Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Các tháng trong tiếng Anh
Home » Các tháng trong tiếng Anh

Các tháng trong tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng “đau đầu” vì nhầm lẫn tháng trong tiếng Anh khi viết email, đặt lịch hẹn hay trò chuyện với bạn bè quốc tế?

Đừng lo, bạn không hề đơn độc! Hãy cùng Smartcom English khám phá câu chuyện của Minh, một bạn trẻ mới học tiếng Anh, để thấy việc ghi nhớ và sử dụng các tháng trong tiếng Anh dễ như ăn kẹo!

Minh từng lúng túng khi phải viết email đặt lịch họp bằng tiếng Anh. Tháng 3 hay tháng 4 là March hay April? Dùng giới từ in hay on? Nhưng nhờ đọc được bài viết này của Smartcom English, Minh được hướng dẫn cách ghi nhớ và sử dụng các tháng một cách siêu đơn giản. Và cuối cùng, Minh tự tin viết email chuẩn chỉnh và còn gây ấn tượng với sếp quốc tế!

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và phiên âm của 12 tháng trong tiếng Anh.
  • Nắm mẹo ghi nhớ nhanh và cách viết tắt chuẩn xác.
  • Biết cách sử dụng đúng các tháng trong giao tiếp và văn viết.

Cùng Smartcom English bắt đầu hành trình chinh phục các tháng trong tiếng Anh ngay thôi! 

tháng trong tiếng anh

Các tháng trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách 12 tháng trong tiếng Anh kèm phiên âm chuẩn theo IPA (International Phonetic Alphabet):

  1. January – Tháng 1 /ˈdʒæn.ju.er.i/
  2. February – Tháng 2 /ˈfeb.ru.er.i/
  3. March – Tháng 3 /mɑːrtʃ/
  4. April – Tháng 4 /ˈeɪ.prəl/
  5. May – Tháng 5 /meɪ/
  6. June – Tháng 6 /dʒuːn/
  7. July – Tháng 7 /dʒuˈlaɪ/
  8. August – Tháng 8 /ˈɔː.ɡəst/
  9. September – Tháng 9 /sepˈtem.bər/
  10. October – Tháng 10 /ɑːkˈtoʊ.bər/
  11. November – Tháng 11 /noʊˈvem.bər/
  12. December – Tháng 12 /dɪˈsem.bər/

các tháng trong tiếng anh

Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh

Mỗi tháng trong tiếng Anh đều mang một câu chuyện thú vị về nguồn gốc, liên quan đến thần thoại, lịch sử hoặc thiên nhiên. Hãy cùng khám phá nhé! 

Tháng 1 – January /ˈdʒæn.ju.er.i/

  • Nguồn gốc: Đặt theo tên thần Janus trong thần thoại La Mã, vị thần có hai khuôn mặt, biểu tượng cho sự khởi đầu và kết thúc.
  • Ý nghĩa: Tháng của sự khởi đầu mới, thường gắn với các mục tiêu và kế hoạch năm mới.

Tháng 2 – February /ˈfeb.ru.er.i/

  • Nguồn gốc: Từ Februa, lễ hội thanh tẩy trong văn hóa La Mã.
  • Ý nghĩa: Tháng ngắn nhất, gắn với tình yêu nhờ ngày Valentine (14/2).

Tháng 3 – March /mɑːrtʃ/

  • Nguồn gốc: Đặt theo thần Mars, vị thần chiến tranh của La Mã.
  • Ý nghĩa: Biểu tượng cho sức mạnh và sự khởi đầu mùa xuân.

Tháng 4 – April /ˈeɪ.prəl/

  • Nguồn gốc: Từ aperire trong tiếng Latin, nghĩa là “mở ra”, ám chỉ mùa xuân hoa nở.
  • Ý nghĩa: Tháng của sự tươi mới và tái sinh.

Tháng 5 – May /meɪ/

  • Nguồn gốc: Đặt theo nữ thần Maia, biểu tượng của sự phát triển.
  • Ý nghĩa: Tháng của sự nở rộ, gắn với mùa xuân rực rỡ.

Tháng 6 – June /dʒuːn/

  • Nguồn gốc: Theo nữ thần Juno, vợ thần Jupiter, biểu tượng của hôn lễ.
  • Ý nghĩa: Tháng lý tưởng cho các đám cưới và sự gắn kết.

Tháng 7 – July /dʒuˈlaɪ/

  • Nguồn gốc: Đặt theo Julius Caesar, vị hoàng đế La Mã nổi tiếng.
  • Ý nghĩa: Tháng của năng lượng và sức sống mùa hè.

Tháng 8 – August /ˈɔː.ɡəst/

  • Nguồn gốc: Theo Augustus, hoàng đế đầu tiên của La Mã.
  • Ý nghĩa: Tháng của sự ổn định và thịnh vượng.

Tháng 9 – September /sepˈtem.bər/

  • Nguồn gốc: Từ septem (số 7 trong tiếng Latin), vì trước đây là tháng thứ 7 trong lịch La Mã.
  • Ý nghĩa: Tháng của sự chuyển giao sang mùa thu.

