Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu
Home » Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team

TÓM TẮT NỘI DUNG

Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Việc học một ngoại ngữ không chỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn mà còn cần sự cố gắng và nguồn tài liệu phù hợp. Cụ thể hơn, trong quá trình chinh phục tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu một vốn từ vựng đủ phong phú là chìa khóa vô cùng quan trọng. Hiểu được điều này, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn danh sách 900 từ vựng IELTS mà người mới bắt đầu nên nắm vững!


Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

900 từ vựng IELTS theo chủ đề

900 từ vựng IELTS chủ đề Environment 

Từ vựng IELTS Environment

  • Acid rain [ˈæsɪd reɪn] – Mưa axit
  • Air quality [ɛr ˈkwɒlɪti] – Chất lượng không khí
  • Biodegradable [baɪəʊdɪˈɡreɪdəbl] – Phân hủy sinh học
  • Biodiversity [ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti] – Đa dạng sinh học
  • Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân carbon
  • Climate change [ˈklaɪmət tʃeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu
  • Conservation [kɒnsəˈveɪʃən] – Bảo tồn
  • Conservationist [kɒnsəˈveɪʃənɪst] – Nhà bảo tồn
  • Deforestation [diːˌfɒrɪˈsteɪʃən] – Phá rừng
  • Ecological footprint [ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân sinh thái
  • Ecosystem [ˈiːkəʊˌsɪstəm] – Hệ sinh thái
  • Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz] – Các loài đang bị đe dọa
  • Environment [ɪnˈvaɪrənmənt] – Môi trường
  • Fossil fuels [ˈfɒsl̩ fjuːəlz] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Global warming [ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ] – Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases [ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz] – Khí nhà kính
  • Green technology [ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi] – Công nghệ xanh
  • Habitat [ˈhæbɪtæt] – Môi trường sống
  • Landfill [ˈlændˌfɪl] – Khu chôn lấp rác thải
  • Marine pollution [məˈriːn pəˈluːʃən] – Ô nhiễm biển
  • Non-renewable resources [nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːsɪz] – Tài nguyên cạn kiệt, không thể tái tạo
  • Ozone layer [ˈəʊzəʊn ˌleɪə] – Tầng ozon
  • Pollution [pəˈluːʃən] – Ô nhiễm
  • Recycling [ˌriːˈsaɪklɪŋ] – Tái chế
  • Renewable [rɪˈnjuːəbl] – Có thể tái tạo
  • Renewable energy [rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi] – Năng lượng tái tạo
  • Soil erosion [sɔɪl ɪˈrəʊʒən] – Sự xói mòn đất
  • Sustainable [səˈsteɪnəbl] – Bền vững
  • Water scarcity [ˈwɔːtə ˈskɛəsɪti] – Thiếu hụt nguồn nước
  • Wildlife [ˈwaɪldlaɪf] – Động vật hoang dã

900 từ vựng IELTS chủ đề Sports

Từ vựng IELTS Sports

  • Archery [ˈɑːrtʃəri] – Bắn cung
  • Athletics [æθˈlɛtɪks] – Điền kinh
  • Badminton [ˈbædmɪntən] – Cầu lông
  • Basketball [ˈbæskɪtbɔːl] – Bóng rổ
  • Boxing [ˈbɒksɪŋ] – Quyền anh
  • Cricket [ˈkrɪkɪt] – Bóng gậy/Cricket
  • Cycling [ˈsaɪklɪŋ] – Đạp xe
  • Diving [ˈdaɪvɪŋ] – Lặn
  • Fencing [ˈfɛnsɪŋ] – Đấu kiếm
  • Football [ˈfʊtbɔːl] – Bóng đá
  • Golf [ɡɒlf] – Golf
  • Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks] – Thể dục dụng cụ
  • Hockey [ˈhɒki] – Khúc côn cầu
  • Judo [ˈdʒuːdoʊ] – Judo
  • Karate [kəˈrɑːti] – Karate
  • Martial arts [ˈmɑːrʃəl ɑːrts] – Võ thuật
  • Rock climbing [rɒk ˈklaɪmɪŋ] – Leo núi
  • Rowing [ˈroʊɪŋ] – Chèo thuyền
  • Rugby [ˈrʌɡbi] – Bóng bầu dục
  • Sailing [ˈseɪlɪŋ] – Đua thuyền
  • Skateboarding [ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván
  • Skiing [ˈskiːɪŋ] – Trượt tuyết
  • Snowboarding [ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván tuyết
  • Surfing [ˈsɜːrfɪŋ] – Lướt sóng
  • Swimming [ˈswɪmɪŋ] – Bơi lội
  • Table tennis [ˈteɪbəl ˈtɛnɪs] – Bóng bàn
  • Taekwondo [ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ] – Taekwondo
  • Tennis [ˈtɛnɪs] – Tennis
  • Volleyball [ˈvɒliˌbɔːl] – Bóng chuyền
  • Wrestling [ˈrɛslɪŋ] – Vật

