Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Học tiếng Anh thực sự rất phức tạp, đặc biệt khi gặp những cụm từ như “Break down” với nhiều nghĩa khác nhau khiến bạn bối rối.
Phải không?
Nhưng hóa ra sử dụng “Break down” một cách tự nhiên có lẽ không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ các nghĩa và cách áp dụng cụm từ này trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để:
- Hiểu rõ các nghĩa đa dạng của “Break down là gì” và cách dùng trong giao tiếp.
- Phân biệt “Break down” với “Breakdown” và các cụm từ liên quan.
- Áp dụng cụm từ này một cách tự tin qua các bài tập thực hành chi tiết.
Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp!
Break Down nghĩa là gì?
“Break down” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một cụm từ phổ biến, được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, từ giao tiếp thân mật đến ngữ cảnh trang trọng. Dưới đây là các nghĩa chính của “Break down”:
Phân tích, chia nhỏ
“Break down” có nghĩa là chia một vấn đề, thông tin hoặc quá trình phức tạp thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu hoặc quản lý.
Ví dụ:
- Let’s break down the project into smaller tasks. (Hãy chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)
- She broke down the data into categories. (Cô ấy phân tích dữ liệu thành các danh mục.)
Ngữ cảnh: Thường dùng trong công việc, học tập hoặc khi giải thích một vấn đề phức tạp.
Bị hỏng, ngừng hoạt động
“Break down” được dùng để chỉ một máy móc, phương tiện hoặc hệ thống ngừng hoạt động do hỏng hóc.
Ví dụ:
- My car broke down on the highway. (Xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)
- The machine broke down during production. (Máy móc bị hỏng trong quá trình sản xuất.)
Ngữ cảnh: Dùng cho các thiết bị cơ khí, điện tử hoặc phương tiện giao thông.
Suy sụp về mặt tinh thần
“Break down” mô tả trạng thái cảm xúc khi ai đó không thể kiểm soát cảm xúc, dẫn đến khóc lóc hoặc suy sụp tinh thần.
Ví dụ:
- She broke down in tears after hearing the news. (Cô ấy bật khóc sau khi nghe tin.)
- He broke down under the pressure of work. (Anh ấy suy sụp vì áp lực công việc.)
Ngữ cảnh: Thường dùng trong các tình huống cảm xúc mạnh, như buồn bã hoặc căng thẳng.
Giải thích, trình bày chi tiết
“Break down” có nghĩa là giải thích một vấn đề hoặc ý tưởng một cách chi tiết, dễ hiểu.
Ví dụ:
- Can you break down the instructions for me? (Bạn có thể giải thích chi tiết hướng dẫn cho tôi không?)
- The teacher broke down the theory in simple terms. (Giáo viên giải thích lý thuyết một cách đơn giản.)
Ngữ cảnh: Dùng trong giáo dục, thuyết trình hoặc khi cần làm rõ một vấn đề.
Thất bại, không thành công
“Break down” cũng có thể ám chỉ sự thất bại của một kế hoạch, đàm phán hoặc mối quan hệ.
Ví dụ:
- The negotiations broke down due to disagreements. (Cuộc đàm phán thất bại vì bất đồng.)
- Their partnership broke down after a few months. (Mối quan hệ đối tác của họ tan rã sau vài tháng.)
Ngữ cảnh: Thường dùng trong kinh doanh, chính trị hoặc các mối quan hệ.
Cấu trúc Break Down
Cụm động từ “Break down” có cấu trúc cơ bản như sau:
Cấu trúc: Break down + (tân ngữ)
- Break: Động từ, mang nghĩa “phá”, “vỡ”.
- Down: Trạng từ, nhấn mạnh sự phân chia, hỏng hóc hoặc suy giảm.
- Tân ngữ: Có thể có hoặc không, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh.
Ví dụ:
- Không có tân ngữ: The car broke down. (Xe bị hỏng.)
- Có tân ngữ: She broke down the problem into parts. (Cô ấy chia nhỏ vấn đề thành các phần.)
Lưu ý:
- Khi có tân ngữ, nó thường là danh từ hoặc cụm danh từ (e.g., “the problem”, “the data”).
- Trong trường hợp mang nghĩa suy sụp tinh thần, tân ngữ thường không được dùng, hoặc đi kèm cụm như “in tears”.
Cụm từ đi kèm với Break Down
“Break down” thường được kết hợp với các cụm từ để làm rõ nghĩa hoặc ngữ cảnh:
- Into parts/steps/categories: Chia thành các phần, bước, danh mục (nghĩa phân tích).