Tháng 10 – October /ɑːkˈtoʊ.bər/

  • Nguồn gốc: Từ octo (số 8 trong tiếng Latin).
  • Ý nghĩa: Tháng của mùa thu dịu dàng và lễ Halloween.

Tháng 11 – November /noʊˈvem.bər/

  • Nguồn gốc: Từ novem (số 9 trong tiếng Latin).
  • Ý nghĩa: Tháng của sự biết ơn, gắn với lễ Tạ Ơn.

Tháng 12 – December /dɪˈsem.bər/

  • Nguồn gốc: Từ decem (số 10 trong tiếng Latin).
  • Ý nghĩa: Tháng của lễ hội, gắn với Giáng sinh và năm mới.

ý nghĩa các tháng trong tiếng anh

Cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh

Trong văn viết, các tháng thường được viết tắt để tiết kiệm không gian. Dưới đây là cách viết tắt chuẩn:

  • January → Jan.
  • February → Feb.
  • March → Mar.
  • April → Apr.
  • May → May (không viết tắt vì đã ngắn).
  • June → Jun.
  • July → Jul.
  • August → Aug.
  • September → Sep. or Sept.
  • October → Oct.
  • November → Nov.
  • December → Dec.

Lưu ý: Chỉ viết tắt trong văn bản không trang trọng như email, ghi chú. Trong tài liệu chính thức, hãy viết đầy đủ tên tháng.

cách viết tắt các tháng trong tiếng anh

Mẹo ghi nhớ nhanh các tháng trong tiếng Anh

Ghi nhớ 12 tháng không khó nếu bạn áp dụng những mẹo sau:

Ghi nhớ qua các ngày lễ đặc biệt

Liên kết các tháng với các ngày lễ nổi tiếng để dễ nhớ hơn:

  • February: Valentine’s Day (14/2) – Tháng của tình yêu. 
  • October: Halloween (31/10) – Tháng của ma quỷ. 
  • December: Christmas (25/12) – Tháng của Giáng sinh. 

Thói quen xem lịch bằng tiếng Anh

  • Đặt lịch trên điện thoại hoặc máy tính sang tiếng Anh.
  • Mỗi lần xem lịch, hãy đọc to tên tháng bằng tiếng Anh để ghi nhớ.
  • Ví dụ: Thay vì nói “Tháng 5”, hãy nói “May” khi lên lịch hẹn.

Thực hành từ các tình huống thực tế

  • Viết nhật ký bằng tiếng Anh, ghi chú các sự kiện theo tháng.
  • Ví dụ: “I have a meeting on June 10th.”
  • Thực hành đặt lịch hẹn hoặc viết email bằng tiếng Anh để làm quen với cách dùng tháng.

mẹo ghi nhớ nhanh các tháng trong tiếng anh

Cách sử dụng đúng các tháng trong tiếng Anh

Để sử dụng các tháng trong tiếng Anh chuẩn xác, bạn cần nắm rõ các quy tắc sau:

Trật tự ngày tháng trong tiếng Anh

  • Ở Mỹ: Month/Day/Year (VD: April 15, 2025).
  • Ở Anh: Day/Month/Year (VD: 15 April 2025).
  • Để tránh nhầm lẫn, hãy viết rõ ràng hoặc dùng định dạng quốc tế: DD/MM/YYYY.

Cách viết ngày trong tháng bằng tiếng Anh

  • Số thứ tự:
    • 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth), v.v.
    • Ví dụ: March 1st, July 22nd.
  • Khi viết, tháng thường đứng trước ngày: January 5th, 2025.

Giới từ khi sử dụng các tháng trong tiếng Anh

  • Dùng in trước tháng:
    • Ví dụ: I was born in July.
  • Dùng on khi có ngày cụ thể:
    • Ví dụ: My birthday is on July 15th.
  • Không dùng giới từ nếu tháng đứng một mình:
    • Ví dụ: I love December!

Các tình huống sử dụng các tháng trong tiếng Anh

  • Lên lịch hẹn: “Let’s meet in October.”
  • Nói về sự kiện: “The conference is on September 20th.”
  • Kể về kỷ niệm: “I traveled to Paris in June 2024.”

cách sử dụng đúng các tháng trong tiếng anh

Tổng kết

Việc nắm vững các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong công việc và cuộc sống. Với những mẹo và hướng dẫn từ Smartcom English, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng các tháng một cách tự nhiên.

Tại sao chọn Smartcom English?

  • Phương pháp học hiện đại: Học qua tình huống thực tế, dễ áp dụng.
  • Giảng viên bản ngữ: Hướng dẫn phát âm chuẩn và cách dùng từ tự nhiên.
  • Học mọi lúc, mọi nơi: Khóa học online linh hoạt, phù hợp với mọi lịch trình.
  • Kết quả nhanh chóng: Cam kết cải thiện tiếng Anh chỉ sau 30 ngày!

Hành động ngay hôm nay!
Đừng để tiếng Anh trở thành rào cản! Đăng ký khóa học tại Smartcom English ngay bây giờ để chinh phục tháng trong tiếng Anh và hơn thế nữa! Đăng ký tại đây và bắt đầu hành trình nâng tầm tiếng Anh của bạn!

Kết nối với mình qua