Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Begin To V Hay Ving
Home » Begin To V Hay Ving

Begin To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

83% người học tiếng Anh từng bối rối với “begin to V hay Ving” – Bạn có nằm trong số đó?

Không riêng gì người mới học, ngay cả những người dùng tiếng Anh thường xuyên cũng có lúc phân vân với câu hỏi: “begin to V hay V-ing?” Đây không phải là vấn đề đơn giản vì cấu trúc “begin” có thể linh hoạt đến bất ngờ. 

Bài viết này của Smartcom sẽ giúp bạn giải mã từ A đến Z về “begin”: từ nghĩa, cách dùng đúng của “begin to V or V-ing”, đến các cụm từ phổ biến và từ đồng nghĩa, kèm theo bài tập thực hành.

Đừng bỏ lỡ nếu bạn từng thắc mắc: “sau begin là gì?”, “begin verb ing có đúng không?” hoặc “begin đi với giới từ gì?”

begin to v hay ving

“Begin” nghĩa là gì?

“Begin” là một động từ mang nghĩa “bắt đầu”, thường dùng để diễn tả sự khởi đầu của một hành động, quá trình, câu chuyện hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  1. The concert began exactly at 8 PM.
    → Buổi hòa nhạc bắt đầu đúng 8 giờ tối. 
  2. They began discussing the project before the manager arrived.
    → Họ đã bắt đầu thảo luận dự án trước khi quản lý đến.

begin là gì

Begin to V hay V-ing?

Đây là câu hỏi “1.000 lượt tìm kiếm mỗi tháng”: Begin to V hay V-ing?

Sự thật là cả hai đều đúngkhông khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng vẫn có một số điểm cần lưu ý:

  • Dùng “begin to V” khi hành động mang tính rõ ràng, cụ thể.
  • Dùng “begin V-ing” khi hành động mang tính chung chung, nhấn mạnh quá trình.
  • Không dùng dạng tiếp diễn của “begin” kèm theo V-ing (e.g. is beginning doing).

Ví dụ:

  1. We began to notice small details in the painting.
    → Chúng tôi bắt đầu chú ý đến những chi tiết nhỏ trong bức tranh. 
  2. The scientist began questioning everything he believed.
    → Nhà khoa học bắt đầu nghi ngờ tất cả những gì ông từng tin tưởng.

begin to v or ving

Một số cấu trúc “Begin” khác

Ngoài “begin to V” và “begin V-ing”, “begin” còn kết hợp với một số cấu trúc ngữ pháp khác – tuy ít được chú ý hơn, nhưng lại rất hữu dụng khi bạn muốn viết hay nói tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên hơn.

Begin + with + danh từ

Dùng khi bạn muốn nói về phần mở đầu của một sự kiện, hành động, hoặc chuỗi nội dung nào đó – thường là thứ xuất hiện đầu tiên trong trình tự.

Ví dụ:

  1. He began with an apology before explaining his absence.
    → Anh ấy bắt đầu bằng một lời xin lỗi trước khi giải thích lý do vắng mặt. 
  2. The lecture began with a shocking statistic about food waste.
    → Bài giảng bắt đầu bằng một con số gây sốc về lãng phí thực phẩm.

Begin + by + V-ing

Dùng khi bạn muốn nói rõ hành động đầu tiên được thực hiện để bắt đầu một quá trình, nhiệm vụ hoặc sự việc.

Ví dụ:

  1. Let’s begin by reviewing yesterday’s homework.
    → Hãy bắt đầu bằng cách ôn lại bài tập hôm qua. 
  2. She began by setting a clear goal for the team.
    → Cô ấy bắt đầu bằng cách đặt ra một mục tiêu rõ ràng cho nhóm.

Begin + for + something (ít dùng)

Cấu trúc này hiếm gặp, nhưng thỉnh thoảng dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, văn viết hoặc giàu cảm xúc – để nói rằng một hành động hoặc phản ứng bắt đầu vì một lý do cụ thể.

