Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bỏ túi 50+ từ vựng academic trong IELTS Speaking
Home » Bỏ túi 50+ từ vựng academic trong IELTS Speaking

Bỏ túi 50+ từ vựng academic trong IELTS Speaking

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

Từ vựng là một trong những tiêu chí chấm điểm của phần thi IELTS Speaking. Chính vì vậy mà việc tích lũy đủ vốn từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu qua cho các bạn 50+ từ vựng academic phục vụ cho phần thi IELTS Speaking. 

Tầm quan trọng của từ vựng academic trong IELTS Speaking

Trước khi bắt đầu vào phần chính của bài viết, chúng ta cần phải bàn về tầm quan trọng của từ vựng trong bài kiểm tra IELTS nói chung và Speaking IELTS nói riêng. Từ vựng chính là xương sống của một ngôn ngữ, nó giúp ta truyền tải thông điệp, tư tưởng, quan điểm thông qua các kỹ năng như: nghe, nói, đọc, viết. 

Việc sở hữu một lượng từ vựng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và đạt được kết quả tốt hơn trong phần thi IELTS Speaking. Do đó, thí sinh cần phải chuẩn bị cho mình một lượng kiến thức từ vựng học thuật IELTS đa dạng, phong phú trước khi thi. 

Trên thực tế, dù không hề có phần kiểm tra từ vựng riêng trong bài kiểm tra IELTS, tiêu chí chấm điểm từ vựng vẫn chiếm tới 25% tổng số điểm trong bài kiểm tra nói. Vì vậy, việc học từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng. 

Danh sách từ vựng academic theo 5 chủ đề cực HOT

Để giúp cho các bạn học và ghi nhớ dễ dàng hơn, Smartcom đã chia list từ vựng IELTS academic thành 5 chủ đề phổ biến. 

Education

Từ vựng chủ đề EDUCATION

 

  • College: cao đẳng
  • University: đại học
  • Post-graduate school: sau đại học
  • Bachelor: bằng Cử nhân
  • Masters: thạc sĩ
  • Doctorate: tiến sĩ
  • Vocational course: khóa học hướng nghiệp
  • To pursue tertiary education: theo đuổi giáo dục bậc đại học
  • To learn by heart: học thuộc lòng
  • Pass with flying colors: hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao
  • Learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
  • Broaden (skill, interest): trau dồi kỹ năng, mở rộng sở thích

Work

Từ vựng chủ đề WORK

  • A heavy workload: khối lượng công việc lớn
  • Tempting offer: mức đãi ngộ hấp dẫn
  • To move up the ladder: thăng tiến, tiến thân
  • To throw a sickie: giả vờ ốm để nghỉ việc
  • To go part time: đi làm bán thời gian
  • Rewarding perks: chế độ đãi ngộ, khen thưởng
  • Probation: thời gian thử việc
  • A challenging line of work: một công việc nhiều thử thách
  • Workplace conflicts: xung đột tại nơi làm việc
  • Job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
  • To achieve work-life balance: đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • A nine-to-five job: công việc giờ hành chính

Food & Drink

Từ vựng chủ đề FOOD & DRINK

  • Chicken nugget: gà không xương
  • Toast: bánh mì nướng
  • Sandwich: bánh mì kẹp
  • Coconut jelly: thạch dừa
  • Sorbet: kem trái cây
  • Smoothie: sinh tố
  • Soft drink: nước ngọt
  • Bubble milk tea: trà sữa trân châu
  • Ready-made food: thức ăn làm sẵn 
  • Nutritious food: thực phẩm tốt cho sức khỏe
  • Canned food: thực phẩm đóng hộp
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ

Sport

Từ vựng chủ đề SPORT

  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Mountaineering: leo núi
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Badminton: cầu lông
  • Hocky: khúc côn cầu
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Weightlifting: tập thể hình
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • Promote team spirit: thúc đẩy, khuyến khích tinh thần đồng đội
  • Experience good physical and mental health: Trải nghiệm tốt về sức khỏe thể chất và tinh thần
  • Enhance my state of health: nâng cao thể chất

Hometown

Từ vựng chủ đề HOMETOWN

  • Urbanization: đô thị hoá
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng 
  • Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông 
  • Cultural identity: bản sắc văn hoá
  • Sense of community: tính cộng đồng 
  • Cultural heritage: di sản văn hóa 
  • Culinary heritage: di sản ẩm thực 
  • Economic growth: tăng trưởng kinh tế 
  • Historical landmarks: di tích lịch sử 
  • Diversity: sự đa dạng
  • Capital city: thủ đô
  • Traffic flow: lưu thông xe cộ

Có một điều bạn cần lưu ý là từ vựng academic cho IELTS không chỉ xoay quanh 5 chủ đề trên mà còn nhiều hơn thế nữa. Ở bài viết này, Smartcom chỉ đang điểm qua một số từ vựng academic theo chủ đề phổ biến mà thôi. Bạn có thể vào đây để biết thêm thông tin chi tiết về cách xử lý câu hỏi thuộc chủ đề khác nhau nha.

Mẹo học từ vựng IELTS academic hiệu quả

Việc học từ mới là một quá trình kéo dài, không ngừng nghỉ. Thậm chí ngay cả những người đã chinh phục được kỳ thi IELTS vẫn gặp phải từ mới. Vì vậy việc học từ mới đòi hỏi sự kiên trì ở người ôn luyện. Để giúp cho quá trình ôn thi của các sĩ tử trở nên dễ dàng hơn, Smartcom sẽ bật mí cho các bạn một số phương pháp học từ vựng hiệu quả.

  • Học theo văn cảnh của từ qua các tài liệu tiếng Anh chính thống
  • Học từ qua các nhóm từ đồng nghĩa/trái nghĩa
  • Học từ vựng theo chủ đề (Environment, Health, Education, …)
  • Học theo các app học tiếng Anh (Duolingo, Cake, LingoDeer, …)
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái

Như vậy Smartcom đã chia sẻ cho các bạn về 5 chủ đề thường gặp của từ vựng academic cho IELTS. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng thể về từ vựng học thuật trong bài thi IELTS. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!