900 từ vựng IELTS chủ đề Jobs

Từ vựng IELTS Jobs

  • Accountant [əˈkaʊntənt] – Kế toán
  • Architect [ˈɑːrkɪtekt] – Kiến trúc sư
  • Barber [ˈbɑːrbər] – Thợ cắt tóc
  • Chef [ʃɛf] – Đầu bếp
  • Dentist [ˈdɛntɪst] – Nha sĩ
  • Electrician [ɪˌlɛkˈtrɪʃən] – Thợ điện
  • Engineer [ˌɛndʒɪˈnɪər] – Kỹ sư
  • Firefighter [ˈfaɪərˌfaɪtər] – Lính cứu hỏa
  • Flight attendant [flaɪt əˈtɛndənt] – Tiếp viên hàng không
  • Hairdresser [ˈhɛrˌdrɛsər] – Thợ làm tóc
  • Journalist [ˈdʒɜːrnəlɪst] – Nhà báo
  • Lawyer [ˈlɔːjər] – Luật sư
  • Mechanic [məˈkænɪk] – Thợ máy
  • Nurse [nɜːrs] – Y tá
  • Painter [ˈpeɪntər] – Họa sĩ
  • Photographer [fəˈtɒɡrəfər] – Nhiếp ảnh gia
  • Plumber [ˈplʌmbər] – Thợ sửa ống nước
  • Policeman/Policewoman [pəˈliːsmən/pəˈliːswʊmən] – Cảnh sát
  • Professor [prəˈfɛsər] – Giáo sư
  • Receptionist [rɪˈsɛpʃənɪst] – Lễ tân
  • Salesperson [ˈseɪlzˌpɜːrsən] – Nhân viên bán hàng
  • Scientist [ˈsaɪəntɪst] – Nhà khoa học
  • Secretary [ˈsɛkrətri] – Thư ký
  • Security guard [sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd] – Bảo vệ
  • Singer [ˈsɪŋər] – Ca sĩ
  • Teacher [ˈtiːtʃər] – Giáo viên
  • Translator [trænsˈleɪtər] – Phiên dịch viên
  • Veterinarian [ˌvɛtərɪˈnɛəriən] – Bác sĩ thú y
  • Waiter/Waitress [ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs] – Bồi bàn
  • Writer [ˈraɪtər] – Nhà văn

900 từ vựng IELTS chủ đề Travel

Từ vựng IELTS Travel

  • Accommodation [əˌkɒməˈdeɪʃən] – Chỗ ở
  • Adventure [ədˈvɛntʃər] – Cuộc phiêu lưu
  • Arrival [əˈraɪvəl] – Đến nơi
  • Attractions [əˈtrækʃənz] – Điểm thu hút
  • Backpacking [ˈbækˌpækɪŋ] – Du lịch tự túc
  • Cruise [kruːz] – Du thuyền
  • Cuisine [kwɪˈziːn] – Ẩm thực
  • Culture [ˈkʌltʃər] – Văn hóa
  • Currency [ˈkʌrənsi] – Tiền tệ
  • Departure [dɪˈpɑːrtʃər] – Sự khởi hành
  • Destination [ˌdɛstɪˈneɪʃən] – Điểm đến
  • Exchange rate [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] – Tỷ giá hối đoái
  • Excursion [ɪkˈskɜːrʒən] – Chuyến tham quan ngắn ngày
  • Expedition [ˌɛkspəˈdɪʃən] – Chuyến đi thám hiểm
  • Explore [ɪkˈsplɔː] – Khám phá
  • Guide [ɡaɪd] – Hướng dẫn viên
  • Hiking [ˈhaɪkɪŋ] – Leo núi
  • Itinerary [aɪˈtɪnərəri] – Lịch trình
  • Journey [ˈdʒɜːrni] – Hành trình
  • Landmark [ˈlændmɑːrk] – Địa danh nổi tiếng
  • Local [ˈloʊkəl] – Địa phương
  • Luggage [ˈlʌɡɪdʒ] – Hành lý
  • Passport [ˈpæspɔːrt] – Hộ chiếu
  • Rental [ˈrɛntəl] – Cho thuê
  • Sightseeing [ˈsaɪtˌsiːɪŋ] – Tham quan
  • Souvenir [ˌsuːvəˈnɪər] – Quà lưu niệm
  • Tourist [ˈtʊərɪst] – Du khách
  • Trip [trɪp] – Chuyến đi
  • Visa [ˈviːzə] – Visa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

