Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Benefit đi với giới từ gì?
Home » Benefit đi với giới từ gì?

Benefit đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng “đau đầu” vì không biết chính xác “benefit đi với giới từ gì” khi viết bài IELTS hay giao tiếp tiếng Anh?

Hãy nghe câu chuyện của Linh – cô bạn đạt 8.5 IELTS Overall mà mình từng hướng dẫn. Trước đây, Linh liên tục bị trừ điểm Task 2 chỉ vì nhầm lẫn “benefit of/for/from/to doing something”. Cô ấy viết “benefit about health” hay “benefit on society” khiến giám khảo gạch đỏ tùm lum, band Writing mãi lẹt đẹt 6.0 dù ý tưởng rất hay.

Cho đến một ngày, Linh tìm được bài hướng dẫn chi tiết cách dùng “benefit đi với giới từ gì” trong từng trường hợp cụ thể. Chỉ sau 1 tuần luyện tập, Linh sửa sạch lỗi và nhảy thẳng lên 7.5 Writing chỉ trong kỳ thi tiếp theo!

Từ câu chuyện của Linh, bạn thấy đấy: chỉ một giới từ nhỏ cũng có thể quyết định cả band điểm.

Bài viết này sẽ “gỡ rối” hoàn toàn cho bạn:

  • 5 giới từ thường gặp nhất với “benefit” + ví dụ band 8.0
  • Cách dùng “benefit from/of/for/to” chuẩn như native
  • Mẹo tránh sai lầm chết người trong IELTS Writing & Speaking

Đọc ngay 3 phút để “benefit đi với giới từ gì” không còn là nỗi ám ảnh và tự tin ghi điểm tối đa nào!

benefit đi với giới từ gì

Benefit là gì? Các dạng của benefit trong tiếng Anh

Benefit là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là ý nghĩa và các dạng của benefit:

  • Danh từ (benefit): Chỉ lợi ích, quyền lợi, hoặc sự hỗ trợ mà một người hoặc một nhóm nhận được. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như phúc lợi xã hội, lợi ích cá nhân, hoặc lợi ích chung.
    • Ví dụ: “The benefits of recycling are significant for the environment.” (Lợi ích của việc tái chế rất quan trọng đối với môi trường).
    • Ví dụ: “The company provides excellent health benefits for its employees.” (Công ty cung cấp các phúc lợi y tế tuyệt vời cho nhân viên).
  • Động từ (benefit): Mang nghĩa là mang lại lợi ích cho ai đó hoặc được hưởng lợi từ một điều gì đó.
    • Ví dụ: “This new policy will benefit small businesses.” (Chính sách mới này sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ).
    • Ví dụ: “She benefited greatly from the mentorship program.” (Cô ấy được hưởng lợi rất nhiều từ chương trình cố vấn).
  • Dạng số nhiều (benefits): Thường dùng để chỉ các khoản phúc lợi cụ thể, như bảo hiểm, trợ cấp, hoặc các quyền lợi khác trong công việc.
    • Ví dụ: “The job comes with attractive benefits, including paid leave and bonuses.” (Công việc này đi kèm với các phúc lợi hấp dẫn, bao gồm nghỉ phép có lương và tiền thưởng).
  • Dạng tính từ (beneficial): Có nghĩa là có lợi, hữu ích.
    • Ví dụ: “Regular exercise is beneficial to your health.” (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của bạn).

benefit là gì

Benefit đi với giới từ gì?

Một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi sử dụng benefit là việc chọn đúng giới từ đi kèm. Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, benefit có thể kết hợp với các giới từ như from, to, hoặc by. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Benefit from

  • Ý nghĩa: Chỉ việc một người hoặc một nhóm nhận được lợi ích từ một nguồn cụ thể, chẳng hạn như một hoạt động, chương trình, hoặc tình huống.
  • Cấu trúc: Subject + benefit from + noun/gerund.
  • Ví dụ:
    • “Students can benefit from participating in extracurricular activities.” (Học sinh có thể hưởng lợi từ việc tham gia các hoạt động ngoại khóa).
    • “The company benefited from adopting sustainable practices.” (Công ty được hưởng lợi từ việc áp dụng các thực hành bền vững).
  • Lưu ý: Đây là cách dùng phổ biến nhất của benefit với giới từ, thường xuất hiện trong văn viết và văn nói.

Benefit to

  • Ý nghĩa: Chỉ việc một điều gì đó mang lại lợi ích cho một đối tượng cụ thể, nhấn mạnh đối tượng nhận lợi ích.
  • Cấu trúc: Something + be a benefit to + noun.
  • Ví dụ:
    • “The new park is a great benefit to the local community.” (Công viên mới là một lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương).
    • “This scholarship program is a benefit to underprivileged students.” (Chương trình học bổng này là một lợi ích cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn).
  • Lưu ý: Cách dùng này thường thấy trong các câu mang tính mô tả, nhấn mạnh kết quả hoặc tác động tích cực.

Benefit by

  • Ý nghĩa: Chỉ việc một người hoặc một nhóm được hưởng lợi nhờ thực hiện một hành động cụ thể hoặc nhờ một yếu tố nào đó. Cách dùng này ít phổ biến hơn benefit from.
  • Cấu trúc: Subject + benefit by + gerund/noun.
  • Ví dụ:
    • “She benefited by taking online courses to improve her skills.” (Cô ấy được hưởng lợi nhờ tham gia các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng).
    • “The team benefited by collaborating with industry experts.” (Đội ngũ được hưởng lợi nhờ hợp tác với các chuyên gia trong ngành).
  • Lưu ý: Cách dùng này mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc báo cáo.

benefit đi với giới từ nào

Các collocation với benefit

Collocation là sự kết hợp từ tự nhiên, giúp câu văn của bạn trở nên trôi chảy và giống người bản xứ hơn. Dưới đây là các collocation phổ biến với benefit:

  • Mutual benefit: Lợi ích chung, chỉ tình huống mà cả hai hoặc nhiều bên đều được hưởng lợi.
    • Ví dụ: “The partnership was established for the mutual benefit of both companies.” (Mối quan hệ đối tác được thiết lập vì lợi ích chung của cả hai công ty).
  • Tangible benefit: Lợi ích cụ thể, có thể đo lường được.
    • Ví dụ: “The new software provides tangible benefits, such as increased productivity.” (Phần mềm mới mang lại lợi ích cụ thể, như tăng năng suất).
  • Long-term benefit: Lợi ích lâu dài, nhấn mạnh tác động bền vững theo thời gian.
    • Ví dụ: “Investing in renewable energy brings long-term benefits to the planet.” (Đầu tư vào năng lượng tái tạo mang lại lợi ích lâu dài cho hành tinh).
  • Financial benefit: Lợi ích tài chính, thường liên quan đến tiền bạc hoặc tiết kiệm chi phí.
    • Ví dụ: “The tax reduction offers significant financial benefits to small businesses.” (Việc giảm thuế mang lại lợi ích tài chính đáng kể cho các doanh nghiệp nhỏ).
  • Social benefit: Lợi ích xã hội, liên quan đến cải thiện chất lượng cuộc sống hoặc cộng đồng.
    • Ví dụ: “The new community center provides social benefits for residents.” (Trung tâm cộng đồng mới mang lại lợi ích xã hội cho cư dân).

các collocation với benefit

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với benefit

Việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc thay thế benefit để tránh lặp từ và làm phong phú vốn từ vựng:

  • Đồng nghĩa:
    • Advantage: Lợi thế, thường dùng trong ngữ cảnh so sánh hoặc cạnh tranh.
      • Ví dụ: “Learning a second language gives you an advantage in the job market.” (Học một ngôn ngữ thứ hai mang lại lợi thế trên thị trường lao động).
    • Gain: Lợi ích, sự đạt được, thường nhấn mạnh kết quả tích cực.
      • Ví dụ: “The company saw significant gains after the marketing campaign.” (Công ty đạt được lợi ích đáng kể sau chiến dịch tiếp thị).
    • Profit: Lợi nhuận hoặc lợi ích, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính.
      • Ví dụ: “The event was organized for the profit of the charity.” (Sự kiện được tổ chức vì lợi ích của tổ chức từ thiện).
    • Merit: Giá trị, lợi ích, thường mang sắc thái trang trọng.
      • Ví dụ: “The proposal has many merits for the community.” (Đề xuất này có nhiều giá trị cho cộng đồng).
  • Trái nghĩa:
    • Disadvantage: Bất lợi, điều gây cản trở hoặc không có lợi.
      • Ví dụ: “The lack of funding is a major disadvantage for the project.” (Việc thiếu kinh phí là một bất lợi lớn cho dự án).
    • Harm: Tác hại, điều gây tổn thương hoặc bất lợi.
      • Ví dụ: “Neglecting the issue will cause more harm than benefit.” (Bỏ qua vấn đề sẽ gây hại nhiều hơn lợi).
    • Drawback: Nhược điểm, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích ưu và nhược điểm.
      • Ví dụ: “The main drawback of the plan is its high cost.” (Nhược điểm chính của kế hoạch là chi phí cao).
    • Loss: Sự mất mát, trái ngược với lợi ích hoặc lợi nhuận.
      • Ví dụ: “The decision led to a financial loss rather than a benefit.” (Quyết định này dẫn đến tổn thất tài chính thay vì lợi ích).

các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với benefit

Các cụm từ phổ biến với Benefit

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với benefit mà bạn nên ghi nhớ để sử dụng trong giao tiếp và viết lách:

  • For the benefit of: Vì lợi ích của, nhấn mạnh mục đích mang lại lợi ích cho một đối tượng cụ thể.
    • Ví dụ: “This workshop is designed for the benefit of new employees.” (Buổi hội thảo này được thiết kế vì lợi ích của nhân viên mới).
  • Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó dù chưa có bằng chứng rõ ràng, thể hiện sự khoan dung.
    • Ví dụ: “I don’t have proof, but I’ll give her the benefit of the doubt.” (Tôi không có bằng chứng, nhưng tôi sẽ tin tưởng cô ấy).
  • Reap the benefits: Gặt hái lợi ích, thường dùng để nói về kết quả tích cực sau một nỗ lực dài.
    • Ví dụ: “After years of studying, she reaped the benefits with a high-paying job.” (Sau nhiều năm học tập, cô ấy gặt hái được lợi ích với một công việc lương cao).
  • Benefit of hindsight: Nhìn nhận lại dựa trên kinh nghiệm quá khứ, thường mang ý nghĩa tiếc nuối hoặc học hỏi.
    • Ví dụ: “With the benefit of hindsight, we should have invested earlier.” (Nhìn lại, chúng ta đáng lẽ nên đầu tư sớm hơn).
  • Cost-benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích, thường dùng trong kinh doanh hoặc ra quyết định.
    • Ví dụ: “We conducted a cost-benefit analysis before launching the project.” (Chúng tôi đã thực hiện phân tích chi phí – lợi ích trước khi khởi động dự án).

các cụm từ phổ biến với benefit

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về benefit và cách sử dụng giới từ, hãy làm các bài tập sau:

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
    • The new policy will _______ (benefit) small-scale farmers.
    • Employees can _______ (benefit) attending professional development courses.
    • This initiative is a _______ (benefit) the environment and local residents.
    • The company _______ (benefit) implementing new technology last year.
  2. Chọn đáp án đúng:
    • The training program provides a _______ to all participants.
      a) benefit b) harm c) loss
    • She _______ by working closely with her mentor.
      a) benefited b) harmed c) disadvantaged
    • The new system is a _______ to the company’s efficiency.
      a) drawback b) benefit c) loss
  3. Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa với benefit:
    • This scholarship benefits students from low-income families.
    • Regular meditation brings many benefits to mental health.
    • The new law will benefit small businesses significantly.
  4. Dịch sang tiếng Anh sử dụng benefit:
    • Việc học ngoại ngữ mang lại lợi ích cho sự nghiệp của bạn.
    • Chính sách này là một lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương.
    • Anh ấy được hưởng lợi nhờ làm việc chăm chỉ trong nhiều năm.

Đáp án:

  1. benefit to, benefit from, benefit to, benefited by
  2. a) benefit, a) benefited, b) benefit
  3. This scholarship advantages students from low-income families.
    • Regular meditation brings many advantages to mental health.
    • The new law will advantage small businesses significantly.
  4. Learning a foreign language benefits your career.
    • This policy is a great benefit to the local community.
    • He benefited from working hard for many years.

Tổng kết

Kết thúc hành trình chinh phục “benefit đi với giới từ gì” với sự tự tin tuyệt đối!

Bạn đã nắm vững cách sử dụng benefit đúng ngữ pháp, kết hợp giới từ chuẩn xác và sẵn sàng tạo nên những câu văn tiếng Anh tự nhiên, chuyên nghiệp. 

Nhưng đừng dừng lại ở đây! Để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc, hãy đăng ký ngay khóa học tại Smartcom English

Với phương pháp Hybrid Learning linh hoạt, giáo trình độc quyền được thiết kế bởi các chuyên gia từ Harvard, đội ngũ giảng viên đạt IELTS 8.5+, và công nghệ AI Smartcom IELTS Bot hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học, bạn sẽ nhanh chóng đạt mục tiêu IELTS, TOEIC hoặc giao tiếp đỉnh cao. 

Đừng chần chừ! Click ngay smartcom.vn để đăng ký học thử miễn phí và trải nghiệm môi trường học tập 5 sao!  Hành trình tiếng Anh của bạn bắt đầu từ đây!

Kết nối với mình qua