Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing. Tuy nhiên, việc học một lượng lớn từ vựng có thể là một thách thức đối với nhiều thí sinh. Hôm nay, Smartcom English sẽ tổng hợp list 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học từ vựng mới nha.
1500 từ vựng IELTS theo chủ đề
Từ vựng IELTS chủ đề “Giao thông”
Từ vựng về các loại phương tiện giao thông
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
aeroplane (n) | máy bay |
bicycle / bike (n) | xe đạp |
boat (n) | thuyền, tàu nhỏ chạy bằng động cơ, buồm hoặc mái chèo |
bus (n) | xe buýt |
coach (n) | xe buýt di chuyển giữa các thành phố hoặc trên những hành trình dài |
ferry (n) | phà |
helicopter (n) | máy bay trực thăng |
lorry /truck (n) | xe tải |
metro / underground (UK) (n) | xe điện ngầm, hệ thống đường sắt chở khách dưới lòng đất |
motorbike /motorcycle (n) | xe gắn máy |
pedestrian (n) | người đi bộ |
scooter (n) | xe tay ga |
self-driving vehicles | xe tự lái, xe sử dụng AI thay vì người điều khiển |
ship (n) | tàu, tàu biển lớn được sử dụng để vận chuyển người và hàng hóa |
taxi / cab (n) | xe tắc xi |
train (n) | xe lửa |
tram (n) | xe điện, tương tự như xe buýt nhưng chạy trên đường ray |
yacht (n) | du thuyền |
Từ vựng chủ đề “giao thông”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
a congestion of the traffic | sự tắc nghẽn giao thông |
bus lane (n) | làn đường dành cho xe buýt |
diversion (n) | chuyển hướng, một tuyến đường thay thế cho giao thông khi không thể sử dụng tuyến đường bình thường |
energy-efficient (adj) | tiết kiệm năng lượng |
get in to | vào một phương tiện vận chuyển (xe hơi, taxi…) |
get off | xuống xe, ra khỏi máy bay |
get on to | vào một số phương tiện vận chuyển (xe lửa, máy bay, xe buýt, phà…) |
get out of | ra khỏi xe |
high-speed rail | đường sắt cao tốc |
hop on my bike | lên xe đạp |
motorway / highway (n) | xa lộ |
noise pollution | ô nhiễm tiếng ồn, mức độ âm thanh có hại hoặc khó chịu |
punctual (adj) | đúng giờ |
road rage | khi một người trở nên tức giận hoặc hung hăng với những người tham gia giao thông khác |
roundabout / traffic circle (n) | bùng binh, nơi nhiều con đường gặp nhau |
set off | khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình |
traffic lights (n) | đèn giao thông |
Thành ngữ chủ đề “giao thông”
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
at a crossroads | ở ngã ba đường, ở một giai đoạn của cuộc đời mà bạn cần đưa ra quyết định |
backseat driver | tài xế ghế sau, chỉ một hành khách trên xe đưa ra lời khuyên và nhận xét không được hoan nghênh |
beat the traffic | rời khỏi nơi nào sớm để tránh giao thông, tránh kẹt xe bằng mọi cách |
bumper to bumper | giao thông đông đúc |
dead on time | điều gì đó xảy ra vào thời điểm chính xác |
in the driver’s seat | Kiểm soát |
in the nick of time | đúng lúc |
hitch a lift | đi nhờ xe |
zone out | mất tập trung, không tập trung tinh thần vào bất cứ điều gì vụ thể |
1500 Từ vựng IELTS chủ đề “thời tiết”
Từ vựng về thời tiết
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
a blanket of snow | lớp tuyết dày |
a flash flood | trận lũ quét, trận lũ bất ngờ và nghiêm trọng |
a sweltering atmosphere | tiết trời oi ả, cực kỳ nóng |
avalanche (n & v) | tuyết lở |
blizzard (n) | cơn bão có tuyết nhiều và gió mạnh |
burst its banks | vỡ bờ, khi một dòng sông tràn vào đất liền do mưa lớn và gây ra lũ lụt |
clear blue skies | bầu trời trong xanh, trời không mây |
covered with frost | phủ sương giá |
downpour (n) | mưa như trút, mưa rào nặng hạt |
driving rain / snow | mưa/tuyết rơi nhanh kèm theo gió mạnh |
drizzle (n & v) | mưa phùn, mưa rất nhẹ |
flurry (n & v) | cơn mưa giông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt |
foul weather | thời tiết xấu |
freezing cold (adj) | rất lạnh |