  1. Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) – Anh chị em
  2. Spouse /spaʊs/ (n) – Vợ/chồng
  3. Offspring /ˈɒfsprɪŋ/ (n) – Con cái
  4. Kin /kɪn/ (n) – Họ hàng
  5. Nurture /ˈnɜːrtʃər/ (v) – Nuôi dưỡng
  6. Bond /bɒnd/ (n) – Mối quan hệ gắn bó
  7. Household /ˈhaʊshəʊld/ (n) – Hộ gia đình
  8. Lineage /ˈlɪniɪdʒ/ (n) – Dòng dõi
  9. Camaraderie /ˌkæməˈrædəri/ (n) – Tình thân
  10. Upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ (n) – Sự nuôi dạy

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết

  1. Blizzard /ˈblɪzərd/ (n) – Bão tuyết
  2. Drizzle /ˈdrɪzl/ (n) – Mưa phùn
  3. Overcast /ˈəʊvərkæst/ (adj) – U ám
  4. Muggy /ˈmʌɡi/ (adj) – Nóng ẩm
  5. Torrential /təˈrenʃl/ (adj) – Mưa như trút
  6. Breezy /ˈbriːzi/ (adj) – Gió nhẹ
  7. Chilly /ˈtʃɪli/ (adj) – Lạnh giá
  8. Scorching /ˈskɔːrtʃɪŋ/ (adj) – Nóng cháy
  9. Hazy /ˈheɪzi/ (adj) – Mờ sương
  10. Temperate /ˈtempərət/ (adj) – Ôn hòa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời trang

  1. Trendy /ˈtrendi/ (adj) – Thời thượng
  2. Chic /ʃiːk/ (adj) – Thanh lịch
  3. Attire /əˈtaɪər/ (n) – Trang phục
  4. Vogue /vəʊɡ/ (n) – Mốt
  5. Ensemble /ɒnˈsɒmbl/ (n) – Bộ trang phục
  6. Minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/ (adj) – Tối giản
  7. Bespoke /bɪˈspəʊk/ (adj) – May đo
  8. Flamboyant /flæmˈbɔɪənt/ (adj) – Lòe loẹt
  9. Silhouette /ˌsɪluˈet/ (n) – Phom dáng
  10. Accessories /əkˈsesəriz/ (n) – Phụ kiện

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách

  1. Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ (adj) – Lôi cuốn
  2. Resilient /rɪˈzɪliənt/ (adj) – Kiên cường
  3. Empathetic /ˌempəˈθetɪk/ (adj) – Đồng cảm
  4. Meticulous /məˈtɪkjələs/ (adj) – Cẩn thận
  5. Gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ (adj) – Hòa đồng
  6. Tenacious /təˈneɪʃəs/ (adj) – Kiên trì
  7. Introverted /ˈɪntrəvɜːrtɪd/ (adj) – Hướng nội
  8. Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj) – Lạc quan
  9. Pragmatic /præɡˈmætɪk/ (adj) – Thực tế
  10. Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ (adj) – Bốc đồng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Rau củ

  1. Asparagus /əˈspærəɡəs/ (n) – Măng tây
  2. Broccoli /ˈbrɒkəli/ (n) – Súp lơ
  3. Zucchini /zuˈkiːni/ (n) – Bí ngòi
  4. Kale /keɪl/ (n) – Cải xoăn
  5. Artichoke /ˈɑːrtɪtʃəʊk/ (n) – Atisô
  6. Cauliflower /ˈkɔːliflaʊər/ (n) – Súp lơ trắng
  7. Eggplant /ˈeɡplænt/ (n) – Cà tím
  8. Radish /ˈrædɪʃ/ (n) – Củ cải
  9. Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ (n) – Rau bina
  10. Beetroot /ˈbiːtruːt/ (n) – Củ dền

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Con vật

  1. Feline /ˈfiːlaɪn/ (n) – Họ mèo
  2. Canine /ˈkeɪnaɪn/ (n) – Họ chó
  3. Mammal /ˈmæml/ (n) – Động vật có vú
  4. Reptile /ˈreptaɪl/ (n) – Bò sát
  5. Amphibian /æmˈfɪbiən/ (n) – Lưỡng cư
  6. Predator /ˈpredətər/ (n) – Động vật săn mồi
  7. Herbivore /ˈhɜːrbɪvɔːr/ (n) – Động vật ăn cỏ
  8. Endangered /ɪnˈdeɪndʒərd/ (adj) – Có nguy cơ tuyệt chủng
  9. Domesticated /dəˈmestɪkeɪtɪd/ (adj) – Thuần hóa
  10. Aquatic /əˈkwætɪk/ (adj) – Thủy sinh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học

  1. Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n) – Chương trình học
  2. Extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələr/ (adj) – Ngoại khóa
  3. Pedagogy /ˈpedəɡɒdʒi/ (n) – Phương pháp giảng dạy
  4. Syllabus /ˈsɪləbəs/ (n) – Giáo trình
  5. Tuition /tjuˈɪʃn/ (n) – Học phí
  6. Mentor /ˈmentɔːr/ (n) – Người hướng dẫn
  7. Discipline /ˈdɪsəplɪn/ (n) – Kỷ luật
  8. Literacy /ˈlɪtərəsi/ (n) – Khả năng đọc viết
  9. Faculty /ˈfækəlti/ (n) – Khoa
  10. Assessment /əˈsesmənt/ (n) – Đánh giá

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc

  1. Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj) – Rực rỡ
  2. Muted /ˈmjuːtɪd/ (adj) – Nhẹ nhàng
  3. Pastel /ˈpæstəl/ (adj) – Màu nhạt
  4. Neon /ˈniːɒn/ (adj) – Sáng chói
  5. Tinted /ˈtɪntɪd/ (adj) – Có sắc màu
  6. Monochrome /ˈmɒnəkrəʊm/ (adj) – Đơn sắc
  7. Hues /hjuːz/ (n) – Sắc thái
  8. Saturated /ˈsætʃəreɪtɪd/ (adj) – Đậm màu
  9. Subtle /ˈsʌtl/ (adj) – Tinh tế
  10. Contrasting /kənˈtræstɪŋ/ (adj) – Tương phản

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc

  1. Elated /ɪˈleɪtɪd/ (adj) – Phấn khởi
  2. Melancholy /ˈmelənkɒli/ (adj) – U sầu
  3. Euphoric /juːˈfɒrɪk/ (adj) – Hưng phấn
  4. Anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj) – Lo lắng
  5. Serene /səˈriːn/ (adj) – Thanh thản
  6. Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj) – Bực bội
  7. Overwhelmed /ˌəʊvəˈwelm/ (adj) – Choáng ngợp
  8. Apathetic /ˌæpəˈθetɪk/ (adj) – Thờ ơ
  9. Exhilarated /ɪɡˈzɪləreɪtɪd/ (adj) – Hào hứng
  10. Dejected /dɪˈdʒektɪd/ (adj) – Thất vọng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoa quả

  1. Citrus /ˈsɪtrəs/ (n) – Họ cam quýt
  2. Pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ (n) – Quả lựu
  3. Mango /ˈmæŋɡəʊ/ (n) – Xoài
  4. Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n) – Bơ
  5. Papaya /pəˈpaɪə/ (n) – Đu đủ
  6. Kiwi /ˈkiːwi/ (n) – Kiwi
  7. Lychee /ˈlaɪtʃiː/ (n) – Vải
  8. Guava /ˈɡwɑːvə/ (n) – Ổi
  9. Persimmon /pəˈsɪmən/ (n) – Hồng
  10. Dragonfruit /ˈdræɡənfruːt/ (n) – Thanh long

