Business là một chủ đề thường gặp trong IELTS. Trong Speaking, chủ đề này thường xuất hiện với các dạng câu hỏi và dạng đề như “Describe a business you know that you admire” hay “As well as making money, businesses also have a responsibility towards society. To what extent do you agree or disagree?”. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ mang đến những từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề này để giúp các bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình nhé.
Từ vựng chủ đề Business trong IELTS Speaking
Dưới đây là nhóm từ vựng phổ biến chủ đề Business cho bài thi Speaking:
To run my own business: tự kinh doanh
Eg: I run my own business actually. I have an online business selling cosmetics.
(Tôi tự kinh doanh. Tôi kinh doanh mỹ phẩm online).
To set up the business: bắt đầu công việc kinh doanh/ thành lập doanh nghiệp
Eg: I set up the business 5 years ago and I’m really enjoying working for myself.
(Tôi thành lập doanh nghiệp cách đây 5 năm và tôi thực sự thích tự kinh doanh).
Be self-employed: làm chủ
Eg: I don’t think I’d enjoy working for a big company. I think I’d like to be self-employed.
(Tôi không nghĩ mình thích làm việc cho một công ty lớn. Tôi nghĩ rằng tôi muốn được tự làm chủ).
To make a profit: kiếm lợi nhuận
Eg: She makes a big profit from selling waste material to textile companies.
(Cô kiếm được lợi nhuận lớn từ việc bán phế liệu cho các công ty dệt may).
To go bust: phá sản, đóng cửa
eg: More than 20 companies in the district went bust during the last three months.
(Hơn 20 công ty trong huyện đã phá sản trong ba tháng qua).
Cut-throat competition: sự cạnh tranh khốc liệt
Eg: Many firms have fallen victim to cut-throat competition.
(Nhiều công ty đã trở thành nạn nhân của sự cạnh tranh khốc liệt).
To go into business with: hợp tác kinh doanh
Eg: She went into business with a local community shop and sold a lot of the bread and cakes she made in the shop.
(Cô bắt đầu hợp tác kinh doanh với một cửa hàng cộng đồng địa phương và bán được rất nhiều bánh mì và bánh ngọt do cô làm trong cửa hàng).
To take on employee: thuê nhân viên
Eg: I don’t mean to take on employees because my business is quite small and I still can handle it by myself.
(Tôi không có ý nhận nhân viên vì doanh nghiệp của tôi khá nhỏ và một mình tôi vẫn có thể xử lý được).
To earn a living: kiếm sống
Eg: he’s happy earning a living doing the thing he loves.
(Anh ấy hạnh phúc khi kiếm sống bằng công việc anh ấy yêu thích).
To balance the books: cân đối ngân sách, cân bằng sổ sách
Eg: If the business loses any more money, we won’t be able to balance the books this year.
(Nếu doanh nghiệp thua lỗ thêm nữa, chúng tôi sẽ không thể cân bằng sổ sách trong năm nay).
To win contracts: giành được hợp đồng
Eg: She has just won a contract worth 3 billion dollars, which definitely will help to expand the company.
(Cô ấy vừa giành được một hợp đồng trị giá 3 tỷ đô la, điều này chắc chắn sẽ giúp mở rộng công ty).
To launch product: tung sản phẩm ra thị trường
Eg: His company is to launch a new product into the luxury market this month.
(Công ty của anh ấy sẽ tung ra một sản phẩm mới vào thị trường xa xỉ trong tháng này).
Từ vựng chủ đề Business trong IELTS Writing
Những từ vựng dưới đây về chủ đề Business chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao band điểm Writing:
To reduce running costs: cắt giảm chi phí vận hành
Eg: It is important for companies to reduce running costs to maximize profit.
(Điều quan trọng đối với các công ty là giảm chi phí vận hành để tối đa hóa lợi nhuận).
To maximize profit: tối đa hóa lợi nhuận
Eg: Companies can maximize profits by increasing the price or reducing the production cost of the goods.
(Các công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá hoặc giảm chi phí sản xuất hàng hóa).
To embrace social responsibility: thực hiện các trách nhiệm xã hội
Eg: Only when a company makes profit can it embrace social responsibilities by paying tax.
(Chỉ khi một công ty kiếm được lợi nhuận, nó mới có thể thực hiện các trách nhiệm xã hội bằng cách nộp thuế).
To allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (v) : phân bổ (ngân sách, nguồn lực)
Eg: To avoid wasting resources, companies need to allocate capital more effectively.
(Để tránh lãng phí nguồn lực, các công ty cần phân bổ vốn hiệu quả hơn).
To fine-tune: điều chỉnh, tinh chỉnh
Eg: The company’s aim is to fine-tune its manufacturing system.
(Mục đích của công ty là tinh chỉnh hệ thống sản xuất của mình).
To do marketing research: làm nghiên cứu thị trường
Eg: It is necessary for every company to spend money on doing marketing research to investigate the customer’s demand.
(Mọi công ty đều cần phải chi tiền cho việc nghiên cứu tiếp thị để điều tra nhu cầu của khách hàng).
Revenue (n) /ˈrev.ə.nuː/: doanh thu
Eg: Taxes provide most of the government’s revenue.
(Thuế cung cấp phần lớn doanh thu của chính phủ).
To survive the fierce competition: tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt
Eg: Companies need to constantly renovate their products to survive the fierce competition of the business world.
(Các công ty cần phải liên tục đổi mới sản phẩm của mình để tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt của thế giới kinh doanh).
To go bankrupt: phá sản
Eg: The recession has led to many small businesses going bankrupt.
(Suy thoái đã dẫn đến nhiều doanh nghiệp nhỏ bị phá sản).
Contribute part of their income: đóng góp một phần thu nhập
Eg: It is reasonable for companies to contribute part of their income to social development.
(Việc các công ty đóng góp một phần thu nhập cho sự phát triển xã hội là điều hợp lý).
Trên đây là những từ vựng hữu dụng nhất về chủ đề Business mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt và đạt được band điểm như mong muốn !.
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099