frostbite (n) | chỗ bị tê cóng vì lạnh, tổn thương bất kỳ bộ phận nào của cơ thể do tiếp xúc lâu với nhiệt độ quá lạnh |
frozen (v & adj) | đóng băng |
glorious weather | thời tiết rất đẹp, thời tiết tuyệt vời |
gust (n & v) | gió giật, cơn gió mạnh |
hail (n & v) | mưa đá |
heatwave (n) | sóng nhiệt, đợt nắng nóng |
humid (adj) | ẩm, ẩm ướt |
hurricane / cyclone / typhoon (n) | bão nhiệt đới. Sự khác biệt giữa chúng là nơi cơn bão bắt nguồn: hurricane đến từ Đại tây dương, cyclone từ Ấn độ dương, typhoon từ Thái bình dương |
let up | tạnh mưa |
lightning (n) | sét, tia chớp |
meteorology/meteorologist (n) | khí tượng học / nhà khí tượng học |
monsoon/rainy season | gió mùa, mùa mưa nhiều ở vùng nhiệt đới |
precipitation (n) | lượng mưa (nước rơi xuống dưới dạng mưa, tuyết, sương…) |
puddle (n) | vũng nước nhỏ hình thành do trời mưa |
rainbow (n) | cầu vồng |
snowflake (n) | bông tuyết |
snowstorm (n) | bão tuyết |
sunshine (n) | ánh nắng mặt trời |
thunder (n) | sấm |
thunderstorm (n) | giông bão, cơn bão kèm sấm sét |
to be rained off | hủy bỏ hoặc hoãn việc gì vì trời mưa |
to get caught in the rain | ở bên ngoài khi mưa đến bất ngờ, mắc mưa |
to get drenched/soaked | ướt đẫm, ướt sũng |
weather forecast (n) | dự báo thời tiết |
the weather holds | thời tiết ổn định, tiếp tục tốt |
windy (adj) | gió nhiều |
Thành ngữ về thời tiết
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
a storm on the horizon | một cơn bão ở phía chân trời, một tình huống mà có điều gì khó chịu sắp xảy ra mặc dù mọi thứ hiện đang yên bình |
as right as rain | cảm thấy khỏe mạnh |
every cloud has a silver lining | mọi tình huống tồi tệ đều có điều gì đó tốt đẹp có thể xuất hiện từ đó |
have your head in the clouds | để đầu óc lơ đãng, có những ý tưởng phi thực tế, trở thành người mơ mộng |
in all weathers | trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu |
it never rains but it pours | khi một vài điều không ổn liên tiếp xảy ra |
on cloud nine | trên chín tầng mây, cực kỳ hạnh phúc |
put on ice | hoãn lại đến một thời điểm khác |
raining cats and dogs | mưa to |
ray of sunshine | tia nắng, người mang lại hạnh phúc cho cuộc sống của người khác |
ray of hope | tia hy vọng, thứ mạng lại chút hy vọng trong một tình huống khó khăn |
storm in a teacup | cơn bão trong một tách trà, một vấn đề hay sự kiện nhỏ đã trở nên quan trọng hơn thực tế |
stormy relationship | mối quan hệ sóng gió, một mối quan hệ đặc trưng bởi rất nhiều tranh cãi |
tip of the iceberg | phần nổi của tảng băng chìm, một gợi ý về một vấn đề tiềm ẩn phức tạp hơn |
to chase rainbows | đuổi theo cầu vồng, theo đuổi thứ gì mà có thể sẽ không bao giờ đạt được |
to save for a rainy day | tiết kiệm tiền cho tương lai, đặc biệt là để trang trải các chi phí bất ngờ |
Từ vựng IELTS chủ đề “Công việc”
Từ vựng chủ đề “Công việc”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
a desk job | công việc bàn giấy, công việc dành toàn bộ hoặc phần lớn thời gian ngồi tại bàn làm việc |
a heavy workload | khối lượng công việc nặng nề, rất nhiều công việc |
a perk of the job | một lợi thế của công việc |
a steady job | một công việc ổn định |
annual leave/ holiday (n) | nghỉ phép hàng năm |
be made redundant | bị sa thải |
benefits (n) | phúc lợi, được người sử dụng cung cấp ngoài tiền lương (ví dụ chăm sóc sức khỏe, xe hơi…) |
bonus (n) | tiền thưởng |
candidate (n) | ứng viên, người nộp đơn cho một vị trí tuyển dụng |
career (n) | sự nghiệp |
career prospects | triển vọng nghề nghiệp |
colleague (n) | đồng nghiệp |
dismiss/fire/sack (v) | sa thải |
employer (n) | người sử dụng lao động |
employment (n) | việc làm |
employee (n) | nhân viên |
flexitime (n) | giờ làm việc linh hoạt |
job satisfaction | sự hài lòng trong công việc |
land a job | được giới thiệu việc làm |
living wage | mức lương đủ sống |
homeworking/work from home | làm việc tại nhà |
maternity / paternity leave | nghỉ sinh con |
minimum wage | mức lương tối thiểu |
morning/night shift | ca làm việc sáng / tối |
move up the career ladder | tiến lên nấc thang sự nghiệp, thăng tiến |
overtime (n & adv) | làm thêm giờ, làm ngoài giờ |
part-time (adv & adj) | bán thời gian |
profession (n) | nghề nghiệp, đặc biệt liên quan đến những việc được đào tạo chuyên sâu và có bằng cấp |
pull a sickie | giả vờ ốm để không đi làm |
put into practice | áp dụng kiến thức đã học vào thực tế |
resign (v) | từ chức |
retire (v) | nghỉ hưu |
stuck behind a desk | làm một công việc phải ngồi lâu ở bàn làm việc |
start-up | một doanh nghiệp mới, khởi nghiệp |
to be a good team player | hòa đồng với các nhân viên khác |
to be well-paid | được trả lương cao |
to gain experience | tích lũy kinh nghiệm |
unemployment benefits | trợ cấp thất nghiệp |
works full-time | làm việc toàn thời gian (cả hai buổi, cả ngày) |
working environment | môi trường làm việc |
Thành ngữ chủ đề “Công việc”
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
a cushy number | một công việc tương đối dễ dàng |
a nine-to-five | công việc văn phòng điển hình, trong đó giờ làm việc là 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều |
burn the candle at both ends | làm quá nhiều việc không nghỉ ngơi/ dành tất cả năng lượng cho hai mục tiêu cùng một lúc |
dead end job | một công việc bế tắc, một vị trí không có triển vọng hoặc cơ hội cho tương lai |
get the boot | bị đuổi việc, bị sa thải |
give somebody the elbow | huých cùi chỏ vào ai đó – đẩy ai đó ra khỏi chỗ làm/công ty |
in the rat race | cuộc cạnh tranh để có nhiều tiền hoặc quyền lực hơn |
work all the hours that God sends | làm việc càng nhiều càng tốt |
working like a dog | làm việc rất nhiều hoặc cực kỳ chăm chỉ |
File PDF 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất
Tải file PDF 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề:
Các phương pháp học 1500 từ vựng IELTS hiệu quả mà bạn có thể tham khảo
Sử dụng flashcards
Flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả. Việc viết từ vựng cùng với phát âm và ý nghĩa trên mặt trước của thẻ, và định nghĩa hoặc ví dụ câu trên mặt sau, giúp bạn học từ vựng một cách trực quan và nhanh chóng. Bạn có thể sắp xếp các flashcards theo chủ đề hoặc mức độ khó khăn để dễ dàng quản lý.
Học từ vựng theo chủ đề
Phân chia từ vựng thành các nhóm theo chủ đề giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Bạn có thể chọn các chủ đề như môi trường, công nghệ, sức khỏe, du lịch, vv. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên kết từ vựng với các ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng áp dụng trong các tình huống thực tế.
Thực hành viết và nói với từ vựng mới
Việc thực hành viết và nói với từ vựng mới giúp củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Bạn có thể viết câu hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng mới, hoặc thậm chí có thể ghi lại bản thân nói với từ vựng mới và sau đó tự đánh giá và cải thiện.
Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế
Để từ vựng trở nên hiệu quả, hãy sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Tham gia các hoạt động như thảo luận, đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc để áp dụng từ vựng vào các ngữ cảnh khác nhau.
Lập kế hoạch học từ vựng
Đặt ra mục tiêu học từ vựng hàng ngày và lập kế hoạch hợp lý để đạt được mục tiêu đó. Hãy tận dụng thời gian rảnh rỗi hàng ngày để ôn lại và học thêm từ vựng mới.
Trên đây là 1500 từ vựng IELTS thường gặp nhất cùng một số phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.
Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Số điện thoại: (+84) 024.22427799
Hotline: 0865.568.696
Email: mail@smartcom.vn
Website: https://smartcom.vn