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà bếp

  1. Utensil /juˈtensl/ (n) – Dụng cụ bếp
  2. Appliance /əˈplaɪəns/ (n) – Thiết bị bếp
  3. Cutlery /ˈkʌtləri/ (n) – Dao kéo
  4. Crockery /ˈkrɒkəri/ (n) – Đồ sứ
  5. Pantry /ˈpæntri/ (n) – Tủ đựng thức ăn
  6. Griddle /ˈɡrɪdl/ (n) – Chảo rán
  7. Colander /ˈkɒləndər/ (n) – Cái chao
  8. Whisk /wɪsk/ (n) – Cái đánh trứng
  9. Sauté /ˈsəʊteɪ/ (v) – Áp chảo
  10. Blender /ˈblendər/ (n) – Máy xay

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thức uống

  1. Beverage /ˈbevərɪdʒ/ (n) – Đồ uống
  2. Infusion /ɪnˈfjuːʒn/ (n) – Nước pha
  3. Brew /bruː/ (v) – Ủ (bia, trà)
  4. Smoothie /ˈsmuːði/ (n) – Sinh tố
  5. Espresso /eˈspresəʊ/ (n) – Cà phê đen
  6. Latte /ˈlæteɪ/ (n) – Cà phê sữa
  7. Decaf /ˈdiːkæf/ (n) – Cà phê không cafein
  8. Hydration /haɪˈdreɪʃn/ (n) – Sự cung cấp nước
  9. Cocktail /ˈkɒkteɪl/ (n) – Rượu pha
  10. Mocktail /ˈmɒkteɪl/ (n) – Thức uống không cồn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông

  1. Commute /kəˈmjuːt/ (v) – Di chuyển (đi làm)
  2. Freight /freɪt/ (n) – Hàng hóa
  3. Transit /ˈtrænsɪt/ (n) – Giao thông công cộng
  4. Congestion /kənˈdʒestʃən/ (n) – Tắc nghẽn
  5. Mobility /məʊˈbɪləti/ (n) – Tính di động
  6. Shuttle /ˈʃʌtl/ (n) – Xe đưa đón
  7. Hybrid /ˈhaɪbrɪd/ (n) – Xe lai
  8. Sedan /sɪˈdæn/ (n) – Xe hơi 4 cửa
  9. Detour /ˈdiːtʊər/ (n) – Đường vòng
  10. Toll /təʊl/ (n) – Phí cầu đường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

  1. Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n) – Lịch trình
  2. Wanderlust /ˈwɒndərlʌst/ (n) – Đam mê du lịch
  3. Excursion /ɪkˈskɜːrʒn/ (n) – Chuyến tham quan
  4. Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ (n) – Điểm đến
  5. Layover /ˈleɪəʊvər/ (n) – Quá cảnh
  6. Backpacking /ˈbækpækɪŋ/ (n) – Du lịch bụi
  7. Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ (n) – Quà lưu niệm
  8. Jetlag /ˈdʒetlæɡ/ (n) – Lệch múi giờ
  9. Visa /ˈviːzə/ (n) – Thị thực
  10. Nomad /ˈnəʊmæd/ (n) – Dân du mục

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghệ thuật

  1. Masterpiece /ˈmæstərpiːs/ (n) – Kiệt tác
  2. Aesthetic /esˈθetɪk/ (adj) – Thẩm mỹ
  3. Canvas /ˈkænvəs/ (n) – Tấm vải sơn
  4. Sculpture /ˈskʌlptʃər/ (n) – Tượng điêu khắc
  5. Portrait /ˈpɔːrtrət/ (n) – Chân dung
  6. Abstract /ˈæbstrækt/ (adj) – Trừu tượng
  7. Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) – Triển lãm
  8. Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) – Cảm hứng
  9. Artisan /ˈɑːrtɪzæn/ (n) – Thợ thủ công
  10. Mural /ˈmjʊərəl/ (n) – Tranh tường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Máy tính và Mạng Internet

  1. Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n) – Thuật toán
  2. Bandwidth /ˈbændwɪdθ/ (n) – Băng thông
  3. Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ (n) – Tường lửa
  4. Encryption /ɪnˈkrɪpʃn/ (n) – Mã hóa
  5. Cloud /klaʊd/ (n) – Điện toán đám mây
  6. Interface /ˈɪntərfeɪs/ (n) – Giao diện
  7. Debug /diːˈbʌɡ/ (v) – Gỡ lỗi
  8. Server /ˈsɜːrvər/ (n) – Máy chủ
  9. Cybersecurity /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/ (n) – An ninh mạng
  10. Protocol /ˈprəʊtəkɒl/ (n) – Giao thức

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe và Y tế

  1. Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ (n) – Chẩn đoán
  2. Prognosis /prɒɡˈnəʊsɪs/ (n) – Tiên lượng
  3. Therapy /ˈθerəpi/ (n) – Liệu pháp
  4. Immunization /ˌɪmjunaɪˈzeɪʃn/ (n) – Tiêm chủng
  5. Chronic /ˈkrɒnɪk/ (adj) – Mãn tính
  6. Prescription /prɪˈskrɪpʃn/ (n) – Đơn thuốc
  7. Symptom /ˈsɪmptəm/ (n) – Triệu chứng
  8. Rehabilitation /ˌriːəbɪlɪˈteɪʃn/ (n) – Phục hồi chức năng
  9. Wellness /ˈwelnəs/ (n) – Sức khỏe toàn diện
  10. Pathogen /ˈpæθədʒən/ (n) – Tác nhân gây bệnh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Kinh doanh

  1. Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ (n) – Doanh nhân
  2. Revenue /ˈrevənjuː/ (n) – Doanh thu
  3. Stakeholder /ˈsteɪkhəʊldər/ (n) – Bên liên quan
  4. Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ (n) – Đàm phán
  5. Merger /ˈmɜːrdʒər/ (n) – Sáp nhập
  6. Profit /ˈprɒfɪt/ (n) – Lợi nhuận
  7. Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ (n) – Hậu cần
  8. Branding /ˈbrændɪŋ/ (n) – Xây dựng thương hiệu
  9. Venture /ˈventʃər/ (n) – Dự án kinh doanh
  10. Acquisition /ˌækwɪˈzɪʃn/ (n) – Thâu tóm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Truyền hình và Báo chí

  1. Broadcast /ˈbrɔːdkæst/ (n) – Phát sóng
  2. Headline /ˈhedlaɪn/ (n) – Tiêu đề
  3. Coverage /ˈkʌvərɪdʒ/ (n) – Sự đưa tin
  4. Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ (n) – Nhà báo
  5. Editor /ˈedɪtər/ (n) – Biên tập viên
  6. Censorship /ˈsensərʃɪp/ (n) – Kiểm duyệt
  7. Tabloid /ˈtæblɔɪd/ (n) – Báo lá cải
  8. Anchor /ˈæŋkər/ (n) – Người dẫn chương trình
  9. Segment /ˈseɡmənt/ (n) – Phần chương trình
  10. Scoop /skuːp/ (n) – Tin độc quyền

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngoại hình

  1. Physique /fɪˈziːk/ (n) – Vóc dáng
  2. Complexion /kəmˈplekʃn/ (n) – Làn da
  3. Facial /ˈfeɪʃl/ (adj) – Thuộc về khuôn mặt
  4. Slender /ˈslendər/ (adj) – Thanh mảnh
  5. Freckles /ˈfreklz/ (n) – Tàn nhang
  6. Stature /ˈstætʃər/ (n) – Tầm vóc
  7. Groomed /ɡruːmd/ (adj) – Chỉn chu
  8. Chiseled /ˈtʃɪzld/ (adj) – Góc cạnh
  9. Blemish /ˈblemɪʃ/ (n) – Vết thâm
  10. Radiant /ˈreɪdiənt/ (adj) – Rạng rỡ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bạn bè

  1. Companion /kəmˈpænjən/ (n) – Bạn đồng hành
  2. Camaraderie /ˌkæməˈrædəri/ (n) – Tình bạn
  3. Confidant /ˈkɒnfɪdænt/ (n) – Người bạn tâm giao
  4. Loyal /ˈlɔɪəl/ (adj) – Trung thành
  5. Sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj) – Thân thiện
  6. Bond /bɒnd/ (n) – Mối quan hệ
  7. Trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ (adj) – Đáng tin cậy
  8. Empathy /ˈempəθi/ (n) – Sự đồng cảm
  9. Acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) – Người quen
  10. Supportive /səˈpɔːrtɪv/ (adj) – Ủng hộ

Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tổ chức kiến thức một cách logic và dễ nhớ hơn. Dưới đây là những lợi ích chính:

  • Liên kết ngữ nghĩa: Các từ trong cùng chủ đề thường có mối quan hệ về ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông qua ngữ cảnh.
  • Ứng dụng thực tế: Từ vựng theo chủ đề thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên.
  • Tăng cường khả năng tư duy: Khi học theo chủ đề, bạn có thể liên tưởng và kết nối các từ với nhau, từ đó cải thiện khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ.
  • Hỗ trợ thi cử: Trong các kỳ thi như IELTS, các chủ đề như gia đình, sức khỏe, du lịch thường xuất hiện, và việc học theo chủ đề giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.

Hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả

  1. Lựa chọn chủ đề phù hợp: Chọn các chủ đề liên quan đến sở thích, công việc hoặc mục tiêu học tập (ví dụ: du lịch nếu bạn thích đi đây đó, hoặc kinh doanh nếu bạn làm trong lĩnh vực này).
  2. Sử dụng ngữ cảnh: Đặt từ vào câu hoặc tình huống cụ thể để hiểu cách sử dụng. Ví dụ, thay vì chỉ học từ “wanderlust” (/ˈwɒndərlʌst/), hãy tạo câu: “Her wanderlust drives her to explore new countries every year.”
  3. Học kèm phiên âm và phát âm: Sử dụng từ điển (như Cambridge hoặc Oxford) để kiểm tra phiên âm và luyện phát âm đúng. Bạn có thể dùng ứng dụng như ELSA Speak để cải thiện.
  4. Sử dụng hình ảnh và liên tưởng: Kết hợp từ vựng với hình ảnh hoặc câu chuyện để tăng khả năng ghi nhớ. Ví dụ, với từ “blizzard” (/ˈblɪzərd/), hình dung một cơn bão tuyết dữ dội.
  5. Luyện tập qua bài tập: Làm bài tập như điền từ, ghép từ, hoặc viết đoạn văn sử dụng từ vựng trong chủ đề.
  6. Ôn tập định kỳ: Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) qua ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để ôn từ vựng hiệu quả.

Tips học từ vựng tiếng Anh không bao giờ quên

  1. Học qua ngữ cảnh thực tế: Đặt từ vào các tình huống bạn thường gặp, ví dụ: sử dụng từ “negotiation” (/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/) khi nói về đàm phán hợp đồng.
  2. Sử dụng flashcards: Tạo flashcard với từ, phiên âm, nghĩa, và ví dụ. Ôn lại hàng ngày để củng cố trí nhớ.
  3. Luyện tập đa dạng: Kết hợp nghe (qua podcast), nói (thảo luận với bạn bè), đọc (bài báo), và viết (viết nhật ký) để sử dụng từ vựng.
  4. Gắn với cảm xúc: Liên kết từ vựng với cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân để dễ nhớ hơn. Ví dụ, nhớ từ “euphoric” (/juːˈfɒrɪk/) khi nghĩ về một khoảnh khắc hạnh phúc.
  5. Thực hành thường xuyên: Dùng từ mới trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết bài luận để biến chúng thành một phần tự nhiên của vốn từ vựng.

File tổng hợp từ vựng IELTS PDF

Tham khảo file 900 từ vựng IELTS PDF tại đây:

Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề – 900 tu vung IELTS

Tổng kết

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn list 900 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Hi vọng các từ vựng này sẽ góp phần hỗ trợ bạn trong quá trình học từ vựng cũng như chinh phục kỳ thi IELTS này. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 nếu bạn cần tư vấn về việc học từ vựng hay các kỹ năng IELTS nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Kết nối với mình qua