Ví dụ: Break the task down into steps. (Chia nhiệm vụ thành các bước.)
- In tears: Bật khóc, suy sụp (nghĩa tinh thần).
Ví dụ: She broke down in tears after the argument. (Cô ấy bật khóc sau cuộc tranh cãi.)
- Due to: Do, vì (nghĩa thất bại hoặc hỏng hóc).
Ví dụ: The deal broke down due to lack of trust. (Thỏa thuận thất bại vì thiếu niềm tin.)
- Under pressure/stress: Dưới áp lực, căng thẳng (nghĩa suy sụp).
Ví dụ: He broke down under pressure. (Anh ấy suy sụp dưới áp lực.)
Lưu ý: Các cụm từ này giúp xác định rõ nghĩa của “Break down” trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa với Break Down
Tùy vào nghĩa của “Break down”, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ đồng nghĩa sau:
Phân tích, chia nhỏ
- Divide: Chia ra.
Ví dụ: Let’s divide the project into smaller tasks. (Hãy chia dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)
- Analyze: Phân tích.
Ví dụ: She analyzed the data in detail. (Cô ấy phân tích dữ liệu chi tiết.)
- Break up: Chia nhỏ (giống nhưng ít phổ biến hơn).
Ví dụ: Break the problem up into manageable parts. (Chia vấn đề thành các phần dễ quản lý.)
Bị hỏng, ngừng hoạt động
- Fail: Hỏng, không hoạt động.
Ví dụ: The engine failed during the trip. (Động cơ hỏng trong chuyến đi.)
- Malfunction: Hoạt động sai, hỏng.
Ví dụ: The machine malfunctioned unexpectedly. (Máy móc đột nhiên hoạt động sai.)
Suy sụp về mặt tinh thần
- Collapse: Sụp đổ (cảm xúc).
Ví dụ: She collapsed emotionally after the news. (Cô ấy sụp đổ về mặt cảm xúc sau tin tức.)
- Crack up: Suy sụp (thân mật).
Ví dụ: He cracked up under the stress. (Anh ấy suy sụp vì căng thẳng.)
Giải thích, trình bày chi tiết
- Explain: Giải thích.
Ví dụ: Can you explain the process clearly? (Bạn có thể giải thích quy trình rõ ràng không?)
- Simplify: Đơn giản hóa.
Ví dụ: The teacher simplified the concept for us. (Giáo viên đơn giản hóa khái niệm cho chúng tôi.)
Thất bại, không thành công
- Fall apart: Tan rã.
Ví dụ: The agreement fell apart due to conflicts. (Thỏa thuận tan rã vì mâu thuẫn.)
- Collapse: Sụp đổ.
Ví dụ: The negotiations collapsed after hours of debate. (Cuộc đàm phán sụp đổ sau hàng giờ tranh luận.)
Lưu ý: Chọn từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo câu văn tự nhiên và chính xác.
Phân biệt Break Down và Breakdown
“Break down” (phrasal verb) và “Breakdown” (danh từ) có liên quan nhưng khác nhau về cách dùng:
Tiêu chí | Break Down | Breakdown |
Loại từ | Cụm động từ (phrasal verb) | Danh từ |
Cách viết | Hai từ tách rời | Một từ hoặc có dấu gạch nối (ở Anh) |
Ý nghĩa | Hành động: phân tích, hỏng, suy sụp, giải thích, thất bại | Kết quả: sự hỏng hóc, sự suy sụp, sự phân tích, sự thất bại |
Ví dụ | The car broke down yesterday. (Xe hỏng hôm qua.) | The breakdown of the car caused a delay. (Sự hỏng hóc của xe gây ra sự chậm trễ.) |
Vị trí | Thường làm động từ trong câu | Thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ |
Ví dụ phân biệt:
- Break down: Let’s break down the costs. (Hãy phân tích chi phí.)
- Breakdown: We need a detailed breakdown of the costs. (Chúng ta cần một bảng phân tích chi tiết về chi phí.)
Lưu ý: Không dùng “Breakdown” làm động từ, và không dùng “Break down” làm danh từ.
Break đi với một số giới từ khác
Cụm động từ với “Break” kết hợp với các giới từ khác tạo ra nhiều nghĩa khác nhau:
- Break up: Chia tay (mối quan hệ), phân chia, tan rã.
Ví dụ: They broke up after two years. (Họ chia tay sau hai năm.)
- Break into: Đột nhập, bắt đầu (một lĩnh vực).
Ví dụ: Someone broke into my house. (Ai đó đột nhập vào nhà tôi.)
- Break out: Bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh), trốn thoát.
Ví dụ: A fire broke out in the building. (Một vụ hỏa hoạn bùng nổ trong tòa nhà.)
- Break through: Đột phá, vượt qua.
Ví dụ: Scientists broke through in cancer research. (Các nhà khoa học đạt đột phá trong nghiên cứu ung thư.)
- Break off: Dừng lại, chấm dứt (đàm phán, quan hệ).
Ví dụ: They broke off the negotiations. (Họ chấm dứt cuộc đàm phán.)
Lưu ý: Mỗi cụm có nghĩa riêng, cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng đúng.
Bài tập ứng dụng
Dưới đây là các bài tập để thực hành sử dụng “Break down”:
1. Điền “Break down” vào chỗ trống với nghĩa phù hợp:
a. My laptop ____ during the presentation.
b. Can you ____ the problem into simpler parts?
c. She ____ in tears after the argument.
2. Chuyển các câu sau sang cụm từ đồng nghĩa với “Break down”:
a. The negotiations broke down due to disagreements.
b. He broke down the data into categories.
c. The old machine broke down yesterday.
3. Viết lại câu sử dụng “Breakdown” thay vì “Break down”:
a. The car broke down on the way to work.
b. They broke down the budget into details.
c. She broke down emotionally after the loss.
4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
a. The breakdown of the machine yesterday.
b. He break down the plan into steps.
c. Their relationship broke down after a years.
Đáp án chi tiết:
Bài 1:
a. My laptop broke down during the presentation. (Nghĩa: hỏng hóc.)
b. Can you break down the problem into simpler parts? (Nghĩa: phân tích.)
c. She broke down in tears after the argument. (Nghĩa: suy sụp.)
Giải thích:
Câu a: “Break down” chỉ máy móc hỏng.
Câu b: “Break down” mang nghĩa chia nhỏ, phân tích.
Câu c: “Break down” chỉ trạng thái cảm xúc suy sụp.
Bài 2:
a. The negotiations fell apart due to disagreements.
b. He divided the data into categories.
c. The old machine malfunctioned yesterday.
Giải thích:
Câu a: “Fell apart” thay thế, chỉ sự thất bại.
Câu b: “Divided” đồng nghĩa với phân tích, chia nhỏ.
Câu c: “Malfunctioned” thay thế, chỉ sự hỏng hóc.
Bài 3:
a. The breakdown of the car caused a delay on the way to work.
b. They provided a detailed breakdown of the budget.
c. Her emotional breakdown occurred after the loss.
Giải thích:
Câu a: “Breakdown” thay thế, chỉ sự hỏng hóc.
Câu b: “Breakdown” chỉ bảng phân tích chi tiết.
Câu c: “Breakdown” chỉ sự suy sụp cảm xúc.
Bài 4:
a. Sai → The breakdown of the machine happened yesterday. (Thêm động từ “happened” để câu hoàn chỉnh.)
b. Sai → He broke down the plan into steps. (Sửa “break” thành “broke” để đúng thì quá khứ.)
c. Sai → Their relationship broke down after a year. (Sửa “a years” thành “a year” vì danh từ số ít sau “a”.)
Hướng dẫn làm bài tập:
Bài 1: Chọn nghĩa phù hợp của “Break down” (hỏng hóc, phân tích, suy sụp).
Bài 2: Thay thế bằng các từ đồng nghĩa như “fell apart,” “divided,” hoặc “malfunctioned”.
Bài 3: Chuyển từ động từ “Break down” sang danh từ “Breakdown”.
Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp (động từ, danh từ số ít/số nhiều, câu hoàn chỉnh).
Tổng kết
Sau khi đọc bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ break down là gì và cách sử dụng cụm động từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như: máy móc hỏng, cảm xúc sụp đổ, hay phân tích chi tiết một vấn đề. Đây là một phrasal verb đa nghĩa, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh cũng như giao tiếp đời sống và công việc hàng ngày.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh thực tế – đặc biệt là hệ thống các cụm động từ thông dụng như break down, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English. Với giáo trình độc quyền, phương pháp giảng dạy logic và công nghệ học 4.0, bạn sẽ học nhanh – hiểu sâu – áp dụng chuẩn.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác