Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Burn the Candle at Both Ends là gì?
Home » Burn the Candle at Both Ends là gì?

Burn the Candle at Both Ends là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Các bạn đang quan tâm “Burn the Candle at Both Ends” nghĩa là gì, tại sao lại có thành ngữ liên quan đến cây nến và liệu rằng thành ngữ này có thể áp dụng được như thế nào trong văn nói và viết đúng không?

Không phải lo vì những thắc mắc của các bạn sẽ được giải đáp ở ngay dưới bài viết này của Smartcom. Chỉ cần 5 phút đọc, các bạn sẽ nắm rõ được cách dùng của idiom Burn the Candle at Both Ends là gì và đồng thời tự tin ra ngoài flex với bạn bè hiểu biết của mình về thành ngữ này.

burn the candle at both ends là gì

Burn the Candle at Both Ends Nghĩa Là Gì?

“Burn the candle at both ends” là một thành ngữ trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc làm việc hoặc hoạt động quá sức, thường là làm việc muộn vào ban đêm và dậy sớm vào buổi sáng, dẫn đến kiệt sức. Thành ngữ này ám chỉ việc tiêu hao năng lượng quá nhanh mà không có sự nghỉ ngơi hợp lý.

Ví dụ:

She has been burning the candle at both ends to finish her project on time.

(Cô ấy đã làm việc quá sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)

burn the candle at both ends nghĩa là gì

Nguồn Gốc Của Idiom “Burn the Candle at Both Ends”

Thành ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 18 và ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen. Hình ảnh “đốt cây nến ở cả hai đầu” ám chỉ sự lãng phí vì nến sẽ cháy nhanh hơn và sớm hết.

Về sau, cụm từ này được hiểu theo nghĩa bóng, chỉ những người làm việc không biết tiết chế, khiến họ bị kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.

nguồn gốc của burn the candle at both ends

Cách Dùng Idiom “Burn the Candle at Both Ends”

Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những người làm việc quá sức hoặc có lối sống không cân bằng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:

Trong công việc và học tập:

Ví dụ: If you keep burning the candle at both ends, you’ll soon be too exhausted to work efficiently.

(Nếu cậu cứ làm việc quá sức như vậy, chẳng mấy chốc cậu sẽ kiệt sức và không thể làm việc hiệu quả được nữa.)

Trong cuộc sống hàng ngày:

Ví dụ: He enjoys partying all night and working all day, but he can’t keep burning the candle at both ends forever.

(Anh ấy thích tiệc tùng cả đêm và làm việc cả ngày, nhưng anh ấy không thể cứ tiếp tục như vậy mãi được.)

Trong các cuộc trò chuyện thường ngày:

Ví dụ: You need to slow down. You’re burning the candle at both ends!

(Cậu cần phải chậm lại đấy. Cậu đang làm việc quá sức rồi!)

cách dùng burn the candle at both ends

Idiom Đồng Nghĩa Với “Burn the Candle at Both Ends”

Nếu muốn diễn đạt ý nghĩa tương tự, cậu có thể dùng các idiom sau:

1.  “Run on fumes” – Tiếp tục làm việc dù đã hết năng lượng

I’ve been running on fumes all week because of exams.

(Tớ đã kiệt sức cả tuần vì kỳ thi rồi.)

2. “Overwork oneself” – Làm việc quá sức

She overworked herself to the point of exhaustion.

(Cô ấy làm việc quá sức đến mức kiệt quệ.)

3. “Work one’s fingers to the bone” – Làm việc cực kỳ chăm chỉ đến mức kiệt sức

He worked his fingers to the bone to provide for his family.

(Anh ấy làm việc cực kỳ vất vả để lo cho gia đình.)

đồng nghĩa với burn the candle at both ends

Kết luận

Vậy là Smartcom đã giải thích cho các bạn đầy đủ và chi tiết nhất về ý nghĩa, cách sử dụng thành ngữ “Burn the candle at both ends là gì”. Mong rằng với 5 phút đọc bài viết này, các bạn đã trang bị thêm cho mình kiến thức mới về thành ngữ để có thể giao tiếp một cách mượt mà được rồi.

Thành ngữ tiếng Anh quả thật vô cùng thú vị, từ những hình ảnh vô cùng thân thuộc mà người bản xứ sáng tạo ra thành ngữ có ý nghĩa biểu tượng như vậy. Không chỉ dừng ở thành ngữ phía trên, Smartcom vẫn sẽ tiếp tục đào sâu thêm vào các thành ngữ khác để giúp cho các bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về thành ngữ tiếng Anh nhé.

Các bạn hãy nhớ theo dõi trang của Smartcom thật nhiệt tình để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào, không bỏ lỡ bất kỳ cơ hội làm dồi dào, phong phú hơn vốn kiến thức của bản thân.