Ví dụ:

  1. Cheers began for the returning soldiers.
    → Những tràng pháo tay bắt đầu vang lên vì những người lính trở về. 
  2. Rumors began for no apparent reason, spreading fast.
    → Những tin đồn bắt đầu không vì lý do rõ ràng, lan rất nhanh.

một số cấu trúc begin khác

Các cụm từ thông dụng với “Begin”

Bảng dưới đây giải đáp câu hỏi “begin đi với giới từ gì?” bằng cách giới thiệu các cụm từ phổ biến đi kèm “begin”:

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Begin again Bắt đầu lại After months of confusion, they chose to begin again with a new approach. 

→ Sau nhiều tháng rối rắm, họ chọn bắt đầu lại với một cách tiếp cận mới.

Begin from scratch Bắt đầu từ đầu (từ con số 0) With no prior experience, he began from scratch and built a successful café. 

→ Không có kinh nghiệm gì trước đó, anh ấy bắt đầu từ đầu và xây dựng một quán cà phê thành công.

Begin with a bang Mở màn ấn tượng The campaign began with a bang, drawing thousands of supporters on day one. 

→ Chiến dịch mở màn hoành tráng, thu hút hàng nghìn người ủng hộ ngay ngày đầu.

Begin in earnest Bắt đầu một cách nghiêm túc Training began in earnest once the team qualified for the national finals. 

→ Buổi huấn luyện bắt đầu một cách nghiêm túc sau khi đội lọt vào vòng chung kết quốc gia.

Các từ đồng nghĩa với “Begin”

Nếu bạn không muốn lặp lại “begin” quá nhiều, hãy dùng các từ đồng nghĩa dưới đây. Tuy có nghĩa tương tự, nhưng mỗi từ sẽ mang sắc thái khác nhau:

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
Start Bắt đầu (phổ biến, trung tính) Mọi tình huống, từ hội thoại thường ngày đến viết học thuật Let’s start the quiz before the bell rings. 

→ Bắt đầu làm bài trắc nghiệm trước khi chuông reo nhé.

Commence Bắt đầu (trang trọng hơn) Lễ nghi, thông báo chính thức, văn bản hành chính The press conference will commence shortly after the chairman arrives. 

→ Buổi họp báo sẽ bắt đầu ngay sau khi chủ tịch đến.

Initiate Khởi xướng (có chủ đích, mang tính kỹ thuật hoặc học thuật) Dự án, kế hoạch chiến lược, công nghệ, xã hội The team initiated a pilot project to test solar-powered buses. 

→ Nhóm đã khởi xướng một dự án thử nghiệm xe buýt chạy bằng năng lượng mặt trời.

Launch Phát động / tung ra (thường dùng với sản phẩm, dự án) Marketing, chiến dịch, sản phẩm mới They launched a bilingual app to promote cultural exchange. 

→ Họ ra mắt một ứng dụng song ngữ nhằm thúc đẩy giao lưu văn hóa.

Bài tập “‘Begin to V’ hay ‘V-ing’”

Hãy thử làm các câu sau để luyện tập cách phân biệt “begin to V hay V-ing”, “begin to or ing”, “sau begin là gì”, “begin thêm ing”:

Bài tập điền từ:

  1. Just as we _______ (begin/discuss) the budget cuts, the director walked in and changed the entire direction of the meeting.
  2. Without warning, the baby _______ (begin/cry) as the fireworks exploded outside.
  3. The artist _______ (begin/experiment) with abstract forms after years of painting portraits.
  4. After a long pause, he slowly _______ (begin/explain) why he had disappeared for two years.

Đáp án:

  1. began discussing
    → Hành động đang diễn ra khi bị xen vào → dùng V-ing. 
  2. began to cry
    → Hành động cảm xúc, bất ngờ → dùng to V. 
  3. began experimenting
    → Hành động kéo dài, liên tục → dùng V-ing. 
  4. began to explain
    → Hành động bắt đầu chậm rãi, có chủ đích → dùng to V.

bài tập vận dụng begin

Tổng kết

Tóm lại, begin to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “begin” có thể đi với cả “to V” và “Ving” để diễn đạt việc bắt đầu một hành động, với sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Nắm vững begin to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy begin hành trình chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng begin to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua