Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Burn The Midnight Oil Là Gì?
Home » Burn The Midnight Oil Là Gì?

Burn The Midnight Oil Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Bạn đã bao giờ thức trắng đêm để hoàn thành deadline, ôn thi hay chạy đua với một dự án quan trọng chưa? Nếu bạn từng cảm thấy căng thẳng khi làm việc muộn màng, thì “burn the midnight oil” chính là cụm từ miêu tả hoàn hảo tình huống đó!

Nhưng bạn có biết “burn the midnight oil” không chỉ đơn giản là thức khuya? Thành ngữ này mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, gợi lên hình ảnh những con người miệt mài làm việc dưới ánh đèn leo lắt, sẵn sàng đánh đổi giấc ngủ để chinh phục mục tiêu. Không ít người nhầm lẫn cụm từ này với “stay up late”, nhưng liệu chúng có thực sự giống nhau?

Bài viết này sẽ giúp bạn:

✅ Hiểu chính xác ý nghĩa của “burn the midnight oil” và cách sử dụng nó trong từng ngữ cảnh.

✅ Tìm hiểu nguồn gốc thú vị của cụm từ này trong tiếng Anh.

✅ Khám phá những từ đồng nghĩa, trái nghĩa để nâng cao vốn từ vựng.

✅ Luyện tập với bài tập ứng dụng để ghi nhớ và sử dụng thành ngữ này một cách tự nhiên nhất.

Đừng để vốn từ vựng của bạn chỉ dừng lại ở những từ quen thuộc! Hãy tiếp tục đọc để khám phá cách sử dụng “burn the midnight oil là gì” và áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày cũng như bài thi IELTS của bạn!

burn the midnight oil là gì

Burning The Midnight Oil Meaning

Thành ngữ “burning the midnight oil” mang một ý nghĩa đặc biệt trong tiếng Anh, dùng để mô tả việc làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm, thường là khi người ta phải thức khuya để hoàn thành công việc mà không nghỉ ngơi. Cụm từ này không chỉ miêu tả việc thức khuya mà còn thể hiện sự kiên trì và quyết tâm, khi ai đó dốc hết sức lực và thời gian để đạt được mục tiêu.

Chắc chắn, khi bạn nghe thấy ai đó nói rằng họ “burn the midnight oil”, bạn sẽ hình dung ngay một đêm dài, đầy công sức và nỗ lực, nhưng cũng đầy sự quyết tâm để đạt được thành công. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống căng thẳng, như ôn thi trước kỳ thi quan trọng hay hoàn thành các dự án deadline sát sao.

Burn The Midnight Oil Form

Thành ngữ này được dùng như một câu cố định và không thay đổi hình thức.

Ví dụ:

  • She burned the midnight oil to prepare for the final exam.
  • We had to burn the midnight oil to complete the project on time.

Burn The Midnight Oil Example

  • John burned the midnight oil last night to finish his report before the deadline.
  • If you keep burning the midnight oil, you’ll soon feel exhausted.
  • She has been burning the midnight oil to prepare for her IELTS exam.

Nguồn Gốc Của Burn The Midnight Oil

Thành ngữ “burn the midnight oil” có một lịch sử lâu dài và thú vị, bắt nguồn từ thời kỳ trước khi điện được phát minh. Vào thời điểm đó, đèn dầu là nguồn sáng chính vào ban đêm, và những người làm việc hoặc học bài vào đêm khuya thường phải sử dụng đèn dầu để chiếu sáng. Từ đó, cụm từ “midnight oil” ra đời, ám chỉ đến đèn dầu dùng trong những giờ khuya.

Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 17, khi mà nhiều người, đặc biệt là học giả, nghệ sĩ và những người lao động trí óc, cần phải thức khuya để hoàn thành công việc hoặc nghiên cứu. Họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc “burning the midnight oil”, tức là đốt dầu vào giữa đêm để tiếp tục công việc.

Với ý nghĩa này, “burn the midnight oil” không chỉ đơn thuần mô tả hành động làm việc muộn mà còn thể hiện sự chăm chỉ, kiên trì và nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu, dù có phải hi sinh thời gian nghỉ ngơi. Thành ngữ này đã được lưu truyền và sử dụng rộng rãi trong nhiều thế kỷ, trở thành biểu tượng cho sự cống hiến và tận tụy trong công việc.

nguồn gốc của burn the midnight oil

Đồng Nghĩa Với Burn The Midnight Oil

1. Stay up late (Thức khuya)

Cụm từ này mô tả hành động thức dậy hoặc làm việc muộn vào ban đêm, tương tự như “burn the midnight oil.” Mặc dù “stay up late” có thể không ám chỉ trực tiếp việc làm việc hoặc học tập, nhưng nó vẫn diễn tả được ý nghĩa của việc thức khuya.

2. Work late into the night (Làm việc trễ vào ban đêm)

Cụm từ này gần giống với “burn the midnight oil” trong nghĩa là làm việc cho đến tận khuya. “Work late into the night” thường được dùng để nhấn mạnh việc dành nhiều thời gian vào công việc, nghiên cứu hoặc học tập trong suốt buổi tối và đêm khuya.

3. Pull an all-nighter (Thức trắng đêm để học/làm việc)

“Pull an all-nighter” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là thức trắng đêm để làm một việc gì đó, đặc biệt là học hoặc làm việc. Đây là một cách nói mạnh mẽ hơn “burn the midnight oil” vì nó thường chỉ ra rằng người đó không ngủ cả đêm mà chỉ tập trung vào công việc hoặc bài vở.

đồng nghĩa với burn the midnight oil

Trái Nghĩa Với Burn The Midnight Oil

1. Hit the sack (Ngủ sớm)

Cụm từ này có nghĩa là đi ngủ, đặc biệt là vào giờ sớm. Khi bạn “hit the sack”, bạn đã quyết định kết thúc một ngày làm việc hoặc học tập và đi nghỉ ngơi. Đây là sự đối lập hoàn toàn với việc “burn the midnight oil”, khi bạn làm việc muộn vào ban đêm.

2. Get an early night (Ngủ sớm để lấy lại sức)

“Get an early night” có nghĩa là đi ngủ sớm để nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe. Thay vì thức khuya để làm việc hay học tập, người ta lựa chọn nghỉ ngơi sớm để có đủ năng lượng cho ngày hôm sau.

3. Call it a night (Ngừng làm việc buổi tối và nghỉ ngơi)

Cụm từ này được dùng khi ai đó quyết định ngừng công việc hoặc học tập và đi nghỉ sớm vào buổi tối. “Call it a night” hàm ý rằng công việc đã hoàn thành hoặc không còn gì phải làm nữa, và giờ là lúc nghỉ ngơi, trong khi “burn the midnight oil” lại thể hiện sự tiếp tục làm việc muộn mà không nghỉ.

trái nghĩ với burn the midnight oil

Bài Tập Ứng Dụng

Để giúp bạn hiểu và nắm vững cách sử dụng thành ngữ “burn the midnight oil”, dưới đây là một số bài tập ứng dụng với đáp án.

Hãy thử làm và kiểm tra kết quả của mình nhé!

Bài Tập 1: Điền Cụm Từ “Burn The Midnight Oil”

Hoàn thành các câu dưới đây với cụm từ “burn the midnight oil” hoặc các từ đồng nghĩa thích hợp.

  1. Jane had a big exam the next day, so she had to ________ to prepare.
  2. I couldn’t sleep last night because I was ________ working on my project.
  3. He’s been ________ every night this week to finish the report before the deadline.
  4. Sarah had to ________ last night to finish her homework before submitting it.
  5. John really needed some sleep, but he was still ________ in the office at 3 AM.

Đáp Án:

  1. burn the midnight oil
  2. burning the midnight oil
  3. working late into the night
  4. burn the midnight oil
  5. burning the midnight oil

Bài Tập 2: Chọn Câu Đúng

Chọn câu đúng nhất thể hiện ý nghĩa của “burn the midnight oil”.

a) I will hit the sack early tonight because I’m very tired.

b) I stayed up all night to finish my thesis, burning the midnight oil.

c) After a long day, I decided to get an early night and sleep.

d) My friend told me to call it a night because I was working too hard.

Đáp Án: b) I stayed up all night to finish my thesis, burning the midnight oil.

Bài Tập 3: Tìm Lỗi Trong Câu

Xác định lỗi trong các câu sau và sửa lại cho đúng:

  1. He was burning the midnight oil last night because he had to hit the sack early today.
  2. I decided to burn the midnight oil to prepare for the upcoming meeting tomorrow morning.
  3. My brother never burns the midnight oil, he always calls it a night by 10 PM.

Đáp Án:

1. Lỗi: Câu này mâu thuẫn giữa “burning the midnight oil” và “hit the sack early”.

Sửa lại: He was burning the midnight oil last night because he had to get an early night today.

2. Đúng: I decided to burn the midnight oil to prepare for the upcoming meeting tomorrow morning.

3. Lỗi: “My brother never burns the midnight oil” là câu đối lập với “calls it a night”.

Sửa lại: My brother always calls it a night by 10 PM.

Sau khi hoàn thành bài tập này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng thành ngữ “burn the midnight oil” trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết, bài nói. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn nhớ lâu và áp dụng thành thạo cụm từ này trong các tình huống khác nhau.

Hãy luyện tập thường xuyên và biến “burn the midnight oil” thành một phần trong vốn từ vựng của bạn để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn!

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thành ngữ như “burn the midnight oil” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn khiến phần IELTS Speaking và Writing trở nên tự nhiên, linh hoạt và ghi điểm ấn tượng trong mắt giám khảo. Thay vì học tiếng Anh một cách khô khan với những cấu trúc máy móc, bạn hoàn toàn có thể biến ngôn ngữ này thành công cụ thể hiện tư duy và cá tính của riêng mình. Vậy điều gì sẽ giúp bạn làm được điều đó?

Chính là việc sử dụng các thành ngữ như “burn the midnight oil” một cách linh hoạt và đúng ngữ cảnh! Đây không chỉ là chìa khóa để làm giàu cách diễn đạt, mà còn là bí quyết giúp bài thi của bạn nổi bật giữa hàng ngàn thí sinh khác – điều mà hơn 80% học sinh lớp 12 hiện nay vẫn chưa tận dụng tốt. Vậy bạn có muốn trở thành một trong số ít người biết cách “ghi điểm” bằng chính ngôn ngữ của mình? Tham gia ngay Khóa học IELTS tại Smartcom – nơi bạn được học với phương pháp Flipped Learning độc quyền, giúp bạn học chủ động – tiếp thu nhanh – phản xạ tự nhiên, dưới sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên IELTS 8.0+.

✅ Nắm vững từ vựng học thuật và thành ngữ thực tiễn

✅ Nâng cấp kỹ năng Writing & Speaking trong thời gian ngắn

✅ Tự tin bứt phá lên band 7.0+ cùng lộ trình cá nhân hóa

Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để chinh phục band điểm mơ ước và mở ra cánh cửa tương lai!