Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bảng Phiên Âm IPA
Home » Bảng Phiên Âm IPA

Bảng Phiên Âm IPA

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng bạn có thể tự tin phát âm chuẩn mọi từ tiếng Anh nhờ nắm vững bảng phiên âm IPA. Thật tuyệt vời, phải không? Bạn có thể giao tiếp trôi chảy, gây ấn tượng với đối tác quốc tế và chinh phục các kỳ thi tiếng Anh dễ dàng.

Nhưng thực tế, bạn đang loay hoay với những ký hiệu lạ lùng trong bảng phiên âm IPA, không biết bắt đầu từ đâu và cảm thấy bối rối khi phát âm sai.

Đừng lo! Bạn có thể hiểu và sử dụng bảng phiên âm IPA một cách đơn giản. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước, từ cách đọc ký hiệu đến áp dụng thực tế, giúp bạn:

  • Nắm rõ cách sử dụng bảng phiên âm IPA để phát âm chuẩn.
  • Tự tin giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ.
  • Tiết kiệm thời gian học phát âm hiệu quả.

Hãy dành 5 phút đọc bài viết này để mở ra cánh cửa chinh phục tiếng Anh với bảng phiên âm IPA!

bảng phiên âm ipa

Bảng phiên âm IPA là gì?

Bảng IPA (International Phonetic Alphabet – Bảng chữ cái phiên âm quốc tế) là hệ thống ký hiệu chuẩn hóa để ghi lại âm thanh của ngôn ngữ nói, được Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế phát triển từ cuối thế kỷ 19. IPA cung cấp các ký hiệu thống nhất để mô tả chính xác cách phát âm của từ trong mọi ngôn ngữ, không phụ thuộc vào cách viết chính tả.

bảng phiên âm ipa là gì

Bảng IPA gồm những gì?

Phụ âm: Các âm được tạo ra khi luồng không khí bị cản trở (như /p/, /b/, /s/, /z/), phân loại theo vị trí phát âm (môi, răng, vòm miệng) và cách phát âm (hơi thở, xát âm, mũi).

Nguyên âm: Các âm được phát ra không bị cản trở, phân loại theo vị trí lưỡi (trước, giữa, sau) và độ mở miệng (cao, trung, thấp), ví dụ /i/, /æ/, /u/.

Yếu tố siêu đoạn tính: Bao gồm trọng âm (/ˈ/, /ˌ/), độ dài âm (/ː/), và ngữ điệu (/↗/, /↘/), giúp thể hiện nhịp điệu và intonation.

Chi tiết quan trọng:

  • Mỗi ký hiệu IPA đại diện cho một âm duy nhất, đảm bảo tính nhất quán toàn cầu.
  • IPA áp dụng cho mọi ngôn ngữ, từ tiếng Anh, Pháp đến tiếng Việt, hỗ trợ mô tả cả các âm đặc thù (như thanh điệu tiếng Việt).
  • Bảng IPA được tổ chức trong biểu đồ: phụ âm theo hàng/cột (vị trí và cách phát âm), nguyên âm theo biểu đồ lưỡi/miệng, kèm ký hiệu bổ sung cho âm đôi, âm mũi hóa, v.v.

bảng ipa gồm những gì

Vì sao cần nắm chắc bảng phiên âm IPA?

  • Phát âm chuẩn: IPA giúp phát âm chính xác, đặc biệt với ngôn ngữ có chính tả và phát âm khác nhau (như tiếng Anh: “read” /riːd/ và /rɛd/).
  • Học đa ngôn ngữ: IPA hỗ trợ học phát âm mọi ngôn ngữ một cách khoa học.
  • Hỗ trợ giảng dạy: Giáo viên và nhà ngôn ngữ học dùng IPA để truyền đạt phát âm rõ ràng, chuẩn xác.
  • Cải thiện nghe nói: Giúp phân biệt âm tương tự (như /iː/ và /ɪ/), nâng cao kỹ năng nghe và phát âm tự nhiên.

vì sao cần nắm chắc bảng phiên âm ipa

Cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Nguyên âm đơn là những âm phát ra một cách đều đặn, không thay đổi vị trí lưỡi hay miệng. Tiếng Anh có 12 nguyên âm đơn, chia theo vị trí lưỡi (trước, giữa, sau) và độ mở miệng (cao, trung, thấp). Dưới đây là các âm chính (dùng IPA, giọng Anh-Anh):

Âm trước:

  • /iː/ (như “see” /siː/): âm cao, dài, lưỡi gần vòm miệng, môi giãn.
  • /ɪ/ (như “sit” /sɪt/): âm cao, ngắn, lưỡi thấp hơn chút.
  • /e/ (như “bed” /bed/): âm trung, miệng mở vừa.
  • /æ/ (như “cat” /kæt/): âm thấp, miệng mở rộng.

Âm giữa:

  • /ə/ (như “about” /əˈbaʊt/): âm “schwa”, ngắn, nhẹ, thường ở âm tiết không nhấn.
  • /ɜː/ (như “bird” /bɜːd/): âm trung, dài, môi hơi tròn.
  • /ʌ/ (như “cup” /kʌp/): âm trung, ngắn, miệng mở vừa.

Âm sau:

  • /uː/ (như “food” /fuːd/): âm cao, dài, môi tròn, lưỡi đẩy về sau.
  • /ʊ/ (như “book” /bʊk/): âm cao, ngắn, môi tròn nhẹ.
  • /ɔː/ (như “law” /lɔː/): âm trung, dài, môi tròn.
  • /ɒ/ (như “hot” /hɒt/): âm thấp, ngắn, môi tròn.
  • /ɑː/ (như “father” /ˈfɑːðə/): âm thấp, dài, miệng mở rộng.

Mẹo học:

  • Giữ lưỡi và miệng cố định khi phát âm, không trượt sang âm khác.
  • Nghe từ điển có âm thanh (như Oxford) để phân biệt các âm giống nhau, ví dụ /iː/ và /ɪ/.

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi là âm kết hợp hai nguyên âm trong một âm tiết, lưỡi và miệng chuyển động nhẹ nhàng. Tiếng Anh có 8 nguyên âm đôi (giọng Anh-Anh), chia theo hướng chuyển động:

Kết thúc bằng /ɪ/:

  • /eɪ/ (như “face” /feɪs/): từ /e/ trượt lên /ɪ/, miệng hẹp dần.
  • /aɪ/ (như “time” /taɪm/): từ /a/ trượt lên /ɪ/, miệng mở rồi hẹp
  • /ɔɪ/ (như “boy” /bɔɪ/): từ /ɔ/ trượt lên /ɪ/, môi tròn rồi giãn.

Kết thúc bằng /ʊ/:

  • /əʊ/ (như “go” /ɡəʊ/): từ /ə/ trượt sang /ʊ/, môi tròn dần.
  • /aʊ/ (như “house” /haʊs/): từ /a/ trượt sang /ʊ/, miệng mở rồi tròn.

Kết thúc bằng /ə/:

  • /ɪə/ (như “near” /nɪə/): từ /ɪ/ trượt sang /ə/, miệng hẹp rồi trung tính.
  • /eə/ (như “hair” /heə/): từ /e/ trượt sang /ə/, miệng mở vừa rồi trung tính.
  • /ʊə/ (như “tour” /tʊə/): từ /ʊ/ trượt sang /ə/, môi tròn rồi trung tính.

Một số lưu ý khi phát âm: 

  • Phát âm nguyên âm đôi cần mượt mà, không ngắt giữa chừng.
  • Một số âm (như /ɪə/, /eə/) có thể khác ở giọng Anh-Mỹ, nên kiểm tra từ điển.
  • Nghe và lặp lại các từ mẫu để quen với chuyển động lưỡi.

cách phát âm nguyên âm trong tiếng anh

Phụ âm (Consonants) trong tiếng Anh

Phụ âm theo cách phát âm

Phụ âm trong tiếng Anh được phân loại theo cách luồng không khí được tạo ra khi phát âm (manner of articulation). Dưới đây là các nhóm chính (dùng IPA, giọng Anh-Anh):

Hơi thở (Plosives): Không khí bị chặn rồi bật ra. 

Ví dụ:

  • /p/ (pin, /pɪn/), /b/ (bin, /bɪn/).
  • /t/ (tin, /tɪn/), /d/ (din, /dɪn/).
  • /k/ (kin, /kɪn/), /ɡ/ (gin, /ɡɪn/).

Xát âm (Fricatives): Không khí ma sát qua khe hẹp. 

Ví dụ:

  • /f/ (fan, /fæn/), /v/ (van, /væn/).
  • /s/ (sip, /sɪp/), /z/ (zip, /zɪp/).
  • /ʃ/ (ship, /ʃɪp/), /ʒ/ (measure, /ˈmeʒə/).
  • /θ/ (think, /θɪŋk/), /ð/ (this, /ðɪs/)
  • /h/ (hat, /hæt/).

Âm mũi (Nasals): Không khí qua mũi.

Ví dụ:  /m/ (map, /mæp/), /n/ (nap, /næp/), /ŋ/ (sing, /sɪŋ/).

Âm bên (Laterals): Không khí qua hai bên lưỡi.

Ví dụ: /l/ (love, /lʌv/).

Âm xấp xỉ (Approximants): Không khí trôi nhẹ, gần giống nguyên âm. 

Ví dụ: /r/ (red, /red/), /j/ (yes, /jes/), /w/ (win, /wɪn/).

Để luyện phát âm bạn nên nghe từ điển (như Cambridge) để nắm cách tạo âm

Phụ âm theo vị trí phát âm

Phụ âm được phân loại theo nơi luồng không khí bị cản (place of articulation):

  • Môi (Bilabial): Hai môi chạm nhau. Ví dụ: /p/, /b/, /m/ (pin, bin, map).
  • Môi-răng (Labiodental): Môi dưới chạm răng trên. Ví dụ: /f/, /v/ (fan, van).
  • Răng (Dental): Lưỡi chạm răng. Ví dụ: /θ/, /ð/ (think, this).
  • Răng lợi (Alveolar): Lưỡi chạm lợi sau răng. Ví dụ: /t/, /d/, /s/, /z/, /n/, /l/, /r/ (tin, din, sip, zip, nap, love, red).
  • Sau răng lợi (Post-alveolar): Lưỡi gần lợi sau. Ví dụ: /ʃ/, /ʒ/ (ship, measure).
  • Vòm miệng (Palatal): Lưỡi chạm vòm cứng. Ví dụ: /j/ (yes).
  • Mềm (Velar): Lưỡi chạm vòm mềm. Ví dụ: /k/, /ɡ/, /ŋ/ (kin, gin, sing).
  • Thanh quản (Glottal): Âm từ thanh quản. Ví dụ: /h/ (hat).

Để luyện tập chính xác nhất, bạn hãy sử dụng các từ điển Oxford hoặc Cambridge để luyện phát âm hoặc Smartcom IELTS – Bot – Nền tảng trí tuệ nhân tạo AI giúp bạn luyện nói IELTS như người bản xứ.

Phụ âm theo tính hữu thanh/vô thanh

Phụ âm được chia theo rung dây thanh quản (voicing):

  • Vô thanh (Voiceless): Không rung dây thanh quản. Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /h/ (pin, tin, kin, fan, sip, ship, think, hat).
  • Hữu thanh (Voiced): Dây thanh quản rung. Ví dụ: /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /z/, /ʒ/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /j/, /w/ (bin, din, gin, van, zip, measure, this, map, nap, sing, love, red, yes, win).

Tips:

  • Đặt tay lên cổ để cảm nhận rung động khi nói /z/ (rung) so với /s/ (không rung).
  • Luyện cặp âm tương tự như /s/ và /z/, /f/ và /v/ để phân biệt rõ.

phụ âm trong tiếng anh

Lưu ý khi học nguyên âm và phụ âm tiếng Anh

Phân biệt tiếng Anh Anh và Anh Mỹ

Tiếng Anh Anh (BrE) và Anh Mỹ (AmE) có sự khác biệt về phát âm nguyên âm và phụ âm:

Nguyên âm:

  • BrE: /ɒ/ (hot, /hɒt/) vs AmE: /ɑː/ (hot, /hɑːt/).
  • BrE: /ɑː/ (fast, /fɑːst/) vs AmE: /æ/ (fast, /fæst/).
  • BrE có nguyên âm đôi /ɪə/, /eə/, /ʊə/ (near, hair, tour) rõ hơn; AmE thường đơn giản hóa thành /ɪr/, /ɛr/, /ʊr/.

Phụ âm:

  • /r/ ở cuối âm tiết: BrE thường không phát âm (car, /kɑː/), AmE phát âm rõ (car, /kɑːr/).
  • /t/: AmE có thể phát thành âm gần /d/ (water, /ˈwɔːdər/) giữa các nguyên âm, BrE giữ /t/ (water, /ˈwɔːtə/).

Mẹo học: Nghe từ điển (Cambridge cho BrE, Merriam-Webster cho AmE) để nhận biết sự khác biệt. Chọn một giọng để luyện nhất quán.

Bán âm y và w: Nguyên âm hay phụ âm?

/j/ (y):

  • Phụ âm: Đầu từ, như “yes” (/jes/), lưỡi chạm vòm miệng, không khí trôi nhẹ.
  • Nguyên âm: Khi là /iː/ hoặc /ɪ/ (như “happy” /ˈhæpiː/), hoạt động như nguyên âm.

/w/ (w):

  • Phụ âm: Đầu từ, như “win” (/wɪn/), môi tròn, không khí trôi mượt.
  • Nguyên âm: Hiếm, khi kết hợp trong nguyên âm đôi như /aʊ/ (cow, /kaʊ/).

Mẹo học: Chú ý vị trí trong từ. Nếu đứng đầu, thường là phụ âm; nếu giữa/cuối, có thể là nguyên âm.

Phụ âm g

IPA: /ɡ/ (hữu thanh, vòm miệng, hơi thở) như “go” (/ɡəʊ/).

Lưu ý:

Phát âm rõ, lưỡi chạm vòm mềm, rung dây thanh quản (so với /k/ vô thanh).

Một số từ có “g” câm: “sign” (/saɪn/), “foreign” (/ˈfɒrɪn/).

Kết hợp “ng” thành /ŋ/ (sing, /sɪŋ/), không phát /ɡ/.

Mẹo học: Luyện với cặp /ɡ/ và /k/ (go vs. co) để phân biệt hữu thanh/vô thanh.

Phụ âm c

IPA: Không có âm riêng, thường là /k/ (cat, /kæt/) hoặc /s/ (city, /ˈsɪti/).

Lưu ý:

  • Trước “a, o, u” thường là /k/ (cake, /keɪk/).
  • Trước “e, i” thường là /s/ (cent, /sent/).
  • Kết hợp “ch” thành /tʃ/ (church, /tʃɜːtʃ/) hoặc hiếm hơn /ʃ/ (machine, /məˈʃiːn/).

Mẹo học: Dựa vào nguyên âm sau “c” để đoán phát âm, kiểm tra từ điển nếu không chắc.

Phụ âm r

IPA: /r/ (xấp xỉ, răng lợi), như “red” (/red/).

Lưu ý:

  • BrE: /r/ cuối âm tiết thường câm (car, /kɑː/), trừ khi nối âm (car is, /kɑːr ɪz/).
  • AmE: /r/ luôn phát âm (car, /kɑːr/).
  • Lưỡi cong nhẹ, không chạm lợi, khác với âm rung /r/ trong tiếng Tây Ban Nha.
  • Luyện nối âm (linking r) trong BrE và phát âm rõ /r/ trong AmE.

Phụ âm j

IPA: /j/ (xấp xỉ, vòm miệng), như “yes” (/jes/).

Lưu ý:

  • Không phải /dʒ/ (judge, /dʒʌdʒ/). /j/ nhẹ, gần nguyên âm /i/.
  • Thường đứng trước nguyên âm, lưỡi chạm vòm cứng, không khí trôi mượt.
  • Luyện với “yellow” (/ˈjeləʊ/), tránh nhầm với /dʒ/ trong “jam”.

Nguyên âm e

IPA:

  • /e/ (bed, /bed/): trung, trước, miệng mở vừa.
  • /iː/ (be, /biː/): cao, trước, dài, khi “e” cuối từ hoặc trong “ee”.
  • /ə/ (tùy ngữ cảnh, như “taken” /ˈteɪkən/): schwa, ngắn, nhẹ.

