm bài:
- Đọc kỹ câu để xác định chủ ngữ.
- Loại bỏ các đáp án sai dựa trên quy tắc chia động từ.
Xếp thành câu đúng với từ cho sẵn
Dạng bài này yêu cầu sắp xếp các từ rời rạc thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: every day / she / to school / go → She goes to school every day.
Mẹo làm bài:
- Tìm động từ và chủ ngữ trước.
- Đặt trạng từ tần suất vào đúng vị trí.
- Kiểm tra lại cấu trúc câu có hợp lý không.
Viết lại câu dưới dạng bị động
Thì hiện tại đơn ở dạng bị động ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện. Công thức:
S + am/is/are + V (past participle).
Ví dụ: She cleans the house. → The house is cleaned by her.
Mẹo làm bài:
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động để làm chủ ngữ trong câu bị động.
- Đảm bảo động từ được chia đúng dạng past participle.
Trọn bộ bài tập thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết
Các bài tập thì hiện tại đơn cơ bản
Ex 1: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu.
My parents _____ to the market every Saturday.
a) go
b) goes
c) going
d) is going
_____ she _____ to music every evening?
a) Do / listen
b) Does / listen
c) Does / listens
d) Do / listens
We _____ (not/play) video games on weekdays.
a) don’t play
b) doesn’t play
c) not play
d) isn’t play
The bus _____ at 7 a.m. every day.
a) leave
b) leaves
c) leaving
d) is leave
He _____ (always/forget) his homework.
a) always forget
b) always forgets
c) forgets always
d) is always forget
Ex 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
She _____ (study) English every evening.
They _____ (not/watch) TV after dinner.
_____ you _____ (enjoy) reading books?
The dog _____ (bark) at strangers every night.
My teacher _____ (not/give) us homework on weekends.
Ex 3: Sắp xếp các từ/cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại đơn.
- always / she / in / morning / jogs / park / the
- not / we / like / fast food / eat / to
- does / where / live / your / brother / ?
- every / he / coffee / drinks / morning
- sometimes / they / to / go / the / cinema
Các bài tập thì hiện tại đơn nâng cao
Ex 1: Dựa vào từ/cụm từ gợi ý, viết câu hoàn chỉnh ở thì hiện tại đơn.
- Anna / usually / visit / her grandparents / Sundays.
- My friends / not / play / football / after school.
- What / you / do / free time / ?
- The children / always / laugh / funny stories.
- Tom / never / be / late / class.
Ex 2: Chuyển đổi các câu sau thành câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi theo yêu cầu.
- She reads books every night. (Chuyển thành câu phủ định)
- They go to school by bus. (Chuyển thành câu hỏi)
- Does he play tennis on weekends? (Chuyển thành câu khẳng định)
- We don’t like spicy food. (Chuyển thành câu hỏi)
- The train arrives at 8 p.m. (Chuyển thành câu phủ định)
Ex 3:Tìm và sửa lỗi trong các câu sau.
- He go to the gym every morning.
- Does they like to swim in the pool?
- She don’t watches movies on Fridays.
- We always is happy to see our friends.
- The sun rise in the west.
EX 4: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) bằng thì hiện tại đơn mô tả thói quen hàng ngày của bạn hoặc một người bạn biết. Sử dụng ít nhất một câu phủ định, một câu hỏi, và một trạng từ tần suất (always, usually, sometimes, never, etc.).
Đáp án chi tiết
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
Ex 1:
a) go
Chủ ngữ “My parents” là số nhiều, nên sử dụng động từ nguyên thể “go”.
b) Does / listen
Chủ ngữ “she” là số ít, thứ ba, nên dùng “Does” và động từ nguyên thể “listen”.
a) don’t play
Chủ ngữ “We” là số nhiều, nên dùng “don’t” + động từ nguyên thể “play”.
b) leaves
Chủ ngữ “The bus” là số ít, thứ ba, nên động từ “leave” thêm “s” thành “leaves”.
b) always forgets
Chủ ngữ “He” là số ít, thứ ba, nên động từ “forget” thêm “s”. Trạng từ tần suất “always” đứng trước động từ chính.
Ex 2:
She studies (study) English every evening.
Chủ ngữ số ít, thứ ba, động từ “study” thêm “es”.
They don’t watch (not/watch) TV after dinner.
Chủ ngữ số nhiều, dùng “don’t” + động từ nguyên thể.
Do you enjoy (enjoy) reading books?
Câu hỏi với chủ ngữ “you”, dùng “Do” + động từ nguyên thể.
The dog barks (bark) at strangers every night.
Chủ ngữ số ít, thứ ba, động từ “bark” thêm “s”.
My teacher doesn’t give (not/give) us homework on weekends.
Chủ ngữ số ít, thứ ba, dùng “doesn’t” + động từ nguyên thể.
Ex 3:
1. She always jogs in the park the morning.
- She always jogs in the park in the morning.
2. We not like to eat fast food.
- We don’t like to eat fast food.
3. Does where live your brother?
- Where does your brother live?
4. He drinks coffee every morning.
- He drinks coffee every morning.
They sometimes go to the cinema.
- They sometimes go to the cinema.
Các bài tập thì hiện tại đơn nâng cao
EX 1:
- Anna usually visits her grandparents on Sundays.
- My friends don’t play football after school.
- What do you do in your free time?
- The children always laugh at funny stories.
- Tom is never late for class.
Ex 2:
- She doesn’t read books every night.
- Do they go to school by bus?
- He plays tennis on weekends.
- Do we like spicy food?
- The train doesn’t arrive at 8 p.m.
Ex 3:
1. He go → He goes to the gym every morning.
Chủ ngữ số ít, thứ ba, động từ “go” cần thêm “es”.
2. Does they → Do they like to swim in the pool?
Chủ ngữ “they” là số nhiều, dùng “Do”.
3. She don’t watches → She doesn’t watch movies on Fridays.
Chủ ngữ số ít, thứ ba, dùng “doesn’t” + động từ nguyên thể “watch”.
4. We always is → We are always happy to see our friends.
Chủ ngữ “We”, dùng “are”; trạng từ “always” đứng trước động từ chính.
5. The sun rise → The sun rises in the west.
Chủ ngữ số ít, thứ ba, động từ “rise” thêm “s”. (Lưu ý: Thực tế mặt trời mọc ở phía đông, nhưng câu này sửa theo ngữ pháp.)
Tổng kết
Thì hiện tại đơn là nền tảng quan trọng để bạn chinh phục tiếng Anh, bằng cách nắm vững cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết và luyện tập với các dạng bài tập đa dạng, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng thì này. Đừng quên áp dụng các cụm từ thay thế để bài viết hoặc bài nói thêm phần ấn tượng! Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để biến thì hiện tại đơn thành “vũ khí bí mật” trong hành trình học tiếng Anh của bạn!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác