Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bring Out Là Gì?
Home » Bring Out Là Gì?

Bring Out Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, bạn cần hiểu rõ những cụm từ như ‘bring out’.” – Sarah Johnson, chuyên gia ngôn ngữ với 10 năm kinh nghiệm.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn bối rối khi gặp câu hỏi “bring out là gì” và không biết cách sử dụng cụm từ này đúng ngữ cảnh.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về “bring out là gì”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và các cách dùng của “bring out” trong giao tiếp.
  • Áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên trong văn nói và viết.
  • Tránh nhầm lẫn với các cụm từ tương tự như “bring up” hay “bring in”.

Được tổng hợp từ kinh nghiệm của các chuyên gia ngôn ngữ, bài viết này là chìa khóa để bạn tự tin sử dụng “bring out”. Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

bring out là gì

Bring Out Là Gì?

“Bring out” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, được hình thành từ động từ “bring” (mang, đem) và trạng từ “out” (ra ngoài). Tùy vào ngữ cảnh, “bring out” có thể mang các ý nghĩa như làm nổi bật, phát hành, bộc lộ tính cách hoặc tài năng, đưa ra thị trường, hoặc làm lộ ra sự thật. Đây là một cụm từ đa nghĩa, thường được sử dụng trong cả văn nói thân mật và văn viết trang trọng, giúp câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Ví dụ minh họa:

  • This color brings out her eyes. (Màu này làm nổi bật đôi mắt của cô ấy.)
  • The company will bring out a new product next month. (Công ty sẽ đưa ra sản phẩm mới vào tháng tới.)

Hiểu rõ các ý nghĩa khác nhau của “bring out” sẽ giúp người học áp dụng cụm từ này một cách phù hợp trong các tình huống giao tiếp.

Cấu Trúc Và Cách Dùng Của Bring Out

Cụm động từ “bring out” có cấu trúc cơ bản là bring + out + tân ngữ, trong đó tân ngữ có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ. Dưới đây là các cách sử dụng chính của “bring out” với các ý nghĩa cụ thể, kèm theo ví dụ minh họa.

Làm Nổi Bật, Làm Rõ

“Bring out” được dùng để chỉ việc làm nổi bật hoặc làm rõ một đặc điểm, phẩm chất, hoặc khía cạnh nào đó của một đối tượng.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Bring out + danh từ/cụm danh từ.

Cách dùng: Nhấn mạnh một đặc điểm, thường liên quan đến ngoại hình, cảm xúc, hoặc đặc tính.

Ví dụ:

  • This dress brings out your beauty. (Chiếc váy này làm nổi bật vẻ đẹp của bạn.)
  • The lighting brings out the colors in the painting. (Ánh sáng làm nổi bật màu sắc trong bức tranh.)

Xuất Bản Hoặc Phát Hành

“Bring out” được sử dụng để chỉ việc xuất bản hoặc phát hành một sản phẩm văn hóa như sách, album nhạc, hoặc phim.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Bring out + danh từ (sách, album, phim, v.v.).

Cách dùng: Thường xuất hiện trong ngành xuất bản hoặc giải trí.

Ví dụ:

  • The author will bring out a new novel next year. (Tác giả sẽ xuất bản một tiểu thuyết mới vào năm tới.)
  • The band brought out their latest album last month. (Ban nhạc đã phát hành album mới nhất vào tháng trước.)

Làm Bộc Lộ Tính Cách Hoặc Tài Năng Của Ai Đó

“Bring out” có thể dùng để diễn tả việc giúp ai đó bộc lộ tính cách, cảm xúc, hoặc tài năng tiềm ẩn.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Bring out + danh từ (tính cách, tài năng, phẩm chất) + in + tân ngữ (người).

Cách dùng: Nhấn mạnh việc khơi dậy hoặc làm nổi bật một khía cạnh của con người.

Ví dụ:

  • This game brings out the competitive side in him. (Trò chơi này khơi dậy tính cạnh tranh trong anh ấy.)
  • Her teacher brought out her talent for singing. (Giáo viên của cô ấy đã khơi dậy tài năng ca hát của cô.)

Đưa Ra Thị Trường

“Bring out” được dùng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ việc giới thiệu hoặc đưa một sản phẩm mới ra thị trường.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Bring out + danh từ (sản phẩm, hàng hóa).

Cách dùng: Thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, tiếp thị.

Ví dụ:

  • The company brought out a new smartphone model. (Công ty đã đưa ra một mẫu điện thoại thông minh mới.)
  • They plan to bring out a line of eco-friendly products. (Họ dự định đưa ra một dòng sản phẩm thân thiện với môi trường.)

Làm Lộ Ra Sự Thật

“Bring out” có thể mang nghĩa làm lộ ra sự thật hoặc thông tin bị che giấu.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Bring out + danh từ (sự thật, thông tin, chi tiết).

Cách dùng: Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiết lộ hoặc làm rõ.

Ví dụ:

  • The investigation brought out new evidence. (Cuộc điều tra đã làm lộ ra bằng chứng mới.)
  • Her speech brought out the truth about the issue. (Bài phát biểu của cô ấy đã làm rõ sự thật về vấn đề.)

Lưu ý ngữ pháp:

“Bring out” là một cụm động từ có thể tách được (separable phrasal verb). Khi tân ngữ là danh từ, nó có thể đứng giữa hoặc sau cụm từ: bring out the book hoặc bring the book out. Tuy nhiên, khi tân ngữ là đại từ, nó phải đứng giữa: bring it out (không dùng bring out it).

Trong văn nói thân mật, “bring out” có thể được dùng linh hoạt, nhưng trong văn viết học thuật, cần đảm bảo cấu trúc rõ ràng và đúng ngữ cảnh.

cấu trúc và cách dùng bring out

Một Số Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Bring Out

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, người học có thể sử dụng các cụm từ hoặc từ đồng nghĩa với “bring out” tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số gợi ý:

1. Highlight (làm nổi bật):

Ví dụ: This design highlights the product’s features. (Thiết kế này làm nổi bật các tính năng của sản phẩm.)

2. Reveal (làm lộ ra, tiết lộ):

Ví dụ: The report revealed new details about the case. (Báo cáo đã tiết lộ chi tiết mới về vụ việc.)

3. Showcase (trình bày, thể hiện):

Ví dụ: The event showcased her artistic talent. (Sự kiện đã thể hiện tài năng nghệ thuật của cô ấy.)

4. Publish/Release (xuất bản/phát hành):

Ví dụ: The company released a new software version. (Công ty đã phát hành một phiên bản phần mềm mới.)

5. Uncover (phát hiện, làm rõ):

Ví dụ: The journalist uncovered the truth. (Nhà báo đã làm rõ sự thật.)

Những cụm từ này có thể thay thế “bring out” tùy vào ý nghĩa cụ thể và mức độ trang trọng của ngữ cảnh.

cụm từ đồng nghĩa với bring out

15 Cụm Động Từ Với Bring

Động từ “bring” kết hợp với các trạng từ hoặc giới từ khác tạo thành nhiều cụm động từ với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là 15 cụm động từ phổ biến với “bring”, kèm theo ý nghĩa và ví dụ:

1. Bring up (nuôi nấng, đề cập):

Ví dụ:

  • She brought up her children to be kind. (Cô ấy nuôi dạy con cái trở nên tử tế.)
  • He brought up an interesting idea in the meeting. (Anh ấy đề cập một ý tưởng thú vị trong cuộc họp.)

2. Bring in (thu hút, mang lại, giới thiệu):

Ví dụ: The new policy brought in more customers. (Chính sách mới thu hút thêm khách hàng.)

3. Bring back (mang trở lại, gợi nhớ):

Ví dụ: This song brings back memories. (Bài hát này gợi nhớ những kỷ niệm.)

4. Bring about (gây ra, dẫn đến):

Ví dụ: The reforms brought about significant changes. (Các cải cách đã dẫn đến những thay đổi lớn.)

5. Bring down (làm giảm, hạ gục):

Ví dụ: They brought down the prices. (Họ đã giảm giá.)

6. Bring forward (đưa ra sớm hơn, đề xuất):

Ví dụ: The meeting was brought forward to Monday. (Cuộc họp được đẩy sớm lên thứ Hai.)

7. Bring along (mang theo):

Ví dụ: Can you bring along your laptop? (Bạn có thể mang theo máy tính xách tay không?)

8. Bring over (mang đến):

Ví dụ: She brought over some food for the party. (Cô ấy mang theo một ít đồ ăn cho bữa tiệc.)

9. Bring on (gây ra, khuyến khích):

Ví dụ: Stress can bring on headaches. (Căng thẳng có thể gây ra đau đầu.)

10. Bring off (thành công trong việc khó):

Ví dụ: They brought off the project despite challenges. (Họ đã hoàn thành dự án dù gặp nhiều thách thức.)

11. Bring around (thuyết phục, làm tỉnh lại):

Ví dụ: She brought him around to her point of view. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy đồng ý với quan điểm của cô.)

12. Bring to (làm tỉnh lại):

Ví dụ: They brought him to with water. (Họ dùng nước để làm anh ấy tỉnh lại.)

13. Bring through (giúp vượt qua khó khăn):

Ví dụ: Her support brought him through tough times. (Sự hỗ trợ của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua khó khăn.)

14. Bring together (kết nối, đoàn tụ):

Ví dụ: The event brought together people from different cultures. (Sự kiện đã kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.)

15. Bring under (kiểm soát):

Ví dụ: The situation was brought under control. (Tình hình đã được kiểm soát.)

Những cụm động từ này giúp người học mở rộng vốn từ và sử dụng “bring” một cách linh hoạt hơn.

Bài Tập Áp Dụng

Để củng cố kiến thức về cụm động từ “bring out” và các cụm động từ với “bring”, dưới đây là các bài tập thực hành kèm đáp án.

Bài Tập 1: Điền “Bring Out” Hoặc Cụm Từ Thích Hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “bring out” hoặc cụm từ đồng nghĩa.

  1. This color ______ her blue eyes beautifully.
  2. The author plans to ______ a new book next year.
  3. The discussion helped ______ the truth about the incident.
  4. Her teacher ______ her hidden talent for painting.
  5. The company will ______ a new line of clothing next season.

Đáp án:

  1. brings out
  2. bring out
  3. bring out
  4. brought out
  5. bring out

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn cụm động từ phù hợp với “bring” để hoàn thành câu.

  1. The new strategy ______ more customers to the store. a) brought in ; b) brought out ; c) brought up
  2. This song ______ memories of my childhood. a) brings out ; b) brings back ; c) brings about
  3. The company will ______ a new product next month. a) bring up ; b) bring out ; c) bring down
  4. She ______ an interesting topic during the meeting. a) brought out ; b) brought up ; c) brought over
  5. The reforms ______ significant changes in the industry. a) brought about ; b) brought out ; c) brought in

Đáp án:

  1. a) brought in
  2. b) brings back
  3. b) bring out
  4. b) brought up
  5. a) brought about

Bài Tập 3: Viết Lại Câu Sử Dụng “Bring Out”

Viết lại các câu sau, sử dụng “bring out” hoặc cụm từ đồng nghĩa.

  1. This lighting makes the colors of the painting more vivid.
  2. The company released a new software version.
  3. Her speech revealed the truth about the issue.
  4. The game showed his competitive nature.
  5. They introduced a new product to the market.

Đáp án:

  1. This lighting brings out the colors of the painting.
  2. The company brought out a new software version.
  3. Her speech brought out the truth about the issue.
  4. The game brought out his competitive nature.
  5. They brought out a new product to the market.

Tổng Kết

Cụm động từ “bring out” là một cấu trúc đa năng trong tiếng Anh, mang các ý nghĩa như làm nổi bật, xuất bản, bộc lộ tính cách/tài năng, đưa ra thị trường, hoặc làm lộ ra sự thật. Việc sử dụng đúng “bring out” đòi hỏi người học phải hiểu rõ cấu trúc, ngữ cảnh, và quy tắc ngữ pháp, đặc biệt là cách đặt tân ngữ. Bên cạnh đó, việc nắm vững các cụm động từ khác với “bring” (như “bring up”, “bring in”, “bring back”) và các cụm từ đồng nghĩa (như “highlight”, “reveal”) giúp người học làm phong phú cách diễn đạt. Thông qua các bài tập thực hành, người học có thể áp dụng “bring out” và các cụm động từ liên quan một cách chính xác, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.