Lưu ý: Phát âm phụ thuộc vị trí và chính tả (be vs. bed). “e” câm ở cuối nhiều từ (name, /neɪm/).

Mẹo học: Nghe từ mẫu, chú ý trọng âm và vị trí “e” trong từ.

lưu ý khi học nguyên âm và phụ âm

Phân biệt nguyên âm dài – nguyên âm ngắn

Nguyên âm dài: Kéo dài, ký hiệu /ː/ hoặc nguyên âm đôi:

  • /iː/ (see, /siː/) vs /ɪ/ (sit, /sɪt/).
  • /uː/ (food, /fuːd/) vs /ʊ/ (book, /bʊk/).
  • /ɑː/ (father, /ˈfɑːðə/) vs /æ/ (cat, /kæt/).

Nguyên âm ngắn: Ngắn, gọn, không kéo dài.

Lưu ý: Độ dài ảnh hưởng nghĩa (ship /ʃɪp/ vs. sheep /ʃiːp/).

Mẹo học: Luyện cặp âm (beat vs. bit), dùng từ điển để nghe độ dài âm.

Âm câm

Nguyên âm câm: Thường là “e” cuối từ (name, /neɪm/), kéo dài nguyên âm trước.

Phụ âm câm:

  • /k/ trước “n” (know, /nəʊ/).
  • /g/ trước “n” (sign, /saɪn/).
  • /b/ sau “m” (dumb, /dʌm/).
  • /h/ trong “hour” (/aʊə/), “vehicle” (/ˈviːɪkl/).

Mẹo học: Tra từ điển để xác định âm câm, ghi nhớ các từ phổ biến.

Chú ý nguyên âm – phụ âm để viết đúng chính tả

Nguyên âm: Chính tả tiếng Anh không nhất quán với phát âm:

“ea” có thể là /iː/ (eat), /e/ (head), hoặc /ɪə/ (fear).

Dùng IPA trong từ điển để xác định âm, tránh nhầm (meet vs. meat).

Phụ âm: Một số chữ cái có nhiều cách phát âm:

“c” (/k/ hoặc /s/), “g” (/ɡ/ hoặc /dʒ/).

Kết hợp như “th” (/θ/ hoặc /ð/), “ch” (/tʃ/ hoặc /ʃ/).

Mẹo viết đúng:

  • Ghi nhớ quy tắc: “i trước e, trừ sau c” (receive vs. believe).
  • Luyện phát âm để liên kết âm và chữ (write /raɪt/ vs. right /raɪt/).
  • Dùng từ điển IPA và ghi âm giọng để kiểm tra.

Tài nguyên học phát âm tiếng Anh chuẩn

  • Cambridge Dictionary (dictionary.cambridge.org): Cung cấp phiên âm IPA, âm thanh BrE và AmE, ví dụ rõ ràng. Phù hợp cho tra từ và luyện phát âm.
  • Oxford Learner’s Dictionary (oxfordlearnersdictionaries.com): IPA chi tiết, âm thanh chuẩn, có ứng dụng di động để luyện mọi lúc.
  • BBC Learning English (bbc.co.uk/learningenglish): Video, bài học miễn phí về IPA, nguyên âm, phụ âm.
  • “English Pronunciation in Use” (Cambridge): Hướng dẫn IPA, bài tập thực hành, có audio.
  • Sử dụng Smartcom IELTS – Bot – Nền tảng trí tuệ nhân tạo AI giúp học viên phát âm chuẩn như người bản xứ.

Tổng kết

Học phát âm tiếng Anh chuẩn cần hiểu IPA, nắm rõ nguyên âm, phụ âm và sự khác biệt giữa BrE/AmE. Sử dụng tài nguyên như từ điển (Cambridge, Oxford), ứng dụng (Elsa Speak, YouGlish), và sách (English Pronunciation in Use) để luyện tập. Quan trọng là thực hành thường xuyên, nghe bản xứ, ghi âm so sánh, và chú ý vị trí lưỡi/miệng. Kiên trì 15-30 phút mỗi ngày sẽ giúp phát âm tự nhiên, chuẩn xác hơn.